TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
DANANG ARCHITECTURE UNIVERSITY
Đề tài 13:
QUÁ TRÌNH ĐỔI MỚI TƯ DUY CỦA ĐẢNG VỀ CNH TỪ ĐẠI
HỘI VI ĐẾN ĐẠI HỘI XII
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
Nhóm SVTH: 13 Lớp: 21CT1
1. Nguyễn Ngọc Sơn
2. Lưu Tuấn Kiệt
3. Phan Thị Thùy Dung
4. Lê Thị Mai Dung
5. Bùi Ngọc Khắc Lâm
GVHD: Phan Trọng Toàn
Đà Nẵng, Tháng 9 năm 2024
MỤC LỤC
1. Sai lầm trong nhận thức, chủ trương CNH thời kỳ trưc đi mi (=> thuâ li,
khó khăn 1975-1985)..................................................................................
1.1. Sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH (1975-1985)......................
1.2. Thuận lợi..................................................................................................
1.3. Khó khăn..................................................................................................
2. Quá trình đi mi tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII.................
2.1. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI......................................
2.2. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII....................................
2.3. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VIII...................................
2.4. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội IX......................................
2.5. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội X........................................
2.6. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XI......................................
2.7. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XII.....................................
3. Ý nghĩa...............................................................................................................
3.1. Phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế và xã hội................................
3.2. Đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0....................................
3.3. Định hướng phát triển bền vững..............................................................
3.4. Tạo động lực cho sự phát triển kinh tế.....................................................
3.5. Xây dựng nền tảng cho các chính sách phát triển....................................
4. Tng kết.............................................................................................................
1. Sai lầm trong nhận thức, chủ trương CNH thời kỳ trưc đi mi (=> thuân  li,
khó khăn 1975-1985)
Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam thực hiện công nghiệp hóa (CNH) theo mô hình kế
hoạch hóa tập trung, dựa trên các chủ trương và chính sách từ giai đoạn đầu của thời kỳ
đổi mới. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng tồn tại nhiều sai lầm trong nhận thức và chủ trương
CNH. Dưới đây là phân tích về các sai lầm, thuận lợi, và khó khăn trong giai đoạn này:
1.1.Sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH (1975-1985)
- Áp dụng mô hình CNH kiểu Liên Xô: Trong thời kỳ này, Việt Nam chủ yếu theo
mô hình CNH của Liên Xô, với trọng tâm là công nghiệp nặng và cơ khí hóa. Điều này
dẫn đến sự bỏ qua các ngành công nghiệp nhẹ và dịch vụ, gây ra sự mất cân đối trong
cơ cấu kinh tế.
- Kế hoạch hóa tập trung: Kế hoạch hóa tập trung và quản lý hành chính chặt chẽ
dẫn đến tình trạng thiếu linh hoạt và sáng tạo trong sản xuất. Các doanh nghiệp nhà
nước phải tuân theo các chỉ tiêu kế hoạch của Nhà nước mà không có khả năng tự quyết
định theo thị trường.
- Đầu tư không hiệu quả và lãng phí tài nguyên: Đầu tư chủ yếu tập trung vào các
dự án công nghiệp lớn mà không tính đến khả năng và điều kiện thực tế. Nhiều dự án
công nghiệp thiếu tính khả thi, dẫn đến tình trạng đầu tư kém hiệu quả và lãng phí tài
nguyên.
- Thiếu động lực thị trường: Chính sách CNH thời kỳ này không khuyến khích sự
sáng tạo và cạnh tranh. Các doanh nghiệp và tổ chức không có động lực để đổi mới
công nghệ hoặc cải tiến quy trình sản xuất, dẫn đến sự trì trệ và giảm sút năng suất.
1.2.Thuận lợi
- Nhận đưc hỗ tr quốc tế: Trong thời kỳ này, Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ
các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, về mặt tài chính, công nghệ và
chuyên gia. Điều này giúp xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp ban đầu.
- Khả năng huy động nguồn lực ln: Chính sách tập trung hóa cho phép huy động
và phân bổ nguồn lực lớn vào các ngành công nghiệp trọng điểm, góp phần xây
dựng nền tảng cơ sở hạ tầng công nghiệp.
1. 3.Khó khăn
- Khủng hoảng kinh tế: Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa và sự cắt giảm
viện trợ đã gây ra khủng hoảng kinh tế, làm suy giảm khả năng duy trì và phát triển các
dự án công nghiệp.
- Sự thiếu hụt hàng hóa và nhu yếu phẩm: Việc tập trung vào công nghiệp nặng đã
dẫn đến sự thiếu hụt hàng hóa tiêu dùng và nhu yếu phẩm, làm giảm chất lượng cuộc
sống của người dân.
- Khó khăn trong chuyển giao công nghệ: Dù nhận được hỗ trợ từ các nước xã hội
chủ nghĩa, việc chuyển giao công nghệ thường gặp khó khăn do thiếu sự phù hợp với
điều kiện thực tế của Việt Nam và sự khác biệt về công nghệ.
- Thiếu hiệu quả trong quản lý và t chức: Hệ thống quản lý tập trung và kế hoạch
hóa chặt chẽ dẫn đến kém hiệu quả trong tổ chức sản xuất, quản lý nguồn lực, và thực
thi các chính sách công nghiệp.
Giai đoạn 1975-1985 là một thời kỳ đầy thách thức đối với quá trình công
nghiệp hóa của Việt Nam. Những sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH đã được
nhận ra và làm cơ sở cho những đổi mới quan trọng trong giai đoạn sau của công cuộc
đổi mới, bắt đầu từ năm 1986.
2. Quá trình đi mi tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII 2.1.Quá
trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI
a. Hoàn cảnh
Kinh tế và xã hội
- Khủng hoảng Kinh tế: Trước Đại hội VI, nền kinh tế Việt Nam gặp khủng hoảng
nghiêm trọng. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, được áp dụng từ thời kỳ đầu
sau khi giải phóng miền Nam, đã dẫn đến tình trạng kém hiệu quả, trì trệ và thiếu hụt
hàng hóa. Lạm phát cao, thiếu hụt hàng hóa, và kém năng suất là những vấn đề
nghiêm trọng.
- Thiếu hụt và Khó khăn: Nền kinh tế không thể đáp ứng nhu cầu cơ bản của người
dân, với tình trạng thiếu hụt lương thực, hàng tiêu dùng và các sản phẩm công
nghiệp. Sự thiếu hụt nguồn lực và sự kém hiệu quả trong việc phân bổ tài nguyên đã
trở thành vấn đề nổi bật.
Chính trị và đối ngoại
- Tình hình Chính trị: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, Đảng Cộng sản Việt Nam
nhận thức được sự cần thiết phải cải cách để duy trì sự ổn định chính trị và xã hội.
- Cải cách và Hội nhập: Nền kinh tế Việt Nam cần phải đổi mới để gia tăng khả năng
cạnh tranh và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, khi mà các quốc gia khác trong khu
vực đã bắt đầu cải cách và phát triển nhanh chóng.
b. Chủ trương và chính sách
Đổi mới tư duy về CNH
- Chuyển hướng Mô hình CNH: Đại hội VI đã chính thức khai thác chủ trương đổi
mới tư duy về CNH. Chủ trương này không còn chỉ tập trung vào công nghiệp hóa
dựa trên mô hình kế hoạch hóa tập trung, mà chuyển sang tập trung vào việc cải cách
và đổi mới theo hướng mở rộng thị trường và hội nhập quốc tế. - Công nghiệp hóa
theo hướng hiện đại: Đề xuất phát triển công nghiệp hóa không chỉ dựa vào tăng
trưởng về số lượng mà còn chú trọng đến việc nâng cao chất lượng, ứng dụng công
nghệ mới và phát triển ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
Cải cách kinh tế
- Chuyển đổi Cơ chế Kinh tế: Đại hội VI đã chính thức thông qua chính sách đổi mới,
với việc chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường
định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là bước quan trọng trong việc thúc đẩy công
nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
- Tăng cường Vai trò của Kinh tế Tư nhân: Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi
cho khu vực tư nhân phát triển, cũng như thúc đẩy đầu tư nước ngoài và các hình
thức hợp tác kinh tế quốc tế.
Chính sách công nghiệp
- Ưu tiên Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Đề ra các chính sách ưu tiên cho các ngành
công nghiệp mũi nhọn, đặc biệt là công nghiệp chế biến và chế tạo, nhằm gia tăng giá
trị gia tăng và năng suất.
- Đổi mới Công nghệ và Khoa học: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, và cải thiện
công nghệ để nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI không chỉ là phản ứng đối
với các thách thức kinh tế cấp bách mà còn là sự thể hiện của một chiến lược dài hạn
nhằm chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam từ một mô hình kế hoạch hóa tập trung sang
một nền kinh tế thị trường với khả năng cạnh tranh và hội nhập toàn cầu. Chính sách
đổi mới này đã tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và hiện đại hóa của nền kinh tế
Việt Nam trong những thập kỷ tiếp theo.
2.2.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII
Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa (CNH) từ Đại hội VII của Đảng Cộng sản
Việt Nam (năm 1991) phản ánh sự phát triển tiếp nối từ chính sách Đổi Mới đã được khởi
xướng từ Đại hội VI, đồng thời điều chỉnh và làm rõ hơn các chủ trương trong bối cảnh
mới của đất nước. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về hoàn cảnh và chủ trương của quá
trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII:
a. Hoàn cảnh
Tình hình kinh tế và xã hội
- Khôi phục và Tăng trưởng: Sau khi thực hiện chính sách Đổi Mới từ Đại hội
VI, nền kinh tế Việt Nam đã bắt đầu có những dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng. Tuy
nhiên, nền kinh tế vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm vấn đề
về chất lượng tăng trưởng và khả năng cạnh tranh quốc tế.
