Đề thi KSCL Toán 11 lần 1 năm 2019 – 2020 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Thứ Năm ngày 26 tháng 12 năm 2019, trường THPT Lý Thái Tổ, tỉnh Bắc Ninh tổ chức kỳ thi khảo sát chất lượng môn Toán 11 lần thứ nhất năm học 2019 – 2020.

Trang 1/6 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán – Lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
U
Ngày thi 26 tháng 12 năm 2019
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ...................................................................................
Mã đề thi 101
Câu 1: Phương trình
sin 0
x
có nghiệm là:
A.
,.
2
x kk

B.
2, .
2
x kk

C.
2, .xkk

D.
,.x kk
Câu 2: Cho hình chóp
có đáy
ABCD
là tứ giác lồi,
O
giao điểm của hai đường chéo
AC
BD
. Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng qua
O
, song song với
AB
SC
là hình gì?
A. Hình thang. B. Lục giác. C. Tam giác. D. Hình chữ nhật.
Câu 3: Cho phép thử biết
,
AB
là hai biến cố xung khắc. Có
13
,
34
PA PA B 
.
Tính
?PB
A.
3
.
4
PB
B.
1
.
3
PB
C.
2
.
3
PB
D.
5
.
12
PB
Câu 4: Tập xác định của hàm số
tan 2yx
A.
\, .D kk


B.
\ ,.
42
k
Dk










C.
\ ,.
4
D kk









D.
\ 2, .
4
D kk









Câu 5: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
tứ giác lồi. Biết
AB
cắt
CD
tại
E
,
AC
cắt
BD
tại
F
. Giao tuyến của
SAB
SCD
là:
A.
BD
. B.
SF
. C.
AC
. D.
SE
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình
bình hành tâm
O
. Gọi
d
giao tuyến của hai mặt phẳng
SAB
SCD
. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đường thẳng
d
trùng với đường thẳng
SO
.
B. Đường thẳng
d
đi qua
S
và song song với
AD
.BC
C. Đường thẳng
d
đi qua
S
và song song với
AB
.CD
D. Đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
ABCD
.
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
,cho hai điểm
4; 6A
'
3; 5A
.Phép vị tự tâm
I
tỉ số
1
2
k
biến điểm
A
thành
'
A
. Tìm tọa độ điểm
I
A.
10; 4I
B.
4;10I
C.
4; 10I
D.
10; 4I
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 8: Khai triển
2019
2
1
3x
x


có bao nhiêu số hạng?
A.
2020.
B.
2019.
C.
2021.
D.
2018.
Câu 9: Cho tam giác
ABC
. Trên cạnh
AB
lấy 3 điểm phân biệt
123
,,AAA
không trùng với
,AB
; Trên
cạnh
BC
lấy 4 điểm phân biệt
1234
,,,BBBB
không trùng với
,
BC
; Trên cạnh
AC
lấy 5 điểm phân biệt
12345
,,,,CCCCC
không trùng với
,CA
. Có bao nhiêu tam giác 3 đỉnh được chọn từ các điểm trên các
cạnh của tam giác
ABC
đã lấy ở trên ( không kể các điểm
,,ABC
)
A.
220.
B.
205.
C.
1320.
D.
1235.
Câu 10: Nhân kỉ niệm 90 năm thành lập trường THPT Thái Tổ lớp 12A2 cần cử ra 5 bạn đi dự lễ.
bao nhiêu cách chọn ra 5 bạn học sinh có cả nam và nữ của lớp 12A2 biết rằng lớp 12A2 có 25 bạn nam và
18 bạn nữ.
A.
108108000.
B.
962958.
C.
900900.
D.
900000.
Câu 11: Xét các khẳng định sau:
I
( ):
Cho hai đường thẳng
a
và đường thẳng
b
song song với nhau, có duy nhất một phép tịnh tiến biến
a
thành
b.
II( ):
Phép dời hình biến một hình thành một hình bằng nó.
III( ):
( )
2020;
QI
là phép đồng nhất.
( ):
IV
Mọi phép vị tự tâm
I
tỉ số
0k
đều là phép đồng dạng tỉ số
.k
Khi đó, số khẳng định đúng là:
A.
1.
B.
4
. C.
3.
D.
2.
Câu 12: Cho khai triển
2020
2 2020
0 1 2 2020
1 2 ...x a ax ax a x 
. Tính tổng các hệ số trong khai
triển?
A.
2020
2.
B.
2020.
C.
2019
3.
D.
2020
3.
Câu 13: Ban cán sự lớp 7 bạn. Hỏibao nhiêu cách cử 4 trong 7 bạn này giữ các vị trí tổ trưởng tổ 1,
tổ trưởng tổ 2, tổ trưởng tổ 3, tổ trưởng tổ 4( biết mỗi bạn chỉ đảm nhận một nhiệm vụ) ?
A.
2401.
B.
2020.
C.
840.
D.
35.
Câu 14: Biết rằng 3 s
2 1; 2; 4 5
xx x
theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị nào trong các giá trị
sau của
x
thỏa mãn:
A.
1.x 
B.
7
.
9
x 
C.
1.x
D.
9
.
7
x
Câu 15: Tập xác định của hàm số
tan 2
sin
x
y
x
A.
\ ,.
2
D kk









