Đề thi KSCL Toán 11 lần 2 năm 2018 – 2019 trường Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Vừa qua, trường THPT Yên Lạc 2, tỉnh Vĩnh Phúc đã tổ chức kỳ thi khảo sát chất lượng Toán 11 lần thứ hai năm học 2018 – 2019, kỳ thi nhằm giúp nhà trường và giáo viên nắm rõ chất lượng học tập môn Toán của học sinh khối 11 trong giai đoạn giữa học kỳ 2 năm học 2018 – 2019.

Trang 1/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
KỲ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019
ĐỀ THI MÔN: TOÁN. KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề thi gồm: 05 trang
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
002
Câu 1. Tổng
0123
...
n
nnn n n
TC C C C C= + + + ++
bằng
A.
2
n
T =
. B.
21
n
T = +
. C.
21
n
T
=
. D.
4
n
T =
.
Câu 2. Tập nghiệm
của phương trình
33
2
11
x
x
xx
+=
−−
là:
A.
{ }
1.S =
B.
3
1; .
2
S

=


C.
{
}
\1.S =
D.
3
.
2
S

=


Câu 3. Đường thẳng nào dưới đây là 1 đường chuẩn của Elip
22
1
20 15
xy
+=
?
A.
4 0.x −=
B.
2 0.
x
+=
C.
1
0.
2
x +=
D.
4 0.x +=
Câu 4. Tìm số nghiệm thuộc
3
;
2
π
π


của phương trình
3
3 sin cos 2
2
π

=


xx
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 5. Tam thức
2
23yx x=−−
nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A.
–3x <
hoặc
–1x >
. B.
–2x <
hoặc
6x >
.
C.
–1x <
hoặc
3x >
. D.
–1 3x<<
.
Câu 6. Phương trình:
22 2
4 1 2 29xx xx x x+++ ++= + +
có các nghiệm là:
A.
2 ; 1 xx= =
. B.
1; 0 xx= =
. C.
2; 3 xx= =
. D.
3; 4xx= =
.
Câu 7. Cho tam giác
MNP
vuông tại
M
3cm, 4cmMN MP= =
. Khi đó độ dài của véctơ
NP

A.
6
cm. B.
4
cm. C.
5
cm. D.
3
cm.
Câu 8. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
. Cho phép đối xứng trục
Oy
, với
( )
,M xy
gọi
M
là ảnh
của
M
qua phép đối xứng trục
Oy
. Khi đó tọa độ điểm
M
là:
A.
( )
,M xy
. B.
( )
,M xy
. C.
(
)
,Mxy
. D.
( )
,M xy
−−
.
Câu 9. Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
′′
tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào có thể sai?
A.
A C BD
′′
. B.
BC A D
′′
. C.
A B DC
′′
. D.
BB BD
.
Câu 10. Phương trình
cos 1x =
có nghiệm là
A.
xk
π
=
. B.
2
2
xk
π
π
= +
. C.
2
xk
π
π
= +
. D.
2xk
π
=
.
Câu 11. Trên mt phng có
2017
đường thng song song với nhau và
2018
đường thẳng song song khác
ng ct nhóm
2017
đường thẳng đó. S hình bình hành nhiều nhất có th được to thành có đỉnh là các giao
điểm nói trên bằng
A.
2017.2018
B.
4
4015
C
C.
22
2017 2018
CC
D.
22
2017 2018
CC+
Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho
( ) ( )
2; 3 , 4;1 .
AB
Phép đồng dạng tỉ số
1
2
k =
biến
điểm
A
thành
,A
biến điểm
B
thành
.B
Khi đó độ dài
AB
′′
là:
Trang 2/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/
A. B. C. D.
Câu 13. Tính giới hạn
21
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
.
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14. Giá trị của
2
2
lim
+
x
x
x
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 15. Một bình đựng
12
quả cầu được đánh số từ
1
đến
12
. Chọn ngẫu nhiên bốn quả cầu. Xác suất để bốn
quả cầu được chọn có số đều không vượt quá
8
?
A.
56
99
. B.
7
99
. C.
14
99
. D.
28
99
.
Câu 16. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
( )
1; 3a =
,
(
)
2;1b
=
. Tích vô hướng của
2
vectơ
.ab

