Trang 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TUYÊN QUANG
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
Môn thi: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………….………………Số báo danh:……………….. Mã đề: 101
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số
( )
22y m x= +
nghịch biến trên
.
A.
2.m
B.
2.m
C.
D.
2.m
Câu 2: Tính bán kính
R
của hình cầu có diện tích mặt cầu bằng
2
36 cm .
A.
6 cm.R =
B.
4 cm.R =
C.
2 cm.R =
D.
3 cm.R =
Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ ?
A.
2
2
.
3
yx=
B.
2
3
.
2
yx=−
C.
2
2
.
3
yx=−
D.
2
3
.
2
yx=
Câu 4: Biểu thức
2+x
xác định khi và chỉ khi
A.
2.x
B.
2.−x
C.
2.−x
D.
2.x
Câu 5: Hệ phương trình nào dưới đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn ?
A.
2
30
.
21
xy
xy
−=
+=
B.
2
2 5 0
.
32
xz
xy
+=
−=
C.
2
2
.
4 3 5
xy
xy
+=
−=
D.
20
.
31
xy
xy
−=
+=
Câu 6: Cho hai đường tròn
( ;3cm)O
( ;5cm).I
Biết
4cm,OI =
vị trí tương đối của hai đường tròn là
A. tiếp xúc ngoài. B. tiếp xúc trong. C. cắt nhau. D. ngoài nhau.
Câu 7: Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất ?
A.
3
5.y
x
=+
B.
2.yx=−
C.
2
2.yx=
D.
3.yx=+
Câu 8: Cho hình nón bán kính đáy
,r
độ dài đường sinh
.l
Diện tích xung quanh của hình nón được
tính theo công thức
A.
.
xq
S rl
=
B.
2.
xq
S rl
=
C.
1
.
3
xq
S rl
=
D.
2
.
xq
S r l
=
Câu 9: Biết đồ thị hàm số
2
y ax=
đi qua điểm
(1; 2),M
giá trị của
a
bằng
A.
1.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 10: Đồ thị hàm số
2
2yx=
đi qua điểm
A.
(1;2).A
B.
(1; 2).B
C.
( 1; 2).C −−
D.
(1;1).D
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
2
5 6 0xx+ + =
A.
3; 2 .−−
B.
2; 3 .
C.
2; 3 .
D.
2; 3 .
Câu 12: Căn bậc ba của 64 bằng
A.
4.
B.
4.
C.
8.
D.
8.
m
Trang 2
Câu 13: Cho đường tròn tâm
O
và tiếp tuyến
Ax
như hình vẽ.
Biết
0
50 ,AOB =
số đo của góc
xAB
bằng
A.
0
20 .
B.
0
30 .
C.
0
25 .
D.
0
15 .
Câu 14: Nghim ca h phương trình
37
3 2 4
xy
xy
+=
−=
A.
1
.
1
x
y
=
=
B.
2
.
1
x
y
=
=
C.
0
.
7
x
y
=
=
D.
7
.
3
0
x
y
=
=
Câu 15: Phương trình nào dưới đây là phương trình bậc hai một ẩn ?
A.
3 5.xy−=
B.
2
2.yx=
C.
2
5 6 0.xx + =
D.
3
3 6 0.xx + =
Câu 16: Cho đường tròn tâm
O
như hình vẽ.
Biết
0
sđ 50 ,AmB =
số đo của góc
AOB
bằng
A.
0
55 .
B.
0
45 .
C.
0
50 .
D.
0
40 .
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy
3cm,r =
chiều cao
4cm.h =
Thể tích hình trụ bằng
A.
3
36 cm .
B.
3
36 cm .
C.
3
12 cm .
D.
3
12 cm .
Câu 18: Cho tam giác
ABC
vuông tại
,A
đường cao
.AH
Biết
1cm, 2 cm;AB AC==
độ dài đường cao
AH
bằng
A.
5
cm.
2
B.
25
cm.
5
C.
4
cm.
5
D.
5
cm.
4
Câu 19: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
2 1.yx= +
B.
2 3.yx=+
C.
2
.yx=
D.
2
.yx=−
Câu 20: Căn bậc hai số học của 25 bằng
H
2 cm
1 cm
C
B
A
Trang 3
A.
5.
B.
5
5.
C.
5.
D.
625.
Câu 21: Giá trị của biểu thức
( )
2
12
bằng
A.
1 2.+
B.
1 2.
C.
2.
D.
2 1.
Câu 22: Tọa độ giao điểm của đường thng
32yx=−
với trục hoành là
A.
2
;0 .
3



B.
3
;0 .
2



C.
2
;0 .
3



D.
3
;0 .
2



Câu 23: Cho đường tròn
( ;5cm)O
và dây
6 cm.AB =
Khoảng cách từ tâm
O
đến dây
AB
bằng
A.
