Đề thi KSCL Toán 11 lần 1 năm học 2018 – 2019 trường Tiên Du 1 – Bắc Ninh

Đề thi KSCL Toán 11 lần 1 năm học 2018 – 2019 trường Tiên Du 1 – Bắc Ninh mã đề 201 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, kỳ thi được tổ chức nhằm đánh giá chất lượng môn Toán thường xuyên đối với học sinh khối 11 

Trang 1/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
TỔ TOÁN -TIN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
Môn thi: Toán. Khối: 11
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi
201
Họ và tên:…………………………………………….........SBD:………………
Câu 1: Cho đường thẳng
và mặt phẳng
P
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Nếu đường thẳng
a
P
có hai điểm chung phân biệt thì
a
nằm trong
P
B. Nếu đường thẳng
a
P
không có điểm chung thì
//aP
C. Nếu đường thẳng
a
song song với đường thẳng
nằm trong
P
thì
//
aP
D. Nếu đường thẳng
a
P
có một điểm chung duy nhất thì
P
cắt nhau
Câu 2: Cho các hàm số:
tanyx
(I);
cotyx
(II);
cosyx
(III);
sin cosyx
(IV)
Trong các hàm số đã cho ở trên, những hàm số nào là hàm số chẵn?
A. (III), (IV) B. (I), (II), (IV) C. (III) D. (I), (III), (IV)
Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
cho điểm
2; 3M
và véctơ
3;1
v
. Phép tịnh tiến theo
véctơ
v
biến điểm
M
thành điểm
'M
. Tìm tọa độ của điểm
'M
.
A.
' 5; 2M 
B.
' 4;1M
C.
' 5; 2M

D.
' 1; 4M
Câu 4: Một lớp
45
học sinh trong đó có
20
học sinh nữ
25
học sinh nam. Khi đó số cách chọn
2
học sinh trong lớp sao cho có cả nam và nữ là:
A.
990
B.
45
C.
490
D.
500
.
Câu 5: Cho đường thẳng
nằm trên
mp
đường thẳng
b
nằm trên
mp
. Biết
//
.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
//b
. B.
//ab
.
C.
b
hoặc song song hoặc chéo nhau D.
//
a
.
Câu 6: Cho hình vuông
MNPQ
MP
cắt
NQ
tại
O
. Gọi
K
trung điểm của đoạn
MN
. Phép đối
xứng trục
OK
biến điểm
M
thành điểm nào trong các điểm sau?
A. Điểm
O
B. Điểm
N
C. Điểm
P
D. Điểm
Q
Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số
1 sin
cos 1
x
y
x
A.
\1
B.
C.
\2kk 
D.
\ kk 
Câu 8: Cho khai triển
0 11
... ...
n
n n k nkk nn
nn n n
a b Ca Ca b Ca b Cb

 
(với
, ; *)
ab n

0 ; *)k nk
. Trong vế phải của khai triển trên có bao nhiêu số hạng?
A.
1n
B.
C.
n
D.
1
n
Trang 2/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 9: Trong các tập hợp sau, hàm số
tanyx
đồng biến trên tập hợp nào?
A.
;
22



B.
0;
C.
;2
D.
;

Câu 10: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
6
tan tan
5
x
A.
6
5
B.
11
5
C.
6
D.
5
Câu 11: Gieo ngẫu nhiên một con súc xắc cân đối đồng chất hai lần liên tiếp. Xác sut đ tng s
chấm trên mặt xuất hiện của con súc xắc của hai lần gieo bằng
7
là:
A.
1
6
B.
1
12
C.
7
36
D.
1
2
Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
1; 2 , 3; 1MN 
. Phép vị tự
tâm
I
với tỉ số
1
5
k =
biến điểm
M
thành
'M
, biến điểm
N
thành
'N
. Tính độ dài đoạn thẳng
''MN
?
A.
' ' 17MN
B.
' ' 25MN
C.
''1MN
D.
'' 5MN
Câu 13: Cho tập
A
gồm
n
phần t(
1; ,
n k kn
). Mỗi kết quả của việc lấy ra
phần tkhác
nhau của tập
A
và sắp xếp chúng theo một thứ tự nào đó được gọi là:
A. Một tổ hợp chập
k
của
n
phần tử B. Một chỉnh hợp chập
n
của
phần tử
C. Một chỉnh hợp chập
k
của
n
phần tử D. Một hoán vị của
phần tử
Câu 14: Cho hình chóp tgiác
.S ABCD
AC
cắt
BD
tại điểm
O
và
AB
cắt
CD
tại
E
. Gọi
F
là
giao điểm của
OE
BC
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
SBC
SOE
là:
A. Đường thẳng
SO
B. Đường thẳng
SE
C. Đường thẳng
SF
D. Đường thẳng qua
S
và song song với
BC
Câu 15: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
sin 3 cosxx
A.
;
4
S k kk









