Đề thi KSCL Toán 11 lần 2 năm 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng (KSCL) môn Toán lớp 11 lần 2 năm học 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi có đáp án.

Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 4 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
101
Câu 1. Từ các số
1,3,5,6
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có
4
chữ số:
A.
24
. B.
. C.
256
. D.
16
.
Câu 2. Cho dãy số
(
)
n
u
1
2; 3; 77u dS= = =
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
S
là tổng của
6
số hạng đầu của cấp số cộng.
B.
S
là tổng của
7
số hạng đầu của cấp số cộng.
C.
S
là tổng của
5
số hạng đầu của cấp số cộng.
D.
S
là tổng của
4
số hạng đầu của cấp số cộng.
Câu 3. Một bình chứa
14
viên bi với
5
viên bi trắng,
5
viên bi đen
4
viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên
3
viên
bi. Tính xác suất lấy được cả
3
viên bi đỏ.
A.
6
91
. B.
1
25
. C.
1
91
. D.
6
25
.
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2sin 0xm−=
có nghiệm.
A.
( )
2;
m
+∞
. B.
( )
;2m −∞
.
C.
( ) ( )
; 2 2;m
−∞ +∞
. D.
[ ]
2; 2m∈−
.
Câu 5. Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng đầu
1
7u =
công sai
4d =
. S
179
là s hạng thứ mấy của cấp số
cộng?
A. 15. B. 35. C.
44
. D. 20.
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ, cho
( )
6; 2a =
. Vectơ nào sau đây không vuông góc với vectơ
a
?
A.
( )
1; 3v
. B.
( )
1; 3v
. C.
( )
1; 3v
. D.
( )
2; 6v
.
Câu 7. Khoảng cách từ điểm
( )
2;0A
đến đường thẳng
:3 2 7 0xy +=
A.
1
5
. B.
19
5
. C.
13
. D.
3
5
.
Câu 8. Cho tập hợp
( )
5;A = +∞
. Khi đó
R
CA
là:
A.
[
)
5; +∞
B.
(
]
;5
−∞
C.
(
]
;5−∞
D.
( )
5; +∞
Câu 9. Một nhóm có 10 người, cần chọn ra ban đại diện gồm
4
người. Số cách chọn là:
A.
4
10
.A
B.
4
10
.C
C.
256
D.
24
Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho phép đối xứng trục
:0dy x−=
. Phép đối xứng trục
d
biến đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 2 51Cx y
++−=
thành đường tròn
( )
C
có phương trình là
A.
( ) (
)
22
4 11xy ++ =
. B.
( ) ( )
22
5 21xy ++ =
.
C.
(
) ( )
22
4 11xy+ ++ =
. D.
( ) ( )
22
5 21xy
+ +− =
.
Câu 11. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là sai?
A. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số dương.
B. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số cộng.
C. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số tăng.
D. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số nhân.
Câu 12. Trong khai triển
( )
10
23x +
, hệ số của
( )
6
,0xx>
A.
340020
. B.
34020
. C.
1088640
. D.
1088460
.
Câu 13. Tìm điều kiện xác định của hàm số
sinyx=
Trang 2/4 - Mã đề 101
A.
2
xk
π
π
≠+
,
k
. B.
x
.
C.
2
k
x
π
,
k
. D.
xk
π
,
k
.
Câu 14. Hình nào sau đây có trục đối xứng:
A. Tam giác bất kì. B. Tam giác cân. C. Hình bình hành. D. Tứ giác bất kì.
Câu 15. Xác định
x
dương để
21x
;
x
;
21
x +
lập thành cấp số nhân.
A.
1
3
x = ±
. B.
1
3
x =
. C.
1x =
. D.
1
3
x =
.
Câu 16. Trong các hình chóp, hình chóp có ít cạnh nhất có số cạnh là bao nhiêu?
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 17. Tập
A
12
phần tử, số tập con của
A
bằng
A.
24
. B.
132
. C.
4096
. D.
1024
.
Câu 18. Cho một cấp số cộng
()
n
u
1
2u =
3
8u =
. Tính
2
u
?
A.
2
3u =
. B.
2
6u =
. C.
2
5u =
. D.
2
7u =
.