2 2 cm.
B.
4cm.
C.
3cm.
D.
2 3 cm.
Câu 24: Cho
a
là một số thực âm, khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
2
2 2 .=aa
B.
2 2 .=aa
C.
2
2 2 .=−aa
D.
2 2 .=−aa
Câu 25: Tích các nghiệm của phương trình
2
8 5 0xx+ =
bằng
A.
8.
B.
5.
C.
8.
D.
5.
Câu 26: Hai hệ phương trình
21
2
xy
xy
−=
+=
53
23
x ay
xy
ì
+=
ï
ï
í
ï
+=
ï
î
tương đương khi và chỉ khi
A.
2.a =
B.
2.a =−
C.
1.a =
D.
1.a =−
Câu 27: Tổng các nghiệm của phương trình
2
7 3 0xx+ =
bằng
A.
7.
B.
3.
C.
3.
D.
7.
Câu 28: Cho tam giác vuông ti
,A
6 cm, 8 cm.AB AC==
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
·
4
tan .
3
ABC =
B.
·
4
tan .
5
ABC =
C.
·
3
tan .
4
ABC =
D.
·
5
tan .
4
ABC =
Câu 29: Cho tam giác
ABC
vuông tại
,A
1cm, 2 cm.AB BC==
Độ dài cạnh
AC
bằng
A.
3 cm.
B.
2 cm.
C.
1cm.
D.
5 cm.
Câu 30: Cho tứ giác
ABCD
nội tiếp có
0
70A =
0
80 .B =
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
0
110C =
0
100 .D =
B.
0
70C =
0
80 .D =
C.
0
80C =
0
70 .D =
D.
0
100C =
0
110 .D =
ABC
8 cm
6 cm
C
B
A
Trang 4
Câu 31: Tìm
,ab
để h phương trình
23
25
x ay
ax by
+=
+=
có nghiệm
1
.
1
x
y
=
=
A.
1, 3.ab==
B.
1, 7.ab= =
C.
1, 3.ab= =
D.
1, 7.ab= =
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để phương trình
( ) ( )
2
22
4 3 ( 5) 4 3 6 0x x m x x m + + =
có đúng hai nghiệm trái dấu ?
A.
4.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Câu 33: Cho tam giác
ABC
vuông tại
3
, 10 cm, sin .
5
A BC C==
Gọi
E
trung điểm của
;AC
F
hình chiếu vuông góc của
E
lên
.BC
Diện tích tứ giác
ABFE
bằng
A.
2
552
cm .
25
B.
2
96
cm .
25
C.
2
48
cm .
5
D.
2
504
cm .
25
Câu 34: Cho
,,x y z
các số thực thỏa mãn
4 2 1 2 2 2 3 2 3.x y z x y z+ + + = + +
Tổng
x y z++
bằng
A.
12.
B.
10.
C.
20.
D.
6.
Câu 35: Một ô một xe máy hai địa điểm A B cách nhau
180 km,
khởi hành cùng một lúc đi
ngược chiều nhau và gặp nhau sau 2 giờ. Biết vận tốc của ô lớn hơn vận tốc của xe máy
10 km/h.
Vận
tốc của xe máy bằng
A.
50 km/h.
B.
40 km/h.
C.
55 km/h.
D.
45 km/h.
Câu 36: Cho tứ giác
ABCD
nội tiếp đường tròn tâm
.O
Gọi
E
giao điểm của
AB
,CD
F
giao
điểm của
AC
.BD
Từ
A
kẻ tiếp tuyến
At
với đường tròn
()O
(hình vẽ).
Biết
0
26 ,tAD =
0
16 ;E =
số đo góc
AFD
bằng
A.
0
36 .
B.
0
34 .
C.
0
32 .
D.
0
38 .
Câu 37: Biết đường thng
1y mx=+
ct các trc tọa độ tại hai điểm
,AB
sao cho din tích tam giác
OAB
bằng 1. Độ dài đoạn thng
AB
bng
A.
5.
B.
2.
C.
3.
D.
3.
Câu 38: Tính tổng
S
tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
4 2 0x x m + =
hai nghiệm
phân biệt
12
,xx
thỏa mãn
12
12
44
.xx
xx
+=
A.
2.S =−
B.
4.S =
C.
6.S =
D.
10.S =
Câu 39: Số giá trị nguyên của tham số
m
để đường thẳng
4y x m=−
cắt parabol
2
yx=
tại hai điểm
phân biệt có hoành độ dương là
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 40: Từ điểm
A
ngoài đường tròn tâm
O
kẻ hai tiếp tuyến
,AM AN
tới
()O
(
,MN
tiếp điểm).