là:
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 17. Cho hàm s
( )
2
3
1
3; 2
6
3 3;
x
xx
fx
xx
b xb
+
≠≠
=
−+
+=
. Tìm
b
để
( )
fx
liên tục ti
3x =
.
A.
3
. B.
23
3
. C.
23
.
3
D.
3
.
Câu 18. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm
( )
3; 1A
( )
1; 5B
.
A.
−+=3 60xy
. B.
+−=3 80
xy
. C.
−+ + =3 60xy
. D.
−+ =3 10 0xy
.
Câu 19. Trong các mệnh đều sau, mệnh đề nào sai?
A. Các mặt bên của hình chóp cụt là các hình thang cân.
B. Các mặt bên của hình chóp cụt là các hình thang.
C. Đường thẳng chứa các cạnh bên của hình chóp cụt đồng quy tại một điểm.
D. Trong hình chóp cụt thì hai đáy là hai đa giác các cạnh tương ứng song song và các tsố các cặp
cạnh tương ứng bằng nhau.
Câu 20. Xác định parabol
( )
2
:,P y ax bx c= ++
biết rằng
( )
P
đi qua
( )
5; 6M
và cắt trục tung tại điểm
tung độ bằng
2
. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.
6.ba=
B.
6.ab=
C.
25 5 8.ab+=
D.
25 5 8.
ab−=
Câu 21. Trong mt phng
Oxy
, cho đường thng
: 20xy −+=
. Hãy viết phương trình đường thng
d
nh của đường thng
qua phép quay tâm
O
, góc quay
90
ο
.
A.
: 20dxy+−=
. B.
: 20dxy++=
. C.
: 20dxy−+=
. D.
: 40
dxy++=
.
Câu 22. Giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho tam giác
ABC
. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng chứa tất cả các đỉnh tam giác
ABC
?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào không phải là một cấp số nhân lùi vô hạn?
A.
1
3
,
1
9
,
1
27
,…,
1
3
n
,…. B.
1
,
1
2
,
1
4
,
1
8
,
1
16
,…,
1
1
2
n



,….
2
50
52
50
2
52
37
cos
3
π
3
2
1
2
1
2
3
2
Trang 3/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/
C.
2
3
,
4
9
,
8
27
,…,
2
3
n



,…. D.
3
2
,
9
4
,
27
8
,…,
3
2
n



,….
Câu 25. Hàm số
yxx= +
được viết lại:
A.
2 khi 0
0 khi 0
xx
y
x
=
>
. B.
0 khi 0
2 khi 0
x
y
xx
=
>
.
C.
2 khi 0
0 khi 2
xx
y
x
−≤
=
>−
. D.
khi 0
2 khi 0
xx
y
xx
=
>
.
Câu 26. Cho đường thẳng
: 7 10 15 0
xy
+ −=
. Trong các điểm
(
)
()1; 3 , 0; 4 ,MN
( ) ( )
8; 0 , 1; 5PQ
điểm nào
cách xa đường thẳng
nhất?
A.
N
. B.
Q
. C.
M
. D.
P
.
Câu 27. Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là
( )
1;1; 1
?
A.
−+ +=
−+ =
=
20
31
0
x yz
xy z
z
. B.
=
−+=
+− =
3
2
70
x
xyz
xy z
.
C.
++=
+=
++ =
1
22
3 51
xyz
x yz
xy z
. D.
+=
+=
43
27
xy
xy
.
Câu 28. Xen giữa số
3
và số
768
7
số để được một cấp số nhân có
1
3
u
=
. Khi đó
5
u
là:
A.
48±
. B.
48
. C.
72
. D.
48
.
Câu 29. Cho hình lập phương
111 1
.ABCD A B C D
có cạnh
a
. Gọi
M
là trung điểm
AD
. Giá trị
11
.B M BD
 
là:
A.
2
a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
4
a
. D.
2
1
2
a
.
Câu 30. Từ các số
0,1, 2, 7,8,9
tạo được bao nhiêu số chẵn có
5
chữ số khác nhau?
A.
312
. B.
120
. C.
216
. D.
360
.
Câu 31. Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Mặt phẳng
( )
α
qua
BD
song song
với
SA
, mặt phẳng
( )
α
cắt
SC
tại
.K
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1
.
2
SK KC=
B.
3.
SK KC=
C.
.SK KC=
D.
2.SK KC=
Câu 32. Cho ba điểm
,,
MNK
thỏa
MN kMP=
 
