HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
VIỆN BÁO CHÍ - TRUYỀN THÔNG
Nhóm 3
BÀI TẬP MÔN: ĐỊA - CHÍNH TRỊ THẾ GIỚI
ĐỊA CHÍNH TRỊ CHÂU MỸ
Giảng viên: Ngô Thị Thúy Hiền
Lớp tín chỉ: QT02552_K42_2
Họ và tên sinh viên MSV
Lê Thu Thủy 2256060038
Lê Minh Khuê 2256060019
Đặng Cao Dương 2256060007
Trần Thị Kim Oanh 2256060033
Lê Thị Thảo Nguyên 2256060029
Hà Nội – 2024
1
THÀNH VIÊN NHÓM 3
Lớp hành chính: Quay phim Truyền hình K42
Họ tên Mã sinh viên Vị trí Nhiệm vụ Nhận xét Điểm
Lê Thu Thuỷ 2256060038 Nhóm
Trưởng
Lên nội dung,
phân công nhiệm
vụ
Tổng hợp nội
dung, soát bài,
sửa bài
Làm nội dung
(IV)
Thuyết trình
Hoàn thành tốt, đúng,
đủ nhiệm vụ, đúng
deadlines. Nhiệt tình
làm bài tập và có
trách nhiệm với nhóm
9.5
Lê Minh
Khuê
2256060019 Thành
Viên
Làm nội dung
(II)
Slide
Hoàn thành tốt, đúng,
đủ nhiệm vụ, đúng
deadlines. Nhiệt tình
làm bài tập và có
trách nhiệm với nhóm
9
Đặng Cao
Dương
2256060007 Thành
Viên
Làm nội dung
(III)
Support slide
Hoàn thành tốt, đúng,
đủ nhiệm vụ, đúng
deadlines. Nhiệt tình
làm bài tập và có
trách nhiệm với nhóm
9
Trần Thị
Kim Oanh
2256060033 Thành
Viên
Làm nội dung
(IV)
Thuyết trình
Hoàn thành tốt, đúng,
đủ nhiệm vụ, đúng
deadlines. Nhiệt tình
làm bài tập và có
trách nhiệm với nhóm
9
Lê Thảo
Nguyên
2256060029 Thành
Viên
Làm nội dung (I)
Trình bày Word
Thực hiện nhiệm vụ,
nội dung hoàn thành
chưa chỉn chu nhưng
đúng deadline, nhóm
trưởng phải sửa
nhiều, tuy nhiên có ý
thức lắng nghe góp ý.
Có trách nhiệm với
nhóm
8.5
2
MỤC LỤC
I. Các đặc điểm địa chính trị Châu Mỹ 3
1. Tổng quan về Châu Mỹ 3
1.1. Vị trí địa lý, diện tích, tài nguyên thiên nhiên 3
1.2. Dân số và cơ cấu dân số 4
1.3. Trình độ phát triển kinh tế xã hội khu vực Châu Mỹ 6
2. Sự đa dạng về văn hóa, chính trị, kinh tế trong khu vực 8
3. Các tổ chức trong khu vực 9
3.1. OAS (Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ)
3.2. UNASUR (Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ) 10
3.3. MERCOSUR (Thị trường Chung của các Quốc gia Nam Mỹ) 11
II. Quá trình vận động địa chính trị Châu Mỹ từ 1945 đến nay 13
1. Quá trình vận động địa chính trị 13
1.1. Giai đoạn Chiến tranh Lạnh (1945 - 1991) 13
1.2. Giai đoạn Hậu Chiến Tranh Lạnh (1991 - nay) 15
2. Vai trò của Hoa Kỳ trong quá trình hình thành và phát triển của châu Mỹ 16
III. Các vấn đề địa chính trị nổi bật trong khu vực 17
1. Tranh chấp lãnh thổ 17
2. Cuộc chiến chống ma túy và tội phạm xuyên quốc gia 24
3. Vấn đề di cư và tị nạn 26
4. Tác động của biến đổi khí hậu 28
5. Cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc 30
IV. Vai trò và ảnh hưởng của Châu Mỹ trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu hiện nay. 32
1. Sự gia tăng vai trò và ảnh hưởng của Hoa Kỳ 32
2. Sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc khác 39
2.1. Trung Quốc 39
2.2. Nga 43
3. Xu hướng và thách thức mới trong vai trò của Châu Mỹ 45
3.1. Xu hướng: 45
3.2. Thách thức 51
4. Vai trò và ảnh hưởng của Châu Mỹ trong hệ thống địa chính trị toàn cầu 55
3
I. Các đặc điểm địa chính trị Châu Mỹ
1. Tổng quan về Châu Mỹ
1.1. Vị trí địa lý, diện tích, tài nguyên thiên nhiên
a. Vị trí địa lý
Châu Mỹ một châu lục nằm ở Tây Bán Cầu, được bao quanh bởi Thái
Bình Dương (phía tây), Đại Tây Dương (phía đông) và Bắc Băng Dương (phía
bắc). Châu lục này bao gồm lục địa Bắc Mỹ, eo đất Trung Mỹ và lục địa Nam
Mỹ. Châu Mỹ rộng hơn 42 triệu km², đứng thứ hai trên thế giới, sau châu Á.
So với các châu lục khác, châu nằm trải dài trên nhiều độ hơn cả, từ
vùng cực Bắc đến tận vùng cận cực Nam. Nơi hẹp nhất của châu Mỹeo đất
Panama rộng chưa đến 50 km. Kênh đào Panama cắt qua eo đất này, nối Thái
Bình Dương Đại Tây Dương. Châu Mỹ trải rộng trên 2 lục địa: lục địa Bắc
Mĩ và Nam Mỹ.
Bắc Mỹ: Nằm giữa Đại Tây Dương Thái Bình Dương, bao gồm các
quốc gia lớn như Hoa Kỳ, Canada và Mexico. Bắc Mỹ cũng bao gồm các khu
vực như Trung Mỹ và các đảo Caribe.
Trung Mỹ: khu vực nối liền Bắc Nam Mỹ, bao gồm các quốc
gia như Guatemala, Honduras, El Salvador, Nicaragua, Costa Rica và Panama.
Nam Mỹ: Nằm phía nam của Trung Mỹ, được giới hạn bởi Đại Tây
Dương phía đông, Thái Bình Dương phía tây, giáp với Bắc Mỹ qua
kênh Panama. Các quốc gia lớn đây bao gồm Brazil, Argentina, Chile, Peru
và Colombia.
b. Diện tích
Bắc Mỹ: Khoảng 24,7 triệu km².
4
Trung Mỹ: Khoảng 524.000 km².
Nam Mỹ: Khoảng 17,8 triệu km².
Tổng diện tích châu Mỹ: Khoảng 42,7 triệu km
c. Tài nguyên thiên nhiên
Châu Mỹ nổi bật với sự đa dạng về địa hình và khí hậu, từ các vùng đồng
bằng nhiệt đới đến các vùng núi cao như dãy Andes và Rocky Mountains, điều
này ảnh hưởng lớn đến sự phân bổ khai thác tài nguyên thiên nhiên trong
khu vực.
Khoáng sản: Châu Mỹ rất giàu khoáng sản, bao gồm dầu mỏ khí đốt
Venezuela, Canada Hoa Kỳ; đồng Chile Peru; vàng Brazil
Guyana; bạc ở Mexico và Bolivia.
Rừng: Rừng nhiệt đới Amazon Brazil một trong những khu vực
rừng lớn nhất đa dạng sinh học nhất trên thế giới. Các khu rừng khác bao
gồm rừng taiga ở Canada và rừng thông ở miền Bắc Hoa Kỳ.
Nước: Châu Mỹ một số hệ thống sông lớn, bao gồm sông Amazon
(Nam Mỹ), sông Mississippi-Missouri (Bắc Mỹ),sông Missouri-Ohio (Bắc
Mỹ).
Khoáng sản khác: Châu Mỹ cũng nguồn tài nguyên thủy sản phong
phú, bao gồm cá và hải sản từ các đại dương xung quanh.
1.2. Dân số và cơ cấu dân số
a. Dân số
Tính đến năm 2024, tổng dân số của châu Mỹ ước tính khoảng 1,1 tỷ
người.
Bắc Mỹ: Dân số khoảng 600 triệu, chủ yếu sốngcác thành phố lớn. Có
sự đa dạng chủng tộc và dân tộc, với tỷ lệ đô thị hóa cao và dân số già hóa.
5
Nam Mỹ: Dân số khoảng 450 triệu, với tỷ lệ đô thị hóa tăng cao dân
số trẻ hơn. Đặc trưng bởi sự pha trộn giữa người bản địa, châu Âu châu
Phi.
Trung Mỹ: Dân số khoảng 60 triệu. Đặc trưng bởi dân số trẻ tỷ lệ đô
thị hóa ngày càng tăng. Các quốc gia như Guatemala, Honduras và Costa Rica
có sự pha trộn giữa người bản địa, người gốc châu Âu và người gốc châu Phi.
Caribbean: Dân số khoảng 45 triệu, với các quốc gia và vùng lãnh thổ
sự đa dạng về chủng tộc, bao gồm người gốc châu Phi, châu Âu, và người bản
địa. Các đảo chính như Cuba, Jamaica Puerto Rico tỷ lệ đô thị hóa cao
và sự pha trộn văn hóa phong phú.
