lOMoARcPSD| 61203899
Câu 1: Các phương thức giao dịch mới trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay
(những phương thức truyền thống là gì? Phương thức mới là gì? Ưu, nhược điểm)
I. Những phương thức truyền thống
Định nghĩa:
Phương thức truyền thống các giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người mua người bán,
không sử dụng công nghệ số làm công cụ trung gian.
Các loại hình chính
1. Giao dịch tại cửa hàng bán lẻ
Đây hình thức phổ biến nhất, diễn ra tại các cửa hàng vật như siêu thị, trung
tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi, hoặc chợ truyền thống.
2. Giao dịch qua điện thoại (Tele-sales)
Người mua và người bán thực hiện giao dịch qua các cuộc gọi điện thoại, đặt hàng
và thỏa thuận thanh toán.
3. Bán hàng lưu động
Hình thức người bán di chuyển đến các khu vực khác nhau để tiếp cận khách hàng,
thường thấy ở các vùng nông thôn hoặc chợ phiên.
4. Bán hàng qua hội chợ hoặc triển lãm
Người bán tham gia các sự kiện hoặc hội chợ để giới thiệu và bán sản phẩm.
5. Bán hàng tận nhà (Door-to-door)
Người bán trực tiếp đến nhà của khách hàng để giới thiệu và bán sản phẩm.
6. Giao dịch qua đại lý trung gian
Thông qua các đại hoặc nhà phân phối trung gian để bán hàng đến người tiêu
dùng cuối cùng.
Đặc điểm chính:
Giao dịch trực tiếp: Người mua người bán gặp mặt tại cửa hàng, chợ hoặc trung
tâm thương mại.
Thanh toán tiền mặt hoặc thẻ: Sử dụng tiền mặt hoặc thẻ tại điểm giao dịch.
Tương tác cá nhân: Khách hàng có thể trực tiếp kiểm tra sản phẩm và trao đổi với
người bán.
lOMoARcPSD| 61203899
Giới hạn về không gian thời gian: Phạm vi tiếp cận chủ yếu tại địa phương,
thời gian hoạt động cố định.
Ưu điểm:
Khách hàng được trải nghiệm sản phẩm thực tế trước khi mua.
Tạo mối quan hệ tin cậy lâu dài giữa người mua người bán.
Thanh toán an toàn, ít rủi ro gian lận.
Nhược điểm:
Phạm vi tiếp cận khách hàng hạn chế, phụ thuộc vào vị trí địa lý.
Chi phí vận hành cao (mặt bằng, nhân viên, kho bãi).
Không đáp ứng được nhu cầu giao dịch ngoài giờ hành chính hoặc xa. 2.
Những phương thức giao dịch mới trong bối cảnh chuyển đổi số
Định nghĩa:
Phương thức giao dịch mới sử dụng công nghệ số để thực hiện các hoạt động mua bán
hàng hóa, dịch vụ thông qua nền tảng trực tuyến như website, ứng dụng di động, mạng
xã hội.
Các loại hình chính:
1. Thương mại điện tử (E-commerce):
B2B (Business to Business): Giao dịch giữa các doanh nghiệp.
B2C (Business to Consumer): Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người
tiêu dùng.
C2C (Consumer to Consumer): Người tiêu dùng bán hàng cho nhau qua các
nền tảng như Shopee, Facebook Marketplace.
2. Giao dịch qua ví điện tử và ngân hàng số:
Thanh toán qua ví điện tử như Momo, ZaloPay, PayPal.
Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
3. Các nền tảng trung gian thương mại:
lOMoARcPSD| 61203899
Sàn TMĐT: Amazon, Alibaba, Tiki, Shopee.
Ứng dụng đặt hàng và giao hàng: Grab, Baemin, Gojek.
4. Hợp đồng thông minh (Smart Contract):
Ứng dụng blockchain trong các giao dịch tài chính, mua bán.
Đặc điểm chính:
Hoạt động 24/7: Không giới hạn về thời gian.
Phạm vi toàn cầu: Giao dịch không bị giới hạn bởi địa lý.
Thanh toán đa dạng: Hỗ trợ thanh toán qua thẻ, ví điện tử, hoặc tiền mã hóa.
Dễ dàng phân tích dữ liệu: Công cụ kỹ thuật số cho phép thu thập và phân tích dữ
liệu khách hàng.
Ưu điểm:
Tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Tiếp cận thị trường rộng lớn, mở rộng tệp khách hàng.
Dễ dàng triển khai các chiến dịch marketing cá nhân hóa.
Tích hợp nhiều công cụ thanh toán tiện lợi.
Nhược điểm:
Rủi ro bảo mật: Lừa đảo trực tuyến, gian lận giao dịch.