B.
\, .
2
k
Dk









C.
\, .D kk
D.
\ 2, .
3
D kk









Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Câu 16: Cho dãy số
()
n
u
là cấp số nhân với số hạng đầu là
1
u
và công bội
q
. Khi đó, số hạng tổng quát của
cấp số nhân là:
A.
1
1
n
uun q
với
2
n
B.
1
1
.
n
n
u uq
với
2n
.
C.
1
.
n
n
u uq
với
2n
D.
1
.
n
n
u uq
với
2n
Câu 17: Giải phương trình
s in cos
4
x

A.
2
4
,.
2
4
xk
k
xk


B.
3
2
4
,.
2
2
xk
k
xk


C.
2
4
,.
5
2
4
xk
k
xk


D.
4
,.
5
4
xk
k
xk


Câu 18: Cho đa giác đều 16 cạnh nội tiếp đường tròn. bao nhiêu tam giác vuông được tạo thành từ
các đỉnh của đa giác đã cho ?
A.
112.
B.
90.
C.
96.
D.
120.
Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
cho
2; 3 , 1; 0AB
. Phép tịnh tiến theo
4; 3u 
biến điểm
,AB
tương ứng thành
''
,AB
.Khi đó, độ dài đoạn thẳng
''
AB
bằng
A.
''
10AB
.
B.
''
10AB
. C.
''
32AB
. D.
''
23AB
.
Câu 20: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số
tan
yx
xác định với mọi
x
thuộc
.
B. Hàm số
cosyx
là hàm số lẻ.
C. Hàm số
cosyx
có tập giá trị là
1; 1



.
D. Đồ thị hàm số
cotyx
đi qua điểm
;3
3
A


.
Câu 21: Phương trình
sin 2xm
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1; 1 .m




B.
11
;.
22
m





C.
.m
D.
2; 2 .m




Câu 22: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
cho đường tròn
22
C : x-3 + y+1 =9
. Viết phương
trình đường tròn
'C
là ảnh của
C
qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện phép đối xứng qua
trục
Ox
rồi thực hiện phép vị tự tâm
O
tỉ số
k 2?
A.
xy 
22
6 2 36
.
B.
xy 
22
6 2 36
.
C.
xy 
22
6 29
. D.
xy 
22
6 29
.
Câu 23: Phương trình
cos 3 s in 1xx
tương đương với phương trình nào sau đây ?
A.
1
cos .
32
x



B.
1
.
62
sin x



C.
1
cos .
32
x



D.
1.
6
sin x



Câu 24: Biết tổng số cạnh của hình chóp bằng
20
. Hỏi hình chóp đó có bao nhiêu mặt?
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
20
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
Câu 25: Với
k
và
n
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
. Công thức tính số tổ hợp chập
k
của
n
R
R
phần tử là :
A.
!
!
k
n
n
C
nk
B.
!
!!
k
n
n
C
n kk
C.
!
!!
k
n
n
A
n kk
D.
!
!
k
n
n
A
nk
Câu 26: Cho dãy số
()
n
u
với
1
1
2
21 1
nn
u
uu n

.Tính
6
?u
A.
191.
B.
95
C.
33.
D.
47.
Câu 27: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
A.
3
cos .x
B.
1
sin 1 .
2
x 
C.
tan 2.
x
D.
2 sin os 3.xcx

