



















Preview text:
Giới thiệu về phát triển bền vững
1. Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là một phần của Chương trình nghị sự 2030 vì
sự Phát triển Bền vững. Chương trình nghị sự 2030 mô tả:
a.15 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và 196 Mục tiêu phụ (Targets).
b.17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và 201 Mục tiêu phụ (Targets).
c.17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và 169 Mục tiêu phụ (Targets).
d.16 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và 169 Mục tiêu phụ (Targets).
2.Phát biểu này đúng hay sai?
"Phát triển bền vững phải bao hàm bốn mục tiêu cơ bản của một xã hội tốt đẹp: thịnh vượng
kinh tế; hòa nhập và gắn kết xã hội; môi trường bền vững; và quản trị tốt bởi các tác nhân xã
hội lớn, bao gồm cả chính phủ và tất cả các loại hình doanh nghiệp." Sai
3. Trong mô hình "bánh cưới" (wedding cake) thì các mục tiêu SDG 8 (Công việc tốt và tăng
trưởng kinh tế) và SDG 12 (Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm) thuộc khía cạnh nào của
phát triển bền vững? a. Kinh tế b. Xã hội c. Môi trường d. Thể chế
4. Các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc có tổng cộng 169 mục tiêu phụ
(targets). Có bao nhiêu mục tiêu phụ có đề cập đến các danh từ "dân chủ (democracy)"
hoặc tính từ "dân chủ (democratic)"?
a.0 mục tiêu phụ (Targets)
b.14 mục tiêu phụ (Targets)
c.34 mục tiêu phụ (Targets)
d.4 mục tiêu phụ (Targets)
5. Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) liên quan đến? a. Tất cả các quốc gia b. Các nước giàu c.Các người nghèo
d.Các nước ở Chấu Phi và Châu Á
6. Phát biểu này đúng hay sai?
"Trong thế giới của chúng ta ngày nay, quản trị tốt không thể chỉ đề cập đến các chính phủ.
Các công ty đa quốc gia (MNCs) trên thế giới thường là những chủ thể quyền lực nhất. Sự
thịnh vượng của chúng ta phụ thuộc vào việc các công ty hùng mạnh này tuân thủ luật pháp,
tôn trọng môi trường tự nhiên và giúp đỡ cộng đồng nơi họ hoạt động, đặc biệt là giúp xóa
đói giảm nghèo cùng cực, … Nhìn chung, các MNCs luôn là những tấm gương sáng trong quản
trị tốt bởi vì họ thường là các tổ chức quá lớn, quá nổi tiếng nên không thể làm điều gì sai trái
ảnh hưởng thương hiệu và hình ảnh đã xây dựng từ rất lâu." Sai
7. Liên quan đến SDGs, phát biểu nào sau đây là đúng? 1)
Các Mục tiêu Toàn cầu là lời kêu gọi hành động phổ quát (của tất cả
mọingười/universal) để chấm dứt đói nghèo, bảo vệ hành tinh và đảm bảo rằng tất cả mọi
người đều được hưởng hòa bình và thịnh vượng. 2)
Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững, đã được tất cả các quốc gia
thành viên Liên hợp quốc thông qua vào năm 2015. Cả 1 và 2
8. Các mục tiêu chính của sự bền vững là gì? 1. Chấm dứt đói nghèo.
2. Tiêu chuẩn giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn - đặc biệt là liên quan đến chất lượng
nước và vệ sinh tốt hơn.
3. Đạt được bình đẳng giới.
4. Tăng trưởng kinh tế bền vững đồng thời thúc đẩy việc làm và các nền kinh tế mạnh hơn. 1,2,3,4
9. Trong khoa học, quy hoạch và chính sách về sự bền vững, chúng ta gọi là "các vấn đề nan
giải (wicked problems)" là:
a. Một vấn đề chúng ta có thể dễ dàng phân chia thành nhiều vấn đề nhỏ hơn, dễ giải quyết.
b. Một vấn đề rất khó giải quyết, có nhiều mối quan hệ phức tạp.
c. Một vấn đề đòi hỏi rất nhiều thời gian và tiền bạc để giải quyết.
d. Một vấn đề rất dễ giải quyết.
