Đề thi KSCL Toán 12 lần 3 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Quán Nho – Thanh Hóa

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 12 lần 3 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Quán Nho, tỉnh Thanh Hóa; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 102 103 104. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đề 101 Trang 1/7
S GD&ĐT THANH HOÁ
TRƯỜNG THPT NGUYN QUÁN NHO
--------------------
thi có 07 trang)
ĐỀ THI KHO SÁT CHẤT LƯỢNG LP 12 LN 3
NĂM HC 2023 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Htên: ...................................................................
S báo danh: ..................
Đề: 101.
Câu 1. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s là:
A.
3.x
B.
C.
2.x
D.
3.y
Câu 2. Cho hình tr có din tích xung quanh bng
16
và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn
đáy. Bán kính
r
ca hình tr đã cho bằng:
A.
2
. B. 4. C.
22
. D. 2.
Câu 3. Có bao nhiêu cách xếp 6 hc sinh thành mt hàng dc?
A. 6. B. 1. C. 36. D. 720.
Câu 4. Cho hàm s
fx
xác định trên và có bng xét du của đạo hàm
fx
như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s
fx
bng:
A.
1f
. B.
3f
. C.
1f
. D.
4f
.
Câu 5. Ha
m sô
fx
co
2 2, 3 5ff
; ha
m sô
'y f x
liên tu
c trên
2;3
. Khi đo
3
2
'f x dx
bă
ng:
A. −3. B. 3. C. 7. D. 10.
Câu 6. Đim
M
trong hình sau là điểm biu din ca s phc nào dưới đây?
A.
12i
. B.
2 i
. C.
2 i
. D.
12i
.
Câu 7. Cho
2023
x
dx F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2023
ln2023
x
Fx
. B.
2022
x
Fx
.
C.
2023 .ln2023
x
Fx
. D.
2023
x
Fx
.
Mã đề 101 Trang 2/7
Câu 8. Tập xác định ca hàm s
2 2024
(4 )yx
là:
A.
2;2
. B.
R
. C.
;2
. D.
2R
.
Câu 9. Phương trình
21
5 125
x
có nghim là:
A.
3
2
x
. B.
3x
. C.
1x
. D.
5
2
x
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
:
4 2 6
x y z
d

. Một vectơ chỉ phương của
d
A.
3
2; 1;3u 
. B.
1
4;2; 6u 
. C.
2
1;0; 2u 
. D.
4
1;0;2u
.
Câu 11. Mt nguyên hàm ca hàm s
2
32f x x
là:
A.
62F x x x
. B.
3
2 2025F x x x
.
C.
32
2 2023F x x x
. D.
32
2024F x x x
.
Câu 12. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
d
vng góc vi mt phng
:4 3 0P x z
. Mt vec-tơ chỉ phương của đường thng
d
là:
A.
4;1;3u
. B.
4; 0; 1u 
. C.
4;1; 1u 
. D.
4; 1; 3u 
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, ta độ của véc tơ
6 4 8u i k j
là:
A.
6;8;4u
. B.
3;4;2u
. C.
3;4;2u 
. D.
6;8;4u 
.
Câu 14. Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th là đường cong trong hình sau
S nghim thc của phương trình
21fx
là:
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 15. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên ,
23f
2
0
. d 1x f x x
. Tính
2
0
f x dx
.
A. −5. B. 5. C. 7. D. 1.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho đim
1; 2;3I
. Phương trình mặt cu tâm I, ct trc
Ox
tại hai điểm
A
B
sao cho
23AB
là:
A.
2 2 2
1 2 3 20.x y z
B.
2 2 2
1 2 3 25.x y z
C.
2 2 2
1 2 3 9.x y z
D.
2 2 2
1 2 3 16.x y z
Câu 17.m s o dưới đây nghch biến trên
0;
?
A.
3
logyx
. B.
1
3
logyx
. C.
logyx
. D.
lnyx
.
Câu 18. Cho hàm s
y f x
tha mãn:
Mã đề 101 Trang 3/7
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0
. B.
5;
. C.
2;
. D.
2;2
.
Câu 19. Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới. Biết din tích hai phn A,B lần lượt bng 11
2.
Giá tr ca
0
1
31f x dx
bng
A. 13. B.
13
.
3
C. 3. D. 9.
Câu 20. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông
ABCD
cnh
a
, cnh bên
SA
vuông c vi mt
phẳng đáy
2SA a
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
2
6
a
V
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2Va
. D.
3
2
4
a
V
.
Câu 21. Cho
3
log 4a
, khi đó
3
log 9a
bng:
A. 6. B. 8. C. 5. D. 12.
Câu 22. Trên tp s phc, gi
12
,zz
hai nghim của phương trình
2
4 13 0zz
. Gi
,AB
hai điểm
biu din trên mt phng tọa độ Oxy ca
12
,zz
. Đ dài đon thng
AB
bng
A.
13
. B. 4. C.
2 13
. D. 6.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1;2;0A
,
2;0;2B
,
2; 1;3C
1;1;3D
. Đường
thẳng đi qua
C
và vuông góc vi mt phng
ABD
có phương trình là:
A.
42
3
13
xt
yt
zt