Câu 28: Cho hai hình bình hành
ABCD
ABEF
nằm trong
hai mặt phẳng khác nhau lần lượt tâm
O
'O
(tham khảo
hình vẽ). Mệnh đề nào sau đây sai?
O
O'
F
D
E
C
B
A
A.
'
OO
ACE
. B.
'
OO BCE
.
C.
'
OO ADF
. D.
ADF BCE
.
Câu 29: Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kì
2
?
A.
sin cos .
y xx
B.
tan .yx
C.
sin .
yx
D.
cot .yx
Câu 30: Xét các khẳng định sau:
(I): Có duy nhất mặt phẳng đi qua 3 điểm phân biệt
,,.
ABC
(II): Cho hai đường thẳng
,ab
chéo nhau, có duy nhất một mặt phẳng chứa
a
và song song với
.b
(III): Nếu ba đường thẳng phân biệt đồng quy tại
I
cùng song song với mặt phẳng
thì chúng
đồng phẳng.
(IV): Ba mặt phẳng phân biệt đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến phân biệt thì ba giao tuyến đó song
song hoặc đồng quy tại một điểm.
Khi đó, số khẳng định đúng là:
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1
.
Câu 31: Tìm số hạng chứa
7
x
trong khai triển
21
2
1
n
x
x


biết rằng
n
số nguyên dương thoả mãn
32
4 100
nn
AC
A.
7
642 .x
B.
7
462 .x
C.
462.
D.
7
462 .x
Câu 32: Litva sẽ tham gia vào cộng đồng chung châu Âu sử dụng
đồng Euro đồng tiền chung vào ngày
01
tháng
01
năm
2015.
Để kỷ niệm thời khắc lịch sử này, chính quyền đất nước
này quyết định dùng
38700
đồng tiền xu Litas Lithuania của
đất nước để xếp một0T 0T40Tmô hình kim tự tháp0T40T (như hình vẽ bên). Biết
rằng tầng dưới cùng có
2015
đồng cứ lên thêm một tầng thì số
đồng xu giảm đi
50
đồng tiền xu. Hỏi mô hình Kim tự tháp này
có tất cả bao nhiêu tầng?
0TA.
32.
0T B.
30.
C.
31.
D.
29.
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
Câu 33: Biết rằng
0
m
giá trị của tham số
m
sao cho giá trị lớn nhất của hàm số
2
cos cos 2y x xm

bằng
5
.Khi đó,
0
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
2; 0 .
B.
1; 3 .
C.
0; 2 .
D.
1; 1 .
Câu 34: Một hộp đựng
40
chiếc thẻ được đánh số từ
1
đến
40
. Chọn ngẫu nhiên từ hộp hai thẻ, tính c
suất để hiệu bình phương số ghi trên hai thẻ là số chia hết cho 3.
A.
11
.
20
B.
13
.
20
C.
5
.
12
D.
19
.
60
Câu 35: Biểu diễn các nghiệm của phương trình
sin 3 cot 0xx
trên đường tròn lượng giác ta được bao
nhiêu điểm ?
A. 4 điểm. B. 10 điểm. C. 8 điểm. D. 6 điểm.
Câu 36: Tính tổng
0 1 2 2019
2019 2019 2019 2019
...
1 2 3 2020
CCC C
S 
ta được kết quả
2020
ab
S
c
. Tính
2
a bc
A.
2021.
B.
2025.
C.
2022.
D.
2027.
Câu 37: Từ các chữ số
0, 1, 2, 3, 4, 5, 6
có thể lập được bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số ?
A.
1176.
B.
480.
C.
420.
D.
2401.
Câu 38: Từ các chsố
0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
thể lập được bao nhiêu số 4 chữ số đôi một khác nhau
mà tích các chữ số này là số chẵn ?
A.
3142.
B.
5214.
C.
2435.
D.
4416.
Câu 39: Tìm
m
để hàm số
2 sin 2 sin cosy x x xm 
xác định trên
;
94





A.
1
.
2
m
B.
1
.
2
m

C.
1.m
D.
2
.
2
m 
Câu 40: Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số chia hết cho 11 mà có chữ số hàng đơn vị bằng 9 ?
A.
920.
B.
921.
C.
819.
D.
818.
Câu 41: Cho dãy số
( )
n
u
với
1
111 1
...
1.3 3.5 5.7
2 12 1
n
u
nn


với
n
. Số hạng thứ 50
của dãy số nhận giá trị bằng ?
A.
100
.
101
B.
50
.
101
C.
102
.
103
D.
49
.
99
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,.
BC SC
Gọi
I
là điểm nằm trên cạnh
SD
sao cho
SI xID
. Tìm
x
sao cho
.M AIN
A.
3
.
7
x
B.
2
.
5
x
C.
1
.
2
x
D.
1
.
3
x
Câu 43: Tất cả các giá trị thực của
m
để phương trình
44 2
2 sin cos cos 4x x xm
( m tham số)
bốn nghiệm phân biệt thuộc đoạn
;
88





