Trang 1
CH ĐỀ 3: PHÂN TÍCH ĐA THC THÀNH NHÂN T
BÀI TP TNG ÔN
1. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
77xy+
b)
22
26x y xy
c)
( ) ( )
2
3 1 7 1x x x x +
d)
( ) ( )
35x x a a a x +
2. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
b)
10 6
5 15yy+
c)
2 2 2 2
9 15 21x y x y xy+−
d)
2 2 2 2 2 2
x y z xy z x yz++
3. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
22
69x xy y−+
b)
3 2 2 3
6 12 8x x y xy y+ + +
c)
3
64x
d)
36
125xy+
e)
( )
3
0,125 1 1.a +−
4. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
( ) ( )
2 1 2 1x x x+ + +
b)
( )
2 2 2
y x y zx zy+
c)
( ) ( )
4 2 8 2x x y y y x +
d)
( ) ( ) ( )
2
2
3 1 5 1 7 1x x x x x+ + + +
5. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
( ) ( )
22
2 1 1xx+
b)
( ) ( )
22
9 5 7xx+
c)
( ) ( )
22
25 16x y x y +
d)
( ) ( )
22
49 4 9 2yy +
6. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
43
1x x x+ + +
b)
43
1x x x +
c)
22
x y xy x y+
d)
22
77ax a y x y+
e)
22
ax ay bx by+
f)
( ) ( ) ( )
22
1 5 5 1x x x x x+ + +
7. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
22
3 12xy
b)
22
5 10 5xy xyz xz−+
c)
3 2 3
3 3 1 27 .x x x z+ + +
8. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
22
2x xy y xz yz + +
b)
22
x y x y +
c)
3
a x ab b x +
d)
3
a x ab b x +
e)
( ) ( ) ( )
22
3 36 108x a b c xy a b c y a b c+ + + + + + + +
9. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
2
6xx−−
b)
2
45xx+−
c)
3
19 30xx−−
d)
42
1xx++
10. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
( ) ( ) ( )
ab a b bc b c ca c a + +
b)
( )
3
3 3 3
a b c a b c+ +
c)
( )
2
2 2 2 2 2
4a b a b c +
11. Phân tích đa thức thành nhân t:
Trang 2
a)
( ) ( )
2
22
1 4 1x x x+
b)
( )
2
2
8 36x −+
c)
4
81 4x +
12. Tính giá tr biu thc
a)
( ) ( )
22
22
43 11
36.5 27.5
b)
33
97 83
97.83
180
+
c)
( ) ( )
22A x x y z y x=
vi
1,2; 1,4;z 1,8.xy= = =
d)
( ) ( ) ( )
2
1 4 1 4 1B x x x x x= +
vi
3.x =
13. Tìm x biết:
a)
( )
2
2 1 25 0x =
b)
3
8 50 0xx−=
c)
( )
( ) ( )
( )
22
2 2 7 2 4 5 2 0x x x x x + + + =
14. Tìm x biết:
a)
( )
3 1 1 0x x x + =
b)
( )
2
2 3 3 0x x x+ =
c)
( )( )
2
4 25 2 5 2 7 0x x x + =
d)
( )( )
3
27 3 9 0x x x+ + + =
15. Chng minh rng:
a)
9
21
chia hết cho 73
b)
64
5 10
chia hết cho 9.
16. Chng minh rng vi mi s nguyên n thì:
a)
( ) ( )
22
31nn+
chia hết cho 8
b)
( ) ( )
22
66nn+
chia hết cho 24.
17. Chng minh rng vi n l thì:
a)
2
43nn++
chia hết cho 8.
b)
32
33n n n+
chia hết cho 48.
