Đề trắc nghiệm ôn tập hàm số và bài toán liên quan – Trần Thanh Minh Toán 12

Đề trắc nghiệm ôn tập hàm số và bài toán liên quan – Trần Thanh Minh Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/12 - Mã đề: 149
ĐỀ ÔN CHƯƠNG I - HÀM S VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
H tên hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lp: 12A . . .
Câu 1.
Cho hàm s
42
24y x x
. S khoảng đơn điệu ca hàm s ?
A.
2
B.
3
C.
1
D.
4
Câu 2. Cho hàm s
4 2 3 2
2y x mx m m
. Vi tt c giá tr nào của m thì đồ thm s tiếp xúc vi
trc hoành tại 2 điểm?
A. m = 0 B. m = 0 và m = 2 C. m = 1 D. m = 2
Câu 3.
Hàm s
3
1
( 1) 7
3
y x m x
nghch biến trên R khi m ?
A.
m
1
B.
m < 1
C.
m > 1
D.
m = 2
Câu 4. Tìm m để phương trình
22x x m
có nghim ?
A.
0 2 2m
B.
2 2 2m
C.
2 2 2m
D.
2 2 3m
Câu 5.
Vi giá tr nào ca m thì hàm s y = sin3x + msinx đạt cực đại ti
3
x
:
A.
2
B.
0
C.
4
D.
-3
Câu 6. Cho hàm s
1
51
2( 1)
yx
x
có đồ th (C). Tiếp tuyến vi (C) tại điểm
có phương
trình là :
A. y = 2x +3 B. y = 3x + 1 C. y = 3x - 1 D. y = 2x - 3
Câu 7.
Vi giá tr nào ca m thì hàm s
3
22
( 2) ( 2) ( 8) 1
3
x
y m m x m x m
nghch biến
trên R ?
A.
m < -2
B.
m > -2
C.
m
-2
D.
m
-2
Câu 8. Đồ thm s
3
1
y
x
có tọa độ tâm đối xng là ?
A. ( 0; 1 ) B. ( 1; -1) C. ( 0; -1 ) D. ( 1; 0 )
Câu 9. Cho hàm s
23
3
x
y
x
. Tìm mệnh đề đúng:
A.
lim 2
x
y

B.
2
lim
3
x
y

C.
lim 2
x
y


D.
2
lim
3
x
y

Câu 10.
Tìm m để hàm s
3
2
( 1) 5
3
x
y m x mx
có hai điểm cc tr ?
A.
m = 1/3
B.
m = 1/2
C.
m < 0 hoc m > 3
D.
m= 1
Câu 11. Kết qu gii hạn nào sau đây là đúng ?
A.
42
lim 3 4 5
x
xx

B.
3
lim 3 4 5 3
x
xx

C.
1
31
lim 3
1
x
x
x



D.
31
lim 3
1
x
x
x




Câu 12.
Cho hàm s
( 1) 2 2m x m
y
xm
. Vi tt c giá tr nào ca m thì hàm s nghch biến
trên khong
1; 
A.
m < 1
B.
-1
m < 2
C.
m > 2
D.
-1 < m < 2
Câu 13. Vi giá tr nào của m thì đồ th hàm s
3
( 1) 5y x m x
ct trc hoành tại điểm có hoành độ
x = -2 ?
A.
15
2
m
B.
1
2
m 
C.
15
2
m 
D.
1
2
m
Câu 14. Cho hàm s
2
43y x x
có đồ th (P). Tiếp tuyến ca (P) tại điểm
()MP
có h s góc
bằng 8 thì hoành độ của điểm M bng ?
A. x = 6 B. x = -4 C. x = -6 D. x = 4
Trang 2/12 - Mã đề: 149
Câu 15. Kết qu gii hn
2
1
43
lim
4 5 3
x
xx
x


là ?
A. -3 B. 4 C. 1 D. -2
Câu 16. Cho hàm s
2
25
2
xx
y
x
có đồ th (C). Tiếp tuyến ca (C) vuông góc với đường thng d: 4y + x
- 1 = 0 có phương trình là:
A. y = 4x - 1 và y = 4x - 9 B. y = 4x - 2 và y = 4x - 7
C. y = 4x - 3 và y = 4x + 5 D. y = 4x + 1 và y = 4x - 9
Câu 17. Đồ thm s y = f(x) có 1 điểm cc tiu ( 0; -2 ) và ct trc hoành tại 2 điểm có hoành độ
1x 
là đồ th của hàm nào dưới đây ?
A.
42
21y x x
B.
42
2y x x
C.
42
4y x x
D.
42
32y x x
Câu 18. Đồ thm s
2016
21
x
y
x
ct trc tung tại điểm M có tọa độ ?
A. M( 2016; -2016) B. M( 2016; 0) C. M( 0; 0) D. M( 0; -2016)
Câu 19. Viết PTTT của đồ th (C):
21
1
x
y
x
tại giao điểm của đồ th với đường thng d: y = 2x -1.
A.
42
3 1;
33
y x y x
B.
42
3 1;
33
y x y x
C.
42
3 1;
33
y x y x
D.
4
3;
3
y x y x
Câu 20. GTNN ca hàm s
25
3
yx
x

trên khong
3; 
bng bao nhiêu ?
A. 11 B. 12 C. 13 D. 10
Câu 21. Tng GTLN và GTNN ca hàm s
2
25y x x
trên đoạn [ 0; 3 ] bng ?
A. 12 B. 8 C. 13 D. 4
Câu 22. Cho hàm s
32
1
2 3 1
3
y x x x
có đồ th (C). Trong các tiếp tuyến ca (C), tiếp tuyến có
h s góc ln nht bng ?
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 23. Cho hàm s
32
3 2 ( )y x mx Cm
. (Cm) nhận I ( 1; 0 ) là tâm đối xng khi ?
A. m = -1 B. m = 0 C. m = 1 D. m = 2
Câu 24. Cho (P):
2
1
2
4
y x x
cắt đường thng d:
3
6
4
yx
tại 2 điểm M và N. H s góc ca 2 tiếp
tuyến vi (P) ti M và N lần lượt bng ?
A. 2 và
1
2
B. 2 và
3
2
C. - 2 và
1
2
D. 3 và 2
Câu 25. Cho hàm s
32
6 9 1y x x x
có đồ th (C). Đường thng y = 3 ct (C) ti mấy điểm ?
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 26. Vi giá tr nào của m thì phương trình
42
23x x m
có 3 nghim thc phân bit ?
A. m < -4 B. m = -3 hoc m = -4 C. -4 < m < -3 D. m > -3
Câu 27.
Hàm s nào sau đây nghịch biến trên R ?
A.
42
y x x
B.
2
y x x
C.
1
3
x
y
x
D.
3
3y x x
Câu 28. Đồ thm s nào sau đây cắt trc tung tại điểm có tung độ âm ?
A.
34
1
x
y
x
B.
34
1
x
y
x
C.
31
3
x
y
x
D.
34
2
x
y
x
Câu 29.
Cho hàm s
22
2y x x
. Câu nào sau đây đúng ?
A.
y đồng biến trên R
B.
y đồng biến trên khong
0;
C.
y nghch biến trên R
D.
y nghch biến trên khong
0;
Trang 3/12 - Mã đề: 149
Câu 30. Cho hàm s
21
()
1
x
yC
x
. Tìm các điểm M trên (C) sao cho tng khong cách t M đến hai
tim cn là nh nht ?
A. M( 3; 2); M( 1; -1) B. M( 0; 1); M( -2; 3) C. M( 0; 1) D. M( -3; 1); M( -1; -1)
Câu 31. Giá tr ln nht ca hàm s
34
43y x x
là ?
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 32.
Hàm s
42
32y x x
có bao nhiêu cc tr ?
A.
3
B.
1
C.
0
D.
2
Câu 33. Cho hàm s
27
()
2
x
yC
x
. Tìm các điểm M trên (C) sao cho khong cách t M đến gc ta
độ O là ngn nht ?
A.
1
2
1
4;
2
1;7
M
M



B.
1
2
3; 1
1;3
M
M
C.
2
1
1
4;
2
1;3
M
M



D.
1
2
3; 1
1;7
M
M
Câu 34.
Hàm s
42
y ax bx c
đạt cực đại tại điểm A(0; -3 ) và đạt cc tiu ti B( -1; -5). Khi đó
giá tr ca a, b, c lần lượt là ?
A.
-2; 4; -3
B.
-3; -1; -5
C.
2; -4; -3
D.
2; 4; -3
Câu 35. Cho hàm s
22
23y x x mx m
có đồ th (C). Tìm tt c các giá tr m để (C) ct Ox ti
3 điểm phân bit ?
A. -2 < m < 2 B. -2 < m < -1 C. -2 < m < 2 và m -1 D. -1 < m < 2
Câu 36. Cho hàm s
3
34y x x
có đồ th (C). Tiếp tuyến ca (C) tại điểm thỏa y'' =0 có phương trình:
A. y = 3x B. y = 0 C. y = 3x - 2 D. y = x+3
Câu 37. GTNN ca hàm s
46y x x
đạt ti x
0
; tìm x
0
?
A. x
0
=-1 B. x
0
=4 C. x
0
=-6 D. x
0
=1
Câu 38. Đồ thi ham s
42
43y x x
ct trc hoành ti mấy điểm ?
A. 4 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 39.
Hàm s
2
4yx
có my cc tiu ?
A.
1
B.
0
C.
3
D.
2
Câu 40.
Hàm s
32
32y x x
có bao nhiêu cc tr ?
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 41.
Hàm s
2
2y x x
nghch biến trên khong nào ?
A.
2;
B.
1;2
C.
1
1;
2