Các khu vực đều chứng kiến sự gia tăng di phát triển đô thị, cùng với
những thách thức về cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống.
b. Cơ cấu dân số:
Cơ cấu dân số của Châu Mỹ vào năm 2024 đang trải qua những thay đổi
đáng kể với một số xu hướng đáng chú ý:
- Dân số già hóa
Bắc Mỹ: Tại Hoa Kỳ, dân số đang già đi với nhóm tuổi 65 trở lên chiếm
tỷ lệ ngày càng cao trong tổng dân số. Tính đến năm 2024, một trong những
xu hướng lớn sự gia tăng đáng kể số người cao tuổi, điều này đặt ra những
thách thức lớn về hệ thống chăm sóc sức khỏe, quỹ hưu trí, lực lượng lao
động. Đây một xu hướng quan trọng đối với các quốc gia phát triển trong
khu vực, bao gồm cả Canada.
Nam Mỹ các nước như Brazil Argentina, tỷ lệ sinh giảm dần cùng:
với sự gia tăng tuổi thọ đang làm tăng số lượng người già, đồng thời làm giảm
tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động. Điều này thể ảnh hưởng đến sự phát
triển kinh tế đòi hỏi các chính sách mới để hỗ trợ dân số già hóa
( USAFacts ).
6
- Tăng trưởng dân số trẻ ở 1 số khu vực:
Mexico Trung Mỹ: Một số quốc gia trong khu vực Trung Mỹ, bao
gồm Mexico, vẫn có cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ cao những người trong độ tuổi
từ 20 đến 34. Điều này cung cấp một lợi thế về lực lượng lao động, nhưng
cũng đồng thời đòi hỏi những chính sách phù hợp để tạo hội việc làm
đảm bảo phát triển kinh tế bền vững. Dân số trẻ này là một nhân tố quan trọng
trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khu vực ( ) USAFacts
c. Di cư và nhập cư
Di trong khu vực: Sự di từ các quốc gia như Honduras, El
Salvador, Guatemala đến Hoa Kỳ Canada tiếp tục một yếu tố định
hình cơ cấu dân số. Các dòng di cư này không chỉ làm thay đổi nhân khẩu học
còn ảnh hưởng đến các chính sách nhập an ninh biên giới của các
quốc gia tiếp nhận.
Nhập cư vào Hoa Kỳ: Nhậpđã và đangđộng lực chính thúc đẩy sự
tăng trưởng dân số của Hoa Kỳ. Từ năm 2021 đến 2023, nhập yếu tố
chính trong sự gia tăng dân số của Hoa Kỳ, đóng góp quan trọng vào sự đa
dạng về chủng tộc và dân tộc ( USAFacts ).
Tỷ lệ dân tộc và chủng tộc
Sự đa dạng Hoa Kỳ: Hoa Kỳ nổi bật với sự đa dạng chủng tộc, bao
gồm các nhóm dân như người da trắng, người da đen, người gốc Á, người
bản địa, đặc biệt người gốc Tây Ban Nha. Tỷ lệ dân số thuộc nhóm
người gốc Tây Ban Nha và châu Á đang tăng, tạo ra những thay đổi về cơ cấu
hội yêu cầu các chính sách thích hợp để quản sự đa dạng này
( USAFacts ).
Nam Mỹ: các quốc gia Nam Mỹ như Brazil, sự đa dạng về chủng tộc
và dân tộc cũng rất đáng chú ý, với sự pha trộn của các nhóm dân bản địa,
châu Âu, châu Phi châu Á. cấu dân số này tạo nên một bức tranh văn
7
hóa hội phong phú, ảnh hưởng đến các chính sách hội kinh tế
trong khu vực.
Các yếu tố trên không chỉ ảnh hưởng đến chính sách trong nước còn
có những tác động lớn đến chính sách đối ngoại, an ninh, và kinh tế trong khu
vực.
1.3. Trình độ phát triển kinh tế xã hội khu vực Châu Mỹ
Trình độ phát triển kinh tế xã hội tại khu vực Châu Mỹ hiện nay rất đa dạng
và đang đối mặt với nhiều thách thức.
Phát triển kinh tế:
Tăng trưởng kinh tế tại Châu Mỹ đang chậm lại sau giai đoạn phục hồi
sau đại dịch. Trong khu vực Mỹ Latinh, tăng trưởng dự báo sẽ giảm do thị
trường hàng hóa toàn cầu suy yếu các điều kiện kinh tế bên ngoài kém
thuận lợi. Một số quốc gia như Argentina vẫn đối mặt với suy thoái, trong khi
Guyana dự kiến sẽ mức tăng trưởng nhanh vào năm 2024. Lạm phát hầu
hết các quốc gia trong khu vực dự báo sẽ giảm, tạo điều kiện cho các chính
sách tiền tệ ít khắt khe hơn, ngoại trừ ở Argentina nơi lạm phát vẫn ở mức rất
cao ( S&P Global ).
Hoa Kỳ Canada hai nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới. Hoa
Kỳ, với nền kinh tế lớn nhất toàn cầu, sự phát triển mạnh mẽ trong các
ngành công nghiệp công nghệ, tài chính, sản xuất dịch vụ. Canada cũng có
nền kinh tế phát triển cao, với thế mạnh trong ngành khai thác tài nguyên,
công nghệ thông tin và dịch vụ.
Mexico là nền kinh tế lớn thứ hai ở Bắc Mỹ và có sự phát triển mạnh mẽ
trong ngành công nghiệp chế biến, sản xuất dịch vụ. Mexico một trong
những nền kinh tế mới nổi, với tăng trưởng kinh tế ổn định nhưng gặp phải
những thách thức về bất bình đẳng thu nhập và tham nhũng.
8
Phát triển xã hội: Tình hình phát triển xã hội trong khu vực cũng rất khác
nhau. Các nước Trung Mỹ vùng Caribe đối mặt với tăng trưởng kinh tế
chậm hơn so với mức trung bình 10 năm qua, nhưng xuất khẩu chi tiêu
công vẫn được duy trì một số quốc gia. Tuy nhiên, bất ổn chính trị tác
động của các sốc thời tiết thể những rủi ro tiêu cực đối với sự phát
triển trong khu vực này ( FocusEconomics ).
Phát triển bền vững: Các quốc gia trong khu vực cũng đang tập trung vào
các mục tiêu phát triển bền vững, với các diễn đàn hội nghị được tổ chức
nhằm thúc đẩy tiến trình này. Hội nghị khu vực về Phát triển Bền vững tại Mỹ
Latinh và Caribe năm 2024 một trong những nỗ lực nhằm thảo luận đưa
ra các giải pháp cho các thách thức môi trường hội đang diễn ra trong
khu vực (sdg.iisd).
2. Sự đa dạng về văn hóa, chính trị, kinh tế trong khu vực
Văn hóa: Châu Mỹ bao gồm một dải đa dạng các nền văn hóa từ Bắc Mỹ,
Trung Mỹ, cho đến Nam Mỹ vùng Caribê. Bắc Mỹ, đặc biệt Hoa Kỳ
Canada, văn hóa chủ yếu được định hình bởi các yếu tố Anglo-Saxon, với
tiếng Anh ngôn ngữ chính. Trong khi đó, tại Mỹ Latinh, văn hóa chịu ảnh
hưởng mạnh mẽ từ di sản Tây Ban Nha Bồ Đào Nha, với tiếng Tây Ban
Nha tiếng Bồ Đào Nha ngôn ngữ chính. Sự pha trộn giữa các nền văn
hóa bản địa, châu Âu châu Phi cũng tạo ra một bức tranh văn hóa cùng
đa dạng và phong phú.
Chính trị: Chính trị tại châu Mỹ rất khác nhau giữa các quốc gia. Bắc Mỹ
với các nền dân chủ ổn định như Hoa Kỳ Canada, trong khi tại Mỹ Latinh,
các quốc gia như Venezuela Nicaragua đang đối mặt với những thách thức
lớn về dân chủ nhân quyền. Bên cạnh đó, sự gia tăng ảnh hưởng của các
cường quốc bên ngoài như Trung Quốc tại khu vực Mỹ Latinh đang làm phức
tạp thêm tình hình địa chính trị của khu vực này.
9
Kinh tế: Về kinh tế, khu vực châu Mỹ cũng thể hiện sự khác biệt rệt.
Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ và Canada, có nền kinh tế phát triển và công nghệ
cao, trong khi các quốc gia Mỹ Latinh và Caribê vẫn đang trong quá trình phát
triển kinh tế với nhiều thách thức như bất bình đẳng tham nhũng. Các liên
minh kinh tế như Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA), Liên minh
Thái Bình Dương và Mercosur là những nỗ lực nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế
trong khu vực, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về sự ổn định chính
trị và bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
10
3. Các tổ chức trong khu vực
3.1. OAS (Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ)
Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS) (thêm ảnh minh hoạ) một tổ
chức liên chính phủ khu vực được thành lập vào năm 1948, hiện 35 quốc
gia thành viên từ châu Mỹ. Mục đích của OAS là củng cố hòa bình và an ninh
trên lục địa, ngăn ngừa các mối bất đồng và giải quyết các tranh chấp bằng các
phương pháp hòa bình; hành động chung trong trường hợp bị xâm lược; thúc
đẩy việc giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị và pháp lý của các nước châu
Mỹ; thống nhất các nỗ lực sự tiến bộ kinh tế, hội, khoa học kỹ thuật
và văn hóa.
Mục đích của OAS bao gồm:
Mục đích của OAS là củng cố hoà bình và an ninh, ngăn ngừa những mối bất đồng
giải quyết các tranh chấp bằng con đường hoà bình, hành động chung trong
trường hợp bị xâm lược, thúc đẩy việc giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị
pháp của các nước châu Mỹ; thống nhất sự cố gắng tiến bộ kinh tế, hội,
khoa học,thuật và văn hoá. Hiến chương của OAS là "Châu Mỹ của người châu
Mỹ", "Đoàn kết liên Mỹ", "Phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước châu Mỹ".