B.
2; 2
84
S k kk










C.
2; 2
2
S k kk









. D.
;
8 24
S k kk









.
Câu 16: Cho
2

1
sin
5
. Tính
cos
A.
25
cos
5

B.
25
cos
5
C.
26
cos
5

D.
26
cos
5
Câu 17: Gieo ngẫu nhiên một đồng tiền xu cân đối đồng chất
lần liên tiếp. Xác suất để mặt sấp không
xuất hiện trong cả hai lần gieo là:
A.
1
4
B.
3
4
C.
2
3
D.
1
2
Câu 18: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2 3 sin 2yx
A.
B.
C.
1
D.
2
Trang 3/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
Câu 20: Trong các tập hợp sau, hàm số
cos
yx
đồng biến trên tập hợp nào?
A.
3
;2
2


B.
;
22



C.
;
2


D.
0;
2


Câu 21: Cho
A
là biến cố của không gian mẫu
. Gọi
,nA n
lần lượt là số phần tử của
A
,
PA
là xác suất của biến cố
A
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
.n PAnA
B.
.nA PAn
C.
.PA nAn
D.
.. 1PAnAn
Câu 22: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
1
cos
2
x 
A.
2
3
S kk








B.
2
2
3
S kk








C.
2
2; 2
33
S k kk










D.
2
3
S kk








Câu 23: Mệnh đềo sau đây sai?
A. Qua hai đường thẳng không chéo nhau có duy nhất một mặt phẳng.
B. Qua hai đường thng cắt nhau có duy nhất một mặt phẳng.
C. Qua một điểm và một đường thẳng không chứa điểm đó duy nhất một mặt phẳng.
D. Qua hai đường thẳng song song có duy nhất một mặt phẳng.
Câu 24: Tính tổng các nghiệm thuộc
0; 3



của phương trình
sin cos2 2xx
A.
2
B.
3
2
. C.
5
2
D.
3
.
Câu 25: Cho khai triển
6
23 6
01 2 3 6
1 ...
x a ax ax ax ax 
. Tính hệ số
3
a
A.
3
20a
B.
3
6a
C.
3
18a
D.
3
120a
Câu 26: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó
B. Phép quay biến tam giác thành tam giác bằng nó
C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có bán kính bằng nó
D. Phép quay là phép dời hình
Câu 27: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
sin 1x
A.
2
2
S kk








B.
2S kk

C.
2
S kk








D.
S kk
Trang 4/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 28: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A.
2
cos2 1 2 sin

B.
22
cos 2 sin cos 
C.
2
cos2 =2cos 1
D.
sin 2 2 sin .cos 
Câu 29: Cho một đường thẳng
a
song song với mặt phẳng
P
. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
a
và song
song với
P
?
A.
B. vô số. C.
2
. D.
1
.
Câu 30: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,,
IJK
lần lượt trung điểm của c cạnh
,,
AC BC BD
. Giao tuyến
của hai mặt phẳng
ABD
IJK
là:
A. Đường thẳng qua
K
và song song với
AD
B. Đường thẳng
KD
C. Đường thng
KA
D. Đường thẳng qua
K
và song song với
AB
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua
3
điểm phân biệt.
B. Tồn tại bốn điểm không cùng thuộc một mặt phẳng.
C. Nếu hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một điểm chung khác nữa.
D. Nếu một đường thẳng có hai điểm phân biệt thuộc một mặt phẳng thì mọi điểm của đường thẳng
đều thuộc mặt phẳng đó.
Câu 32: Cho hai đường thẳng
chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
và song song với
b
?
A.
1.
B.
2.
C. vô số.
D.
0.
Câu 33: Công thức tính số tổ hợp chập
k
của
n
phần tử
0; ,n k kn
A.
!
!
k
n
n
A
nk
B.
!
!
k
n
n
C
nk
C.
!
!!
k
n
n
C
n kk
D.
!
!!
k
n
n
A
n kk
Câu 34: Tìm số hạng không chứa
trong khai triển của biểu thức
15
2
3
x
x


với
0x
A.
10
15
C
B.
11 11
15
3C
C.
10 10
15
3C
D.
96
15
3C
Câu 35: Cho 6 hình sau (mỗi hình là một từ bao gồm một số chữ cái):
HE, SHE, EYE, WOW, SOS, COACH.
Trong các hình trên có bao nhiêu hình có trục đối xứng.
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 36: Cho
*n
thỏa mãn
012
2 3 ... 1 524288 2
n
nnn n
CCC nC n 
. Biết lấy
n
chia
cho
4
được số dư
với
0 3;rr
. Tính giá trị của
?r
A.
1r
B.
0r
C.
2r
D.
3
r
Câu 37: Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị của
m
để phương trình
1cos 1sin 2 3m xm x m 
hai nghiệm
12
,
xx
thỏa mãn
12
2
3
xx