D.
1
;2
2



Câu 42. Cho (P):
2
23y x x
. Tại điểm
00
; ( )M x y C
tiếp tuyến có h sc bng 2 thì
00
xy
bng bao nhiêu ?
A. 3 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 43. Cho hàm s
21
2
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây là
SAI
?
A. Tại điểm
3
2;
4
A



, tiếp tuyến của đồ th có h s góc
5
16
k
B. Ly M, N thuộc đồ th
0, 4
MN
xx
thì tiếp tuyến ti M và N song song nhau
C. Đồ th tn ti 1 cp tiếp tuyến vuông góc
D. Tại giao điểm của đồ th vi Oy, tiếp tuyến song song với đường thng
51
44
yx
Câu 44. Tìm tt c các giá tr của k để phương trình
22
4 1 1x x k
có 4 nghim thc phân bit ?
A. 0 < k < 1 B. 0 < k < 2 C. k < 3 D. -1 < k < 1
Câu 45.
Hàm s
2
1y x x
nghch biến trên khong ?
Trang 4/12 - Mã đề: 149
A.
1
;
2



B.
1
;
2




1
;
2



C.
1
;
2




D.
; 
Câu 46.
Hàm s nào sau đây đồng biến trên R ?
A.
2
1
x
y
x
B.
1
1
x
y
x
C.
2
2
1 3 2y x x
D.
3
34y x x
Câu 47. H s góc tiếp tuyến của đồ th (C):
2
2
31
x
y
x
tại điểm có hoành độ x = 1 bng :
A.
5
8
B.
3
4
C. -2 D. 1
Câu 48. Đồ thi ham s
42
45y x x
ct trc hoành ti mấy điểm ?
A. 1 B. 2 C. 0 D. 4
Câu 49. Xét hàm s
2
3
1
xx
y
x

trên khong
1; 
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Hàm s không có GTLN và GTNN B. Hàm s có GTNN
C. Hàm s có GTLN D. Hàm s có GTLN và GTNN
Câu 50.
Hàm s
3
32y x x
có bao nhiêu cc tr ?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
0
Câu 51. Cho hàm s
3
31y x x
có đồ th (C). Tiếp tuyến ca (C) tại điểm thỏa y'' =0 có phương
trình ?
A. y = 2x -3 B. y = -2x -3 C. y = 3x - 1 D. y = -3x + 1
Câu 52.
Hàm s
2
2
3
2y x x
đạt cc tr tại điểm có hoành độ là ?
A.
x= 1; x= 2
B.
Hàm s không có cc tr
C.
x = 1
D.
x=1; x= 2; x= 0
Câu 53. Đặc điểm của đồ th hàm bc ba là ?
A. Luôn có trục đối xng B. Đưng thng nối 2 điểm cc tr là trục đối xng
C. Luôn co tâm đối xng D. Luôn nhận điểm cc tr làm tâm đối xng
Câu 54.
Cho hàm s
43
34y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
Hàm s đạt cc tiu ti gc tọa độ
B.
Hàm s đạt cực đại ti gc tọa độ
C.
Đim A( 1; -1 ) là điểm cc tiu
D.
Hàm s không có trc tr
Câu 55.
Hàm s
32
3 9 4y x x x
đồng biến trên khong ?
A.
( -
; -1 )
B.
( -3; 1 )
C.
( -1; 3 )
D.
( 3; +
)
u 56. Đưng thng d: y = -x + m ct (C):
21
1
x
y
x
tại 2 điểm phân bit thì tt c các giá tr ca m là
A. m < 2 B. -2< m < 2 C. m > 2 D. m tùy ý
Câu 57.
Định m để hàm s
32
1
3 2 3
x mx
y
đạt cc tiu ti x = 2
A.
m = 3
B.
m = 2
C.
m = 0
D.
m = 1
Câu 58.
Tìm m để hàm s
32
( 3) 1y x m x m
đạt cực đại ti x = -1
A.
m = -3
B.
1m
C.
3
2
m 
D.
3
2
m
Câu 59. Hàm s
42
23y x x
xét trên đoạn [ 0; 2]. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht là ?
A. 14 B. 13 C. 11 D. 12
Câu 60. Đồ thi ham s
42
68y x x
ct trc hoành ti mấy điểm ?
A. 0 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 61. Phương trình
42
23x x m
có nghim khi nào ?
A. m < 2 B. m 0 C. m -3 D. m -2
Câu 62. GTNN ca hàm s
2
3 10y x x
A.
3 10
B.
10
C. -8 D. -10
Câu 63. H s góc tiếp tuyến của đồ th (C):
2
2
1
x
y
x
tại điểm có hoành độ
1
2
x
bng ?
Trang 5/12 - Mã đề: 149
A.
4
9
B.
40
9
C.
9
4
D.
4
9
Câu 64. Hàm s
2
54
29
yx



có:
A. GTLN khi
5
2
x
B. GTNN khi
5
2
x 
C. GTNN khi
5
2
x
D. GTLN khi
5
2
x 
Câu 65. Cho hàm s
( 1)m x m
y
xm

có đồ th (Cm). Để (Cm) là hai nửa đường thng thì m bng bao
nhiêu ?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 66. Đồ thm s
32
35y x x x
có tọa độ tâm đối xng là ?
A. I( 0; 5) B. I( -1; 8 ) C. I( -1; 7) D. I( 1; 7)
Câu 67. Cho hàm s
32
2
x
y
x
có đồ th (C). Những điểm trên (C) tại đó tiếp tuyến có h s góc bng
4 là :
A. ( 3; 8 ) và ( -1; -2 ) B. ( -3; 8 ) và ( -1; -2 ) C. ( -3; 8 ) và ( -1; 2 ) D. ( -3; -8 ) và ( -1; -2 )
Câu 68.
m s
32
33y x mx mx
có 1 điểm cc tr tại điểm x = -1.Khi đó hàm số đạt cc tr ti
điểm khác có hoành độ là ?
A.
1
3
B.
Đáp số khác
C.
1
4
D.
1
3
Câu 69.
Hàm s nào sau đây có cc tr ?
A.
2
2
x
y
x
B.
2
2
x
y
x

C.
2
2
x
y
x
D.
2
2
2
x
y
x

Câu 70.
Hàm s
23
32y x x
có hoành độ các cc tr là ?
A.
x
= 0; x
CT
= -1
B.
x
= 1; x
CT
= -1
C.
x
= -1; x
CT
= 0
D.
x
= 1; x
CT
=0
Câu 71. Cho hàm s
2
1
x
y
x