Đoạn thẳng
AO
cắt đường tròn
()O
tại
.I
Biết
0
2 6 ,AMI MAI−=
số đo góc
MNO
bằng
Trang 5
A.
0
44 .
B.
0
38 .
C.
0
42 .
D.
0
40 .
-----HẾT-----
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
D
D
B
D
C
D
A
C
A
A
A
C
B
C
C
A
B
B
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
A
B
C
B
B
D
A
A
A
A
C
D
B
B
A
A
A
D
C
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TUYÊN QUANG
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
Năm học 2023 – 2024
Môn thi: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………….………………Số báo danh:……………….. Mã đề: 102
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
( 5) 3y m x= +
đồng biến trên
.
A.
5.m
B.
0.m
C.
5.m
D.
0.m
Câu 2: Cho hình nón có thể tích
3
10cmV =
và chiều cao
3cm.h =
Diện tích đáy của hình nón bằng
A.
2
10
cm .
3
B.
10cm.
C.
10
cm.
3
D.
2
10cm .
Câu 3: Cho hình trụ có chiều cao
5cm,h =
bán kính đáy
3cm.r =
Diện tích xung quanh hình trụ bằng
A.
2
45 cm .
B.
2
30cm .
C.
2
30 cm .
D.
2
15 cm .
Câu 4: Biu thc
2023x
xác định khi và ch khi
A.
2023.x −
B.
2023.x
C.
2023.x
D.
2023.x −
Câu 5: Hệ phương trình nào dưới đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn ?
A.
23
.
32
x y z
xy
+ =
+=
B.
2
23
.
32
xy
xy
−=
+=
C.
23
.
32
xy
xy
−=
+=
D.
2
2
23
.
32
xy
xy
=
+=
Câu 6: Cho hai đường tròn
( )
;12 cmO
( )
';16 cm .O
Biết
' 3 cm,OO =
vị trí tương đối của hai đường
tròn là
A. đựng nhau. B. ngoài nhau. C. tiếp xúc nhau. D. cắt nhau.
Câu 7: Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất ?
A.
2
2022 2023.yx=−
B.
2022 2023.yx=−
C.
2022
2023.y
x
=−
D.
2022 2023.yx=−
Câu 8: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số
2
2=yx
?
A.
(2;8).A
B.
(2;4).B
C.
(2;1).C
D.
(8;2).D
Câu 9: Tích các nghiệm của phương trình
2
3 1 0 =xx
bằng
A.
1.
B.
3.
C.
3.
D.
1.
Câu 10: Phương trình nào dưới đây là phương trình bậc hai một ẩn ?
A.
2 1 3 0.+ =xx
B.
3
3 0.−=xx
C.
2
2 0. + =xx
D.
2 1 0.+=x
Trang 6
Câu 11: Biết đồ thị hàm số
2
=y ax
đi qua điểm
( 1;3),
giá trị của
a
bằng
A.
3.
B.
3.
C.
1
.
3
D.
1
.
3
Câu 12:
3
8
bng
A.
4.
B.
24.
C.
2.
D.
2.
Câu 13: Cho t giác
ABCD
nội tiếp. Biết
µ µ
00
120 , 80 ;AB==
khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
00
100 , 60 .CD==
B.
00
60 , 80 .CD==
C.
00
60 , 100 .CD==
D.
00
100 , 120 .CD==
Câu 14: Phương trình
2
4 5 0 =xx
có tập nghiệm là
A.
1.
B.
1.
C.
1; 5 .
D.
1;5 .
Câu 15: Nghiệm của hệ phương trình
23
34
xy
xy
+=
+=
A.
2
.
3
x
y
=
=
B.
1
.
5
x
y
=−
=
C.
1
.
1
x
y
=
=
D.
3
.
1
x
y
=
=
Câu 16: Cho đường tròn như hình vẽ.
Biết
¼
0
sđ 110 ,AnC =
khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
0
50 .ABC =
B.
0
55 .ABC =
C.
0
60 .ABC =
D.
0
45 .ABC =
Câu 17: Công thức tính thể tích hình cầu bán kính
R
A.
3
4
.
3
VR
=
B.
3
4
.
3
VR=
C.
3
4.VR
=
D.
3
4.VR=
Câu 18: Cho tam giác
ABC
vuông tại
,A
M
trung điểm cạnh
.BC
Biết
6, 8;AB AC==
độ dài trung
tuyến
AM
bằng
A.
6.
B.
5.
C.
7.
D.
4.
Câu 19: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
?
A.
2 3.yx=−
B.
2 3.yx= +
C.
4 3 .yx= +
D.
3 1.yx=−
Câu 20: Căn bậc hai s hc ca 49 bng
A.
7.
B.
7.
C.
2
49 .
D.
7.
Câu 21: Vi
2,a
biu thc
2
( 2)aa+−
bng
A.
2.
B.
2 2.a
C.