- Những Thay đổi Đáng kể: Tăng trưởng kinh tế đạt được nhờ vào sự chuyển đổi từ
mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, và sự gia tăng của đầu tư
nước ngoài và khu vực tư nhân. Nhưng, vẫn cần phải có các chính sách và chiến
lược rõ ràng hơn để duy trì và nâng cao đà phát triển.
Tình hình chính trị và đối ngoại
- Hội nhập Quốc tế: Trong giai đoạn này, Việt Nam đã bắt đầu gia nhập sâu rộng vào
nền kinh tế toàn cầu và khu vực. Đất nước phải đối mặt với áp lực cạnh tranh quốc tế
và cần phải tích cực hội nhập và cải cách để đáp ứng yêu cầu của thị trường toàn cầu.
- Cải cách Kinh tế: Chính phủ cần phải xây dựng và điều chỉnh các chính sách để hỗ
trợ quá trình công nghiệp hóa trong bối cảnh mới, đồng thời nâng cao khả năng cạnh
tranh của nền kinh tế trong thị trường quốc tế.
b. Chủ trương chính sách
Đổi mới tư duy và công nghiệp hóa
- Công nghiệp hóa Theo Hướng Hiện Đại: Đại hội VII đã nhấn mạnh việc chuyển đổi
tư duy về CNH từ một mô hình chủ yếu dựa vào tăng trưởng số lượng sang một
hình tập trung vào nâng cao chất lượng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc áp dụng
công nghệ mới và hiện đại hóa các ngành công nghiệp.
- Công nghiệp Hóa và Hiện Đại Hóa: Phát triển công nghiệp hóa không chỉ bao gồm
việc mở rộng quy mô sản xuất mà còn chú trọng đến việc cải tiến công nghệ và nâng
cao năng suất lao động.
Cải cách và phát triển kinh tế
- Tăng cường Cải cách Cơ chế Kinh tế: Tiếp tục cải cách cơ chế kinh tế để tạo điều
kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển của khu vực tư nhân và thu hút đầu tư nước
ngoài. Các chính sách này bao gồm cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý
nhà nước và cải thiện môi trường kinh doanh.
- Phát triển Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Xác định và ưu tiên phát triển các ngành
công nghiệp mũi nhọn có tiềm năng cao, đặc biệt là các ngành công nghiệp chế biến
chế tạo, công nghệ cao và các lĩnh vực có giá trị gia tăng lớn.
Chính sách đầu tư và công nghệ
- Khuyến khích Đầu tư và Đổi mới Công nghệ: Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu
và phát triển, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ mới và
cải tiến quy trình sản xuất. Điều này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng
cạnh tranh.
- Hỗ trợ Đào tạo và Phát triển Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách nhằm nâng cao
chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp mới và công
nghệ cao. Điều này bao gồm việc đào tạo chuyên gia và nâng cao kỹ năng cho lao
động.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội VII thể hiện sự tiếp
nối và điều chỉnh từ chính sách Đổi Mới, với mục tiêu nâng cao chất lượng và hiệu
quả của công nghiệp hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế. Đại hội
VII đã tạo ra một nền tảng vững chắc để thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiện đại
hóa nền kinh tế Việt Nam, đồng thời đáp ứng các thách thức của môi trường kinh
doanh toàn cầu.
2.3.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VIII
Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa (CNH) từ Đại hội VIII của Đảng Cộng sản
Việt Nam (năm 1996) đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong chiến lược phát triển
kinh tế của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển tiếp từ giai đoạn đầu của chính sách
Đổi Mới sang một giai đoạn phát triển mới với nhiều thay đổi và điều chỉnh. Dưới đây là
cái nhìn tổng quan về hoàn cảnh và chủ trương của quá trình đổi mới tư duy về CNH từ
Đại hội VIII:
a. Hoàn cảnh
Tình hình kinh tế và xã hội
- Tăng trưởng Kinh tế: Đến Đại hội VIII, nền kinh tế Việt Nam đã chứng kiến sự tăng
trưởng ổn định và một số thành tựu quan trọng từ chính sách Đổi Mới. Tăng trưởng
GDP duy trì ở mức cao, và nhiều ngành công nghiệp đã bắt đầu có dấu hiệu phục hồi
và phát triển. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề như sự bất cân xứng trong phát
triển, sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp chế biến nguyên liệu và hiệu quả chưa cao
của nhiều lĩnh vực.
- Khó khăn Thách thức: Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với các thách thức lớn như
sự thiếu hụt công nghệ, năng suất lao động thấp, và việc cần phải cải thiện chất lượng
tăng trưởng. Cũng cần phải giải quyết vấn đề về cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư.
Tình hình chính trị và đối ngoại
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đã bắt đầu hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế khu vực
và toàn cầu. Các hiệp định thương mại quốc tế và khu vực bắt đầu có ảnh hưởng lớn
đến nền kinh tế Việt Nam, yêu cầu phải có sự điều chỉnh trong các chính sách phát
triển công nghiệp.
- Cải cách và Điều chỉnh: Chính phủ nhận thức rõ hơn về sự cần thiết phải điều chỉnh
chính sách và chiến lược để phù hợp với tình hình mới và đáp ứng các yêu cầu của
hội nhập quốc tế.
b. Chủ trương và chính sách
Đổi mới Tư duy về CNH:
- Tăng cường Hiện đại hóa và Đổi mới Công nghệ: Đại hội VIII nhấn mạnh sự cần
thiết phải đẩy mạnh công nghiệp hóa theo hướng hiện đại và hiệu quả hơn. Điều này
bao gồm việc chú trọng vào việc đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất để
nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Chuyển dịch Cơ cấu Ngành: Đề ra chủ trương chuyển dịch cơ cấu công nghiệp từ
các ngành công nghiệp nặng và chế biến nguyên liệu sang các ngành công nghiệp chế
tạo, công nghệ cao và các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao.
Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Tăng cường Cải cách Cơ chế Kinh tế: Đại hội VIII tiếp tục thúc đẩy cải cách cơ chế
kinh tế, với trọng tâm là hoàn thiện môi trường kinh doanh, giảm bớt rào cản hành
chính, và cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực công nghiệp. - Phát triển
Kinh tế Tư nhân và Đầu tư Nước ngoài: Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho
khu vực tư nhân phát triển, đồng thời tiếp tục thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt là
trong các ngành công nghiệp công nghệ cao và lĩnh vực chiến lược.
Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng và Nghiên cứu: Đề ra các chính sách đầu tư mạnh mẽ vào
cơ sở hạ tầng công nghiệp và nghiên cứu, nhằm hỗ trợ sự phát triển của các ngành
công nghiệp mũi nhọn và tăng cường khả năng cạnh tranh.
- Nâng cao Chất lượng Nguồn Nhân lực: Đặt ra các chính sách nhằm nâng cao chất
lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, tập trung vào việc đào tạo nhân lực có kỹ
năng cao và chuyên môn phù hợp với yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội VIII tiếp tục xây
dựng trên nền tảng của chính sách Đổi Mới, nhấn mạnh việc cần phải hiện đại hóa và
nâng cao chất lượng của công nghiệp hóa. Đại hội VIII đã đặt ra các chủ trương rõ
ràng về việc đẩy mạnh đổi mới công nghệ, cải cách cơ chế kinh tế, và phát triển các
ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế.
Các chính sách này đã tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và hiện đại hóa của
nền kinh tế Việt Nam trong những năm tiếp theo.
2.4.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội IX
a. Hoàn cảnh
Tình hình Kinh tế và Xã hội
- Tăng trưởng và Phát triển: Đại hội IX của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào
năm 2001, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ sau
giai đoạn đầu của chính sách Đổi Mới. GDP liên tục tăng trưởng, và nhiều ngành
công nghiệp đã có sự phát triển đáng kể. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang ở trong giai
đoạn chuyển đổi, với những thách thức về việc nâng cao chất lượng tăng trưởng và
nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
- Khó khăn Thách thức: Dù đạt được nhiều thành tựu, nền kinh tế còn gặp phải
vấn đề về cơ cấu ngành công nghiệp chưa đồng bộ, thiếu hụt công nghệ tiên tiến, và
sự bất cân xứng giữa các vùng miền. Bên cạnh đó, hiệu quả của các ngành công
nghiệp chế biến vẫn chưa cao và việc chuyển đổi cơ cấu công nghiệp còn chậm.
Tình hình Chính trị và Đối ngoại
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào
năm 2007, và điều này tạo ra áp lực lớn đối với việc cải cách và hiện đại hóa nền kinh
tế để đáp ứng yêu cầu của hội nhập quốc tế. Đại hội IX diễn ra trong giai đoạn chuẩn
bị cho sự gia nhập này, với nhu cầu ngày càng cao về việc cải thiện khả năng cạnh
tranh và mở rộng thị trường quốc tế.