. Tìm
k
để
N
là trung điểm
?MP
A.
1
.
2
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 33. Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng đầu
1
3u =
và công sai
2d =
. Tính
5
u
.
A.
14
B.
15
C.
12
D.
11
Câu 34. Cho
2
2
45
lim
41
nn
I
nn
++
=
−+
. Khi đó giá trị của
I
:
A.
1I =
. B.
5
3
I =
. C.
1I =
. D.
3
4
I =
.
Câu 35. Tìm hệ số của
5
x
trong khai triển
( ) ( ) ( ) ( )
6 7 12
1 1 ... 1Px x x x=+ ++ +++
A.
1287
B.
1715
. C.
1711
D. 1716.
Câu 36. Nghiệm của phương trình
sin 3 cos 2sin 3x xx−=
A.
32
xk
ππ
= +
,
k
. B.
2
3
xk
π
π
= +
hoặc
2
2
3
xk
π
π
= +
,
k
.
Trang 4/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/
C.
6
xk
π
π
= +
hoặc
2
63
xk
ππ
= +
,
k
. D.
2
3
xk
π
π
=−+
hoặc
4
2
3
xk
π
π
= +
,
k
.
Câu 37. Trong mặt phẳng
( )
Oxy
cho điểm
( )
2; 4M
. Phép vị tự tâm
O
tỉ số
2k =
biến điểm
M
thành
điểm nào trong các điểm sau?
A.
( )
4;8
. B.
(
)
4; 8
. C.
( )
4; 8−−
. D.
( )
3; 4
.
Câu 38. Cho 2 số dương
,
xy
thay đổi thỏa mãn điều kiện
1xy
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1
.P xy
xy

A.
2
. B.
17
4
. C.
1
2
. D.
4
.
Câu 39. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất ba lần liên tiếp. Gọi
P
là tích ba số ở ba lần tung (mỗi số
là số chấm trên mặt xuất hiện ở mỗi lần tung), tính xác suất sao cho
P
không chia hết cho
6
.
A.
90
216
. B.
60
216
. C.
83
216
. D.
82
216
.
Câu 40. Cho hàm số
( )
2
2 3 23y m x mx m= +−
( m là tham số). Các giá trị của m để đồ thị hàm số cắt trục
hoành tại hai điểm phân biệt
,
AB
sao cho gốc tọa độ
O
nằm giữa
A
B
là:
A.
3
2
m
hoặc
2m
. B.
3
2
m
>
.
C.
2m <
. D.
3
2
2
m<<
.
Câu 41. Cho dãy số
( )
n
u
xác đnh bi
1
1
1
2 1, 1
nn
u
u u nn
+
=
=++
. Giá trị ca
n
để
2017 2018 0
n
un
−+ + =
A. Không có
n
. B.
2017
. C.
1009
. D.
2018
.
Câu 42. Tìm chu vi tam giác
ABC
, biết rằng
6AB =
2sin 3sin 4sinABC= =
.
A.
13
. B.
26
. C.
5 26
. D.
10 6
.
Câu 43. Tìm giới hạn
2
1
32
lim
1
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
1
. B.
2
. C.
−∞
. D.
+∞
.
Câu 44. bao nhiêu giá trị nguyên của a để phương trình:
2
22
2
0
11
xx
a
xx

