


Preview text:
lOMoAR cPSD| 58562220
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC I.
ĐỊNH NGHĨA VÀ ĐỐI TƯỢNG CỦA NGÔN NGỮ HỌC: 1. ĐỊNH NGHĨA:
- Ngôn ngữ là một hệ thống có quy tắc bao gồm các thành phần cơ bản như âm thanh (hoặc
kí hiệu hay thủ ngữ- cách chúng ta biểu đạt và khi mình nói ra), từ vựng(các từ mà mình
dùng để giao tiếp), ngữ nghĩa (hiểu được ý nghĩa ), và ngữ pháp (cách sắp xếp trật tự câu
), được con người sử dụng để giao tiếp, biểu đạt và truyền tải thông tin.
- Đối tượng của ngôn ngữ học là ngôn ngữ tự nhiên (tiếng nói).
- Ngoại ngữ là ngôn ngữ không phải chính thức của quốc gia đó.
=>Ranh giới giữa ngoại ngữ và ngôn ngữ thứ hai không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng yếu
tố quyết định là môi trường và mục đích sử dụng. Nếu bạn học một ngôn ngữ chỉ để phục
vụ mục đích học tập hoặc giao tiếp hạn chế, nó là ngoại ngữ. Còn nếu ngôn ngữ đó trở thành
một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của bạn, nó được coi là ngôn ngữ thứ hai. 2. FUN FACT:
- Theo các tổ chức nghiên cứu ngôn ngữ học như Ethnologue, hiện có khoảng 7.139 ngôn
ngữ đang tồn tại trên thế giới. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi và thường được ước
tính trong khoảng từ 6.000 đến 7.000, bởi vì việc phân biệt giữa một ngôn ngữ và một
phương ngữ đôi khi rất khó khăn và mang tính chủ quan.
Dưới đây là một số điểm đáng chú ý về sự phân bố ngôn ngữ trên thế giới: •
Sự đa dạng không đồng đều: Hơn một nửa số ngôn ngữ trên thế giới chỉ được nói bởi
một vài nghìn người hoặc ít hơn. •
Các khu vực có nhiều ngôn ngữ nhất: Châu Á và Châu Phi là hai châu lục có số lượng ngôn
ngữ lớn nhất. Papua New Guinea đứng đầu với hơn 800 ngôn ngữ. •
Nguy cơ tuyệt chủng: Rất nhiều ngôn ngữ đang đứng trước nguy cơ biến mất. Ước tính
có khoảng 2.400 ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng, và một số chuyên gia cho rằng 5090%
số ngôn ngữ hiện nay có thể biến mất vào cuối thế kỷ 21.
Tóm lại, mặc dù có hơn 7.000 ngôn ngữ, nhưng phần lớn trong số đó không được sử dụng rộng
rãi và đang dần mai một.
Câu trả lời cho câu hỏi này không có một con số chính xác duy nhất, vì cách định nghĩa "quốc gia"
và "vùng lãnh thổ" có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức hoặc cách tiếp cận. Tuy nhiên, có một
số con số phổ biến được chấp nhận rộng rãi:
1. Theo Liên Hợp Quốc (LHQ): lOMoAR cPSD| 58562220 •
193 quốc gia thành viên: Đây là con số được công nhận chính thức và rộng rãi nhất. Các
quốc gia này là thành viên đầy đủ của Liên Hợp Quốc. •
2 quốc gia quan sát viên: Là Thành Vatican và Palestine. Họ có quyền tham gia các cuộc
họp của LHQ nhưng không có quyền bỏ phiếu.
Tổng cộng, theo cách tính của LHQ, có 195 quốc gia (193 thành viên + 2 quan sát viên).
2. Các con số khác: •
Một số nguồn thống kê bao gồm các vùng lãnh thổ hoặc các thực thể chính trị chưa được
công nhận rộng rãi (như Đài Loan, Kosovo). Điều này có thể nâng tổng số lên khoảng 204 hoặc hơn. •
Các tổ chức thể thao, như FIFA hoặc Ủy ban Olympic Quốc tế, có thể có số lượng thành
viên khác nhau, bao gồm cả các vùng lãnh thổ không phải là quốc gia độc lập. Tóm lại: •
Con số được chấp nhận rộng rãi nhất là 195 quốc gia (193 thành viên và 2 quan sát viên của LHQ). •
Nếu tính cả các vùng lãnh thổ và các thực thể khác, con số có thể lên đến hơn 200.
- Khi thống kê số lượng quốc gia, người ta thường tính theo các quốc gia được Liên Hợp
Quốc (LHQ) công nhận vì đây là tổ chức quốc tế lớn và có sự đồng thuận rộng rãi nhất. Tuy
nhiên, việc không tham gia LHQ không có nghĩa là một quốc gia không được tính.
Có hai trường hợp chính cho các thực thể không phải là thành viên LHQ:
1. Các quốc gia quan sát viên của LHQ: •
Đây là các thực thể được hầu hết các quốc gia thành viên công nhận là quốc gia độc lập
nhưng chưa hoặc không muốn trở thành thành viên đầy đủ của LHQ. •
Ví dụ: Thành Vatican và Nhà nước Palestine. Họ có quyền tham gia các cuộc họp và
phát biểu tại Đại hội đồng LHQ nhưng không có quyền bỏ phiếu. Các tổ chức thống kê
thường tính hai thực thể này vào tổng số quốc gia.
2. Các quốc gia được công nhận hạn chế: •
Đây là các thực thể tự tuyên bố độc lập nhưng chỉ được một số ít quốc gia thành viên LHQ
công nhận. Tình trạng của chúng thường gây tranh cãi và liên quan đến các xung đột chính trị. • Ví dụ:
o Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc): Tự trị và có chính phủ riêng, nhưng bị Trung
Quốc phản đối và không được đa số các quốc gia thành viên LHQ công nhận vì
chính sách "Một Trung Quốc". o Kosovo: Tuyên bố độc lập khỏi Serbia, được một lOMoAR cPSD| 58562220
số nước phương Tây công nhận nhưng không được nhiều nước khác, bao gồm cả
Nga và Trung Quốc, công nhận.
o Abkhazia và Nam Ossetia: Hai vùng lãnh thổ này tuyên bố độc lập khỏi Gruzia
và chỉ được một số ít quốc gia công nhận (bao gồm cả Nga).
Những thực thể này thường không được tính vào các con số thống kê "chính thức" của Liên Hợp
Quốc vì họ không phải là thành viên hay quan sát viên. Tuy nhiên, các nhà địa lý, chính trị học
hoặc các tổ chức phi chính phủ có thể tính chúng vào, tùy thuộc vào mục đích của họ.
Tóm lại, việc tính hay không tính các quốc gia không thuộc LHQ phụ thuộc vào tiêu chí thống
kê. Trong bối cảnh quốc tế chính thống, con số 195 (193 thành viên + 2 quan sát viên) là con số
phổ biến và chính xác nhất. - 3.