Đề thi thử TN THPT môn Toán đợt tháng 6 năm 2024 cụm trường THPT – Bắc Ninh

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán đợt tháng 6 năm 2024 cụm trường THPT: Lý Thái Tổ – Tiên Du 1 – Lương Tài 2 – Quế Võ 1 – Quế Võ 2 – Gia Bình 1, tỉnh Bắc Ninh; kỳ thi được diễn ra vào ngày 16 tháng 06 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 101
S GD&ĐT BC NINH
TRƯNG THPT LÝ THÁI T -TIÊN DU 1-
LƯƠNG TÀI 2 - QU VÕ 1 - QU VÕ 2 -
GIA BÌNH 1
Ngày thi: 16/6/2024
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
ĐỢT THÁNG 6 NĂM 2024
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Đề có 50 câu trắc nghiệm
Mã đề
101
Họ và tên thí sinh………….……….………….Số báo danh:…………….......……..…
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
.Viết phương trình của mặt phẳng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 0;1M
vuông góc
với đường thẳng
( )
1
:
12 1
xyz
d
+
= =
A.
. B.
( ): 2 2 0Px yz

.
C.
( ): 2 0Px yz 
. D.
( ): 2 2 0Px yz 
.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
lập phương trình mặt cầu
S
có tâm
1; 2; 3I
và tiếp xúc với
mặt phẳng
Oyz
A.
222
1 2 39xy z 
. B.
222
1 2 3 13xy z

.
C.
222
1 2 31xy z

. D.
222
1 2 34xy z

.
Câu 3. Cho hình chóp đều
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
B
,
;
AB BC a SA a= = =
( )
SA ABC
.
Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
(
)
SBC
bng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
3a
. D.
3
2
a
.
Câu 4. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng
r
A.
3
4
3
Vr
.
B.
3
4Vr
.
C.
2
4
3
Vr
. D.
2
4Vr
.
Câu 5. Số phức liên hợp của số phức
12zi=
A.
12zi=−−
B.
2zi=
. C.
12zi=−+
. D.
12zi= +
.
Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
32
= +fx x x
A.
43
43
xx
+
B.
43
43
++
xx
C
. C.
43
++x xC
. D.
2
32++x xC
.
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 7. Cho hàm số
( )
y fx=
đồ thị như hình dưới đây. Giá trị lớn nhất của hàm số
( )
y fx=
trên đoạn
[ ]
0; 2
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 8. Gọi
D
hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
, 0, 0
x
ye y x= = =
1x =
. Thể tích khối tròn xoay tạo
thành khi quay
D
quanh
Ox
bằng
A.
1
4
0
d
x
ex
. B.
1
2
0
d
x
ex
. C.
1
2
0
d
x
ex
π
. D.
1
4
0
d
x
ex
π
.
Câu 9.
2
x dx
bằng
A.
3
1
3
xC+
. B.
3
xC+
. C.
3
3xC+
D.
2xC+
.
Câu 10. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
tất cả các cạnh đều bằng
a
. Số đo góc giữa hai đường thẳng
SA
CD
bằng
A.
90°
. B.
60°
. C.
45°
. D.
30°
.
Câu 11. Ký hiệu
1
z
,
2
z
là nghiệm của phương trình
2
2 10 0zz++=
. Giá trị của
12
.
zz
bằng
A.
5
2
. B.
10
. C.
20
. D.
5
.
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
0; 2; 0 ; 2; 0; 4AB
. Tọa độ trung điểm
M
của
đoạn thẳng
AB
A.
1; 1; 2M

. B.
1; 1; 2M
. C.
2; 2; 4M 
. D.
2; 2; 4M
.
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
3AB a=
4
AD a=
. Cạnh bên
SA
vuông
góc với mặt phẳng
( )
ABCD
2SA a=
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
42
3
a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
42a
. D.
3
12 2a
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt phẳng
Véc tơ nào sau đây là véc
tơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
α
A.
2; 0;1p
. B.
2; 0; 1n

. C.
2; 0; 1q

. D.
2; 1; 1m

.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 15. Đồ thị hàm số trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây
A.
21
1
=
+
x
y
x
. B.
22
1
=
x
y
x
. C.
21
1
=
x
y
x
. D.
2 +3
1
=
+
x
y
x
.
Câu 16. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;2−∞
. B.
( )
0; 2
. C.
( )
2; 0
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 17. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
( )
32
231fx x x=+−
trên đoạn
[ ]
2;0 .
A.
1.
B.
5.
C.
0.
D.
1.
Câu 18. Trong không gian Oxyz Viết phương trình đường thẳng đi qua
( )
1; 2; 3M
vuông góc với mặt
phẳng
( )
: 2z+1=0Pxy−+
.
A.
123
12 3
xy z

. B.
123
1 12
xy z

.
C.
123
12 3
xyz

. D.
123
1 12
xyz

.
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
3
x
y =
A.
3
x
y
=
. B.
3 .ln 3
x
y
=
. C.
3
ln 3
x
y
=
. D.
1
.3
x
yx
=
.
Câu 20. Với
a
là số thực dương tùy ý,
( )
2
3
log 3a
bằng
A.
3
1 2 log a
. B.
3
3 2 log a+
. C.
3
1
1 log
2
a+
. D.
3
1 2 log a+
.
Câu 21. Có bao nhiêu cách chọn 3 bạn học sinh từ một tổ gồm 3 bạn học sinh nam và 4 bạn học sinh nữ?
A.
210
. B.
36
. C.
12
. D.
35
.
Câu 22. Cho cấp số cộng
( )
n
u
vi
12
3; 6uu= =
, khi đó công sai của cấp số cộng là
A.
9d =
. B.
1
2
d =
. C.
2d =
. D.
9
d =
.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
( )
3
log 1 4x −=
A.
81x =
. B.
82x =
. C.
63x =
. D.
65x =
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 24. Cho
( )
2
0
3f x dx
=
( )
2
0
7xg dx =
, khi đó
bằng
A.
18
. B.
24
. C.
10
. D.
16
.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
2
: 12( )
5
xt
d y ttR
z


. Vectơ nào dưới đây
là một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
1; 2; 5
u

