



















Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG   
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG 
DANANG ARCHITECTURE UNIVERSITY  Đề tài 13: 
QUÁ TRÌNH ĐỔI MỚI TƯ DUY CỦA ĐẢNG VỀ CNH TỪ ĐẠI 
HỘI VI ĐẾN ĐẠI HỘI XII 
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam    Nhóm SVTH: 13  Lớp: 21CT1  1. Nguyễn Ngọc Sơn  2. Lưu Tuấn Kiệt  3. Phan Thị Thùy Dung  4. Lê Thị Mai Dung  5. Bùi Ngọc Khắc Lâm  GVHD: Phan Trọng Toàn 
Đà Nẵng, Tháng 9 năm 2024          MỤC LỤC 
1. Sai lầm trong nhận thức, chủ trương CNH thời kỳ trước đổi mới (=> thuâṇ lợi, 
khó khăn 1975-1985).................................................................................. 
1.1. Sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH (1975-1985)...................... 
1.2. Thuận lợi.................................................................................................. 
1.3. Khó khăn.................................................................................................. 
2. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII................. 
2.1. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI...................................... 
2.2. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII.................................... 
2.3. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VIII...................................  2.4. 
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội IX......................................  2.5. 
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội X........................................  2.6. 
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XI......................................  2.7. 
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XII..................................... 
3. Ý nghĩa............................................................................................................... 
3.1. Phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế và xã hội................................  3.2. 
Đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0....................................  3.3. 
Định hướng phát triển bền vững..............................................................  3.4. 
Tạo động lực cho sự phát triển kinh tế.....................................................  3.5. 
Xây dựng nền tảng cho các chính sách phát triển.................................... 
4. Tổng kết.............................................................................................................                         
1. Sai lầm trong nhận thức, chủ trương CNH thời kỳ trước đổi mới (=> thuân ̣ lợi,  khó khăn 1975-1985) 
Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam thực hiện công nghiệp hóa (CNH) theo mô hình kế 
hoạch hóa tập trung, dựa trên các chủ trương và chính sách từ giai đoạn đầu của thời kỳ 
đổi mới. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng tồn tại nhiều sai lầm trong nhận thức và chủ trương 
CNH. Dưới đây là phân tích về các sai lầm, thuận lợi, và khó khăn trong giai đoạn này: 
1.1.Sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH (1975-1985) 
- Áp dụng mô hình CNH kiểu Liên Xô: Trong thời kỳ này, Việt Nam chủ yếu theo 
mô hình CNH của Liên Xô, với trọng tâm là công nghiệp nặng và cơ khí hóa. Điều này 
dẫn đến sự bỏ qua các ngành công nghiệp nhẹ và dịch vụ, gây ra sự mất cân đối trong  cơ cấu kinh tế. 
- Kế hoạch hóa tập trung: Kế hoạch hóa tập trung và quản lý hành chính chặt chẽ 
dẫn đến tình trạng thiếu linh hoạt và sáng tạo trong sản xuất. Các doanh nghiệp nhà 
nước phải tuân theo các chỉ tiêu kế hoạch của Nhà nước mà không có khả năng tự quyết  định theo thị trường. 
- Đầu tư không hiệu quả và lãng phí tài nguyên: Đầu tư chủ yếu tập trung vào các 
dự án công nghiệp lớn mà không tính đến khả năng và điều kiện thực tế. Nhiều dự án 
công nghiệp thiếu tính khả thi, dẫn đến tình trạng đầu tư kém hiệu quả và lãng phí tài  nguyên. 
- Thiếu động lực thị trường: Chính sách CNH thời kỳ này không khuyến khích sự 
sáng tạo và cạnh tranh. Các doanh nghiệp và tổ chức không có động lực để đổi mới 
công nghệ hoặc cải tiến quy trình sản xuất, dẫn đến sự trì trệ và giảm sút năng suất.  1.2.Thuận lợi 
- Nhận được hỗ trợ quốc tế: Trong thời kỳ này, Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ 
các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, về mặt tài chính, công nghệ và 
chuyên gia. Điều này giúp xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp ban đầu. 
- Khả năng huy động nguồn lực lớn: Chính sách tập trung hóa cho phép huy động 
và phân bổ nguồn lực lớn vào các ngành công nghiệp trọng điểm, góp phần xây 
dựng nền tảng cơ sở hạ tầng công nghiệp.  1.  3.Khó khăn     
- Khủng hoảng kinh tế: Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa và sự cắt giảm 
viện trợ đã gây ra khủng hoảng kinh tế, làm suy giảm khả năng duy trì và phát triển các  dự án công nghiệp. 
- Sự thiếu hụt hàng hóa và nhu yếu phẩm: Việc tập trung vào công nghiệp nặng đã 
dẫn đến sự thiếu hụt hàng hóa tiêu dùng và nhu yếu phẩm, làm giảm chất lượng cuộc  sống của người dân. 