- Cải cách Chính trị và Kinh tế: Trong giai đoạn này, Việt Nam cần phải tiếp tục cải
cách chính trị và kinh tế để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Việc cải cách
cần phải đồng bộ và sâu rộng hơn để đáp ứng các thách thức của nền kinh tế toàn cầu
và khu vực.
b. Chủ trương và chính sách
Đổi mới Tư duy về CNH:
- Đẩy mạnh CNH-HĐH: Đại hội IX nhấn mạnh việc tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp
hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) với trọng tâm là nâng cao chất lượng và hiệu quả
công nghiệp. Điều này bao gồm việc tập trung vào công nghiệp chế tạo, công nghệ
cao và các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.
- Tăng cường Ứng dụng Công nghệ: Chủ trương đề ra việc phải chú trọng vào ứng
dụng công nghệ mới và tiên tiến trong các ngành công nghiệp, từ đó nâng cao năng
suất lao động và chất lượng sản phẩm. Đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản
xuất được coi là yếu tố then chốt trong việc nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Hoàn thiện Cơ chế Kinh tế: Đại hội IX tập trung vào việc hoàn thiện cơ chế kinh tế
thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này bao gồm việc cải cách hệ thống
pháp luật, giảm bớt các rào cản hành chính, và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi
hơn cho khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài.
- Tăng cường Phát triển Các Ngành Mũi nhọn: Chỉ đạo ưu tiên phát triển các ngành
công nghiệp mũi nhọn như công nghiệp chế biến chế tạo, công nghệ thông tin, và
ngành công nghiệp năng lượng. Các ngành này được coi là có tiềm năng cao trong
việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều giá trị gia tăng.
Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng: Đại hội IX khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng công
nghiệp và khoa học công nghệ, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành
công nghiệp mũi nhọn và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Nâng cao Chất lượng Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách để nâng cao chất lượng
đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp và
công nghệ cao. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng cao và chuyên môn phù hợp với
yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại là một trong những ưu tiên hàng đầu.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội IX tiếp tục xây
dựng trên nền tảng của chính sách Đổi Mới, nhấn mạnh sự cần thiết phải hiện đại hóa
và nâng cao chất lượng công nghiệp hóa. Đại hội IX đã đặt ra các chủ trương rõ ràng
về việc đẩy mạnh CNH-HĐH, chú trọng vào ứng dụng công nghệ, cải cách cơ chế
kinh tế, và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời đáp ứng các yêu cầu
của hội nhập quốc tế. Các chính sách này đã tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững
và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn mới.
2.5.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội X
a. Hoàn cảnh
Tình hình Kinh tế và Xã hội:
- Tăng trưởng và Đổi mới: Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào năm
2006, khi nền kinh tế Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng từ chính sách
Đổi Mới. Tăng trưởng GDP tiếp tục duy trì ở mức cao, và nhiều ngành công nghiệp
đã có sự phát triển đáng kể. Nền kinh tế đang trên đà hội nhập và phát triển mạnh mẽ.
- Khó khăn Thách thức: Mặc dù nền kinh tế đã có nhiều bước tiến, nhưng vẫn phải
đối mặt với những thách thức lớn như:
- Chất lượng Tăng trưởng: Tăng trưởng kinh tế chưa đồng đều, chất lượng tăng
trưởng còn thấp, với sự tập trung vào các ngành công nghiệp nặng và chế biến
nguyên liệu, trong khi các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao chưa phát
triển tương xứng.
- Ô nhiễm và Môi trường: Ô nhiễm môi trường và sự khai thác tài nguyên không bền
vững trở thành vấn đề cấp bách. Phát triển công nghiệp cần phải đi đôi với bảo vệ
môi trường.
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đang chuẩn bị gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới
(WTO) vào năm 2007, đòi hỏi phải cải cách mạnh mẽ để nâng cao khả năng cạnh
tranh và đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế.
Tình hình Chính trị và Đối ngoại:
- Hội nhập Quốc tế: Sự gia nhập vào WTO và các hiệp định thương mại tự do khu
vực tạo ra cơ hội và thách thức lớn cho nền kinh tế Việt Nam. Điều này đòi hỏi Việt
Nam phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để cạnh tranh trên thị trường toàn
cầu.
- Cải cách Chính trị và Kinh tế: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần tiếp tục
cải cách cơ cấu nền kinh tế và chính trị để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Cải cách cần phải đồng bộ, bao gồm việc cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao
hiệu quả quản lý nhà nước.
b. Chủ trương và Chính sách
Đổi mới Tư duy về CNH:
- Đẩy mạnh CNH-HĐH với Chất lượng Cao: Đại hội X đã xác định việc đẩy mạnh
công nghiệp hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) là một trong những mục tiêu hàng đầu.
Chủ trương là không chỉ tập trung vào mở rộng quy mô sản xuất mà còn phải nâng
cao chất lượng sản phẩm, cải thiện hiệu quả sản xuất và ứng dụng công nghệ tiên
tiến.
- Công nghiệp hóa Gắn với Bảo vệ Môi trường: Đại hội X nhấn mạnh tầm quan trọng
của việc gắn công nghiệp hóa với bảo vệ môi trường. Các chính sách công nghiệp cần
phải hỗ trợ phát triển bền vững, khuyến khích sử dụng công nghệ sạch và giảm thiểu
ô nhiễm.
Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Cải cách Cơ chế Kinh tế và Quản lý: Đại hội X tiếp tục nhấn mạnh cải cách cơ chế
quản lý và chính sách để cải thiện môi trường kinh doanh. Cần phải giảm bớt thủ tục
hành chính, cải thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Điều
này nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp và thu hút đầu tư.
- Phát triển Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Chủ trương xác định các ngành công
nghiệp mũi nhọn cần được ưu tiên phát triển, bao gồm các ngành công nghiệp chế
tạo, công nghệ thông tin, năng lượng và các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao. Đầu tư
vào các ngành này sẽ tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế và cải thiện sức cạnh tranh
quốc gia.
Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Tăng cường Đầu tư vào Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Đại hội X khuyến khích
đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy đổi mới công nghệ và cải tiến sản
phẩm. Đầu tư vào R&D là cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế
và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
- Nâng cao Chất lượng Đào tạo và Phát triển Nguồn Nhân lực: Chính sách chú trọng
nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành
công nghiệp công nghệ cao và các lĩnh vực chiến lược. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ
năng cao và chuyên môn phù hợp với yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại là
một trong những ưu tiên hàng đầu.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội X phản ánh sự tiếp
tục và làm sâu sắc thêm các chính sách công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Đại hội X đã
tập trung vào việc nâng cao chất lượng công nghiệp, gắn công nghiệp hóa với bảo vệ
môi trường, cải cách cơ chế quản lý và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
Các chính sách này nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, nâng cao năng lực
cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế.
2.6.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XI
a. Hoàn cảnh
Tình hình Kinh tế và Xã hội:
- Tăng trưởng Kinh tế: Đại hội XI của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào năm
2011, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đã trải qua một giai đoạn phát triển mạnh
mẽ với sự tăng trưởng GDP ổn định trong suốt những năm đầu thế kỷ XXI. Tuy
nhiên, đến thời điểm này, nền kinh tế đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng
như lạm phát cao, mất cân đối trong phát triển các ngành công nghiệp, và chất lượng
tăng trưởng chưa thực sự bền vững.
- Khó khăn Thách thức: Dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng nền kinh tế Việt
Nam đang gặp phải:
- Lạm phát và Nợ Công: Lạm phát tăng cao và vấn đề nợ công đang tạo áp lực lên
nền kinh tế. Sự gia tăng giá cả và nợ công ảnh hưởng đến ổn định kinh tế và xã hội.
- Cơ cấu Kinh tế: Kinh tế đang có sự phụ thuộc lớn vào các ngành công nghiệp chế
biến nguyên liệu và xuất khẩu thô, với việc chuyển dịch sang các ngành công nghiệp
chế tạo và công nghệ cao chưa đủ nhanh.
- Tài nguyên và Môi trường: Quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường vẫn là những
vấn đề cấp bách cần được giải quyết trong bối cảnh công nghiệp hóa đang diễn ra
mạnh mẽ.
Tình hình Chính trị và Đối ngoại:
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam tiếp tục hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và
khu vực. Nền kinh tế đang phải đối mặt với cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng,
đồng thời phải thực hiện các cam kết trong các hiệp định thương mại quốc tế và khu
vực.
- Cải cách và Chính sách: Đảng và Chính phủ nhận thức được sự cần thiết phải tiếp
tục cải cách cơ cấu và chính sách để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Việc
hoàn thiện thể chế và cải cách chính sách là cần thiết để đáp ứng các thách thức của
hội nhập và phát triển kinh tế toàn diện.
b. Chủ trương và Chính sách
Đổi mới Tư duy về CNH:
- Đẩy mạnh CNH theo hướng chất lượng và bền vững: Đại hội XI nhấn mạnh cần
phải đẩy mạnh công nghiệp hóa với sự chú trọng vào nâng cao chất lượng và tính bền
vững. Chủ trương là không chỉ mở rộng quy mô sản xuất mà còn cải thiện hiệu quả
công nghiệp, ứng dụng công nghệ tiên tiến và nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm.
- Phát triển các Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Đề ra chiến lược phát triển các ngành
công nghiệp mũi nhọn như công nghiệp chế tạo, công nghệ thông tin, và công nghiệp
chế biến sâu, với mục tiêu gia tăng giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của các sản
phẩm.
Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Hoàn thiện Cơ chế Kinh tế và Chính sách: Đại hội XI tập trung vào việc hoàn thiện
cơ chế quản lý và chính sách để cải thiện môi trường kinh doanh. Điều này bao gồm
việc cải cách hệ thống pháp luật, giảm bớt thủ tục hành chính, và nâng cao hiệu quả
quản lý nhà nước, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và thu hút đầu
tư.
- Khuyến khích Đổi mới Công nghệ và Nghiên cứu: Khuyến khích đầu tư vào nghiên
cứu và phát triển (R&D) và đổi mới công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng
sản phẩm. Đầu tư vào công nghệ mới và nghiên cứu phát triển là điều cần thiết để tạo
ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Tăng cường Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng và Khoa học Công nghệ: Đại hội XI xác
định việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghiệp và khoa học công nghệ là ưu tiên
hàng đầu. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng sẽ hỗ trợ sự phát triển của các ngành công
nghiệp mũi nhọn và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Phát triển và Đào tạo Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách nhằm nâng cao chất
lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp
công nghệ cao và các lĩnh vực chiến lược. Đào tạo nhân lực có kỹ năng cao và
chuyên môn phù hợp là điều cần thiết để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp
hiện đại và nâng cao sức cạnh tranh.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội XI tiếp tục nhấn
mạnh việc nâng cao chất lượng và tính bền vững trong công nghiệp hóa. Đại hội XI đã
đặt ra các chủ trương về việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, cải cách cơ
chế quản lý, khuyến khích đổi mới công nghệ, và nâng cao chất lượng đào tạo nguồn
nhân lực. Những chính sách này nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, nâng
cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế trong bối cảnh
nền kinh tế toàn cầu đang biến động và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
2.7.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XII
Đại hội XII của Đảng Cộng sản Việt Nam, diễn ra vào tháng 1 năm 2016, đã đề ra nhiều
chủ trương định hướng quan trọng về công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) đất
nước trong giai đoạn mới. Đổi mới duy vCNH từ Đại hội XII thể hiện sự nhận thức
u sắc về bối cảnh toàn cầu và yêu cầu phát triển nội tại của Việt Nam. a. Hoàn cảnh
Tình hình Kinh tế-Xã hội: Vào thời điểm Đại hội XII, nền kinh tế Việt Nam đang
trên đà tăng trưởng mạnh mẽ nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức như tăng
trưởng không bền vững, chất lượng tăng trưởng chưa cao, và sự phụ thuộc vào công
nghệ lạc hậu. Đặc biệt, tình hình toàn cầu có sự thay đổi nhanh chóng với cách
mạng công nghiệp 4.0, dẫn đến yêu cầu phải đổi mới tư duy về CNH để không b
tụt hậu.
Cách mạng Công nghiệp 4.0: Sự bùng nổ của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo,
Internet vạn vật (IoT), và tự động hóa đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho
các nền kinh tế. Việt Nam cần phải thích nghi với xu hướng này để nâng cao năng
lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Thay đi yêu cầu phát triển bền vững: Có sự nhấn mạnh ngày càng lớn về phát
triển bền vững, bảo vệ môi trường, và phát triển xã hội công bằng. Điều này đòi hỏi
phải điều chỉnh chiến lược CNH để không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà
còn phải quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường.
b. Chủ trương Đi mi tư duy về CNH từ Đại hội XII
Chuyển đi sang CNH HĐH dựa trên đi mi sáng tạo: Đại hội XII nhấn mạnh
sự cần thiết phải chuyển từ công nghiệp hóa dựa chủ yếu vào khai thác tài nguyên
và lao động giá rẻ sang công nghiệp hóa dựa vào đổi mới sáng tạo và công nghệ
cao. Điều này bao gồm việc đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D), khuyến
khích đầu tư vào công nghệ mới, và nâng cao năng suất lao động.
Ứng dụng công nghệ cao và cách mạng công nghiệp 4.0: Tập trung vào việc áp
dụng công nghệ số, tự động hóa, và các công nghệ mới để cải thiện quy trình sản
xuất, quản lý, và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là cách để tăng cường năng
lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế của nền kinh tế Việt Nam.
Tăng cường đầu tư vào nguồn nhân lực: Đại hội XII xác định nguồn nhân lực là
yếu tố quyết định trong quá trình CNH. Cần phải cải thiện chất lượng giáo dục và
đào tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và quản lý.
Điều này giúp cung cấp cho thị trường lao động các kỹ năng cần thiết để đáp ứng
yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Đại hội XII kêu gọi phải đẩy mạnh chuyển dịch cơ
cấu kinh tế theo hướng nâng cao giá trị gia tăng, phát triển các ngành công nghiệp
chế biến, chế tạo và dịch vụ có hàm lượng công nghệ cao, đồng thời giảm dần sự
phụ thuộc vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
Phát triển bền vững: Chủ trương đặt ra yêu cầu phát triển bền vững, chú trọng đến
việc bảo vệ môi trường và sự phát triển toàn diện của xã hội. Điều này bao gồm việc
thực hiện các giải pháp công nghệ sạch, giảm thiểu ô nhiễm, và cải thiện chất lượng
cuộc sống của người dân.
3. Ý nghĩa
Quá trình đổi mới tư duy của Đảng Cộng sản Việt Nam về công nghiệp hóa (CNH) từ
Đại hội VI (1986) đến Đại hội XII (2016) đã có những bước chuyển quan trọng, phản
ánh sự thay đổi trong nhận thức và chính sách nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền
vững. Dưới đây là ý nghĩa của quá trình đổi mới tư duy này:
a. Phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế và xã hội
Chuyển từ Kế hoạch hóa Tập trung sang Kinh tế Thị trường: Từ Đại hội VI,
Đảng đã chủ trương chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp sang
nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện trong việc
khuyến khích tự do kinh doanh, cải cách doanh nghiệp nhà nước, và tạo điều kiện
cho các thành phần kinh tế khác tham gia vào quá trình công nghiệp hóa.
Sự nhấn mạnh vào đi mi công nghệ và chất lưng sản phẩm: Từ Đại hội VI
đến Đại hội XII, có sự thay đổi mạnh mẽ trong tư duy về CNH, từ việc chỉ chú
trọng vào tăng trưởng số lượng sang việc nâng cao chất lượng sản phẩm và ứng
dụng công nghệ cao. Điều này phản ánh nhận thức ngày càng rõ về tầm quan trọng
của đổi mới sáng tạo trong phát triển công nghiệp.
b. Phản ánh yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0
Tập trung vào công nghệ và đi mi sáng tạo: Tư duy về CNH đã dần chuyển
sang việc áp dụng công nghệ tiên tiến, tự động hóa, và số hóa trong sản xuất. Điều
này giúp Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn có thể tận dụng cơ hội từ cách mạng
công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Xây dựng nền tảng cho phát triển công nghiệp cao cấp: Đổi mới tư duy về CNH
từ Đại hội VI đến Đại hội XII đã tạo nền tảng cho việc phát triển các ngành công
nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, góp phần vào việc nâng cao giá trị gia tăng và
tạo ra những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn.
c. Định hưng phát triển bền vững
Chuyển đi từ tăng trưởng nhanh sang phát triển bền vững: Đảng đã nhận
thức được sự cần thiết phải gắn kết CNH với các mục tiêu phát triển bền vững,
bao gồm bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống. Từ Đại hội VI đến
Đại hội XII, có sự nhấn mạnh ngày càng lớn về việc áp dụng công nghệ sạch và
phát triển các giải pháp bền vững trong công nghiệp.
Chăm sóc phát triển nguồn nhân lực: Đổi mới tư duy về CNH cũng chú trọng
đến việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm việc đào tạo và phát triển
kỹ năng phù hợp với yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại. Điều này giúp xây
dựng một lực lượng lao động có khả năng đáp ứng các thách thức của thị trường
và công nghệ mới.
d. Tạo động lực cho phát triển kinh tế
Khuyến khích đầu tư và đi mi: Chính sách đổi mới tư duy về CNH đã tạo
động lực cho việc đầu tư vào các ngành công nghiệp và công nghệ mới, khuyến
khích sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất. Điều này góp phần vào việc tăng
trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Tăng cường hội nhập quốc tế: Quá trình đổi mới tư duy về CNH đã giúp Việt
Nam tích cực tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, tăng cường hợp tác quốc tế,
và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
e. Xây dựng nền tảng cho các chính sách phát triển
Cải cách chính sách và quản lý: Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội
VI đến Đại hội XII đã dẫn đến các cải cách quan trọng trong chính sách công
nghiệp, quản lý doanh nghiệp, và cơ chế phân bổ nguồn lực. Những cải cách này
giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu quả hoạt động của các
doanh nghiệp.
Tạo sự đồng thuận xã hội: Đổi mới tư duy về CNH cũng góp phần vào việc xây
dựng sự đồng thuận xã hội về các mục tiêu và phương hướng phát triển, tạo ra
một nền tảng vững chắc cho việc thực hiện các chính sách công nghiệp và phát
triển kinh tế.
Tóm lại, quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII đã có ý
nghĩa sâu rộng trong việc chuyển đổi mô hình phát triển của Việt Nam, nâng cao
chất lượng công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu của nền kinh tế toàn cầu, và đảm bảo
phát triển bền vững.