Khách hàng không được trải nghiệm sản phẩm thực tế trước khi mua.
Phụ thuộc nhiều vào công nghệ (mạng internet, thiết bị).
Cạnh tranh cao, cần liên tục đổi mới để thu hút khách hàng.
Câu 2: Ứng dụng công nghệ tác động như thế nào tới môi trường giao dịch
phương thức giao dịch trong kinh doanh?
1. Tác động tới môi trường giao dịch
Công nghệ đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách thức doanh nghiệp và người tiêu dùng
tương tác với nhau, cụ thể như sau:
1. Tăng tính kết nối và toàn cầu hóa
lOMoARcPSD| 61203899
Công nghệ giúp xóa bỏ rào cản địa lý, cho phép các doanh nghiệp mở rộng
thị trường ra quốc tế thông qua các nền tảng trực tuyến như sàn thương
mại điện tử (Amazon, Alibaba) và mạng xã hội (Facebook, Instagram).
dụ: Một doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam có thể bán hàng cho khách hàng
ở Mỹ hoặc châu Âu thông qua các kênh trực tuyến.
2. Thúc đẩy tốc độ giao dịch
Các giao dịch được xử nhanh hơn nhờ ứng dụng công nghệ như phần
mềm quản bán hàng, thanh toán trực tuyến, hoặc hệ thống tự động hóa.
dụ: Thanh toán qua điện tử (Momo, PayPal) chỉ mất vài giây so với
việc thanh toán truyền thống qua tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
3. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
Công nghệ cho phép thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó tạo ra
các chiến lược marketing cá nhân hóa, đáp ứng đúng nhu cầu và sở thích
của từng người.
dụ: Các gợi ý sản phẩm trên Shopee hoặc Netflix dựa trên lịch sử mua
sắm hoặc xem phim của khách hàng.
4. Tăng tính minh bạch và giảm rủi ro
Các công cụ công nghệ như blockchain và hợp đồng thông minh giúp minh
bạch hóa các giao dịch, giảm nguy cơ gian lận.
dụ: Ứng dụng blockchain để theo dõi nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
xuất khẩu, đảm bảo chất lượng và xuất xứ minh bạch.
2. Tác động tới phương thức giao dịch
Công nghệ đã làm thay đổi đáng kể các phương thức giao dịch truyền thống, tạo ra những
phương thức mới:
1. Chuyển đổi từ giao dịch trực tiếp sang giao dịch trực tuyến
Công nghệ đã thay thế các giao dịch trực tiếp tại cửa hàng bằng các giao
dịch trực tuyến qua website, ứng dụng hoặc mạng xã hội.
lOMoARcPSD| 61203899
dụ: Thay mua sắm tại siêu thị, khách hàng thể mua sắm qua các
nền tảng như Tiki, Lazada.
2. Đa dạng hóa hình thức thanh toán
Phương thức thanh toán hiện đại như điện tử, chuyển khoản ngân hàng,
và thanh toán QR code thay thế dần tiền mặt.
Ví d: Khách hàng tại Việt Nam thanh toán hóa đơn điện, nước qua ZaloPay
hoặc VNPay QR.
3. Tự động hóa quy trình giao dịch
Sdụng trí tuệ nhân tạo (AI) tự động hóa giúp xử đơn hàng, thanh toán
và giao hàng nhanh chóng mà không cần sự can thiệp của con người.
Ví dụ: Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7 trên các website bán hàng.
4. Phát triển các nền tảng giao dịch C2C, B2C, B2B
Công nghệ đã tạo ra các mô hình giao dịch mới như:
+ C2C (Customer to Customer): Shopee, Facebook Marketplace. +
B2C (Business to Customer): Amazon, Vinamilk Online.
+ B2B (Business to Business): Alibaba, nền tảng cung ứng nguyên
liệu.
5. Ứng dụng công nghệ Blockchain và hợp đồng thông minh
Blockchain giúp đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho các giao dịch, trong
khi hợp đồng thông minh tự động thực hiện các điều khoản giữa hai bên
mà không cần bên trung gian.
dụ: Blockchain trong nh vực logistics giúp theo dõi quản hàng
hóa trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ưu điểm của tác động công nghệ
Tăng hiệu quả và tốc độ giao dịch.
Mở rộng thị trường và tệp khách hàng tiềm năng.
Giảm chi phí vận hành và tiếp cận.
lOMoARcPSD| 61203899
Cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng sự hài lòng.
Nhược điểm của tác động công nghệ
Chi phí đầu tư vào công nghệ ban đầu cao.
Rủi ro bảo mật dữ liệu và lừa đảo trực tuyến.