[
)
;ab
. Tính
4ab
A.
3.
B.
31
.
4
C.
15
.
2
D.
29
.
4
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Gọi
M
là trung điểm của
SC
,
mặt phẳng
thay đổi chứa
AM
cắt các cạnh
,SB SD
lần lượt tại các điểm
,PQ
.Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức
22
2
SB SD
T
SP SQ











.
A.
3MinT
B.
22MinT
C.
6MinT
D.
4
3
MinT
Trang 6/6 - Mã đề thi 101
Câu 45: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng
2.cm
Gọi
,MN
lần lượt trung điểm của
,BA BD
;
G
trọng tâm tam giác
.
ABC
Tính diện tích thiết diện của tứ diện
ABCD
cắt bởi
GMN
?
A.
2
21
.
4
cm
B.
2
11
.
2
S cm
C.
2
11
.
4
cm
D.
2
21
.
2
cm
Câu 46: Từ một hộp chứa
9
quả cầu màu đỏ và
6
quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời
3
quả cầu.
Xác suất để lấy được
3
quả cầu màu xanh bằng:
A.
5
.
12
B.
4
.
91
C.
12
.
65
D.
24
.
91
Câu 47: bao nhiêu giá trị nguyên của
m
thuộc đoạn
0; 25



để phương trình
22
sin 2 2 sin cos cos sinx x x xm x 
có đúng một nghiệm trong đoạn
π0; 2



?
A.
15
B.
22.
C.
23.
D.
18.
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
1
C
phương trình
22
4 51xy 
; đường tròn
2
C
phương trình
2
2
11xy 
. Biết
,MN
lần lượt các
điểm di động trên đường tròn
1
C
2
, C
A
điểm di động trên đường thẳng
: 40
xy 
. Tìm
giá trị nhỏ nhất của
?
AM AN
A.
6.
B.
2 5.
C.
16.
D.
8.
Câu 49: Số nghiệm của phương trình
4
1 32
4 sin 2 cos 2 sin 4 sin
2 22
xxx x 
trên
10 ;10



là ?
A.
80.
B.
78.
C.
82.
D.
84.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang với hai đáy
,
AB CD
. Gọi
,
IJ
lần lượt
trung điểm của
,AD BC
;
M
là điểm thỏa mãn
40MS MA
 
