1
Không được sử dụng tài liệu
KHOA KẾ TOÁN
CÂU LẠC BỘ KẾ TOÁN TRẺ
KỲ THI THỬ GIỮA KỲ
Môn thi: NGUYÊN KẾ TOÁN
Thời gian làm bài: 20 phút
(không tính thời gian phát đề)
I
TRẮC NGHIỆM
1.
Câu nào dư䇐i đây c ch tiêu không phႧi nợ phႧi t䇐Ⴇ:
A.
hᆁi tᆁ người bán; hᆁi tᆁ người a đ䎰ng; aႧ  n thuê ti hính.
B.
hu  á khᆁn phᆁi n䎰p h nư; gười mua tᆁ tiền tư; hᆁi tᆁ khá.
C.
Chi phí phᆁi tᆁ; hᆁi tᆁ n䎰i b䎰; ái phiu phát hnh.
D.
hn k u⺏ k ư; ᆁ tư h người bán; D phng phᆁi tᆁ.
2.
T䇐ong 7 nguyên tc k ton nguyên tc nào quan t䇐ng nht:
A.
guႧên t th t phát sinh.
B.
guႧên t ht đ䎰ng iên t.
C.
guႧên t giá g.
D.
guႧên t ph hp.
3.
a vào mi quan hệ gia tài sႧn ngun vn đâu phương t䇐Ⴇnh cân đi
k ton.
A.
i sᆁn⺏  phᆁi tᆁ - n h s hu.
B.
Danh thu⺏ Chi phí + i nhun.
C.
i sᆁn⺏ phᆁi tᆁ + n h s hu.
D.
Danh thu⺏ Chi phí + i sᆁn
4.
T䇐ên bႧng cân đi k ton phn tài sႧn được xp theo t䇐Ⴇnh t:
A.
ính thanh khᆁn tăng n.
B.
ính thanh khᆁn giᆁm n
C.
h t bᆁng h ái.
D.
ng b䎰 phn s ng.
5.
Vietnam Ai䇐line ghi nhn doanh thu khi nào?
A.
Khi huႧn baႧ đ hn thnh.
B.
Khi kháh hng ên máႧ baႧ.
C.
Khi thu tiền kháh hng hn tất.
D.
Khi kháh hng hn tất i đ䎰t .
2
Không được sử dụng tài liệu
6.
Nghiệp vụ kinh t liên quan đn ba đi tượng k ton hai đi tượng k ton
bên tài sႧn mt đi tượng k ton bên ngun vn v䇐i s tin tng cng
30.000.000. Vy s liệu t䇐ên bႧng cân đi k ton sau khi pht sinh nghiệp vụ
t䇐ên sẽ:
A.
Không thaႧ đổi
B.
haႧ đổi the hiều hưng giᆁm ung
C.
haႧ đổi the hiều hưng tăng ên
D.
thể thaႧ đổi tăng ên h䎰 giᆁm ung
7.oanh nghiệp ng t䇐ư䇐c tin mua nguyên vt liệu cho nhà cung cp k ton
doanh nghiệp ghi nhn:
A. Bên K hᆁi thu kháh hng.
B. Bên K hᆁi tᆁ người bán
C. n K hᆁi thu kháh hng.
D. Bên K hᆁi tᆁ người bán
8. Khi mt ghiệp vụ kinh t pht sinh Ⴇnh hư䇐ng đn mt loi tài sႧn tng lên
mt loi ngun vn tng tương ng thႧ:
A.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán tăng ên⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n ó s thaႧ đổi
B.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán không đổi⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n không thaႧ đổi
C.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán tăng ên⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n không thaႧ đổi
D.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán không đổi⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n ó s thaႧ đổi
9.
Khi doanh nghiệp mua hàng ha thanh ton bng tin mặt sẽ:
A.
m tăng ti sᆁn nႧ⺏ giᆁm ti sᆁn khá.
B.
m ti sᆁn tăng⺏ nguồn n tăng.
C.
m tăng nguồn n nႧ⺏ giᆁm nguồn n khá.
D.
m ti sᆁn giᆁm⺏ nguồn n giᆁm.
10.
Nhm tài khoႧn dùng để điu chnh gi t䇐ị ca tài sႧn nhm tài khoႧn:
A.
kt ấu ngư i i kt ấu a ti khᆁn m điều hỉnh.