. B.
2; 1; 5u
. C.
1; 2; 0u 
. D.
1; 2; 0u
.
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
28
x
>
A.
( )
;3
−∞
. B.
[
)
3;+∞
. C.
( )
3;+∞
. D.
(
]
;3−∞
.
Câu 27. Tập xác định
D
của hàm số
( )
5
9
3yx
=
A.
( )
3;D = +∞
. B.
( )
3;
D = +∞
. C.
{ }
\3D =
. D.
D =
.
Câu 28. Cho hình trụ có bán kính đáy
3R
và độ dài đường sinh
5.
l
Tính thể tích
V
của khối trụ là
A.
45V
.
B.
12V
.
C.
15V
. D.
36V
.
Câu 29. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình dưới đây.
Hàm số đạt cực đại tại
A.
2y =
. B.
0x =
. C.
2x
=
. D.
2y
=
.
Câu 30. Cho hai số phức
=
1
13zi
=−−
2
25zi
. Số phức
=
12
zz z
A.
= +32
zi
B.
= 32zi
C.
=−+32zi
D.
= +38
zi
Câu 31. Chọn ngẫu nhiên hai
thẻ trong
11
thẻ được đánh số từ
1
đến
11
. Tính xác suất để tích hai số trên hai
thẻ lấy ra là một số lẻ.
A.
2
11
. B.
6
11
. C.
4
11
. D.
3
11
.
Câu 32. Hàm số
()y fx
=
( )
'( ) 1 ;f x xx x= ∀∈
. m số
( )
y fx=
nghịch biến trên khoảng nào sau
đây?
A.
( )
0; +∞
. B.
( )
0;1
. C.
( )
;0−∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 33. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức
z
. Số phức
z
là:
A.
12i+
. B.
2 i
. C.
12i
. D.
2 i+
.
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 34. Cho
1
0
()fx
dx
1=
;
3
0
()fx
dx
5=
. Tính
3
1
()fx
dx
A. 5. B. 1. C. 4. D. 6.
Câu 35. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
=
+
A.
1x =
. B.
1y =
. C.
2y =
. D.
1x =
.
Câu 36. Cho khối lăng trụ đáy là hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
A.
3
16a
B.
3
4a
C.
3
16
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 37. Với mọi số thực
a
dương,
3
.aa
bằng
A.
5
3
a
. B.
2
3
a
. C.
4
3
a
. D.
1
3
a
.
Câu 38. Cho hàm số
2
2
4
32
x
y
xx
=
−+
. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 39. Cho lăng trụ tứ giác đều biết dinch mt mt bên ca lăng tr
2
;
khoảng cách giữa hai đường thẳng bng
10
5
. Tính thể tích khối lăng trụ đã cho.
A.
22V =
B.
42V =
C.
23
3
V =
D.
23V =
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để bất phương trình
( )( )
22
22
2 83 0
xx x
m
−≤
có 6
nghiệm nguyên?
A.
913924
. B.
912024
. C.
931923
. D.
913922
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hình nón
( )
đỉnh
( )
2; 4; 6S
, đáy hình tròn tâm
( )
;;I abc
,
( )
2; 4;8A
( )
2;8; 6B
là các điểm thuộc các đường sinh của hình nón
( )
, điểm
( )
8; 4; 6C
nằm trên đường
tròn đáy. Tính giá trị
23abc++
A.
60
B.
48
C.
32
D.
40
Câu 42. Cho số phức thỏa mãn . Tính giá trị ln nht ca
A.
5 5 13
5
+
B.
2 3 11
3
+
C.
5
2
D.
2 5 10
5
+
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
415
3 12
:
x yz −+
∆==
−−
2
23
1 31
:
xyz−+
∆==
. Trong tất cả mặt cầu tiếp xúc với cả hai đường thẳng
1
2
. Gọi
()S
mặt cầu tâm
(;;)Iabc
bán kính
nhỏ nhất. Tính
−+abc
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 44. Cho
12
;zz
hai s phức tha mãn
( )
22zi i−+=
. Biết
12
zz
=2, tính giá tr biểu thức
12
24Pzz i= + −+
.
A.
3
2
P =
. B.
3P =
. C.
3
3
P =
. D.
23P =
.
.ABCD A B C D
′′′′
AA AB
<
DB
AD
z
w
( )
32 1
13
z
iz i
iw i
+ = +−
−+
Tw=
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 45. Cho hàm số bậc năm
(
)
fx
(
)
(
)
0 0; 0 0
ff
>=
và bảng biến thiên của
( )
fx
như sau:
Số điểm cực đại của hàm số
(
)
(
)
3
gx f x x
= +
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 46. Cho hàm số
(
)
42
f x ax bx c=++
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
(
) (
) (
)
2
13 3 0xf x x f x
+ +=
A.
5
B.
6
C.
2
D.
3
Câu 47. Cho hàm số
( )
fx
liên tục đạo hàm liên tục trên
[ ]
2;5
thỏa mãn điều kiện
( )
21f
=
( ) (
) ( )
2
.321.
xx f x fx x x
−= +
. Biết
5
3
'( ) ln2
b
f x dx a
c
= +
(với a, b,c các số nguyên dương
b
c
tối
giản). Tính
2ab c+−
A.
43
. B.
28
. C.
56
. D.
34
.
Câu 48. Cho hàm số
( )
32
2y f x x ax bx c
= = + ++
đồ thị
( )
C
đồng thời 2 điểm cực trị -1; 1. Biết
Parabol
(
)
2
: (x) mxP y g nx p= = ++
đi qua hai điểm cực trị của
( )
C
. Hỏi bao nhiêu cặp số nguyên dương
( )
;pc
thỏa mãn
10cp
+<
sao cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
( )
: (x)Pyg
=
đồ thị
( )
C
diện tích
bằng 16 (đơn vị diện tích)?
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
8
.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2
22
: 38Sx y z

hai điểm
4; 4; 3 , 1;1; 1 .AB
Gọi
1
C
là tập hợp các điểm
()MS
sao cho
2MA MB
đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng
1
C
là một đường tròn. Tính chu vi đường tròn
1
C
.
A.
27
B.
47
C.
7
D.
7
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên
(
)
;xy
với
1 2024; 2xy
≤≤
thỏa mãn
( ) ( )
2
22
2
2 .log 1 .log 2 0
2
x
x
x
x
y
x
x y xy
+

