

 !"#
$% &'(# )
*+, -
.*/0&12&341+5
-66-678-67876
9:3#;
9!"#<=, 
>4?@)<=A
>4&BC&D
?E& F
G#H;-
&BI6JK-ILKIL
8MNOKIL87OL
!B-O6M
8M6M8-6
*+, 7
.*2#341+5 
7OPNM87OP-78-
9:3#;
9!"#=Q, C
?CAC&C&
A>4&RSCT+:
, >4?
G#H;7
-OKNMU-7
8-OK-7U-7
8-OK7U-7
8-U-787O
*+, M
.*RV341+5
IU7M7
8IU7L
8IU-O87M
9:3#;
9!"#=
, C?CAC&CA 3W3XH
?&C&A 
3W3XH?&RSCT+:A>4
&C#YZ +:, >4?
G#H;M
NMOM7KI7UL
8NOLP7IUL
8OLP7IUL
8J7P7IUL
8NJUL8I
 
!"#&'(# )
*+, N
.*[G\341+5 
@M6UIBI
8MII8J
9:3#;
9!"#=&'(#
 )C&
 '(# )RS
G#H;N
-IU@MLMKOBN
8-IU@-MKOBN
8-IUIN
8-IU768MI
*+, I
180 : {9+3.[30 – (5-2)]}
= 180 : {9 + 3.[30-3]}
= 180 : { 9 + 81}
= 180 : 90
= 2
]#&E!RS
341>4;^


G#H;I
MIK_IQ@-U-7BNUM`K7-6a
8MIK_IQ7ONUM`K76ab
8MIK_IQJUM`K76a
8MIK_I-6K76a
8MIK_I6K76a
8MIKM68I
.4;-

&B7MJ6K-JLU7-
8b7-L-U7-8b77-7
!B-66IN
876N8Obbbb
BML-O7
87778--
.4;7

&B-NMK-7I
8-NMK68OM
!B7JOKM
87-K787-N
BMK-7NMU-J
8MKMMU-J
8MKLU-J
87JU-J8NN
.4;M

&BM7IMUL7
8L-7IUO-8--7IUO-8-76
!BO
M
N
7
KI
7
8I-7-K7I8M7K7I8J
BMML7PI7LU-Ob
87JO-P7ILUM
87-OJP77IUM
8-L7UM8-LI
.4;N

&BM7P@OP7
M
BU-O
8M7P@OKOBU-O
8M7P6U-O
8M7U-O8I6
!B@MIPLB
M
@-U7MB
7
UN
7
8@-IPLB
M
@-UB
7
UN
7
8
M
J
7
UN
7
87-NLU-
8-6IONU-8-666
.4;I

&BL7MNbbQMM@-UO
M
B`
8L7MNQMM@-UI-7B`
8L7MNQMMI-M`8L7MNN-J87
!BJP_7Q7I
7
P@M-K7MB`aUM7I
8JK_7Q77IK@M-KB`aUJIb
8JK_7QI6K7I`aUJI
8JK_77IaUJI
8JKI6UJI8-6-
RS 'cd;e4
KfS$:g&!4
KG41!4;CJCOCL 2f9
K0dRS!41Sh.4J]#&
&:C(&:i:
dE&#

Preview text:

§ 6: THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH
I. Thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu
thức không chứa dấu ngoặc • Hoạt động 1: Kết l Bạ
uận n: Y Đam San làm đúng:
Khi biểu thức chỉ có các phép tính cộng 100 : 10 . 2 = 10 . 2 =
và trừ ( hoặc chỉ có các phé 2 p t 0. ính nhân
và chia), ta thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang phải. Luyện tập 1: • a) 507 - 159 - 59 • = 348 - 59 = 289 • b) 180 : 6 : 3 • = 30 : 3 = 10 • Hoạt động 2: K B ếtạ n Su luận N : i làm đúng: K 28 hi – 4.3 = biểu 28 thức – c 1 ó 2 = cá 16 c [hép tính cộng,
trừ, nhân, chia, ta thực hiện phép
tính nhân và chia trước, rồi đến cộng và trừ. Luyện tập 2: • 18 - 4 . 3 : 6 + 12 = 18 - 12 : 6 + 12 = 18 - 2 + 12 = 16 + 12 = 28 • Hoạt động 3: Kết luận:
Khi biểu thức có các phép tính
cộng, trừ, nhân, chia, nâng lên lũy Bạn Phương làm đúng:
thừa, ta thực hiện phép tính nâng 5 + 2. 32
lên lũy thừa trước, rồi đến nhân và = 5 + 2.9 = chi 5 + a, c 18 = 23.
uối cùng đến cộng và trừ. Luyện tập 3: • 43 : 8. 32 - 52 + 9 = 64 : 8.9 – 25 + 9 = 8.9 – 25 + 9 = 72 – 25 + 9 = 47 + 9 = 56
II. Thứ tự thực hiện các phép tính trong
biểu thức chứa dấu ngoặc. • Hoạt động 4: Kết Bạn luận: A Lềnh làm đúng: Khi bi( 30 + 5) : 5 ểu thức có chứa dấu ngoặ = 35 : 5 = 7
c, ta thực hiện các phép tính trong dấu ngoặc trước. Luyện tập 4: • 15 + (39 : 3 - 8) . 4 = 15 + (13 - 8) . 4 = 15 + 5 . 4 = 15 + 20 = 35. • Hoạt động 5: • 180 : {9+3.[30 – (5-2)]} = 180 : {9 + 3.[30-3]} = 180 : { 9 + 81} = 180 : 90 = 2 Quan sát các bước làm và nhận xét thự tự thực hiện phép tính Luyện tập 5:
• 35 - {5 . [(16 + 12) : 4 + 3] - 2 . 10}
= 35 - {5 . [28 : 4 + 3] - 20} = 35 - {5 . [7 + 3] - 20} = 35 - {5 . 10 - 20} = 35 - {50 - 20} = 35 - 30 = 5 Bài Tập 1 • Thực hiện phép tính: a) 2 370 - 179 + 21 = 2 191 + 21 = 2 212 b) 100 : 5 . 4 =20 . 4 = 8 c)396 : 18 : 2 =22:2 =11 Bài Tập 2 • Thực hiện phép tính: a) 143 - 12 . 5 = 143 - 60 = 83 b) 27 . 8 - 6 : 3 = 216 - 2 = 214 c) 36 - 12 : 4 . 3 + 17 = 36 - 3 . 3 + 17 = 36 - 9 + 17 = 27 + 17 = 44 Bài Tập 3 • Thực hiện phép tính: a) 32.53 + 92
= 9.125 + 81 = 1 125 + 81 =1 206 b) 83 : 42 - 52 = 512 : 16 - 25 =32 - 25= 7 c) 33.92 – 52.9 + 18 : 6 = 27.81 – 25.9 + 3 = 2 187 – 225 + 3 = 1 962 + 3 = 1 965 Bài Tập 4 • Thực hiện phép tính: a) 32 – 6.( 8 – 23) + 18 = 32 – 6.(8-8) + 18 = 32 – 6.0 + 18 =32 + 18 = 50
b) (3.5 – 9)3 . (1 + 2 . 3)2 + 42
= (15 – 9)3 . ( 1 + 6)2 + 42
= 63 . 72 + 42 = 216 . 49 + 16 = 10 584 + 16 =10 600. Bài Tập 5 • Thực hiện phép tính: a) 9 234 : [3.3 .(1+ 83)] =9 234 : [3 . 3 . (1 + 512)]
= 9 234 : [3 . 3 . 513] = 9 234 : 4617 = 2
b) 76 – { 2. [2.52 – ( 31- 2.3)]} + 3.25
= 76 - {2 . [2 . 25 - (31 - 6)]} + 75 = 76 - {2 . [50 - 25]} + 75 = 76 - {2 . 25} + 75 = 76 - 50 + 75 = 101
Hướng dẫn học tập ở nhà.
- Ghi nhớ các kiến thức của bài
-Làm các bài tập 6,7,8, 9 trong SGK
-Đọc trước bài mới “Bài 7:Quan hệ
chia hết, tính chất chia hết” cho tiết học sau.
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • § 6: THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Luyện tập 1:
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Luyện tập 2:
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Luyện tập 3:
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Luyện tập 4:
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Luyện tập 5:
  • Bài Tập 1
  • Bài Tập 2
  • Bài Tập 3
  • Bài Tập 4
  • Bài Tập 5
  • Slide 24
  • Slide 25