Bộ máy tổ chức của OAS gồm:
Đại hội đồng: quan quyết định cao nhất của OAS, bao gồm đại
diện từ tất cả các quốc gia thành viên. Đại hội đồng họp hàng năm để thảo
luận và quyết định các vấn đề quan trọng của tổ chức.
Hội đồng Thường trực: quan chấp hành của OAS, hoạt động giữa
các kỳ họp của Đại hội đồng, nhiệm vụ xem xét các vấn đề chính trị
hành chính, và thực hiện các quyết định của Đại hội đồng.
11
Ban Tổng Thư ký: Do Tổng Thư ký đứng đầu, là cơ quan điều hành hàng
ngày của OAS, giúp việc cho Hội đồng Thường trực chịu trách nhiệm về
các hoạt động và chính sách hàng ngày của tổ chức.
Hội nghị vấn các Bộ trưởng Ngoại giao: Tập hợp các Bộ trưởng
Ngoại giao của các quốc gia thành viên, đóng vai trò vấn và hỗ trợ cho các
chính sách và quyết định của OAS.
Ủy ban vấn về Phòng thủ: Được thành lập để thảo luận đưa ra
khuyến nghị về các vấn đề liên quan đến phòng thủ và an ninh trong khu vực.
Các quan chuyên môn khác: Bao gồm các tổ chức ủy ban chuyên
trách khác như Ủy ban Nhân quyền châu Mỹ (IACHR) và Tòa án Nhân quyền
châu Mỹ, giúp giải quyết các vấn đề về nhân quyền và pháp lý.
3.2. UNASUR (Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ)
Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ (UNASUR) một tổ chức liên chính
phủ khu vực được thành lập vào ngày 23 tháng 5 năm 2008 tại Brasilia,
Brazil. UNASUR hiện 12 quốc gia thành viên từ Nam Mỹ, với mục tiêu
thúc đẩy sự hợp tác chính trị, kinh tế và xã hội, cũng như tăng cường hòa bình
và ổn định trong khu vực. Trụ sở chính của UNASUR đặt tại Quito, Ecuador.
Mục đích của UNASUR bao gồm:
Tăng cường Hợp tác Chính trị: UNASUR nhằm tạo ra một diễn đàn cho
các quốc gia thành viên để thảo luận phối hợp các chính sách, nhằm giải
quyết các vấn đề chính trị chung và tăng cường sự hợp tác khu vực.
Phát triển Kinh tế hội: Tổ chức hỗ trợ các sáng kiến để thúc đẩy
phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trong khu vực, bao gồm các dự án liên kết
và phát triển cơ sở hạ tầng.
Bảo vệ Hòa bình An ninh: UNASUR làm việc để duy trì hòa bình
ổn định trong khu vực, bao gồm việc giải quyết các xung đột và khủng hoảng
một cách hòa bình.
12
Thúc đẩy Đối thoại Hòa bình: Tổ chức cam kết thúc đẩy đối thoại
hòa bình giữa các quốc gia thành viên, hỗ trợ các sáng kiến nhằm ngăn
ngừa và giải quyết các tranh chấp.
Bộ máy tổ chức của UNASUR gồm:
Hội đồng Tổng thống và Chính phủ: Là cơ quan cao nhất của UNASUR,
bao gồm các nguyên thủ quốc gia và các nhà lãnh đạo chính phủ của các quốc
gia thành viên. Hội đồng này gặp gỡ ít nhất một lần mỗi năm để đưa ra các
quyết định chính sách và chiến lược quan trọng.
Hội đồng Ngoại trưởng: quan chấp hành, bao gồm các bộ trưởng
ngoại giao của các quốc gia thành viên. Hội đồng Ngoại trưởng điều phối các
hoạt động của tổ chức và chuẩn bị các quyết định cho Hội đồng Tổng thống và
Chính phủ.
Ban Tổng Thư ký: Do Tổng Thư ký đứng đầu, là cơ quan điều hành hàng
ngày của UNASUR, giúp việc cho Hội đồng Ngoại trưởng chịu trách
nhiệm về các hoạt động hành chính và tổ chức của tổ chức.
Ủy ban Kinh tế hội: quan chuyên trách trong việc thúc đẩy
các dự án sáng kiến liên quan đến phát triển kinh tế, hội văn hóa
trong khu vực.
Ủy ban An ninh Quốc phòng: Được thành lập để thảo luận đưa ra
khuyến nghị về các vấn đề liên quan đến an ninh quốc phòng trong khu
vực.
3.3. MERCOSUR (Thị trường Chung của các Quốc gia Nam Mỹ)
MERCOSUR (Thị trường Chung của các Quốc gia Nam Mỹ) là một
tổ chức liên chính phủ khu vực được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1991
thông qua Hiệp định Asunción, với mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế
thương mại giữa các quốc gia Nam Mỹ nước Brazil, Argentina,giữa các
Uruguay, Paraguay. Đến tháng 6 năm 2006, Mercosur kết nạp thêm
13
Venezuela. Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador Peru hiện các thành viên
liên kết của Mercosur. MERCOSUR hiện có bốn quốc gia thành viên chính và
một số quốc gia đối tác quan sát viên. Trụ sở chính của MERCOSUR đặt
tại Montevideo, Uruguay.
Mục đích của MERCOSUR bao gồm:
Thúc đẩy Thương mại Tự do: MERCOSUR nhằm tạo ra một khu vực
thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên, giúp giảm rào cản thương mại,
thuế quan và hạn ngạch để khuyến khích trao đổi hàng hóa và dịch vụ tự do.
Tăng cường Hợp tác Kinh tế: Tổ chức tập trung vào việc thúc đẩy sự hợp
tác kinh tế phát triển giữa các quốc gia thành viên, bao gồm việc phối hợp
chính sách kinh tế, đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng.
Định hình Chính sách Kinh tế và Thương mại: MERCOSUR làm việc để
xây dựng một chính sách kinh tế thương mại chung cho khu vực, bao gồm
việc phát triển các quy định và tiêu chuẩn chung cho thương mại và đầu tư.
Khuyến khích Phát triển Kinh tế Bền vững: MERCOSUR thúc đẩy các
dự án sáng kiến nhằm hỗ trợ phát triển bền vững, bảo vệ môi trường
nâng cao chất lượng cuộc sống trong khu vực.
Bộ máy tổ chức của MERCOSUR gồm:
Hội đồng Thượng đỉnh: Là quan cao nhất của MERCOSUR, bao gồm
các nguyên thủ quốc gia và các nhà lãnh đạo chính phủ của các quốc gia thành
viên. Hội đồng Thượng đỉnh họp hàng năm để đưa ra các quyết định quan
trọng và định hình chiến lược dài hạn của tổ chức.
Hội đồng Bộ trưởng: quan chấp hành của MERCOSUR, bao gồm
các bộ trưởng ngoại giao các bộ trưởng khác của các quốc gia thành viên.
Hội đồng Bộ trưởng nhiệm vụ điều phối các chính sách chương trình
của MERCOSUR, và chuẩn bị các quyết định cho Hội đồng Thượng đỉnh.
14
Ủy ban Kỹ thuật: quan phụ trách chuẩn bị đánh giá các tài liệu
kỹ thuật chính sách cần thiết cho việc thực hiện các quyết định của Hội
đồng Thượng đỉnh và Hội đồng Bộ trưởng.
Ban Tổng Thư ký: Do Tổng Thư ký đứng đầu, là cơ quan điều hành hàng
ngày của MERCOSUR, hỗ trợ các hoạt động hành chính tổ chức của tổ
chức, và giúp thực hiện các quyết định của các cơ quan lãnh đạo.
quan Phối hợp Hợp tác Kinh tế: quan chuyên trách trong
việc thúc đẩy các dự án và sáng kiến kinh tế chung, bao gồm việc phát triển cơ
sở hạ tầng, hợp tác đầu tư và các chính sách phát triển kinh tế.
3.4. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương)
Dù chủ yếu tập trung ở châu Âu và Bắc Mỹ, nhưng một số quốc gia ở châu Mỹ như
Hoa Kỳ và Canada là thành viên chính thức của NATO.
NATO cách viết tắt của North Atlantic Treaty Organization - Tổ chức Hiệp ước
Bắc Đại Tây Dương là một tổ chức quân sự - chính trị thành lập năm 1949, ban đầu
gồm Hoa Kỳ, Canada và một số nước Tây Âu.
Mục đích thành lập NATO để ngăn chặn sự phát triển ảnh hưởng của chủ nghĩa
cộng sảnLiên Xô lúc đó đang trên đà phát triển rất mạnhChâu Âu thể gây
phương hại đến an ninh của các nước thành viên.
Trụ sở của liên minh quân sự này được đặt tại Brúc-xen (Bỉ). quan quyền lực
cao nhất Hội đồng NATO, bên cạnh Uỷ ban Kế hoạch phòng thủ gồm các bộ
trưởng quốc phòng phụ trách vạch kế hoạch và chính sách quân sự thống nhất.
Mục đích của NATO bao gồm:
15
Khối quân sự NATO, hay Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, ra đời với mục
tiêu chính là đảm bảo an ninh và ổn định cho khu vực Bắc Đại Tây Dương và ngăn
chặn sự mở rộng của Liên liên minh Warsaw Pact, trong bối cảnh cuộc
Chiến tranh Lạnh đang căng thẳng. Dưới đây một phân tích chi tiết về mục tiêu
và vai trò của NATO:
An ninh chung: Mục tiêu cơ bản của NATO là bảo vệ an ninh chung của
các quốc gia thành viên. Tổ chức này đã được tạo ra để đối mặt với sự đe
dọa từ phía Liên Xô và các quốc gia Xô Viết vào những năm 1940 và 1950.
