Đề thi môn THĐC / Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

   Tạo một tài liệu Word mới với tên <MSSV>.docx(với <MSSV> là Mã số sinh viên của thísinh) và sao chép nội dung trong tập tin Dulieu_Word_2.docx sang. Định dạngvăn bản trong tập tin mới tạo giống như trong tập tin Ketqua _Word _2.PDF  vớicác yêu cầu sau. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
3 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi môn THĐC / Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

   Tạo một tài liệu Word mới với tên <MSSV>.docx(với <MSSV> là Mã số sinh viên của thísinh) và sao chép nội dung trong tập tin Dulieu_Word_2.docx sang. Định dạngvăn bản trong tập tin mới tạo giống như trong tập tin Ketqua _Word _2.PDF  vớicác yêu cầu sau. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

53 27 lượt tải Tải xuống
ĐỀTHIKẾT THÚCHỌCPHẦN
Họckỳ:2A ..... Nămhọc:2015-2016
TênHP:Tinhọcđạicương........................Sửdụngtàiliệu:Không
Mã HP: ...................................................... SửdụngInternet:Không
Thờigian:90phút......................................SửdụngLaptop:Không
Đềthisố:2.................................................... Hìnhthứcthi:thựchànhtạiphòngmáy
NỘIDUNG
Phần1:MicrosoftWord(5điểm)
Yêucầu:
1. Tạo mt tài liệu Word mới với tên <MSSV>.docx(với <MSSV> là Mã số sinh viên của
tsinh) và sao chép ni dung trong tập tin Dulieu_Word_2.docx sang.
2. Định dạngvăn bảntrong tập tinmới tạogingnhưtrongtậptinKetqua_Word_2.PDF vớicác yêu
cầu sau:
a. ThiếtlậpcácStylenhưsau:
Style
Địnhdạng
Normal
Font:TimesNewRoman,11pt,justify,colorAutomatic,và
Paragraph:indentationleft0",indentationright0",spacingbefore
6pt,spacingafter0pt
Heading 1
Font:Times NewRoman,16pt,bold,left,colorAutomaticvà
Paragraph:indentationleft0",indentationright0",hanging0.25",
spacingbefore24pt,spacingafter0pt
Heading 2
Font:Times NewRoman,13pt,bold,left,colorAutomaticvà
Paragraph:indentationleft0",indentationright0",hanging0.25",
spacingbefore12pt,spacingafter0pt
Heading 3
Font:TimesNewRoman,12pt,bold,italic,left,colorAutomatic
Paragraph: indentation left 0", indentation right 0", hanging 0.25",
spacingbefore12pt,spacingafter0pt
b. SửdụngchứcnăngMultilevelListđểđánhsốtựđngchocácstyle:Heading1,
Heading2vàHeading3.
Multilevellist
Địnhdạng
Level1
Styleheading1,kiểuđánhsố"I.,II., III. ..........",numberalignedleftat
0",textindentat0.25"
Level2
Styleheading2,kiểuđánhsố"I.1.,I.2.,I.3............ ",numberaligned left
at0",textindentat0.25"
Level3
Styleheading3,kiểuđánhsố"I.1.a.,I.1.b.,I.1.c. ........... ",numberaligned
leftat0",textindentat 0.25"
c. Tạobảngmục lụctự động(Table ofContents) ở đầu văn bản.
d. TạoDropCapởmụcI.1.
e. TạoFooter, với<MSSV –Họ tên>là Mãsố sinhviên –Họ têncủathí sinh.
f. TạoBullets.
g. TạoColumnsởtrongmụcIII.2.
h. TạochữdạngWordArtchotiêuđề“Quản trịrủi ro”
3. Tạocôngthứcsauở cuốivăn bản:
Phần2:MicrosoftExcel(5điểm)
Yêucầu:
1. MởfileDulieu_Excel_2,nhậpMãsốsinhviênvàhọtênvàoô B1,B2. Lưubàilàmvớin
MSSV.xlsx(Với MSSV là mã số sinh viên của t sinh)
2. Điềndữ liệu chocột TÊNHÀNGdựavào2 kýtự đầucủaMÃHĐvàbảngDANHMỤC MẶT
NG.
3. Điềndữliệu chocộtNGÀYBÁNdựavào HĐ, biết rằng:
+Kýtựthứ 3và4làngày
+Kýtựthứ 5và6làtháng
+Kýtựtừ 7 đến10 lànăm
4. ĐiềndữliệuchocộtĐƠNGIÁdựavào2kýtự đầucủaMÃHĐvàbảngDANHMỤCMẶT HÀNG,
biết rằng kýtcui cùng của MÃ HĐ là "S" thì đơn giá là SỈ, ngược lại đơn giá là LẺ.
5. TínhTHÀNHTIỀN=SỐ LƯỢNG*ĐƠNGIÁ.NếuNGÀYBÁNlà NGÀYKMthì giảmgiá
10%.*TNHTIỀN
6. SắpxếpdữliệutăngdầntheoTÊNHÀNG,nếu cùngTÊNHÀNGthìsắpxếpgiảmdầntheo SỐ
LƯỢNG.
7. LậpBẢNGTHỐNG KÊ tínhTổngSốlượngtheotừngTÊNHÀNG.
8. DùngchứcnăngAdvanced Filterđể rút tríchnhữngdòngcóTÊNHÀNGlà"Máyquạt"hay
SỐLƯỢNG>50.
HẾT
2-2
Ngày28 tháng03 năm2016
DUYỆTCỦAKHOA/BỘMÔN GIẢNGVIÊNRAĐỀ
(Kýtên)
NgôVănCôngBng
3-2
| 1/3