4. Tổng kết
Nhận xét của giáo viên

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
DANANG ARCHITECTURE UNIVERSITY Đề tài 13:
QUÁ TRÌNH ĐỔI MỚI TƯ DUY CỦA ĐẢNG VỀ CNH TỪ ĐẠI
HỘI VI ĐẾN ĐẠI HỘI XII
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam Nhóm SVTH: 13 Lớp: 21CT1 1. Nguyễn Ngọc Sơn 2. Lưu Tuấn Kiệt 3. Phan Thị Thùy Dung 4. Lê Thị Mai Dung 5. Bùi Ngọc Khắc Lâm GVHD: Phan Trọng Toàn
Đà Nẵng, Tháng 9 năm 2024 MỤC LỤC
1. Sai lầm trong nhận thức, chủ trương CNH thời kỳ trước đổi mới (=> thuâṇ lợi,
khó khăn 1975-1985)..................................................................................
1.1. Sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH (1975-1985)......................
1.2. Thuận lợi..................................................................................................
1.3. Khó khăn..................................................................................................
2. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII.................
2.1. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI......................................
2.2. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII....................................
2.3. Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VIII................................... 2.4.
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội IX...................................... 2.5.
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội X........................................ 2.6.
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XI...................................... 2.7.
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XII.....................................
3. Ý nghĩa...............................................................................................................
3.1. Phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế và xã hội................................ 3.2.
Đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0.................................... 3.3.
Định hướng phát triển bền vững.............................................................. 3.4.
Tạo động lực cho sự phát triển kinh tế..................................................... 3.5.
Xây dựng nền tảng cho các chính sách phát triển....................................
4. Tổng kết.............................................................................................................
1. Sai lầm trong nhận thức, chủ trương CNH thời kỳ trước đổi mới (=> thuân ̣ lợi, khó khăn 1975-1985)
Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam thực hiện công nghiệp hóa (CNH) theo mô hình kế
hoạch hóa tập trung, dựa trên các chủ trương và chính sách từ giai đoạn đầu của thời kỳ
đổi mới. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng tồn tại nhiều sai lầm trong nhận thức và chủ trương
CNH. Dưới đây là phân tích về các sai lầm, thuận lợi, và khó khăn trong giai đoạn này:
1.1.Sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH (1975-1985)
- Áp dụng mô hình CNH kiểu Liên Xô: Trong thời kỳ này, Việt Nam chủ yếu theo
mô hình CNH của Liên Xô, với trọng tâm là công nghiệp nặng và cơ khí hóa. Điều này
dẫn đến sự bỏ qua các ngành công nghiệp nhẹ và dịch vụ, gây ra sự mất cân đối trong cơ cấu kinh tế.
- Kế hoạch hóa tập trung: Kế hoạch hóa tập trung và quản lý hành chính chặt chẽ
dẫn đến tình trạng thiếu linh hoạt và sáng tạo trong sản xuất. Các doanh nghiệp nhà
nước phải tuân theo các chỉ tiêu kế hoạch của Nhà nước mà không có khả năng tự quyết định theo thị trường.
- Đầu tư không hiệu quả và lãng phí tài nguyên: Đầu tư chủ yếu tập trung vào các
dự án công nghiệp lớn mà không tính đến khả năng và điều kiện thực tế. Nhiều dự án
công nghiệp thiếu tính khả thi, dẫn đến tình trạng đầu tư kém hiệu quả và lãng phí tài nguyên.
- Thiếu động lực thị trường: Chính sách CNH thời kỳ này không khuyến khích sự
sáng tạo và cạnh tranh. Các doanh nghiệp và tổ chức không có động lực để đổi mới
công nghệ hoặc cải tiến quy trình sản xuất, dẫn đến sự trì trệ và giảm sút năng suất. 1.2.Thuận lợi
- Nhận được hỗ trợ quốc tế: Trong thời kỳ này, Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ
các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, về mặt tài chính, công nghệ và
chuyên gia. Điều này giúp xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp ban đầu.
- Khả năng huy động nguồn lực lớn: Chính sách tập trung hóa cho phép huy động
và phân bổ nguồn lực lớn vào các ngành công nghiệp trọng điểm, góp phần xây
dựng nền tảng cơ sở hạ tầng công nghiệp. 1. 3.Khó khăn
- Khủng hoảng kinh tế: Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa và sự cắt giảm
viện trợ đã gây ra khủng hoảng kinh tế, làm suy giảm khả năng duy trì và phát triển các dự án công nghiệp.
- Sự thiếu hụt hàng hóa và nhu yếu phẩm: Việc tập trung vào công nghiệp nặng đã
dẫn đến sự thiếu hụt hàng hóa tiêu dùng và nhu yếu phẩm, làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân.
- Khó khăn trong chuyển giao công nghệ: Dù nhận được hỗ trợ từ các nước xã hội
chủ nghĩa, việc chuyển giao công nghệ thường gặp khó khăn do thiếu sự phù hợp với
điều kiện thực tế của Việt Nam và sự khác biệt về công nghệ.
- Thiếu hiệu quả trong quản lý và tổ chức: Hệ thống quản lý tập trung và kế hoạch
hóa chặt chẽ dẫn đến kém hiệu quả trong tổ chức sản xuất, quản lý nguồn lực, và thực
thi các chính sách công nghiệp.
Giai đoạn 1975-1985 là một thời kỳ đầy thách thức đối với quá trình công
nghiệp hóa của Việt Nam. Những sai lầm trong nhận thức và chủ trương CNH đã được
nhận ra và làm cơ sở cho những đổi mới quan trọng trong giai đoạn sau của công cuộc
đổi mới, bắt đầu từ năm 1986. 2.
Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII 2.1.Quá
trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI a. Hoàn cảnh • Kinh tế và xã hội
- Khủng hoảng Kinh tế: Trước Đại hội VI, nền kinh tế Việt Nam gặp khủng hoảng
nghiêm trọng. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, được áp dụng từ thời kỳ đầu
sau khi giải phóng miền Nam, đã dẫn đến tình trạng kém hiệu quả, trì trệ và thiếu hụt
hàng hóa. Lạm phát cao, thiếu hụt hàng hóa, và kém năng suất là những vấn đề nghiêm trọng.
- Thiếu hụt và Khó khăn: Nền kinh tế không thể đáp ứng nhu cầu cơ bản của người
dân, với tình trạng thiếu hụt lương thực, hàng tiêu dùng và các sản phẩm công
nghiệp. Sự thiếu hụt nguồn lực và sự kém hiệu quả trong việc phân bổ tài nguyên đã
trở thành vấn đề nổi bật.
• Chính trị và đối ngoại
- Tình hình Chính trị: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, Đảng Cộng sản Việt Nam
nhận thức được sự cần thiết phải cải cách để duy trì sự ổn định chính trị và xã hội.
- Cải cách và Hội nhập: Nền kinh tế Việt Nam cần phải đổi mới để gia tăng khả năng
cạnh tranh và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, khi mà các quốc gia khác trong khu
vực đã bắt đầu cải cách và phát triển nhanh chóng.
b. Chủ trương và chính sách
• Đổi mới tư duy về CNH
- Chuyển hướng Mô hình CNH: Đại hội VI đã chính thức khai thác chủ trương đổi
mới tư duy về CNH. Chủ trương này không còn chỉ tập trung vào công nghiệp hóa
dựa trên mô hình kế hoạch hóa tập trung, mà chuyển sang tập trung vào việc cải cách
và đổi mới theo hướng mở rộng thị trường và hội nhập quốc tế. - Công nghiệp hóa
theo hướng hiện đại: Đề xuất phát triển công nghiệp hóa không chỉ dựa vào tăng
trưởng về số lượng mà còn chú trọng đến việc nâng cao chất lượng, ứng dụng công
nghệ mới và phát triển ngành công nghiệp chế biến, chế tạo. • Cải cách kinh tế
- Chuyển đổi Cơ chế Kinh tế: Đại hội VI đã chính thức thông qua chính sách đổi mới,
với việc chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường
định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là bước quan trọng trong việc thúc đẩy công
nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
- Tăng cường Vai trò của Kinh tế Tư nhân: Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi
cho khu vực tư nhân phát triển, cũng như thúc đẩy đầu tư nước ngoài và các hình
thức hợp tác kinh tế quốc tế.
• Chính sách công nghiệp
- Ưu tiên Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Đề ra các chính sách ưu tiên cho các ngành
công nghiệp mũi nhọn, đặc biệt là công nghiệp chế biến và chế tạo, nhằm gia tăng giá
trị gia tăng và năng suất.
- Đổi mới Công nghệ và Khoa học: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, và cải thiện
công nghệ để nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI không chỉ là phản ứng đối
với các thách thức kinh tế cấp bách mà còn là sự thể hiện của một chiến lược dài hạn
nhằm chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam từ một mô hình kế hoạch hóa tập trung sang
một nền kinh tế thị trường với khả năng cạnh tranh và hội nhập toàn cầu. Chính sách
đổi mới này đã tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và hiện đại hóa của nền kinh tế
Việt Nam trong những thập kỷ tiếp theo.
2.2.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII
Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa (CNH) từ Đại hội VII của Đảng Cộng sản
Việt Nam (năm 1991) phản ánh sự phát triển tiếp nối từ chính sách Đổi Mới đã được khởi
xướng từ Đại hội VI, đồng thời điều chỉnh và làm rõ hơn các chủ trương trong bối cảnh
mới của đất nước. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về hoàn cảnh và chủ trương của quá
trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VII: a. Hoàn cảnh
• Tình hình kinh tế và xã hội
- Khôi phục và Tăng trưởng: Sau khi thực hiện chính sách Đổi Mới từ Đại hội
VI, nền kinh tế Việt Nam đã bắt đầu có những dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng. Tuy
nhiên, nền kinh tế vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm vấn đề
về chất lượng tăng trưởng và khả năng cạnh tranh quốc tế.