.Tìm điều kiện với hai đáy
,AB CD
để thiết
diện của hình chóp
.
S ABCD
cắt bởi
MIJ
là hình bình hành?
A.
5
3
AB CD
. B.
3
5
AB CD
. C.
5
2
AB CD
. D.
10
7
AB CD
.
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu
Mã đề
101
Mã đề
102
Mã đề
103
Mã đề
104
Mã đề
105
Mã đề
106
Mã đề
107
Mã đề
108
1 D
D
A
B
C
C
B
B
2
A
D
D
A
A
A
C
A
3 D
D
D
D
A
A
B
B
4 B
B
D
D
D
C
B
B
5
D
A
C
A
B
B
B
A
6 C
A
C
D
B
C
D
D
7 D
D
A
A
B
B
A
A
8 A
A
A
A
C
C
D
C
9 B
B
C
A
B
B
B
A
10 C
A
C
C
D
B
B
D
11 D
D
B
B
A
A
C
C
12 D
A
C
C
C
C
D
B
13 C
C
B
C
D
D
D
B
14 C
C
C
A
B
A
B
D
15 B
B
B
B
A
D
A
C
16 B
C
B
B
A
C
B
A
17 C
C
A
A
D
B
D
D
18 A
A
A
D
A
A
C
C
19 B
B
D
B
A
A
A
D
20 C
C
A
A
A
D
A
A
21 A
D
C
C
C
D
A
B
22 A
D
B
B
D
D
B
C
23 B
B
D
D
B
C
D
D
24 A
A
D
D
D
D
C
C
25 B
B
C
C
D
B
C
C
26 B
B
D
D
D
B
A
A
27 D
D
A
A
A
A
D
D
28 A
A
A
C
C
A
C
C
29 C
C
B
B
C
C
D
C
30 A
C
A
A
D
D
C
C
31 D
B
C
C
B
B
C
B
32 B
B
D
B
D
D
B
D
33 C
C
C
A
B
C
D
B
34 A
D
D
B
A
A
D
B
35 D
D
C
C
D
A
C
A
36 B
B
B
A
B
B
D
C
37 A
A
B
B
A
A
C
A
38 D
A
D
C
B
D
A
A
39 A
C
B
D
D
B
C
B
40 D
D
A
C
C
D
A
C
41 D
C
A
A
C
C
D
D
42 C
C
B
B
C
D
A
D
43 B
B
B
B
C
D
B
B
44 C
A
C
A
A
C
D
D
45 C
A
A
C
C
D
A
A
46 B
B
D
D
C
B
D
D
47 C
C
D
D
A
A
B
B
48 A
A
A
D
B
C
A
B
49 A
D
B
C
B
B
C
D
50 A
A
D
D
D
D
A
A
ĐÁP ÁN TOÁN 11 THI KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM 2019 - 2020
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán – Lớp 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi 26 tháng 12 năm 2019 U
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ................................................................................... Mã đề thi 101
Câu 1:
Phương trình sin x  0 có nghiệm là: A. x   k ,  k  .  B. x   k2 ,  k  .  2 2
C. x k2 ,  k  . 
D. x k ,  k  . 
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là tứ giác lồi, O là giao điểm của hai đường chéo AC
BD . Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng qua O , song song với AB SC là hình gì? A. Hình thang. B. Lục giác. C. Tam giác. D. Hình chữ nhật. 1 3
Câu 3: Cho phép thử biết ,
A B là hai biến cố xung khắc. Có P  
A  ,P A B  . 3 4
Tính P B  ?
A. P B 3  .
B. P B 1  .
C. P B 2  .
D. P B 5  . 4 3 3 12
Câu 4: Tập xác định của hàm số y  tan 2x là  k   
A. D   \ k ,  k  .
B. D   \   ,k    .  4 2           
C. D   \   k ,  k    .
D     k  k    D. \ 2 , . 4    4   
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là tứ giác lồi. Biết AB cắt CD tại E , AC cắt BD tại
F . Giao tuyến của SAB và SCD là: A. BD . B. SF . C. AC . D. SE .
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình
bình hành tâm O . Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng
SAB và SCD. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đường thẳng d trùng với đường thẳng SO .
B. Đường thẳng d đi qua S và song song với AD BC.
C. Đường thẳng d đi qua S và song song với AB CD.
D. Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng ABCD.
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy ,cho hai điểm A4;6 và '
A 3;5.Phép vị tự tâm I tỉ số 1
k  biến điểm A thành '
A . Tìm tọa độ điểm I 2
A. I 10;4
B. I 4;10
C. I 4;10
D. I 10;4
Trang 1/6 - Mã đề thi 101 2019     Câu 8: Khai triển 2 1 3x    có bao nhiêu số hạng?  x  A. 2020. B. 2019. C. 2021. D. 2018.
Câu 9: Cho tam giác ABC . Trên cạnh AB lấy 3 điểm phân biệt A ,A ,A không trùng với , A B ; Trên 1 2 3
cạnh BC lấy 4 điểm phân biệt B ,B ,B ,B không trùng với ,
B C ; Trên cạnh AC lấy 5 điểm phân biệt 1 2 3 4
C ,C ,C ,C ,C không trùng với C,A . Có bao nhiêu tam giác có 3 đỉnh được chọn từ các điểm trên các 1 2 3 4 5