- Khó khăn trong chuyển giao công nghệ: Dù nhận được hỗ trợ từ các nước xã hội 
chủ nghĩa, việc chuyển giao công nghệ thường gặp khó khăn do thiếu sự phù hợp với 
điều kiện thực tế của Việt Nam và sự khác biệt về công nghệ. 
- Thiếu hiệu quả trong quản lý và tổ chức: Hệ thống quản lý tập trung và kế hoạch 
hóa chặt chẽ dẫn đến kém hiệu quả trong tổ chức sản xuất, quản lý nguồn lực, và thực 
thi các chính sách công nghiệp. 
 Giai đoạn 1975-1985 là một thời kỳ đầy thách thức đối với quá trình công 
nghiệp hóa của Việt Nam. Những sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH đã được 
nhận ra và làm cơ sở cho những đổi mới quan trọng trong giai đoạn sau của công cuộc 
đổi mới, bắt đầu từ năm 1986.  2. 
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII 2.1.Quá 
trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI  a. Hoàn cảnh  • Kinh tế và xã hội 
- Khủng hoảng Kinh tế: Trước Đại hội VI, nền kinh tế Việt Nam gặp khủng hoảng 
nghiêm trọng. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, được áp dụng từ thời kỳ đầu 
sau khi giải phóng miền Nam, đã dẫn đến tình trạng kém hiệu quả, trì trệ và thiếu hụt 
hàng hóa. Lạm phát cao, thiếu hụt hàng hóa, và kém năng suất là những vấn đề  nghiêm trọng. 
- Thiếu hụt và Khó khăn: Nền kinh tế không thể đáp ứng nhu cầu cơ bản của người 
dân, với tình trạng thiếu hụt lương thực, hàng tiêu dùng và các sản phẩm công 
nghiệp. Sự thiếu hụt nguồn lực và sự kém hiệu quả trong việc phân bổ tài nguyên đã 
trở thành vấn đề nổi bật.     
• Chính trị và đối ngoại 
- Tình hình Chính trị: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, Đảng Cộng sản Việt Nam 
nhận thức được sự cần thiết phải cải cách để duy trì sự ổn định chính trị và xã hội. 
- Cải cách và Hội nhập: Nền kinh tế Việt Nam cần phải đổi mới để gia tăng khả năng 
cạnh tranh và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, khi mà các quốc gia khác trong khu 
vực đã bắt đầu cải cách và phát triển nhanh chóng. 
b. Chủ trương và chính sách 
• Đổi mới tư duy về CNH 
- Chuyển hướng Mô hình CNH: Đại hội VI đã chính thức khai thác chủ trương đổi 
mới tư duy về CNH. Chủ trương này không còn chỉ tập trung vào công nghiệp hóa 
dựa trên mô hình kế hoạch hóa tập trung, mà chuyển sang tập trung vào việc cải cách 
và đổi mới theo hướng mở rộng thị trường và hội nhập quốc tế. - Công nghiệp hóa 
theo hướng hiện đại: Đề xuất phát triển công nghiệp hóa không chỉ dựa vào tăng 
trưởng về số lượng mà còn chú trọng đến việc nâng cao chất lượng, ứng dụng công 
nghệ mới và phát triển ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.  • Cải cách kinh tế 
- Chuyển đổi Cơ chế Kinh tế: Đại hội VI đã chính thức thông qua chính sách đổi mới, 
với việc chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường 
định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là bước quan trọng trong việc thúc đẩy công 
nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế. 
- Tăng cường Vai trò của Kinh tế Tư nhân: Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi 
cho khu vực tư nhân phát triển, cũng như thúc đẩy đầu tư nước ngoài và các hình 
thức hợp tác kinh tế quốc tế. 
• Chính sách công nghiệp 
- Ưu tiên Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Đề ra các chính sách ưu tiên cho các ngành 
công nghiệp mũi nhọn, đặc biệt là công nghiệp chế biến và chế tạo, nhằm gia tăng giá 
trị gia tăng và năng suất. 
- Đổi mới Công nghệ và Khoa học: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, và cải thiện 
công nghệ để nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.     
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI không chỉ là phản ứng đối 
với các thách thức kinh tế cấp bách mà còn là sự thể hiện của một chiến lược dài hạn 
nhằm chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam từ một mô hình kế hoạch hóa tập trung sang 
một nền kinh tế thị trường với khả năng cạnh tranh và hội nhập toàn cầu. Chính sách 
đổi mới này đã tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và hiện đại hóa của nền kinh tế 
Việt Nam trong những thập kỷ tiếp theo. 
2.2.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII 
Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa (CNH) từ Đại hội VII của Đảng Cộng sản 
Việt Nam (năm 1991) phản ánh sự phát triển tiếp nối từ chính sách Đổi Mới đã được khởi 
xướng từ Đại hội VI, đồng thời điều chỉnh và làm rõ hơn các chủ trương trong bối cảnh 
mới của đất nước. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về hoàn cảnh và chủ trương của quá 
trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII:  a. Hoàn cảnh 
• Tình hình kinh tế và xã hội 
- Khôi phục và Tăng trưởng: Sau khi thực hiện chính sách Đổi Mới từ Đại hội 
VI, nền kinh tế Việt Nam đã bắt đầu có những dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng. Tuy 
nhiên, nền kinh tế vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm vấn đề 
về chất lượng tăng trưởng và khả năng cạnh tranh quốc tế. 