+ +=


−−

có đúng 4 nghiệm.
A.
2
. B. vô số. C.
1
. D.
0
.
Câu 45. Tìm phương trình chính tắc của Elip có trục lớn gấp đôi trục bé và có tiêu cự bằng
A.
22
1.
24 6
xy
+=
B.
22
1.
16 4
xy
+=
C.
22
1.
36 9
xy
+=
D.
22
1.
36 24
xy
+=
Câu 46. Cho hàm số
( )
3
ee
khi 0
2
1
khi 0
2
ax x
x
x
fx
x
=
. Tìm giá trị
a
để hàm số
( )
fx
liên tục tại
0x =
.
A.
4
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
4
.
Câu 47. Phương trình
11
2sin 3 2cos3
sin cos
xx
xx
−= +
có nghiệm là:
A.
3
4
xk
π
π
= +
. B.
12
xk
π
π
= +
. C.
3
4
xk
π
π
=−+
. D.
4
xk
π
π
= +
.
43
Trang 5/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/
Câu 48. Cho bốn số
, ab
,
, cd
theo thứ tự đó tạo thành cấp số nhân với công bội khác
1
. Biết tổng ba số
hạng đầu bằng
148
9
, đồng thời theo thứ tự đó chúng lần lượt là số hạng thứ nhất, thứ thứ tám của một
cấp số cộng. Tính giá trị biểu thức
T abcd=+−
.
A.
100
27
T =
. B.
100
27
T =
. C.
101
27
T
=
. D.
101
27
T =
.
Câu 49. Cho nh nh hành
ABCD
. Gọi
Bx
,
Cy
,
Dz
là các đường thẳng song song với nhau lần lượt đi
qua
B
,
C
,
D
và nằm về một phía của mặt phẳng
( )
ABCD
đồng thời không nằm trong mặt phẳng
(
)
ABCD
.
Một mặt phẳng đi qua
A
cắt
Bx
,
Cy
,
Dz
lần lượt tại
B
,
C
,
D
với
2BB
=
,
4DD
=
. Khi đó độ dài
CC
bằng bao nhiêu?
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 50. Xếp
10
quyển sách tham khảo khác nhau gồm:
1
quyển sách Văn,
3
quyển sách tiếng Anh
6
quyển sách Toán thành một hàng ngang trên giá sách. Tính xác suất để mỗi quyển sách tiếng Anh đều được
xếp ở giữa hai quyển sách Toán, đồng thời hai quyển Toán T1 và Toán T2 luôn được xếp cạnh nhau.
A.
1
210
. B.
1
600
. C.
1
300
. D.
1
450
.
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [CD11_2]
------------------------
Mã đề [002]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
C
A
C
B
C
A
D
D
C
B
C
C
C
D
C
B
A
D
B
B
B
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
D
A
C
A
D
C
B
A
B
B
C
D
D
B
A
B
B
A
D
B
B
A
Mã đề [004]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
C
C
C
D
C
A
B
D
B
D
D
B
C
D
C
C
A
A
B
C
D
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
A
B
D
A
B
B
A
D
B
D
C
B
D
B
A
B
B
C
A
D
A
B
B
Mã đề [006]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
D
A
B
A
C
A
B
B
B
A
B
A
D
C
C
C
D
D
B
D
B
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
C
B
B
D
D
B
A
C
A
B
B
C
B
D
D
A
D
B
C
B
B
C
D
Mã đề [008]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
D
A
C
D
D
B
D
B
C
D
D
B
A
B
A
B
D
A
B
D
C
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
A
C
C
C
B
C
D
C
B
C
D
A
B
D
D
B
D
B
D
C
A
A
B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
ĐỀ THI MÔN: TOÁN. KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề thi gồm: 05 trang Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 002 Câu 1. Tổng 0 1 2 3
T = C + C + C + C +... n + C bằng n n n n n A. 2n T = . B. 2n T = +1. C. 2n T = −1. D. 4n T = .
Câu 2. Tập nghiệm S của phương trình 3 3 2 x x + = là: x −1 x −1 A. S = { } 1 . B.  3 S 1;  =  . C. S =  \{ } 1 . D. 3 S   =  .  2 2 2 2
Câu 3. Đường thẳng nào dưới đây là 1 đường chuẩn của Elip x y + = 1? 20 15
A. x − 4 = 0.
B. x + 2 = 0. C. 1 x + = 0.
D. x + 4 = 0. 2
Câu 4. Tìm số nghiệm thuộc  3 − π  π ; π  −   của phương trình 3 3 sin x = cos −  2x .  2    2  A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0 . Câu 5. Tam thức 2
y = x − 2x − 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x < –3 hoặc x > –1.
B. x < –2 hoặc x > 6 .
C. x < –1 hoặc x > 3.
D. –1< x < 3.
Câu 6. Phương trình: 2 2 2
x + x + 4 + x + x +1 = 2x + 2x + 9 có các nghiệm là:
A. x = –2; x =1 . B. x = –1; x =0 . C. x =2; x =3 . D. x = –3; x =4. 
Câu 7. Cho tam giác MNP vuông tại M MN = 3cm, MP = 4cm . Khi đó độ dài của véctơ NP A. 6 cm. B. 4 cm. C. 5 cm. D. 3cm.
Câu 8. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Cho phép đối xứng trục Oy , với M (x, y) gọi M ′ là ảnh
của M qua phép đối xứng trục Oy . Khi đó tọa độ điểm M ′ là:
