Giáo án điện tử Toán 8 Bài 23 Kết nối tri thức: Phép cộng và phép trừ phân thức đại số

Bài giảng PowerPoint Toán 8 Bài 23 Kết nối tri thức: Phép cộng và phép trừ phân thức đại số hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 8. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 8 1.9 K tài liệu

Thông tin:
33 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giáo án điện tử Toán 8 Bài 23 Kết nối tri thức: Phép cộng và phép trừ phân thức đại số

Bài giảng PowerPoint Toán 8 Bài 23 Kết nối tri thức: Phép cộng và phép trừ phân thức đại số hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 8. Mời bạn đọc đón xem!

90 45 lượt tải Tải xuống
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN LIÊN CHIỂU
TRƯỜNG THCS NGUYỄN LƯƠNG BẰNG
BÀI 23
PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ PHÂN
THỨC ĐẠI SỐ
Giáo viên : Hà Duy Ninh
Thành phố : Đà Nẵng
Sách : Kết nối tri thức với cuộc sống
CHÀO MỪNG CÁC EM
ĐẾN VỚI BÀI GIẢNG HÔM NAY!
TIẾT 1
KHỞI ĐỘNG
Tính:
1 7 2 3
) )
2 2 3 2
a b
1 7 1 7 8 2 3 4 9 5
) 4 )
2 2 2 2 3 2 6 6 6
a b
1 . Cng hai pn thc cùng mẫu
1 . Cộng hai phân thức cùng mẫu
Quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu.
2 3 2 ( 3 ) 2 3 4x y x y x y x y x y x y x y
x y x y x y x y x y
TỔNG QUÁT
1 . Cng hai pn thc cùng mẫu
1 . Cộng hai phân thức cùng mẫu
1 . Cng hai pn thc cùng mẫu
1 . Cộng hai phân thức cùng mẫu
Chú ý: Nên rút gọn kết
quả nếu có.
3 1 2 1 3 1 2 1 5 5
)
x x x x x
a
xy xy xy xy y
2 2 2 2
3 3 1 3 3 1 1
)
1 1 1 1
x x x x
b
x x x x
Quy tắc cộng hai phân thức khác mẫu
2 . Cng hai pn thc kc mu
2 . Cộng hai phân thức khác mẫu
1 1 y x y x
x y xy xy xy
TỔNG QUÁT
2 . Cng hai pn thc kc mu
2 . Cộng hai phân thức khác mẫu
2 . Cng hai pn thc kc mu
2 . Cộng hai phân thức khác mẫu
2 2 2 2
5 3 5.5 3.2 25 6
2 (6 ) 5 (6 ) 10 (6 ) 10 (6 ) 10 (6 )
y x y x
x x y xy x y x y x y x y x y x y x y
TIẾT 2
KHỞI ĐỘNG
Tính:
1 7 2 3
) )
2 2 3 2
a b
1 7 1 7 6 2 3 4 9 13
) 3 )
2 2 2 2 3 2 6 6 6
a b
3 . Tr hai phân thức
3 . Trừ hai phân thức
Quy tắc trừ hai phân thức.
1 2 3 1 (2 3) 1 2 3 4
1 1 1 1 1
x x x x x x x
x x x x x
3 . Tr hai phân thức
3 . Trừ hai phân thức
1 1 1 ( 1) 1 1
1 ( 1) ( 1) ( 1) ( 1) ( 1)
x x x x x x
x x x x x x x x x x x x
3 . Tr hai phân thức
3 . Trừ hai phân thức
3 . Tr hai phân thức
3 . Trừ hai phân thức
Đáp án:
TIẾT 3
4 . Công, tr nhiu pn thc đi s.
4 . Công, trừ nhiều phân thức đại số.
Cách cộng, trừ nhiều phân thức.
4 . Công, tr nhiu pn thc đi s.
4 . Công, trừ nhiều phân thức đại số.
Cách cộng, trừ nhiều phân thức.
4 . Công, tr nhiu pn thc đi s.
4 . Công, trừ nhiều phân thức đại số.
Cách cộng, trừ nhiều phân thức.
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
0 0
x y z x y x x y y z z z
4 . Công, tr nhiu pn thc đi s.
4 . Công, trừ nhiều phân thức đại số.
Rút gọn biểu thức có dấu ngoặc.
4 . Công, tr nhiu pn thc đi s.
4 . Công, trừ nhiều phân thức đại số.
Rút gọn biểu thức có dấu ngoặc.
4 . Công, tr nhiu pn thc đi s.
4 . Công, trừ nhiều phân thức đại số.
Rút gọn biểu thức có dấu ngoặc.
1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
0
1 1 1 1 1 1 1 1
x x x x
x x x x x x x x
x x x x
x x x x x x x x
4 . Công, tr nhiu pn thc đi s.
4 . Công, trừ nhiều phân thức đại số.
HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ
1
Ghi nhớ kiến thức trong bài
2
Hoàn thành bài tập SBT
3
Chuẩn bị bài sau
BÀI HỌC KẾT THÚC
CẢM ƠN CÁC EM ĐÃ LẮNG
NGHE!
| 1/33