- Những Thay đổi Đáng kể: Tăng trưởng kinh tế đạt được nhờ vào sự chuyển đổi từ 
mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, và sự gia tăng của đầu tư 
nước ngoài và khu vực tư nhân. Nhưng, vẫn cần phải có các chính sách và chiến 
lược rõ ràng hơn để duy trì và nâng cao đà phát triển. 
• Tình hình chính trị và đối ngoại 
- Hội nhập Quốc tế: Trong giai đoạn này, Việt Nam đã bắt đầu gia nhập sâu rộng vào 
nền kinh tế toàn cầu và khu vực. Đất nước phải đối mặt với áp lực cạnh tranh quốc tế 
và cần phải tích cực hội nhập và cải cách để đáp ứng yêu cầu của thị trường toàn cầu. 
- Cải cách Kinh tế: Chính phủ cần phải xây dựng và điều chỉnh các chính sách để hỗ 
trợ quá trình công nghiệp hóa trong bối cảnh mới, đồng thời nâng cao khả năng cạnh 
tranh của nền kinh tế trong thị trường quốc tế.     
b. Chủ trương chính sách 
• Đổi mới tư duy và công nghiệp hóa 
- Công nghiệp hóa Theo Hướng Hiện Đại: Đại hội VII đã nhấn mạnh việc chuyển đổi 
tư duy về CNH từ một mô hình chủ yếu dựa vào tăng trưởng số lượng sang một mô 
hình tập trung vào nâng cao chất lượng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc áp dụng 
công nghệ mới và hiện đại hóa các ngành công nghiệp. 
- Công nghiệp Hóa và Hiện Đại Hóa: Phát triển công nghiệp hóa không chỉ bao gồm 
việc mở rộng quy mô sản xuất mà còn chú trọng đến việc cải tiến công nghệ và nâng  cao năng suất lao động. 
• Cải cách và phát triển kinh tế 
- Tăng cường Cải cách Cơ chế Kinh tế: Tiếp tục cải cách cơ chế kinh tế để tạo điều 
kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển của khu vực tư nhân và thu hút đầu tư nước 
ngoài. Các chính sách này bao gồm cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý 
nhà nước và cải thiện môi trường kinh doanh. 
- Phát triển Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Xác định và ưu tiên phát triển các ngành 
công nghiệp mũi nhọn có tiềm năng cao, đặc biệt là các ngành công nghiệp chế biến 
chế tạo, công nghệ cao và các lĩnh vực có giá trị gia tăng lớn. 
• Chính sách đầu tư và công nghệ 
- Khuyến khích Đầu tư và Đổi mới Công nghệ: Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu 
và phát triển, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ mới và 
cải tiến quy trình sản xuất. Điều này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng  cạnh tranh. 
- Hỗ trợ Đào tạo và Phát triển Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách nhằm nâng cao 
chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp mới và công 
nghệ cao. Điều này bao gồm việc đào tạo chuyên gia và nâng cao kỹ năng cho lao  động. 
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội VII thể hiện sự tiếp 
nối và điều chỉnh từ chính sách Đổi Mới, với mục tiêu nâng cao chất lượng và hiệu     
quả của công nghiệp hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế. Đại hội 
VII đã tạo ra một nền tảng vững chắc để thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiện đại 
hóa nền kinh tế Việt Nam, đồng thời đáp ứng các thách thức của môi trường kinh  doanh toàn cầu. 
2.3.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VIII 
Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa (CNH) từ Đại hội VIII của Đảng Cộng sản 
Việt Nam (năm 1996) đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong chiến lược phát triển 
kinh tế của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển tiếp từ giai đoạn đầu của chính sách 
Đổi Mới sang một giai đoạn phát triển mới với nhiều thay đổi và điều chỉnh. Dưới đây là 
cái nhìn tổng quan về hoàn cảnh và chủ trương của quá trình đổi mới tư duy về CNH từ  Đại hội VIII:  a. Hoàn cảnh 
• Tình hình kinh tế và xã hội 
- Tăng trưởng Kinh tế: Đến Đại hội VIII, nền kinh tế Việt Nam đã chứng kiến sự tăng 
trưởng ổn định và một số thành tựu quan trọng từ chính sách Đổi Mới. Tăng trưởng 
GDP duy trì ở mức cao, và nhiều ngành công nghiệp đã bắt đầu có dấu hiệu phục hồi 
và phát triển. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề như sự bất cân xứng trong phát 
triển, sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp chế biến nguyên liệu và hiệu quả chưa cao  của nhiều lĩnh vực. 