A.
M ′(−x, y) .
B. M ′(x, y) .
C. M ′(x,−y) .
D. M ′(−x,−y) .
Câu 9. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào có thể sai?
A. AC′ ⊥ BD .
B. BC′ ⊥ AD .
C. AB DC′ .
D. BB′ ⊥ BD .
Câu 10. Phương trình cos x =1 có nghiệm là A. x π π = kπ .
B. x = + k2π .
C. x = + kπ .
D. x = k2π . 2 2
Câu 11. Trên mặt phẳng có 2017 đường thẳng song song với nhau và 2018 đường thẳng song song khác
cùng cắt nhóm 2017 đường thẳng đó. Số hình bình hành nhiều nhất có thể được tạo thành có đỉnh là các giao điểm nói trên bằng A. 2017.2018 B. 4 C C C C + C 4015 C. 2 2 2017 2018 D. 2 2 2017 2018
Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho A(–2; – 3), B(4; )
1 . Phép đồng dạng tỉ số 1 k = biến 2
điểm A thành A ,′ biến điểm B thành B .′ Khi đó độ dài AB′ là:
Trang 1/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/ 50 52 A. B. 52 C. 50 D. 2 2 +
Câu 13. Tính giới hạn 2x 1 lim . x→−∞ x +1 A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 1 − . 2
Câu 14. Giá trị của x + 2 lim bằng x→2 x A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 15. Một bình đựng 12 quả cầu được đánh số từ 1 đến12. Chọn ngẫu nhiên bốn quả cầu. Xác suất để bốn
quả cầu được chọn có số đều không vượt quá 8 ? A. 56 . B. 7 . C. 14 . D. 28 . 99 99 99 99   
Câu 16. Trong mặt phẳng 
Oxy cho a = (1;3) , b = ( 2; − )
1 . Tích vô hướng của 2 vectơ . a b là: A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 1.  2 x +1  ≠ ≠ Câu 17. x 3; x 2
Cho hàm số f (x) 3
=  x x + 6
. Tìm b để f (x) liên tục tại x = 3. b   + 3 x = 3; b∈ A. 3 . B. 2 3 . C. 2 3 − . D. − 3 . 3 3
Câu 18. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(3;−1) và B(1; 5).
A.
3x y + 6 = 0.
B. 3x + y − 8 = 0 .
C. x + 3y + 6 = 0 .
D. 3x y +10 = 0 .
Câu 19. Trong các mệnh đều sau, mệnh đề nào sai?
A. Các mặt bên của hình chóp cụt là các hình thang cân.
B. Các mặt bên của hình chóp cụt là các hình thang.
C. Đường thẳng chứa các cạnh bên của hình chóp cụt đồng quy tại một điểm.
D. Trong hình chóp cụt thì hai đáy là hai đa giác có các cạnh tương ứng song song và các tỉ số các cặp
cạnh tương ứng bằng nhau.
Câu 20. Xác định parabol (P) 2
: y = ax + bx + c, biết rằng (P) đi qua M ( 5;
− 6) và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2
− . Hệ thức nào sau đây đúng? A. b = 6 − . a B. a = 6 . b
C. 25a + 5b = 8.
D. 25a −5b = 8.
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng ∆ : x y + 2 = 0 . Hãy viết phương trình đường thẳng d
ảnh của đường thẳng ∆ qua phép quay tâm O , góc quay 90ο .
A. d : x + y − 2 = 0.
B. d : x + y + 2 = 0 .
C. d : x y + 2 = 0.
D. d : x + y + 4 = 0 . π Câu 22. 37 Giá trị cos là 3 A. 3 1 1 . B. . C. − 3 . D. − . 2 2 2 2
Câu 23. Cho tam giác ABC . Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng chứa tất cả các đỉnh tam giác ABC ? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 24. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào không phải là một cấp số nhân lùi vô hạn? n 1 −
A. 1 , 1 , 1 ,…, 1 ,…. B. 1, 1 − , 1 , 1 − , 1 ,…, 1  − ,…. 3 9 27 3n 2 4 8 16  2  
Trang 2/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/ n n
C. 2 , 4 , 8 ,…, 2  ,….
D. 3 , 9 , 27 ,…, 3  ,…. 3 9 27  3     2 4 8  2 
Câu 25. Hàm số y = x + x được viết lại: 2x khi x ≤ 0 0 khi x ≤ 0 A. y =  . B. y =  . 0 khi x > 0
2x khi x > 0  2
x khi x ≤ 0 x khi x ≤ 0 C. y =  . D. y =  . 0 khi x > 2 −
2x khi x > 0
Câu 26. Cho đường thẳng ∆ : 7x +10y −15 = 0 . Trong các điểm M (1;− )
3 , N (0;4), P(8;0), Q(1;5) điểm nào
cách xa đường thẳng ∆ nhất? A. N . B. Q . C. M . D. P .
Câu 27. Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là(1;1;−1) ?
−x + 2y + z = 0  x = 3 A.  
x y + 3z = −1 .
B. x y + z = −2 . z =   0
x + y − 7z =  0
x + y + z = 1 4x + y = 3
C.  x − 2y + z = −2 . D. .  x + 2y = 7
3x + y + 5z = −  1
Câu 28. Xen giữa số 3 và số 768 là 7 số để được một cấp số nhân có u = 3. Khi đó u là: 1 5 A. 48 ± . B. 48 . C. 72 . D. 48 − .
 