+
+− + =


A.
13
B.
12
C.
11
D.
10
------------- HẾT -------------
Trang 1/6 - Mã đề 102
S GD&ĐT BC NINH
TRƯNG THPT LÝ THÁI T -TIÊN DU 1-
LƯƠNG TÀI 2 - QU VÕ 1 - QU VÕ 2 -
GIA BÌNH 1
Ngày thi: 16/6/2024
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
ĐỢT THÁNG 6 NĂM 2024
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Đề có 50 câu trắc nghiệm
Mã đề
102
Họ và tên thí sinh………….……….………….Số báo danh:…………….......……..…
Câu 1. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2
x
y
x
+
=
?
A.
2x =
. B.
1y =
. C.
1y =
. D.
2x =
.
Câu 2. Gọi
1
z
,
2
z
là các nghiệm phức của phương trình
2
8 25 0zz
−+=
. Giá trị
12
.zz
bằng
A.
25
. B.
36
. C.
49
. D.
7
.
Câu 3. Cho
( )
2
0
3f x dx
=
( )
2
0
7xg dx =
, khi đó
( ) ( )
2
0
3f x g x dx


bằng
A.
18
. B.
24
. C.
10
. D.
16
.
Câu 4. Cho hai số phức
1
43zi=
2
73
zi= +
. Số phức
12
zz z=
A.
36zi=−−
B.
11 6zi=
C.
3z =
D.
36zi=−+
Câu 5. Chọn ngẫu nhiên
2
thẻ trong
9
thẻ được đánh số từ
1
đến
9
. Tính xác suất để tích hai số trên hai thẻ
lấy ra là một lẻ.
A.
5
18
. B.
1
6
. C.
13
18
. D.
1
8
.
Câu 6. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
5AB a=
4AD a=
. Cạnh bên
SA
vuông
góc với mặt phẳng
( )
ABCD
2
SA a=
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
22
3
a
. B.
3
20 2
3
a
. C.
3
12 2
3
a
. D.
3
42
3
a
.
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
43
fx x x= +
A.
54
54
xx
+
B.
54
xxC
++
. C.
32
43
x xC++
. D.
54
54
xx
C++
.
Câu 8. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
1
56
x
y
xx
=
+−
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 9. Cho m số
( )
42
,,y ax bx c a b c=++
có đồ thị đường cong như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của
hàm số đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Trang 2/6 - Mã đề 102
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
39
x
>
A.
(
]
;2
−∞
. B.
( )
;2−∞
. C.
[
)
2;+∞
. D.
( )
2;
+∞
.
Câu 11. Đạo hàm của hàm số
2
x
y =
A.
1
2 ln 2
x
y
=
. B.
2 ln 2
x
y
=
. C.
2
x
y
=
. D.
1
2
x
y
=
.
Câu 12. Diện tích của mặt cầu có bán kính bằng
R
A.
2
SR
.
B.
2
4
3
SR
.
C.
3
4SR
. D.
2
4
SR
.
Câu 13. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 0; 2A
và đường thẳng
d
phương trình
11
112
−+
= =
x yz
. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua
A
vuông góc với
d
A.
2 40xyz++−=
B.
2 30x yz+ +−=
C.
2 50xy z
++ −=
D.
2 50xy z++ +=
Câu 14. Cho khối lăng trụ đáy là hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
2a
. Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
A.
3
2a
B.
3
4a
C.
3
2
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
0;1;3 ; 2;1;1AB
. Tọa độ trung điểm M của
AB
A.
2; 1; 5M
. B.
4; 1; 1
M 
. C.
4; 1; 1M
. D.
1; 1; 2M
.
Câu 16. Điểm
M
trong hình vẽ bên biểu diễn số phức
z
. Số phức
z
là.
A.
35
zi=−+
. B.
35
zi
=
. C.
35
zi=−−
. D.
35zi= +
.
Câu 17. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.’’ABC A B C
AB AA a= =
. Góc giữa hai đường thẳng
AB
CC
bằng
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
90
. D.
0
30
.
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức
56zi= +
A.
56zi
=−+
. B.
56zi=−−
. C.
65zi=
. D.
56zi=
.
Câu 19. Gọi
D
hình phẳng giới hạn bởi các đường
, 0, 0
x
y ey x= = =
1x =
. Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục
Ox
bằng
A.
1
0
x
e dx
. B.
1
2
0
x
e dx
. C.
1
2
0
x
e dx
π
. D.
1
0
x
e dxπ
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;3;2M
mặt phẳng
( )
: 2 4 10Px y z + +=
. Đường thẳng
đi qua
M
và vuông góc với
( )
P
có phương trình là
A.
132
1 24
xyz+−−
= =
. B.
132
1 21
xyz−++
= =
.
C.
132
1 24
xyz−++
= =
. D.
132
1 21
xyz+−
= =
.
Câu 21. Cho
1
0
()fx
dx
1=
;
3
0
()fx
dx
5=
. Giá trị của
3
1
()fx
dx bằng
Trang 3/6 - Mã đề 102
A. 5. B. 1. C. 4. D. 6.
Câu 22.
5
x dx
bằng
A.
6
6
xC
+
. B.
4
5
xC
+
. C.
6
1
6
xC+
. D.
6
xC
+
.
Câu 23. Cho hàm số
()y fx=
đạo hàm
( )
() 2fx x x
=
vi mi
x
. Hàm s đã cho đồng biến trên
khoảng nào dưới đây ?
A.
( )
;2−∞
. B.
( )
0; 2
. C.
(
)
0;
+∞
. D.
(
)
;0−∞
.
Câu 24. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0
B.
( )
0;1
C.
( )
0; +∞
D.
( )
1; +∞
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABC
()SA ABC
, đáy ABC vuông cân tại B
3;
SA a AB a= =
. Khong
cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
bng
A.
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3a
. D.
3
2
a
.
Câu 26. Nghiệm của phương trình
( )
3
log 1 5x −=
A.
244x =
. B.
126x =
. C.
243x =
. D.
124x =
.
Câu 27. Với
a
là số thực dương, biểu thức
1
3
.Pa a=
bằng
A.
1
6
a
. B.
2
5
a
. C.
5
6
a
. D.
4
3
a
.
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số
3
31yx x
=−+
trên đoạn
[ ]
2; 0
bằng
A.
1
. B.
17
. C.
0
. D.
2
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
2
: 12( )
5
x
d y ttR
zt


. Vectơ nào dưới
đây là vectơ chỉ phương của
d
?
A.
0; 2;1u
. B.
2; 1; 5u
. C.
2; 2; 1u 
. D.
0; 2;1u 
.
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
lập phương trình mặt cầu
S
tâm
1; 2; 2I
tiếp xúc
với mặt phẳng
()Oxy
A.
2 22
1 2 22xyz 
. B.
2 22
1 2 24xy z 
.
C.
222
1 2 24xyz  
. D.
222
1 2 22xyz  
.
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy
3R
và độ dài đường sinh
5.l
Tính diện tích xung quanh của hình
trụ là
A.
30
xq
S
.
B.
30
xq
S
.
C.
15
xq
S
.
D.
48
xq
S
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị hàm số như hình vẽ sau:
Trang 4/6 - Mã đề 102
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
[ ]
0; 4
A. 2. B. 1. C.
2
. D.
3
.
Câu 33. u lạc bộ bóng chuyền hơi 4 vận động viên nam 5 vận động viên nữ. Số cách chọn 5 vận
động viên vào sân thi đấu là
A.
15120
B.
20
C.
120
D.
126
Câu 34. Vi
,ab
là hai số thực dương tùy ý,
( )
3
3
log ab
bng
A.
33
1
log log
3
ab+
. B.
( )
33
3 log logab+
.
C.
33
log 3logab
+
. D.
33
3log logab
+
.
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 2 1 0.x yz 
Một véc pháp
tuyến của mặt phẳng
A.
2;1;1n

. B.