- Khó khăn và Thách thức: Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với các thách thức lớn như 
sự thiếu hụt công nghệ, năng suất lao động thấp, và việc cần phải cải thiện chất lượng 
tăng trưởng. Cũng cần phải giải quyết vấn đề về cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư. 
• Tình hình chính trị và đối ngoại 
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đã bắt đầu hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế khu vực 
và toàn cầu. Các hiệp định thương mại quốc tế và khu vực bắt đầu có ảnh hưởng lớn 
đến nền kinh tế Việt Nam, yêu cầu phải có sự điều chỉnh trong các chính sách phát  triển công nghiệp.     
- Cải cách và Điều chỉnh: Chính phủ nhận thức rõ hơn về sự cần thiết phải điều chỉnh 
chính sách và chiến lược để phù hợp với tình hình mới và đáp ứng các yêu cầu của  hội nhập quốc tế. 
b. Chủ trương và chính sách 
• Đổi mới Tư duy về CNH: 
- Tăng cường Hiện đại hóa và Đổi mới Công nghệ: Đại hội VIII nhấn mạnh sự cần 
thiết phải đẩy mạnh công nghiệp hóa theo hướng hiện đại và hiệu quả hơn. Điều này 
bao gồm việc chú trọng vào việc đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất để 
nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. 
- Chuyển dịch Cơ cấu Ngành: Đề ra chủ trương chuyển dịch cơ cấu công nghiệp từ 
các ngành công nghiệp nặng và chế biến nguyên liệu sang các ngành công nghiệp chế 
tạo, công nghệ cao và các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao. 
• Cải cách và Phát triển Kinh tế: 
- Tăng cường Cải cách Cơ chế Kinh tế: Đại hội VIII tiếp tục thúc đẩy cải cách cơ chế 
kinh tế, với trọng tâm là hoàn thiện môi trường kinh doanh, giảm bớt rào cản hành 
chính, và cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực công nghiệp. - Phát triển 
Kinh tế Tư nhân và Đầu tư Nước ngoài: Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho 
khu vực tư nhân phát triển, đồng thời tiếp tục thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt là 
trong các ngành công nghiệp công nghệ cao và lĩnh vực chiến lược. 
• Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực: 
- Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng và Nghiên cứu: Đề ra các chính sách đầu tư mạnh mẽ vào 
cơ sở hạ tầng công nghiệp và nghiên cứu, nhằm hỗ trợ sự phát triển của các ngành 
công nghiệp mũi nhọn và tăng cường khả năng cạnh tranh. 
- Nâng cao Chất lượng Nguồn Nhân lực: Đặt ra các chính sách nhằm nâng cao chất 
lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, tập trung vào việc đào tạo nhân lực có kỹ 
năng cao và chuyên môn phù hợp với yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại. 
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội VIII tiếp tục xây 
dựng trên nền tảng của chính sách Đổi Mới, nhấn mạnh việc cần phải hiện đại hóa và 
nâng cao chất lượng của công nghiệp hóa. Đại hội VIII đã đặt ra các chủ trương rõ     
ràng về việc đẩy mạnh đổi mới công nghệ, cải cách cơ chế kinh tế, và phát triển các 
ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế. 
Các chính sách này đã tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và hiện đại hóa của 
nền kinh tế Việt Nam trong những năm tiếp theo. 
2.4.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội IX  a. Hoàn cảnh 
• Tình hình Kinh tế và Xã hội 
- Tăng trưởng và Phát triển: Đại hội IX của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào 
năm 2001, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ sau 
giai đoạn đầu của chính sách Đổi Mới. GDP liên tục tăng trưởng, và nhiều ngành 
công nghiệp đã có sự phát triển đáng kể. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang ở trong giai 
đoạn chuyển đổi, với những thách thức về việc nâng cao chất lượng tăng trưởng và 
nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế. 
- Khó khăn và Thách thức: Dù đạt được nhiều thành tựu, nền kinh tế còn gặp phải 
vấn đề về cơ cấu ngành công nghiệp chưa đồng bộ, thiếu hụt công nghệ tiên tiến, và 
sự bất cân xứng giữa các vùng miền. Bên cạnh đó, hiệu quả của các ngành công 
nghiệp chế biến vẫn chưa cao và việc chuyển đổi cơ cấu công nghiệp còn chậm. 
• Tình hình Chính trị và Đối ngoại 
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào 
năm 2007, và điều này tạo ra áp lực lớn đối với việc cải cách và hiện đại hóa nền kinh 
tế để đáp ứng yêu cầu của hội nhập quốc tế. Đại hội IX diễn ra trong giai đoạn chuẩn 
bị cho sự gia nhập này, với nhu cầu ngày càng cao về việc cải thiện khả năng cạnh 
tranh và mở rộng thị trường quốc tế. 