2 2 .a
D.
2.
Câu 22: Đồ thị hàm số
23yx= +
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
A.
3
.
2
B.
2
.
3
C.
2
.
3
D.
3
.
2
B
n
C
A
Trang 7
Câu 23: Cho đường tròn
( ;13 cm)O
và dây
24 cm.AB =
Khoảng cách từ tâm
O
đến dây
AB
bằng
A.
6 cm.
B.
3 cm.
C.
4 cm.
D.
5 cm.
Câu 24: Với
0,a
rút gọn biểu thức
5 . 20 4a a a
ta được
A.
21 .a
B.
6.a
C.
.a
D.
9.a
Câu 25: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ ?
A.
2
2.=−yx
B.
2
1
.
2
=yx
C.
2
1
.
2
=−yx
D.
2
2.=yx
Câu 26: Tìm
a
để hai hệ phương trình
3 2 5
32
xy
xy
+=
−=
54
34
xy
x ay
=
+=
tương đương.
A.
1.a =
B.
3.a =
C.
3.a =−
D.
2.a =−
Câu 27: Phương trình
2
( 1) 1 0+ + =x m x
hai nghiệm phân biệt
12
,xx
thỏa mãn
12
3.xx+=
Giá trị
của
m
bằng
A.
2.
B.
4.
C.
2.
D.
4.
Câu 28: Cho tam giác
ABC
vuông tại
.A
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
cos .
BC
ABC
AB
=
B.
cos .
AC
ABC
BC
=
C.
cos .
AB
ABC
BC
=
D.
cos .
BC
ABC
AC
=
Câu 29: Cho tam giác
ABC
vuông tại
.A
Biết
5, 7;AB BC==
độ dài cạnh
AC
bằng
A.
2 6.
B.
24.
C.
12.
D.
74.
Câu 30: Cho tam giác đều
ABC
nội tiếp đường tròn
( ).O
O
B
A
Trang 8
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
0
120 .AOB =
B.
0
115 .AOB =
C.
0
125 .AOB =
D.
0
110 .AOB =
Câu 31: Tìm
,ab
biết hệ phương trình
54
6 20
ax y
x by
=
+=
có nghiệm
3
.
2
x
y
=
=
A.
2, 1.ab==
B.
2, 1.ab= =
C.
2, 1.ab= =
D.
2, 1.ab= =
Câu 32: Biết biểu thức
5 2 3 4 2 5A x y x y y= + + + +
đạt giá trị lớn nhất tại
,;x a y b==
tổng
ab+
bằng
A.
10.
B.
13.
C.
5.
D.
5.
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để phương trình
( ) ( )
2
22
( 3) 4 0x x m x x m + + =
có đúng hai nghiệm phân biệt ?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
5.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
vuông tại
;A
BI
đường phân giác trong của góc
,B
M
chân đường
vuông góc kẻ từ
I
xuống
.BC
Biết
4cm, 3cm;AB AC==
diện tích tam giác
IMC
bằng
A.
2
2
cm .
3
B.
2
3
cm .
2
C.
2
1
cm .
2
D.
2
1cm .
Câu 35: Tính tổng
S
tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
22
4 4 0x x m + =
có hai nghiệm
phân biệt
12
,xx
thỏa mãn
12
2 5.xx+=
A.
2.S =
B.
1.S =
C.
1.S =−
D.
0.S =
Câu 36: Cho đường thẳng
()y ax b d=+
như hình vẽ. Đường thẳng
( ')y cx d d=+
cắt vuông góc
với đường thẳng
d
tại
.A
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
1
.
2
2
c
d
=−
=
B.
1
.
2
c
d
=−
=
C.
2
.
2
c
d
=−
=
D.
1
.
2
2
c
d
=
=
O
C
B
A
Trang 9
Câu 37: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để đường thẳng
2y x m=−
cắt Parabol
2
yx=
tại hai điểm
phân biệt có hoành độ dương.
A.
1
0.
8
m
B.
0.m
C.
1
.
8
m
D.
1
0.
8
m
Câu 38: Cho đường tròn tâm
O
đường kính
BC
0
62BDA =
như hình vẽ.
Tổng
ABO AOC+
bằng
A.
0
86 .
B.
0
82 .
C.
0
80 .
D.
0
84 .
Câu 39: Từ điểm
A
bên ngoài đường tròn
( ; ),OR
kẻ hai tiếp tuyến
,AM AN
tới
()O
(
,MN
tiếp
điểm). Đoạn thẳng
AO
cắt đường tròn
()O
tại
.I
Biết
0
2 32 ,AMI MNO−=
số đo góc
MAI
bằng
A.
0
30 .
B.
0
29 .
C.
0
31 .
D.
0
28 .