Câu 19. Cho đa giác
24
đỉnh nội tiếp đường tròn, gọi
( )
S
là tập hợp các đường thẳng đi qua hai trong số
24
đỉnh đã cho. Chọn 2 đường thẳng bất kỳ thuộc tập
( )
S
. Tính xác suất để chọn được 2 đường thẳng giao
điểm của chúng nằm bên trong đường tròn.
A.
7
25
. B.
7
15
. C.
5
7
. D.
5
14
.
Câu 20. Cho parabol
(
)
2
: 56Pyx x
=−+
đường thẳng
( )
: 46dy m x=−+
. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để
d
cắt
( )
P
tại hai điểm phân biệt
,AB
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
9
2
.
A.
1
2
m =
. B.
15
,
22
mm=−=
. C.
5
2
m =
. D.
15
,
22
mm
= =
.
Câu 21. Có bao nhiêu số tự nhiên có
6
chữ số đôi một khác nhau trong đó chứa các chữ số
2,
3
,
4
,
5
và chữ
số
4
đứng cạnh chữ số
3
và chữ số
5
?
A.
1470
. B.
660
. C.
750
. D.
570
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
, MN
lần lượt là trung điểm
AD
.BC
Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SMN
( )
SAC
là:
A.
(SO O
là tâm hình bình hành
).ABCD
B.
(SF F
là trung điểm
).CD
C.
(SG G
là trung điểm
).AB
D.
.SD
Câu 23. Tính tổng
0 1 2000
2000 2000 2000
2 ... 2001SC C C= + ++
A.
2000
1000.2
B.
2000
2001.2
C.
2000
1001.2
D.
2000
2000.2
Câu 24. Người ta trồng
3160
cây theo một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, kể từ hàng thứ
hai trở đi số cây trồng mỗi hàng nhiều hơn
1
cây so với hàng liền trước nó. Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng cây?
A.
82
. B.
81
. C.
79
. D.
80
.
Câu 25. Cho phương trình
cos 2 3cos 3 0x xm +=
. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để
phương trình có nghiệm?
A.
7
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 26. Cho phương trình
cos 2 sin 2 0xx+ +=
. Khi đặt
sintx=
, ta được phương trình nào dưới đây.
A.
2
2 20tt ++ =
. B.
2
2 10tt++=
. C.
2
2 30tt ++ =
. D.
10t +=
.
Câu 27. Bán kính đường tròn tâm
( )
1; 2C
tiếp xúc với đường thẳng
:3 4 10 0xy∆+ =
là?
A.
44
13
. B.
42
13
. C.
3
. D.
5
.
Câu 28. Cho đường tròn
22
( ) : 4 2 11 0Cx y x y+ + −=
đường thẳng
: ( 1) 2 2 7 02d xm y
+ +=
. Với
giá trị nguyên nào của
m
thì
d
cắt
()C
theo một dây cung có độ dài là 4?
Trang 3/4 - Mã đề 101
A.
2
m
=
. B.
2
m
=
. C.
3m =
. D.
3m =
.
Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tìm phương trình đường thẳng
ảnh của đường thẳng
:3 2 1 0xy + −=
qua phép tịnh tiến theo véctơ
( )
1; 2
v =
.
A.
:3 2 1 0
xy
+ +=
. B.
:3 2 1 0xy
+ −=
.
C.
:3 2 0xy
+=
. D.
:3 2 2 0xy
+ +=
.
Câu 30. Tính giá trị của tổng
01 6
66 6
.. S CC C+= ++
bằng:
A.
72
. B.
64
. C.
100
. D.
48
.
Câu 31. Cho dãy số
( )
n
u
với
21
, 1
2
n
n
un
n
=
+
. Tìm khẳng định sai.
A.
50
99
52
u =
B.
5
9
7
u =
C.
21
41
23
u =
D.
10
19
6
u =
Câu 32. Tập hợp các giá trị của tham số
m
để phương trình
( )
2
4 2 4 32 0
xx xx m + −+ =
có đúng hai nghiệm phân biệt là
[
)
;ab
. Tính
ab
A.
1
. B.
1
4
. C.
1
4
. D.
1
.
Câu 33.
12
cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông một người phụ nữ trong
bữa tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng:
A.
120
. B.
144
. C.
90
. D.
132
.
Câu 34. Cho hình thoi
ABCD
tâm
I
. Phép tịnh tiến theo véc tơ
IB

biến điểm
D
thành điểm nào?
A. Đim
D
B. Đim
A
C. Đim
C
D. Đim
I
Câu 35. Đồ thị hàm số
2
yx
=
cắt trục hoành tại điểm nào sau đây?