NATO định sẵn sàng tự vệ bất cứ khi nào bất kỳ quốc gia thành viên nào bị
xâm lược.
Đảm bảo ổn định: NATO đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn
định trong khu vực Bắc Đại Tây Dương và châu Âu nói riêng. Tổ chức này
tạo nên một môi trường an toàn để các quốc gia thành viên có thể phát triển
và hợp tác với nhau mà không phải lo ngại về mối đe dọa quân sự từ bên
ngoài.
Sự kết hợp quân sự: NATO kết hợp năng lực quân sự của các quốc gia
thành viên và tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ. Liên minh này chịu
trách nhiệm cho việc bảo vệ an ninh của khu vực và có sẵn sàng đáp ứng
bất cứ tình huống nào có thể đe dọa an ninh.
Hợp tác chính trị: NATO không chỉ tập trung vào mặt quân sự, mà còn hỗ
trợ việc hợp tác chính trị giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này giúp
thúc đẩy các giá trị dân chủ, tự do, và pháp luật ở các quốc gia thành viên
và thúc đẩy các giải pháp chính trị cho các mâu thuẫn quốc tế.
Hợp tác xã hội: NATO cũng hợp tác trong các lĩnh vực xã hội như quản lý
tình huống khẩn cấp, đối phó với tình trạng khẩn cấp, và cung cấp sự hỗ trợ
16
trong việc phản ứng với các thách thức mới, chẳng hạn như khủng bố và tội
phạm xuyên quốc gia.
Mở rộng thành viên: NATO đã mở rộng mạng lưới thành viên của mình
trong những năm sau Chiến tranh Lạnh. Sự mở rộng đã mang lại lợi ích cho
nhiều quốc gia châu Âu Đông và Trung, giúp họ phát triển kinh tế và chính
trị sau sự suy thoái của Liên Xô.
Duy trì ảnh hưởng toàn cầu: NATO vẫn đóng một vai trò quan trọng trong
chính trị và quân sự toàn cầu. Tổ chức này tham gia vào các cuộc hành
động quân sự và nhân đạo trên khắp thế giới và đóng vai trò là một phần
quan trọng trong việc đảm bảo an ninh toàn cầu.
II. Quá trình vận động địa chính trị Châu Mỹ từ 1945 đến nay
1. Quá trình vận động địa chính trị
1.1. Giai đoạn Chiến tranh Lạnh (1945 - 1991)
Đầu năm 1945, Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc, nhiều vấn đề
quan trọng và cấp bách đặt ra trước các nước Đồng minh:
- Việc nhanh chóng đánh bại phát xít.
- Tổ chức lại thế giới sau chiến tranh.
- Việc phân chia thành quả chiến thắng.
Từ ngày 4 đến 11/2/1945, Mỹ (Ru ven), Anh (Sớc sin), Liên
(Xtalin) họp hội nghị quốc tế ở I-an-ta (Liên Xô) để thỏa thuận việc giải quyết
những vấn đề bức thiết sau chiến tranh và hình thành một trật tự thế giới mới.
Từ 25/4 đến 26/6/1945, đại biểu 50 nước họp tại San Francisco (Mỹ),
thông qua Hiến chương thành lập tổ chức Liên hiệp quốc. Trụ sở đặt tại
NewYork (Mỹ).
Với mục đích:
17
- Duy trì hòa bình thế giới;
- Phát triển mối quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa các nước trên sở tôn
trọng nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết của các dân tộc
Mỹ Latinh đã giành được độc lập từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhưng
sau đó lệ thuộc Mỹ. Sau Thế chiến thứ II “sân sau”, thuộc địa kiểu mới
của Mỹ. Năm 1950, Chính sách đối ngoại của Canada trong Chiến tranh Lạnh
gắn chặt với chính sách của Hoa Kỳ.
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, phong trào đấu tranh chống chế độ độc
tài thân Mỹ bùng nổ và phát triển. Tiểu biểu là thắng lợi của cách mạng Cuba:
Tháng 3/1952, Mỹ giúp Ba-ti-xta lập chế độ độc tài quân sự, xóa bỏ Hiến
pháp 1940, cấm các đảng phái chính trị hoạt động, bắt giam tàn sát nhiều
người yêu nước…
Nhân dân Cu Ba đấu tranh chống chế độ độc tài Ba-ti-xta dưới sự lãnh
đạo của Phi-đen Ca-xtơ-rô. Ngày 1/1/1959, chế độ độc tài Ba-ti-xta bị lật đổ,
nước Cộng hòa Cuba thành lập.
- Sau khi cách mạng thành công, Cu ba tiến hành cải cách dân chủ.
- 1961 tiến hành Cách mạng XHCN và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- Với sự nỗ lực của nhân dân sự giúp đỡ của các n ớc hội chủƣ
nghĩa đạt nhiều thành tựu như xây dựng công nghiệp với cơ cấu ngành
hợp lý, nông nghiệp đa dạng, đạt thành tựu cao về văn hóa, giáo dục, y
tế, thể thao…
Các nước khác:
Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minhtiến bộ lôi kéo các nước Mỹ
La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba.
Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ chế độ độc tài
thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi:
- 1964-1999 Panama đấu tranh và thu hồi chủ quyền kênh đào Panama
18
- 1962: Jamaica, Trinidad & Tobago.
- 1966: là Guyana, Barbados.
- 1983 có 13 nước độc lập ở Caribe
Với nhiều hình thức: bãi công của công nhân, nổi dậy của nông dân, đấu
tranh nghị trường, đấu tranh trang…., biến châu lục này thành “lục địa
bùng cháy” (tiêu biểu phong trào đấu tranh trang Vê-nê-xu-ê-la, Pê-
ru…).
Nước Mỹ Dựa vào sức mạnh quân sự, kinh tế để triển khai chiến lược
toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới. Tháng 3/1947, trong diễn văn đọc
tại Quốc hội Mỹ, Tổng thống Truman công khai tuyên bố: ”Sứ mệnh lãnh đạo
thế giới tự do chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ”. Mục tiêu
của: “Chiến lược toàn cầu ”:
- Ngăn chặn, đẩy lùi và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn CNXH.
- Đàn áp phong trào GPDT, phong trào cộng sản công nhân quốc tế,
phong trào chống chiến tranh, vì hòa bình, dân chủ trên thế giới.
- Khống chế, chi phối các nước đồng minh.
Mỹ khởi xướng “Chiến tranh lạnh”, dẫn đến tình trạng đối đầu căng
thẳng và nguy hiểm với Liên Xô, gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược,
bạo loạn, lật đổ... trên thế giới (Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…). Tháng 2-
1972 TT Níchxơn thăm Trung Quốc, năm 1979 thiết lập quan hệ Mỹ - Trung
Quốc; tháng 5-1972 thăm Liên Xô.
1.2. Giai đoạn Hậu Chiến Tranh Lạnh (1991 - nay)
Thập niên 90, chính quyền B.Clinton thực hiện chiến lược ”Cam kết
mở rộng ”:
- Bảo đảm an ninh của Mỹ với lực lượng quân sự mạnh, sẵn sàng chiến
đấu.
19
- Tăng cường khôi phục phát triển tính năng động sức mạnh của
nền kinh tế Mỹ.
- Sử dụng khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ” để can thiệp vào công việc nội
bộ của nước khác.
Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự hai cực I-an-ta (Yalta) sụp đổ,
Mỹ có tham vọng chi phối và lãnh đạo toàn thế giới nhưng chưa thể thực hiện
được. Với sức mạnh kinh tế, khoa họckỹ thuật Mỹ thiết lập trật tự thế giới
“đơn cực”, nhưng thế giới không chấp nhận.
Liên Xô sụp đổ vào cuối năm 1991 đã có những ảnh hưởng sâu rộng đến
các quốc gia Châu Mỹ, cả về mặt chính trị, kinh tế hội. Dưới đây
một số khía cạnh chính:
- Thay đổi trong quan hệ quốc tế: Sự sụp đổ của Liên đã dẫn đến
một sự thay đổi căn bản trong cấu trúc quyền lực toàn cầu. Mỹ trở
thành cường quốc duy nhất, dẫn đến việc tạo ra trật tự thế giới đơn
cực, ảnh hưởng đến các mối quan hệ đối ngoại của các nước Châu
Mỹ.
- Chủ nghĩa Mác-Lênin các phong trào hội chủ nghĩa: Sự sụp
đổ của Liên đã ảnh hưởng đến các phong trào hội chủ nghĩa tại
Mỹ Latinh, nơi một số chính quyền như Cuba, Venezuela hay
Nicaragua đã từng nhận được sự hỗ trợ từ Liên Xô. Hậu quả nhiều
phong trào này đã phải thay đổi chiến lược và phương thức hoạt động.
