1/5 - Mã đề 246
Họ, tên thí sinh:.............................................................Lớp:…………
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3
______________________
Mã đề 246
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
LẦN 1- NĂM HỌC: 2018- 2019
MÔN THI : TOÁN - LỚP 11
(Thời gian: 90 phút không kể thời gian giao đề)
_________________________
Số báo danh:........................................................................
Câu 1. Trong h tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1;2A
,
3;0B
,
. Phương trình đường
cao
AH
là:
A.
3 5 7 0xy
. B.
5 3 1 0xy
. C.
3 5 13 0xy
. D.
5 3 11 0xy
.
Câu 2. Mt quán cà phê va hè thng kê tin lãi trong 1 tháng (30 ngày)
Tin lãi
150
160
170
180
190
200
Tn s
2
4
5
11
7
1
Tính tin lãi trung bình ca quán trong mt tháng (kết qu làm tròn đến hàng đơn vị)
A.
176
. B.
175
. C.
177
. D.
180
.
Câu 3. Tính khong cách
d
t điểm
1;2A
đến đường thng
:12 5 4 0xy
.
A.
13
17
. B.
4
. C.
11
12
. D.
2
.
Câu 4. S đo của góc giữa hai đường thng
1
:2 4 3 0d x y
,
2
:3 17 0d x y
là?
A.
3
4
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 5. Cho hai điểm
3;2A
,
4;3B
. Điểm
M
nm tren h trc
Ox
sao cho tam giác
MAB
vuông ti
M
, Tìm tọa độ điểm
M
?
A.
2;0M
. B.
3;0M
.
C.
3;0M
;
2;0M
. D.
3;0M
;
2;0M
.
Câu 6. Tập xác định ca hàm s
42y x x
là?
A.
2;4
. B. . C.
4; 2
. D.
4;2
.
Câu 7. Cp s
1; 1
là nghim ca bất phương trình?
A.
3 1 0xy
. B.
41xy
. C.
20xy
. D.
0xy
.
Câu 8. Phương trình đường tròn có tâm
1;3I
và bán kính
2R
là:
A.
22
1 3 4xy
. B.
22
1 3 2xy
.
C.
22
1 3 4xy
. D.
22
1 2 4xy
.
Câu 9. Cho đường thng
:2 1 0d x y
và hai điểm
2;4A
,
0;2B
. Đường tròn
C
đi qua hai
điểm
A
B
và có tâm thuc
d
là?
A.
22
1 3 34xy
. B.
22
1 1 34xy
.
2/5 - Mã đề 246
C.
22
1 3 2xy
. D.
22
1 3 2xy
.
Câu 10. Bất phương trình
2
4 5 0x x m
có nghim khi
A.
9m 
. B.
9m 
. C.
9m 
. D.
9m 
.
Câu 11. Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thng
3 2 0xy
?
A.
3;1u
. B.
1;3u 
. C.
1;3u
. D.
3;1u 
.
Câu 12. Cho đường tròn
22
: 1 2 4C x y
và đường thng
:4 3 3 0d x y
. Gi
A
,
B
giao điểm ca
C
d
. Tính độ dài đoạn
AB
.
A.
2
. B.
3
. C.
2
3
. D.
23
.
Câu 13. Viết phương trình đường tiếp tuyến vi
22
: 1 2 13C x y
biết tiếp tuyến song
song với đường thng
: 2 3 5 0d x y
.
A.
2 3 5 0xy
. B.
2 3 10 0xy
. C.
2 3 15 0xy
. D.
2 3 16 0xy
.
Câu 14. Giá tr ca
m
để phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
có hai nghiệm trái dấu là?
A.
3m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
13m
.
Câu 15. Bng xét du sau là ca biu thc nào?
x