- Những Thay đổi Đáng kể: Tăng trưởng kinh tế đạt được nhờ vào sự chuyển đổi từ
mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, và sự gia tăng của đầu tư
nước ngoài và khu vực tư nhân. Nhưng, vẫn cần phải có các chính sách và chiến
lược rõ ràng hơn để duy trì và nâng cao đà phát triển.
• Tình hình chính trị và đối ngoại
- Hội nhập Quốc tế: Trong giai đoạn này, Việt Nam đã bắt đầu gia nhập sâu rộng vào
nền kinh tế toàn cầu và khu vực. Đất nước phải đối mặt với áp lực cạnh tranh quốc tế
và cần phải tích cực hội nhập và cải cách để đáp ứng yêu cầu của thị trường toàn cầu.
- Cải cách Kinh tế: Chính phủ cần phải xây dựng và điều chỉnh các chính sách để hỗ
trợ quá trình công nghiệp hóa trong bối cảnh mới, đồng thời nâng cao khả năng cạnh
tranh của nền kinh tế trong thị trường quốc tế.
b. Chủ trương chính sách
• Đổi mới tư duy và công nghiệp hóa
- Công nghiệp hóa Theo Hướng Hiện Đại: Đại hội VII đã nhấn mạnh việc chuyển đổi
tư duy về CNH từ một mô hình chủ yếu dựa vào tăng trưởng số lượng sang một mô
hình tập trung vào nâng cao chất lượng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc áp dụng
công nghệ mới và hiện đại hóa các ngành công nghiệp.
- Công nghiệp Hóa và Hiện Đại Hóa: Phát triển công nghiệp hóa không chỉ bao gồm
việc mở rộng quy mô sản xuất mà còn chú trọng đến việc cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
• Cải cách và phát triển kinh tế
- Tăng cường Cải cách Cơ chế Kinh tế: Tiếp tục cải cách cơ chế kinh tế để tạo điều
kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển của khu vực tư nhân và thu hút đầu tư nước
ngoài. Các chính sách này bao gồm cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý
nhà nước và cải thiện môi trường kinh doanh.
- Phát triển Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Xác định và ưu tiên phát triển các ngành
công nghiệp mũi nhọn có tiềm năng cao, đặc biệt là các ngành công nghiệp chế biến
chế tạo, công nghệ cao và các lĩnh vực có giá trị gia tăng lớn.
• Chính sách đầu tư và công nghệ
- Khuyến khích Đầu tư và Đổi mới Công nghệ: Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu
và phát triển, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ mới và
cải tiến quy trình sản xuất. Điều này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh.
- Hỗ trợ Đào tạo và Phát triển Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách nhằm nâng cao
chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp mới và công
nghệ cao. Điều này bao gồm việc đào tạo chuyên gia và nâng cao kỹ năng cho lao động.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội VII thể hiện sự tiếp
nối và điều chỉnh từ chính sách Đổi Mới, với mục tiêu nâng cao chất lượng và hiệu
quả của công nghiệp hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế. Đại hội
VII đã tạo ra một nền tảng vững chắc để thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiện đại
hóa nền kinh tế Việt Nam, đồng thời đáp ứng các thách thức của môi trường kinh doanh toàn cầu.
2.3.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VIII
Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa (CNH) từ Đại hội VIII của Đảng Cộng sản
Việt Nam (năm 1996) đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong chiến lược phát triển
kinh tế của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển tiếp từ giai đoạn đầu của chính sách
Đổi Mới sang một giai đoạn phát triển mới với nhiều thay đổi và điều chỉnh. Dưới đây là
cái nhìn tổng quan về hoàn cảnh và chủ trương của quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VIII: a. Hoàn cảnh
• Tình hình kinh tế và xã hội
- Tăng trưởng Kinh tế: Đến Đại hội VIII, nền kinh tế Việt Nam đã chứng kiến sự tăng
trưởng ổn định và một số thành tựu quan trọng từ chính sách Đổi Mới. Tăng trưởng
GDP duy trì ở mức cao, và nhiều ngành công nghiệp đã bắt đầu có dấu hiệu phục hồi
và phát triển. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề như sự bất cân xứng trong phát
triển, sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp chế biến nguyên liệu và hiệu quả chưa cao của nhiều lĩnh vực.
- Khó khăn và Thách thức: Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với các thách thức lớn như
sự thiếu hụt công nghệ, năng suất lao động thấp, và việc cần phải cải thiện chất lượng
tăng trưởng. Cũng cần phải giải quyết vấn đề về cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư.
• Tình hình chính trị và đối ngoại
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đã bắt đầu hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế khu vực
và toàn cầu. Các hiệp định thương mại quốc tế và khu vực bắt đầu có ảnh hưởng lớn
đến nền kinh tế Việt Nam, yêu cầu phải có sự điều chỉnh trong các chính sách phát triển công nghiệp.
- Cải cách và Điều chỉnh: Chính phủ nhận thức rõ hơn về sự cần thiết phải điều chỉnh
chính sách và chiến lược để phù hợp với tình hình mới và đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế.
b. Chủ trương và chính sách
• Đổi mới Tư duy về CNH:
- Tăng cường Hiện đại hóa và Đổi mới Công nghệ: Đại hội VIII nhấn mạnh sự cần
thiết phải đẩy mạnh công nghiệp hóa theo hướng hiện đại và hiệu quả hơn. Điều này
bao gồm việc chú trọng vào việc đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất để
nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Chuyển dịch Cơ cấu Ngành: Đề ra chủ trương chuyển dịch cơ cấu công nghiệp từ
các ngành công nghiệp nặng và chế biến nguyên liệu sang các ngành công nghiệp chế
tạo, công nghệ cao và các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao.
• Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Tăng cường Cải cách Cơ chế Kinh tế: Đại hội VIII tiếp tục thúc đẩy cải cách cơ chế
kinh tế, với trọng tâm là hoàn thiện môi trường kinh doanh, giảm bớt rào cản hành
chính, và cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực công nghiệp. - Phát triển
Kinh tế Tư nhân và Đầu tư Nước ngoài: Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho
khu vực tư nhân phát triển, đồng thời tiếp tục thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt là
trong các ngành công nghiệp công nghệ cao và lĩnh vực chiến lược.
• Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng và Nghiên cứu: Đề ra các chính sách đầu tư mạnh mẽ vào
cơ sở hạ tầng công nghiệp và nghiên cứu, nhằm hỗ trợ sự phát triển của các ngành
công nghiệp mũi nhọn và tăng cường khả năng cạnh tranh.
- Nâng cao Chất lượng Nguồn Nhân lực: Đặt ra các chính sách nhằm nâng cao chất
lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, tập trung vào việc đào tạo nhân lực có kỹ
năng cao và chuyên môn phù hợp với yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội VIII tiếp tục xây
dựng trên nền tảng của chính sách Đổi Mới, nhấn mạnh việc cần phải hiện đại hóa và
nâng cao chất lượng của công nghiệp hóa. Đại hội VIII đã đặt ra các chủ trương rõ
ràng về việc đẩy mạnh đổi mới công nghệ, cải cách cơ chế kinh tế, và phát triển các
ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế.
Các chính sách này đã tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và hiện đại hóa của
nền kinh tế Việt Nam trong những năm tiếp theo.
2.4.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội IX a. Hoàn cảnh
• Tình hình Kinh tế và Xã hội
- Tăng trưởng và Phát triển: Đại hội IX của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào
năm 2001, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ sau
giai đoạn đầu của chính sách Đổi Mới. GDP liên tục tăng trưởng, và nhiều ngành
công nghiệp đã có sự phát triển đáng kể. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang ở trong giai
đoạn chuyển đổi, với những thách thức về việc nâng cao chất lượng tăng trưởng và
nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
- Khó khăn và Thách thức: Dù đạt được nhiều thành tựu, nền kinh tế còn gặp phải
vấn đề về cơ cấu ngành công nghiệp chưa đồng bộ, thiếu hụt công nghệ tiên tiến, và
sự bất cân xứng giữa các vùng miền. Bên cạnh đó, hiệu quả của các ngành công
nghiệp chế biến vẫn chưa cao và việc chuyển đổi cơ cấu công nghiệp còn chậm.
• Tình hình Chính trị và Đối ngoại
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào
năm 2007, và điều này tạo ra áp lực lớn đối với việc cải cách và hiện đại hóa nền kinh
tế để đáp ứng yêu cầu của hội nhập quốc tế. Đại hội IX diễn ra trong giai đoạn chuẩn
bị cho sự gia nhập này, với nhu cầu ngày càng cao về việc cải thiện khả năng cạnh
tranh và mở rộng thị trường quốc tế.
- Cải cách Chính trị và Kinh tế: Trong giai đoạn này, Việt Nam cần phải tiếp tục cải
cách chính trị và kinh tế để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Việc cải cách
cần phải đồng bộ và sâu rộng hơn để đáp ứng các thách thức của nền kinh tế toàn cầu và khu vực.
b. Chủ trương và chính sách
• Đổi mới Tư duy về CNH:
- Đẩy mạnh CNH-HĐH: Đại hội IX nhấn mạnh việc tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp
hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) với trọng tâm là nâng cao chất lượng và hiệu quả
công nghiệp. Điều này bao gồm việc tập trung vào công nghiệp chế tạo, công nghệ
cao và các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.