A.
(
)
0; 2A
. B.
( )
3;1
A
. C.
( )
1; 1A
. D.
( )
2;0A
.
Câu 36. Gieo hai con súc xắc cân đối đồng chất. Xác suất để tổng số chấm trên mặt xuất hiện của hai con
súc xắc bằng 6 là:
A.
5
36
. B.
7
36
. C.
1
6
. D.
2
9
.
Câu 37. Cho tứ giác
ABCD
AC
BD
giao nhau tại
O
một điểm
S
không thuộc mặt phẳng
( )
ABCD
. Trên đoạn
SC
lấy một điểm
M
không trùng với
S
C
. Giao điểm của đường thẳng
SD
với
mặt phẳng
( )
ABM
A. giao điểm của
SD
MK
(với
K SO AM=
). B. giao điểm của
SD
AB
.
C. giao điểm của
SD
BK
(với
K SO AM=
). D. giao điểm của
SD
AM
.
Câu 38. Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng tổng quát là
32
n
un=
. Tìm công sai
d
của cấp số cộng.
A.
2d =
. B.
2d =
. C.
3d =
. D.
3d =
.
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình
4
4
22
x
x
xx
=
−−
là:
A.
[
) {
}
4; \ 5+∞
. B.
( )
2; +∞
. C.
[
)
2; +∞
. D.
[
)
4; +∞
.
Câu 40. Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên
A. m s
()fx
nghịch biến trên từng khoảng
( )
;0−∞
.
B. m s
()fx
nghịch biến trên từng khoảng
( )
3; 0
( )
3; +∞
.
Trang 4/4 - Mã đề 101
C. m s
()fx
nghịch biến trên từng khoảng
( )
;3−∞
( )
3; +∞
.
D. m s
()fx
đồng biến trên từng khoảng
( )
3; 0
(
)
3;
+∞
.
Câu 41. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A.
3 3sin 5x
=
. B.
2
cot 3cot 15 0xx
+=
.
C.
2sin 3cos 4xx+=
. D.
11
cos 4
43
x =
.
Câu 42. Cho parabol
(
)
2
:
P y ax bx c
= ++
có đồ thị như hình bên. Phương trình của parabol này là
A.
2
2 81yx x= +−
. B.
2
2 31yx x= +−
. C.
2
21y xx= −−
. D.
2
2 41yx x
= −−
.
Câu 43. Đường Elip
22
1
15 6
xy
+=
có tiêu cự bằng
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 44. Cho tứ diện
ABCD
9,AD cm=
6.CB cm
=
M
đim bt trên cạnh
CD
.
( )
α
mt phng
qua
M
song song với
,AD
BC
. Nếu thiết diện của t diện cắt bi mặt phẳng
( )
α
hình thoi thì cạnh
của hình thoi đó bằng
A.
( )
3.cm
B.
(
)
7
.
2
cm
C.
(
)
18
.
5
cm
D.
( )
31
.
8
cm
Câu 45. Cho hình chóp
.
S ABCD
. Gọi
, ,,,,
M N PQRT
lần lượt trung điểm
AC
,
BD
,
BC
,
CD
,
SA
,
SD
. Bốn điểm nào sau đây thuộc cùng một mặt phẳng?
A.
,,,.M QT R
B.
, ,,.
PQRT
C.
, ,,.M N RT
D.
,,,.
M PRT
Câu 46. Có bao nhiêu cách sắp xếp
5
học sinh theo một hàng dọc?
A.
5
. B.
360
. C.
120
. D.
3125
.
Câu 47. Cho
( )
3; 1M
. Tìm điểm
'M
là ảnh của điểm
M
qua phép vị tự tâm
O
, tỉ số 3
A.
( )
9;0M
B.
(
)
9; 3M
C.
( )
0; 3
M
D.
( )
9; 3M −−
Câu 48. Phương trình
tan 3x =
có tập nghiệm là
A.
2,
3
kk
π
π

+∈


. B.
.
C.
,
6
kk
π
π

+∈


. D.
,
3
kk
π
π

+∈


.
Câu 49. Nghiệm của phương trình
( )
2
3 52 1xx x+ −=
là:
A.
11 13
6
x
±
=
. B.
3
4
x =
. C.
11 13
6
. D.
11 13
6
+
.