1
2

fx
0
0
A.
2
32f x x x
. B.
2
32f x x x
.
C.
2
32f x x x
. D.
2
32f x x x
.
Câu 16. Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
1;2A
,
3;0B
,
2;3C
. Phương trình
đường cao
AH
là?
A.
3 5 13 0xy
. B.
3 5 7 0xy
. C.
5 3 11 0xy
. D.
5 3 1 0xy
.
Câu 17. Đưng thẳng đi qua điểm
1;2M
và to vi hai tia
Ox
,
Oy
một tam giác cân có phương
trình là?
A.
3 5 0xy
. B.
30xy
. C.
30xy
. D.
3 5 0xy
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
60A 
,
5AC
7AB
. Din tích ca tam giác
ABC
là:
A.
35
2
. B.
35 3
2
. C.
35
4
. D.
35 3
4
.
Câu 19. Tp nghim ca bất phương trình
2
1 4 5 5 28x x x x
.
A.
. B.
2;4
. C.
;4
. D.
9;4
.
Câu 20. Đưng thng
d
đi qua điểm
1;1M
và nhn
3;2u
làm VTCP, có phương trình là?
A.
3 2 5 0xy
. B.
2 3 1 0xy
. C.
2 3 1 0xy
. D.
3 2 5 0xy
.
3/5 - Mã đề 246
Câu 21. Tìm
m
để phương trình
22
4 4 5 4 2 1x x x x m
4
nghim phân bit?
A.
9
5
2
m
. B.
05m
. C.
9
5
2
m
. D.
5m
.
Câu 22. Rút gn biu thc
3 3 3 3
cos sin cos sin
2 2 2 2
P a a a a
.
A.
2sinPa
. B.
2cosPa
. C.
2sinPa
. D.
2cosPa
.
Câu 23. Cho elip
22
:1
25 9
xy
E 
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
E
có độ dài trc nh bng
3
.
B.
E
có độ dài trc ln bng
10
.
C.
E
có đỉnh
1
5;0A
.
D.
E
có tiêu điểm là
1
4;0F
2
4;0F
.
Câu 24. Biu thc
8 6 2 2 2 2
sin sin cos sin cos cosA x x x x x x
được rút gn thành:
A.
4
cos x
. B.
4
sin x
. C.
1
. D.
2
.
Câu 25. Cho
3
đường thng
1
: 3 0d x y
,
2
: 4 0d x y
,
3
: 2 0d x y
. Tìm tọa độ điểm
M
nm trên
3
d
và khong cách t
M
đến
1
d
bng hai ln khong cách t
M
đến
2
d
.
A.
2;1M
;
22; 11M 
. B.
2; 1M 
.
C.
2; 1M 
;
22;11M
. D.
22; 11M 
.
Câu 26. Cho a > 0. Giá tr ca biu thc
2
2
79
9
a
a
P
aa

bng?
A.
251
3
. B.
27
. C.
27
. D.
253
6
.
Câu 27. Rút gn biu thc
2
cos2 sin2 sin
2sin cos
x x x
A
xx

ta được biu thức nào sau đây?
A.
sin x
. B.
cot x
. C.
cosx
. D.
tan x
.
Câu 28. Tam giác
ABC
2;2M
,
1;3N
,
3;0P
lần lượt là trung điểm ca
BC
,
AC
,
AB
.
Đưng trung trc của đoạn
BC
có phương trình?
A.
2 5 0xy
. B.
30xy
. C.
3 2 10 0xy
. D.
2 3 2 0xy
.
Câu 29. Tp nghim ca bất phương trình
2
23xx
là:
A.
3;1
. B.
; 3 1; 
. C.
; 3 1; 
. D.
3;1
.
Câu 30. Tìm tọa độ các đỉnh ca tam giác
ABC
biết cnh
: 2 0BC x y
và phương trình hai
đường cao
: 3 0BB x

,
:2 3 6 0CC x y
.
A.
2;1A
,
3; 1B
,
0;2C
. B.
1;2A
,
3; 1B
,
0;2C
.
C.
1;2A
,
3; 1B
,
0; 2C
. D.
1; 2A
,
3; 1B
,
0;2C
.
Câu 31. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
6 7 0xx
là?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
4/5 - Mã đề 246
Câu 32. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
tan tan