Khó tiếp cận đối với nhóm đối tượng không quen sử dụng công nghệ.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 61203899
Câu 1: Các phương thức giao dịch mới trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay
(những phương thức truyền thống là gì? Phương thức mới là gì? Ưu, nhược điểm)
I. Những phương thức truyền thống Định nghĩa:
Phương thức truyền thống là các giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người mua và người bán,
không sử dụng công nghệ số làm công cụ trung gian.
Các loại hình chính
1. Giao dịch tại cửa hàng bán lẻ
 Đây là hình thức phổ biến nhất, diễn ra tại các cửa hàng vật lý như siêu thị, trung
tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi, hoặc chợ truyền thống.
2. Giao dịch qua điện thoại (Tele-sales)
 Người mua và người bán thực hiện giao dịch qua các cuộc gọi điện thoại, đặt hàng
và thỏa thuận thanh toán.
3. Bán hàng lưu động
 Hình thức người bán di chuyển đến các khu vực khác nhau để tiếp cận khách hàng,
thường thấy ở các vùng nông thôn hoặc chợ phiên.
4. Bán hàng qua hội chợ hoặc triển lãm
 Người bán tham gia các sự kiện hoặc hội chợ để giới thiệu và bán sản phẩm.
5. Bán hàng tận nhà (Door-to-door)
 Người bán trực tiếp đến nhà của khách hàng để giới thiệu và bán sản phẩm.
6. Giao dịch qua đại lý trung gian
 Thông qua các đại lý hoặc nhà phân phối trung gian để bán hàng đến người tiêu dùng cuối cùng. Đặc điểm chính:
Giao dịch trực tiếp: Người mua và người bán gặp mặt tại cửa hàng, chợ hoặc trung tâm thương mại.
Thanh toán tiền mặt hoặc thẻ: Sử dụng tiền mặt hoặc thẻ tại điểm giao dịch.
Tương tác cá nhân: Khách hàng có thể trực tiếp kiểm tra sản phẩm và trao đổi với người bán. lOMoAR cPSD| 61203899
Giới hạn về không gian và thời gian: Phạm vi tiếp cận chủ yếu tại địa phương,
thời gian hoạt động cố định. Ưu điểm:
 Khách hàng được trải nghiệm sản phẩm thực tế trước khi mua.
 Tạo mối quan hệ tin cậy và lâu dài giữa người mua và người bán. 
Thanh toán an toàn, ít rủi ro gian lận. Nhược điểm:
 Phạm vi tiếp cận khách hàng hạn chế, phụ thuộc vào vị trí địa lý.
 Chi phí vận hành cao (mặt bằng, nhân viên, kho bãi).
 Không đáp ứng được nhu cầu giao dịch ngoài giờ hành chính hoặc ở xa. 2.
Những phương thức giao dịch mới trong bối cảnh chuyển đổi số Định nghĩa:
Phương thức giao dịch mới sử dụng công nghệ số để thực hiện các hoạt động mua bán
hàng hóa, dịch vụ thông qua nền tảng trực tuyến như website, ứng dụng di động, mạng xã hội.
Các loại hình chính:
1. Thương mại điện tử (E-commerce):
 B2B (Business to Business): Giao dịch giữa các doanh nghiệp.
 B2C (Business to Consumer): Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
 C2C (Consumer to Consumer): Người tiêu dùng bán hàng cho nhau qua các
nền tảng như Shopee, Facebook Marketplace.
2. Giao dịch qua ví điện tử và ngân hàng số:
 Thanh toán qua ví điện tử như Momo, ZaloPay, PayPal.
 Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
3. Các nền tảng trung gian thương mại: lOMoAR cPSD| 61203899
 Sàn TMĐT: Amazon, Alibaba, Tiki, Shopee.
 Ứng dụng đặt hàng và giao hàng: Grab, Baemin, Gojek.
4. Hợp đồng thông minh (Smart Contract):
 Ứng dụng blockchain trong các giao dịch tài chính, mua bán. Đặc điểm chính:
Hoạt động 24/7: Không giới hạn về thời gian.
Phạm vi toàn cầu: Giao dịch không bị giới hạn bởi địa lý.
Thanh toán đa dạng: Hỗ trợ thanh toán qua thẻ, ví điện tử, hoặc tiền mã hóa.
Dễ dàng phân tích dữ liệu: Công cụ kỹ thuật số cho phép thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng. Ưu điểm:
 Tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
 Tiếp cận thị trường rộng lớn, mở rộng tệp khách hàng.
 Dễ dàng triển khai các chiến dịch marketing cá nhân hóa. 
Tích hợp nhiều công cụ thanh toán tiện lợi. Nhược điểm:
 Rủi ro bảo mật: Lừa đảo trực tuyến, gian lận giao dịch.