10. SDGs bao gồm bao nhiêu mục tiêu phụ (Targets) và chỉ số (Indicators)?
a. Lần lượt là 100 và 120
b. Lần lượt là 150 và 219
c. Lần lượt là 169 và 232
d. Lần lượt là 75 và 160
11. Ai chịu trách nhiệm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)? a. Chính phủ
b. Chính phủ, khu vực tư nhân (doanh nghiệp), xã hội dân sự, và công chúng
c. Khu vực tư nhân (doanh nghiệp) và xã hội dân sự d. Công chúng
12. Các mục tiêu SDG 1 (Xóa nghèo cùng cực) và SDG 4 (Giáo dục có chất lượng) được nhóm
vào đối tượng nào trong mô hình 5 Ps? a. Con người (People) b. Hòa bình (Peace)
c. Thịnh vượng (Prosperity) d. Hành tinh (Planet)
e. Đối tác (Partnering)a ................................................................ Error! Bookmark not defined.
b ..................................................................................................................................................3
c ...................................................................................................................................................5
d ..................................................................................................................................................6
13. Các xã hội cân bằng (balanced societies) là các xã hội như thế nào?
a. Cung cấp thật nhiều các hàng hóa tư và hàng hóa công.
b. Phải cung cấp đầy đủ những hàng hóa mà thị trường không muốn cung cấp.
c.Cung cấp đầy đủ cả các hàng hóa tư, công, chung, và xã hội.
d.Các chủ thể chính (nhà nước, thị trường và các tổ chức xã hội dân sự) thực hiện tốt các trách nhiệm của mình.
14. Có bao nhiêu Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)?
15. Chúng tôi gọi là "tính bền vững yếu (weak sustainability)", mộttình huống khi:
a. Sự bền vững về xã hội, môi trường và kinh tế cũng quan trọng như nhau.
b. Mối liên hệ giữa tính bền vững môi trường và xã hội còn yếu.
c. Tính bền vững kinh tế được coi là khía cạnh quan trọng nhất vì môi trường và phúc lợi xã
hội là các chức năng của tăng trưởng kinh tế. d. Có những giới hạn đối với tăng trưởng kinh tế.
16. Định nghĩa rõ ràng đầu tiên về phát triển bền vững, được công bố vào năm 1987 trong
báo cáo Bruntland "Tương lai chung của chúng ta" bao gồm ba yếu tố chính, trong đó: a.
Đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai, ý tưởng về giới hạn môi trường, trách nhiệm giữa các thế hệ. b.
Sự khác biệt giữa miền Bắc toàn cầu (các nước giàu) và miền Nam toàn cầu (các nước
nghèo), sự cần thiết phải hành động ngay bây giờ, ý tưởng về những hạn chế về môi trường.
c.Khả năng phục hồi để thay đổi, đáp ứng nhu cầu trong tương lai, bình đẳng giữa các thế hệ.
d.Nhu cầu tăng trưởng kinh tế liên tục, khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi, vai trò của thanh niên.
17. Lời mở đầu của SDG xác định 5 thông điệp cốt lõi, 5 chữ "P". Những chữ "P" nào
không phải là một phần của chúng? a. Hành tinh - Planet
b. Quan hệ đối tác - Partnership c.Quyền lực - Power d.Hoạch định – Plan
18. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của thế hệ tương lai
để đáp ứng nhu cầu của chính họ được đưa ra bởi: a. Gro Harlem Brundtland b. Mohandas Karamchand Gandhi c. Wangari Muta Maathai d. Kofi Atta Annan 19.
Các mục tiêu SDG 5 (Bình đẳng giới) và SDG 6 (Nước sạch và vệ sinh) được nhóm
vào đối tượng nào trong mô hình 5 Ps? a.Con người (People) b.Hòa bình (Peace)
c.Thịnh vượng (Prosperity) d.Hành tinh (Planet) e.Đối tác (Partnering) 20.