- Chính sách kinh tế: Một số quốc gia trong khu vực đã bắt đầu áp
dụng các chính sách kinh tế tự do hơn, nhìn nhận sự thành công của
các nước phương Tây sau khi Liên Xô tan rã. Chính sách cải cách kinh
tế tại nhiều nước Mỹ Latinh được thúc đẩy để thu hút đầu nước
ngoài và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
20

Preview text:

HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
VIỆN BÁO CHÍ - TRUYỀN THÔNG Nhóm 3
BÀI TẬP MÔN: ĐỊA - CHÍNH TRỊ THẾ GIỚI
ĐỊA CHÍNH TRỊ CHÂU MỸ
Giảng viên: Ngô Thị Thúy Hiền
Lớp tín chỉ: QT02552_K42_2
Họ và tên sinh viên MSV Lê Thu Thủy 2256060038 Lê Minh Khuê 2256060019 Đặng Cao Dương 2256060007 Trần Thị Kim Oanh 2256060033
Lê Thị Thảo Nguyên 2256060029
Hà Nội – 2024 1 THÀNH VIÊN NHÓM 3
Lớp hành chính: Quay phim Truyền hình K42 Họ tên Mã sinh viên Vị trí Nhiệm vụ Nhận xét Điểm Lê Thu Thuỷ 2256060038 Nhóm Lên nội dung, Hoàn thành tốt, đúng, 9.5 Trưởng
phân công nhiệm đủ nhiệm vụ, đúng vụ deadlines. Nhiệt tình Tổng hợp nội làm bài tập và có dung, soát bài, trách nhiệm với nhóm sửa bài Làm nội dung (IV) Thuyết trình Lê Minh 2256060019 Thành Làm nội dung Hoàn thành tốt, đúng, 9 Khuê Viên (II) đủ nhiệm vụ, đúng Slide deadlines. Nhiệt tình làm bài tập và có trách nhiệm với nhóm Đặng Cao 2256060007 Thành Làm nội dung Hoàn thành tốt, đúng, 9 Dương Viên (III) đủ nhiệm vụ, đúng Support slide deadlines. Nhiệt tình làm bài tập và có trách nhiệm với nhóm Trần Thị 2256060033 Thành Làm nội dung Hoàn thành tốt, đúng, 9 Kim Oanh Viên (IV) đủ nhiệm vụ, đúng Thuyết trình deadlines. Nhiệt tình làm bài tập và có trách nhiệm với nhóm Lê Thảo 2256060029 Thành
Làm nội dung (I) Thực hiện nhiệm vụ, 8.5 Nguyên Viên Trình bày Word nội dung hoàn thành chưa chỉn chu nhưng đúng deadline, nhóm trưởng phải sửa nhiều, tuy nhiên có ý thức lắng nghe góp ý. Có trách nhiệm với nhóm 2 MỤC LỤC
I. Các đặc điểm địa chính trị Châu Mỹ 3 1. Tổng quan về Châu Mỹ 3
1.1. Vị trí địa lý, diện tích, tài nguyên thiên nhiên 3
1.2. Dân số và cơ cấu dân số 4
1.3. Trình độ phát triển kinh tế xã hội khu vực Châu Mỹ 6 2.
Sự đa dạng về văn hóa, chính trị, kinh tế trong khu vực 8 3.
Các tổ chức trong khu vực 9
3.1. OAS (Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ) 3.2.
UNASUR (Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ) 10 3.3.
MERCOSUR (Thị trường Chung của các Quốc gia Nam Mỹ) 11
II. Quá trình vận động địa chính trị Châu Mỹ từ 1945 đến nay 13 1.
Quá trình vận động địa chính trị 13
1.1. Giai đoạn Chiến tranh Lạnh (1945 - 1991) 13
1.2. Giai đoạn Hậu Chiến Tranh Lạnh (1991 - nay) 15 2.
Vai trò của Hoa Kỳ trong quá trình hình thành và phát triển của châu Mỹ 16
III. Các vấn đề địa chính trị nổi bật trong khu vực 17 1. Tranh chấp lãnh thổ 17 2.
Cuộc chiến chống ma túy và tội phạm xuyên quốc gia 24 3.
Vấn đề di cư và tị nạn 26 4.
Tác động của biến đổi khí hậu 28 5.
Cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc 30
IV. Vai trò và ảnh hưởng của Châu Mỹ trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu hiện nay. 32 1.
Sự gia tăng vai trò và ảnh hưởng của Hoa Kỳ 32 2.
Sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc khác 39 2.1. Trung Quốc 39 2.2. Nga 43 3.
Xu hướng và thách thức mới trong vai trò của Châu Mỹ 45 3.1. Xu hướng: 45 3.2. Thách thức 51 4.
Vai trò và ảnh hưởng của Châu Mỹ trong hệ thống địa chính trị toàn cầu 55 3
I. Các đặc điểm địa chính trị Châu Mỹ 1. Tổng quan về Châu Mỹ
1.1. Vị trí địa lý, diện tích, tài nguyên thiên nhiên a. Vị trí địa lý
Châu Mỹ là một châu lục nằm ở Tây Bán Cầu, được bao quanh bởi Thái
Bình Dương (phía tây), Đại Tây Dương (phía đông) và Bắc Băng Dương (phía
bắc). Châu lục này bao gồm lục địa Bắc Mỹ, eo đất Trung Mỹ và lục địa Nam
Mỹ. Châu Mỹ rộng hơn 42 triệu km², đứng thứ hai trên thế giới, sau châu Á.
So với các châu lục khác, châu Mĩ nằm trải dài trên nhiều vĩ độ hơn cả, từ
vùng cực Bắc đến tận vùng cận cực Nam. Nơi hẹp nhất của châu Mỹ là eo đất
Panama rộng chưa đến 50 km. Kênh đào Panama cắt qua eo đất này, nối Thái
Bình Dương và Đại Tây Dương. Châu Mỹ trải rộng trên 2 lục địa: lục địa Bắc Mĩ và Nam Mỹ.
Bắc Mỹ: Nằm giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, bao gồm các
quốc gia lớn như Hoa Kỳ, Canada và Mexico. Bắc Mỹ cũng bao gồm các khu
vực như Trung Mỹ và các đảo Caribe.
Trung Mỹ: Là khu vực nối liền Bắc Mĩ và Nam Mỹ, bao gồm các quốc
gia như Guatemala, Honduras, El Salvador, Nicaragua, Costa Rica và Panama.
Nam Mỹ: Nằm ở phía nam của Trung Mỹ, được giới hạn bởi Đại Tây
Dương ở phía đông, Thái Bình Dương ở phía tây, và giáp với Bắc Mỹ qua
kênh Panama. Các quốc gia lớn ở đây bao gồm Brazil, Argentina, Chile, Peru và Colombia. b. Diện tích
Bắc Mỹ: Khoảng 24,7 triệu km². 4
Trung Mỹ: Khoảng 524.000 km².
Nam Mỹ: Khoảng 17,8 triệu km².
Tổng diện tích châu Mỹ: Khoảng 42,7 triệu km
c. Tài nguyên thiên nhiên
Châu Mỹ nổi bật với sự đa dạng về địa hình và khí hậu, từ các vùng đồng
bằng nhiệt đới đến các vùng núi cao như dãy Andes và Rocky Mountains, điều
này ảnh hưởng lớn đến sự phân bổ và khai thác tài nguyên thiên nhiên trong khu vực.
Khoáng sản: Châu Mỹ rất giàu khoáng sản, bao gồm dầu mỏ và khí đốt
ở Venezuela, Canada và Hoa Kỳ; đồng ở Chile và Peru; vàng ở Brazil và
Guyana; bạc ở Mexico và Bolivia.
Rừng: Rừng nhiệt đới Amazon ở Brazil là một trong những khu vực
rừng lớn nhất và đa dạng sinh học nhất trên thế giới. Các khu rừng khác bao
gồm rừng taiga ở Canada và rừng thông ở miền Bắc Hoa Kỳ.
Nước: Châu Mỹ có một số hệ thống sông lớn, bao gồm sông Amazon
(Nam Mỹ), sông Mississippi-Missouri (Bắc Mỹ), và sông Missouri-Ohio (Bắc Mỹ).
Khoáng sản khác: Châu Mỹ cũng có nguồn tài nguyên thủy sản phong
phú, bao gồm cá và hải sản từ các đại dương xung quanh.
1.2. Dân số và cơ cấu dân số a. Dân số
Tính đến năm 2024, tổng dân số của châu Mỹ ước tính khoảng 1,1 tỷ người.
Bắc Mỹ: Dân số khoảng 600 triệu, chủ yếu sống ở các thành phố lớn. Có
sự đa dạng chủng tộc và dân tộc, với tỷ lệ đô thị hóa cao và dân số già hóa. 5
Nam Mỹ: Dân số khoảng 450 triệu, với tỷ lệ đô thị hóa tăng cao và dân
số trẻ hơn. Đặc trưng bởi sự pha trộn giữa người bản địa, châu Âu và châu Phi.
Trung Mỹ: Dân số khoảng 60 triệu. Đặc trưng bởi dân số trẻ và tỷ lệ đô
thị hóa ngày càng tăng. Các quốc gia như Guatemala, Honduras và Costa Rica
có sự pha trộn giữa người bản địa, người gốc châu Âu và người gốc châu Phi.
Caribbean: Dân số khoảng 45 triệu, với các quốc gia và vùng lãnh thổ có
sự đa dạng về chủng tộc, bao gồm người gốc châu Phi, châu Âu, và người bản
địa. Các đảo chính như Cuba, Jamaica và Puerto Rico có tỷ lệ đô thị hóa cao
và sự pha trộn văn hóa phong phú.
Các khu vực đều chứng kiến sự gia tăng di cư và phát triển đô thị, cùng với
những thách thức về cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống.
b. Cơ cấu dân số:
Cơ cấu dân số của Châu Mỹ vào năm 2024 đang trải qua những thay đổi
đáng kể với một số xu hướng đáng chú ý: - Dân số già hóa
Bắc Mỹ: Tại Hoa Kỳ, dân số đang già đi với nhóm tuổi 65 trở lên chiếm
tỷ lệ ngày càng cao trong tổng dân số. Tính đến năm 2024, một trong những
xu hướng lớn là sự gia tăng đáng kể số người cao tuổi, điều này đặt ra những
thách thức lớn về hệ thống chăm sóc sức khỏe, quỹ hưu trí, và lực lượng lao
động. Đây là một xu hướng quan trọng đối với các quốc gia phát triển trong
khu vực, bao gồm cả Canada.