cạnh của tam giác ABC đã lấy ở trên ( không kể các điểm , A , B C ) A. 220. B. 205. C. 1320. D. 1235.
Câu 10: Nhân kỉ niệm 90 năm thành lập trường THPT Lý Thái Tổ lớp 12A2 cần cử ra 5 bạn đi dự lễ. Có
bao nhiêu cách chọn ra 5 bạn học sinh có cả nam và nữ của lớp 12A2 biết rằng lớp 12A2 có 25 bạn nam và 18 bạn nữ. A. 108108000. B. 962958. C. 900900. D. 900000.
Câu 11: Xét các khẳng định sau: I
( ) : Cho hai đường thẳng a và đường thẳng b song song với nhau, có duy nhất một phép tịnh tiến biến
a thành b. II
( ) : Phép dời hình biến một hình thành một hình bằng nó. III (
) : Q (I;2020) là phép đồng nhất.
(IV ) : Mọi phép vị tự tâm I tỉ số k  0 đều là phép đồng dạng tỉ số k.
Khi đó, số khẳng định đúng là: A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2.
Câu 12: Cho khai triển 1  2x 2020 2 2020
a a x a x  ...  a x
. Tính tổng các hệ số trong khai 0 1 2 2020 triển? A. 2020 2 . B. 2020. C. 2019 3 . D. 2020 3 .
Câu 13: Ban cán sự lớp có 7 bạn. Hỏi có bao nhiêu cách cử 4 trong 7 bạn này giữ các vị trí tổ trưởng tổ 1,
tổ trưởng tổ 2, tổ trưởng tổ 3, tổ trưởng tổ 4( biết mỗi bạn chỉ đảm nhận một nhiệm vụ) ? A. 2401. B. 2020. C. 840. D. 35.
Câu 14: Biết rằng 3 số 2x  1;x  2; 4x  5 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị nào trong các giá trị
sau của x thỏa mãn: 7 9 A. x  1. B. x   . C. x  1. D. x  . 9 7 x
Câu 15: Tập xác định của hàm số tan 2 y  là sin x     k   
A. D   \   k ,  k    . D    k    B. \ , . 2     2       
C. D   \ k ,  k  .
D. D   \   k2 ,  k    .  3   
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 16: Cho dãy số (u ) là cấp số nhân với số hạng đầu là u và công bội q . Khi đó, số hạng tổng quát của n 1 cấp số nhân là:
u u n  1 q với n  2 B. 1 u u . n q  
với n  2 . n 1   n 1 A.
C. u u . n
q với n  2
D. u u . n
q với n  2 n 1 n 1
Câu 17: Giải phương trình s in x  cos 4   3 x
   k2   x    k2A. 4  ,k  .  B. 4  ,k  .   x    k2  x   k2   4  2  x
    k2  
x    kC. 4  ,k  .  D. 4  ,k  .   5  5 x   k2  x   k  4  4
Câu 18: Cho đa giác đều có 16 cạnh nội tiếp đường tròn. Có bao nhiêu tam giác vuông được tạo thành từ
các đỉnh của đa giác đã cho ? A. 112. B. 90. C. 96. D. 120. 
Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho A2;3,B 1;0. Phép tịnh tiến theo u  4;3 biến điểm ,
A B tương ứng thành ' '
A ,B .Khi đó, độ dài đoạn thẳng ' ' AB bằng A. ' ' AB  10 . ' ' B. AB  10 . C. ' ' AB  3 2 . D. ' ' AB  2 3 .
Câu 20: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số y  tan x xác định với mọi x thuộc  .
B. Hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y  cos x có tập giá trị là  1;1    .    
D. Đồ thị hàm số y  cotx đi qua điểm A ; 3  .  3 
Câu 21: Phương trình sin 2x m có nghiệm khi và chỉ khi:  1 1 A. m  1;1   .        B. m ; .  C. m  .  D. m   2;2 . 2 2     2 2
Câu 22: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn C:x-3 +  y+1 =9 . Viết phương
trình đường tròn C ' là ảnh của C qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện phép đối xứng qua
trục Ox rồi thực hiện phép vị tự tâm O tỉ số k  2 ?  2 2 2 2
x  6  y  2  36 .
x  6 y  2  36. A. B. 2 2 2 2
C. x  6  y  2  9 .
D. x  6  y  2  9 .
Câu 23: Phương trình c  os x  3 s in 1
x  tương đương với phương trình nào sau đây ?     1     1     1     A. cos x     .  sin x     . cos x     . sin x      B. C. D. 1.  3  2  6  2  3  2  6 