. Tính số phần t
của tập hợp
S
.
A. 0 B. 2 C. 5 D. 1
Trang 5/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 38: Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị
m
để hàm số
sin cos
cos 1
xx
y
mx
tập xác định tập
.
Tìm
S
.
A.
1; 1S




B.
1; 1S 
C.
0;1S
D.
11
;
22
S



Câu 39: Cho hình hộp
.''''ABCD A B C D
có tất cả các cạnh đều bằng
0a
'AC a
Trên các
cạnh
,,'AB AD AA
lần lượt lấy điểm
,,MNP
sao cho
23
;;
234
aaa
AM AN AP
. Mặt phẳng
MNP
cắt đường thẳng
'AC
tại điểm
Q
. Tính
AQ
theo
.
A.
5
9
a
AQ
B.
12
23
a
AQ
C. .
4
a
AQ
. D.
6
29
a
AQ
Câu 40: Cho một đa giác đều gồm
2n
đỉnh
2,nn
. Chọn ngẫu nhiên
đỉnh trong
2n
đỉnh của
đa giác. Biết xác suất
3
đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông
1
5
. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào đúng?
A.
11;15n



B.
2;10n



C.
21;
n

D.
16;20n



Câu 41: Cho hình lăng trụ
.'''ABC A B C
. Gọi
G
trọng tâm của tam giác
ABC
. Thiết diện của hình
lăng trụ
.'''ABC A B C
cắt bởi mặt phẳng
''ABG
A. Hình thang B. Tam giác C. Hình bình hành D. Ngũ giác
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang có
// , 2AB CD AB CD
. Gọi
M
là
điểm thuộc cạnh
AD
sao cho
1
2
MA
MD
. Mặt phẳng
qua
M
song song với
mp SAB
cắt cạnh
,,
SD SC BC
lần lượt tại điểm
,,N PQ
. Gọi
MNPQ
S
SAB
S
lần lượt diện tích của tứ giác
MNPQ
diện tích của tam giác
SAB
. Tính tỉ số
MNPQ
SAB
S
S
A.
1
3
MNPQ
SAB
S
S
. B.
1
2
MNPQ
SAB
S
S
. C.
3
4
MNPQ
SAB
S
S
. D.
2
3
MNPQ
SAB
S
S
.
Câu 43: Trong một hộp
quả cầu vàng;
5
quả cầu xanh
quả cầu đỏ kích thước trọng
lượng đôi một khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn
10
quả cầu trong hộp sao cho sau khi chọn các quả
cầu còn lại trong hộp có đủ ba màu.
A.
2163
B.
840
C.
3003
D.
2170
Câu 44: Cho
E
tập các stự nhiên gồm sáu chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số thuộc
tập hợp
0;1; 2; 3; 4; 5; 6X
. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập
E
. Tính xác suất để số được chọn dạng
123456
x aaaaaa
trong đó
123456
aa aa aa
A.
5
138
. B.
4
135
. C.
8
225
. D.
3
20
.
Câu 45: Tìm số nghiệm thuộc khoảng
( ;2 )
của phương trình
sin 3 cos 2
0
sin +1
xx
x
A.
B.
C.
7
D.
8
Trang 6/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
đường thẳng
1
: 2 6 0;d xy
2
: 2 8 0;d xy
3
: 10dx y
. Phép đối xứng tâm
;
I ab
biến đường thẳng
1
d
thành đường thẳng
2
d
và biến đường thẳng
3
d
thành chính nó. Tính tổng
ab
?
A.
1ab
B.
2ab
C.
4ab
D.
3ab