Nam Mỹ: Ở các nước như Brazil và Argentina, tỷ lệ sinh giảm dần cùng
với sự gia tăng tuổi thọ đang làm tăng số lượng người già, đồng thời làm giảm
tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát
triển kinh tế và đòi hỏi các chính sách mới để hỗ trợ dân số già hóa ( USAFacts ). 6
- Tăng trưởng dân số trẻ ở 1 số khu vực:
Mexico và Trung Mỹ: Một số quốc gia trong khu vực Trung Mỹ, bao
gồm Mexico, vẫn có cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ cao những người trong độ tuổi
từ 20 đến 34. Điều này cung cấp một lợi thế về lực lượng lao động, nhưng
cũng đồng thời đòi hỏi những chính sách phù hợp để tạo cơ hội việc làm và
đảm bảo phát triển kinh tế bền vững. Dân số trẻ này là một nhân tố quan trọng
trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khu vực (USAFacts)
c. Di cư và nhập cư
Di cư trong khu vực: Sự di cư từ các quốc gia như Honduras, El
Salvador, và Guatemala đến Hoa Kỳ và Canada tiếp tục là một yếu tố định
hình cơ cấu dân số. Các dòng di cư này không chỉ làm thay đổi nhân khẩu học
mà còn ảnh hưởng đến các chính sách nhập cư và an ninh biên giới của các quốc gia tiếp nhận.
Nhập cư vào Hoa Kỳ: Nhập cư đã và đang là động lực chính thúc đẩy sự
tăng trưởng dân số của Hoa Kỳ. Từ năm 2021 đến 2023, nhập cư là yếu tố
chính trong sự gia tăng dân số của Hoa Kỳ, đóng góp quan trọng vào sự đa
dạng về chủng tộc và dân tộc ( USAFacts ).
Tỷ lệ dân tộc và chủng tộc
Sự đa dạng ở Hoa Kỳ: Hoa Kỳ nổi bật với sự đa dạng chủng tộc, bao
gồm các nhóm dân cư như người da trắng, người da đen, người gốc Á, người
bản địa, và đặc biệt là người gốc Tây Ban Nha. Tỷ lệ dân số thuộc nhóm
người gốc Tây Ban Nha và châu Á đang tăng, tạo ra những thay đổi về cơ cấu
xã hội và yêu cầu các chính sách thích hợp để quản lý sự đa dạng này ( USAFacts ).
Nam Mỹ: Ở các quốc gia Nam Mỹ như Brazil, sự đa dạng về chủng tộc
và dân tộc cũng rất đáng chú ý, với sự pha trộn của các nhóm dân cư bản địa,
châu Âu, châu Phi và châu Á. Cơ cấu dân số này tạo nên một bức tranh văn 7
hóa và xã hội phong phú, ảnh hưởng đến các chính sách xã hội và kinh tế trong khu vực.
Các yếu tố trên không chỉ ảnh hưởng đến chính sách trong nước mà còn
có những tác động lớn đến chính sách đối ngoại, an ninh, và kinh tế trong khu vực.
1.3. Trình độ phát triển kinh tế xã hội khu vực Châu Mỹ
Trình độ phát triển kinh tế xã hội tại khu vực Châu Mỹ hiện nay rất đa dạng
và đang đối mặt với nhiều thách thức. − Phát triển kinh tế:
Tăng trưởng kinh tế tại Châu Mỹ đang chậm lại sau giai đoạn phục hồi
sau đại dịch. Trong khu vực Mỹ Latinh, tăng trưởng dự báo sẽ giảm do thị
trường hàng hóa toàn cầu suy yếu và các điều kiện kinh tế bên ngoài kém
thuận lợi. Một số quốc gia như Argentina vẫn đối mặt với suy thoái, trong khi
Guyana dự kiến sẽ có mức tăng trưởng nhanh vào năm 2024. Lạm phát ở hầu
hết các quốc gia trong khu vực dự báo sẽ giảm, tạo điều kiện cho các chính
sách tiền tệ ít khắt khe hơn, ngoại trừ ở Argentina nơi lạm phát vẫn ở mức rất cao ( S&P Global ).
Hoa Kỳ và Canada là hai nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới. Hoa
Kỳ, với nền kinh tế lớn nhất toàn cầu, có sự phát triển mạnh mẽ trong các
ngành công nghiệp công nghệ, tài chính, sản xuất và dịch vụ. Canada cũng có
nền kinh tế phát triển cao, với thế mạnh trong ngành khai thác tài nguyên,
công nghệ thông tin và dịch vụ.
Mexico là nền kinh tế lớn thứ hai ở Bắc Mỹ và có sự phát triển mạnh mẽ
trong ngành công nghiệp chế biến, sản xuất và dịch vụ. Mexico là một trong
những nền kinh tế mới nổi, với tăng trưởng kinh tế ổn định nhưng gặp phải
những thách thức về bất bình đẳng thu nhập và tham nhũng. 8
Phát triển xã hội: Tình hình phát triển xã hội trong khu vực cũng rất khác
nhau. Các nước Trung Mỹ và vùng Caribe đối mặt với tăng trưởng kinh tế
chậm hơn so với mức trung bình 10 năm qua, nhưng xuất khẩu và chi tiêu
công vẫn được duy trì ở một số quốc gia. Tuy nhiên, bất ổn chính trị và tác
động của các cú sốc thời tiết có thể là những rủi ro tiêu cực đối với sự phát
triển trong khu vực này ( FocusEconomics ).
Phát triển bền vững: Các quốc gia trong khu vực cũng đang tập trung vào
các mục tiêu phát triển bền vững, với các diễn đàn và hội nghị được tổ chức
nhằm thúc đẩy tiến trình này. Hội nghị khu vực về Phát triển Bền vững tại Mỹ
Latinh và Caribe năm 2024 là một trong những nỗ lực nhằm thảo luận và đưa
ra các giải pháp cho các thách thức môi trường và xã hội đang diễn ra trong khu vực (sdg.iisd).
2. Sự đa dạng về văn hóa, chính tr
ị, kinh tế trong khu vực
Văn hóa: Châu Mỹ bao gồm một dải đa dạng các nền văn hóa từ Bắc Mỹ,
Trung Mỹ, cho đến Nam Mỹ và vùng Caribê. Ở Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ
và Canada, văn hóa chủ yếu được định hình bởi các yếu tố Anglo-Saxon, với
tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Trong khi đó, tại Mỹ Latinh, văn hóa chịu ảnh
hưởng mạnh mẽ từ di sản Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, với tiếng Tây Ban
Nha và tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính. Sự pha trộn giữa các nền văn
hóa bản địa, châu Âu và châu Phi cũng tạo ra một bức tranh văn hóa vô cùng đa dạng và phong phú.
Chính trị: Chính trị tại châu Mỹ rất khác nhau giữa các quốc gia. Bắc Mỹ
với các nền dân chủ ổn định như Hoa Kỳ và Canada, trong khi tại Mỹ Latinh,
các quốc gia như Venezuela và Nicaragua đang đối mặt với những thách thức
lớn về dân chủ và nhân quyền. Bên cạnh đó, sự gia tăng ảnh hưởng của các
cường quốc bên ngoài như Trung Quốc tại khu vực Mỹ Latinh đang làm phức
tạp thêm tình hình địa chính trị của khu vực này. 9
Kinh tế: Về kinh tế, khu vực châu Mỹ cũng thể hiện sự khác biệt rõ rệt.
Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ và Canada, có nền kinh tế phát triển và công nghệ
cao, trong khi các quốc gia Mỹ Latinh và Caribê vẫn đang trong quá trình phát
triển kinh tế với nhiều thách thức như bất bình đẳng và tham nhũng. Các liên
minh kinh tế như Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA), Liên minh
Thái Bình Dương và Mercosur là những nỗ lực nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế
trong khu vực, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về sự ổn định chính
trị và bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia thành viên. 10 3. Các tổ chức trong khu vực
3.1. OAS (Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ)
Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS) (thêm ảnh minh hoạ) là một tổ
chức liên chính phủ khu vực được thành lập vào năm 1948, hiện có 35 quốc
gia thành viên từ châu Mỹ. Mục đích của OAS là củng cố hòa bình và an ninh
trên lục địa, ngăn ngừa các mối bất đồng và giải quyết các tranh chấp bằng các
phương pháp hòa bình; hành động chung trong trường hợp bị xâm lược; thúc
đẩy việc giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị và pháp lý của các nước châu
Mỹ; và thống nhất các nỗ lực vì sự tiến bộ kinh tế, xã hội, khoa học kỹ thuật và văn hóa.
Mục đích của OAS bao gồm:
Mục đích của OAS là củng cố hoà bình và an ninh, ngăn ngừa những mối bất đồng
và giải quyết các tranh chấp bằng con đường hoà bình, hành động chung trong
trường hợp bị xâm lược, thúc đẩy việc giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị và
pháp lí của các nước châu Mỹ; thống nhất sự cố gắng vì tiến bộ kinh tế, xã hội,
khoa học, kĩ thuật và văn hoá. Hiến chương của OAS là "Châu Mỹ của người châu
Mỹ", "Đoàn kết liên Mỹ", "Phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước châu Mỹ".