B.
ên bᆁng n đi k tán đư ghi bên phn ti sᆁn  ghi s m.
3
Không được sử dụng tài liệu
C.
Gồm á ti khᆁn 22䑗  214.
D.
Cᆁ ba u tên đều đúng.
11.
Khch hàng ng t䇐ư䇐c tin mua hàng bng tin gửi ngân hàng 15.000.000 k
ton ghi nhn:
A.  K 112 15.000.000
K 131 15.000.000
B.  K 111 15.000.000
K 131 15.000.000
C.  K 131 15.000.000
K 112 15.000.000
D.  K 331 15.000.000
K 112 15.000.000
12.
BႧng bo co kt quႧ hot đng kinh doanh bo co tài chnh phႧn nh :
A. i sᆁn gồm nhng g  nguồn hnh thnh nên ti sᆁn ti m䎰t thời điểm nhất đ䌐nh.
B. nh hnh thu hi tiền a anh nghip.
C. Kt uᆁ kinh anh a anh nghip tng m䎰t giai đn thời gian.
D. ất ᆁ đáp án tên đều đúng.
13.
Vào cui k tài khoႧn nào còn s dư:
A. i khᆁn hi phí uᆁn í anh nghip.
B. i khᆁn anh thu bán hng  ung ấp 䌐h .
C. i khᆁn á đ䌐nh kt uᆁ kinh anh.
D. i khᆁn ha mn ti sᆁn  đ䌐nh.
14.
T䇐ường hợp mua chịu công cụ k ton phႧn nh:
A.
 K 211⺏ K 331.
B.
 K 152⺏ K 331.
C.
 K 153 K 331.
D.
 K 151⺏ K 333.
15.
Lợi nhun thuần t hot đng kinh doanh bng:
A.
i nhun g䎰p ề bán hng + anh thu ti hính (hi phí ti hính hi phí bán
hng hi p uᆁn í anh nghip).
B.
i nhun g䎰p ề bán hng + anh thu ti hính (hi phí ti hính + hi phí n
hng + hi phí uᆁn í anh nghip).
C.
i nhun g䎰p bán hng hi phí bán hng.
D.
Danh thu ti hính - hi phí ti hính.
4
Không được sử dụng tài liệu
16.
T䇐ường hợp mua công cụ nhp kho t䇐ị gi 20.500.000 đ thanh ton
bng chuyển khoႧn 5.500.000 phần còn li chưa thanh ton k ton phႧn
nh
A.  K 153
20.500.000
K 111
5.500.000
K 333
15.000.000
B.  K 152
20.500.000
K 112
5.500.000
K 331
15.000.000
C.  K 156
20.500.000
K 112
5.500.000
K 333
15.000.000
D.  K 153
20.500.000
K 112
5.500.000
K 331
15.000.000
17.
Accounts payable 䇐efe䇐 to the cu䇐䇐ent
A.
Asset f a business  an ganizatin.
B.
iabiitႧ f a business  an ganizatin.
C.
Epense f a business  ganizatin.
D.
Inme f a business  ganizatin.
18.
The jou䇐nal ent䇐y that 䇐eco䇐ds sha䇐eholde䇐s cont䇐ibuted capital by cash at
bank of 3.000.000 is:
A. D 111 3.000.000.
C 511 3.000.000.
B. D 112 3.000.000.
C 441 3.000.000.
C. D 112 3.000.000.
C 411 3.000.000.
5
Không được sử dụng tài liệu
D. D 112 3.000.000.
C 414 3.000.000.
19.
The financial statement that 䇐epo䇐ts assets liabilities and owne䇐’s equity is
the:
A.
Inme statement.
B.
Cash fw statement.
C.
tes t the finania statements.
D. Baane sheet.
20.