Câu 47: Trên đường thẳng
1
d
ly
5
điểm phân biệt và trên đường thẳng
2
d
21
//
dd
ly
n
điểm phân
biệt
*
n
. Biết có tất cả
175
tam giác mà
đỉnh lấy từ
5n
điểm trên. Tính
?
n
A.
10n
B.
8n
C.
7n
D.
9n
Câu 48: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang
// , 2AD BC AD BC
. Gọi
M
là
trung điểm của cạnh
SD
. Mặt phẳng
P
chứa
BM
song song với
AC
cắt cạnh
SA
tại điểm
E
.
Tính tỉ số:
SE
SA
A.
3
5
SE
SA
. B.
2
3
SE
SA
. C.
3
4
SE
SA
. D.
4
5
SE
SA
.
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình nh hành tâm
O
. Gọi
,MN
lần lượt trung
điểm của các cạnh
,
SC SD
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
//DC S AB
B.
//
MO SAB
. C.
//NC SAB
. D.
//NO SAB
.
Câu 50: Gọi
M
tập hợp các giá trị của
m
để phương trình
2019
2 sin 3 0
2
xm



nghiệm.
Tìm tập hợp
M
.
A.
1; 1
M




B.
11
;
33
M





C.
33
;
22
M





D.
22
;
33
M





----------- HẾT ----------
1 C 1 C
1 C 1 B 1 A 1 C 1 A
1
C
2
A 2
D 2
A 2 D 2 B 2
D 2
C 2
D
3 D 3 A 3 B 3
A 3 C 3 C 3 B 3 D
4 D 4 C 4 D 4 A 4 C 4 A 4 C 4 B
5 B 5 D
5 B 5 A 5 A 5 D 5 A
5
A
6 B
6 D
6 D 6 C 6 B 6 C
6
A 6
D
7 C 7 B 7 C 7
A 7
C 7 C 7 C 7 C
8 D 8 D 8 C 8 B 8 D 8 B 8 C 8 D
9 A 9 B 9
D 9 C 9 B 9 B 9 B 9 A
10 D
10 B
10 D 10 C 10 D 10 C 10
A
10 A
11 A 11 A 11 D
11 C
11
C 11 D 11 B 11 A
12 C 12 D 12 C 12
C 12 D 12 C 12 D 12 A
13 C 13 C 13 A 13 D 13 C 13 A 13 D 13 C
14 C 14
A 14
C 14 C 14 A 14 A 14 C
14
B
15
D
15 D
15
C 15 B 15 D 15 D
15 B
15
B
16 C 16 D 16 C 16
A
16 C 16 B 16 D 16 C
17 A 17 C 17 B 17 D 17 A 17 A 17 D 17 C
18 B 18 B
18 D 18 C 18 A 18 D 18 A
18 C
19 C 19 B 19 B 19 D 19 C 19
A
19 D 19 A
20 A 20 B 20 D 20
B 20 B 20 B 20 B 20 C
21 B 21 A 21 B 21 A 21
A 21 B 21 A 21 A
22 B 22 C 22 B 22
D 22 A 22 A 22 D 22 B
23 A 23 A 23 C 23 D
23 A 23 A 23 A 23 B
24 D 24 D 24 A 24
B 24 A 24 B 24 A 24 C
25 A 25 B 25 A 25 D
25 B 25 C 25 C 25 D
26 A 26 A 26 B 26 D 26 D 26 A 26 B 26 C
27 A 27 C 27 D 27 C
27 D 27 B 27 A 27
D
28 B 28 A 28 D 28 C 28 D 28 C 28 A 28 A
29 D
29 C 29 A 29 B
29 B 29 C 29 C
29 D
30 D 30 A 30 D 30 D 30 D 30 B 30 C 30 B
31 A
31 A 31 A 31 A 31 B 31 D 31 B 31 D
32 A 32 A 32 A 32 A 32 C 32 B 32 D 32 B
33
C 33 D 33 C 33 B 33 D 33
B 33 B 33 B
34 C 34 C 34 C 34 B 34 B 34 D 34 B 34 A
35 A
35 D 35 D 35 C 35 A 35 D
35 C 35 C
36 B 36 B 36 B 36
D 36 C 36 A 36 D 36 D
37 B 37
B 37 B 37 B 37 D 37 A 37 A 37 A
38 B 38 A 38 B
38 A 38 C 38 C 38 B 38 A
39 D 39 C 39 A 39 D
39 D 39 A 39 C 39 B
40 B 40 B 40 B 40 C 40
B 40 D 40 A 40 C
41 A 41 B 41 B
41 B 41 C 41 A 41 D 41 B
42 D 42 D 42 A 42 A 42
B 42 C 42 D 42 C
43 D 43 C 43 C 43 D 43 B 43 B 43 C 43 D
44 B 44 C 44 A 44 B 44 C 44 D 44 D 44 B
45 B 45 D 45 D 45 A 45 D 45 C 45 A 45 D
46 A 46 B 46 C 46 D 46 A 46 B 46 A 46 D
47 C 47 A 47 A 47 A 47 D 47 D 47 B 47 A
48 C 48 A 48 A 48 C 48 A 48 B 48 B 48 C
49 C 49 C 49 B 49 B 49 B 49 D 49 C 49 B
50 D 50 A 50 B 50 D 50 D 50 B 50 D 50 A
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11 -lần 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MĐ208
MĐ201
MĐ203
MĐ205
MĐ207
MĐ202
MĐ204
MĐ206
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 TỔ TOÁN -TIN
Môn thi: Toán. Khối: 11
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Mã đề thi
Họ và tên:…………………………………………….........SBD:……………… 201