- Cải cách Chính trị và Kinh tế: Trong giai đoạn này, Việt Nam cần phải tiếp tục cải 
cách chính trị và kinh tế để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Việc cải cách 
cần phải đồng bộ và sâu rộng hơn để đáp ứng các thách thức của nền kinh tế toàn cầu  và khu vực. 
b. Chủ trương và chính sách 
• Đổi mới Tư duy về CNH:     
- Đẩy mạnh CNH-HĐH: Đại hội IX nhấn mạnh việc tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp 
hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) với trọng tâm là nâng cao chất lượng và hiệu quả 
công nghiệp. Điều này bao gồm việc tập trung vào công nghiệp chế tạo, công nghệ 
cao và các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao. 
- Tăng cường Ứng dụng Công nghệ: Chủ trương đề ra việc phải chú trọng vào ứng 
dụng công nghệ mới và tiên tiến trong các ngành công nghiệp, từ đó nâng cao năng 
suất lao động và chất lượng sản phẩm. Đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản 
xuất được coi là yếu tố then chốt trong việc nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế. 
• Cải cách và Phát triển Kinh tế: 
- Hoàn thiện Cơ chế Kinh tế: Đại hội IX tập trung vào việc hoàn thiện cơ chế kinh tế 
thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này bao gồm việc cải cách hệ thống 
pháp luật, giảm bớt các rào cản hành chính, và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi 
hơn cho khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài. 
- Tăng cường Phát triển Các Ngành Mũi nhọn: Chỉ đạo ưu tiên phát triển các ngành 
công nghiệp mũi nhọn như công nghiệp chế biến chế tạo, công nghệ thông tin, và 
ngành công nghiệp năng lượng. Các ngành này được coi là có tiềm năng cao trong 
việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều giá trị gia tăng. 
• Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực: 
- Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng: Đại hội IX khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng công 
nghiệp và khoa học công nghệ, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành 
công nghiệp mũi nhọn và nâng cao hiệu quả sản xuất. 
- Nâng cao Chất lượng Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách để nâng cao chất lượng 
đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp và 
công nghệ cao. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng cao và chuyên môn phù hợp với 
yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại là một trong những ưu tiên hàng đầu. 
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội IX tiếp tục xây 
dựng trên nền tảng của chính sách Đổi Mới, nhấn mạnh sự cần thiết phải hiện đại hóa 
và nâng cao chất lượng công nghiệp hóa. Đại hội IX đã đặt ra các chủ trương rõ ràng 
về việc đẩy mạnh CNH-HĐH, chú trọng vào ứng dụng công nghệ, cải cách cơ chế 
kinh tế, và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời đáp ứng các yêu cầu     
của hội nhập quốc tế. Các chính sách này đã tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững 
và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn mới. 
2.5.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội X  a. Hoàn cảnh 
• Tình hình Kinh tế và Xã hội: 
- Tăng trưởng và Đổi mới: Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào năm 
2006, khi nền kinh tế Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng từ chính sách 
Đổi Mới. Tăng trưởng GDP tiếp tục duy trì ở mức cao, và nhiều ngành công nghiệp 
đã có sự phát triển đáng kể. Nền kinh tế đang trên đà hội nhập và phát triển mạnh mẽ. 
- Khó khăn và Thách thức: Mặc dù nền kinh tế đã có nhiều bước tiến, nhưng vẫn phải 
đối mặt với những thách thức lớn như: 
- Chất lượng Tăng trưởng: Tăng trưởng kinh tế chưa đồng đều, chất lượng tăng 
trưởng còn thấp, với sự tập trung vào các ngành công nghiệp nặng và chế biến 
nguyên liệu, trong khi các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao chưa phát  triển tương xứng. 
- Ô nhiễm và Môi trường: Ô nhiễm môi trường và sự khai thác tài nguyên không bền 
vững trở thành vấn đề cấp bách. Phát triển công nghiệp cần phải đi đôi với bảo vệ  môi trường. 
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đang chuẩn bị gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới 
(WTO) vào năm 2007, đòi hỏi phải cải cách mạnh mẽ để nâng cao khả năng cạnh 
tranh và đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế. 
• Tình hình Chính trị và Đối ngoại: 
- Hội nhập Quốc tế: Sự gia nhập vào WTO và các hiệp định thương mại tự do khu 
vực tạo ra cơ hội và thách thức lớn cho nền kinh tế Việt Nam. Điều này đòi hỏi Việt 
Nam phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để cạnh tranh trên thị trường toàn  cầu. 
- Cải cách Chính trị và Kinh tế: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần tiếp tục 
cải cách cơ cấu nền kinh tế và chính trị để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. 
Cải cách cần phải đồng bộ, bao gồm việc cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao 
hiệu quả quản lý nhà nước.     
b. Chủ trương và Chính sách 
• Đổi mới Tư duy về CNH: 
- Đẩy mạnh CNH-HĐH với Chất lượng Cao: Đại hội X đã xác định việc đẩy mạnh 
công nghiệp hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) là một trong những mục tiêu hàng đầu. 
Chủ trương là không chỉ tập trung vào mở rộng quy mô sản xuất mà còn phải nâng 
cao chất lượng sản phẩm, cải thiện hiệu quả sản xuất và ứng dụng công nghệ tiên  tiến. 