As of ecembe䇐 31 2015 the Sky company had asset of $3700 net p䇐ofit afte䇐
tax of 500 and owne䇐’s equity of $2000. What is ROA as of ecembe䇐 31 2015::
A. 25%
B. 13⺏5%
C. 8.7%
D. 10.7%
1
Không được sử dụng tài liệu
KHOA K OÁ
CÂU ẠC BỘ K OÁ R
II
TỰ LUẬN
KỲTHITHỬ GIỮA K
Môn thi: NGUN KẾ TOÁN
Thờigianlàmbài:20phút
(Khôngtnhthời gianpht đ)
Bài1:Công ty vào ngày31/12/NN c tႧnh hႧnh tài sႧn được liệt như sau:
1. iền m䎰t
4.000.000
11. Hng mua đang đi
đường
1.500.000
2. hᆁi thu kháh hng
5.750.000
12. hn u
500.000
3. hnh phẩm
2.250.000
13. u khen thưng
3.500.000
4. i nhun sau thu
hưa phn phi
䑗.000.000
14. gười mua
ng tư
2.000.000
5. m ng
2.500.000
15. u⺏ k ư
3.000.000
6. i sᆁn  đ䌐nh
䑗.000.000
16. n đu h
s hu
47.500.000
7. hᆁi tᆁ người bán
3.500.000
17. ng tư h
người bán
18.500.000
8. aႧ  n thuê ti
hính
2.000.000
18. Công ⺏ ng 
6.000.000
䑗. Ha mn ti sᆁn
đ䌐nh
1.000.000
1䑗. uႧền s ng đất
X
10.u đu phát tiển
7.500.000
20. iền gi ngn hng
15.500.000
(Đ: đồng)
Yêu cầu:
1.
mgiát䌐 X a  tính n đi a phương tnh ktán.
ĐỀ 002
2
Không được sử dụng tài liệu
2.
p bᆁng đi k tán ngႧ 31/12/.
Bài 2: (ĐVT: đng)
1)
uhase mateias n eit 50.000.000.
2)
Kháh hng ng tư tiền mua hng 10.500.000 bằng tiền gi ngn hng.
3)
Cổ đông góp n bằng ti sᆁn  đ䌐nh t䌐 giá 24.400.000.
4)
ua nguႧên t iu t䌐 giá 22.000.000 tᆁ bằng tiền gi ngn hng 10%⺏ aႧ
30%⺏ phn n i n.
5)
ChuႧển khᆁn tᆁ n h nh ung ấp 7.000.000.
Yêu cầu: Định khoႧn cc nghiệp vụ kinh t pht sinh.

Preview text:

KHOA KẾ TOÁN
CÂU LẠC BỘ KẾ TOÁN TRẺ KỲ THI THỬ GIỮA KỲ
Môn thi: NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN
Thời gian làm bài: 20 phút ĐỀ 002
(không tính thời gian phát đề) I – TRẮC NGHIỆM
1. Câu nào dư䇐i đây c ch tiêu không phႧi là nợ phႧi t䇐Ⴇ:
A. hᆁi tᆁ người bán; hᆁi tᆁ người a đ䎰ng; aႧ  n thuê ti hính.
B. hu  á khᆁn phᆁi n䎰p h nư; gười mua tᆁ tiền tư; hᆁi tᆁ khá.
C. Chi phí phᆁi tᆁ; hᆁi tᆁ n䎰i b䎰; ái phiu phát hnh.
D. hn k u⺏ k ư; ᆁ tư h người bán; D phng phᆁi tᆁ.
2. T䇐ong 7 nguyên tc k ton nguyên tc nào quan t䇐ng nht:
A. guႧên t th t phát sinh.
C. guႧên t giá g.
B. guႧên t ht đ䎰ng iên t.
D. guႧên t ph hp.
3. a vào mi quan hệ gia tài sႧn và ngun vn đâu là phương t䇐Ⴇnh cân đi k ton.