Preview text:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN LIÊN CHIỂU
TRƯỜNG THCS NGUYỄN LƯƠNG BẰNG BÀI 23
PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ PHÂN THỨC ĐẠI SỐ Giáo viên : Hà Duy Ninh Thành phố : Đà Nẵng Sách
: Kết nối tri thức với cuộc sống CHÀO MỪNG CÁC EM
ĐẾN VỚI BÀI GIẢNG HÔM NAY! TIẾT 1 KHỞI ĐỘNG Tính: 1 7 2  3 a)  b)  2 2 3 2 1 7 1 7 8 2  3 4  9  5 a)    4  b)     2 2 2 2 3 2 6 6 6 1 . Cộng ộng ha ha i phân n thức cùng mẫ mẫ u
Quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu.
2x y x  3y
2x y  ( x  3y)
2x y x  3y x  4y     x y x y x y x y x y 1 . Cộng ộng ha ha i phân n thức cùng mẫ mẫ uTỔNG QUÁT 1 . Cộng ộng ha ha i phân n thức cùng mẫ mẫ u
3x 1 2x  1 3x 1 2x  1 5x 5
Chú ý: Nên rút gọn kết a)     xy xy xy xy y quả nếu có. 3x  3x 1 3x  3x 1 1 b)    2 2 2 2 x 1 x 1 x 1 x 1 2 . Cộng ộng ha ha i phân n thức khác mẫu
Quy tắc cộng hai phân thức khác mẫu 1  1 yx y x     x y xy xy xy 2 . Cộng ộng ha ha i phân n thức khác mẫuTỔNG QUÁT 2 . Cộng ộng ha ha i phân n thức khác mẫu 5 3 5.5y 3.2x 25y 6x     2 2 2 2
2x (6x y) 5xy(6x y) 10x y(6x y) 10x y(6x y) 10x y(6x y) TIẾT 2 KHỞI ĐỘNG Tính: 1 7 2  3 a)  b)  2 2 3 2 1 7 1 7  6 2  3 4  9 13 a)     3 b)     2 2 2 2 3 2 6 6 6 3 . Trừ rừ ha ha i phâ phâ n n thứ hứ c
Quy tắc trừ hai phân thức. x  1 2x  3
x  1 (2x  3)
x  1 2x  3  x  4     x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 3 . Trừ rừ ha ha i phâ phâ n n thứ hứ c 1 1 x x 1 x  (x 1) x x  1  1       x 1 x
x(x 1) x(x 1) x(x 1) x(x 1) x(x 1) 3 . Trừ rừ ha ha i phâ phâ n n thứ hứ c 3 . Trừ rừ ha ha i phâ phâ n n thứ hứ c Đáp án: TIẾT 3 4 . Công ôn , g, trừ nhiều phâ phâ n thứ hứ c đại số.
Cách cộng, trừ nhiều phân thức. 4 . Công ôn , g, trừ nhiều phâ phâ n thứ hứ c đại số.
Cách cộng, trừ nhiều phân thức. 4 . Công ôn , g, trừ nhiều phâ phâ n thứ hứ c đại số.
Cách cộng, trừ nhiều phân thức. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1          0   0   x y z x y x x y y z z z 4 . Công ôn , g, trừ nhiều phâ phâ n thứ hứ c đại số.
Rút gọn biểu thức có dấu ngoặc. 4 . Công ôn , g, trừ nhiều phâ phâ n thứ hứ c đại số.
Rút gọn biểu thức có dấu ngoặc. 4 . Công ôn , g, trừ nhiều phâ phâ n thứ hứ c đại số.
Rút gọn biểu thức có dấu ngoặc. x   1 x  1  x  1 x 1         x 1    x 1 x 1 x 1 x 1    x 1 x 1 x 1          x 1 x 1  x x   1 1           0 
x 1 x 1 x 1 x 1  x 1 x 1    x 1 x 1           4 . Công ôn , g, trừ nhiều phâ phâ n thứ hứ c đại số.
HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ 1
Ghi nhớ kiến thức trong bài 2 Hoàn thành bài tập SBT 3 Chuẩn bị bài sau BÀI HỌC KẾT THÚC
CẢM ƠN CÁC EM ĐÃ LẮNG NGHE!
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • KHỞI ĐỘNG
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • KHỞI ĐỘNG
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21
  • Slide 22
  • Slide 23
  • Slide 24
  • Slide 25
  • Slide 26
  • Slide 27
  • Slide 28
  • Slide 29
  • Slide 30
  • Slide 31
  • Slide 32
  • Slide 33