Bộ máy tổ chức của OAS gồm:
Đại hội đồng: Là cơ quan quyết định cao nhất của OAS, bao gồm đại
diện từ tất cả các quốc gia thành viên. Đại hội đồng họp hàng năm để thảo
luận và quyết định các vấn đề quan trọng của tổ chức.
Hội đồng Thường trực: Là cơ quan chấp hành của OAS, hoạt động giữa
các kỳ họp của Đại hội đồng, có nhiệm vụ xem xét các vấn đề chính trị và
hành chính, và thực hiện các quyết định của Đại hội đồng. 11
Ban Tổng Thư ký: Do Tổng Thư ký đứng đầu, là cơ quan điều hành hàng
ngày của OAS, giúp việc cho Hội đồng Thường trực và chịu trách nhiệm về
các hoạt động và chính sách hàng ngày của tổ chức.
Hội nghị Tư vấn các Bộ trưởng Ngoại giao: Tập hợp các Bộ trưởng
Ngoại giao của các quốc gia thành viên, đóng vai trò tư vấn và hỗ trợ cho các
chính sách và quyết định của OAS.
Ủy ban Tư vấn về Phòng thủ: Được thành lập để thảo luận và đưa ra
khuyến nghị về các vấn đề liên quan đến phòng thủ và an ninh trong khu vực.
Các cơ quan chuyên môn khác: Bao gồm các tổ chức và ủy ban chuyên
trách khác như Ủy ban Nhân quyền châu Mỹ (IACHR) và Tòa án Nhân quyền
châu Mỹ, giúp giải quyết các vấn đề về nhân quyền và pháp lý.
3.2. UNASUR (Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ)
Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ (UNASUR) là một tổ chức liên chính
phủ khu vực được thành lập vào ngày 23 tháng 5 năm 2008 tại Brasilia,
Brazil. UNASUR hiện có 12 quốc gia thành viên từ Nam Mỹ, với mục tiêu
thúc đẩy sự hợp tác chính trị, kinh tế và xã hội, cũng như tăng cường hòa bình
và ổn định trong khu vực. Trụ sở chính của UNASUR đặt tại Quito, Ecuador.
Mục đích của UNASUR bao gồm:
Tăng cường Hợp tác Chính trị: UNASUR nhằm tạo ra một diễn đàn cho
các quốc gia thành viên để thảo luận và phối hợp các chính sách, nhằm giải
quyết các vấn đề chính trị chung và tăng cường sự hợp tác khu vực.
Phát triển Kinh tế và Xã hội: Tổ chức hỗ trợ các sáng kiến để thúc đẩy
phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trong khu vực, bao gồm các dự án liên kết
và phát triển cơ sở hạ tầng.
Bảo vệ Hòa bình và An ninh: UNASUR làm việc để duy trì hòa bình và
ổn định trong khu vực, bao gồm việc giải quyết các xung đột và khủng hoảng một cách hòa bình. 12
Thúc đẩy Đối thoại và Hòa bình: Tổ chức cam kết thúc đẩy đối thoại và
hòa bình giữa các quốc gia thành viên, và hỗ trợ các sáng kiến nhằm ngăn
ngừa và giải quyết các tranh chấp.
Bộ máy tổ chức của UNASUR gồm:
Hội đồng Tổng thống và Chính phủ: Là cơ quan cao nhất của UNASUR,
bao gồm các nguyên thủ quốc gia và các nhà lãnh đạo chính phủ của các quốc
gia thành viên. Hội đồng này gặp gỡ ít nhất một lần mỗi năm để đưa ra các
quyết định chính sách và chiến lược quan trọng.
Hội đồng Ngoại trưởng: Là cơ quan chấp hành, bao gồm các bộ trưởng
ngoại giao của các quốc gia thành viên. Hội đồng Ngoại trưởng điều phối các
hoạt động của tổ chức và chuẩn bị các quyết định cho Hội đồng Tổng thống và Chính phủ.
Ban Tổng Thư ký: Do Tổng Thư ký đứng đầu, là cơ quan điều hành hàng
ngày của UNASUR, giúp việc cho Hội đồng Ngoại trưởng và chịu trách
nhiệm về các hoạt động hành chính và tổ chức của tổ chức.
Ủy ban Kinh tế và Xã hội: Là cơ quan chuyên trách trong việc thúc đẩy
các dự án và sáng kiến liên quan đến phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trong khu vực.
Ủy ban An ninh và Quốc phòng: Được thành lập để thảo luận và đưa ra
khuyến nghị về các vấn đề liên quan đến an ninh và quốc phòng trong khu vực.
3.3. MERCOSUR (Thị trường Chung của các Quốc gia Nam Mỹ)
MERCOSUR (Thị trường Chung của các Quốc gia Nam Mỹ) là một
tổ chức liên chính phủ khu vực được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1991
thông qua Hiệp định Asunción, với mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế và
thương mại giữa các quốc gia Nam Mỹ giữa các nước Brazil, Argentina,
Uruguay, Paraguay. Đến tháng 6 năm 2006, Mercosur kết nạp thêm 13
Venezuela. Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador và Peru hiện là các thành viên
liên kết của Mercosur. MERCOSUR hiện có bốn quốc gia thành viên chính và
một số quốc gia đối tác và quan sát viên. Trụ sở chính của MERCOSUR đặt tại Montevideo, Uruguay.
Mục đích của MERCOSUR bao gồm:
Thúc đẩy Thương mại Tự do: MERCOSUR nhằm tạo ra một khu vực
thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên, giúp giảm rào cản thương mại,
thuế quan và hạn ngạch để khuyến khích trao đổi hàng hóa và dịch vụ tự do.
Tăng cường Hợp tác Kinh tế: Tổ chức tập trung vào việc thúc đẩy sự hợp
tác kinh tế và phát triển giữa các quốc gia thành viên, bao gồm việc phối hợp
chính sách kinh tế, đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng.
Định hình Chính sách Kinh tế và Thương mại: MERCOSUR làm việc để
xây dựng một chính sách kinh tế và thương mại chung cho khu vực, bao gồm
việc phát triển các quy định và tiêu chuẩn chung cho thương mại và đầu tư.
Khuyến khích Phát triển Kinh tế Bền vững: MERCOSUR thúc đẩy các
dự án và sáng kiến nhằm hỗ trợ phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và
nâng cao chất lượng cuộc sống trong khu vực.
Bộ máy tổ chức của MERCOSUR gồm:
Hội đồng Thượng đỉnh: Là cơ quan cao nhất của MERCOSUR, bao gồm
các nguyên thủ quốc gia và các nhà lãnh đạo chính phủ của các quốc gia thành
viên. Hội đồng Thượng đỉnh họp hàng năm để đưa ra các quyết định quan
trọng và định hình chiến lược dài hạn của tổ chức.
Hội đồng Bộ trưởng: Là cơ quan chấp hành của MERCOSUR, bao gồm
các bộ trưởng ngoại giao và các bộ trưởng khác của các quốc gia thành viên.
Hội đồng Bộ trưởng có nhiệm vụ điều phối các chính sách và chương trình
của MERCOSUR, và chuẩn bị các quyết định cho Hội đồng Thượng đỉnh. 14
Ủy ban Kỹ thuật: Là cơ quan phụ trách chuẩn bị và đánh giá các tài liệu
kỹ thuật và chính sách cần thiết cho việc thực hiện các quyết định của Hội
đồng Thượng đỉnh và Hội đồng Bộ trưởng.
Ban Tổng Thư ký: Do Tổng Thư ký đứng đầu, là cơ quan điều hành hàng
ngày của MERCOSUR, hỗ trợ các hoạt động hành chính và tổ chức của tổ
chức, và giúp thực hiện các quyết định của các cơ quan lãnh đạo.
Cơ quan Phối hợp và Hợp tác Kinh tế: Là cơ quan chuyên trách trong
việc thúc đẩy các dự án và sáng kiến kinh tế chung, bao gồm việc phát triển cơ
sở hạ tầng, hợp tác đầu tư và các chính sách phát triển kinh tế.
3.4. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương)
Dù chủ yếu tập trung ở châu Âu và Bắc Mỹ, nhưng một số quốc gia ở châu Mỹ như
Hoa Kỳ và Canada là thành viên chính thức của NATO.
NATO là cách viết tắt của North Atlantic Treaty Organization - Tổ chức Hiệp ước
Bắc Đại Tây Dương là một tổ chức quân sự - chính trị thành lập năm 1949, ban đầu
gồm Hoa Kỳ, Canada và một số nước Tây Âu.
Mục đích thành lập NATO là để ngăn chặn sự phát triển ảnh hưởng của chủ nghĩa
cộng sản và Liên Xô lúc đó đang trên đà phát triển rất mạnh ở Châu Âu có thể gây
phương hại đến an ninh của các nước thành viên.
Trụ sở của liên minh quân sự này được đặt tại Brúc-xen (Bỉ). Cơ quan quyền lực
cao nhất là Hội đồng NATO, bên cạnh có Uỷ ban Kế hoạch phòng thủ gồm các bộ
trưởng quốc phòng phụ trách vạch kế hoạch và chính sách quân sự thống nhất.
Mục đích của NATO bao gồm: 15
Khối quân sự NATO, hay Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, ra đời với mục
tiêu chính là đảm bảo an ninh và ổn định cho khu vực Bắc Đại Tây Dương và ngăn
chặn sự mở rộng của Liên Xô và liên minh Warsaw Pact, trong bối cảnh cuộc
Chiến tranh Lạnh đang căng thẳng. Dưới đây là một phân tích chi tiết về mục tiêu và vai trò của NATO: ●
An ninh chung: Mục tiêu cơ bản của NATO là bảo vệ an ninh chung của
các quốc gia thành viên. Tổ chức này đã được tạo ra để đối mặt với sự đe
dọa từ phía Liên Xô và các quốc gia Xô Viết vào những năm 1940 và 1950.