. B.
24
43
2
xt
yt
zt

. C.
24
23
2
xt
yt
zt

. D.
24
13
3
xt
yt
zt


.
Câu 24. Mt khi lập phương có thể tích bng
3
33a
thì cnh ca khi lập phương đó bằng:
A.
3
3
a
. B.
3a
. C.
33a
. D.
3a
.
Câu 25.m s o dưới đây bảng biến thiên như sau?
A.
3
31y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
4 2
32y x x
. D.
3
3 1y x x
.
Mã đề 101 Trang 4/7
Câu 26. Cho s phc
12zi
. Phn o ca s phc
z
là:
A.
2i
. B. 2. C. −1. D. −2.
Câu 27. Cho hàm s
y f x
liên tc và có bng biến thiên trên đon
1;3
như sau:
Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
. Chn mệnh đề đúng.
A.
1Mf
. B.
3Mf
. C.
2Mf
. D.
0Mf
.
Câu 28. Th tích ca khi nón có chiu cao
h
và bán kính đáy
r
là:
A.
2
1
3
rh
. B.
2
2 rh
. C.
2
rh
. D.
2
4
3
rh
.
Câu 29. Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 1x
A.
1;1
. B.
;1
. C.
1;2
. D.
1;
.
Câu 30. Gi
S
là tp hp tt c các s t nhiên có 4 ch s đôi mt khác nhau và các ch s thuc tp
hp
1,2,3,4,5,6,7,8,9
. Chn ngu nhiên mt s thuc
S
, xác suất để s đó khôngch s
o là l bng:
A.
31
126
. B.
5
21
. C.
41
126
. D.
1
126
.
Câu 31. Một hình lăng tr đứng
.ABC AB C
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
, , 2 .B AB a AA a

Khong
cách t đim
A
đến mt phng
A BC
bng:
A.
25a
. B.
25
5
a
. C.
5
5
a
. D.
35
5
a
.
Câu 32. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
2u
2
6u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng:
A. 4. B. 3. C. −4. D.
1
3
.
Câu 33. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh bng
a
. Gi
,MN
lần lượt là trung điểm ca
,AD CD
. Góc giữa hai đưng thng
MN
BD