 2; 2; 1n
. C.
2;1;1n 

. D.
2; 2;1n

.
Câu 36. Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
5
3
4
yx
=
A.
[
)
4;D = +∞
. B.
( )
;4D = −∞
. C.
( )
4;D = +∞
. D.
{ }
\4D =
.
Câu 37. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x
=
+
B.
3
31yx x=−−
C.
21
1
x
y
x
=
D.
1
1
x
y
x
+
=
Câu 38. Cho cấp số cộng
( )
n
u
23
5; 3uu
= =
, Công sai của cấp số cộng là
A.
2
d =
. B.
2d =
. C.
8d =
. D.
3
5
d =
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
y fx=
hàm đa thức đạo hàm liên tục trên
bảng biến thiên của hàm số
( )
'y fx=
như sau:
Trang 5/6 - Mã đề 102
Biết
( )
0 1.= f
Số điểm cực tiểu của hàm số
( )
3
3= y fx x
A.
5
B.
7.
C.
2
D.
3
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
415
3 12
:
x yz −+
∆==
−−
và
2
23
1 31
:
xyz−+
∆==
. Trong tất cả mặt cầu tiếp xúc với cả hai đường thẳng
1
2
. Gọi
()S
mặt cầu
tâm
(;;)Iabc
có bán kính nhỏ nhất. Tính
+−abc
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
2
.
Câu 41. Cho hàm số
( )
32
3
y f x x ax bx c= = + ++
đồ thị
( )
C
đồng thời 2 điểm cực trị -1; 1. Biết
Parabol
(
)
2
: (x) mxP y g nx p
= = ++
đi qua hai điểm cực trị của
(
)
C
. Hỏi bao nhiêu cặp số nguyên dương
(
)
;cp
thỏa mãn
15cp+<
sao cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
( )
: (x)Pyg=
đồ thị
( )
C
diện tích
bằng 24 (đơn vị diện tích)?
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 42. Cho số phức thỏa mãn . Tính giá trị lớn nhất ca
wTi= +
A.
2 15
5
+
B.
2 5 11
3
+
C.
5
2
D.
5 5 10
5
+
Câu 43. Cho hàm số
( )
fx
liên tục đạo hàm liên tục trên
[ ]
3; 6
thỏa mãn điều kiện
( )
31f =
( ) ( )
( )
2
. 2. 2 2xx f x fx x x
−=
. Biết
6
4
'( ) ln2
b
f x dx a
c
= +
(với a, b,c các số nguyên dương
b
c
tối
giản). Tính
2
a bc+−
A.
9
. B.
3
. C.
7
. D.
5
.
Câu 44. Cho hàm số
( )
42
f x ax bx c=++
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
( ) ( ) ( )
2
12 2 0xf x x f x+ +=
A.
5
B.
6
C.
2
D.
3
z
w
( )
32 1
13
z
iz i
iw i
+ = +−
−+
Trang 6/6 - Mã đề 102
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2
22
: 38Sx y z 
hai
điểm
4; 4; 3 , 1; 1; 1 .AB
Gọi
1
C
tập hợp các điểm
()MS
sao cho
2MA MB
đạt giá trị nhỏ nhất.
Biết rằng
1
C
là một đường tròn. Tính diện tích hình tròn giới hạn bởi đường tròn
1
C
.
A.
7
B.
7
C.
27
D.
28
Câu 46. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để bất phương trình
( )( )
22
22
3 27 2 0
xx x
m
−≤
có 8 nghiệm nguyên?
A.
256324
. B.
265323
. C.
265315
. D.
256351
Câu 47. Cho
12
;zz
hai s phức tha mãn
( 1) 2 3
zi −=
. Biết
12
zz
=2, tính giá tr biểu thức
12
24Pzz i= + −+
.
A.
42P =
. B.
32P
=
. C.
3
2
P =
. D.
62
P
=
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho hình nón
( )
đỉnh
( )
2; 4; 6S
, đáy hình tròn tâm
(
)
;;I abc
,
( )
2; 4;8A
( )
2; 8; 6B
các điểm thuộc các đường sinh của hình nón
( )
, điểm
( )
8; 4; 6C
nằm trên
đường tròn đáy. Tính giá trị
32a bc++
A.
60
B.
48
C.
32
D.
40
Câu 49. Cho lăng trụ tứ giác đều biết diện tích mt mặt n của lăng trụ
6
,
'' 'A B AA>
và khoảng cách giữa hai đường thẳng
'AB
bng
2
. Tính thể tích khối lăng trụ đã cho
A.
26V =
B.
43V =
C.
66V =
D.
12 3V =
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên
(
)
;xy
với
1 2024; 4xy≤≤
thỏa mãn
( ) ( )
2
22
2
2 .log 1 .log 2 0
2
x
x
x
x
y
x
x y xy
+

+
+− + =


A.
9
B.
10
C.
11
D.
8
------------- HẾT -------------
.ABCD A B C D
′′′′
DB
ĐÁP ÁN TOÁN 12
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B
A
D
B
D
D
A
B
B
B
C
C
A
C
C
D
B
D
D
D
B
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
A
B
A
D
B
B
D
A
B
C
C
A
D
D
D
C
D
A
A
B
C
A
C
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
C
D
D
B
B
D
D
C
C
C
A
C
A
A
B
D
B
A
B
D
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
A
D
B
B
C
B
C
D
B
A
D
C
A
D
A
B
C
C
A
A
D
C
B
Mã đề [105]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
A
B
C
B
C
B
D
B
A
A
B
B
C
C
D
D
C
C
D
A
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
B
A
B
A
A
A
D
A
D
D
D
C
C
B
A
B
C
B
D
B
D
A
D
Mã đề [107]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
D
B
C
A
C
C
C
D
B
A
D
D
A
C
A
B
C
B
D
B
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
C
C
D
B
C
A
B
B
A
A
D
A
A
D
D
B
A
D
C
B
B
B
C
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
A
A
A
B
D
A
B
D
B
D
C
A
D
C
B
D
C
A
C
C
B
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
A
D
B
A
B
D
C
B
C
D
B
D
C
C
A
C
B
B
D
A
C
D
A
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
C
B
C
B
A
B
D
B
D
C
B
A
A
C
A
A
B
C
B
A
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
C
B
D
A
D
D
B
D
B
A
D
D
A
C
D
A
C
D
C
A
C
D
D
Mã đề [106]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
C
A
A
A
A
A
C
D
B
D
D
B
B
A
B
D
B
A
A
B
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
C
D
D
D
C
A
A
D
C
B
C
A
B
C
C
D
C
B
B
C
D
A
B
Mã đề [108]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
B
A
D
D
B
B
A
C
A
D
C
B
D
B
B
A
A
D
C
C
B
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
C
A
B
D
A
A
C
B
D
B
C
A
D
C
C
B
B
D
D
A
C
B
C
| 1/13