Chương trình nghị sự 2030 của Liên Hợp Quốc có đề cập đến các quốc gia giàu có
không? aVâng, bởi vì có nghèo đói và bất bình đẳng ngay cả ở các nước công nghiệp giàu có.
b.Có, nhưng điều này chỉ đề cập đến việc tài trợ cho các mục tiêu SDG.
c.Không, nó chỉ áp dụng cho các quốc gia ở Nam bán cầu. 21.
Có sự khác biệt nào giữa SDGs (các mục tiêu Phát triển bền vững) và MDGs (các
mục tiêu phát triển thiên niên kỷ) không? a.Có, rất đáng kể. b.Có, không đáng kể. c. Không
d. Không có câu nào đúng.
22. Phát biểu nào sau đây cung cấp sự hiểu biết chính xác về mối liên hệ giữa các SDGs?
a. Chỉ có những tương tác tích cực giữa các SDGs (mối tương quan dương/bổ sung cho nhau).
b. Các SDGs được liên kết với nhau với cả tích cực và tiêu cực.
c. Chỉ có những tương tác tiêu cực giữa các SDGs (mối tương quan âm/đánh đổi).
d. Hoàn thành một mục tiêu trong số 17 SDGs sẽ hủy bỏ việc hoàn thành các mục tiêu khác.
23. Định nghĩa "khả năng phục hồi (resilience)" trong bối cảnh phát triển bền vững là ... ?
a.Một đặc điểm của các nước phát triển gây ra sự gia tăng của cải.
b.Khả năng tự quản lý các thay đổi của một cá nhân.
c.Khả năng phục hồi sau sự thay đổi đột ngột hoặc lâu dài.
d.Khả năng ngăn chặn biến đổi khí hậu của cộng đồng.
24. Phát biểu này đúng hay sai? "
"Chính phủ phải thực hiện nhiều chức năng cốt lõi để giúp xã hội thịnh vượng. Trong số những
chức năng cốt lõi này của chính phủ có: việc cung cấp các dịch vụ xã hội như chăm sóc sức
khỏe và giáo dục; việc cung cấp cơ sở hạ tầng như đường sá, bến cảng và điện lực; việc bảo vệ
các cá nhân khỏi tội phạm và bạo lực; việc thúc đẩy khoa học cơ bản và công nghệ mới; việc
thực hiện các quy định nhằm bảo vệ môi trường; ... Nói chung, hầu hết các Chính phủ đều
thực hiện tốt các chức năng của mình". sai
25. Những vấn đề dưới đây, đây được xem như "vấn đề nan giải - wicked problem"? a. Biến đổi khí hậu
b. Khóa luận tốt nghiệp
c.Dự đoán vị trí của Mặt trăng vào ngày 26 tháng 8 năm 2034
d.Thu và quản lý thuế của thành phố
26. Liên Hợp Quốc đặt mục tiêu đạt được SDGs vào năm nào? a.2015 b.2030 c.2050 d.2100 27.
Trung tâm Phục hồi Stockholm đã phát triển một hệ thống phân cấp cho SDGs, còn
được gọi là mô hình bánh cưới. Bạn có nhớ ba lớp không? Hãy chọn các SDGs liên quan đến
lớp kinh tế (Economy) theo mô hình này. 8,9,10,12 28.
Lựa chọn nào sau đây được kết hợp với các mục tiêu phát triểnbền vững?
a. Công bằng trong nội bộ thế hệ và liên thế hệ
b. Bất bình đẳng và đa dạng giới tính c.Sức tải môi trường
d.Không có lựa chọn nào đúng
29. Từ các Mục tiêu phát triển thiên niên kỷ (MDGs) chuyển thành các Mục tiêu phát triển
bền vững (SDGs) thì những mục tiêu nào là hoàn toàn mới?