Preview text:


ĐỀTHIKẾT THÚCHỌCPHẦN
Họckỳ:2A ..... Nămhọc:2015-2016
TênHP:Tinhọcđạicương........................Sửdụngtàiliệu:CóKhông
Mã HP: ...................................................... SửdụngInternet:CóKhông
Thờigian:90phút......................................SửdụngLaptop:CóKhông
Đềthisố:2.................................................... Hìnhthứcthi:thựchànhtạiphòngmáy NỘIDUNG
Phần1:MicrosoftWord(5điểm) Yêucầu:
1. Tạo một tài liệu Word mới với tên .docx(với là Mã số sinh viên của
thísinh) và sao chép nội dung trong tập tin Dulieu_Word_2.docx sang.
2. Định dạngvăn bảntrong tập tinmới tạogiốngnhưtrongtậptinKetqua_Word_2.PDF vớicác yêu cầu sau:
a. ThiếtlậpcácStylenhưsau: Style Địnhdạng Normal
Font:TimesNewRoman,11pt,justify,colorAutomatic,và
Paragraph:indentationleft0",indentationright0",spacingbefore 6pt,spacingafter0pt
Heading 1 Font:Times NewRoman,16pt,bold,left,colorAutomaticvà
Paragraph:indentationleft0",indentationright0",hanging0.25",
spacingbefore24pt,spacingafter0pt
Heading 2 Font:Times NewRoman,13pt,bold,left,colorAutomaticvà
Paragraph:indentationleft0",indentationright0",hanging0.25",
spacingbefore12pt,spacingafter0pt
Heading 3 Font:TimesNewRoman,12pt,bold,italic,left,colorAutomatic và
Paragraph: indentation left 0", indentation right 0", hanging 0.25",
spacingbefore12pt,spacingafter0pt
b. SửdụngchứcnăngMultilevelListđểđánhsốtựđộngchocácstyle:Heading1, Heading2vàHeading3. Multilevellist Địnhdạng Level1
Styleheading1,kiểuđánhsố"I.,II., III. ..........",numberalignedleftat 0",textindentat0.25" Level2
Styleheading2,kiểuđánhsố"I.1.,I.2.,I.3............ ",numberaligned left at0",textindentat0.25" Level3
Styleheading3,kiểuđánhsố"I.1.a.,I.1.b.,I.1.c. ........... ",numberaligned leftat0",textindentat 0.25"
c. Tạobảngmục lụctự động(Table ofContents) ở đầu văn bản. d. TạoDropCapởmụcI.1.
e. TạoFooter, vớilà Mãsố sinhviên –Họ têncủathí sinh. f. TạoBullets.
g. TạoColumnsởtrongmụcIII.2.
h. TạochữdạngWordArtchotiêuđề“Quản trịrủi ro”
3. Tạocôngthứcsauở cuốivăn bản:
Phần2:MicrosoftExcel(5điểm) Yêucầu:
1. MởfileDulieu_Excel_2,nhậpMãsốsinhviênvàhọtênvàoô B1,B2. Lưubàilàmvớitên
MSSV.xlsx(Với MSSV là mã số sinh viên của thí sinh)
2. Điềndữ liệu chocột TÊNHÀNGdựavào2 kýtự đầucủaMÃHĐvàbảngDANHMỤC MẶT HÀNG.
3. Điềndữliệu chocộtNGÀYBÁNdựavào MÃ HĐ, biết rằng: +Kýtựthứ 3và4làngày +Kýtựthứ 5và6làtháng
+Kýtựtừ 7 đến10 lànăm
4. ĐiềndữliệuchocộtĐƠNGIÁdựavào2kýtự đầucủaMÃHĐvàbảngDANHMỤCMẶT HÀNG,
biết rằng kýtự cuối cùng của MÃ HĐ là "S" thì đơn giá là SỈ, ngược lại đơn giá là LẺ.
5. TínhTHÀNHTIỀN=SỐ LƯỢNG*ĐƠNGIÁ.NếuNGÀYBÁNlà NGÀYKMthì giảmgiá 10%.*THÀNHTIỀN
6. SắpxếpdữliệutăngdầntheoTÊNHÀNG,nếu cùngTÊNHÀNGthìsắpxếpgiảmdầntheo SỐ LƯỢNG.
7. LậpBẢNGTHỐNG KÊ tínhTổngSốlượngtheotừngTÊNHÀNG.
8. DùngchứcnăngAdvanced Filterđể rút tríchnhữngdòngcóTÊNHÀNGlà"Máyquạt"hay SỐLƯỢNG>50. HẾT 2-2
Ngày28 tháng03 năm2016
DUYỆTCỦAKHOA/BỘMÔN GIẢNGVIÊNRAĐỀ (Kýtên)
NgôVănCôngBằng 3-2
Document Outline

  • Phần1:MicrosoftWord(5điểm)
  • Phần2:MicrosoftExcel(5điểm)
    • Yêucầu:
    • DUYỆTCỦAKHOA/BỘMÔN GIẢNGVIÊNRAĐỀ