- Tăng cường Ứng dụng Công nghệ: Chủ trương đề ra việc phải chú trọng vào ứng
dụng công nghệ mới và tiên tiến trong các ngành công nghiệp, từ đó nâng cao năng
suất lao động và chất lượng sản phẩm. Đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản
xuất được coi là yếu tố then chốt trong việc nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
• Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Hoàn thiện Cơ chế Kinh tế: Đại hội IX tập trung vào việc hoàn thiện cơ chế kinh tế
thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này bao gồm việc cải cách hệ thống
pháp luật, giảm bớt các rào cản hành chính, và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi
hơn cho khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài.
- Tăng cường Phát triển Các Ngành Mũi nhọn: Chỉ đạo ưu tiên phát triển các ngành
công nghiệp mũi nhọn như công nghiệp chế biến chế tạo, công nghệ thông tin, và
ngành công nghiệp năng lượng. Các ngành này được coi là có tiềm năng cao trong
việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều giá trị gia tăng.
• Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng: Đại hội IX khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng công
nghiệp và khoa học công nghệ, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành
công nghiệp mũi nhọn và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Nâng cao Chất lượng Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách để nâng cao chất lượng
đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp và
công nghệ cao. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng cao và chuyên môn phù hợp với
yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại là một trong những ưu tiên hàng đầu.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội IX tiếp tục xây
dựng trên nền tảng của chính sách Đổi Mới, nhấn mạnh sự cần thiết phải hiện đại hóa
và nâng cao chất lượng công nghiệp hóa. Đại hội IX đã đặt ra các chủ trương rõ ràng
về việc đẩy mạnh CNH-HĐH, chú trọng vào ứng dụng công nghệ, cải cách cơ chế
kinh tế, và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời đáp ứng các yêu cầu
của hội nhập quốc tế. Các chính sách này đã tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững
và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn mới.
2.5.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội X a. Hoàn cảnh
• Tình hình Kinh tế và Xã hội:
- Tăng trưởng và Đổi mới: Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào năm
2006, khi nền kinh tế Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng từ chính sách
Đổi Mới. Tăng trưởng GDP tiếp tục duy trì ở mức cao, và nhiều ngành công nghiệp
đã có sự phát triển đáng kể. Nền kinh tế đang trên đà hội nhập và phát triển mạnh mẽ.
- Khó khăn và Thách thức: Mặc dù nền kinh tế đã có nhiều bước tiến, nhưng vẫn phải
đối mặt với những thách thức lớn như:
- Chất lượng Tăng trưởng: Tăng trưởng kinh tế chưa đồng đều, chất lượng tăng
trưởng còn thấp, với sự tập trung vào các ngành công nghiệp nặng và chế biến
nguyên liệu, trong khi các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao chưa phát triển tương xứng.
- Ô nhiễm và Môi trường: Ô nhiễm môi trường và sự khai thác tài nguyên không bền
vững trở thành vấn đề cấp bách. Phát triển công nghiệp cần phải đi đôi với bảo vệ môi trường.
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam đang chuẩn bị gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới
(WTO) vào năm 2007, đòi hỏi phải cải cách mạnh mẽ để nâng cao khả năng cạnh
tranh và đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế.
• Tình hình Chính trị và Đối ngoại:
- Hội nhập Quốc tế: Sự gia nhập vào WTO và các hiệp định thương mại tự do khu
vực tạo ra cơ hội và thách thức lớn cho nền kinh tế Việt Nam. Điều này đòi hỏi Việt
Nam phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
- Cải cách Chính trị và Kinh tế: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần tiếp tục
cải cách cơ cấu nền kinh tế và chính trị để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Cải cách cần phải đồng bộ, bao gồm việc cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao
hiệu quả quản lý nhà nước.
b. Chủ trương và Chính sách
• Đổi mới Tư duy về CNH:
- Đẩy mạnh CNH-HĐH với Chất lượng Cao: Đại hội X đã xác định việc đẩy mạnh
công nghiệp hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) là một trong những mục tiêu hàng đầu.
Chủ trương là không chỉ tập trung vào mở rộng quy mô sản xuất mà còn phải nâng
cao chất lượng sản phẩm, cải thiện hiệu quả sản xuất và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
- Công nghiệp hóa Gắn với Bảo vệ Môi trường: Đại hội X nhấn mạnh tầm quan trọng
của việc gắn công nghiệp hóa với bảo vệ môi trường. Các chính sách công nghiệp cần
phải hỗ trợ phát triển bền vững, khuyến khích sử dụng công nghệ sạch và giảm thiểu ô nhiễm.
• Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Cải cách Cơ chế Kinh tế và Quản lý: Đại hội X tiếp tục nhấn mạnh cải cách cơ chế
quản lý và chính sách để cải thiện môi trường kinh doanh. Cần phải giảm bớt thủ tục
hành chính, cải thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Điều
này nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp và thu hút đầu tư.
- Phát triển Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Chủ trương xác định các ngành công
nghiệp mũi nhọn cần được ưu tiên phát triển, bao gồm các ngành công nghiệp chế
tạo, công nghệ thông tin, năng lượng và các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao. Đầu tư
vào các ngành này sẽ tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế và cải thiện sức cạnh tranh quốc gia.
• Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Tăng cường Đầu tư vào Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Đại hội X khuyến khích
đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy đổi mới công nghệ và cải tiến sản
phẩm. Đầu tư vào R&D là cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế
và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
- Nâng cao Chất lượng Đào tạo và Phát triển Nguồn Nhân lực: Chính sách chú trọng
nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành
công nghiệp công nghệ cao và các lĩnh vực chiến lược. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ
năng cao và chuyên môn phù hợp với yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại là
một trong những ưu tiên hàng đầu.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội X phản ánh sự tiếp
tục và làm sâu sắc thêm các chính sách công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Đại hội X đã
tập trung vào việc nâng cao chất lượng công nghiệp, gắn công nghiệp hóa với bảo vệ
môi trường, cải cách cơ chế quản lý và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
Các chính sách này nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, nâng cao năng lực
cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế.
2.6.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XI a. Hoàn cảnh
• Tình hình Kinh tế và Xã hội:
- Tăng trưởng Kinh tế: Đại hội XI của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào năm
2011, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đã trải qua một giai đoạn phát triển mạnh
mẽ với sự tăng trưởng GDP ổn định trong suốt những năm đầu thế kỷ XXI. Tuy
nhiên, đến thời điểm này, nền kinh tế đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng
như lạm phát cao, mất cân đối trong phát triển các ngành công nghiệp, và chất lượng
tăng trưởng chưa thực sự bền vững.
- Khó khăn và Thách thức: Dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng nền kinh tế Việt Nam đang gặp phải:
- Lạm phát và Nợ Công: Lạm phát tăng cao và vấn đề nợ công đang tạo áp lực lên
nền kinh tế. Sự gia tăng giá cả và nợ công ảnh hưởng đến ổn định kinh tế và xã hội.
- Cơ cấu Kinh tế: Kinh tế đang có sự phụ thuộc lớn vào các ngành công nghiệp chế
biến nguyên liệu và xuất khẩu thô, với việc chuyển dịch sang các ngành công nghiệp
chế tạo và công nghệ cao chưa đủ nhanh.
- Tài nguyên và Môi trường: Quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường vẫn là những
vấn đề cấp bách cần được giải quyết trong bối cảnh công nghiệp hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
• Tình hình Chính trị và Đối ngoại:
- Hội nhập Quốc tế: Việt Nam tiếp tục hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và
khu vực. Nền kinh tế đang phải đối mặt với cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng,
đồng thời phải thực hiện các cam kết trong các hiệp định thương mại quốc tế và khu vực.
- Cải cách và Chính sách: Đảng và Chính phủ nhận thức được sự cần thiết phải tiếp
tục cải cách cơ cấu và chính sách để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Việc
hoàn thiện thể chế và cải cách chính sách là cần thiết để đáp ứng các thách thức của
hội nhập và phát triển kinh tế toàn diện.
b. Chủ trương và Chính sách
• Đổi mới Tư duy về CNH:
- Đẩy mạnh CNH theo hướng chất lượng và bền vững: Đại hội XI nhấn mạnh cần
phải đẩy mạnh công nghiệp hóa với sự chú trọng vào nâng cao chất lượng và tính bền
vững. Chủ trương là không chỉ mở rộng quy mô sản xuất mà còn cải thiện hiệu quả
công nghiệp, ứng dụng công nghệ tiên tiến và nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm.
- Phát triển các Ngành Công nghiệp Mũi nhọn: Đề ra chiến lược phát triển các ngành
công nghiệp mũi nhọn như công nghiệp chế tạo, công nghệ thông tin, và công nghiệp
chế biến sâu, với mục tiêu gia tăng giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của các sản phẩm.
Cải cách và Phát triển Kinh tế:
- Hoàn thiện Cơ chế Kinh tế và Chính sách: Đại hội XI tập trung vào việc hoàn thiện
cơ chế quản lý và chính sách để cải thiện môi trường kinh doanh. Điều này bao gồm
việc cải cách hệ thống pháp luật, giảm bớt thủ tục hành chính, và nâng cao hiệu quả
quản lý nhà nước, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và thu hút đầu tư.