- Công nghiệp hóa Gắn với Bảo vệ Môi trường: Đại hội X nhấn mạnh tầm quan trọng 
của việc gắn công nghiệp hóa với bảo vệ môi trường. Các chính sách công nghiệp cần 
phải hỗ trợ phát triển bền vững, khuyến khích sử dụng công nghệ sạch và giảm thiểu  ô nhiễm. 
• Cải cách và Phát triển Kinh tế: 
- Cải cách Cơ chế Kinh tế và Quản lý: Đại hội X tiếp tục nhấn mạnh cải cách cơ chế 
quản lý và chính sách để cải thiện môi trường kinh doanh. Cần phải giảm bớt thủ tục 
hành chính, cải thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Điều 
này nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp và thu hút đầu tư. 
- Phát triển Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Chủ trương xác định các ngành công 
nghiệp mũi nhọn cần được ưu tiên phát triển, bao gồm các ngành công nghiệp chế 
tạo, công nghệ thông tin, năng lượng và các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao. Đầu tư 
vào các ngành này sẽ tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế và cải thiện sức cạnh tranh  quốc gia. 
• Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực: 
- Tăng cường Đầu tư vào Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Đại hội X khuyến khích 
đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy đổi mới công nghệ và cải tiến sản 
phẩm. Đầu tư vào R&D là cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế 
và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao. 
- Nâng cao Chất lượng Đào tạo và Phát triển Nguồn Nhân lực: Chính sách chú trọng 
nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành 
công nghiệp công nghệ cao và các lĩnh vực chiến lược. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ     
năng cao và chuyên môn phù hợp với yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại là 
một trong những ưu tiên hàng đầu. 
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội X phản ánh sự tiếp 
tục và làm sâu sắc thêm các chính sách công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Đại hội X đã 
tập trung vào việc nâng cao chất lượng công nghiệp, gắn công nghiệp hóa với bảo vệ 
môi trường, cải cách cơ chế quản lý và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn. 
Các chính sách này nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, nâng cao năng lực 
cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế. 
2.6.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XI  a. Hoàn cảnh 
• Tình hình Kinh tế và Xã hội: 
- Tăng trưởng Kinh tế: Đại hội XI của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào năm 
2011, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đã trải qua một giai đoạn phát triển mạnh 
mẽ với sự tăng trưởng GDP ổn định trong suốt những năm đầu thế kỷ XXI. Tuy 
nhiên, đến thời điểm này, nền kinh tế đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng 
như lạm phát cao, mất cân đối trong phát triển các ngành công nghiệp, và chất lượng 
tăng trưởng chưa thực sự bền vững. 
- Khó khăn và Thách thức: Dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng nền kinh tế Việt  Nam đang gặp phải: 
- Lạm phát và Nợ Công: Lạm phát tăng cao và vấn đề nợ công đang tạo áp lực lên 
nền kinh tế. Sự gia tăng giá cả và nợ công ảnh hưởng đến ổn định kinh tế và xã hội. 
- Cơ cấu Kinh tế: Kinh tế đang có sự phụ thuộc lớn vào các ngành công nghiệp chế 
biến nguyên liệu và xuất khẩu thô, với việc chuyển dịch sang các ngành công nghiệp 
chế tạo và công nghệ cao chưa đủ nhanh. 
- Tài nguyên và Môi trường: Quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường vẫn là những 
vấn đề cấp bách cần được giải quyết trong bối cảnh công nghiệp hóa đang diễn ra  mạnh mẽ. 
• Tình hình Chính trị và Đối ngoại:     
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam tiếp tục hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và 
khu vực. Nền kinh tế đang phải đối mặt với cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, 
đồng thời phải thực hiện các cam kết trong các hiệp định thương mại quốc tế và khu  vực. 
- Cải cách và Chính sách: Đảng và Chính phủ nhận thức được sự cần thiết phải tiếp 
tục cải cách cơ cấu và chính sách để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Việc 
hoàn thiện thể chế và cải cách chính sách là cần thiết để đáp ứng các thách thức của 
hội nhập và phát triển kinh tế toàn diện. 
b. Chủ trương và Chính sách 
• Đổi mới Tư duy về CNH: 
- Đẩy mạnh CNH theo hướng chất lượng và bền vững: Đại hội XI nhấn mạnh cần 
phải đẩy mạnh công nghiệp hóa với sự chú trọng vào nâng cao chất lượng và tính bền 
vững. Chủ trương là không chỉ mở rộng quy mô sản xuất mà còn cải thiện hiệu quả 
công nghiệp, ứng dụng công nghệ tiên tiến và nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm. 
- Phát triển các Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Đề ra chiến lược phát triển các ngành 
công nghiệp mũi nhọn như công nghiệp chế tạo, công nghệ thông tin, và công nghiệp 
chế biến sâu, với mục tiêu gia tăng giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của các sản  phẩm. 