18. Tìm các cp s nguyên
( )
,xy
tho mãn một trong các đẳng thc sau:
a)
( )
2 3 6 1y x x + =
b)
3 2 7 0xy x y+ =
c)
5 7 0xy x y + =
19. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
( ) ( )
2
22
4 12x x x x+ + +
b)
( )( )
22
1 2 12x x x x+ + + +
c)
( ) ( )
2
2 2 2
4 8 3 4 8 2x x x x x x+ + + + + +
d)
( )( )( )( )
1 2 3 4 24x x x x+ + + +
20. Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
32
2 5 8 3x x x +
b)
32
3 14 4 3x x x + +
c)
22
12 5 12 12 10 3.x x y y xy+ +
21. Cho
0,abc+ + =
Chứng minh các đẳng thc sau:
Trang 3
a)
3 3 3
3a b c abc+ + =
b)
( ) ( )
5 5 5 2 2 2
25a b c abc a b c+ + = + +
c)
( ) ( )
2
2 2 2 4 4 4
2.a b c a b c+ + = + +
22. Cho 3 s
,,abc
tho mãn
1abc+ + =
3 3 3
1abc+ + =
. Chng minh
2005 2005 2005
1.abc+ + =
23. Cho
,,abc
là 3 cnh tam giác. Chng minh rng:
a)
( ) ( ) ( )
3 3 3 2 2 2
2a b c abc a b c b c a c a b+ + + + + + + +
b)
( )
2
9a b c bc+ +
c)
2 2 2 2 2 2 4 4 4
2 2 2 0a b b c c a a b c+ +
d)
( )
2
2 2 2 2 2
4a b a b c +
PHIU BÀI TP S 4
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN T
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân t:
a)
xx
2
43++
b)
xx
2
16 5 3−−
c)
xx
2
2 7 5++
d)
xx
2
2 3 5+−
e)
x x x
32
3 1 3 +
f)
xx
2
45−−
g)
aa
2 2 2
( 1) 4+−
h)
x x x
32
3 4 12−+
i)
x x x
43
1+ + +
k)
x x x
4 3 2
1+
l)
xx
22
(2 1) ( 1)+
m)
xx
42
4 5+
Bài 2. Phân tích các đa thức sau thành nhân t:
a)
x y x y
22
+
b)
x x y x y( ) 5 5+
c)
x x y y
22
55 +
d)
x x y x xy
3 2 2
5 5 10 10 +
e)
xy
33
27 8
f)
x y x y
22
g)
x y xy y
2 2 2
2 +
h)
x y x
22
44 +
i)
xy
66
k)
x x x z
3 2 3
3 3 1 27+ + +
l)
x x y
22
4 4 9 1++
m)
x x xy y
2
3 3+
Bài 3. Phân tích các đa thức sau thành nhân t:
a)
x xy y z
2 2 2
5 10 5 20 +
b)
x z y xy
2 2 2
2 +
c)
a ay a x xy
32
+
d)
x xy z y
2 2 2
24 +
e)
x xy y z
2 2 2
3 6 3 12 +
f)
x xy z y
2 2 2
6 25 9 +
g)
x y yz z
2 2 2
2 +
h)
x xy y xz yz
22
2 ++
i)
x xy tx ty
2
2 2+
k)
xy z y xz2 3 6+ + +
l)
x xz xy yz
2
2 2 4+ + +
m)
x y z x y z
3 3 3 3
( ) ++
Bài 4. Phân tích các đa thức sau thành nhân t:
Trang 4
a)
x x z y z xyz y
3 2 2 3
+ + +
b)
bc b c ca c a ab a b( ) ( ) ( )+ + +
c)
a b c b c a c a b
2 2 2
( ) ( ) ( ) + +
d)
a a a a
6 4 3 2
22 + +
e)
x x x x x x x
9 7 6 5 4 3 2
1 + + +
f)
x y z x y z
3 3 3 3
()+ +
g)
a b c a b c b c a c a b
3333
( ) ( ) ( ) ( )+ + + + +
h)
x y z xyz
3 3 3
3+ +
Bài 5. Giải các phương trình sau:
a)
x x x
2
( 2) ( 3)( 3) 6 + =
b)
x x x
2
( 3) (4 )(4 ) 10+ + + =
c)
x x x
2
( 4) (1 )(1 ) 7+ + + =
d)
x x x
2
( 4) ( 2)( 2) 6+=
e)
x x x
2
4( 3) (2 1)(2 1) 10+=
f)
x x x
2
25( 3) (1 5 )(1 5 ) 8+ + + =
g)
x x x
2
9( 1) (3 2)(3 2) 10+ + =
h)
x x x
2
4( 1) (2 1)(2 1) 3 + + =
Bài 6. Chng minh rng:
a)
a a a a
2
( 1) 2 ( 1)+ + +
chia hết cho 6 vi
aZ
.
b)
a a a a(2 3) 2 ( 1) +
chia hết cho 5 vi
aZ
.
c)
xx
2
2 2 0+ +
vi
xZ
.
d)
xx
2
4 5 0 +
vi
xZ
.