. Tìm mệnh đề đúng?
A. Hàm s có TXĐ là
\1DR
B. Đồ th hàm s có tim cận đứng x = -1
C. Đạo hàm ca hàm s
2
3
'
1
y
x
D. Đồ th hàm s có tim cn ngang y = -1
Câu 72. Cho hàm s
1
, ( )
2
x
yH
x
. Tiếp tuyến với đồ th (H) tại giao điểm ca (H) vi trc Ox có
phương trình ?
A.
31yx
B.
33yx
C.
11
33
yx
D.
11
33
yx
Câu 73. GTLN ca hàm s
17y x x
bng ?
A. 4 B. 5 C. 6 D. 3
Câu 74.
Hàm s
2
2y x x
nghch biến trên khong nào ?
A.
( 1; + )
B.
( 0; 2 )
C.
( 1; 2 )
D.
( 0; 1 )
Câu 75. Cho hàm s
1
2
x
y
x
có đồ th (C). Câu nào đúng ?
A. (C) cắt đường thng x = -2 tại 2 điểm B. (C) có tâm đối dng có tọa độ ( -2 ; 3)
C. (C) có tiếp tuyến song song vi trc hoành D. (C) không có tiếp tuyến nào có h s góc bng -
1
Câu 76. Cho hàm s
42
21y x x
có đồ th (C). Tiếp tuyến ca (C) tại điểm cực đại có phương trình
A. y = 1 B. y = 0 C. y = 3x -4 D. y = 2x -3
Câu 77.
Hàm s
8
2
mx
y
xm
đồng biến trên khong
3; 
khi m bng ?
A.
3
2
2
m
B.
3
2
2
m
C.
22m
D.
22m
Trang 6/12 - Mã đề: 149
Câu 78.
Hàm s
4
2
21
2
x
yx
đạt cực đại ti ?
A.
2; 3xy
B.
x = 0 ; y = -1
C.
2; 3xy
D.
2; 3xy
Câu 79. Cho (C):
32
2 3 4y x x x
và đường thng d: y= mx + 4. Gi s d ct (C) tại 3 điểm phân
biệt A( 0; 4); B; C. Khi đó giá tr m là :
A. m > 2 và m 3 B. m < 2 C. m = 2 D. m > 2
Câu 80.
Cho hàm s
3 2 2
1
( 1) (2 1) 3
3
y x m x m x
. Tìm m để đồ th hàm s có 2 điểm cc tr
cách đều trc tung ?
A.
m = 2
B.
m = -1
C.
m = 1
D.
m = -1 hoc m = 1
Câu 81. Cho hàm s
32
6 9 6 ( )y x x x C
. Định m để đưng thng d: y= mx -2m -4 ct (C) ti 3
đim phân bit ?
A. m > 3 B. m < -3 C. m < 3 D. m > -3
Câu 82. Cho hàm s
32
12
;( )
33
y x mx x m Cm
. Tìm m để (Cm) ct Ox ti 3 điểm phân bit có
hoành độ x
1
; x
2
; x
3
tha
222
1 2 3
15xxx
?
A. m > 1 B. m > 0 C. m < -1 hoc m > 1 D. m < -1
Câu 83. Cho hàm s
32
33y x x
xác định trên [ 1; 3 ]. Gi M và m lần lượt là GTLN và GTNN ca
hàm s thì M + m bng ?
A. 8 B. 4 C. 6 D. 2
Câu 84. T đồ th (C):
3
32y x x
. Xác định m để phương trình
3
31x x m
có 3 nghim thc
phân bit ?
A. 1 < m < 2 B. -1 < m < 3 C. -1 < m < 7 D. 0 < m < 4
Câu 85.
m s
21
3
x
y
x
có bao nhiêu cc tr ?
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 86. Giá tr ln nht ca hàm s
2
3
3
x
yx
trên đoạn [ 0; 2 ] bng bao nhiêu ?
A.
5
3
B. 3 C.
4
3
D. 2
Câu 88. Cho (P):
2
23y x x
và đường thng d:
1
2
4
yx
. Phương trình tiếp tuyến ca (P) vuông
góc vi d là :
A. y = 4x + 1 B. y = 4x +5 C. y = 4x - 6 D. y = 4x -3
Câu 89. Viết PTTT của đồ th (C):
24
1
x
y
x
tại giao điểm của đồ th với đường thng d: y = x +2.
A.
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x
B.
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x
C.
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x
D.
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x
Câu 90. Đưng thng y= x - 1 ct đ th m s
21
1
x
y
x
tại các điểm có tọa độ ?
A. ( 0; -1) và ( 2; 1) B. ( 0; 2) C. ( 1; 2) D. ( -1; 0) và ( 2; 1)
Câu 91. Cho hàm s
32
1
x
y
x
(C). Tiếp tuyến ca (C) tại giao điểm vi trục tung có phương trình ?
A. y= -x +3 B. y = x - 2 C. y = -x + 2 D. y = x +2
Câu 92.
Vi giá tr nào ca m thì hàm s
32
3 2 3y m x mx
không có cc tr ?
A.
m = 0
B.
m= 3 hoc m = 0
C.
Không có giá tr m
D.
m = 3
Câu 93.
Tìm m để hàm s
32
(2 1) (2 ) 2y x m x m x
có cực đại, cc tiu ?
A.
5
1
4
m v m
B.
m = -5/4
C.
m = 1
D.
5
1
4
m v m
Trang 7/12 - Mã đề: 149
Câu 94.
Hàm s
32
2017
3
m
y x x x
có cc tr khi và ch khi m bng ?
A.
m < 1 và m 0
B.
m <1
C.
m 1
D.
m 1 và m 0
Câu 95. Cho hàm s
2
2 (6 ) 4
2
x m x
y
mx
.Vi giá tr nào của m thì đồ th hàm s đi qua điểm A(1; -1)
A. m = 3 B. m = 1 C. m = 2 D. Không có m
Câu 96.
Hàm s
32
4 3 7y x x x
đạt cc tiu ti xCT. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A.
x
CT
=1
B.
x
CT
= 3
C.
x
CT
=
1
3
D.
x
CT
= -3
Câu 97. GTLN ca hàm s
32
3 9 1y x x x
trên đoạn [ -2; 4] là ?
A. 3,7 B. 3,5 C. 3 D. 4
u 98. Đồ thm s
1
24
y
x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ th ct trc Ox tại điểm có hoành độ x = 1 B. Tim cn ngang x = 0
C. Tim cận đứng y = 2 D. Tâm đối xng là I( 2; 0)
Câu 99.
Câu 100. Để đưng thng y = 2x + m là tiếp tuyến của đồ thm s
2
1yx
thì m bng ?
A. 4 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 101.
Hàm s
42
13
25
42
y x x x
có bao nhiêu cc tr ?
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 102.
Cho hàm s
42
11
22
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
Hàm s đạt cc tiu ti x = 0, giá tr cc tiu y(0) = 0
B.
Hàm s đạt cực đại ti
1x 
, giá tr cực đại
( 1) 1y 
C.
Hàm s đạt cực đại ti x = 0, giá tr cực đại y(0) = 1/2
D.
Hàm s đạt cc tiu ti
1x 
, giá tr cc tiu
Câu 103.
Vi giá tr nào ca m thì hàm s
4 2 2
( 1)x 2y mx m m
đạt cc tiu ti x = 1 ?
A.
m = - 1
B.
m = -2
C.
m =1
D.
m = 2
Câu 104.
Đim cực đại ca hàm s
3
32y x x
là ?
A.
( 1; 4 )
B.
( -1 ; 0)
C.
( -1 ; 4 )
D.
( 1; 0)
Câu 105. Cho hàm s
2
3
1
xx
y
x
có đồ th (C). Có bao nhiêu điểm trên (C) có tọa độ nguyên ?
A. 4 B. 2 C. 6 D. 3
Câu 106.
S khoảng đơn điệu ca hàm s
42
35y x x
là:
A.
1
B.
3
C.
2
D.
4
Câu 107.
Hàm s
43
15y x x
có bao nhiêu cc tr ?
A.
1
B.
2
C.
4
D.
3
Câu 108. Đồ thm s
2
39y x x m
tiếp xúc vi trc Ox khi m bng:
A. 9 B.
9
4
C.
27
4
D.
9
2
Câu 109.
Tìm khoảng đồng biến ca hàm s
42
18 8y x x
A.
; 3 ; 0;
B.
3;0 ; 0;3
C.
; 3 ; 3;3
D.
; 3 ; 0;3
Câu 110.
Cho hàm s
21xm
y
xm

.Vi giá tr nào ca m thì hàm s đng biến trên tng
khoảng xác định?
A.
m
R
B.
m<1
C.
m>1
D.
m=0
Câu 111. Cho hàm s
3
31y x mx m
(C). Tìm m để đồ th hàm s ct Ox tại 3 điểm phân bit ?
A. 0 m < 1 B. m 1 C. m > 1 D. m 1
Câu 112.
Hàm s nào đồng biến trên hai khong
;2
2;
?
Trang 8/12 - Mã đề: 149
A.
31
2
x
y
x
B.
1
2
x
y
x

C.
25
2
x
y
x
D.
21
2
x
y
x
Câu 113. Cho hàm s
42
54y x x
. Vi tt c giá tr nào của m thì đồ thm s cắt đường thng y=
m tại 4 điểm phân bit ?
A.
9
4
m 
B.
9
4
4
m
C.
9
4
4
m
D.
9
4
m 
Câu 114. Đồ thi ham s
42
44y x x
ct trc hoành ti mấy điểm ?
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 115. Tâm đối xng của đồ th hàm s
32
3 9 1y x x x
là ?
A. I( 1; -4) B. I( 3; 28) C. I( -1; 6) D. I( -1; 12)
Câu 116.
Hàm s
42
32y x x
có bao nhiêu cc tr ?
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
u 117. Cho hàm s
4 2 3 2
2y x mx m m
. Vi tt c các giá tr nào của m thì đồ th hàm s tiếp xúc
vi trc hoành tại 2 điểm phân bit ?
A. 2 B. 0 và 2 C. 0 D. 1
Câu 118. GTLN ca hàm s
2
68
()
1
x
fx
x
là ?
A. 6 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 119. Vi giá tro của m thì hai đồ th (C):
32
5y x x
và (P):
2
2y x m
tiếp xúc nhau ?
A. m = 1 ; m = 5 B. m = -2 ; m = -4 C. m = 2; m = 4 D. m = -1 ; m = -5
Câu 120. Đồ thm s
42
31y x x
có đặc điểm nào sau đây ?
A. Có trục đối xng là Oy B. Có 2 tâm đối xng
C. Tâm đối xng là gc tọa độ D. Có trục đối xng là Ox
Câu 121.
Tìm m để hàm s
4 2 2
25y x m x
đạt cc tiu ti x = -1 ?
A.
m = -1
B.
m = -1 hoc m = 1
C.
Không có giá tr m
D.
m = 1
Câu 122.
Vi giá tr nào ca m thì hàm s
32
1
21
32
m
y x x x
đồng biến trên R
A.
m > 1
B.
Không có giá tr m
C.
Vi mi m
D.
m < 1
u 123.
Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cc tr của đồ th hàm s
32
23y x x
là ?
A.
y = -x +1
B.
y= x
C.
y = -x
D.
y = x +1
Câu 124.
Tìm n để hàm s
42
2(2 1) 3y x n x
có đúng 1 cực tr ?
A.
1
2
n
B.
1
2
n
C.
1
2
n
D.
1
2
n
Câu 125. H s góc tiếp tuyến của đồ th (C):
2
42
22y x x
tại điểm có hoành độ x = 0 bng ?
A. 0 B. 1 C. 8 D. 4
Câu 126. Cho hàm s
42
25y x x
và D=[ -1; 2 ].
max , min
DD
M y m y
. Tìm câu đúng ?
A. M= 5 và m =0 B. M = 5 và m = 4 C. M = 13 và m =5 D. M= 13 và m = 4
Câu 127. Tìm m để đưng thng d: y = x + m ct (C):
2
1
x
y
x
tại 2 điểm phân bit ?
A.
3 3 2
3 3 2
m
m