Câu 50. Cho các số
2
,
a
, 12,
b
theo thứ tự là một cấp số cộng. Tích
ab
bằng
A.
119
. B.
24
. C.
19
. D.
118
.
------------- HẾT -------------
x
y
1
3
1
O
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
C
D
C
C
C
C
B
B
A
C
B
B
B
B
C
C
A
D
B
A
C
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
A
C
B
D
A
D
D
D
A
C
D
D
D
A
D
B
C
A
C
B
D
A
A
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
C
A
B
B
B
C
B
B
D
D
D
A
A
D
A
A
B
B
B
D
C
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
B
B
C
B
B
C
D
A
A
A
C
B
C
A
C
A
B
A
C
D
A
C
D
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
B
A
C
C
D
A
D
D
A
D
B
A
C
C
A
C
D
B
D
A
D
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
D
D
C
D
B
B
A
C
D
A
C
A
B
A
C
C
D
B
D
B
C
B
D
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
A
D
A
C
B
A
C
D
C
B
D
D
D
D
C
D
B
D
A
A
A
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
B
D
C
A
A
D
B
A
A
D
B
C
B
B
D
C
A
B
B
D
A
A
D
Mã đề [105]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
D
D
B
A
A
B
B
D
D
D
D
C
C
B
D
B
D
B
D
B
C
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
B
D
A
B
B
B
D
D
D
A
B
C
A
B
B
B
A
B
B
D
C
B
C
Mã đề [106]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
D
C
A
D
C
B
D
B
C
B
D
A
A
B
B
C
C
C
C
A
C
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
B
D
B
D
D
A
A
A
A
C
B
D
C
D
A
C
A
B
B
A
A
B
B
Mã đề [107]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
B
B
C
C
A
C
C
A
B
A
A
A
D
D
A
C
B
D
C
A
D
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
A
C
A
C
B
A
B
D
A
B
C
A
A
A
C
A
A
A
D
B
A
C
D
Mã đề [108]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
D
D
C
B
B
B
D
D
D
C
B
B
C
D
A
C
B
D
D
B
D
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
B
B
B
A
B
A
B
B
D
D
B
D
C
D
B
D
C
A
D
A
A
B
D
Mã đề [109]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
B
B
A
D
D
A
B
D
D
B
A
D
B
A
C
D
A
D
D
A
C
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
B
A
C
C
D
B
A
C
C
B
D
B
C
C
C
A
C
B
B
C
D
D
A
Mã đề [110]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
A
D
D
B
C
C
A
D
A
A
C
C
B
A
A
D
D
C
C
C
D
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
D
C
A
A
C
C
B
D
A
A
A
D
A
D
C
D
A
D
D
C
A
C
A
Mã đề [111]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
C
C
C
B
B
D
A
A
C
A
D
D
D
C
A
B
A
A
D
A
D
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
C
C
A
C
C
D
D
B
D
C
A
D
A
B
C
C
D
B
A
A
A
B
A
Mã đề [112]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
D
A
D
A
B
B
C
B
D
C
D
A
A
B
A
D
A
A
C
A
D
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
C
D
D
B
A
D
D
A
B
B
D
A
B
B
C
B
B
D
C
C
D
B
A
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 4 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 101
Câu 1. Từ các số 1,3,5,6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số: A. 24 . B. 48 . C. 256 . D. 16.
Câu 2. Cho dãy số (u u = 2;d = 3;S = 77 . Khẳng định nào sau đây là đúng? n ) 1
A. S là tổng của 6 số hạng đầu của cấp số cộng.
B. S là tổng của 7 số hạng đầu của cấp số cộng.
C. S là tổng của 5 số hạng đầu của cấp số cộng.
D. S là tổng của 4 số hạng đầu của cấp số cộng.
Câu 3. Một bình chứa 14 viên bi với 5 viên bi trắng, 5 viên bi đen và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ. A. 6 . B. 1 . C. 1 . D. 6 . 91 25 91 25
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2sin x m = 0 có nghiệm.
A. m∈(2;+∞) . B. m∈( ; −∞ 2 − ). C. m∈( ; −∞ 2 − ) ∪(2;+∞) . D. m∈[ 2; − 2] .
Câu 5. Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 7 và công sai d = 4 . Số 179 là số hạng thứ mấy của cấp số n ) 1 cộng? A. 15. B. 35. C. 44 . D. 20.  