. B.
tan tan
.
C.
tan cot
2





. D.
tan tan
.
Câu 33. Cho tam giác
ABC
1;1A
. Phương trình đường trung trc ca cnh
:3 1 0BC x y
.
Lập phương trình đường cao
AH
?
A.
3 4 0xy
. B.
3 2 0xy
. C.
3 4 0xy
. D.
3 2 0xy
.
Câu 34. Đưng thẳng nào sau đây song song và cách đường thng
13
:
1
xt
d
yt

mt khong bng
10
?
A.
3 6 0xy
. B.
23
1
xt
yt


. C.
3 6 0xy
. D.
3 6 0xy
.
Câu 35. Giá tr ca
m
để
2
2 2 2 2 0x m x m
có hai nghim phân bit là?
A.
0;2
. B.
0;2
. C.
;0 2; 
. D.
;0 2; 
.
Câu 36. Cho tam giác
ABC
1; 1A
,
2;0B
,
2;4C
. Phương trình đường trung tuyến
AM
là?
A.
3 4 0xy
. B.
3 4 0xy
. C.
3 2 0xy
. D.
3 2 0xy
.
Câu 37. Cho tp hp
;2A m m
,
1;2B 
. Điều kin ca
m
để
AB
là?
A.
12m
. B.
10m
. C.
1
2
m
m

. D.
1
0
m
m

.
Câu 38. Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A.
2
cos2 2cos 1


. B.
sin2 2cos sin
.
C.
22
cos2 cos sin

. D.
22
cos 1 2sin


.
Câu 39. Cho tam giác
ABC
BC a
,
AB c
,
AC b
tha mãn
2 2 2
3b c a bc
. Khi đó số
đo góc
A
là?
A.
75
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 40. Tìm tp nghim ca bất phương trình
2
2 5 4
0
1
x x x
x
là?
A.
;2 4; 
. B.
;2 4; \ 1 
.
C.
;2 4;
. D.
2;4
.
Câu 41. Cho
1
sin
3
vi
0
2

. Khi đó giá trị ca
sin
3



bng:
A.
. B.
32
62
. C.
1
6
2
. D.
32
62
.
Câu 42. Cho
3
điểm
2;1A
,
1;4B
,
3; 2C
. Viết phương trình đường thẳng đi qua
A
và song
song
BC
.
5/5 - Mã đề 246
A.
3 5 0xy
. B.
3 5 0xy
. C.
3 5 0xy
. D.
3 5 0xy
.
Câu 43. Elip
E
có độ dài trc ln bng
8
, độ dài trc bé bng tiêu c. Phương trình chính tắc ca
E
là?
A.
22
1
16 9
xy

. B.
22
1
16 4
xy

. C.
22
1
16 8
xy

. D.
22
1
16
16
5
xy

.
Câu 44. Giá tr ca
m
để
2
8 1 2 1f x m x m x
luôn dương là:
A.
;28m
. B.
0;m 
. C.
\ 0;28m
. D.
0;28m
.
Câu 45. Cho tp
1;2;4;6A 
2
9B x x
khi đó tập
\BA
là:
A.
0;1
. B.
1;4;6
. C.
2
. D.
1;0;1;2;3;4
.
Câu 46. Cho
0
2