 Khách hàng không được trải nghiệm sản phẩm thực tế trước khi mua.
 Phụ thuộc nhiều vào công nghệ (mạng internet, thiết bị).
 Cạnh tranh cao, cần liên tục đổi mới để thu hút khách hàng.
Câu 2: Ứng dụng công nghệ tác động như thế nào tới môi trường giao dịch và
phương thức giao dịch trong kinh doanh?
1. Tác động tới môi trường giao dịch
Công nghệ đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách thức doanh nghiệp và người tiêu dùng
tương tác với nhau, cụ thể như sau:
1. Tăng tính kết nối và toàn cầu hóa lOMoAR cPSD| 61203899
 Công nghệ giúp xóa bỏ rào cản địa lý, cho phép các doanh nghiệp mở rộng
thị trường ra quốc tế thông qua các nền tảng trực tuyến như sàn thương
mại điện tử (Amazon, Alibaba) và mạng xã hội (Facebook, Instagram).
Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam có thể bán hàng cho khách hàng
ở Mỹ hoặc châu Âu thông qua các kênh trực tuyến.
2. Thúc đẩy tốc độ giao dịch
 Các giao dịch được xử lý nhanh hơn nhờ ứng dụng công nghệ như phần
mềm quản lý bán hàng, thanh toán trực tuyến, hoặc hệ thống tự động hóa.
Ví dụ: Thanh toán qua ví điện tử (Momo, PayPal) chỉ mất vài giây so với
việc thanh toán truyền thống qua tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
3. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
 Công nghệ cho phép thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó tạo ra
các chiến lược marketing cá nhân hóa, đáp ứng đúng nhu cầu và sở thích của từng người.
Ví dụ: Các gợi ý sản phẩm trên Shopee hoặc Netflix dựa trên lịch sử mua
sắm hoặc xem phim của khách hàng.
4. Tăng tính minh bạch và giảm rủi ro
 Các công cụ công nghệ như blockchain và hợp đồng thông minh giúp minh
bạch hóa các giao dịch, giảm nguy cơ gian lận.
Ví dụ: Ứng dụng blockchain để theo dõi nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
xuất khẩu, đảm bảo chất lượng và xuất xứ minh bạch.
2. Tác động tới phương thức giao dịch
Công nghệ đã làm thay đổi đáng kể các phương thức giao dịch truyền thống, tạo ra những phương thức mới:
1. Chuyển đổi từ giao dịch trực tiếp sang giao dịch trực tuyến
 Công nghệ đã thay thế các giao dịch trực tiếp tại cửa hàng bằng các giao
dịch trực tuyến qua website, ứng dụng hoặc mạng xã hội. lOMoAR cPSD| 61203899
Ví dụ: Thay vì mua sắm tại siêu thị, khách hàng có thể mua sắm qua các
nền tảng như Tiki, Lazada.
2. Đa dạng hóa hình thức thanh toán
 Phương thức thanh toán hiện đại như ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng,
và thanh toán QR code thay thế dần tiền mặt.
Ví dụ: Khách hàng tại Việt Nam thanh toán hóa đơn điện, nước qua ZaloPay hoặc VNPay QR.
3. Tự động hóa quy trình giao dịch
 Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa giúp xử lý đơn hàng, thanh toán
và giao hàng nhanh chóng mà không cần sự can thiệp của con người.
Ví dụ: Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7 trên các website bán hàng.
4. Phát triển các nền tảng giao dịch C2C, B2C, B2B
 Công nghệ đã tạo ra các mô hình giao dịch mới như:
+ C2C (Customer to Customer): Shopee, Facebook Marketplace. +
B2C (Business to Customer): Amazon, Vinamilk Online.
+ B2B (Business to Business): Alibaba, nền tảng cung ứng nguyên liệu.
5. Ứng dụng công nghệ Blockchain và hợp đồng thông minh
 Blockchain giúp đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho các giao dịch, trong
khi hợp đồng thông minh tự động thực hiện các điều khoản giữa hai bên
mà không cần bên trung gian.
Ví dụ: Blockchain trong lĩnh vực logistics giúp theo dõi và quản lý hàng
hóa trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ưu điểm của tác động công nghệ
 Tăng hiệu quả và tốc độ giao dịch.
 Mở rộng thị trường và tệp khách hàng tiềm năng.
 Giảm chi phí vận hành và tiếp cận. lOMoAR cPSD| 61203899
 Cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng sự hài lòng.
Nhược điểm của tác động công nghệ
 Chi phí đầu tư vào công nghệ ban đầu cao.
 Rủi ro bảo mật dữ liệu và lừa đảo trực tuyến.
 Khó tiếp cận đối với nhóm đối tượng không quen sử dụng công nghệ.