Câu 29. Cho hình lập phương ABC . D A B C D có cạnh B M. là: 1 1 1 1
a . Gọi M là trung điểm AD . Giá trị BD 1 1 A. 2 a . B. 3 2 a . C. 3 2 a . D. 1 2 a . 2 4 2
Câu 30. Từ các số 0,1,2,7,8,9 tạo được bao nhiêu số chẵn có 5 chữ số khác nhau? A. 312. B. 120. C. 216 . D. 360.
Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Mặt phẳng (α ) qua BD và song song
với SA , mặt phẳng (α ) cắt SC tại K. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. 1 SK = KC.
B. SK = 3KC.
C. SK = KC.
D. SK = 2KC. 2  
Câu 32. Cho ba điểm M , N, K thỏa MN = kMP . Tìm k để N là trung điểm MP? A. 1 . B. 2. − C. 1. − D. 2. 2
Câu 33. Cho cấp số cộng (u d =
n ) có số hạng đầu u = 3 và công sai 2 . Tính u . 1 5 A. 14 B. 15 C. 12 D. 11 2 + + Câu 34. Cho 4n 5 = lim n I
. Khi đó giá trị của I là: 2 4n n +1 A. I = 1 − . B. 5 I = . C. I =1. D. 3 I = . 3 4
Câu 35. Tìm hệ số của 5
x trong khai triển P(x) = (x + )6 + (x + )7 + + (x + )12 1 1 ... 1 A. 1287 B. 1715. C. 1711 D. 1716.
Câu 36. Nghiệm của phương trình sin x − 3 cos x = 2sin 3x A. π π π π
x = + k , k ∈ .
B. x = + k2π hoặc 2 x =
+ k2π , k ∈ . 3 2 3 3
Trang 3/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/ C. π π π π π
x = + kπ hoặc 2 x = + k , k ∈ .
D. x = − + k2π hoặc 4 x =
+ k2π , k ∈ . 6 6 3 3 3
Câu 37. Trong mặt phẳng (Oxy) cho điểm M ( 2;
− 4). Phép vị tự tâm O tỉ số k = 2
− biến điểm M thành
điểm nào trong các điểm sau? A. (4;8). B. (4; 8 − ) . C. ( 4; − 8 − ) . D. ( 3 − ;4).
Câu 38. Cho 2 số dương x, y thay đổi thỏa mãn điều kiện x y 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1
P xy  . xy A. 2 . B. 17 . C. 1 . D. 4 . 4 2
Câu 39. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất ba lần liên tiếp. Gọi P là tích ba số ở ba lần tung (mỗi số
là số chấm trên mặt xuất hiện ở mỗi lần tung), tính xác suất sao cho P không chia hết cho 6 . A. 90 . B. 60 . C. 83 . D. 82 . 216 216 216 216
Câu 40. Cho hàm số y = (m − ) 2
2 x −3mx + 2m −3 ( m là tham số). Các giá trị của m để đồ thị hàm số cắt trục
hoành tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho gốc tọa độ O nằm giữa A B là: A. 3
m ≤ hoặc m ≥ 2. B. 3 m > . 2 2
C. m < 2.
D. 3 < m < 2 . 2 u  = 1
Câu 41. Cho dãy số (u xác định bởi 1
. Giá trị của n để u − + n + = là n 2017 2018 0 n ) u  = + + ≥  + u n n n n 2 1, 1 1
A. Không có n . B. 2017 . C. 1009. D. 2018 .
Câu 42. Tìm chu vi tam giác ABC , biết rằng AB = 6 và 2sin A = 3sin B = 4sin C . A. 13. B. 26 . C. 5 26 . D. 10 6 . 2 Câu 43. + + Tìm giới hạn x 3x 2 lim . x 1− →− x +1 A. 1 − . B. 2 − . C. −∞ . D. +∞ . 2 2 2  
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để phương trình: x 2x   + + a = 0 
có đúng 4 nghiệm. x 1 − x −   1 A. 2 . B. vô số. C. 1 . D. 0 .