1
cos
5
. Khi đó
sin
có giá tr là:
A.
26
sin
5
. B.
25
sin
5
. C.
25
sin
5

. D.
26
sin
5

.
Câu 47. Bng xét du sau là ca biu thc nào?
x

2

fx
0
A.
2f x x
. B.
16 8f x x
. C.
24f x x
. D.
2f x x
.
Câu 48. Cho tam giác
ABC
30A 
,
120B 
,
8AC
. Độ dài cnh
AB
bng:
A.
16
. B.
4
3
. C.
83
. D.
83
3
.
Câu 49. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm
1;1M
lên đường thng
2
:
2
xt
d
yt

là?
A.
1; 3M
. B.
3; 1M
. C.
4;0M
. D.
2; 2M
.
Câu 50. Xác định hàm s bc hai
2
2y ax bx
, biết đồ th của nó có đỉnh
2; 2
.
A.
2
42y x x
. B.
2
2 3 2y x x
. C.
2
2 4 2y x x
. D.
2
2 4 2y x x
.
------------------ HẾT --------------
241 242
243
244 245
246
1 B C D A A B
2 C D
A C B B
3 A B A
B C C
4 A B
A D
C D
5 D D A D A A
6 C A
A C B B
7 D D D
D D C
8 A C C
C C A
9 A
C D C A C
10 B A C D A A
11 A A
B A C A
12 B D
C C D D
13 A
B A B B
B
14 C A A D D A
15 C B D D B C
16 B B C
D D A
17 D
A B D A D
18 A D D B D A
19
B B A D C A
20 B A B D
B B
21 B C A A A B
22 B A D C B B
23 B D C A A C
24 C B
C A C B
25 C A D A A C
26 A D B A
D C
27
B D A A B
A
28 C C D C D A
29 A B D
B A B
30 C D C B A D
31
A C B D C C
32 C B A B C B
33 B A D B B
A
34 D B C C A A
35
A C C C D C
36 D A
D A A D
37 D C D A C D
38 C C B
C D A
39 A A C B C B
40 C C B A C D
41 D C B B D D
42 D C B B D D
43 D A C A B C
44 A B
B B C D
45 D A A C B D
46 B D B D B C
47 D D B C B B
48 D B B B B D
49 B D A B A B
50 C B C A D C
Câu
Mã đề
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1- NĂM HỌC 2018-2019
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN HỌC KHỐI 11
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3
LẦN 1- NĂM HỌC: 2018- 2019 ______________________
MÔN THI : TOÁN - LỚP 11 (Thời gian Mã đề 246
: 90 phút không kể thời gian giao đề)
_________________________
Họ, tên thí sinh:.............................................................Lớp:…………
Số báo danh:
........................................................................
Câu 1. Trong hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A1; 2 , B  3
 ;0 , C 2;3. Phương trình đường cao AH là:
A. 3x  5y  7  0 .
B. 5x  3y 1  0 .
C. 3x  5y 13  0 . D.
5x  3y 11  0 .
Câu 2. Một quán cà phê vỉa hè thống kê tiền lãi trong 1 tháng (30 ngày) Tiền lãi 150 160 170 180 190 200 Tần số 2 4 5 11 7 1
Tính tiền lãi trung bình của quán trong một tháng (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị) A. 176 . B. 175 . C. 177 . D. 180 .
Câu 3. Tính khoảng cách d từ điểm A1; 2 đến đường thẳng  :12x  5y  4  0 . 13 11 A. . B. 4 . C. . D. 2 . 17 12
Câu 4. Số đo của góc giữa hai đường thẳng d : 2x  4y  3  0 , d : 3x y 17  0 là? 1 2 3     A. . B. . C. . D. . 4 4 4 2
Câu 5. Cho hai điểm A 3
 ;2 , B4;3 . Điểm M nằm tren hệ trục Ox sao cho tam giác MAB