a.Hành động khí hậu (SDG 13), Cuộc sống dưới nước (SDG 14), và Cuộc sống trên cạn (SDG 15)
b.Xóa nghèo (SDG 2), Không còn nạn đói (SDG 2), và Sức khỏe tốt và phúc lợi (SDG 3)
c.Nước sạch và vệ sinh (SDG 6), Năng lượng sạch với giá thành hợp lý
(SDG 7), và Công việc tốt và tăng trưởng kinh tế (SDG 8)
d.Công nghiệp, sáng tạo và phát triển hạ tầng (SDG 9), Giảm bất bình đẳng (SDG 10), và Các
thành phố và cộng đồng bền vững (SDG 11)
e.Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm (SDG 12), Hòa bình, công lý và các thể chế vững mạnh
(SDG 16), và Quan hệ đối tác vì các mục tiêu (SDG 17)
30. Mục tiêu thứ ba của các Mục tiêu Phát triển Bền vững là gì? a.Chấm dứt đói nghèo b.Không còn nạn đói
c.Sức khỏe tốt và Phúc lợi d.Bình đẳng giới
31. Nguyên tắc 5 Ps của các mục tiêu phát triển bền vững không bao gồm: a.Sức mạnh (Power) b.Hành tinh (Planet) c.Con người (People) d.Hòa Bình (Peace)
32. Vấn đề nào dưới đây KHÔNG được xem là một vấn đề nan giải (wicked challenge/problem)?
a.Vấn đề đảm bảo chất lượng bữa ăn ngon b. Vấn đề đói nghèo
c. Vấn đề việc làm tốt
d. Vấn đề về môi trường
33. Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) được Liên Hiệp Quốc thông qua vào năm nào? a.2015 b.2008 c.2000 d.2020
34. Khái niệm phát triển bền vững trong báo cáo của Bruntland vào năm 1987 đã nêu cao
quan điểm: a.Liên thế hệ b.Tăng trưởng kinh tế c.Bảo vệ môi trường d.Giảm bất bình đẳng
35. Ba chủ thể chính trong mô hình tam giác xã hội bao gồm:
a.Thị trường, chính phủ, và cộng đồng (xã hội dân sự)
b.Cảnh sát, quân đội và pháp luật
c.Hành pháp, lập pháp và tư pháp
d.Khu vực công, khu vực tư và khu vực nước ngoài
36. Nhận định nào sau đây không chính xác về các cách thức đạt được sự phát triển bền
vững của môt quốc gia (Theo Đại hội đồng LHQ 2012)?
a.Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh
b.Nâng cao mức sống cơ bản c.Giảm bất bình đẳng
d.Hòa nhập xã hội và công bằng
37. Theo mô hình "bánh cưới" (Wedding cake model) đâu không phải là mục tiêu phát
triển bền vững thuộc khía cạnh xã hội? a.SDG 8: Công việc tốt và tăng trưởng kinh tế b.SDG 1: Xóa nghèo
c.SDG 2: Không còn nạn đói
d.SDG 4: Giáo dục có chất lượng
38. Phát triển bền vững được hiểu là:
a.Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp
ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
b.Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp
ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
c.Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp
ứng nhu cầu của các thế hệ hiện tại.
d. Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp
ứng nhu cầu của các thế hệ hiện tại.
39. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mục tiêu phát triển bền vững?
a.Tối đa hoá lợi nhuận và lao động rẻ
b.Công việc tốt và tăng trưởng kinh tế
c.Công nghiệp, sáng tạo và phát triển hạ tầng d.Năng lượng sạch
40. Tổng thể quan hệ tương tác giữa các SDGs bao gồm:
a.Quan hệ tương hỗ (tích cực); Quan hệ đối lập (tiêu cực); Quan hệ trung lập
b.Chỉ bao gồm quan hệ tương hỗ (tích cực)
c.Chỉ bao gồm quan hệ đối lập (tiêu cực)
d.Không có sự tương quan
Khía cạnh của kinh tế Phát triển bền vững
1. Mục tiêu phụ "Thúc đẩy công nghiệp hóa mang tính bao trùmvà bền vững" (Promote
inclusive and sustainable industrialisation) thuộc SDG nào sau đây? SDG8
2. Hãy ghép các khái niệm CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) và giai đoạn lịch
sử với tên gọi của chúng? (Theo Rob & Eveline, 2022)
CSR 1.0 (Giai đoạn 1960-1990) → Kinh doanh và xã hội (Business 'and' Society),
CSR 2.0 (Giai đoạn 1995-2006) → Kinh doanh trong xã hội (Business 'in' Society),
CSR 3.0 (Giai đoạn 2006-2014) → Quản trị kinh doanh-xã hội
(Business-Society Management),
CSR 4.0 (Giai đoạn 2015-2030) → Kinh doanh bền vững (Sustainable business)
3. Đường cong Kuznets (Kuznets curve) thể hiện mối quan hệ giữa? a. GINI và GDP
b.GINI và GDP bình quân đầu người c.GINI và GNI
d.GINI và GNI bình quân đầu người 4.