Câu 1: Cho đường thẳng a và mặt phẳng P. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Nếu đường thẳng a và P có hai điểm chung phân biệt thì a nằm trong P
B. Nếu đường thẳng a và P không có điểm chung thì a / /P
C. Nếu đường thẳng a song song với đường thẳng b nằm trong P thì a / /P
D. Nếu đường thẳng a và P có một điểm chung duy nhất thì a và P cắt nhau
Câu 2: Cho các hàm số:
y  tan x (I); y  cotx (II);
y  cosx (III);
y  sincosx (IV)
Trong các hàm số đã cho ở trên, những hàm số nào là hàm số chẵn? A. (III), (IV) B. (I), (II), (IV) C. (III) D. (I), (III), (IV) 
Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho điểm M 2;3 và véctơ v  3;  1 . Phép tịnh tiến theo 
véctơ v biến điểm M thành điểm M ' . Tìm tọa độ của điểm M ' .
A. M '  5;2
B. M '  4;  1
C. M '  5;2
D. M '  1;4
Câu 4: Một lớp có 45 học sinh trong đó có 20 học sinh nữ và 25 học sinh nam. Khi đó số cách chọn 2
học sinh trong lớp sao cho có cả nam và nữ là: A. 990 B. 45 C. 490 D. 500.
Câu 5: Cho đường thẳng a nằm trên mp và đường thẳng b nằm trên mp. Biết / /.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. b / /.
B. a / /b .
C. a b hoặc song song hoặc chéo nhau
D. a / / .
Câu 6: Cho hình vuông MNPQ MP cắt NQ tại O . Gọi K là trung điểm của đoạn MN . Phép đối
xứng trục OK biến điểm M thành điểm nào trong các điểm sau? A. Điểm O B. Điểm N C. Điểm P D. Điểm Q
Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số 1  sin x y  cos x 1 A.  \   1 B.
C.  \ k2 k   D.  \ k k  
Câu 8: Cho khai triển a bn 0 n 1 n 1
C a C a b  ... k n kkC a b  ... n nC b n n n n (với a,b  ;  n  *)
 0  k n;k  *)
 . Trong vế phải của khai triển trên có bao nhiêu số hạng? A. n 1 B. k C. n D. n  1
Trang 1/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 9: Trong các tập hợp sau, hàm số y  tanx đồng biến trên tập hợp nào?   A.     ;   B. 0;C.  ;2  D.  ;    2 2
Câu 10: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 6 tan x  tan 5 A. 6 B. 11 C. D. 5 5 6 5
Câu 11: Gieo ngẫu nhiên một con súc xắc cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp. Xác suất để tổng số
chấm trên mặt xuất hiện của con súc xắc của hai lần gieo bằng 7 là: A. 1 B. 1 C. 7 D. 1 6 12 36 2
Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm M  1;2,N  3;  1 . Phép vị tự
tâm I với tỉ số 1
k = − biến điểm M thành M ', biến điểm N thành N ' . Tính độ dài đoạn thẳng 5 M 'N ' ?
A. M 'N '  17
B. M 'N '  25
C. M 'N '  1
D. M 'N '  5
Câu 13: Cho tập A gồm n phần tử (n k  1;k,n   ). Mỗi kết quả của việc lấy ra k phần tử khác
nhau của tập A và sắp xếp chúng theo một thứ tự nào đó được gọi là:
A. Một tổ hợp chập k của n phần tử
B. Một chỉnh hợp chập n của k phần tử
C. Một chỉnh hợp chập k của n phần tử
D. Một hoán vị của k phần tử
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD AC cắt BD tại điểm O AB cắt CD tại E . Gọi F
giao điểm của OE BC . Giao tuyến của hai mặt phẳng SBC  và SOE là:
A. Đường thẳng SO
B. Đường thẳng SE
C. Đường thẳng SF
D. Đường thẳng qua S và song song với BC
Câu 15: Tìm tập nghiệm S của phương trình sin 3x  cosx     A. S k; k k       B. S  2k ; k2 k         4    8 4        C.   S k  2; k2 k       . D. S k ; k k       .   2    8 2 4   