vuông tại M , Tìm tọa độ điểm M ? A. M  2  ;0. B. M  3  ;0 .
C. M 3;0 ; M  2  ;0. D. M  3  ;0 ; M  2  ;0.
Câu 6. Tập xác định của hàm số y  4  x  2  x là? A.  2  ;4. B. . C.  4  ; 2  . D.  4  ;2.
Câu 7. Cặp số 1;  1
 là nghiệm của bất phương trình?
A. x  3y 1  0 .
B. x  4y  1.
C. x y  2  0 .
D. x y  0 .
Câu 8. Phương trình đường tròn có tâm I  1
 ;3 và bán kính R  2 là: 2 2 2 2
A. x  
1   y  3  4 .
B. x  
1   y  3  2 . 2 2 2 2
C. x  
1   y  3  4 .
D. x  
1   y  2  4 .
Câu 9. Cho đường thẳng d : 2x y 1  0 và hai điểm A2; 4 , B 0;2 . Đường tròn C  đi qua hai
điểm A B và có tâm thuộc d là? 2 2 2 2
A. x  
1   y  3  34 .
B. x   1   y   1  34 . 1/5 - Mã đề 246 2 2 2 2
C. x  
1   y  3  2.
D. x  
1   y  3  2 .
Câu 10. Bất phương trình 2
x  4x m  5  0 có nghiệm khi A. m  9  . B. m  9  . C. m  9  . D. m  9  .
Câu 11. Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thằng x  3y  2  0 ?
A. u  3  ;1 . B. u   1  ;3.
C. u  1;3 . D. u   3  ;  1 . 2 2
Câu 12. Cho đường tròn C :  x  
1   y  2  4 và đường thẳng d : 4x  3y  3  0 . Gọi A , B
giao điểm của C và d . Tính độ dài đoạn AB . 2 A. 2 . B. 3 . C. . D. 2 3 . 3 2 2
Câu 13. Viết phương trình đường tiếp tuyến với C :  x  
1   y  2 13 biết tiếp tuyến song
song với đường thẳng d : 2x  3y  5  0 .
A. 2x  3y  5  0 .
B. 2x  3y 10  0 . C. 2
x  3y 15  0 . D. 2
x 3y 16  0 .
Câu 14. Giá trị của m để phương trình m   2
1 x  2m  2 x m  3  0 có hai nghiệm trái dấu là?
A. m  3 .
B. m  2 .
C. m  1.
D. 1  m  3.
Câu 15. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x  1 2  f x  0  0 
A. f x 2
 x 3x  2 .
B. f x 2
x 3x  2 .
C. f x 2
 x  3x  2 .
D. f x 2
x  3x  2.
Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC A1; 2 , B  3
 ;0 , C 2;3. Phương trình đường cao AH là?
A. 3x  5y 13  0 .
B. 3x  5y  7  0 .
C. 5x  3y 11  0 .
D. 5x  3y 1  0 .
Câu 17. Đường thẳng đi qua điểm M 1; 2 và tạo với hai tia Ox , Oy một tam giác cân có phương trình là?
A. x  3y  5  0 .
B. x y  3  0 .
C. x y  3  0 .
D. x  3y  5  0 .
Câu 18. Cho tam giác ABC A  60 , AC  5 và AB  7 . Diện tích của tam giác ABC là: 35 35 3 35 35 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình  x   x   2 1
4  5 x  5x  28 . A.  ;5   . B.  2  ;4 . C.  ;  4. D.  9  ;4 .
Câu 20. Đường thẳng d đi qua điểm M 1; 
1 và nhận u  3;2 làm VTCP, có phương trình là?
A. 3x  2y  5  0 .
B. 2x  3y 1  0 .
C. 2x  3y 1  0 .
D. 3x  2y  5  0 . 2/5 - Mã đề 246
Câu 21. Tìm m để phương trình 2 2
4 x  4x  5  x  4x  2m 1 có 4 nghiệm phân biệt? 9 9 A. m  5.
B. 0  m  5. C. m  5. D. m  5 . 2 2  3   3   3   3 
Câu 22. Rút gọn biểu thức P  cos  a  sin  a  cos  a sin  a         .  2   2   2   2  A. P  2  sin a . B. P  2  cos a .
C. P  2sin a .
D. P  2cos a . x y
Câu 23. Cho elip  E 2 2 : 