Preview text:

CHỦ ĐỀ 3: PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ BÀI TẬP TỔNG ÔN
1. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 7x + 7 y b) 2 2 2x y − 6xy c) x( x − ) 2 3 1 + 7x ( x − ) 1
d) 3x( x a) + 5a(a x)
2. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4 3 6x − 9x b) 10 6 5y +15y c) 2 2 2 2
9x y +15x y − 21xy d) 2 2 2 2 2 2
x y z + xy z + x yz
3. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 2 2
x − 6xy + 9 y b) 3 2 2 3
x + 6x y +12xy + 8y c) 3 x − 64 d) 3 6 125x + y e) (a + )3 0,125 1 −1.
4. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 2x( x + ) 1 + 2( x + ) 1 b) 2 ( 2 + ) 2 y x
y zx zy
c) 4x( x − 2y) + 8y(2y x) d) x( x + )2 2 3 1 − 5x (x + ) 1 + 7(x + ) 1
5. Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) ( x + )2 − ( x − )2 2 1 1
b) ( x + )2 − ( x − )2 9 5 7 c)
(x y)2 − (x + y)2 25 16 d)
( y − )2 − ( y + )2 49 4 9 2
6. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4 3
x + x + x +1 b) 4 3
x x x +1 c) 2 2
x y + xy x y d) 2 2
ax + a y − 7x − 7 y e) 2 2
ax + ay bx by
f) x( x + )2 + x(x − ) − (x + )2 1 5 5 1
7. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 2 2 3x −12y b) 2 2
5xy −10xyz + 5xz c) 3 2 3
x + 3x + 3x +1− 27z .
8. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 2 2
x − 2xy + y xz + yz b) 2 2
x y x + y c) 3
a x ab + b x d) 3
a x ab + b x e) 2
x (a + b + c) +
xy (a + b + c) 2 3 36
+108y (a + b + c)
9. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 2 x x − 6 b) 2 x + 4x − 5 c) 3 x −19x − 30 d) 4 2 x + x +1
10. Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) ab(a b) + bc(b c) + ca(c a) b) ( + + )3 3 3 3
a b c a b c c) − ( + − )2 2 2 2 2 2 4a b a b c
11. Phân tích đa thức thành nhân tử: Trang 1 2 a) ( 2 + x ) − x( 2 1 4 1− x ) b) (x − )2 2 8 + 36 c) 4 81x + 4
12. Tính giá trị biểu thức 2 2 43 −11 a) ( 36.5)2 − (27.5)2 3 3 97 + 83 b) − 97.83 180
c) A = x(2x y) − z ( y − 2x) với x = 1,2; y = 1,4;z =1,8.
d) B = ( x − ) 2
1 x − 4x( x − ) 1 + 4( x − ) 1 với x = 3. 13. Tìm x biết: a) ( x − )2 2 1 − 25 = 0 b) 3 8x − 50x = 0 c) ( x − )( 2 x + x + ) + ( 2 2 2 7
2 x − 4) − 5(x − 2) = 0 14. Tìm x biết: a) 3x( x − ) 1 + x −1 = 0 b) ( x + ) 2 2
3 − x − 3x = 0 c) 2
4x − 25 − (2x − 5)(2x + 7) = 0 d) 3
x + 27 + ( x + 3)( x − 9) = 0
15. Chứng minh rằng: a) 9 2 −1 chia hết cho 73 b) 6 4 5 −10 chia hết cho 9.
16. Chứng minh rằng với mọi số nguyên n thì:
a) (n + )2 − (n − )2 3 1 chia hết cho 8
b) (n + )2 − (n − )2 6 6 chia hết cho 24.
17. Chứng minh rằng với n lẻ thì: a) 2
n + 4n + 3 chia hết cho 8. b) 3 2
n + 3n n − 3 chia hết cho 48.
18. Tìm các cặp số nguyên ( x, y) thoả mãn một trong các đẳng thức sau:
a) y ( x − 2) + 3x − 6 = 1
b) xy + 3x − 2y − 7 = 0
c) xy x + 5y − 7 = 0
19. Phân tích đa thức thành nhân tử: 2 a) ( 2 x + x) + ( 2 4 x + x) −12 b) ( 2 x + x + )( 2
1 x + x + 2) −12 2 c) ( 2
x + x + ) + x( 2 x + x + ) 2 4 8 3 4 8 + 2x d) ( x + )
1 ( x + 2)( x + 3)( x + 4) − 24
20. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 3 2
2x − 5x + 8x − 3 b) 3 2
3x −14x + 4x + 3 c) 2 2
12x + 5x −12y +12y −10xy − 3.