B.
3 2 2
3 2 2
m
m


C.
4 2 2
4 2 2
m
m


D.
1 2 3
1 2 3
m
m


Câu 128. Giá tr ln nht ca hàm s
2
12 3y x x
bng ?
A. 3 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 129. Cho hàm s
23
2
x
y
x
(C) và đường thng d: y= x + m. Vi giá tr nào ca m thì d ct (C) ti
2 điểm phân bit ?
A. m < 2 B. m < 2 hoc m > 6 C. 2 < m < 6 D. m > 6
Câu 130. Đồ thm s
21
13
x
y
x
. Chn khẳng định sai ?
Trang 9/12 - Mã đề: 149
A. Tâm đối xng là gc tọa độ B. Tim cận ngang là đường thng
2
3
y 
C. Tim cận đứng là đường thng
1
3
x
D. Tâm đối xng là I
12
;
33
I



Câu 131. Hoành độ giao điểm ca (P):
2
1
2
4
y x x
và đường thng d:
3
6
4
yx
là :
A. 4 và 3 B. 3 và 8 C. 6 và 8 D. 3 và 6
Câu 132.
Tìm m để hàm s
3 2 2
2 2 1y x mx m x m
đạt cc tiu ti x = 1
A.
m = 1
B.
m = -3
C.
m = -2
D.
m = -1
Câu 133. GTNN ca hàm s
2
2
yx
x

vi x > 0 bng bao nhiêu ?
A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 134.
Cho hàm s
432
1 4 7
21
4 3 2
y x x x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
Hàm s có 2 cực đại và 1 cc tiu
B.
Hàm s không có cc tr
C.
Hàm s có 1 cực đại và 2 cc tiu
D.
Hàm s có 1 cực đại nhưng không có cc tiu
Câu 135.
Xác định m để hàm s
3 2 2
3
( ) 2
2
y x mx m m x
đạt cc tiu ti x = - 1
A.
m = 2
B.
m = 3
C.
m = 1
D.
m = -3
Câu 136.
Hàm s y= x.lnx đồng biến trên khong nào ?
A.
; 
B.
1
;
e




C.
1
;
e




D.
1; 
Câu 137. Cho (P):
2
23y x x
và đường thẳng d: y = 2x + 1. Phương trình tiếp tuyến ca (P) song
song vi d là :
A. y = 2x -3 B. y = 2x -1 C. y = 2x +2 D. y = 2x +3
Câu 138.
Hàm s
32
3( 1) 3( 1)y x m x m x
đạt cc tr ti x = 0 khi m bng ?
A.
m=0
B.
m= 2
C.
m=2 ; m= 0
D.
m= 1
Câu 139. Phương trình
42
23x x m
có nghim khi m bng bao nhiêu ?
A. m > 3 B. m 3 C. m 3 D. m < 3
Câu 140. Cho hàm s
32
1
2 3 1
3
y x x x
có đồ th (C). Trong các tiếp tuyến ca (C), tiếp tuyến có
h s góc nh nht bng ?
A. -2 B. -1 C. 1 D. 2
Câu 141.
Cho hàm s
4 2 2
21y x m x
(Cm). Tìm m để đồ th (Cm) có 3 điểm cc tr to thành tam
giác vuông cân ?
A.
2m 
B.
m = -1
C.
1m 
D.
m = 1
Câu 142.m s
3
3y x x
đạt GTNN trên đoạn [ -2; 2 ] khi x bng bao nhiêu ?
A. x = -2 B. x= 1 C. x= 1 và x = -2 D. x= 1 và x = 2
Câu 143.
Tìm m để hàm s
42
( 1) 2 1y mx m x m
có ba cc tr ?
A.
-1 < m < 0
B.
m -1 hoc m 0
C.
m 0
D.
m< -1 hoc m > 0
Câu 144.
Đồ thi hàm s
32
34y x x
có 2 điểm cc tr là A và B. Khi đó AB bằng ?
A.
AB = 20
B.
AB = 4
C.
25AB
D.
Câu 145.
Hàm s
32
1
( 1)
32
m
y x x m x
đạt cực đại ti x = 1 khi m bng ?
A.
m 2
B.
m = 2
C.
m 2
D.
m > 2
Câu 146. Cho hàm s
4
1
x
y
x
có đồ th (C). Có bao nhiêu điểm trên (C) có tọa độ nguyên ?
A. 3 B. 2 C. 5 D. 4
Câu 147. H đưng cong (Cm) :
32
3 2( 1) 1y mx mx m x
đi qua những điểm c định nào ?
A. A( 0; 1); B( 1; 2 ); C( 2; 0) B. Đáp số khác
C. A( 0; 4); B( 3; -1 ); C( 2; -3) D. A( 0; 1); B( 1; -1 ); C( 2; -3)
Trang 10/12 - Mã đề: 149
ĐỀ ÔN CHƯƠNG I - HÀM SBÀI TOÁN LIÊN QUAN
H tên hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lp: 12A . . .
Hc sinh gii các bài toán hay tr li ngn gn các câu hi vào các dòng trống tương ứng ca tng câu
(Nh ghi rõ đơn vị các đại lượng đã tính)
.
Đáp án mã đề: 149
01. - - - ~ 38. ; - - - 75. - - - ~ 112. - - = -
02. - - - ~ 39. - / - - 76. - / - - 113. - / - -
03. ; - - - 40. - / - - 77. - / - - 114. - - - ~
04. - - = - 41. - - - ~ 78. - / - - 115. - - - ~
05. - / - - 42. - - - ~ 79. ; - - - 116. ; - - -
06. - / - - 43. - - = - 80. - / - - 117. ; - - -
07. - - - ~ 44. ; - - - 81. - - - ~ 118. - - = -
08. - - - ~ 45. - - = - 82. - - = - 119. ; - - -
09. - - = - 46. ; - - - 83. - - - ~ 120. ; - - -
10. - - = - 47. ; - - - 84. - / - - 121. - / - -
11. - - - ~ 48. - / - - 85. ; - - - 122. - / - -
12. - / - - 49. - / - - 86. - - = - 123. - / - -
13. - / - - 50. - - - ~ 87. 124. - / - -
14. ; - - - 51. - - - ~ 88. - - = - 125. ; - - -
15. ; - - - 52. - - = - 89. - / - - 126. - - - ~
16. ; - - - 53. - - = - 90. ; - - - 127. - / - -
17. - / - - 54. - - = - 91. - - = - 128. - - - ~
18. - - - ~ 55. - - = - 92. ; - - - 129. - / - -
19. ; - - - 56. - - - ~ 93. ; - - - 130. ; - - -
20. - - = - 57. - / - - 94. ; - - - 131. - / - -
21. ; - - - 58. - - = - 95. - - - ~ 132. - - - ~
22. - - = - 59. - / - - 96. - - - ~ 133. - - - ~
23. - - = - 60. ; - - - 97. - - - ~ 134. - - = -
24. ; - - - 61. - - - ~ 98. - - - ~ 135. - / - -
25. ; - - - 62. ; - - - 99. 136. - - = -
26. - - = - 63. - / - - 100. - / - - 137. - / - -
27. - - - ~ 64. - - = - 101. - - = - 138. - - - ~
Trang 11/12 - Mã đề: 149
28. ; - - - 65. - - - ~ 102. - / - - 139. - - = -
29. - / - - 66. - / - - 103. - - = - 140. - / - -
30. - / - - 67. - / - - 104. ; - - - 141. - - = -
31. ; - - - 68. ; - - - 105. ; - - - 142. - - = -
32. ; - - - 69. - - - ~ 106. - - = - 143. - - - ~
33. - / - - 70. - - - ~ 107. ; - - - 144. - - = -
34. - - = - 71. - - - ~ 108. - - = - 145. - - - ~
35. - - = - 72. - - - ~ 109. - - - ~ 146. - - - ~
36. ; - - - 73. ; - - - 110. - - = - 147. - - - ~
37. - / - - 74. - - = - 111. - - = -
| 1/11