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ -TIÊN DU 1-
ĐỢT THÁNG 6 NĂM 2024
LƯƠNG TÀI 2 - QUẾ VÕ 1 - QUẾ VÕ 2 - GIA BÌNH 1 Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút Ngày thi: 16/6/2024
(không kể thời gian giao đề)
Đề có 50 câu trắc nghiệm Mã đề 101
Họ và tên thí sinh………….……….………….Số báo danh:…………….......……..…
Câu 1. Trong không gian Oxyz .Viết phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm M ( 1; − 0; ) 1 và vuông góc
với đường thẳng (d ) x y z +1 : = = 1 2 1
A. (P) : x  2y z  0 .
B. (P) : x  2y z  2  0 .
C. (P) : x  2y z  0 .
D. (P) : x  2y z  2  0.
Câu 2.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,lập phương trình mặt cầu S có tâm I 1;2;3 và tiếp xúc với
mặt phẳng Oyz A.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 1 2 3  9 . B. x  
1  y  2  z  3  13 . C.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 1 2 3  1. D. x  
1  y  2  z  3  4 .
Câu 3. Cho hình chóp đều S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB = BC = ;
a SA = a SA ⊥ ( ABC) .
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng
A. a 2 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 3 . 2 2
Câu 4.
Thể tích của khối cầu có bán kính bằng r A. 4 3 4 V r . B. 3 V  4 r . C. 2 V r . D. 2 V  4 r . 3 3
Câu 5.
Số phức liên hợp của số phức z =1− 2i A. z = 1 − − 2i
B. z = 2 − i . C. z = 1 − + 2i .
D. z =1+ 2i .
Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 3 2 = x + x là 4 3 4 3 A. x x +
B. x + x + C . C. 4 3
x + x + C . D. 2
3x + 2x + C . 4 3 4 3 Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình dưới đây. Giá trị lớn nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [0;2] là A. 0 . B. 2 − . C. 1. D. 2 .
Câu 8.
Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x
y = e , y = 0, x = 0 và x =1. Thể tích khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh Ox bằng A. 1 4x e dx ∫ . B. 1 2x e dx ∫ . C. 1 2x π e dx ∫ . D. 1 4x π e dx ∫ . 0 0 0 0 Câu 9. 2 x dx ∫ bằng A. 1 3 x + C . B. 3 x + C . C. 3 3x + C
D. 2x + C . 3
Câu 10.
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Số đo góc giữa hai đường thẳng SACD bằng A. 90° . B. 60° . C. 45°. D. 30° .
Câu 11.
Ký hiệu z , z là nghiệm của phương trình 2 + + = . Giá trị của z . 1 2 z 2z 10 0 z bằng 1 2 A. 5 . B. 10. C. 20 . D. 5. 2
Câu 12.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0;2;0;B 2;0;4. Tọa độ trung điểm M của
đoạn thẳng AB
A. M 1;1;2.
B. M 1;1;2.
C. M 2;2;4.
D. M 2;2;4.
Câu 13.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 3a AD = 4a . Cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng ( ABCD) và SA = a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3
A. 4 2a .
B. 2 2a . C. 3 4 2a . D. 3 12 2a . 3 3
Câu 14.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng  : 2x z 1  0. Véc tơ nào sau đây là véc
tơ pháp tuyến của mặt phẳng (α )    
A. p2;0;  1 .
B. n 2;0;  1 .
C. q 2;0;  1 .
D. m 2;1;  1 . Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 15.
Đồ thị hàm số trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây x A. 2x −1 x y x − = . B. 2 2 y = . C. 2 1 y = . D. 2 +3 y = . x +1 x −1 x −1 x +1
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ 2 − ) . B. (0;2) . C. ( 2; − 0) . D. (0;+∞).
Câu 17. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3 2
= 2x + 3x −1 trên đoạn [−2;0]. A. 1. B. 5. − C. 0. D. 1. −
Câu 18. Trong không gian Oxyz Viết phương trình đường thẳng đi qua M ( 1;
− 2;3) và vuông góc với mặt
phẳng (P) : x y + 2z+1=0 . A. x 1 y  2 z  3 x y z    . B. 1 2 3   . 1 2 3 1 1 2 C. x  1 y  2 z  3 x y z    . D. 1 2 3   . 1 2 3 1 1 2
Câu 19. Đạo hàm của hàm số 3x y = là x A. 3x y′ = . B. 3x y′ = .ln 3. C. 3 y′ = . D. 1 .3x y x − ′ = . ln 3
Câu 20. Với a là số thực dương tùy ý, log ( 2 3 3a ) bằng A. 1− 2log 1 3 a .
B. 3+ 2log3 a. C. 1+ log + 3 a . D. 1 2log a . 2 3
Câu 21. Có bao nhiêu cách chọn 3 bạn học sinh từ một tổ gồm 3 bạn học sinh nam và 4 bạn học sinh nữ? A. 210 . B. 36. C. 12. D. 35.
Câu 22.
Cho cấp số cộng (u với u = 3;u = 6
− , khi đó công sai của cấp số cộng là n ) 1 2
A. d = 9 . B. 1 d = − . C. d = 2 − . D. d = 9 − . 2
Câu 23. Nghiệm của phương trình log x −1 = 4 là 3 ( )
A. x = 81.
B. x = 82.
C. x = 63. D. x = 65 . Trang 3/6 - Mã đề 101 Câu 24. Cho 2 f
∫ (x)dx = 3 và 2 g
∫ (x)dx = 7, khi đó 2 f
∫  (x)+ 3g(x) dx  bằng 0 0 0  A. 18 − . B. 24 . C. 10. D. 16. x   2 t 
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y
  1  2t (t R). Vectơ nào dưới đây z  5 
là một vectơ chỉ phương của d ?    
A. u  1;2;5.
B. u  2;1;5.
C. u  1;2;0.
D. u  1;2;0.
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 2x > 8 là A. (−∞; ) 3 . B. [3;+ ∞) . C. (3;+ ∞). D. (−∞; ] 3 . −
Câu 27. Tập xác định D của hàm số y = (x − ) 59 3 là
A. D = (3;+∞). B. D = ( 3 − ;+ ∞) . C. D =  \{ } 3 . D. D =  .
Câu 28. Cho hình trụ có bán kính đáy R  3 và độ dài đường sinh l  5. Tính thể tích V của khối trụ là
A. V  45.
B. V  12.
C. V  15.
D. V  36.
Câu 29. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình dưới đây.
Hàm số đạt cực đại tại A. y = 2 − .
B. x = 0 .
C. x = 2 . D. y = 2 .
Câu 30. Cho hai số phức z = 1− 3i z 2 5i z z z 1 và = − − 2 . Số phức = − 1 2 là