Câu 40: Số tiền mua
1 kg
dưa hấu
1 kg
thanh long 45 nghìn đồng. Số tiền mua
3 kg
dưa hấu
2 kg
thanh long là 110 nghìn đồng. Hỏi
1 kg
dưa hấu có giá bao nhiêu ?
A. 15 nghìn đồng. B. 30 nghìn đồng. C. 20 nghìn đồng. D. 25 nghìn đồng.
-----HẾT-----
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
D
C
B
C
A
D
A
A
C
A
C
C
D
C
B
A
B
B
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
D
B
B
A
D
C
A
A
A
C
B
A
D
A
A
D
B
C
D
C
B
A
O

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT TUYÊN QUANG Môn thi: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………….………………Số báo danh:……………….. Mã đề: 101
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = (m − 2) x + 2 nghịch biến trên . A. m  2. B. m  2. C. m  2. D. m  2.
Câu 2: Tính bán kính R của hình cầu có diện tích mặt cầu bằng 2 36 cm . A. R = 6 cm. B. R = 4 cm. C. R = 2 cm. D. R = 3 cm.
Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ ? 2 3 2 3 A. 2 y = x . B. 2 y = − x . C. 2 y = − x . D. 2 y = x . 3 2 3 2
Câu 4: Biểu thức x + 2 xác định khi và chỉ khi A. x  2. B. x  −2. C. x  −2. D. x  2.
Câu 5: Hệ phương trình nào dưới đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn ? 2 3  x y = 0 2x + 5z = 0 2 x + y = 2 2x y = 0 A.  . B.  . C.  . D.  . 2x + y =1 2 x − 3y = 2 4x − 3y = 5 x + 3y =1
Câu 6: Cho hai đường tròn (O;3cm) và (I;5cm). Biết OI = 4cm, vị trí tương đối của hai đường tròn là
A. tiếp xúc ngoài. B. tiếp xúc trong. C. cắt nhau. D. ngoài nhau.
Câu 7: Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất ? 3 A. y = + 5.
B. y = x − 2. C. 2 y = 2x .
D. y = x + 3. x
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy r, độ dài đường sinh l. Diện tích xung quanh của hình nón được tính theo công thức 1
A. S =  rl.
B. S = 2 rl.
C. S =  rl. D. 2 S =  r l. xq xq xq 3 xq
Câu 9: Biết đồ thị hàm số 2
y = ax đi qua điểm M (1; − 2), giá trị của a bằng A. −1. B. 2. C. −2. D. 1.
Câu 10: Đồ thị hàm số 2
y = 2x đi qua điểm A. ( A 1; 2). B. B(1; − 2). C. C( 1 − ;− 2). D. D(1;1).
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình 2
x + 5x + 6 = 0 là A.  3 − ; −  2 . B. 2;  3 . C. −2;  3 . D. 2; −  3 .
Câu 12: Căn bậc ba của 64 bằng A. 4. B. 4. C. 8. D. 8. Trang 1
Câu 13: Cho đường tròn tâm O và tiếp tuyến Ax như hình vẽ. Biết 0
AOB = 50 , số đo của góc xAB bằng A. 0 20 . B. 0 30 . C. 0 25 . D. 0 15 . 3  x + y = 7
Câu 14: Nghiệm của hệ phương trình  là 3  x − 2y = 4 x =1 x = 2 x = 0  7 x = A.  . B.  . C.  . D.  3 . y = 1 y =1 y = 7 y = 0
Câu 15: Phương trình nào dưới đây là phương trình bậc hai một ẩn ?
A. x − 3y = 5. B. 2 y = 2x . C. 2
x − 5x + 6 = 0. D. 3
x − 3x + 6 = 0.
Câu 16: Cho đường tròn tâm O như hình vẽ. Biết 0
AmB = 50 , số đo của góc AOB bằng A. 0 55 . B. 0 45 . C. 0 50 . D. 0 40 .
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy r = 3cm, chiều cao h = 4 cm. Thể tích hình trụ bằng A. 3 36 cm . B. 3 36 cm . C. 3 12 cm . D. 3 12 cm .
Câu 18: Cho tam giác ABC vuông tại ,
A đường cao AH. A 1 cm 2 cm B H C
Biết AB = 1 cm, AC = 2 cm; độ dài đường cao AH bằng 5 2 5 4 5 A. cm. B. cm. C. cm. D. cm. 2 5 5 4
Câu 19: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. y = −2x +1.
B. y = 2x + 3. C. 2 y = x . D. 2 y = −x .
Câu 20: Căn bậc hai số học của 25 bằng Trang 2 A. −5. B. 5 và −5. C. 5. D. 625.
Câu 21: Giá trị của biểu thức ( − )2 1 2 bằng A. 1+ 2. B. 1− 2. C. 2. D. 2 −1.