Câu 16: Cho và 1
sin  . Tính cos 2 5 A. 2 5 cos  B. 2 5 cosC. 2 6 cos  D. 2 6 cos 5 5 5 5
Câu 17: Gieo ngẫu nhiên một đồng tiền xu cân đối đồng chất 2 lần liên tiếp. Xác suất để mặt sấp không
xuất hiện trong cả hai lần gieo là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 1 4 4 3 2
Câu 18: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  2  3 sin2x A. 8 B. 5 C. 1 D. 2
Trang 2/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
Câu 20:
Trong các tập hợp sau, hàm số y  cosx đồng biến trên tập hợp nào?         A. 3   ;2        B.   ;  C.  ;D. 0;   2   2 2 2   2
Câu 21: Cho A là biến cố của không gian mẫu  . Gọi n   A ,n  
 lần lượt là số phần tử của A ,  và P  
A là xác suất của biến cố A . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. n     P   A .n   A B. n   A P   A .n    C. P   A n   A .n    D. P   A .n   A .n     1
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của phương trình 1 cosx   2     A. 2  Sk k        B. 2 Sk2 k         3     3        C. 2  Sk2 ; k2 k        D. S k2 k         3 3     3   
Câu 23: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Qua hai đường thẳng không chéo nhau có duy nhất một mặt phẳng.
B. Qua hai đường thẳng cắt nhau có duy nhất một mặt phẳng.
C. Qua một điểm và một đường thẳng không chứa điểm đó có duy nhất một mặt phẳng.
D. Qua hai đường thẳng song song có duy nhất một mặt phẳng.
Câu 24: Tính tổng các nghiệm thuộc 0;3 
 của phương trình sinx  cos2x  2 A. B. 3. C. 5 D. 3 . 2 2 2
Câu 25: Cho khai triển 1  x6 2 3 6
a a x a x a x  ...  a x . Tính hệ số a 0 1 2 3 6 3 A. a  20 B. a  6 C. a  18 D. a  120 3 3 3 3
Câu 26: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó
B. Phép quay biến tam giác thành tam giác bằng nó
C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có bán kính bằng nó
D. Phép quay là phép dời hình
Câu 27: Tìm tập nghiệm S của phương trình sinx  1   A. Sk2 k      
B. S  k2 k   2      C. Sk k      
D. S  k k   2   
Trang 3/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 28:
Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. 2
cos2 1 2 sin B. 2 2
cos2 sin  cos C. 2
cos2=2cos 1
D. sin2 2 sin . cos
Câu 29: Cho một đường thẳng a song song với mặt phẳng P. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với P? A. 0 B. vô số. C. 2 . D. 1.
Câu 30: Cho tứ diện ABCD . Gọi I,J,K lần lượt là trung điểm của các cạnh AC,BC,BD . Giao tuyến
của hai mặt phẳng ABD và IJK là:
A. Đường thẳng qua K và song song với AD B. Đường thẳng KD
C. Đường thẳng KA
D. Đường thẳng qua K và song song với AB
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua 3 điểm phân biệt.
B. Tồn tại bốn điểm không cùng thuộc một mặt phẳng.
C. Nếu hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một điểm chung khác nữa.
D. Nếu một đường thẳng có hai điểm phân biệt thuộc một mặt phẳng thì mọi điểm của đường thẳng
đều thuộc mặt phẳng đó.
Câu 32: Cho hai đường thẳng a b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b ? A. 1. B. 2. C. vô số. D. 0.
Câu 33: Công thức tính số tổ hợp chập k của n phần tử n k  0;k,n  là A. k n ! k n ! k n ! k n ! A B. C C. C D. A nn k! nn k! n
n k!k ! n
n k!k ! 15  