 Cải cách và Phát triển Kinh tế: 
- Hoàn thiện Cơ chế Kinh tế và Chính sách: Đại hội XI tập trung vào việc hoàn thiện 
cơ chế quản lý và chính sách để cải thiện môi trường kinh doanh. Điều này bao gồm 
việc cải cách hệ thống pháp luật, giảm bớt thủ tục hành chính, và nâng cao hiệu quả 
quản lý nhà nước, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và thu hút đầu  tư. 
- Khuyến khích Đổi mới Công nghệ và Nghiên cứu: Khuyến khích đầu tư vào nghiên 
cứu và phát triển (R&D) và đổi mới công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng 
sản phẩm. Đầu tư vào công nghệ mới và nghiên cứu phát triển là điều cần thiết để tạo 
ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. 
 Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:     
- Tăng cường Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng và Khoa học Công nghệ: Đại hội XI xác 
định việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghiệp và khoa học công nghệ là ưu tiên 
hàng đầu. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng sẽ hỗ trợ sự phát triển của các ngành công 
nghiệp mũi nhọn và nâng cao hiệu quả sản xuất. 
- Phát triển và Đào tạo Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách nhằm nâng cao chất 
lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp 
công nghệ cao và các lĩnh vực chiến lược. Đào tạo nhân lực có kỹ năng cao và 
chuyên môn phù hợp là điều cần thiết để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp 
hiện đại và nâng cao sức cạnh tranh. 
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội XI tiếp tục nhấn 
mạnh việc nâng cao chất lượng và tính bền vững trong công nghiệp hóa. Đại hội XI đã 
đặt ra các chủ trương về việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, cải cách cơ 
chế quản lý, khuyến khích đổi mới công nghệ, và nâng cao chất lượng đào tạo nguồn 
nhân lực. Những chính sách này nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, nâng 
cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế trong bối cảnh 
nền kinh tế toàn cầu đang biến động và cạnh tranh ngày càng gay gắt. 
2.7.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XII 
Đại hội XII của Đảng Cộng sản Việt Nam, diễn ra vào tháng 1 năm 2016, đã đề ra nhiều 
chủ trương và định hướng quan trọng về công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) đất 
nước trong giai đoạn mới. Đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội XII thể hiện sự nhận thức 
sâu sắc về bối cảnh toàn cầu và yêu cầu phát triển nội tại của Việt Nam. a. Hoàn cảnh  
• Tình hình Kinh tế-Xã hội: Vào thời điểm Đại hội XII, nền kinh tế Việt Nam đang 
trên đà tăng trưởng mạnh mẽ nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức như tăng 
trưởng không bền vững, chất lượng tăng trưởng chưa cao, và sự phụ thuộc vào công 
nghệ lạc hậu. Đặc biệt, tình hình toàn cầu có sự thay đổi nhanh chóng với cách 
mạng công nghiệp 4.0, dẫn đến yêu cầu phải đổi mới tư duy về CNH để không bị  tụt hậu. 
• Cách mạng Công nghiệp 4.0: Sự bùng nổ của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, 
Internet vạn vật (IoT), và tự động hóa đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho     
các nền kinh tế. Việt Nam cần phải thích nghi với xu hướng này để nâng cao năng 
lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế. 
• Thay đổi yêu cầu phát triển bền vững: Có sự nhấn mạnh ngày càng lớn về phát 
triển bền vững, bảo vệ môi trường, và phát triển xã hội công bằng. Điều này đòi hỏi 
phải điều chỉnh chiến lược CNH để không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà 
còn phải quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường. 
b. Chủ trương Đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội XII 
• Chuyển đổi sang CNH HĐH dựa trên đổi mới sáng tạo: Đại hội XII nhấn mạnh 
sự cần thiết phải chuyển từ công nghiệp hóa dựa chủ yếu vào khai thác tài nguyên 
và lao động giá rẻ sang công nghiệp hóa dựa vào đổi mới sáng tạo và công nghệ 
cao. Điều này bao gồm việc đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D), khuyến 
khích đầu tư vào công nghệ mới, và nâng cao năng suất lao động. 
• Ứng dụng công nghệ cao và cách mạng công nghiệp 4.0: Tập trung vào việc áp 
dụng công nghệ số, tự động hóa, và các công nghệ mới để cải thiện quy trình sản 
xuất, quản lý, và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là cách để tăng cường năng 
lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế của nền kinh tế Việt Nam. 
• Tăng cường đầu tư vào nguồn nhân lực: Đại hội XII xác định nguồn nhân lực là 
yếu tố quyết định trong quá trình CNH. Cần phải cải thiện chất lượng giáo dục và 
đào tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và quản lý. 
Điều này giúp cung cấp cho thị trường lao động các kỹ năng cần thiết để đáp ứng 
yêu cầu của nền kinh tế hiện đại. 
• Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Đại hội XII kêu gọi phải đẩy mạnh chuyển dịch cơ 
cấu kinh tế theo hướng nâng cao giá trị gia tăng, phát triển các ngành công nghiệp 
chế biến, chế tạo và dịch vụ có hàm lượng công nghệ cao, đồng thời giảm dần sự 
phụ thuộc vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên. 