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ, cho a = (6;2). Vectơ nào sau đây không vuông góc với vectơ a ?     A. v(1; 3 − ) . B. v( 1; − 3) .
C. v(1;3). D. v(2; 6 − ) .
Câu 7. Khoảng cách từ điểm A(2;0) đến đường thẳng ∆ :3x − 2y + 7 = 0 A. 1 . B. 19 . C. 13 . D. 3 . 5 5 5
Câu 8. Cho tập hợp A = (5;+∞) . Khi đó C A là: R A. [5;+∞) B. ( ; −∞ 5 − ] C. ( ; −∞ 5] D. (5;+∞)
Câu 9. Một nhóm có 10 người, cần chọn ra ban đại diện gồm 4 người. Số cách chọn là: A. 4 A . 4 C . 10 B. 10 C. 256 D. 24
Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho phép đối xứng trục d : y x = 0. Phép đối xứng trục d
biến đường tròn (C) (x + )2 + ( y − )2 : 2
5 =1 thành đường tròn (C′) có phương trình là
A. (x − )2 + ( y + )2 4 1 =1.
B. (x − )2 + ( y + )2 5 2 =1.
C. (x + )2 + ( y + )2 4 1 =1.
D. (x + )2 + ( y − )2 5 2 =1.
Câu 11. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là sai?
A. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số dương.
B. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số cộng.
C. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số tăng.
D. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số nhân.
Câu 12. Trong khai triển ( x + )10 2 3 , hệ số của 6
x ,(x > 0) là A. 340020. B. 34020. C. 1088640. D. 1088460.
Câu 13. Tìm điều kiện xác định của hàm số y = sin x Trang 1/4 - Mã đề 101 π
A. x ≠ + kπ , k .
B. x. 2π C. k x
, k .
D. x kπ , k . 2
Câu 14. Hình nào sau đây có trục đối xứng:
A. Tam giác bất kì.
B. Tam giác cân.
C. Hình bình hành.
D. Tứ giác bất kì.
Câu 15. Xác định x dương để 2x −1; x ; 2x +1 lập thành cấp số nhân. A. 1 x = ± . B. 1 x = . C. x =1. D. 1 x = − . 3 3 3
Câu 16. Trong các hình chóp, hình chóp có ít cạnh nhất có số cạnh là bao nhiêu? A. 5. B. 6 . C. 3. D. 4 .
Câu 17. Tập A có 12 phần tử, số tập con của A bằng A. 24 . B. 132. C. 4096 . D. 1024.
Câu 18. Cho một cấp số cộng (u u = 2 và u = 8. Tính u ? n ) 1 3 2
A. u = 3 .
B. u = 6 .
C. u = 5 . D. u = 7 . 2 2 2 2
Câu 19. Cho đa giác 24 đỉnh nội tiếp đường tròn, gọi (S ) là tập hợp các đường thẳng đi qua hai trong số 24
đỉnh đã cho. Chọn 2 đường thẳng bất kỳ thuộc tập (S ) . Tính xác suất để chọn được 2 đường thẳng mà giao
điểm của chúng nằm bên trong đường tròn. A. 7 . B. 7 . C. 5 . D. 5 . 25 15 7 14
Câu 20. Cho parabol (P) 2
: y = x − 5x + 6 và đường thẳng d : y = (m − 4) x + 6 . Tìm tất cả các giá trị thực của
m để d cắt (P) tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 9 . 2 A. 1 m = − . B. 1 5
m = − , m = . C. 5 m = − . D. 1 5 m = , m = − . 2 2 2 2 2 2
Câu 21. Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó chứa các chữ số 2, 3, 4 , 5 và chữ
số 4 đứng cạnh chữ số 3 và chữ số 5? A. 1470. B. 660 . C. 750 . D. 570.
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD
BC. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SMN ) và (SAC) là:
A. SO (O là tâm hình bình hành ABCD).
B. SF (F là trung điểm CD).
C. SG (G là trung điểm AB). D. . SD Câu 23. Tính tổng 0 1 2000 S = C + 2C + ...+ 2001C 2000 2000 2000 A. 2000 1000.2 B. 2000 2001.2 C. 2000 1001.2 D. 2000 2000.2
Câu 24. Người ta trồng 3160 cây theo một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, kể từ hàng thứ
hai trở đi số cây trồng mỗi hàng nhiều hơn 1 cây so với hàng liền trước nó. Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng cây? A. 82 . B. 81. C. 79 . D. 80 .