A. z = 3 + 2i
B. z = 3 − 2i
C. z = −3 + 2i
D. z = 3 + 8i
Câu 31. Chọn ngẫu nhiên hai thẻ trong 11 thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Tính xác suất để tích hai số trên hai
thẻ lấy ra là một số lẻ. A. 2 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . 11 11 11 11
Câu 32. Hàm số y = f (x) có f '(x) = x(x − ) 1 ; x
∀ ∈  . Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;+∞) . B. (0; ) 1 . C. ( ;0 −∞ ). D. (1;+∞).
Câu 33. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức z . Số phức z là:
A. 1+ 2i .
B. 2 − i .
C. 1− 2i . D. 2 + i . Trang 4/6 - Mã đề 101 1 3 3
Câu 34. Cho f (x) ∫
dx = −1; f (x) ∫
dx = 5. Tính f (x) ∫ dx 0 0 1 A. 5. B. 1. C. 4. D. 6.
Câu 35. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x −1 y = là x +1 A. x = 1 − . B. y = 1 − .
C. y = 2 . D. x =1.
Câu 36. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 16a B. 3 4a C. 16 3 a D. 4 3 a 3 3
Câu 37. Với mọi số thực a dương, 3. a a bằng 5 2 4 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 Câu 38. Cho hàm số x − 4 y =
. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là 2 x − 3x + 2 A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 39. Cho lăng trụ tứ giác đều ABC . D AB CD
′ ′ biết diện tích một mặt bên của lăng trụ là 2 ; AA′ < AB
khoảng cách giữa hai đường thẳng DB AD′ bằng 10 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. 5
A. V = 2 2
B. V = 4 2 C. 2 3 V =
D. V = 2 3 3
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình ( 2xx − )( 2 2 x 2 2
8 3 − m ) ≤ 0 có 6 nghiệm nguyên? A. 913924 . B. 912024 . C. 931923 . D. 913922
Câu 41.
Trong không gian Oxyz , cho hình nón ( ) có đỉnh S (2;4;6) , đáy là hình tròn tâm I (a; ; b c) ,
A(2;4;8) và B (2;8;6) là các điểm thuộc các đường sinh của hình nón ( ), điểm C(8;4;6) nằm trên đường
tròn đáy. Tính giá trị a + 2b + 3c A. 60 B. 48 C. 32 D. 40
Câu 42.
Cho số phức z w thỏa mãn (3+ 2 ) z i z =
+1− i . Tính giá trị lớn nhất của T = w iw −1+ 3i A. + + + 5 5 13 B. 2 3 11 C. 5 D. 2 5 10 5 3 2 5 Câu 43. − − + − + Trong không gian x 4 y 1 z 5 x 2 y 3 z
Oxyz , cho hai đường thẳng ∆ : = = và ∆ : = = 1 3 1 − 2 − 2 1 3 1
. Trong tất cả mặt cầu tiếp xúc với cả hai đường thẳng ∆ và ∆ . Gọi (S) là mặt cầu tâm I(a; ; b c) có bán kính 1 2
nhỏ nhất. Tính a b + c A. 2 − . B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 44.
Cho z ; z là hai số phức thỏa mãn zi − (2 + i) = . Biết z z =2, tính giá trị biểu thức 1 2 2 1 2
P = z + z − 2 + 4i . 1 2 A. 3 P = .
B. P = 3 . C. 3 P = .
D. P = 2 3 . 2 3 Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 45. Cho hàm số bậc năm f (x) có f ′(0) > 0; f (0) = 0 và bảng biến thiên của f ′(x) như sau:
Số điểm cực đại của hàm số ( ) = ( 3 g x
f x ) + x A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 46. Cho hàm số ( ) 4 2
f x = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2
xf (x) − (1+ 3x) f (−x) + 3 = 0 là A. 5 B. 6 C. 2 D. 3
Câu 47. Cho hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm liên tục trên [2; ]
5 thỏa mãn điều kiện f (2) = 1 và 5 b x (x − )
1 . f ′(x) − f (x) 2 .
= x + 2x − 3. Biết f '(x)dx = a + ln2 ∫
(với a, b,c là các số nguyên dương và b tối c c 3
giản). Tính a + b − 2c A. 43. B. 28. C. 56. D. 34 .
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) 3 2
= 2x + ax + bx + c có đồ thị (C)đồng thời có 2 điểm cực trị là -1; 1. Biết Parabol(P) 2
: y = g(x) = mx + nx + p đi qua hai điểm cực trị của (C). Hỏi có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( ;p
c ) thỏa mãn c + p < 10 sao cho hình phẳng giới hạn bởi parabol (P) : y = g(x) và đồ thị (C) có diện tích
bằng 16 (đơn vị diện tích)? A. 4 . B. 6. C. 2 . D. 8 .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu Sx y z  2 2 2 : 3  8 và hai điểm A4;4;  3 , B1;1;  1 .Gọi C
1 là tập hợp các điểm M
(S) sao cho MA2MB đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng C C
1 là một đường tròn. Tính chu vi đường tròn  1 .
A. 27
B. 47
C. 7 D. 7
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ;
x y) với 1≤ x ≤ 2024; y ≥ 2 thỏa mãn 2 +  +  x 2 x x x 2 .log x
 + x 1− y .log xy + 2 y = 0 2 ( ) 2 ( )  2  A. 13 B. 12 C. 11 D. 10
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ -TIÊN DU 1-
ĐỢT THÁNG 6 NĂM 2024
LƯƠNG TÀI 2 - QUẾ VÕ 1 - QUẾ VÕ 2 - GIA BÌNH 1 Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút Ngày thi: 16/6/2024
(không kể thời gian giao đề)
Đề có 50 câu trắc nghiệm Mã đề 102
Họ và tên thí sinh………….……….………….Số báo danh:…………….......……..… x + 2
Câu 1. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? x − 2 A. x = 2 − . B. y =1. C. y = 1 − . D. x = 2 .
Câu 2. Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z −8z + 25 = 0 . Giá trị z . 1 2 z bằng 1 2 A. 25 . B. 36. C. 49 . D. 7 . Câu 3. Cho 2 2 f
∫ (x)dx = 3 và 2 g
∫ (x)dx = 7 , khi đó  f
∫ (x)−3g(x) dx    bằng 0 0 0 A. 18 − . B. 24 . C. 10. D. 16.
Câu 4. Cho hai số phức z = 4 − 3i z = 7 + 3i . Số phức z = z z là 1 2 1 2 A. z = 3 − − 6i
B. z =11− 6i C. z = 3 − D. z = 3 − + 6i
Câu 5. Chọn ngẫu nhiên 2 thẻ trong 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Tính xác suất để tích hai số trên hai thẻ lấy ra là một lẻ. A. 5 . B. 1 . C. 13 . D. 1 . 18 6 18 8
Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 5a AD = 4a . Cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng ( ABCD) và SA = a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 3
A. 2 2a .
B. 20 2a .
C. 12 2a . D. 4 2a . 3 3 3 3
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số ( ) 4 3
f x = x + x là 5 4 5 4 A. x x + B. 5 4 x x
x + x + C . C. 3 2
4x + 3x + C . D. + + C . 5 4 5 4 x −1
Câu 8. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là 2 x + 5x − 6 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 9. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c(a,b,c∈) có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 1 − . Trang 1/6 - Mã đề 102
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 3x > 9 là A. (−∞;2]. B. (−∞;2) . C. [2;+ ∞). D. (2;+ ∞) .
Câu 11. Đạo hàm của hàm số 2x y = là A. x 1 y 2 − ′ = ln 2 . B. 2x y′ = ln 2 . C. 2x y′ = . D. 1 2x y − ′ = .
Câu 12. Diện tích của mặt cầu có bán kính bằng R A. 2 S R 4 .
B. S 2 R .
C. S 3 4 R .
D. S 2 4 R . 3
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1;0;2) và đường thẳng d có phương trình x −1 y z +1 = =
. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với d 1 1 2
A. 2x + y + z − 4 = 0
B. x + 2y + z − 3 = 0
C. x + y + 2z − 5 = 0
D. x + y + 2z + 5 = 0
Câu 14. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a B. 3 4a C. 2 3 a D. 4 3 a 3 3
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0;1;3;B 2;1 
;1 . Tọa độ trung điểm M của AB
A. M 2;1;5.
B. M 4;1;  1 .
C. M 4;1;  1 .
D. M 1;1;2.
Câu 16. Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z . Số phức z là. A. z = 3 − + 5i .
B. z = 3 − 5i . C. z = 3 − − 5i .
D. z = 3 + 5i .
Câu 17. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. ’ A
B C’ có AB = A
A = a . Góc giữa hai đường thẳng A B CC’ bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 30 .
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức z = 5 + 6i A. z = 5 − + 6i . B. z = 5 − − 6i .
C. z = 6 − 5i .
D. z = 5 − 6i .
Câu 19. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y = e , y = 0, x = 0 và x =1. Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng 1 1 1 1 A. x e dx ∫ . B. 2x e dx ∫ . C. 2x π e dx ∫ . D. x π e dx ∫ 0 0 0 0
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 1;
− 3;2) và mặt phẳng (P) :x − 2y + 4z +1 = 0 . Đường thẳng
đi qua M và vuông góc với (P) có phương trình là
x +1 y −3 z − 2 A. = = .
B. x −1 y + 3 z + 2 = = . 1 2 − 4 1 2 − 1
x −1 y + 3 z + 2 C. = = .
D. x +1 y −3 z − 2 = = . 1 2 − 4 1 2 − 1 1 3 3
Câu 21. Cho f (x) ∫
dx = 1; f (x) ∫
dx = 5. Giá trị của f (x) ∫ dx bằng 0 0 1 Trang 2/6 - Mã đề 102 A. 5. B. 1. C. 4. D. 6. Câu 22. 5 x dx ∫ bằng A. 6 6x 1 + C . B. 4 5x + C . C. 6 x + C . D. 6 x + C . 6
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (′x) = x(2 − x) với mọi x∈ . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (− ;2 ∞ ) . B. (0;2) . C. (0; +∞). D. (− ; ∞ 0) .
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0) B. (0; ) 1 C. (0;+∞) D. (1;+∞)
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ (ABC) , đáy ABC vuông cân tại B và SA = a 3; AB = a . Khoảng
cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng A. a . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 3 3 2
Câu 26. Nghiệm của phương trình log x −1 = 5 là 3 ( )
A. x = 244 .
B. x =126 .
C. x = 243 . D. x =124 . 1
Câu 27. Với a là số thực dương, biểu thức 3
P = a . a bằng 1 2 5 4 A. 6 a . B. 5 a . C. 6 a . D. 3 a .
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = −x + 3x −1 trên đoạn [ 2; − 0] bằng A. 1. B. 17 . C. 0 . D. 2 x   2 
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y
  1  2t (t R). Vectơ nào dưới
z  5t 
đây là vectơ chỉ phương của d ?    
A. u  0;2;  1 .
B. u  2;1;5.
C. u  2;2;  1 .
D. u  0;2;  1 .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,lập phương trình mặt cầu S có tâm I 1;2;2 và tiếp xúc
với mặt phẳng (Oxy) A.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 1 2 2  2 . B. x  
1  y  2  z  2  4 . C.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 1 2 2  4 . D. x  
1  y  2  z  2  2.
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy R  3 và độ dài đường sinh l  5. Tính diện tích xung quanh của hình trụ là
A.
S  30.
B. S  30 .
C. S  15.
D. S  48. xq xq xq xq
Câu 32. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị hàm số như hình vẽ sau: Trang 3/6 - Mã đề 102
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;4] là A. 2. B. 1. C. 2 − . D. 3 − .
Câu 33. Câu lạc bộ bóng chuyền hơi có 4 vận động viên nam và 5 vận động viên nữ. Số cách chọn 5 vận
động viên vào sân thi đấu là A. 15120 B. 20 C. 120 D. 126
Câu 34. Với a,b là hai số thực dương tùy ý, log ( 3 ab bằng 3 ) A. 1
log a + log b .
B. 3(log a + log b . 3 3 ) 3 3 3
C. log a + 3log b . 3log a + log b. 3 3 D. 3 3
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  : 2x  2y z  1  0. Một véc tơ pháp
tuyến của mặt phẳng  là    
A. n  2;1  ;1 .
B. n  2;2;  1 .
C. n  2;1  ;1 .
D. n  2;2;  1 .
Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số y (x ) 5− = − 3 4