bng:
A.
o
30
. B.
o
45
. C.
o
60
. D.
o
90
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
tâm
0; 2;1I
bán kính
5R
. Phương trình ca
S
A.
2 2 2
( 2) ( 1) 5x y z
. B.
2
22
( 2) 1 25x y z
.
C.
2 2 2
( 2) ( 1) 5x y z
. D.
2 2 2
( 2) ( 1) 25x y z
.
Câu 35. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Mã đề 101 Trang 5/7
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng:
A.
3y
. B.
3x
. C.
0x
. D.
4y 
.
Câu 36. Cho hai s phc
1
3zi
2
52zi
. S phc
12
zz
bng:
A.
5 i
. B.
8 i
. C.
2 i
. D.
15 i
.
Câu 37. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
1; 
. D.
;0
.
Câu 38. Vi mi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thoả mãn
2 2 2
log 5log 3logx a b
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
53x a b
. B.
35x a b
. C.
53
x a b
. D.
53
x a b
.
Câu 39. Cho hàm s
fx
đạo hàm
32
' 5 14 2 , ,f x x x m x m x
và hàm s
33
14
3 1 3 ,
33
g x f x x x x m
vi
m
là tham s. Hi có bao nhiêu gtr nguyên ca tham s m đ
đồ th hàm s
'y g x
ct trc hoành tại 9 đim phân bit ?
A. 35. B. 36. C. 37. D. 34.
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
để hàm s
2
3 2 1
x m x m
y
xm
đồng biến trên
khong
2;
?
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 41. Mt vt trang trí dng mt khối tròn xoay được to thành khi quay min
R
(phn gch chéo
trong hình v bên) quanh trc
AD
. Min
R
được gii hn bi các cnh
,,AB AD CD
ca hình ch nht
ABCD
vi
2.AD AB
, cung tròn tâm
D
bán kính bng
2 cm
và cung parabol có đỉnh
H
là trung đim ca
AB
, lần lượt đi qua các trung đim
,EG
ca cnh
AD
BC
.
Mã đề 101 Trang 6/7
Tính thch ca vật trang trí đó, làm tròn kết qu đến hàng phần mười
A.
3
17,8 cm
. B.
3
12.0 cm
. C.
3
5,7 cm
. D.
3
3,8 cm
.
Câu 42. Cho
12
;zz
hai s phc tho mãn
22zi i
. Biết
12
2zz
. Giá tr ca biu thc
12
24A z z i
bng
A.
3
. B.
3
3
. C.
23
. D.
3
2
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
8; 1;6A 
,
1;2;3B
,
16;3;5C
. Đim
M
di động trên
mt cu
2 2 2
1
: 4 3 3 49S x y z
sao cho tam giác
MAB
2sin sinMAB MBA
. Giá tr nh
nht của đoạn thng
CM
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
8;9
. B.
5;6
. C.
7;8
. D.
6;7
.
Câu 44. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
20,20
để phương trình
2
6 3 6
log 1 log 1.log 6x x x x m
có đúng hai nghiệm phân bit?
A. 8. B. 9. C. 36. D. 37.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
2, 3AB AD
. Góc gia hai mt phng
,SCD ABCD
bng
0
60
. Gi
H
là chân đường cao canh chóp, khong cách t đim
H
đến mt phng
SCD
bng
3
2
; tam giác
SCD
đều. Th tích khi chóp
.S ABC
bng.
A. 2. B. 3. C. 6. D.
33
.
Câu 46. Cho
32
0f x ax bx cx d a
hàm s nhn g tr không âm trên đon
2;3
đồ th
fx
như hình vẽ. Biết din tích hình phng gii hn bi các đồ th ca các hàm s
2
g x xf x
;
2
h x x f x f x

và các đường thng
2; 3xx
bng 72. Tính
1f
.
Mã đề 101 Trang 7/7
A.
11f 
. B.
11f
. C.
62
1
5
f
. D.
12f
.
Câu 47. Có tt c bao nhiêu cp s nguyên
;xy
tha mãn bất phương trình
22
22
2 . log log 2 2 6 12 5x y x y x y y x x y y


?
A. 64. B. 62. C. 61. D. 65.
Câu 48. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
0;2;2 , 2; 2;0AB
. Gi
1
1;1; 1I
2
3;1;1I
là tâm của hai đường tròn nm trên hai mt phng khác nhau và chung mt dây cung
AB
. Biết
rng ln có mt mt cu
S
đi qua cả hai đưng tròn y. Tính bán kính
R
ca
S
.
A.
26R
. B.
219
3
R
. C.
129
3
R
. D.
22R
.
Câu 49. Ca hàng
A
đặt trước snh mt cái nón ln vi chiu cao
1,35m
và sơn cách điệu hoa văn trang
t mt phn mt ngoài ca hình nón ng vi cung nh
AB
như hình v. Biết
1,34 , 150AB m ACB
g
tin trang trí là 2.000.000đồng mi mét vuông. Hi s tin mà ca hàng
A
cần dùng để trang trí là bao nhiêu?
A. 3.021.000. B. 4.510.000. C. 4.215.000. D. 3.008.000.
Câu 50. Cho s phc
,z x yi x y
tha mãn
3 2 5zi
43
1
32
zi
zi