Câu 34: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của biểu thức  2 3 x      với x  0  x  A. 10 C B. 11 11 C 3 C. 10 10 C 3 D. 9 6 C 3 15 15 15 15
Câu 35: Cho 6 hình sau (mỗi hình là một từ bao gồm một số chữ cái):
HE, SHE, EYE, WOW, SOS, COACH.
Trong các hình trên có bao nhiêu hình có trục đối xứng. A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 36: Cho n   * thỏa mãn 0 1 2
C  2C  3C  ...  n C n  . Biết lấy n chia n n n  1 n 524288 n  2
cho 4 được số dư r với 0  r  3;r   . Tính giá trị của r ? A. r  1 B. r  0 C. r  2 D. r  3
Câu 37: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình  2 m  
1 cos x  m  
1 sin x  2m  3 có hai nghiệm x ,x thỏa mãn x x  . Tính số phần tử 1 2 1 2 3 của tập hợp S . A. 0 B. 2 C. 5 D. 1
Trang 4/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/ Câu 38: Gọi x x
S là tập hợp tất cả các giá trị m để hàm số sin cos y
có tập xác định là tập  . c m osx  1 Tìm S .   A. S  1;1      
B. S  1;  1
C. S  0;  1 D. 1 1 S    ;    2 2
Câu 39: Cho hình hộp ABCD.A'B 'C 'D ' có tất cả các cạnh đều bằng a a  0 và AC '  a Trên các cạnh a a a , AB ,
AD AA' lần lượt lấy điểm M,N,P sao cho 2 3 AM  ;AN  ;AP  . Mặt phẳng 2 3 4
MNP cắt đường thẳng AC ' tại điểm Q . Tính AQ theo a . A. 5a a a a AQ B. 12 AQ C. .AQ  . D. 6 AQ  9 23 4 29
Câu 40: Cho một đa giác đều gồm 2n đỉnh n  2,n   . Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 2n đỉnh của
đa giác. Biết xác suất 3 đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông là 1 . Trong các mệnh đề sau, 5
mệnh đề nào đúng? A. n 11  ;15          B. n  2;10  
C. n  21;    D. n  16;20  
Câu 41: Cho hình lăng trụ ABC.A'B 'C ' . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Thiết diện của hình
lăng trụ ABC.A'B 'C ' cắt bởi mặt phẳng A'B 'G là A. Hình thang B. Tam giác C. Hình bình hành D. Ngũ giác
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có AB / / ,
CD AB  2CD . Gọi M là điểm thuộc cạnh MA AD sao cho 1
 . Mặt phẳng  qua M và song song với mpSAB cắt cạnh MD 2 S ,
D SC,BC lần lượt tại điểm N,P,Q . Gọi SS
lần lượt là diện tích của tứ giác MNPQ MNPQ SAB S
diện tích của tam giác SAB . Tính tỉ số MNPQ SSAB S S S S A. MNPQ 1  . B. MNPQ 1  . C. MNPQ 3  . D. MNPQ 2  . S 3 S 2 S 4 S 3 SAB SAB SAB SAB
Câu 43: Trong một hộp có 4 quả cầu vàng; 5 quả cầu xanh và 6 quả cầu đỏ có kích thước và trọng
lượng đôi một khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 10 quả cầu trong hộp sao cho sau khi chọn các quả
cầu còn lại trong hộp có đủ ba màu. A. 2163 B. 840 C. 3003 D. 2170
Câu 44: Cho E là tập các số tự nhiên gồm sáu chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số thuộc
tập hợp X  0;1;2;3;4;5; 
6 . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập E . Tính xác suất để số được chọn có dạng
x a a a a a a trong đó a a a a a a 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 A. 5 . B. 4 . C. 8 . D. 3 . 138 135 225 20
Câu 45: Tìm số nghiệm thuộc khoảng ( ;2
 ) của phương trình sin 3x  cos2x  0 sin x+1 A. 9 B. 6 C. 7 D. 8
Trang 5/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho 3 đường thẳng
d : 2x y  6  0; d : 2x y  8  0; d : x y 1  0. Phép đối xứng tâm I a;b biến đường thẳng 1 2 3
d thành đường thẳng d và biến đường thẳng d thành chính nó. Tính tổng a b ? 1 2 3