Câu 22: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y = 3x − 2 với trục hoành là  2   3   2   3  A. ;0 .   B. ;0 .   C. − ;0 .   D. − ;0 .    3   2   3   2 
Câu 23: Cho đường tròn (O;5cm) và dây AB = 6 cm.
Khoảng cách từ tâm O đến dây AB bằng A. 2 2 cm. B. 4 cm. C. 3cm. D. 2 3 cm.
Câu 24: Cho a là một số thực âm, khẳng định nào dưới đây đúng ? A. 2 a 2 = 2a .
B. a 2 = 2a. C. 2 a 2 = − 2a .
D. a 2 = − 2a.
Câu 25: Tích các nghiệm của phương trình 2
x + 8x − 5 = 0 bằng A. −8. B. −5. C. 8. D. 5. 2x y =1 ìï 5x + ay = 3
Câu 26: Hai hệ phương trình  và ïí
tương đương khi và chỉ khi x + y = 2 ï 2x + y = 3 ïî A. a = 2. B. a = −2. C. a = 1. D. a = −1.
Câu 27: Tổng các nghiệm của phương trình 2
x + 7x − 3 = 0 bằng A. 7. B. −3. C. 3. D. −7.
Câu 28: Cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB = 6 cm, AC = 8 cm. A 6 cm 8 cm B C
Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. · 4 tan ABC = . B. · 4 tan ABC = . C. · 3 tan ABC = . D. · 5 tan ABC = . 3 5 4 4
Câu 29: Cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB = 1 cm, BC = 2 cm. Độ dài cạnh AC bằng A. 3 cm. B. 2 cm. C. 1 cm. D. 5 cm.
Câu 30: Cho tứ giác ABCD nội tiếp có 0 A = 70 và 0
B = 80 . Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. 0 C = 110 và 0 D = 100 . B. 0 C = 70 và 0 D = 80 . C. 0 C = 80 và 0 D = 70 . D. 0 C = 100 và 0 D = 110 . Trang 3 2x + ay = 3 x =1
Câu 31: Tìm a,b để hệ phương trình  có nghiệm  . 2ax + by = 5 y = 1
A. a = 1, b = 3.
B. a = −1, b = 7.
C. a = 1, b = −3.
D. a = −1, b = −7.
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình ( x x)2 2 + m − ( 2 4 3 (
5) 4x − 3x) + m − 6 = 0
có đúng hai nghiệm trái dấu ? A. 4. B. 7. C. 5. D. 6. 3
Câu 33: Cho tam giác ABC vuông tại ,
A BC = 10 cm, sin C = . Gọi E là trung điểm của AC; F là 5
hình chiếu vuông góc của E lên BC. Diện tích tứ giác ABFE bằng 552 96 48 504 A. 2 cm . B. 2 cm . C. 2 cm . D. 2 cm . 25 25 5 25
Câu 34: Cho x, y, z là các số thực thỏa mãn x + y + z + 4 = 2x −1 + 2 2y − 2 + 3 2z − 3. Tổng
x + y + z bằng A. 12. B. 10. C. 20. D. 6.
Câu 35: Một ô tô và một xe máy ở hai địa điểm A và B cách nhau 180 km, khởi hành cùng một lúc đi
ngược chiều nhau và gặp nhau sau 2 giờ. Biết vận tốc của ô tô lớn hơn vận tốc của xe máy 10 km/h. Vận tốc của xe máy bằng A. 50 km/h. B. 40 km/h. C. 55 km/h. D. 45 km/h.
Câu 36: Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn tâm O. Gọi E là giao điểm của AB CD, F là giao điểm của AC và .
BD Từ A kẻ tiếp tuyến At với đường tròn (O) (hình vẽ). Biết 0 tAD = 26 , 0
E = 16 ; số đo góc AFD bằng A. 0 36 . B. 0 34 . C. 0 32 . D. 0 38 .
Câu 37: Biết đường thẳng y = mx +1 cắt các trục tọa độ tại hai điểm ,
A B sao cho diện tích tam giác
OAB bằng 1. Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 5. B. 2. C. 3. D. 3.
Câu 38: Tính tổng S tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x − 4x + m − 2 = 0 có hai nghiệm 4 4
phân biệt x , x thỏa mãn + = x x . 1 2 1 2 x x 1 2 A. S = −2. B. S = 4. C. S = 6. D. S = 10.
Câu 39: Số giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y = 4x m cắt parabol 2
y = x tại hai điểm
phân biệt có hoành độ dương là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 40: Từ điểm A ở ngoài đường tròn tâm O kẻ hai tiếp tuyến AM , AN tới (O) ( M , N là tiếp điểm).