Tăng trưởng xanh (green growth) có thể được ví như diện tích nào trong Hình dưới đây? B 5.
Mô tả này đúng hay sai?
"SDG 13 có một số mục tiêu phụ đến năm 2030 mà mọi công ty đều có thể đóng góp. Các
mục tiêu phụ này nhằm đạt được quản lý bền vững và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên
nhiên; giảm một nửa chất thải thực phẩm toàn cầu bình quân đầu người ở cấp độ bán lẻ và
tiêu dùng và giảm tổn thất thực phẩm dọc theo chuỗi sản xuất và cung ứng; đạt được sự
quản lý hợp lý về môi trường đối với hóa chất và tất cả các chất thải trong suốt vòng đời của
chúng, và giảm đáng kể việc thải chúng vào không khí, nước và đất; giảm đáng kể phát sinh
chất thải thông qua phòng ngừa, giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng; khuyến khích các công ty
áp dụng các thực hành bền vững và tích hợp thông tin bền vững vào chu kỳ báo cáo của họ;
đảm bảo rằng mọi người ở khắp mọi nơi có thông tin liên quan để sống một cuộc sống bền
vững; và hợp lý hóa các khoản trợ cấp nhiên liệu hóa thạch không hiệu quả khuyến khích tiêu dùng lãng phí." Sai 6.
Bạn có thể làm gì để tiêu dùng có trách nhiệm hơn?
a.Làm mới toàn bộ tủ quần áo của bạn vào mỗi lần thay đổi mùa.
b.Đi sửa chữa các thiết bị không còn hoạt động.
c.Vứt bỏ tất cả những thứ mà bạn không còn cần nữa.
d.Tất cả các cách làm đều phù hợp. 7.
Các mô hình tăng trưởng kinh tế hướng đến các mục tiêu phát triển bền vững nên là mô hình A hay B? B 8.
Mục tiêu phụ "Gia tăng sự tiếp cận các thị trường và các dịch vụtài chính" (Increase
access to financial services and markets) thuộc SDG nào sau đây? a.SDG 16 b.SDG 8 c.SDG 9 d.SDG 10 9.
Để thực hiện kinh doanh bền vững thì các doanh nghiệp nên áp chiến lược nào sau đây?
a.Thụ động/Tối thiểu chi phí (In-active/Cost minimizing)
b.Phản ứng lại/Bảo vệ danh tiếng (Re-active/Reputation)
c.Năng động/Chiến lược-đạo đức (Active/Strategic-moral)
d.Chủ động/Xã hội (Pro-active/Societal)
10. Các SDGs nào sau đây thuộc khía cạnh kinh tế của phát triển bền vững? (Nhiều lựa chọn)
a.SDG 1 - Xóa nạn nghèo cùng cực
b.SDG 6 - Nước sạch và vệ sinh
c.SDG 8 - Tăng trưởng kinh tế và việc làm tốt
d.SDG 12 - Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm
e.SDG 11 - Thành phố và cộng đồng bền vững
11. Hãy ghép các khái niệm CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) và giai đoạn lịch sử
với thái độ cơ bản (Basic attitude) và nguồn lợi nhuận (Source of profit) của doanh
nghiệp? (Theo Rob & Eveline, 2022)
CSR 1.0 (Giai đoạn 1960-1990) → Thụ động/Không làm gì cả
(Passive/Inactive); Giảm thiểu chi phí (Cost minimization),
CSR 2.0 (Giai đoạn 1995-2006) → Phản ứng lại (Reactive); Cải thiện danh tiếng (Enhanced reputation),
CSR 3.0 (Giai đoạn 2006-2014) → Năng động (Active); Mở rộng thị trường nhờ đáp ứng các
nhu cầu tiềm ẩn về các sản phẩm bền vững (Extension of markets to serve latent needs for sustainable products)),
CSR 4.0 (Giai đoạn 2015-2030) → Chủ động (Proactive); Tạo lập các thị trường mới, phục vụ
các nhu cầu hợp tác (Creation of new markets, serving collective needs)
12. Khái niệm nào sau đây thể hiện đúng nhất về tăng trưởng kinh tế bền vững
(sustainable economic growth)? a.Mô hình tăng trưởng Solow (Solow growth model)
bTăng trưởng kinh tế bao trùm/toàn diện (Inclusive economic growth) c.Tăng trưởng xanh (Green growth)
dTăng trưởng xanh bao trùm/toàn diện (Inclusive green growth)