Preview text:

Trang 1/12 - Mã đề: 149
ĐỀ ÔN CHƯƠNG I - HÀM SỐ VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A . . . Câu 1. Cho hàm số 4 2
y  2x  4x . Số khoảng đơn điệu của hàm số ? A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 Câu 2. Cho hàm số 4 2 3 2
y x  2mx m m . Với tất cả giá trị nào của m thì đồ thị hàm số tiếp xúc với
trục hoành tại 2 điểm? A. m = 0 B. m = 0 và m = 2 C. m = 1 D. m = 2 1 Câu 3. Hàm số 3
y   x  (m 1)x  7 nghịch biến trên R khi m ? 3 A. m ≤ 1 B. m < 1 C. m > 1 D. m = 2
Câu 4. Tìm m để phương trình 2  x  2  x m có nghiệm ?
A. 0  m  2 2 B. 2   m  2 2
C. 2  m  2 2
D. 2  m  2 3 
Câu 5. Với giá trị nào của m thì hàm số y = sin3x + msinx đạt cực đại tại x  : 3 A. 2 B. 0 C. 4 D. -3 1  1 5 
Câu 6. Cho hàm số y  5x 1 A ;   có phương 2(x
có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (C) tại điểm 1)  2 2  trình là : A. y = 2x +3 B. y = 3x + 1 C. y = 3x - 1 D. y = 2x - 3 3 x
Câu 7. Với giá trị nào của m thì hàm số 2 2 y  (m  2)
 (m  2)x  (m 8)x m 1 nghịch biến 3 trên R ? A. m < -2 B. m > -2 C. m ≥ -2 D. m ≤ -2 3
Câu 8. Đồ thị hàm số y  1 có tọa độ tâm đối xứng là ? x A. ( 0; 1 ) B. ( 1; -1) C. ( 0; -1 ) D. ( 1; 0 ) 2x  3
Câu 9. Cho hàm số y  3 . Tìm mệnh đề đúng: x 2  2 A. lim y  2   B. lim y C. lim y 2 D. lim y x   x 3 x x 3 3 x
Câu 10. Tìm m để hàm số 2 y
 (m 1)x mx  5 có hai điểm cực trị ? 3 A. m = 1/3 B. m = 1/2
C. m < 0 hoặc m > 3 D. m= 1
Câu 11. Kết quả giới hạn nào sau đây là đúng ? 4 2 3 A. lim  3
x  4x  5  
B. lim 3x  4x  5  3 x x  3x 1  3x 1 C. lim  3   D. lim  3    x 1   x 1 
x  x 1 
(m 1)x  2m  2
Câu 12. Cho hàm số y x
. Với tất cả giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến m trên khoảng  1  ; A. m < 1 B. -1 ≤ m < 2 C. m > 2 D. -1 < m < 2
Câu 13. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số 3
y x  (m 1)x  5 cắt trục hoành tại điểm có hoành độ x = -2 ? 15 1 15 1 A. m B. m   C. m   D. m  2 2 2 2
Câu 14. Cho hàm số 2
y x  4x  3 có đồ thị (P). Tiếp tuyến của (P) tại điểm M (P) có hệ số góc
bằng 8 thì hoành độ của điểm M bằng ? A. x = 6 B. x = -4 C. x = -6 D. x = 4
Trang 2/12 - Mã đề: 149 2 x  4x  3
Câu 15. Kết quả giới hạn lim là ? x 1  4x  5  3 A. -3 B. 4 C. 1 D. -2 2 2x  5x
Câu 16. Cho hàm số y
có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng d: 4y + x x  2
- 1 = 0 có phương trình là:
A. y = 4x - 1 và y = 4x - 9
B. y = 4x - 2 và y = 4x - 7
C. y = 4x - 3 và y = 4x + 5
D. y = 4x + 1 và y = 4x - 9
Câu 17. Đồ thị hàm số y = f(x) có 1 điểm cực tiểu ( 0; -2 ) và cắt trục hoành tại 2 điểm có hoành độ x  1
 là đồ thị của hàm nào dưới đây ? A. 4 2
y x  2x 1 B. 4 2
y x x  2 C. 4 2
y x x  4 D. 4 2
y x  3x  2 x  2016
Câu 18. Đồ thị hàm số y  2x
cắt trục tung tại điểm M có tọa độ ? 1 A. M( 2016; -2016) B. M( 2016; 0) C. M( 0; 0) D. M( 0; -2016) 2x 1
Câu 19. Viết PTTT của đồ thị (C): y x  tại giao điểm của đồ thị với đường thẳng d: y = 2x -1. 1 4 2 4 2
A. y  3x 1; y x B. y  3
x 1; y   x  3 3 3 3 4 2 4
C. y  3x 1; y x D. y  3 ; x y x 3 3 3 25
Câu 20. GTNN của hàm số y x  3;  bằng bao nhiêu ?
x  trên khoảng   3 A. 11 B. 12 C. 13 D. 10
Câu 21. Tổng GTLN và GTNN của hàm số 2
y x  2x  5 trên đoạn [ 0; 3 ] bằng ? A. 12 B. 8 C. 13 D. 4 1
Câu 22. Cho hàm số 3 2
y   x  2x  3x 1 có đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến của (C), tiếp tuyến có 3
hệ số góc lớn nhất bằng ? A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 23. Cho hàm số 3 2
y  x  3mx  2 (C )
m . (Cm) nhận I ( 1; 0 ) là tâm đối xứng khi ? A. m = -1 B. m = 0 C. m = 1 D. m = 2 1 3 Câu 24. Cho (P): 2 y
x  2x cắt đường thẳng d: y
x  6 tại 2 điểm M và N. Hệ số góc của 2 tiếp 4 4
tuyến với (P) tại M và N lần lượt bằng ? 1 3 1 A. 2 và  B. 2 và  C. - 2 và  D. 3 và 2 2 2 2
Câu 25. Cho hàm số 3 2
y x  6x  9x 1 có đồ thị (C). Đường thẳng y = 3 cắt (C) tại mấy điểm ? A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 26. Với giá trị nào của m thì phương trình 4 2
x  2x m  3 có 3 nghiệm thực phân biệt ? A. m < -4
B. m = -3 hoặc m = -4 C. -4 < m < -3 D. m > -3
Câu 27. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? x 1 A. 4 2
y  x x B. 2
y  x x C. y D. 3
y  x  3x x  3
Câu 28. Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm ? 3x  4 3x  4 3x 1 3x  4 A. y B. y C. y D. y x 1 x 1 x  3 x  2
Câu 29. Cho hàm số 2 2 y x
x  2 . Câu nào sau đây đúng ?
A. y đồng biến trên R
B. y đồng biến trên khoảng 0; 
C. y nghịch biến trên R
D. y nghịch biến trên khoảng 0; 
Trang 3/12 - Mã đề: 149 2x 1
Câu 30. Cho hàm số y
(C) . Tìm các điểm M trên (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai x 1
tiệm cận là nhỏ nhất ? A. M( 3; 2); M( 1; -1)
B. M( 0; 1); M( -2; 3) C. M( 0; 1)
D. M( -3; 1); M( -1; -1)
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 4
y  4x  3x là ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 32. Hàm số 4 2
y x  3x  2 có bao nhiêu cực trị ? A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 2x  7
Câu 33. Cho hàm số y
(C) . Tìm các điểm M trên (C) sao cho khoảng cách từ M đến gốc tọa x  2 độ O là ngắn nhất ?   1    1  M 4;  M 3; 1  M 4; M 3; 1  1   1   1    2   A.  2   B.C.  2   D.   M 1  ;3  M 1;7  2   2   M 1; 7  M 1  ;3  1   2   Câu 34. Hàm số 4 2
y ax bx c đạt cực đại tại điểm A(0; -3 ) và đạt cực tiểu tại B( -1; -5). Khi đó
giá trị của a, b, c lần lượt là ? A. -2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. 2; -4; -3 D. 2; 4; -3 2 2
Câu 35. Cho hàm số y   x  2 x mx m  3 có đồ thị (C). Tìm tất cả các giá trị m để (C) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt ? A. -2 < m < 2 B. -2 < m < -1
C. -2 < m < 2 và m ≠ -1 D. -1 < m < 2
Câu 36. Cho hàm số 3
y  3x  4x có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm thỏa y' =0 có phương trình: A. y = 3x B. y = 0 C. y = 3x - 2 D. y = x+3
Câu 37. GTNN của hàm số y  4  x  6  x đạt tại x0; tìm x0 ? A. x0=-1 B. x0=4 C. x0=-6 D. x0=1
Câu 38. Đồ thi ham số 4 2
y x  4x  3 cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 4 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 39. Hàm số 2