Câu 24: Biết tổng số cạnh của hình chóp bằng 20 . Hỏi hình chóp đó có bao nhiêu mặt? A. 11. B. 10 . C. 9 . D. 20 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Câu 25: Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n . Công thức tính số tổ hợp chập k của n phần tử là : R R k n ! k n ! k n ! k n ! A. C B. C C. A D. A nn k! n
n k!k ! n
n k!k ! nn k! u   2  1
Câu 26: Cho dãy số (u ) với  .Tính u ? n u   2u  1 n  1  6 n 1  n    A. 191. 95 C. 33. D. 47. B.
Câu 27: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm? 3 A. cos . x B. x   1 sin 1  . C. tan x  2. D. 2 sin x  o c s 3 x  . 2
Câu 28: Cho hai hình bình hành ABCD ABEF nằm trong E F
hai mặt phẳng khác nhau lần lượt có tâm O O ' (tham khảo
hình vẽ). Mệnh đề nào sau đây O' sai? B A O D C A. ' OO  ACE. B. ' OO  BCE. ' OO  ADF .
D. ADF   BCE . C.
Câu 29: Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kì 2 ?
A. y  sin x cos x.
B. y  tan x.
C. y  sin x.
D. y  cot x.
Câu 30: Xét các khẳng định sau:
(I): Có duy nhất mặt phẳng đi qua 3 điểm phân biệt , A , B C.
(II): Cho hai đường thẳnga,b chéo nhau, có duy nhất một mặt phẳng chứa a và song song với . b
(III): Nếu ba đường thẳng phân biệt đồng quy tại I và cùng song song với mặt phẳng thì chúng đồng phẳng.
(IV): Ba mặt phẳng phân biệt đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến phân biệt thì ba giao tuyến đó song
song hoặc đồng quy tại một điểm.
Khi đó, số khẳng định đúng là: A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. 2n 1     
Câu 31: Tìm số hạng chứa 7 x trong khai triển 2 1 x    
biết rằng n là số nguyên dương thoả mãn  x  3 2
A  4C  100 n n A. 7 642x . B. 7 462x . C. 462. D. 7 462x .
Câu 32: Litva sẽ tham gia vào cộng đồng chung châu Âu sử dụng
đồng Euro là đồng tiền chung vào ngày 01tháng 01 năm
2015.Để kỷ niệm thời khắc lịch sử này, chính quyền đất nước
này quyết định dùng 38700 đồng tiền xu Litas Lithuania cũ của
đất nước để xếp một mô hình kim tự tháp (như hình vẽ bên). Biết 0 T 0 T 4 0 T 4
rằng tầng dưới cùng có 2015 đồng và cứ lên thêm một tầng thì số
đồng xu giảm đi 50đồng tiền xu. Hỏi mô hình Kim tự tháp này
có tất cả bao nhiêu tầng? A. 32. B. 30. C. 31. D. 29. 0 T 0 T
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
Câu 33: Biết rằng m là giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 0 2
y  cos x  cos x m  2 bằng 5 .Khi đó, m thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. 2;0. B. 1;3. C. 0;2. D. 1;  1 .
Câu 34: Một hộp đựng 40 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 40 . Chọn ngẫu nhiên từ hộp hai thẻ, tính xác
suất để hiệu bình phương số ghi trên hai thẻ là số chia hết cho 3. 11 13 5 19 A. . . . . 20 B. 20 C. 12 D. 60
Câu 35: Biểu diễn các nghiệm của phương trình sin 3x cotx  0 trên đường tròn lượng giác ta được bao nhiêu điểm ? A. 4 điểm. B. 10 điểm. C. 8 điểm. D. 6 điểm. 0 1 2 2019 C C C C 2020 ab Câu 36: Tính tổng 2019 2019 2019 2019 S     ... 
ta được kết quả S  . Tính 1 2 3 2020 c 2
a b c A. 2021. B. 2025. C. 2022. D. 2027.
Câu 37: Từ các chữ số 0,1,2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số ? A. 1176. B. 480. C. 420. D. 2401.
Câu 38: Từ các chữ số 0;1;2; 3; 4;5;6;7; 8;9 có thể lập được bao nhiêu số có 4 chữ số đôi một khác nhau
mà tích các chữ số này là số chẵn ? A. 3142. B. 5214. C. 2435. D. 4416.  
Câu 39: Tìm m để hàm số y  2 sin 2x sin x  cos x m xác định trên  ;   9 4    1 1 2 A. m  . B. m   . C. m  1. D. m   . 2 2 2
Câu 40: Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số chia hết cho 11 mà có chữ số hàng đơn vị bằng 9 ? A. 920. B. 921. C. 819. D. 818. 1 1 1 1
Câu 41: Cho dãy số (u với u     ... 
với n   . Số hạng thứ 50 n ) n 1  1.3 3.5 5.7