A. i sᆁn⺏  phᆁi tᆁ - n h s hu.
B. Danh thu⺏ Chi phí + i nhun.
C. i sᆁn⺏  phᆁi tᆁ + n h s hu.
D. Danh thu⺏ Chi phí + i sᆁn
4. T䇐ên bႧng cân đi k ton phần tài sႧn được xp theo t䇐Ⴇnh t:
A. ính thanh khᆁn tăng n.
C. h t bᆁng h ái.
B. ính thanh khᆁn giᆁm n
D. ng b䎰 phn s ng.
5. Vietnam Ai䇐line ghi nhn doanh thu khi nào?
A. Khi huႧn baႧ đ hn thnh.
C. Khi thu tiền kháh hng hn tất.
B. Khi kháh hng ên máႧ baႧ.
D. Khi kháh hng hn tất i đ䎰t . 1
Không được sử dụng tài liệu
6. Nghiệp vụ kinh t liên quan đn ba đi tượng k ton hai đi tượng k ton
bên tài sႧn và mt đi tượng k ton bên ngun vn v䇐i s tin tng cng
30.000.000. Vy s liệu t䇐ên bႧng cân đi k ton sau khi pht sinh nghiệp vụ t䇐ên sẽ: A. Không thaႧ đổi
B. haႧ đổi the hiều hưng giᆁm ung
C. haႧ đổi the hiều hưng tăng ên
D. Có thể thaႧ đổi tăng ên h䎰 giᆁm ung
7.oanh nghiệp ng t䇐ư䇐c tin mua nguyên vt liệu cho nhà cung cp k ton doanh nghiệp ghi nhn:
A. Bên  K hᆁi thu kháh hng.
B. Bên  K hᆁi tᆁ người bán
C. Bên Có K hᆁi thu kháh hng.
D. Bên Có K hᆁi tᆁ người bán
8. Khi mt ghiệp vụ kinh t pht sinh Ⴇnh hư䇐ng đn mt loi tài sႧn tng lên
và mt loi ngun vn tng tương ng thႧ:
A.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán tăng ên⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n ó s thaႧ đổi
B.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán không đổi⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n không thaႧ đổi
C.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán tăng ên⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n không thaႧ đổi
D.  tổng 䎰ng a Bᆁng Cn đi k tán không đổi⺏ t tng a tất ᆁ á i ti sᆁn
 nguồn n ó s thaႧ đổi
9. Khi doanh nghiệp mua hàng ha thanh ton bng tin mặt sẽ:
A. m tăng ti sᆁn nႧ⺏ giᆁm ti sᆁn khá.
B. m ti sᆁn tăng⺏ nguồn n tăng.
C. m tăng nguồn n nႧ⺏ giᆁm nguồn n khá.
D. m ti sᆁn giᆁm⺏ nguồn n giᆁm.
10. Nhm tài khoႧn dùng để điu chnh gi t䇐ị ca tài sႧn là nhm tài khoႧn:
A. Có kt ấu ngư i i kt ấu a ti khᆁn m nó điều hỉnh.
B. ên bᆁng n đi k tán đư ghi bên phn ti sᆁn  ghi s m. 2
Không được sử dụng tài liệu
C. Gồm á ti khᆁn 22䑗  214.
D. Cᆁ ba u tên đều đúng.
11. Khch hàng ng t䇐ư䇐c tin mua hàng bng tin gửi ngân hàng 15.000.000 k ton ghi nhn: A.  K 112 15.000.000 Có K 131 15.000.000 B.  K 111 15.000.000 Có K 131 15.000.000 C.  K 131 15.000.000 Có K 112 15.000.000 D.  K 331 15.000.000 Có K 112 15.000.000
12. BႧng bo co kt quႧ hot đng kinh doanh là bo co tài chnh phႧn nh :
A. i sᆁn gồm nhng g  nguồn hnh thnh nên ti sᆁn ti m䎰t thời điểm nhất đ䌐nh.
B. nh hnh thu hi tiền a anh nghip.
C. Kt uᆁ kinh anh a anh nghip tng m䎰t giai đn thời gian.
D. ất ᆁ đáp án tên đều đúng.
13. Vào cui k tài khoႧn nào còn s dư:
A. i khᆁn hi phí uᆁn í anh nghip.
B. i khᆁn anh thu bán hng  ung ấp 䌐h .
C. i khᆁn á đ䌐nh kt uᆁ kinh anh.
D. i khᆁn ha mn ti sᆁn  đ䌐nh.
14. T䇐ường hợp mua chịu công cụ k ton phႧn nh:
A.  K 211⺏ Có K 331.
C.  K 153⺏ Có K 331.
B.  K 152⺏ Có K 331.
D.  K 151⺏ Có K 333.
15. Lợi nhun thuần t hot đng kinh doanh bng:
A. i nhun g䎰p ề bán hng + anh thu ti hính  (hi phí ti hính  hi phí bán
hng  hi phí uᆁn í anh nghip).
B. i nhun g䎰p ề bán hng + anh thu ti hính  (hi phí ti hính + hi phí bán
hng + hi phí uᆁn í anh nghip).