y  4  x có mấy cực tiểu ? A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 Câu 40. Hàm số 3 2
y x  3x  2 có bao nhiêu cực trị ? A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 41. Hàm số 2
y  2  x x nghịch biến trên khoảng nào ?  1   1  A. 2;  B.  1  ;2 C. 1  ;   D. ; 2    2   2  Câu 42. Cho (P): 2
y x  2x  3 . Tại điểm M x ; y (C) tiếp tuyến có hệ số góc bằng 2 thì x y 0 0  0 0 bằng bao nhiêu ? A. 3 B. 4 C. 2 D. 5 2x 1
Câu 43. Cho hàm số y x  . Mệnh đề nào sau đây là SAI ? 2  3  5
A. Tại điểm A 2; 
 , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k   4  16
B. Lấy M, N thuộc đồ thị có x  0, x  4
 thì tiếp tuyến tại M và N song song nhau M N
C. Đồ thị tồn tại 1 cặp tiếp tuyến vuông góc 5 1
D. Tại giao điểm của đồ thị với Oy, tiếp tuyến song song với đường thẳng y x  4 4 2 2
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của k để phương trình 4x 1 x  1 k có 4 nghiệm thực phân biệt ? A. 0 < k < 1 B. 0 < k < 2 C. k < 3 D. -1 < k < 1 Câu 45. Hàm số 2 y
x x 1 nghịch biến trên khoảng ?
Trang 4/12 - Mã đề: 149  1   1   1   1  A.  ;    B.  ;     và  ;   C.  ;     D.  ;    2   2   2   2 
Câu 46. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? x x 1 A. y B. y
C. y   x  2 2
1  3x  2 D. 3
y x  3x  4 2 x 1 x 1 2 x
Câu 47. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): y
tại điểm có hoành độ x = 1 bằng : 2 3x 1 5 3 A. B. C. -2 D. 1 8 4
Câu 48. Đồ thi ham số 4 2
y x  4x  5 cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 1 B. 2 C. 0 D. 4 2 x x  3
Câu 49. Xét hàm số y  trên khoảng  1
 ;. Khẳng định nào sau đây là đúng ? x 1
A. Hàm số không có GTLN và GTNN B. Hàm số có GTNN C. Hàm số có GTLN
D. Hàm số có GTLN và GTNN Câu 50. Hàm số 3
y x  3x  2 có bao nhiêu cực trị ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 51. Cho hàm số 3
y x  3x 1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm thỏa y' =0 có phương trình ? A. y = 2x -3 B. y = -2x -3 C. y = 3x - 1 D. y = -3x + 1
Câu 52. Hàm số y  x x2 2 3 2
đạt cực trị tại điểm có hoành độ là ? A. x= 1; x= 2
B. Hàm số không có cực trị
C. x = 1 D. x=1; x= 2; x= 0
Câu 53. Đặc điểm của đồ thị hàm bậc ba là ?
A. Luôn có trục đối xứng
B. Đường thẳng nối 2 điểm cực trị là trục đối xứng
C. Luôn co tâm đối xứng
D. Luôn nhận điểm cực trị làm tâm đối xứng
Câu 54. Cho hàm số 4 3
y  3x  4x . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ
B. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ
C. Điểm A( 1; -1 ) là điểm cực tiểu
D. Hàm số không có trực trị Câu 55. Hàm số 3 2
y  x  3x  9x  4 đồng biến trên khoảng ? A. ( - ∞; -1 ) B. ( -3; 1 ) C. ( -1; 3 ) D. ( 3; + ∞ ) 2x 1
Câu 56. Đường thẳng d: y = -x + m cắt (C): y x  tại 2 điểm phân biệt thì tất cả các giá trị của m là 1 A. m < 2 B. -2< m < 2 C. m > 2 D. m tùy ý 3 2 x mx 1
Câu 57. Định m để hàm số y  
 đạt cực tiểu tại x = 2 3 2 3 A. m = 3 B. m = 2 C. m = 0 D. m = 1
Câu 58. Tìm m để hàm số 3 2
y x  (m  3)x 1 m đạt cực đại tại x = -1 3 3 A. m = -3 B. m  1 C. m   D. m  2 2 Câu 59. Hàm số 4 2
y x  2x  3 xét trên đoạn [ 0; 2]. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất là ? A. 14 B. 13 C. 11 D. 12
Câu 60. Đồ thi ham số 4 2
y x  6x  8 cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 0 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 61. Phương trình 4 2
x  2x 3  m có nghiệm khi nào ? A. m < 2 B. m ≤ 0 C. m ≤ -3 D. m ≤ -2
Câu 62. GTNN của hàm số 2
y  3x  10  x A. 3  10 B.  10 C. -8 D. -10 2x 1
Câu 63. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): y x  bằng ? 2
x  tại điểm có hoành độ 1 2
Trang 5/12 - Mã đề: 149 4 40 9 4 A. B.C. D.  9 9 4 9 2  5  4
Câu 64. Hàm số y x     có:  2  9 5 5 5 5
A. GTLN khi x
B. GTNN khi x  
C. GTNN khi x
D. GTLN khi x   2 2 2 2
(m 1)x m
Câu 65. Cho hàm số y x
có đồ thị (Cm). Để (Cm) là hai nửa đường thẳng thì m bằng bao m nhiêu ? A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 66. Đồ thị hàm số 3 2
y x  3x x  5 có tọa độ tâm đối xứng là ? A. I( 0; 5) B. I( -1; 8 ) C. I( -1; 7) D. I( 1; 7) 3x  2
Câu 67. Cho hàm số y x  có đồ thị (C). Những điểm trên (C) tại đó tiếp tuyến có hệ số góc bằng 2 4 là :
A. ( 3; 8 ) và ( -1; -2 )
B. ( -3; 8 ) và ( -1; -2 ) C. ( -3; 8 ) và ( -1; 2 ) D. ( -3; -8 ) và ( -1; -2 ) Câu 68. Hàm số 3 2
y  3x mx mx  3 có 1 điểm cực trị tại điểm x = -1.Khi đó hàm số đạt cực trị tại
điểm khác có hoành độ là ? 1 1 1 A. B. Đáp số khác C. D.  3 4 3
Câu 69. Hàm số nào sau đây có cực trị ? x  2 x  2 x  2 x  2 A. y B. y C. y D. y x  2 x  2 x  2 2 x  2 Câu 70. Hàm số 2 3
y  3x  2x có hoành độ các cực trị là ? A. xCĐ = 0; xCT = -1 B. xCĐ = 1; xCT = -1 C. xCĐ = -1; xCT = 0 D. xCĐ = 1; xCT =0 x  2
Câu 71. Cho hàm số y x  . Tìm mệnh đề đúng? 1
A. Hàm số có TXĐ là D R \   1
B. Đồ thị hàm số có tiểm cận đứng x = -1 3 
C. Đạo hàm của hàm số là y ' 
D. Đồ thị hàm số có tiểm cận ngang y = -1 x  2 1 x 1
Câu 72. Cho hàm số y  , (H ) x
. Tiếp tuyến với đồ thị (H) tại giao điểm của (H) với trục Ox có 2 phương trình ? 1 1 1 1
A. y  3x 1
B. y  3x  3 C. y x D. y x  3 3 3 3
Câu 73. GTLN của hàm số y
x 1  7  x bằng ? A. 4 B. 5 C. 6 D. 3 Câu 74. Hàm số 2
y  2x x nghịch biến trên khoảng nào ? A. ( 1; + ∞ ) B. ( 0; 2 ) C. ( 1; 2 ) D. ( 0; 1 ) x 1
Câu 75. Cho hàm số y x  có đồ thị (C). Câu nào đúng ? 2
A. (C) cắt đường thẳng x = -2 tại 2 điểm
B. (C) có tâm đối dứng có tọa độ ( -2 ; 3)
C. (C) có tiếp tuyến song song với trục hoành D. (C) không có tiếp tuyến nào có hệ số góc bằng - 1
Câu 76. Cho hàm số 4 2
y x  2x 1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm cực đại có phương trình A. y = 1 B. y = 0 C. y = 3x -4 D. y = 2x -3 mx  8
Câu 77. Hàm số y  3;  khi m bằng ? x
đồng biến trên khoảng   2m 3 3 A. 2   m B. 2   m C. 2   m  2 D. 2   m  2 2 2
Trang 6/12 - Mã đề: 149 4 x Câu 78. Hàm số 2 y
 2x 1 đạt cực đại tại ? 2
A. x  2; y  3  B. x = 0 ; y = -1
C. x   2; y  3 
D. x   2; y  3  Câu 79. Cho (C): 3 2