2n  12n  1
của dãy số nhận giá trị bằng ? 100 50 102 49 A. . B. . C. . D. . 101 101 103 99
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M,N lần lượt là trung điểm của
BC,SC. Gọi I là điểm nằm trên cạnh SD sao cho SI xID . Tìm x sao cho M  AIN . 3 2 1 1 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 7 5 2 3
Câu 43: Tất cả các giá trị thực của m để phương trình  4 4 x x 2 2 sin cos
 cos 4x m ( m là tham số)   
bốn nghiệm phân biệt thuộc đoạn  ;   là [ ;
a b) . Tính a  4b 8 8    31 15 29 A. 3. B. . C. . D. . 4 2 4
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung điểm của SC ,
mặt phẳng  thay đổi chứa AM cắt các cạnh S ,
B SD lần lượt tại các điểm P,Q .Tìm giá trị nhỏ nhất 2 2     của biểu thức SB   SD T     2       . SP    SQ  4 A. MinT  3 B. MinT  2 2 C. MinT  6 D. MinT  3
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
Câu 45: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2cm.Gọi M,N lần lượt là trung điểm của , BA BD ;G
trọng tâm tam giác ABC. Tính diện tích thiết diện của tứ diện ABCD cắt bởi GMN ? 21 11 11 21 A.  2 cm . B. S   2 cm . C.  2 cm . D.  2 cm . 4 2 4 2
Câu 46: Từ một hộp chứa 9 quả cầu màu đỏ và 6 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu.
Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng: 5 4 12 24 A. . B. . C. . D. . 12 91 65 91
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 0;25   để phương trình 2 2
sin 2x  2 sin x  cos x  cos x m sin x có đúng một nghiệm trong đoạn 0;2π   ? A. 15 B. 22. C. 23. D. 18.
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn C có phương trình 1 
x  2 y  2 4
5  1 ; đường tròn C có phương trình x  2 2
1  y  1 . BiếtM,N lần lượt là các 2 
điểm di động trên đường trònC ,C A là điểm di động trên đường thẳng  : x y  4  0 . Tìm 2  1 
giá trị nhỏ nhất của AM AN  ? A. 6. B. 2 5. C. 16. D. 8.
Câu 49: Số nghiệm của phương trình 4 1 3 2
4 sin x  2 cos 2x  sin 4x   sin x trên  10 ; 10  2 2 2   là ? A. 80. B. 78. C. 82. D. 84.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với hai đáy A ,
B CD . Gọi I,J lần lượt là    trung điểm của A ,
D BC ;M là điểm thỏa mãn MS  4MA  0 .Tìm điều kiện với hai đáy A , B CD để thiết
diện của hình chópS.ABCD cắt bởi MIJlà hình bình hành? 5 3 5 10 A. AB CD . B. AB CD .
C. AB CD . D. AB CD . 3 5 2 7
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 101
ĐÁP ÁN TOÁN 11 THI KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM 2019 - 2020 Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 1 D D A B C C B B 2 A D D A A A C A 3 D D D D A A B B 4 B B D D D C B B 5 D A C A B B B A 6 C A C D B C D D 7 D D A A B B A A 8 A A A A C C D C 9 B B C A B B B A 10 C A C C D B B D 11 D D B B A A C C 12 D A C C C C D B 13 C C B C D D D B 14 C C C A B A B D 15 B B B B A D A C 16 B C B B A C B A 17 C C A A D B D D 18 A A A D A A C C 19 B B D B A A A D 20 C C A A A D A A 21 A D C C C D A B 22 A D B B D D B C 23 B B D D B C D D 24 A A D D D D C C 25 B B C C D B C C 26 B B D D D B A A 27 D D A A A A D D 28 A A A C C A C C 29 C C B B C C D C 30 A C A A D D C C 31 D B C C B B C B 32 B B D B D D B D 33 C C C A B C D B 34 A D D B A A D B 35 D D C C D A C A 36 B B B A B B D C 37 A A B B A A C A 38 D A D C B D A A 39 A C B D D B C B 40 D D A C C D A C 41 D C A A C C D D 42 C C B B C D A D 43 B B B B C D B B 44 C A C A A C D D 45 C A A C C D A A 46 B B D D C B D D 47 C C D D A A B B 48 A A A D B C A B 49 A D B C B B C D 50 A A D D D D A A
Document Outline

  • 101
  • Dap an
    • Sheet1