Đoạn thẳng AO cắt đường tròn (O) tại I. Biết 0
2AMI MAI = 6 , số đo góc MNO bằng Trang 4 A. 0 44 . B. 0 38 . C. 0 42 . D. 0 40 . -----HẾT-----
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D D D B D C D A C A A A C B C C A B B C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D A B C B B D A A A A C D B B A A A D C
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT TUYÊN QUANG
Năm học 2023 – 2024 Môn thi: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………….………………Số báo danh:……………….. Mã đề: 102
Câu 1:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = (m − 5)x + 3 đồng biến trên . A. m  5. B. m  0. C. m  5. D. m  0.
Câu 2: Cho hình nón có thể tích 3
V = 10cm và chiều cao h = 3cm. Diện tích đáy của hình nón bằng 10 10 A. 2 cm . B. 10 cm. C. cm. D. 2 10 cm . 3 3
Câu 3: Cho hình trụ có chiều cao h = 5cm, bán kính đáy r = 3cm. Diện tích xung quanh hình trụ bằng A. 2 45 cm . B. 2 30cm . C. 2 30 cm . D. 2 15 cm .
Câu 4: Biểu thức x − 2023 xác định khi và chỉ khi
A. x  −2023. B. x  2023. C. x  2023.
D. x  −2023.
Câu 5: Hệ phương trình nào dưới đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn ?
x − 2y + z = 3 2 x − 2y = 3 x − 2y = 3 2
x − 2y = 3 − A.  . B.  . C.  . D.  . 3  x + y = 2 3  x + y = 2 3  x + y = 2 2 3  x + y = 2
Câu 6: Cho hai đường tròn ( ;
O 12 cm) và (O ';16 cm). Biết OO ' = 3 cm, vị trí tương đối của hai đường tròn là A. đựng nhau. B. ngoài nhau. C. tiếp xúc nhau. D. cắt nhau.
Câu 7: Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất ? A. 2
y = 2022x − 2023.
B. y = 2022 x − 2023. 2022 C. y = − 2023.
D. y = 2022x − 2023. x
Câu 8: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số 2 y = 2x ? A. ( A 2;8). B. B(2; 4). C. C(2;1). D. D(8; 2).
Câu 9: Tích các nghiệm của phương trình 2
x − 3x −1 = 0 bằng A. −1. B. 3. C. −3. D. 1.
Câu 10: Phương trình nào dưới đây là phương trình bậc hai một ẩn ?
A. 2 x +1 − 3x = 0. B. 3 x − 3x = 0. C. 2
x x + 2 = 0. D. 2x +1 = 0. Trang 5
Câu 11: Biết đồ thị hàm số 2
y = ax đi qua điểm (−1;3), giá trị của a bằng 1 1 A. 3. B. −3. C. . D. − . 3 3 Câu 12: 3 8 bằng A. 4. B. 24. C. 2. D. −2.
Câu 13: Cho tứ giác ABCD nội tiếp. Biết µ 0 µ 0
A = 120 , B = 80 ; khẳng định nào dưới đây đúng ? A. 0 0
C = 100 , D = 60 . B. 0 0
C = 60 , D = 80 . C. 0 0
C = 60 , D = 100 . D. 0 0
C = 100 , D = 120 .
Câu 14: Phương trình 2
x − 4x − 5 = 0 có tập nghiệm là A.   1 . B. −  1 . C. 1;−  5 . D. −1;  5 . x + 2y = 3
Câu 15: Nghiệm của hệ phương trình  là 3  x + y = 4 x = 2 x = 1 − x =1 x = 3 A.  . B.  . C.  . D.  . y = 3 y = 5 y = 1 y =1
Câu 16: Cho đường tròn như hình vẽ. n C A B Biết ¼ 0
AnC = 110 , khẳng định nào dưới đây đúng ? A. 0 ABC = 50 . B. 0 ABC = 55 . C. 0 ABC = 60 . D. 0 ABC = 45 .
Câu 17: Công thức tính thể tích hình cầu bán kính R là 4 4 A. 3 V =  R . B. 3 V = R . C. 3 V = 4 R . D. 3 V = 4R . 3 3
Câu 18: Cho tam giác ABC vuông tại A, M là trung điểm cạnh BC. Biết AB = 6, AC = 8; độ dài trung tuyến AM bằng A. 6. B. 5. C. 7. D. 4.
Câu 19: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
A. y = 2x − 3.
B. y = −2x + 3.
C. y = −4 + 3 . x
D. y = 3x −1.
Câu 20: Căn bậc hai số học của 49 bằng A. −7. B. 7. C. 2 49 . D. 7.
Câu 21: Với a  2, biểu thức 2
a + (a − 2) bằng A. −2. B. 2a − 2. C. 2 − 2 . a D. 2.
Câu 22: Đồ thị hàm số y = 2
x + 3 cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 3 2 2 3 A. − . B. − . C. . D. . 2 3 3 2 Trang 6
Câu 23: Cho đường tròn ( ;
O 13 cm) và dây AB = 24 cm. B A O
Khoảng cách từ tâm O đến dây AB bằng A. 6 cm. B. 3 cm. C. 4 cm. D. 5 cm.