y x  2x  3x  4 và đường thẳng d: y= mx + 4. Giả sử d cắt (C) tại 3 điểm phân
biệt A( 0; 4); B; C. Khi đó giá trị m là :
A. m > 2 và m ≠ 3 B. m < 2 C. m = 2 D. m > 2 1
Câu 80. Cho hàm số 3 2 2 y
x  (m 1)x  (2m 1)x  3 . Tìm m để đồ thị hàm số có 2 điểm cực trị 3 cách đều trục tung ? A. m = 2 B. m = -1 C. m = 1 D. m = -1 hoặc m = 1
Câu 81. Cho hàm số 3 2
y x  6x  9x  6 (C) . Định m để đường thẳng d: y= mx -2m -4 cắt (C) tại 3 điểm phân biệt ? A. m > 3 B. m < -3 C. m < 3 D. m > -3 1 2
Câu 82. Cho hàm số 3 2 y
x mx x m  ;(C )
m . Tìm m để (Cm) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt có 3 3 hoành độ x    1; x2; x3 thỏa 2 2 2 x x x 15? 1 2 3 A. m > 1 B. m > 0
C. m < -1 hoặc m > 1 D. m < -1
Câu 83. Cho hàm số 3 2
y x  3x  3 xác định trên [ 1; 3 ]. Gọi M và m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số thì M + m bằng ? A. 8 B. 4 C. 6 D. 2
Câu 84. Từ đồ thị (C): 3
y x  3x  2 . Xác định m để phương trình 3
x  3x 1  m có 3 nghiệm thực phân biệt ? A. 1 < m < 2 B. -1 < m < 3 C. -1 < m < 7 D. 0 < m < 4 2x 1
Câu 85. Hàm số y  3 có bao nhiêu cực trị ? x A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 x
Câu 86. Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  2
3 trên đoạn [ 0; 2 ] bằng bao nhiêu ? 3 5 4 A. B. 3 C. D. 2 3 3 1 Câu 88. Cho (P): 2
y x  2x  3 và đường thẳng d: y  
x  2 . Phương trình tiếp tuyến của (P) vuông 4 góc với d là : A. y = 4x + 1 B. y = 4x +5 C. y = 4x - 6 D. y = 4x -3 2x  4
Câu 89. Viết PTTT của đồ thị (C): y x  tại giao điểm của đồ thị với đường thẳng d: y = x +2. 1 2 4 3 19 2 4 3 19 A. y x  ; y x B. y  
x  ; y   x  3 3 2 2 3 3 2 2 2 4 3 19 2 4 3 19 C. y x  ; y x D. y   x  ; y   x  3 3 2 2 3 3 2 2 2x 1
Câu 90. Đường thẳng y= x - 1 cắt đồ thị hàm số y x  tại các điểm có tọa độ ? 1
A. ( 0; -1) và ( 2; 1) B. ( 0; 2) C. ( 1; 2)
D. ( -1; 0) và ( 2; 1) 3x  2
Câu 91. Cho hàm số y x  (C). Tiếp tuyến của (C) tại giao điểm với trục tung có phương trình ? 1 A. y= -x +3 B. y = x - 2 C. y = -x + 2 D. y = x +2
Câu 92. Với giá trị nào của m thì hàm số y  m   3 2
3 x  2mx  3 không có cực trị ? A. m = 0
B. m= 3 hoặc m = 0 C. Không có giá trị m D. m = 3
Câu 93. Tìm m để hàm số 3 2
y  x  (2m 1)x  (2  )
m x  2 có cực đại, cực tiểu ? 5 5 A. m   v m  1 B. m = -5/4 C. m = 1 D. m   v m  1 4 4
Trang 7/12 - Mã đề: 149 m Câu 94. Hàm số 3 2 y
x x x  2017 có cực trị khi và chỉ khi m bằng ? 3
A. m < 1 và m ≠ 0 B. m <1 C. m ≤ 1 D. m ≤ 1 và m ≠ 0 2 2x  (6  ) m x  4
Câu 95. Cho hàm số y
.Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số đi qua điểm A(1; -1) mx  2 A. m = 3 B. m = 1 C. m = 2 D. Không có m Câu 96. Hàm số 3 2
y x  4x  3x  7 đạt cực tiểu tại xCT. Kết luận nào sau đây là đúng ? 1 A. xCT=1 B. xCT = 3 C. xCT = D. xCT = -3 3
Câu 97. GTLN của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 trên đoạn [ -2; 4] là ? A. 3,7 B. 3,5 C. 3 D. 4 1
Câu 98. Đồ thị hàm số y  2x  . Khẳng định nào sau đây là đúng? 4
A. Đồ thị cắt trục Ox tại điểm có hoành độ x = 1 B. Tiệm cận ngang x = 0
C. Tiệm cận đứng y = 2
D. Tâm đối xứng là I( 2; 0) Câu 99.
Câu 100. Để đường thẳng y = 2x + m là tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y x 1 thì m bằng ? A. 4 B. 0 C. 2 D. 1 1 3 Câu 101. Hàm số 4 2 y x
x  2x  5 có bao nhiêu cực trị ? 4 2 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 1 1
Câu 102. Cho hàm số 4 2 y   x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 2 2
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0, giá trị cực tiểu y(0) = 0
B. Hàm số đạt cực đại tại x  1
 , giá trị cực đại y( 1  ) 1
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, giá trị cực đại y(0) = 1/2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1
 , giá trị cực tiểu y( 1  ) 1
Câu 103. Với giá trị nào của m thì hàm số 4 2 2
y mx  (m 1) x  m  2 đạt cực tiểu tại x = 1 ? A. m = - 1 B. m = -2 C. m =1 D. m = 2
Câu 104. Điểm cực đại của hàm số 3
y x  3x  2 là ? A. ( 1; 4 ) B. ( -1 ; 0) C. ( -1 ; 4 ) D. ( 1; 0) 2 x  3x
Câu 105. Cho hàm số y
có đồ thị (C). Có bao nhiêu điểm trên (C) có tọa độ nguyên ? x 1 A. 4 B. 2 C. 6 D. 3
Câu 106. Số khoảng đơn điệu của hàm số 4 2
y x  3x  5 là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 107. Hàm số 4 3
y x x 15 có bao nhiêu cực trị ? A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 108. Đồ thị hàm số 2
y  3x  9x m tiếp xúc với trục Ox khi m bằng: 9 27 9 A. 9 B. C. D. 4 4 2
Câu 109. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 2
y  x 18x  8 A.  ;  3  ; 0; B.  3  ;0; 0;3 C.  ;  3  ;  3  ;3 D.  ;  3  ; 0;3 x  2m 1
Câu 110. Cho hàm số y x
.Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên từng m khoảng xác định? A. m  R B. m<1 C. m>1 D. m=0
Câu 111. Cho hàm số 3
y x  3mx m 1 (C). Tìm m để đồ thị hàm số cắt Ox tại 3 điểm phân biệt ? A. 0 ≤ m < 1 B. m ≥ 1 C. m > 1 D. m ≤ 1
Câu 112. Hàm số nào đồng biến trên hai khoảng  ;
 2 và 2; ?
Trang 8/12 - Mã đề: 149 3x 1 x 1 2x  5 2x 1 A. y B. y C. y D. y x  2 x  2 x  2 x  2
Câu 113. Cho hàm số 4 2
y x  5x  4 . Với tất cả giá trị nào của m thì đồ thị hàm số cắt đường thẳng y=
m tại 4 điểm phân biệt ? 9 9 9 9 A. m   B.   m  4 C. 4   m   D. m   4 4 4 4
Câu 114. Đồ thi ham số 4 2
y x  4x  4 cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 115. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 là ? A. I( 1; -4) B. I( 3; 28) C. I( -1; 6) D. I( -1; 12) Câu 116. Hàm số 4 2
y x  3x  2 có bao nhiêu cực trị ? A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 117. Cho hàm số 4 2 3 2
y x  2mx m m . Với tất cả các giá trị nào của m thì đồ thị hàm số tiếp xúc
với trục hoành tại 2 điểm phân biệt ? A. 2 B. 0 và 2 C. 0 D. 1 6  8x
Câu 118. GTLN của hàm số f (x)  2 x  là ? 1 A. 6 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 119. Với giá trị nào của m thì hai đồ thị (C): 3 2
y x x  5 và (P): 2
y  2x m tiếp xúc nhau ? A. m = 1 ; m = 5 B. m = -2 ; m = -4 C. m = 2; m = 4 D. m = -1 ; m = -5
Câu 120. Đồ thị hàm số 4 2
y x  3x 1 có đặc điểm nào sau đây ?
A. Có trục đối xứng là Oy
