Giáo án điện tử Toán 6 Bài 29 Kết nối tri thức: Tính toán với số thập phân (tiết 2)

Bài giảng PowerPoint Toán 6 Bài 29 Kết nối tri thức: Tính toán với số thập phân (tiết 2) hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 6. Mời bạn đọc đón xem!


 !"#$ %&

&#$ %&
%'(
)*+, (+-.,/01 234156-7-8 !+
99:1;5-83<=>?@69@9@99-A79
BC DBE F0G C1 ,2H ) IJ B 2 34 156 BK !+
L,EBIJ99:1 M#N2 F0G+,O3<P
%'(
)* +, (+-.,/01 234156-7-8  !+
99:1;5-8 3<=>?@69@9@99-A79
BC DBE F0G C1 ,2H )  IJ B 2 34 156 BK !+
L,EBIJ99:1 M#N2 F0G+, O3<P
 !"#$ %&

&#$ %&
Q&0#$ %&R'S,D@0HD@FHT0FUV0FW9
&0#$ %&:5'S,D@0HFT0D@FHT@D0FH
UV0FW9
$ O3<B2 99:1-
A797TX7DBCH
 !"#$ %&

&#$ %&
Y0#$ %&
 !"#$ %&

&#$ %&
Y0#$ %&
QZ00#$ %&R'S,D@0HD@FHT0FUV0FW9
QZ00#$ %&:5'S,D@0HFT0D@FHT@D0FH
UV0FW9
%'(Y
:G[U06&/01 /3I\]K#$'I-@
> ^BC0,:/3I\ ![BI_1 `0:G[U06
M#$'I !G :G[-F0G+,^BCP
%'(Y
:G[U06&/01 /3I\]K#$'I-@
> ^BC0,:/3I\ ![BI_1 `0:G[U06
M#$'I !G :G[-F0G+, ^BCP
0,:/3I\_ ![BI_1 `0:G[U06
M#$'I :G[-a@>T@97>D ^BCH
b2 L,[ 8X7>D@H-F0G+,P
cX7>D@HT@DX7>HT@dd7>
QUAY
VỀ
Zef
999X9d979>9A9Y9999
g 
Bh,
CÂU HỎI SỐ 2
ĐÁP ÁN: C. -0,04125
ĐÁP ÁN: C. -0,04125
QUAY
VỀ
Kết quả phép tính (-4,125) . 0,01 là:
A. -4,125
B. -0,4125
C. -0,04125
D. 4,125
999X9d979>9A9Y9999
g 
Bh,
ZefY
ciG0[I !+Bj
iG0 k. 8D@>Xd>H>
I#0,M>Xd>>TY>
+D@>Xd>H>T@Y>
4G41FiG0[IU%6KBj:lP
2,-41 M41[I 2GP
G5 !+K m k.I#0,
D@>Xd>H>T@D>Xd>>HT@Y>
999X9d979>9A9Y9999
g 
Bh,
QUAY
VỀ
CÂU HỎI S4
CÂU HỎI S4
CÂU HỎI SỐ 4
CÂU HỎI SỐ 4
cD@XA>HD@99HTXA>99TXA>
cD@XA>HD@99HTXA>99TXA>
b2 L,[ 8D@XA>HD@99HFnF0G+,P
b2 L,[ 8D@XA>HD@99HFnF0G+,P
999X9d979>9A9Y9999
g 
Bh,
QUAY
VỀ
CÂU HỎI S5
CÂU HỎI S5
CÂU HỎI SỐ 5
CÂU HỎI SỐ 5
co9d7Yd>
co9d7Yd>
b2 L,[ 8D@9Y>HD@Y>HFn
b2 L,[ 8D@9Y>HD@Y>HFn
p@d7Yd>
p@d7Yd>
d7Yd>
d7Yd>
Z@9d7Yd>
Z@9d7Yd>
o9d7Yd>
o9d7Yd>
999X9d979>9A9Y9999
g 
Bh,
QUAY
VỀ
Bài 7.8: 85 !q/05Fm, *#0,
a)2.5 . (4,1 – 3 – 2,5 + 2 . 7,2) + 4,2 : 2;
b) 2, 86 .4 + 3,14 . 4 – 6,01 . 5 + 3
2
.