A. a b  1
B. a b  2
C. a b  4
D. a b  3
Câu 47: Trên đường thẳng d lấy 5 điểm phân biệt và trên đường thẳng d d / /d lấy n điểm phân 2 1  1 2 biệt  *
n   . Biết có tất cả 175 tam giác mà 3 đỉnh lấy từ n  5 điểm trên. Tính n ? A. n  10 B. n  8 C. n  7 D. n  9
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có AD / /BC,AD  2BC . Gọi M
trung điểm của cạnh SD . Mặt phẳng P chứa BM và song song với AC cắt cạnh SA tại điểm E . Tính tỉ số: SE SA A. SE 3 SE SE SE  . B. 2  . C. 3  . D. 4  . SA 5 SA 3 SA 4 SA 5
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M,N lần lượt là trung
điểm của các cạnh SC,SD . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. DC / /SAB
B. MO / /SAB.
C. NC / /SAB.
D. NO / /SAB.   Câu 50: Gọi
M là tập hợp các giá trị của m để phương trình 2019 2 sin x       3m  0  có nghiệm.  2  Tìm tập hợp M .       A. M  1;1               B. 1 1 M ;  C. 3 3 M ; D. 2 2 M ; 3 3    2 2    3 3   ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 201 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11 -lần 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MĐ201 MĐ202 MĐ203 MĐ204 MĐ205 MĐ206 MĐ207 MĐ208 1 C 1 C 1 C 1 B 1 A 1 C 1 A 1 C 2 A 2 D 2 A 2 D 2 B 2 D 2 C 2 D 3 D 3 A 3 B 3 A 3 C 3 C 3 B 3 D 4 D 4 C 4 D 4 A 4 C 4 A 4 C 4 B 5 B 5 D 5 B 5 A 5 A 5 D 5 A 5 A 6 B 6 D 6 D 6 C 6 B 6 C 6 A 6 D 7 C 7 B 7 C 7 A 7 C 7 C 7 C 7 C 8 D 8 D 8 C 8 B 8 D 8 B 8 C 8 D 9 A 9 B 9 D 9 C 9 B 9 B 9 B 9 A 10 D 10 B 10 D 10 C 10 D 10 C 10 A 10 A 11 A 11 A 11 D 11 C 11 C 11 D 11 B 11 A 12 C 12 D 12 C 12 C 12 D 12 C 12 D 12 A 13 C 13 C 13 A 13 D 13 C 13 A 13 D 13 C 14 C 14 A 14 C 14 C 14 A 14 A 14 C 14 B 15 D 15 D 15 C 15 B 15 D 15 D 15 B 15 B 16 C 16 D 16 C 16 A 16 C 16 B 16 D 16 C 17 A 17 C 17 B 17 D 17 A 17 A 17 D 17 C 18 B 18 B 18 D 18 C 18 A 18 D 18 A 18 C 19 C 19 B 19 B 19 D 19 C 19 A 19 D 19 A 20 A 20 B 20 D 20 B 20 B 20 B 20 B 20 C 21 B 21 A 21 B 21 A 21 A 21 B 21 A 21 A 22 B 22 C 22 B 22 D 22 A 22 A 22 D 22 B 23 A 23 A 23 C 23 D 23 A 23 A 23 A 23 B 24 D 24 D 24 A 24 B 24 A 24 B 24 A 24 C 25 A 25 B 25 A 25 D 25 B 25 C 25 C 25 D 26 A 26 A 26 B 26 D 26 D 26 A 26 B 26 C 27 A 27 C 27 D 27 C 27 D 27 B 27 A 27 D 28 B 28 A 28 D 28 C 28 D 28 C 28 A 28 A 29 D 29 C 29 A 29 B 29 B 29 C 29 C 29 D 30 D 30 A 30 D 30 D 30 D 30 B 30 C 30 B 31 A 31 A 31 A 31 A 31 B 31 D 31 B 31 D 32 A 32 A 32 A 32 A 32 C 32 B 32 D 32 B 33 C 33 D 33 C 33 B 33 D 33 B 33 B 33 B 34 C 34 C 34 C 34 B 34 B 34 D 34 B 34 A 35 A 35 D 35 D 35 C 35 A 35 D 35 C 35 C 36 B 36 B 36 B 36 D 36 C 36 A 36 D 36 D 37 B 37 B 37 B 37 B 37 D 37 A 37 A 37 A 38 B 38 A 38 B 38 A 38 C 38 C 38 B 38 A 39 D 39 C 39 A 39 D 39 D 39 A 39 C 39 B 40 B 40 B 40 B 40 C 40 B 40 D 40 A 40 C 41 A 41 B 41 B 41 B 41 C 41 A 41 D 41 B 42 D 42 D 42 A 42 A 42 B 42 C 42 D 42 C 43 D 43 C 43 C 43 D 43 B 43 B 43 C 43 D 44 B 44 C 44 A 44 B 44 C 44 D 44 D 44 B 45 B 45 D 45 D 45 A 45 D 45 C 45 A 45 D 46 A 46 B 46 C 46 D 46 A 46 B 46 A 46 D 47 C 47 A 47 A 47 A 47 D 47 D 47 B 47 A 48 C 48 A 48 A 48 C 48 A 48 B 48 B 48 C 49 C 49 C 49 B 49 B 49 B 49 D 49 C 49 B 50 D 50 A 50 B 50 D 50 D 50 B 50 D 50 A
Document Outline

  • TOAN11MADE201
  • TOAN 11 DAPAN MADE TU 201 DEN 208
    • Table1