- Khuyến khích Đổi mới Công nghệ và Nghiên cứu: Khuyến khích đầu tư vào nghiên
cứu và phát triển (R&D) và đổi mới công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng
sản phẩm. Đầu tư vào công nghệ mới và nghiên cứu phát triển là điều cần thiết để tạo
ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Chính sách Đầu tư và Nguồn Nhân lực:
- Tăng cường Đầu tư vào Cơ sở Hạ tầng và Khoa học Công nghệ: Đại hội XI xác
định việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghiệp và khoa học công nghệ là ưu tiên
hàng đầu. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng sẽ hỗ trợ sự phát triển của các ngành công
nghiệp mũi nhọn và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Phát triển và Đào tạo Nguồn Nhân lực: Đề ra các chính sách nhằm nâng cao chất
lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp
công nghệ cao và các lĩnh vực chiến lược. Đào tạo nhân lực có kỹ năng cao và
chuyên môn phù hợp là điều cần thiết để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp
hiện đại và nâng cao sức cạnh tranh.
Kết luận: Quá trình đổi mới tư duy về công nghiệp hóa từ Đại hội XI tiếp tục nhấn
mạnh việc nâng cao chất lượng và tính bền vững trong công nghiệp hóa. Đại hội XI đã
đặt ra các chủ trương về việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, cải cách cơ
chế quản lý, khuyến khích đổi mới công nghệ, và nâng cao chất lượng đào tạo nguồn
nhân lực. Những chính sách này nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, nâng
cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu của hội nhập quốc tế trong bối cảnh
nền kinh tế toàn cầu đang biến động và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
2.7.Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ đại hội XII
Đại hội XII của Đảng Cộng sản Việt Nam, diễn ra vào tháng 1 năm 2016, đã đề ra nhiều
chủ trương và định hướng quan trọng về công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) đất
nước trong giai đoạn mới. Đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội XII thể hiện sự nhận thức
sâu sắc về bối cảnh toàn cầu và yêu cầu phát triển nội tại của Việt Nam. a. Hoàn cảnh
Tình hình Kinh tế-Xã hội: Vào thời điểm Đại hội XII, nền kinh tế Việt Nam đang
trên đà tăng trưởng mạnh mẽ nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức như tăng
trưởng không bền vững, chất lượng tăng trưởng chưa cao, và sự phụ thuộc vào công
nghệ lạc hậu. Đặc biệt, tình hình toàn cầu có sự thay đổi nhanh chóng với cách
mạng công nghiệp 4.0, dẫn đến yêu cầu phải đổi mới tư duy về CNH để không bị tụt hậu.
Cách mạng Công nghiệp 4.0: Sự bùng nổ của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo,
Internet vạn vật (IoT), và tự động hóa đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho
các nền kinh tế. Việt Nam cần phải thích nghi với xu hướng này để nâng cao năng
lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Thay đổi yêu cầu phát triển bền vững: Có sự nhấn mạnh ngày càng lớn về phát
triển bền vững, bảo vệ môi trường, và phát triển xã hội công bằng. Điều này đòi hỏi
phải điều chỉnh chiến lược CNH để không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà
còn phải quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường.
b. Chủ trương Đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội XII
Chuyển đổi sang CNH HĐH dựa trên đổi mới sáng tạo: Đại hội XII nhấn mạnh
sự cần thiết phải chuyển từ công nghiệp hóa dựa chủ yếu vào khai thác tài nguyên
và lao động giá rẻ sang công nghiệp hóa dựa vào đổi mới sáng tạo và công nghệ
cao. Điều này bao gồm việc đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D), khuyến
khích đầu tư vào công nghệ mới, và nâng cao năng suất lao động.
Ứng dụng công nghệ cao và cách mạng công nghiệp 4.0: Tập trung vào việc áp
dụng công nghệ số, tự động hóa, và các công nghệ mới để cải thiện quy trình sản
xuất, quản lý, và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là cách để tăng cường năng
lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế của nền kinh tế Việt Nam.
Tăng cường đầu tư vào nguồn nhân lực: Đại hội XII xác định nguồn nhân lực là
yếu tố quyết định trong quá trình CNH. Cần phải cải thiện chất lượng giáo dục và
đào tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và quản lý.
Điều này giúp cung cấp cho thị trường lao động các kỹ năng cần thiết để đáp ứng
yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Đại hội XII kêu gọi phải đẩy mạnh chuyển dịch cơ
cấu kinh tế theo hướng nâng cao giá trị gia tăng, phát triển các ngành công nghiệp
chế biến, chế tạo và dịch vụ có hàm lượng công nghệ cao, đồng thời giảm dần sự
phụ thuộc vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
Phát triển bền vững: Chủ trương đặt ra yêu cầu phát triển bền vững, chú trọng đến
việc bảo vệ môi trường và sự phát triển toàn diện của xã hội. Điều này bao gồm việc
thực hiện các giải pháp công nghệ sạch, giảm thiểu ô nhiễm, và cải thiện chất lượng
cuộc sống của người dân. 3. Ý nghĩa
Quá trình đổi mới tư duy của Đảng Cộng sản Việt Nam về công nghiệp hóa (CNH) từ
Đại hội VI (1986) đến Đại hội XII (2016) đã có những bước chuyển quan trọng, phản
ánh sự thay đổi trong nhận thức và chính sách nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền
vững. Dưới đây là ý nghĩa của quá trình đổi mới tư duy này:
a. Phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế và xã hội
Chuyển từ Kế hoạch hóa Tập trung sang Kinh tế Thị trường: Từ Đại hội VI,
Đảng đã chủ trương chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp sang
nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện trong việc
khuyến khích tự do kinh doanh, cải cách doanh nghiệp nhà nước, và tạo điều kiện
cho các thành phần kinh tế khác tham gia vào quá trình công nghiệp hóa.
Sự nhấn mạnh vào đổi mới công nghệ và chất lượng sản phẩm: Từ Đại hội VI
đến Đại hội XII, có sự thay đổi mạnh mẽ trong tư duy về CNH, từ việc chỉ chú
trọng vào tăng trưởng số lượng sang việc nâng cao chất lượng sản phẩm và ứng
dụng công nghệ cao. Điều này phản ánh nhận thức ngày càng rõ về tầm quan trọng
của đổi mới sáng tạo trong phát triển công nghiệp.
b. Phản ánh yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0
Tập trung vào công nghệ và đổi mới sáng tạo: Tư duy về CNH đã dần chuyển
sang việc áp dụng công nghệ tiên tiến, tự động hóa, và số hóa trong sản xuất. Điều
này giúp Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn có thể tận dụng cơ hội từ cách mạng
công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Xây dựng nền tảng cho phát triển công nghiệp cao cấp: Đổi mới tư duy về CNH
từ Đại hội VI đến Đại hội XII đã tạo nền tảng cho việc phát triển các ngành công
nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, góp phần vào việc nâng cao giá trị gia tăng và
tạo ra những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn.
c. Định hướng phát triển bền vững
Chuyển đổi từ tăng trưởng nhanh sang phát triển bền vững: Đảng đã nhận
thức được sự cần thiết phải gắn kết CNH với các mục tiêu phát triển bền vững,
bao gồm bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống. Từ Đại hội VI đến
Đại hội XII, có sự nhấn mạnh ngày càng lớn về việc áp dụng công nghệ sạch và
phát triển các giải pháp bền vững trong công nghiệp.
Chăm sóc phát triển nguồn nhân lực: Đổi mới tư duy về CNH cũng chú trọng
đến việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm việc đào tạo và phát triển
kỹ năng phù hợp với yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại. Điều này giúp xây
dựng một lực lượng lao động có khả năng đáp ứng các thách thức của thị trường và công nghệ mới.
d. Tạo động lực cho phát triển kinh tế
Khuyến khích đầu tư và đổi mới: Chính sách đổi mới tư duy về CNH đã tạo
động lực cho việc đầu tư vào các ngành công nghiệp và công nghệ mới, khuyến
khích sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất. Điều này góp phần vào việc tăng
trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Tăng cường hội nhập quốc tế: Quá trình đổi mới tư duy về CNH đã giúp Việt
Nam tích cực tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, tăng cường hợp tác quốc tế,
và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
e. Xây dựng nền tảng cho các chính sách phát triển
Cải cách chính sách và quản lý: Quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội
VI đến Đại hội XII đã dẫn đến các cải cách quan trọng trong chính sách công
nghiệp, quản lý doanh nghiệp, và cơ chế phân bổ nguồn lực. Những cải cách này
giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
Tạo sự đồng thuận xã hội: Đổi mới tư duy về CNH cũng góp phần vào việc xây
dựng sự đồng thuận xã hội về các mục tiêu và phương hướng phát triển, tạo ra
một nền tảng vững chắc cho việc thực hiện các chính sách công nghiệp và phát triển kinh tế.
Tóm lại, quá trình đổi mới tư duy về CNH từ Đại hội VI đến Đại hội XII đã có ý
nghĩa sâu rộng trong việc chuyển đổi mô hình phát triển của Việt Nam, nâng cao
chất lượng công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu của nền kinh tế toàn cầu, và đảm bảo phát triển bền vững. 4. Tổng kết Nhận xét của giáo viên