1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 25 9
A. E  có độ dài trục nhỏ bằng 3 .
B. E  có độ dài trục lớn bằng 10 .
C. E  có đỉnh A 5  ;0 . 1  
D. E  có tiêu điểm là F 4  ;0 và F 4;0 . 2   1   Câu 24. Biểu thức 8 6 2 2 2 2
A  sin x  sin x cos x  sin xcos x cos x được rút gọn thành: A. 4 cos x . B. 4 sin x . C. 1. D. 2 .
Câu 25. Cho 3 đường thẳng d : x y  3  0 , d : x y  4  0 , d : x  2y  0 . Tìm tọa độ điểm M 1 2 3
nằm trên d và khoảng cách từ M đến d bằng hai lần khoảng cách từ M đến d . 3 1 2 A. M 2;  1 ; M  2  2; 1   1 . B. M  2  ;  1 . C. M  2  ;  1 ; M 22;1  1 . D. M  2  2; 1   1 . 7  2 a  9 a
Câu 26. Cho a > 0. Giá trị của biểu thức P   2 a a  bằng? 9 251 253 A. . B. 2  7 . C. 2 7 . D. . 3 6 2
cos 2x  sin 2x  sin x
Câu 27. Rút gọn biểu thức A
ta được biểu thức nào sau đây? 2sin x  cos x
A. sin x .
B. cot x .
C. cos x . D. tan x .
Câu 28. Tam giác ABC M 2; 2 , N 1;3 , P 3;0 lần lượt là trung điểm của BC , AC , AB .
Đường trung trực của đoạn BC có phương trình?
A. x  2y  5  0 .
B. x y  3  0 .
C. 3x  2y 10  0 .
D. 2x  3y  2  0 .
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3 là: A.  3   ;1 . B.  ;    3 1; . C.  ;  3
 1;. D.  3   ;1 .
Câu 30. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác ABC biết cạnh BC : x y  2  0 và phương trình hai
đường cao BB : x 3  0, CC : 2x 3y  6  0. A. A2;  1 , B 3;  
1 , C 0; 2 .
B. A1; 2 , B 3;   1 , C 0; 2 .
C. A1; 2 , B 3;   1 , C 0; 2   . D. A1; 2   , B3;  1 , C 0; 2 .
Câu 31. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
x  6x  7  0 là? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . 3/5 - Mã đề 246
Câu 32. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. tan  
    tan .
B. tan      tan .    C. tan   cot   .
D. tan      tan .  2 
Câu 33. Cho tam giác ABC A1 
;1 . Phương trình đường trung trực của cạnh BC : 3x y 1  0 .
Lập phương trình đường cao AH ?
A. 3x y  4  0 .
B. x  3y  2  0 .
C. 3x y  4  0 .
D. x  3y  2  0 . x 1 3t
Câu 34. Đường thẳng nào sau đây song song và cách đường thẳng d :  một khoảng bằng y  1   t 10 ?
x  2  3t
A. x  3y  6  0 . B.  .
C. 3x y  6  0 .
D. x  3y  6  0 . y 1 t
Câu 35. Giá trị của m để 2 2
x  2m 2 x m 2  0 có hai nghiệm phân biệt là?
A. 0; 2 .
B. 0; 2 . C.  ;
 02; . D.  ;  02;.
Câu 36. Cho tam giác ABC A1;  
1 , B 2;0 , C 2;4 . Phương trình đường trung tuyến AM là?
A. 3x y  4  0 .
B. 3x y  4  0 .
C. x  3y  2  0 .
D. x  3y  2  0 .
Câu 37. Cho tập hợp A   ;
m m  2, B   1
 ;2. Điều kiện của m để A B là? m  1  m  1 
A. 1  m  2 . B. 1
  m  0 . C.  . D.  . m  2 m  0
Câu 38. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2
cos 2  2cos  1.
B. sin 2  2cos sin . C. 2 2
cos 2  cos   sin  . D. 2 2 cos   1 2sin  .
Câu 39. Cho tam giác ABC BC a , AB c , AC b thỏa mãn 2 2 2