Câu 24: Với a  0, rút gọn biểu thức 5a. 20a − 4a ta được A. 21 . a B. 6 . a C. . a D. 9 . a
Câu 25: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ ? 1 1 A. 2 y = 2 − x . B. 2 y = x . C. 2 y = − x . D. 2 y = 2x . 2 2 3  x + 2y = 5 x − 5y = 4 −
Câu 26: Tìm a để hai hệ phương trình  và  tương đương. 3  x y = 2 3  x + ay = 4 A. a = 1. B. a = 3. C. a = −3. D. a = −2.
Câu 27: Phương trình 2
x + (m +1)x −1 = 0 có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn x + x = 3. Giá trị 1 2 1 2 của m bằng A. 2. B. 4. C. −2. D. −4.
Câu 28: Cho tam giác ABC vuông tại .
A Khẳng định nào dưới đây đúng ? BC AC AB BC A. cosABC = . B. cos ABC = . C. cos ABC = . D. cosABC = . AB BC BC AC
Câu 29: Cho tam giác ABC vuông tại .
A Biết AB = 5, BC = 7; độ dài cạnh AC bằng A. 2 6. B. 24. C. 12. D. 74.
Câu 30: Cho tam giác đều ABC nội tiếp đường tròn (O). Trang 7 C O A B
Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. 0 AOB = 120 . B. 0 AOB = 115 . C. 0 AOB = 125 . D. 0 AOB = 110 . ax − 5y = 4 − x = 3
Câu 31: Tìm a,b biết hệ phương trình  có nghiệm  . 6x + by = 20 y = 2
A. a = 2,b = 1.
B. a = −2,b = 1.
C. a = −2,b = −1.
D. a = 2,b = −1.
Câu 32: Biết biểu thức A = −x − 5y + 2 x + 3y + 4 y − 2 + 5 đạt giá trị lớn nhất tại x = a, y = ; b tổng a + b bằng A. 10. B. 13. C. −5. D. 5.
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình (x x)2 2 + m − ( 2 (
3) x x) + m − 4 = 0
có đúng hai nghiệm phân biệt ? A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 34: Cho tam giác ABC vuông tại ;
A BI là đường phân giác trong của góc B, M là chân đường
vuông góc kẻ từ I xuống BC. Biết AB = 4cm, AC = 3cm; diện tích tam giác IMC bằng 2 3 1 A. 2 cm . B. 2 cm . C. 2 cm . D. 2 1 cm . 3 2 2
Câu 35: Tính tổng S tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
x − 4x m + 4 = 0 có hai nghiệm
phân biệt x , x thỏa mãn 2x + x = 5. 1 2 1 2 A. S = 2. B. S = 1. C. S = −1. D. S = 0.
Câu 36: Cho đường thẳng y = ax + b (d ) như hình vẽ. Đường thẳng y = cx + d (d ') cắt và vuông góc
với đường thẳng d tại . A
Khẳng định nào dưới đây đúng ?  1  1 c = − c = 1 − c = 2 − c = A.  2 . B.  . C.  . D.  2 .  d = 2 d = 2 d = 2 d = 2 Trang 8
Câu 37: Tìm tất cả giá trị của tham số m để đường thẳng y = x − 2m cắt Parabol 2
y = x tại hai điểm
phân biệt có hoành độ dương. 1 1 1
A. 0  m  . B. m  0. C. m  .
D. 0  m  . 8 8 8
Câu 38: Cho đường tròn tâm O đường kính BC và 0
BDA = 62 như hình vẽ. A C O B D
Tổng ABO + AOC bằng A. 0 86 . B. 0 82 . C. 0 80 . D. 0 84 .
Câu 39: Từ điểm A ở bên ngoài đường tròn (O; R), kẻ hai tiếp tuyến AM , AN tới (O) ( M , N là tiếp
điểm). Đoạn thẳng AO cắt đường tròn (O) tại I. Biết 0
2AMI MNO = 32 , số đo góc MAI bằng A. 0 30 . B. 0 29 . C. 0 31 . D. 0 28 .
Câu 40: Số tiền mua 1 kg dưa hấu và 1 kg thanh long là 45 nghìn đồng. Số tiền mua 3 kg dưa hấu và
2 kg thanh long là 110 nghìn đồng. Hỏi 1 kg dưa hấu có giá bao nhiêu ? A. 15 nghìn đồng. B. 30 nghìn đồng. C. 20 nghìn đồng. D. 25 nghìn đồng. -----HẾT-----
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D C B C A D A A C A C C D C B A B B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D D B B A D C A A A C B A D A A D B C Trang 9