. Gi
,Mm
lần lượt là
giá tr ln nht, giá tr nh nht ca biu thc
22
8 4 7P x y x y
. Khi đó
Mm
bng
A. 36. B. 4. C. 10. D. 32.
----HT---
101 102
103 104
1
D B
B C
2
D A D D
3
D C A C
4
C A A D
5
B
B A B
6
D C
B B
7
D C
D C
8
A D
B D
9
C A B C
10
A A C A
11
B C D A
12
B B B A
13
D A
A C
14
A B B B
15
B D A C
16
D C B A
17
B D D D
18
B C B B
19
C D C B
20
B C A A
21
A D B B
22
D B D A
23
B C B B
24
D A B B
25
A A C D
26
B C D C
27
B C A B
28
A B C D
29
A A A
D
30
D A A D
31
B D B A
32
B C D D
33
D C A B
34
B B B D
35
D A C B
36
B A A B
37
A C A C
38
C B A A
39
B A C C
40
D B A D
41
A C A C
42
C C B A
Câu hỏi
Mã đề thi
43
C
D D B
44
D C
B D
45
B D
A C
46
D B D C
47
C C B D
48
C A C A
49
D
C B D
50
C A
B D
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HOÁ
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 – LẦN 3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN QUÁN NHO
NĂM HỌC 2023 – 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 07 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ...................................................................
Số báo danh: .................. Mã Đề: 101.
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là: A. x  3. B. y  2. C. x  2. D. y  3.
Câu 2. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 16 và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn
đáy. Bán kính r của hình trụ đã cho bằng: A. 2 . B. 4. C. 2 2 . D. 2.
Câu 3. Có bao nhiêu cách xếp 6 học sinh thành một hàng dọc? A. 6. B. 1. C. 36. D. 720.
Câu 4. Cho hàm số f x xác định trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm f  x như sau:
Giá trị cực đại của hàm số f x bằng: A. f   1 . B. f   3 . C. f   1 . D. f 4 . 3
Câu 5. Hàm số f x có f 2  2, f  
3  5 ; hàm số y f ' x liên tu ̣c trên 2; 
3 . Khi đó f ' xdx  bằng: 2 A. −3. B. 3. C. 7. D. 10.
Câu 6. Điểm M trong hình sau là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây? A. 1   2i . B. 2  i . C. 2  i . D. 1   2i.
Câu 7. Cho 2023x dx F
xC . Khẳng định nào dưới đây đúng? x
A. F x 2023  .
B.   2022x F x  . ln 2023
C.   2023 .x F x  ln 2023 .
D.   2023x F x  . Mã đề 101 Trang 1/7
Câu 8. Tập xác định của hàm số 2 2024 y  (4  x ) là: A.  2  ;2 . B. R . C.  ;  2 . D. R   2  . 
Câu 9. Phương trình 2x 1 5 125 có nghiệm là: 3 5 A. x  . B. x  3. C. x  1. D. x  . 2 2 x 1 y z  2
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   4 2 6
 . Một vectơ chỉ phương của d A. u  2; 1  ;3 .
B. u  4; 2; 6  .
C. u  1; 0; 2  .
D. u  1;0; 2 . 4   2   1   3  
Câu 11. Một nguyên hàm của hàm số f x 2  3x  2 là:
A. F x  6x  2x .
B. F x 3
x  2x  2025 .
C. F x 3 2
x  2x  2023.
D. F x 3 2
x x  2024 .
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng
P:4xz 3  0. Một vec-tơ chỉ phương của đường thẳng d là:
A. u  4;1; 3 .
B. u  4; 0;   1 .
C. u  4;1;   1 .
D. u  4; 1; 3 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz , tọa độ của véc tơ u  6
i  4k  8 j là:
A. u  6;8; 4 .
B. u  3; 4; 2 . C. u   3  ;4;2 . D. u   6  ;8;4 .
Câu 14. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình sau
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 1 là: A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. 2 2
Câu 15. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , f 2  3 và . x f  
xdx 1. Tính f xdx  . 0 0 A. −5. B. 5. C. 7. D. 1.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1; 2
 ;3. Phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox tại hai điểm
A B sao cho AB  2 3 là: 2 2 2 2 2 2
A.x  
1   y  2   z  3  20.
B.x  
1   y  2   z  3  25. 2 2 2 2 2 2
C.x  
1   y  2   z  3  9.
D.x  
1   y  2   z  3  16.
Câu 17. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên 0;  ?
A. y  log x .
B. y  log x .
C. y  log x .