Câu 25. Cho phương trình cos 2x − 3cos x m + 3 = 0. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình có nghiệm? A. 7 . B. 1. C. 5. D. 3.
Câu 26. Cho phương trình cos 2x + sin x + 2 = 0 . Khi đặt t = sin x , ta được phương trình nào dưới đây. A. 2 2
t + t + 2 = 0 . B. 2
2t + t +1 = 0. C. 2 2
t + t + 3 = 0 . D. t +1 = 0 .
Câu 27. Bán kính đường tròn tâm C (1; –2) tiếp xúc với đường thẳng ∆ :3x + 4y –10 = 0 là? A. 44 . B. 42 . C. 3. D. 5. 13 13
Câu 28. Cho đường tròn 2 2
(C) : x + y − 4x + 2y −11 = 0 và đường thẳng d : 2x + (m −1)y − 2 2 + 7 = 0 . Với
giá trị nguyên nào của m thì d cắt (C) theo một dây cung có độ dài là 4? Trang 2/4 - Mã đề 101
A. m = 2 . B. m = 2 − . C. m = 3 − . D. m = 3 .
Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường thẳng ∆′ là ảnh của đường thẳng
∆ :3x + 2y −1 = 0 qua phép tịnh tiến theo véctơ v = (1; 2 − ) .
A. ∆′:3x + 2y +1 = 0 .
B. ∆′:3x + 2y −1 = 0.
C. ∆′:3x + 2y = 0.
D. ∆′:3x + 2y + 2 = 0 .
Câu 30. Tính giá trị của tổng 0 1 6
S = C + C +..+ C bằng: 6 6 6 A. 72 . B. 64 . C. 100. D. 48 . Câu 31.
Cho dãy số (u với 2n 1 u =
n ≥ . Tìm khẳng định sai. n , 1 n ) n + 2 A. 99 u = B. 9 u = C. 41 u = D. 19 u = 50 52 5 7 21 23 10 6
Câu 32. Tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình 2
x − 4x − 2 + x(4 − x) −3 + 2m = 0 có đúng hai nghiệm phân biệt là [ ;
a b) . Tính a b A. 1 − . B. 1 − . C. 1 . D. 1. 4 4
Câu 33. Có 12 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người phụ nữ trong
bữa tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng: A. 120. B. 144. C. 90. D. 132. 
Câu 34. Cho hình thoi ABCD tâm I . Phép tịnh tiến theo véc tơ IB biến điểm D thành điểm nào?
A. Điểm D
B. Điểm A
C. Điểm C D. Điểm I
Câu 35. Đồ thị hàm số y = x − 2 cắt trục hoành tại điểm nào sau đây? A. A(0; 2 − ) . B. A(3; ) 1 . C. A(1;− ) 1 . D. A(2;0) .
Câu 36. Gieo hai con súc xắc cân đối và đồng chất. Xác suất để tổng số chấm trên mặt xuất hiện của hai con súc xắc bằng 6 là: A. 5 . B. 7 . C. 1 . D. 2 . 36 36 6 9
Câu 37. Cho tứ giác ABCD AC BD giao nhau tại O và một điểm S không thuộc mặt phẳng
( ABCD) . Trên đoạn SC lấy một điểm M không trùng với S C . Giao điểm của đường thẳng SD với
mặt phẳng ( ABM ) là
A. giao điểm của SD MK (với K = SO AM ). B. giao điểm của SD AB .
C. giao điểm của SD BK (với K = SO AM ). D. giao điểm của SD AM .
Câu 38. Cho cấp số cộng (u có số hạng tổng quát là u = n − . Tìm công sai d của cấp số cộng. n 3 2 n ) A. d = 2 − .
B. d = 2 . C. d = 3 − . D. d = 3. 4 − x
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình x − 4 = là: x − 2 x − 2 A. [4;+∞) \{ } 5 . B. (2;+∞) . C. [2;+∞) . D. [4;+∞) .
Câu 40. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên
A. Hàm số f (x) nghịch biến trên từng khoảng ( ;0 −∞ ).
B. Hàm số f (x) nghịch biến trên từng khoảng ( 3 − ;0) và (3;+∞) . Trang 3/4 - Mã đề 101
C. Hàm số f (x) nghịch biến trên từng khoảng ( ; −∞ 3 − ) và (3;+∞) .
D. Hàm số f (x) đồng biến trên từng khoảng ( 3 − ;0) và (3;+∞) .
Câu 41. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A. 3 3 sin x = 5. B. 2
cot x − 3cot x +15 = 0.