Câu 45. Tìm phương trình chính tắc của Elip có trục lớn gấp đôi trục bé và có tiêu cự bằng 4 3 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y + = 1. B. x y + = 1. C. x y + = 1. D. x y + = 1. 24 6 16 4 36 9 36 24 ax 3
e − e x khi x ≠  0
Câu 46. Cho hàm số ( )  2x f x = 
. Tìm giá trị a để hàm số f (x) liên tục tại x = 0 . 1 khi x ≠ 0 2 A. 4 . B. 1 − . C. 2 . D. 1 − . 2 4
Câu 47. Phương trình 1 1 2sin 3x − = 2cos3x + có nghiệm là: sin x cos x π π π π A. 3 x = + kπ . B. x = + kπ . C. 3 x = − + kπ .
D. x = + kπ . 4 12 4 4
Trang 4/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/
Câu 48. Cho bốn số a, b , c, d theo thứ tự đó tạo thành cấp số nhân với công bội khác 1. Biết tổng ba số
hạng đầu bằng 148 , đồng thời theo thứ tự đó chúng lần lượt là số hạng thứ nhất, thứ tư và thứ tám của một 9
cấp số cộng. Tính giá trị biểu thức T = a b + c d . A. 100 T = . B. 100 T = − . C. 101 T = − . D. 101 T = . 27 27 27 27
Câu 49. Cho hình bình hành ABCD . Gọi Bx , Cy , Dz là các đường thẳng song song với nhau lần lượt đi
qua B , C , D và nằm về một phía của mặt phẳng ( ABCD) đồng thời không nằm trong mặt phẳng ( ABCD) .
Một mặt phẳng đi qua A cắt Bx , Cy , Dz lần lượt tại B′, C′ , D′ với BB′ = 2 , DD′ = 4. Khi đó độ dài
CC′ bằng bao nhiêu? A. 5. B. 6 . C. 3. D. 4 .
Câu 50. Xếp 10 quyển sách tham khảo khác nhau gồm: 1 quyển sách Văn, 3 quyển sách tiếng Anh và 6
quyển sách Toán thành một hàng ngang trên giá sách. Tính xác suất để mỗi quyển sách tiếng Anh đều được
xếp ở giữa hai quyển sách Toán, đồng thời hai quyển Toán T1 và Toán T2 luôn được xếp cạnh nhau. A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 210 600 300 450
------------- HẾT -------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Trang 5/5 - Mã đề 002 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [CD11_2]
------------------------ Mã đề [002]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D C A C B C A D D C B C C C D C B A D B B B D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C B D A C A D C B A B B C D D B A B B A D B B A Mã đề [004]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A C C C D C A B D B D D B C D C C A A B C D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D A B D A B B A D B D C B D B A B B C A D A B B Mã đề [006]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C D A B A C A B B B A B A D C C C D D B D B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A C B B D D B A C A B B C B D D A D B C B B C D Mã đề [008]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B D A C D D B D B C D D B A B A B D A B D C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A A C C C B C D C B C D A B D D B D B D C A A B
Document Outline

  • [CD11_2] Made 002
  • [CD11_2] Dap an