21. Cho a + b + c = 0, Chứng minh các đẳng thức sau: Trang 2 a) 3 3 3
a + b + c = 3abc b) ( 5 5 5
a + b + c ) = abc( 2 2 2 2 5
a + b + c ) 2 c) ( 2 2 2
a + b + c ) = ( 4 4 4
2 a + b + c ).
22. Cho 3 số a,b,c thoả mãn a + b + c = 1 và 3 3 3
a + b + c = 1. Chứng minh 2005 2005 2005 a + b + c = 1.
23. Cho a,b,c là 3 cạnh tam giác. Chứng minh rằng: a) 3 3 3 2
a + b + c + abc a (b + c) 2
+ b (c + a) 2 2
+ c (a + b)
b) (a + b + c)2  9bc c) 2 2 2 2 2 2 4 4 4
2a b + 2b c + 2c a a b c  0 d)  ( + − )2 2 2 2 2 2 4a b a b c
PHIẾU BÀI TẬP SỐ 4
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x2 + 4x + 3 b) x x2 16 5 − 3 c) x2 2 + 7x + 5 d) x2 2 + x 3 − 5 e) x3 − x2 3 +1− x 3
f) x2 − 4x − 5 g) a2 2 + − a2 ( 1) 4 h) x3 − x2 3 – 4x +12
i) x4 + x3 + x +1
k) x4 x3 x2 – – +1 l) x 2 + x 2 (2 1) – ( –1) m) x4 + x2 4 – 5
Bài 2. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x y2 x2 − − + − y
b) x(x + y) − x 5 − y 5
c) x2 − x + y y2 5 5
d) x3 − x2y x2 5 5 10
+10xy e) x3 − y3 27 8 f) x2 y2 – – x y
g) x2 − y2 − xy + y2 2
h) x2 − y2 + 4− 4x i) x6 y6 −
k) x3 + x2 + x + z3 3 3 1– 27 l) x2 + x y2 4 4 – 9 +1 m) x2 – x 3 + xy y 3
Bài 3. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 − xy + y2 − z2 5 10 5 20
b) x2 − z2 + y2 − 2xy c) a3 ay a2 − − x + xy
d) x2 − xy z2 + y2 2 4
e) x2 − xy + y2 − z2 3 6 3 12
f) x2 − xy z2 + y2 6 25 9
g) x2 − y2 + yzz2 2 h) x2 xy + y2 – 2 – xz+ yz
i) x2 – 2xy + tx ty 2 k) 2xy + z 3 + 6y + xz
l) x2 + 2xz+ 2xy + y 4 z
m) x + y + z 3 x3 y3 z3 ( ) – – –
Bài 4. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: Trang 3
a) x3 x2z y2z xyz y3 + + − +
b) bc(b+ c) + ca(c a) − ab(a + b)
c) a2 bc + b2 c a + c2 ( ) ( ) (a b)
d) a6 − a4 + a3 + a2 2 2
e) x9 − x7 − x6 − x5 + x4 + x3 + x2 −1
f) x + y + z 3 − x3 − y3 − z3 ( )
g) a+ b+ c 3 − a+ bc 3 − b+ c a 3 − c + ab 3 ( ) ( ) ( ) (
) h) x3 + y3 + z3 − x 3 yz
Bài 5. Giải các phương trình sau: a) x 2
( − 2) – (x – 3)(x + 3) = 6 b) x 2
( + 3) + (4 + x)(4 – x) = 10 c) x 2
( + 4) + (1– x)(1+ x) = 7 d) x 2
( – 4) – (x – 2)(x + 2) = 6 e) x 2
4( – 3) – (2x –1)(2x +1) = 10 f) x 2 25( + 3) + (1– x 5 )(1+ x 5 ) = 8 g) x 2 9( +1) – ( x 3 – 2)( x 3 + 2) = 10 h) − x 2
4( –1) + (2x –1)(2x +1) = 3 −
Bài 6. Chứng minh rằng:
a) a2(a+1) + a
2 (a +1) chia hết cho 6 với aZ . b) a( a 2 − 3) − a
2 (a +1) chia hết cho 5 với aZ .
c) x2 + 2x + 2  0 với xZ .
d) −x2 + 4x − 5 0 với xZ . Trang 4