D. y  ln x . 3 1  3
Câu 18. Cho hàm số y f x thỏa mãn: Mã đề 101 Trang 2/7
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ;0 . B. 5; . C. 2;  . D.  2  ;2 .
Câu 19. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Biết diện tích hai phần A,B lần lượt bằng 11 và 2. 0 Giá trị của f 3x    1 dx bằng 1  13 A. 13. B. . C. 3. D. 9. 3
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng: 3 2a 3 2a 3 2a A. V  . B. V  . C. 3 V  2a . D. V  . 6 3 4
Câu 21. Cho log a  4 , khi đó log 9a bằng: 3   3 A. 6. B. 8. C. 5. D. 12.
Câu 22. Trên tập số phức, gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z  4z 13  0 . Gọi , A B là hai điểm 1 2
biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ Oxy của z , z . Độ dài đoạn thẳng AB bằng 1 2 A. 13 . B. 4. C. 2 13 . D. 6.
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;2;0 , B2;0;2 , C 2;1;  3 và D1;1;  3 . Đường
thẳng đi qua C và vuông góc với mặt phẳng  ABD có phương trình là:
x  4  2tx  2   4tx  2   4t
x  2  4t    
A.y  3  t . B.y  4   3t . C.y  2   3t . D.y  1   3t .     z  1 3tz  2  tz  2  tz  3  t
Câu 24. Một khối lập phương có thể tích bằng 3 3a
3 thì cạnh của khối lập phương đó bằng: a 3 A. . B. 3a . C. 3a 3 . D. a 3 . 3
Câu 25. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x 1 A. 3
y x  3x 1. B. y
y x x  . D. 3
y  x  3x 1. x  . C. 4 2 3 2 1 Mã đề 101 Trang 3/7
Câu 26. Cho số phức z 1 2i . Phần ảo của số phức z là: A. 2i . B. 2. C. −1. D. −2.
Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn  1  ;  3 như sau:
Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ; 
3 . Chọn mệnh đề đúng.
A. M f   1 .
B. M f   3 .
C. M f 2 .
D. M f 0 .
Câu 28. Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là: 1 4 A. 2  r h . B. 2 2 r h . C. 2  r h . D. 2  r h . 3 3
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 1 là 2   A.  1  ;  1 . B.   ;1  . C.  1  ;2 . D.  1  ;.
Câu 30. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập
hợp 1, 2,3, 4,5,6,7,8, 
9 . Chọn ngẫu nhiên một số thuộc S , xác suất để số đó không có chữ số nào là lẻ bằng: 31 5 41 1 A. . B. . C. . D. . 126 21 126 126
Câu 31. Một hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a, AA  2 . a Khoảng
cách từ điểm A đến mặt phẳng  A BC bằng: 2a 5 a 5 3a 5 A. 2a 5 . B. . C. . D. . 5 5 5
Câu 32. Cho cấp số nhân u với u  2 và u  6 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng: n  1 2 1 A. 4. B. 3. C. −4. D. . 3
Câu 33. Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD,CD
. Góc giữa hai đường thẳng MN B D   bằng: A. o 30 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 90 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  có tâm I 0; 2  ; 
1 và bán kính R  5. Phương trình của S là A. 2 2 2
x  ( y  2)  (z 1)  5 .
B. x y   z  2 2 2 ( 2) 1  25 . C. 2 2 2
x  ( y  2)  (z 1)  5 . D. 2 2 2
x  ( y  2)  (z 1)  25 .
Câu 35. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 4/7
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng: A. y  3 . B. x  3. C. x  0 .
D. y  4 .
Câu 36. Cho hai số phức z  3  i z  5  2i . Số phức z z bằng: 1 2 1 2 A. 5  i . B. 8  i . C. 2  i . D. 15  i .
Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 0;  1 . B.  1  ;0 . C. 1; . D.  ;  0.
Câu 38. Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log x  5log a  3log b . Mệnh đề nào dưới đây 2 2 2 đúng?
A. x  5a  3b .
B. x  3a  5b . C. 5 3 x a b . D. 5 3
x a b .
Câu 39. Cho hàm số f x có đạo hàm f x 3 2 '
x 5x m14 x  2 , m x   , và hàm số g x 1  f  4 3 x  3x   1 
 3x 3x ,
m với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để 3 3
đồ thị hàm số y g 'x cắt trục hoành tại 9 điểm phân biệt ? A. 35. B. 36. C. 37. D. 34. 2
3x  m  2 x 1 m