C. 2sin x + 3cos x = 4 . D. 1 1 cos 4x = . 4 3
Câu 42. Cho parabol (P) 2
: y = ax + bx + c có đồ thị như hình bên. Phương trình của parabol này là y O 1 x 1 3 A. 2
y = 2x + 8x −1. B. 2
y = 2x + 3x −1. C. 2
y = 2x x −1. D. 2
y = 2x − 4x −1. 2 2
Câu 43. Đường Elip x y + =1 có tiêu cự bằng 15 6 A. 3. B. 6 . C. 5. D. 4 .
Câu 44. Cho tứ diện ABCD AD = 9 c ,
m CB = 6c .
m M là điểm bất kì trên cạnh CD . (α ) là mặt phẳng
qua M và song song với AD, BC . Nếu thiết diện của tứ diện cắt bởi mặt phẳng (α ) là hình thoi thì cạnh của hình thoi đó bằng
A. 3(cm).
B. 7 (cm).
C. 18 (cm). D. 31(cm). 2 5 8
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD . Gọi M , N, P, Q, R, T lần lượt là trung điểm AC , BD , BC , CD ,
SA , SD . Bốn điểm nào sau đây thuộc cùng một mặt phẳng?
A. M ,Q,T, . R
B. P,Q, R,T.
C. M , N, R,T.
D. M , P, R,T.
Câu 46. Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh theo một hàng dọc? A. 5. B. 360. C. 120. D. 3125.
Câu 47. Cho M (3;− )
1 . Tìm điểm M ' là ảnh của điểm M qua phép vị tự tâm O , tỉ số 3
A. M (9;0) B. M (9; 3 − ) C. M (0; 3 − ) D. M ( 9; − 3 − )
Câu 48. Phương trình tan x = 3 có tập nghiệm là A. π  k2π ,k  + ∈ . B. ∅ . 3    C. π π   kπ ,k  + ∈ .
D.  + kπ,k ∈ . 6      3 
Câu 49. Nghiệm của phương trình 2
x + 3x − 5 = 2(x − ) 1 là: A. 11 13 x ± − + = . B. 3 x = . C. 11 13 . D. 11 13 . 6 4 6 6
Câu 50. Cho các số 2 , a , 12, b theo thứ tự là một cấp số cộng. Tích ab bằng A. 119. B. 24 . C. 19. D. 118.
------------- HẾT ------------- Trang 4/4 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B C D C C C C B B A C B B B B C C A D B A C C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C A C B D A D D D A C D D D A D B C A C B D A A Mã đề [102]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D C A B B B C B B D D D A A D A A B B B D C B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C B B C B B C D A A A C B C A C A B A C D A C D Mã đề [103]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B B A C C D A D D A D B A C C A C D B D A D D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A D D C D B B A C D A C A B A C C D B D B C B D Mã đề [104]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A D A C B A C D C B D D D D C D B D A A A D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A B D C A A D B A A D B C B B D C A B B D A A D Mã đề [105]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D D D B A A B B D D D D C C B D B D B D B C C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B D A B B B D D D A B C A B B B A B B D C B C Mã đề [106]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D D C A D C B D B C B D A A B B C C C C A C D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B D B D D A A A A C B D C D A C A B B A A B B Mã đề [107]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B B B C C A C C A B A A A D D A C B D C A D D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B A C A C B A B D A B C A A A C A A A D B A C D Mã đề [108]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C D D C B B B D D D C B B C D A C B D D B D C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A B B B A B A B B D D B D C D B D C A D A A B D Mã đề [109]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B B B A D D A B D D B A D B A C D A D D A C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B A C C D B A C C B D B C C C A C B B C D D A Mã đề [110]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B A D D B C C A D A A C C B A A D D C C C D C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C D C A A C C B D A A A D A D C D A D D C A C A Mã đề [111]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D C C C B B D A A C A D D D C A B A A D A D B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A C C A C C D D B D C A D A B C C D B A A A B A Mã đề [112]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B D A D A B B C B D C D A A B A D A A C A D D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A C D D B A D D A B B D A B B C B B D C C D B A
Document Outline

  • Made 101
  • Dap an