C. i nhun g䎰p ề bán hng  hi phí bán hng.
D. Danh thu ti hính - hi phí ti hính. 3
Không được sử dụng tài liệu
16. T䇐ường hợp mua công cụ nhp kho t䇐ị gi 20.500.000 đ thanh ton
bng chuyển khoႧn 5.500.000 phần còn li chưa thanh ton k ton phႧn nh A.  K 153 20.500.000 Có K 111 5.500.000 Có K 333 15.000.000 B.  K 152 20.500.000 Có K 112 5.500.000 Có K 331 15.000.000 C.  K 156 20.500.000 Có K 112 5.500.000 Có K 333 15.000.000 D.  K 153 20.500.000 Có K 112 5.500.000 Có K 331 15.000.000
17. Accounts payable 䇐efe䇐 to the cu䇐䇐ent
A. Asset f a business  an ganizatin.
B. iabiitႧ f a business  an ganizatin.
C. Epense f a business  ganizatin.
D. Inme f a business  ganizatin.
18. The jou䇐nal ent䇐y that 䇐eco䇐ds sha䇐eholde䇐s cont䇐ibuted capital by cash at bank of 3.000.000 is: A. D 111 3.000.000. C 511 3.000.000. B. D 112 3.000.000. C 441 3.000.000. C. D 112 3.000.000. C 411 3.000.000. 4
Không được sử dụng tài liệu D. D 112 3.000.000. C 414 3.000.000.
19. The financial statement that 䇐epo䇐ts assets liabilities and owne䇐’s equity is the: A. Inme statement. B. Cash fw statement.
C. tes t the finania statements. D. Baane sheet.
20. As of ecembe䇐 31 2015 the Sky company had asset of $3700 net p䇐ofit afte䇐
tax of 500 and owne䇐’s equity of $2000. What is ROA as of ecembe䇐 31 2015:: A. 25% C. 8.7% B. 13⺏5% D. 10.7% 5
Không được sử dụng tài liệu KHOA KẾ OÁ
CÂU ẠC BỘ KẾ OÁ RẺ KỲTHITHỬGIỮAKỲ
Môn thi: NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN Thờigianlàmbài: 20phút ĐỀ 002
(Khôngtnhthời gianpht đ) II – TỰ LUẬN
Bài1:Công ty vào ngày31/12/NN c tႧnh hႧnh tài sႧn được liệt kê như sau: 1. iền m䎰t 4.000.000 11. Hng mua đang đi 1.500.000 đường
2. hᆁi thu kháh hng 5.750.000 12. hn kí u 500.000 3. hnh phẩm 2.250.000 13. u khen thưng 3.500.000 4. i nhun sau thu 䑗.000.000 14. gười mua 2.000.000 hưa phn phi ng tư 5. m ng 2.500.000 15.
Kí u⺏ k ư 3.000.000
6. i sᆁn  đ䌐nh 䑗.000.000 16. n đu tư h 47.500.000 s hu
7. hᆁi tᆁ người bán 3.500.000 17. ng tư h 18.500.000 người bán
8. aႧ  n thuê ti 2.000.000 18.
Công ⺏ ng  6.000.000 hính
䑗. Ha mn ti sᆁn  1.000.000 1䑗.
uႧền s ng đất X đ䌐nh
10. u đu tư phát tiển 7.500.000 20. iền gi ngn hng 15.500.000 (Đ: đồng) Yêu cầu:
1. m giá t䌐 X a  tính n đi a phương tnh k tán. 1
Không được sử dụng tài liệu
2. p bᆁng đi k tán ngႧ 31/12/. Bài 2: (ĐVT: đng)
1) uhase mateias n eit 50.000.000.
2) Kháh hng ng tư tiền mua hng 10.500.000 bằng tiền gi ngn hng.
3) Cổ đông góp n bằng ti sᆁn  đ䌐nh t䌐 giá 24.400.000.
4) ua nguႧên t iu t䌐 giá 22.000.000 tᆁ bằng tiền gi ngn hng 10%⺏ aႧ
30%⺏ phn n i n.
5) ChuႧển khᆁn tᆁ n h nh ung ấp 7.000.000.
Yêu cầu: Định khoႧn cc nghiệp vụ kinh t pht sinh. 2
Không được sử dụng tài liệu