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng 2; ? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 41. Một vật trang trí có dạng một khối tròn xoay được tạo thành khi quay miền  R (phần gạch chéo
trong hình vẽ bên) quanh trục AD . Miền  R được giới hạn bởi các cạnh AB, AD,CD của hình chữ nhật
ABCD với AD  2.AB , cung tròn tâm D bán kính bằng 2 cm và cung parabol có đỉnh H là trung điểm của
AB , lần lượt đi qua các trung điểm E, G của cạnh AD BC . Mã đề 101 Trang 5/7
Tính thể tích của vật trang trí đó, làm tròn kết quả đến hàng phần mười A. 3 17,8 cm . B. 3 12.0 cm . C. 3 5, 7 cm . D. 3 3,8 cm .
Câu 42. Cho z ; z là hai số phức thoả mãn zi  2  i  2 . Biết z z  2 . Giá trị của biểu thức 1 2 1 2
A z z  2  4i bằng 1 2 3 3 A. 3 . B. . C. 2 3 . D. . 3 2
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 8  ; 1
 ;6 , B1;2; 
3 , C 16;3;5 . Điểm M di động trên 2 2 2
mặt cầu S : x  4  y  3  z  3  49 sao cho tam giác MAB có 2sin MAB  sin MBA . Giá trị nhỏ 1       
nhất của đoạn thẳng CM thuộc khoảng nào dưới đây? A. 8;9 . B. 5;6 . C. 7;8 . D. 6;7 .
Câu 44. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2  0,2  0 để phương trình log  x   1  log x 1.log  2
x  6x m có đúng hai nghiệm phân biệt? 6 3 6  A. 8. B. 9. C. 36. D. 37.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  2, AD  3 . Góc giữa hai mặt phẳng
SCD,ABCD bằng 0
60 . Gọi H là chân đường cao của hình chóp, khoảng cách từ điểm H đến mặt phẳng  3
SCD bằng ; tam giác SCD đều. Thể tích khối chóp S.ABC bằng. 2 A. 2. B. 3. C. 6. D. 3 3 .
Câu 46. Cho f x 3 2
ax bx cx d a  0 là hàm số nhận giá trị không âm trên đoạn 2;  3 có đồ thị
f  x như hình vẽ. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của các hàm số   2
g x xf x ;   2
h x  x f xf  x và các đường thẳng x  2; x  3 bằng 72. Tính f   1 . Mã đề 101 Trang 6/7  A. f   1  1  . B. f   1  1. C. f   62 1  . D. f   1  2 . 5
Câu 47. Có tất cả bao nhiêu cặp số nguyên
 ;x y thỏa mãn bất phương trình
x  2y.log   2 2 x y
 log x  2y  2y x  6x y 12  5y 2  2      ? A. 64. B. 62. C. 61. D. 65.
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0;2;2, B2; 2
 ;0. Gọi I 1;1; 1  và 1   I
3;1;1 là tâm của hai đường tròn nằm trên hai mặt phẳng khác nhau và có chung một dây cung AB . Biết 2  
rằng luôn có một mặt cầu S  đi qua cả hai đường tròn ấy. Tính bán kính R của S  . 219 129 A. R  2 6 . B. R  . C. R  . D. R  2 2 . 3 3
Câu 49. Cửa hàng A có đặt trước sảnh một cái nón lớn với chiều cao 1, 35m và sơn cách điệu hoa văn trang
trí một phần mặt ngoài của hình nón ứng với cung nhỏ AB như hình vẽ. Biết AB 1,34 ,
m ACB 150 và giá
tiền trang trí là 2.000.000đồng mỗi mét vuông. Hỏi số tiền mà cửa hàng A cần dùng để trang trí là bao nhiêu? A. 3.021.000. B. 4.510.000. C. 4.215.000. D. 3.008.000. z  4  3i
Câu 50. Cho số phức z x yi  ,
x y   thỏa mãn z  3  2i  5 và 1 M m lần lượt là z  3  . Gọi , 2i
giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P x y  8x  4y  7 . Khi đó M m bằng A. 36. B. 4. C. 10. D. 32. ----HẾT--- Mã đề 101 Trang 7/7 Câu hỏi Mã đề thi 101 102 103 104 1 D B B C 2 D A D D 3 D C A C 4 C A A D 5 B B A B 6 D C B B 7 D C D C 8 A D B D 9 C A B C 10 A A C A 11 B C D A 12 B B B A 13 D A A C 14 A B B B 15 B D A C 16 D C B A 17 B D D D 18 B C B B 19 C D C B 20 B C A A 21 A D B B 22 D B D A 23 B C B B 24 D A B B 25 A A C D 26 B C D C 27 B C A B 28 A B C D 29 A A A D 30 D A A D 31 B D B A 32 B C D D 33 D C A B 34 B B B D 35 D A C B 36 B A A B 37 A C A C 38 C B A A 39 B A C C 40 D B A D 41 A C A C 42 C C B A 43 C D D B 44 D C B D 45 B D A C 46 D B D C 47 C C B D 48 C A C A 49 D C B D 50 C A B D
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
Document Outline

  • ĐỀ TOÁN LẦN 3 NĂM 2024
  • ĐÁP ÁN TOÁN CÁC MÃ ĐỀ
    • Sheet1