A. D = [4;+∞) . B. D = ( ;4 −∞ ) .
C. D = (4;+∞) . D. D =  \{ } 4 .
Câu 37. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? − + A. x −1 x x y = B. 3
y = x −3x −1 C. 2 1 y = D. 1 y = x +1 x −1 x −1
Câu 38. Cho cấp số cộng (u u = 5 ; u = 3, Công sai của cấp số cộng là n ) 2 3 3
A. d = 2 . B. d = 2 − .
C. d = 8. D. d = . 5
Câu 39. Cho hàm số y = f (x) là hàm đa thức có đạo hàm liên tục trên  và bảng biến thiên của hàm số
y = f '(x) như sau: Trang 4/6 - Mã đề 102 Biết f (0) = 1.
− Số điểm cực tiểu của hàm số y = f ( 3x ) −3 x A. 5 B. 7. C. 2 D. 3 Câu 40. − − + Trong không gian x 4 y 1 z 5
Oxyz , cho hai đường thẳng ∆ : = = và 1 3 1 − 2 − x − 2 y + 3 z ∆ : =
= . Trong tất cả mặt cầu tiếp xúc với cả hai đường thẳng ∆ và ∆ . Gọi (S) là mặt cầu 2 1 3 1 1 2 tâm I(a; ;
b c) có bán kính nhỏ nhất. Tính a + b c A. 2 . B. 0 . C. 4 . D. 2 − .
Câu 41.
Cho hàm số y = f (x) 3 2
= 3x + ax + bx + c có đồ thị (C)đồng thời có 2 điểm cực trị là -1; 1. Biết Parabol(P) 2
: y = g(x) = mx + nx + p đi qua hai điểm cực trị của (C). Hỏi có bao nhiêu cặp số nguyên dương
( ;c p) thỏa mãn c + p <15 sao cho hình phẳng giới hạn bởi parabol (P): y = g(x) và đồ thị (C) có diện tích
bằng 24 (đơn vị diện tích)? A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .
Câu 42.
Cho số phức z w thỏa mãn (3+ 2 ) z i z =
+1− i . Tính giá trị lớn nhất của T = w + i iw −1+ 3i A. 2 +15 B. 2 + 5 11 C. 5 D. 5 + 5 10 5 3 2 5
Câu 43.
Cho hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm liên tục trên [3;6] thỏa mãn điều kiện f (3) = 1 và 6 b
x (x − ) f ′(x) − f (x) 2 . 2 . 2
= x x − 2 . Biết f '(x)dx = a + ln2 ∫
(với a, b,c là các số nguyên dương và b tối c c 4 giản). Tính 2
a + b c A. 9 . B. 3. C. 7 . D. 5.
Câu 44. Cho hàm số ( ) 4 2
f x = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2
xf (x) − (1+ 2x) f (−x) + 2 = 0 là A. 5 B. 6 C. 2 D. 3 Trang 5/6 - Mã đề 102
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S 2 2
: x y z  2 3  8 và hai điểm A4;4;  3 , B1;1;  1 .Gọi C
1 là tập hợp các điểm M
(S) sao cho MA2MB đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng C C
1 là một đường tròn. Tính diện tích hình tròn giới hạn bởi đường tròn  1 .
A. 7 B. 7
C. 27
D. 28
Câu 46.
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình ( 2xx − )( 2 2 x 2 3 27 2 − m ) ≤ 0
có 8 nghiệm nguyên? A. 256324 . B. 265323 . C. 265315 . D. 256351
Câu 47.
Cho z ; z là hai số phức thỏa mãn (z −1)i − 2 = 3. Biết −
=2, tính giá trị biểu thức 1 2 z z 1 2
P = z + z − 2 + 4i . 1 2
A. P = 4 2 .
B. P = 3 2 . C. 3 P = .
D. P = 6 2 . 2
Câu 48.
Trong không gian Oxyz , cho hình nón ( ) có đỉnh S (2;4;6) , đáy là hình tròn tâm I ( ; a ; b c),
A(2;4;8) và B(2;8;6) là các điểm thuộc các đường sinh của hình nón ( ), điểm C(8;4;6) nằm trên
đường tròn đáy. Tính giá trị 3a + 2b + c A. 60 B. 48 C. 32 D. 40
Câu 49.
Cho lăng trụ tứ giác đều ABC . D AB CD
′ ′ biết diện tích một mặt bên của lăng trụ là 6 , A'B ' > AA'
và khoảng cách giữa hai đường thẳng DB AB ' bằng 2 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho
A.
V = 2 6
B. V = 4 3
C. V = 6 6
D. V =12 3
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ;
x y) với 1≤ x ≤ 2024; y ≥ 4 thỏa mãn 2 +  +  x 2 x x x 2 .log x
 + x 1− y .log xy + 2 y = 0 2 ( ) 2 ( )  2  A. 9 B. 10 C. 11 D. 8
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 102 ĐÁP ÁN TOÁN 12
------------------------ Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B A D B D D A B B B C C A C C D B D D D B B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A A B A D B B D A B C C A D D D C D A A B C A C Mã đề [103]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D C D D B B D D C C C A C A A B D B A B D A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D A D B B C B C D B A D C A D A B C C A A D C B Mã đề [105]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A A B C B C B D B A A B B C C D D C C D A C D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B A B A A A D A D D D C C B A B C B D B D A D Mã đề [107]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A D B C A C C C D B A D D A C A B C B D B D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D C C D B C A B B A A D A A D D B A D C B B B C Mã đề [102]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A A A A B D A B D B D C A D C B D C A C C B B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C A D B A B D C B C D B D C C A C B B D A C D A Mã đề [104]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C C B C B A B D B D C B A A C A A B C B A A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B C B D A D D B D B A D D A C D A C D C A C D D Mã đề [106]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A C A A A A A C D B D D B B A B D B A A B D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B C D D D C A A D C B C A B C C D C B B C D A B Mã đề [108]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A B A D D B B A C A D C B D B B A A D C C B C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D C A B D A A C B D B C A D C C B B D D A C B C
Document Outline

  • Made 101
  • Made 102
  • Đáp án Toán 12