NATO định sẵn sàng tự vệ bất cứ khi nào bất kỳ quốc gia thành viên nào bị xâm lược. ●
Đảm bảo ổn định: NATO đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn
định trong khu vực Bắc Đại Tây Dương và châu Âu nói riêng. Tổ chức này
tạo nên một môi trường an toàn để các quốc gia thành viên có thể phát triển
và hợp tác với nhau mà không phải lo ngại về mối đe dọa quân sự từ bên ngoài. ●
Sự kết hợp quân sự: NATO kết hợp năng lực quân sự của các quốc gia
thành viên và tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ. Liên minh này chịu
trách nhiệm cho việc bảo vệ an ninh của khu vực và có sẵn sàng đáp ứng
bất cứ tình huống nào có thể đe dọa an ninh. ●
Hợp tác chính trị: NATO không chỉ tập trung vào mặt quân sự, mà còn hỗ
trợ việc hợp tác chính trị giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này giúp
thúc đẩy các giá trị dân chủ, tự do, và pháp luật ở các quốc gia thành viên
và thúc đẩy các giải pháp chính trị cho các mâu thuẫn quốc tế. ●
Hợp tác xã hội: NATO cũng hợp tác trong các lĩnh vực xã hội như quản lý
tình huống khẩn cấp, đối phó với tình trạng khẩn cấp, và cung cấp sự hỗ trợ 16
trong việc phản ứng với các thách thức mới, chẳng hạn như khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia. ●
Mở rộng thành viên: NATO đã mở rộng mạng lưới thành viên của mình
trong những năm sau Chiến tranh Lạnh. Sự mở rộng đã mang lại lợi ích cho
nhiều quốc gia châu Âu Đông và Trung, giúp họ phát triển kinh tế và chính
trị sau sự suy thoái của Liên Xô. ●
Duy trì ảnh hưởng toàn cầu: NATO vẫn đóng một vai trò quan trọng trong
chính trị và quân sự toàn cầu. Tổ chức này tham gia vào các cuộc hành
động quân sự và nhân đạo trên khắp thế giới và đóng vai trò là một phần
quan trọng trong việc đảm bảo an ninh toàn cầu.
II. Quá trình vận động địa chính trị Châu Mỹ từ 1945 đến nay
1. Quá trình vận động đị a chính trị
1.1. Giai đoạn Chiến tranh Lạnh (1945 - 1991)
Đầu năm 1945, Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc, nhiều vấn đề
quan trọng và cấp bách đặt ra trước các nước Đồng minh:
- Việc nhanh chóng đánh bại phát xít.
- Tổ chức lại thế giới sau chiến tranh.
- Việc phân chia thành quả chiến thắng.
Từ ngày 4 đến 11/2/1945, Mỹ (Ru dơ ven), Anh (Sớc sin), Liên Xô
(Xtalin) họp hội nghị quốc tế ở I-an-ta (Liên Xô) để thỏa thuận việc giải quyết
những vấn đề bức thiết sau chiến tranh và hình thành một trật tự thế giới mới.
Từ 25/4 đến 26/6/1945, đại biểu 50 nước họp tại San Francisco (Mỹ),
thông qua Hiến chương thành lập tổ chức Liên hiệp quốc. Trụ sở đặt tại NewYork (Mỹ). Với mục đích: 17
- Duy trì hòa bình thế giới;
- Phát triển mối quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa các nước trên cơ sở tôn
trọng nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết của các dân tộc
Mỹ Latinh đã giành được độc lập từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhưng
sau đó lệ thuộc Mỹ. Sau Thế chiến thứ II là “sân sau”, là thuộc địa kiểu mới
của Mỹ. Năm 1950, Chính sách đối ngoại của Canada trong Chiến tranh Lạnh
gắn chặt với chính sách của Hoa Kỳ.
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, phong trào đấu tranh chống chế độ độc
tài thân Mỹ bùng nổ và phát triển. Tiểu biểu là thắng lợi của cách mạng Cuba:
Tháng 3/1952, Mỹ giúp Ba-ti-xta lập chế độ độc tài quân sự, xóa bỏ Hiến
pháp 1940, cấm các đảng phái chính trị hoạt động, bắt giam và tàn sát nhiều người yêu nước…
Nhân dân Cu Ba đấu tranh chống chế độ độc tài Ba-ti-xta dưới sự lãnh
đạo của Phi-đen Ca-xtơ-rô. Ngày 1/1/1959, chế độ độc tài Ba-ti-xta bị lật đổ,
nước Cộng hòa Cuba thành lập.
- Sau khi cách mạng thành công, Cu ba tiến hành cải cách dân chủ.
- 1961 tiến hành Cách mạng XHCN và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- Với sự nỗ lực của nhân dân và sự giúp đỡ của các n ớc ƣ xã hội chủ
nghĩa đạt nhiều thành tựu như xây dựng công nghiệp với cơ cấu ngành
hợp lý, nông nghiệp đa dạng, đạt thành tựu cao về văn hóa, giáo dục, y tế, thể thao… Các nước khác:
Tháng 8/1961, Mỹ lập tổ chức Liên minh vì tiến bộ lôi kéo các nước Mỹ
La-tinh nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Cu Ba.
Từ thập niên 60 -70, phong trào đấu tranh chống Mỹ và chế độ độc tài
thân Mỹ giành độc lập phát triển mạnh giành nhiều thắng lợi:
- 1964-1999 Panama đấu tranh và thu hồi chủ quyền kênh đào Panama 18
- 1962: Jamaica, Trinidad & Tobago. - 1966: là Guyana, Barbados.
- 1983 có 13 nước độc lập ở Caribe
Với nhiều hình thức: bãi công của công nhân, nổi dậy của nông dân, đấu
tranh nghị trường, đấu tranh vũ trang…., biến châu lục này thành “lục địa
bùng cháy” (tiêu biểu là phong trào đấu tranh vũ trang ở Vê-nê-xu-ê-la, Pê- ru…).
Nước Mỹ Dựa vào sức mạnh quân sự, kinh tế để triển khai chiến lược
toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới. Tháng 3/1947, trong diễn văn đọc
tại Quốc hội Mỹ, Tổng thống Truman công khai tuyên bố: ”Sứ mệnh lãnh đạo
thế giới tự do chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ”. Mục tiêu
của: “Chiến lược toàn cầu ”:
- Ngăn chặn, đẩy lùi và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn CNXH.
- Đàn áp phong trào GPDT, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế,
phong trào chống chiến tranh, vì hòa bình, dân chủ trên thế giới.
- Khống chế, chi phối các nước đồng minh.
Mỹ khởi xướng “Chiến tranh lạnh”, dẫn đến tình trạng đối đầu căng
thẳng và nguy hiểm với Liên Xô, gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược,
bạo loạn, lật đổ... trên thế giới (Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…). Tháng 2-
1972 TT Níchxơn thăm Trung Quốc, năm 1979 thiết lập quan hệ Mỹ - Trung
Quốc; tháng 5-1972 thăm Liên Xô.
1.2. Giai đoạn Hậu Chiến Tranh Lạnh (1991 - nay)
Thập niên 90, chính quyền B.Clinton thực hiện chiến lược ”Cam kết và mở rộng ”:
- Bảo đảm an ninh của Mỹ với lực lượng quân sự mạnh, sẵn sàng chiến đấu. 19
- Tăng cường khôi phục và phát triển tính năng động và sức mạnh của nền kinh tế Mỹ.
- Sử dụng khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ” để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự hai cực I-an-ta (Yalta) sụp đổ,
Mỹ có tham vọng chi phối và lãnh đạo toàn thế giới nhưng chưa thể thực hiện
được. Với sức mạnh kinh tế, khoa học – kỹ thuật Mỹ thiết lập trật tự thế giới
“đơn cực”, nhưng thế giới không chấp nhận.
Liên Xô sụp đổ vào cuối năm 1991 đã có những ảnh hưởng sâu rộng đến
các quốc gia ở Châu Mỹ, cả về mặt chính trị, kinh tế và xã hội. Dưới đây là
một số khía cạnh chính:
- Thay đổi trong quan hệ quốc tế: Sự sụp đổ của Liên Xô đã dẫn đến
một sự thay đổi căn bản trong cấu trúc quyền lực toàn cầu. Mỹ trở
thành cường quốc duy nhất, dẫn đến việc tạo ra trật tự thế giới đơn
cực, ảnh hưởng đến các mối quan hệ đối ngoại của các nước ở Châu Mỹ.
- Chủ nghĩa Mác-Lênin và các phong trào xã hội chủ nghĩa: Sự sụp
đổ của Liên Xô đã ảnh hưởng đến các phong trào xã hội chủ nghĩa tại
Mỹ Latinh, nơi một số chính quyền như Cuba, Venezuela hay
Nicaragua đã từng nhận được sự hỗ trợ từ Liên Xô. Hậu quả là nhiều
phong trào này đã phải thay đổi chiến lược và phương thức hoạt động.
- Chính sách kinh tế: Một số quốc gia trong khu vực đã bắt đầu áp
dụng các chính sách kinh tế tự do hơn, nhìn nhận sự thành công của
các nước phương Tây sau khi Liên Xô tan rã. Chính sách cải cách kinh
tế tại nhiều nước Mỹ Latinh được thúc đẩy để thu hút đầu tư nước
ngoài và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. 20