Giải:
a)2,5 . (4,1 – 3 – 2,5 + 2 . 7,2) + 4,2 : 2
b) 2, 86 . 4 + 3,14 . 4 – 6,01 . 5 + 3
2
= 4 . (2,86 + 3,14) - 6,01 . 5 + 9
= 4 . 6 - 6,01 . 5 + 9
= 24 – 30,05 + 9
= 24 + 9 – 30,05
= 33 – 30,05 = 2,95
= 2,5 . (1,1 – 2,5 + 14,4) + 2,1
= 2,5 . 13 + 2,1
= 2,5 . (-1,4 + 14,4) + 2,1
= 32,5 + 2,1 = 34,6
r
se
t)
7j

;[
;[cuY7dA !., STY7dA999 S
<19X. 01BE['R#$ S]G#[3,S S6-
Y7dA999AAT77>799D S]H
Yj
9Y99
2
J
g 
Bh,
v)wxy
@z %{',:2 *{BO,hV !GF
|
@s1-i5F %BE[U-1F %}-i/05&,d>~d7~
dd~dX~d~d9~d•YA@Y>#:
- Chuẩn bị bài học saus1 !}UIV-I_
€M1m,UO-1 !}#$
€c|U8'( `-1-,6. %
€M1m,UOIV-I_
€c|U8'( `-1U%'(

| 1/13

Preview text:

Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN
Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN
1. Phép cộng, trừ số thập phân:
2. Phép nhân số thập phân

Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN
1. Phép cộng, trừ số thập phân:
2. Phép nhân số thập phân

* Nhân hai số thập phân cùng dấu: (-a) . (-b) = a . b với a, b > 0
Nhân hai số thập phân khác dấu: (-a) . b = a . (-b) = -(a . b) với a, b > 0 Vận V d ận ụ d n ụ g 2: g 2 Mức tiêu u thụ h ụ nh n i h ên n liệu u của ủ một chi h ếc xe xe máy là 1, 1 6 6 lít trên ê n 100km 100k . Giá á 1 lít xăng xăn E5 E RO R N N 92-II ngày n 20-10- 0 2020 là 142 14 60 60 đồn đ g ồn (đã (đ bao ao gồm thu h ế u ). Một người n đi đ chi h ếc xe máy đó đ trên n qu q ãn u g g đườn đ g 100k ườn m g 100k thì th sẽ s hế h t bao a n hi h êu t u iền xăn n g? xăn
Số tiền xăng đi hết 100km là:
14260 . 1,6 = 22816 (đồng)

Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN
1. Phép cộng, trừ số thập phân:
2. Phép nhân số thập phân:
3. Phép chia số thập phân:

Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN
1. Phép cộng, trừ số thập phân:
2. Phép nhân số thập phân:
3. Phép chia số thập phân:

* Chia hai số thập phân cùng dấu: (-a) : (-b) = a : b với a, b > 0
* Chia hai số thập phân khác dấu: (-a) : b = a : (-b) = -(a : b)
với a, b > 0 Vận V d ận ụ d n ụ g 3: g 3 Tài kh k oản oản vay ngân n gân hàng àn của ủ một chủ h ủ xưởng xưởn gỗ có ó số s dư d là - 1,252 tỉ đồng. ồn Sau S au kh k i h chủ h ủ xưởng xưởn trả r được một nửa ửa kh k o h ản ả vay thì số d s ư ố d trong tài on k hoản h l oản à ba à b o nh o n i h êu t u ỉ đồn đ g? ồn
Sau khi chủ xưởng nợ trả được một nửa khoản vay
thì số dư tài khoản là: -1,25 : 2 = -0,625 (tỉ đồng)
CÂU HỎI SỐ 1: 10 09 08 07 06 05 04 03 02 01 00 Bắt đầu
Kết quả phép tính 8,625 . (-9) là bao nhiêu?
ĐÁP ÁN: 8,625 . (-9) = -(8,625 . 9) = - 77,625 QUAY VỀ
CÂU HỎI SỐ 2 10 09 08 07 06 05 04 03 02 01 00 Bắt đầu
Kết quả phép tính (-4,125) . 0,01 là: A. -4,125 B. -0,4125 C. -0,04125 D. 4,125
ĐÁP ÁN: C. -0,04125 QUAY VỀ CÂU HỎI SỐ 3 10 09 08 07 06 05 04 03 02 01 00 Bắt đầu
Bạn Hoa thực hiện phép tính (-9,5875) : 2,95
như sau: Vì 9,5875 : 2,95 = 3,25 nên (-9,5875) : 2,95 = -3,25
Theo em bạn Hoa giải như vậy có đúng không?
Nếu là em thì em giải như thế nào?

ĐÁP ÁN: Bạn Hoa giải như trên đúng
Ngoài cách trên có thể thực hiện như sau:
(-9,5875) : 2,95 = -(9,5875 : 2,95) = - 3,25
QUAY VỀ C U Â U HỎI HỎI SỐ S 4 10 09 08 07 06 05 04 03 02 01 00 Bắt đầu
Kết quả phép tính (-28,45) : (-0,01) bằng bao nhiêu?
ĐÁP ÁN: (-28,45) : (-0,01) = 28,45 : 0,01 = 2845 QUAY VỀ C U Â U HỎI HỎI SỐ S 5 10 09 08 07 06 05 04 03 02 01 00 Bắt đầu
Kết quả phép tính (-0,325) . (-2,35) bằng: A. -7,6375 B. 7,6375 C. -0,76375 D. 0,76375 ĐÁP ÁN: D. 0,76375 QUAY VỀ
Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN
Bài 7.8: Tính giá trị của các biểu thức sau: THẢO
a)2.5 . (4,1 – 3 – 2,5 + 2 . 7,2) + 4,2 : 2; LUẬN NHÓM
b) 2, 86 .4 + 3,14 . 4 – 6,01 . 5 + 32. 6 phút Giải:
a)2,5 . (4,1 – 3 – 2,5 + 2 . 7,2) + 4,2 : 2
= 2,5 . (1,1 – 2,5 + 14,4) + 2,1 = 2,5 . (-1,4 + 14,4) + 2,1

= 2,5 . 13 + 2,1 = 32,5 + 2,1 = 34,6
b) 2, 86 . 4 + 3,14 . 4 – 6,01 . 5 + 32 = 4 . (2,86 + 3,14) - 6,01 . 5 + 9
= 4 . 6 - 6,01 . 5 + 9 = 24 – 30,05 + 9 = 24 + 9 – 30,05

= 33 – 30,05 = 2,95
Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN 03 02 01 Hế Bắt t giờ đầu 3 phút
Giải: Đổi 3,674 triệu tấn = 3674000 tấn
Năm 2018 Việt Nam đã phải dùng số tấn gỗ cho sản xuất giấy là:
3674 000 . 4,4 = 16165600 (tấn gỗ)

Bài 29: TÍNH TOÁN VỚI SỐ THẬP PHÂN NHIỆM VỤ VỀ NHÀ:
- Ôn tập những nội dung kiến thức, những điều cần ghi nhớ trong bài học.
- Làm lại các bài tập đã giải và làm bài tập còn lại của các câu 7.5; 7.6;
7.7; 7.8; 7.9; 7.10; 7.11/34-35sgk

- Chuẩn bị bài học sau: Làm tròn và ước lượng.
+ Tìm hiểu về làm tròn số.
+ Đọc ví dụ 1, thử làm luyện tập.
+ Tìm hiểu về ước lượng.
+ Đọc ví dụ 2, thử làm vận dụng 2.
Document Outline

  • PowerPoint Presentation
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13