• Phát triển bền vững: Chủ trương đặt ra yêu cầu phát triển bền vững, chú trọng đến 
việc bảo vệ môi trường và sự phát triển toàn diện của xã hội. Điều này bao gồm việc 
thực hiện các giải pháp công nghệ sạch, giảm thiểu ô nhiễm, và cải thiện chất lượng 
cuộc sống của người dân.  3. Ý nghĩa     
Quá trình đổi mới tư duy của Đảng Cộng sản Việt Nam về công nghiệp hóa (CNH) từ 
Đại hội VI (1986) đến Đại hội XII (2016) đã có những bước chuyển quan trọng, phản 
ánh sự thay đổi trong nhận thức và chính sách nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền 
vững. Dưới đây là ý nghĩa của quá trình đổi mới tư duy này: 
a. Phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế và xã hội 
• Chuyển từ Kế hoạch hóa Tập trung sang Kinh tế Thị trường: Từ Đại hội VI, 
Đảng đã chủ trương chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp sang 
nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện trong việc 
khuyến khích tự do kinh doanh, cải cách doanh nghiệp nhà nước, và tạo điều kiện 
cho các thành phần kinh tế khác tham gia vào quá trình công nghiệp hóa. 
• Sự nhấn mạnh vào đổi mới công nghệ và chất lượng sản phẩm: Từ Đại hội VI 
đến Đại hội XII, có sự thay đổi mạnh mẽ trong tư duy về CNH, từ việc chỉ chú 
trọng vào tăng trưởng số lượng sang việc nâng cao chất lượng sản phẩm và ứng 
dụng công nghệ cao. Điều này phản ánh nhận thức ngày càng rõ về tầm quan trọng 
của đổi mới sáng tạo trong phát triển công nghiệp. 
b. Phản ánh yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0 
• Tập trung vào công nghệ và đổi mới sáng tạo: Tư duy về CNH đã dần chuyển 
sang việc áp dụng công nghệ tiên tiến, tự động hóa, và số hóa trong sản xuất. Điều 
này giúp Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn có thể tận dụng cơ hội từ cách mạng 
công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. 
• Xây dựng nền tảng cho phát triển công nghiệp cao cấp: Đổi mới tư duy về CNH 
từ Đại hội VI đến Đại hội XII đã tạo nền tảng cho việc phát triển các ngành công 
nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, góp phần vào việc nâng cao giá trị gia tăng và 
tạo ra những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn. 
c. Định hướng phát triển bền vững 
• Chuyển đổi từ tăng trưởng nhanh sang phát triển bền vững: Đảng đã nhận 
thức được sự cần thiết phải gắn kết CNH với các mục tiêu phát triển bền vững, 
bao gồm bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống. Từ Đại hội VI đến     
Đại hội XII, có sự nhấn mạnh ngày càng lớn về việc áp dụng công nghệ sạch và 
phát triển các giải pháp bền vững trong công nghiệp. 
• Chăm sóc phát triển nguồn nhân lực: Đổi mới tư duy về CNH cũng chú trọng 
đến việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm việc đào tạo và phát triển 
kỹ năng phù hợp với yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại. Điều này giúp xây 
dựng một lực lượng lao động có khả năng đáp ứng các thách thức của thị trường  và công nghệ mới. 
d. Tạo động lực cho phát triển kinh tế 
• Khuyến khích đầu tư và đổi mới: Chính sách đổi mới tư duy về CNH đã tạo 
động lực cho việc đầu tư vào các ngành công nghiệp và công nghệ mới, khuyến 
khích sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất. Điều này góp phần vào việc tăng 
trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm. 
• Tăng cường hội nhập quốc tế: Quá trình đổi mới tư duy về CNH đã giúp Việt 
Nam tích cực tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, tăng cường hợp tác quốc tế, 
và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. 
e. Xây dựng nền tảng cho các chính sách phát triển 
• Cải cách chính sách và quản lý: Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội 
VI đến Đại hội XII đã dẫn đến các cải cách quan trọng trong chính sách công 
nghiệp, quản lý doanh nghiệp, và cơ chế phân bổ nguồn lực. Những cải cách này 
giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu quả hoạt động của các  doanh nghiệp. 
• Tạo sự đồng thuận xã hội: Đổi mới tư duy về CNH cũng góp phần vào việc xây 
dựng sự đồng thuận xã hội về các mục tiêu và phương hướng phát triển, tạo ra 
một nền tảng vững chắc cho việc thực hiện các chính sách công nghiệp và phát  triển kinh tế. 
 Tóm lại, quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII đã có ý 
nghĩa sâu rộng trong việc chuyển đổi mô hình phát triển của Việt Nam, nâng cao     
chất lượng công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu của nền kinh tế toàn cầu, và đảm bảo  phát triển bền vững.  4. Tổng kết      Nhận xét của giáo viên