B. Có 2 tâm đối xứng
C. Tâm đối xứng là gốc tọa độ
D. Có trục đối xứng là Ox
Câu 121. Tìm m để hàm số 4 2 2
y x  2m x  5 đạt cực tiểu tại x = -1 ? A. m = -1
B. m = -1 hoặc m = 1 C. Không có giá trị m D. m = 1 1 m
Câu 122. Với giá trị nào của m thì hàm số 3 2 y x
x  2x 1 đồng biến trên R 3 2 A. m > 1
B. Không có giá trị m
C. Với mọi m D. m < 1
Câu 123. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2 y  2
x  3x là ? A. y = -x +1 B. y= x C. y = -x D. y = x +1
Câu 124. Tìm n để hàm số 4 2
y  x  2(2n 1)x  3 có đúng 1 cực trị ? 1 1 1 1 A. n B. n C. n D. n  2 2 2 2
Câu 125. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): y   x x  2 4 2 2
2 tại điểm có hoành độ x = 0 bằng ? A. 0 B. 1 C. 8 D. 4  
Câu 126. Cho hàm số 4 2
y x  2x  5 và D=[ -1; 2 ]. M max y, m
min y . Tìm câu đúng ? D D A. M= 5 và m =0 B. M = 5 và m = 4 C. M = 13 và m =5 D. M= 13 và m = 4 2x
Câu 127. Tìm m để đường thẳng d: y = x + m cắt (C): y x  tại 2 điểm phân biệt ? 1 m  3 3 2 m  3 2 2 m  4  2 2 m 1 2 3 A.B.C.D.  m  33 2 m  3 2 2 m  4  2 2 m 1 2 3
Câu 128. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  12  3x bằng ? A. 3 B. 6 C. 5 D. 4 2x  3
Câu 129. Cho hàm số y x  (C) và đường thẳng d: y= x + m. Với giá trị nào của m thì d cắt (C) tại 2 2 điểm phân biệt ? A. m < 2
B. m < 2 hoặc m > 6 C. 2 < m < 6 D. m > 6 2x 1
Câu 130. Đồ thị hàm số y  1 . Chọn khẳng định sai ? 3x
Trang 9/12 - Mã đề: 149 2
A. Tâm đối xứng là gốc tọa độ
B. Tiệm cận ngang là đường thẳng y   3 1  1 2 
C. Tiệm cận đứng là đường thẳng x
D. Tâm đối xứng là I I ;    3  3 3  1 3
Câu 131. Hoành độ giao điểm của (P): 2 y
x  2x và đường thẳng d: y x  6 là : 4 4 A. 4 và 3 B. 3 và 8 C. 6 và 8 D. 3 và 6
Câu 132. Tìm m để hàm số 3 2 2
y x  2mx m x  2m 1 đạt cực tiểu tại x = 1 A. m = 1 B. m = -3 C. m = -2 D. m = -1 2
Câu 133. GTNN của hàm số 2 y x
với x > 0 bằng bao nhiêu ? x A. 4 B. 5 C. 2 D. 3 1 4 7
Câu 134. Cho hàm số 4 3 2 y x x
x  2x 1. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 4 3 2
A. Hàm số có 2 cực đại và 1 cực tiểu
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu
D. Hàm số có 1 cực đại nhưng không có cực tiểu 3
Câu 135. Xác định m để hàm số 3 2 2 y x mx  (m  )
m x  2 đạt cực tiểu tại x = - 1 2 A. m = 2 B. m = 3 C. m = 1 D. m = -3
Câu 136. Hàm số y= x.lnx đồng biến trên khoảng nào ?  1   1  A.  ;   B. ;    C. ;    D. 1;   e   e Câu 137. Cho (P): 2
y x  2x  3 và đường thẳng d: y = 2x + 1. Phương trình tiếp tuyến của (P) song song với d là : A. y = 2x -3 B. y = 2x -1 C. y = 2x +2 D. y = 2x +3 Câu 138. Hàm số 3 2
y x  3(m 1)x  3(m 1)x đạt cực trị tại x = 0 khi m bằng ? A. m=0 B. m= 2 C. m=2 ; m= 0 D. m= 1
Câu 139. Phương trình 4 2
x  2x  3  m có nghiệm khi m bằng bao nhiêu ? A. m > 3 B. m ≤ 3 C. m ≥ 3 D. m < 3 1
Câu 140. Cho hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 có đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến của (C), tiếp tuyến có 3
hệ số góc nhỏ nhất bằng ? A. -2 B. -1 C. 1 D. 2
Câu 141. Cho hàm số 4 2 2
y x  2m x 1 (Cm). Tìm m để đồ thị (Cm) có 3 điểm cực trị tạo thành tam giác vuông cân ? A. m  2  B. m = -1 C. m  1  D. m = 1 Câu 142. Hàm số 3
y x  3x đạt GTNN trên đoạn [ -2; 2 ] khi x bằng bao nhiêu ? A. x = -2 B. x= 1 C. x= 1 và x = -2 D. x= 1 và x = 2
Câu 143. Tìm m để hàm số 4 2
y mx  (m 1)x  2m 1 có ba cực trị ? A. -1 < m < 0
B. m ≤ -1 hoặc m ≥ 0 C. m ≠ 0
D. m< -1 hoặc m > 0
Câu 144. Đồ thi hàm số 3 2
y x  3x  4 có 2 điểm cực trị là A và B. Khi đó AB bằng ? A. AB = 20 B. AB = 4 C. AB  2 5 D. AB  5 1 m Câu 145. Hàm số 3 2 y x
x  (m 1)x đạt cực đại tại x = 1 khi m bằng ? 3 2 A. m ≥ 2 B. m = 2 C. m ≤ 2 D. m > 2 x  4
Câu 146. Cho hàm số y x  có đồ thị (C). Có bao nhiêu điểm trên (C) có tọa độ nguyên ? 1 A. 3 B. 2 C. 5 D. 4
Câu 147. Họ đường cong (Cm) : 3 2
y mx  3mx  2(m 1)x 1 đi qua những điểm cố định nào ?
A. A( 0; 1); B( 1; 2 ); C( 2; 0) B. Đáp số khác
C. A( 0; 4); B( 3; -1 ); C( 2; -3)
D. A( 0; 1); B( 1; -1 ); C( 2; -3)
Trang 10/12 - Mã đề: 149
ĐỀ ÔN CHƯƠNG I - HÀM SỐ VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu
(Nhớ ghi rõ đơn vị các đại lượng đã tính)
.
Đáp án mã đề: 149 01. - - - ~ 38. ; - - - 75. - - - ~ 112. - - = - 02. - - - ~ 39. - / - - 76. - / - - 113. - / - - 03. ; - - - 40. - / - - 77. - / - - 114. - - - ~ 04. - - = - 41. - - - ~ 78. - / - - 115. - - - ~ 05. - / - - 42. - - - ~ 79. ; - - - 116. ; - - - 06. - / - - 43. - - = - 80. - / - - 117. ; - - - 07. - - - ~ 44. ; - - - 81. - - - ~ 118. - - = - 08. - - - ~ 45. - - = - 82. - - = - 119. ; - - - 09. - - = - 46. ; - - - 83. - - - ~ 120. ; - - - 10. - - = - 47. ; - - - 84. - / - - 121. - / - - 11. - - - ~ 48. - / - - 85. ; - - - 122. - / - - 12. - / - - 49. - / - - 86. - - = - 123. - / - - 13. - / - - 50. - - - ~ 87. 124. - / - - 14. ; - - - 51. - - - ~ 88. - - = - 125. ; - - - 15. ; - - - 52. - - = - 89. - / - - 126. - - - ~ 16. ; - - - 53. - - = - 90. ; - - - 127. - / - - 17. - / - - 54. - - = - 91. - - = - 128. - - - ~ 18. - - - ~ 55. - - = - 92. ; - - - 129. - / - - 19. ; - - - 56. - - - ~ 93. ; - - - 130. ; - - - 20. - - = - 57. - / - - 94. ; - - - 131. - / - - 21. ; - - - 58. - - = - 95. - - - ~ 132. - - - ~ 22. - - = - 59. - / - - 96. - - - ~ 133. - - - ~ 23. - - = - 60. ; - - - 97. - - - ~ 134. - - = - 24. ; - - - 61. - - - ~ 98. - - - ~ 135. - / - - 25. ; - - - 62. ; - - - 99. 136. - - = - 26. - - = - 63. - / - - 100. - / - - 137. - / - - 27. - - - ~ 64. - - = - 101. - - = - 138. - - - ~
Trang 11/12 - Mã đề: 149 28. ; - - - 65. - - - ~ 102. - / - - 139. - - = - 29. - / - - 66. - / - - 103. - - = - 140. - / - - 30. - / - - 67. - / - - 104. ; - - - 141. - - = - 31. ; - - - 68. ; - - - 105. ; - - - 142. - - = - 32. ; - - - 69. - - - ~ 106. - - = - 143. - - - ~ 33. - / - - 70. - - - ~ 107. ; - - - 144. - - = - 34. - - = - 71. - - - ~ 108. - - = - 145. - - - ~ 35. - - = - 72. - - - ~ 109. - - - ~ 146. - - - ~ 36. ; - - - 73. ; - - - 110. - - = - 147. - - - ~ 37. - / - - 74. - - = - 111. - - = -