b c a  3bc . Khi đó số đo góc A là? A. 75 . B. 60 . C. 30 . D. 45 . x   2 2
x  5x  4
Câu 40. Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 là? x 1 A.  ;
 24; . B.  ;
 24; \  1 . C.  ;
 24;. D. 2; 4 . 1     Câu 41. Cho sin  với 0   
. Khi đó giá trị của sin     bằng: 3 2  3  3 1 3 2 1 3 2 A.  . B.  . C. 6  . D.  . 3 2 6 2 2 6 2
Câu 42. Cho 3 điểm A 2  ; 
1 , B 1;4 , C 3; 2
  . Viết phương trình đường thẳng đi qua A và song song BC . 4/5 - Mã đề 246
A. x  3y  5  0 .
B. 3x y  5  0 .
C. x  3y  5  0 .
D. x  3y  5  0 .
Câu 43. Elip  E  có độ dài trục lớn bằng 8 , độ dài trục bé bằng tiêu cự. Phương trình chính tắc của E là? 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.   1. 16 9 16 4 16 8 16 16 5
Câu 44. Giá trị của m để f x   m   2 8
1 x  m  2 x 1 luôn dương là:
A. m  ;  28 .
B. m 0; . C. m  \ 0;2  8 .
D. m 0;28 .
Câu 45. Cho tập A   1  ;2;4;  6 và B   2 x   x  
9 khi đó tập B \ A là: A. 0  ;1 . B.  1  ;4;  6 . C.   2 . D.  1  ;0;1;2;3;  4 .  1
Câu 46. Cho 0    và cos 
. Khi đó sin có giá trị là: 2 5 2 6 2 5 2 5 2 6 A. sin  . B. sin  . C. sin   . D. sin   . 5 5 5 5
Câu 47. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x  2  f x  0 
A. f x  x  2 .
B. f x  16  8x .
C. f x  2  4x .
D. f x  x  2 .
Câu 48. Cho tam giác ABC A  30 , B  120 , AC  8 . Độ dài cạnh AB bằng: 4 8 3 A. 16 . B. . C. 8 3 . D. . 3 3 x  2  t
Câu 49. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M 1; 
1 lên đường thẳng d :  là? y  2   t
A. M 1; 3  .
B. M 3;   1 .
C. M 4;0 . D. M 2; 2   .
Câu 50. Xác định hàm số bậc hai 2
y ax bx  2 , biết đồ thị của nó có đỉnh 2; 2   . A. 2
y x  4x  2 . B. 2
y  2x  3x  2 . C. 2
y  2x  4x  2 . D. 2
y  2x  4x  2 .
------------------ HẾT -------------- 5/5 - Mã đề 246
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1- NĂM HỌC 2018-2019
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN HỌC KHỐI 11 Câu Mã đề 241 242 243 244 245 246 1 B C D A A B 2 C D A C B B 3 A B A B C C 4 A B A D C D 5 D D A D A A 6 C A A C B B 7 D D D D D C 8 A C C C C A 9 A C D C A C 10 B A C D A A 11 A A B A C A 12 B D C C D D 13 A B A B B B 14 C A A D D A 15 C B D D B C 16 B B C D D A 17 D A B D A D 18 A D D B D A 19 B B A D C A 20 B A B D B B 21 B C A A A B 22 B A D C B B 23 B D C A A C 24 C B C A C B 25 C A D A A C 26 A D B A D C 27 B D A A B A 28 C C D C D A 29 A B D B A B 30 C D C B A D 31 A C B D C C 32 C B A B C B 33 B A D B B A 34 D B C C A A 35 A C C C D C 36 D A D A A D 37 D C D A C D 38 C C B C D A 39 A A C B C B 40 C C B A C D 41 D C B B D D 42 D C B B D D 43 D A C A B C 44 A B B B C D 45 D A A C B D 46 B D B D B C 47 D D B C B B 48 D B B B B D 49 B D A B A B 50 C B C A D C
Document Outline

  • toan_11_ma_de_246_3920187
  • da_toan_11_3920187
    • Sheet1