13. Phát biểu này đúng hay sai?
"GDP danh nghĩa bình quân đầu người luôn luôn bằng GDP thực (tính theo giá cố định) bình
quân đầu người." Hãy chọn một: Đúng Sai
14. Rào cản chính đối với sự lựa chọn của người tiêu dùng bền vững hơn, chẳng hạn như
thịt nhân tạo hoặc nước tái chế là gì? a.Những sản phẩm như vậy chứa ít giá trị dinh dưỡng hơn
b.Các sản phẩm đó không ngon miệng cPhản ứng cảm
xúc tiêu cực như ghê tởm
15. Tăng trưởng bao trùm (inclusive growth) có thể được ví như diện tích nào trong Hình dưới đây? A
16. Kể từ cuối thế kỷ 19, sự phát triển kỹ thuật mang tính cách mạng và quá trình đô thị
hóa ngày càng tăng đã làm suy yếu mối liên hệ giữa hàng tiêu dùng và nơi mọi người
sinh sống. Do đó, cũng ngày càng ít liên quan trực tiếp đến các điều kiện sản xuất.
Hành vi nào mô tả hành vi tiêu dùng bền vững? [03 lựa chọn đúng] a.Mua đồ uống trực tuyến b.Chia sẻ xe (hơi).
c.Mua một thiết bị nhà bếp từ các nhà cung cấp lớn, những người có thể cung cấp giá thấp hơn số lượng.
d.Tìm kiếm thông tin về chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
e.Sử dụng tủ sách công cộng.
f.Loại bỏ bao bì thực phẩm có sẵn trong siêu thị.
17. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), cần tạo ra bao nhiêu việc làm mới vào năm 2030
để theo kịp tốc độ tăng dân số trong độ tuổi lao động. a.300 triệu b.600 triệu c.900 triệu d.Cà nhiều càng tốt.
18. Phát biểu sau đây đúng hay sai?
"GDP bình quân đầu người thường thấp hơn GDP bình quân đầu người tính theo ngang
sức mua (PPP)." Hãy chọn một: Đúng Sai
19. Đâu là thước đo phúc lợi tốt nhất thường được sử dụng bởi các tổ chức quốc tế như
Ngân hàng thế giới?
a.GDP (Gross Domestic Product) bình quân đầu ngườ
b.GNI (Gross National Income) bình quân đầu người
c.Chỉ số phát triển con người (HDI - Human Development Index)
d.Chỉ số hạnh phúc quốc gia (NHI - National Happiness Index)
20. Nhìn vào đồ thị dưới đây và cho biết phát biểu nào đúng?
Tỷ lệ dân số sống ở thành thị và GDP bình quân đầu người có mối quan hệ đồng biến.
21. Phát biểu sau đây đúng hay sai?
"Mặc dù tăng trưởng kinh tế - thậm chí được đo bằng một số liệu không hoàn hảo như tổng
sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người - hiện được công nhận là một động lực quan
trọng của công tác giảm nghèo, cải thiện đời sống của nhiều người, ... Tuy nhiên, tăng trưởng
kinh tế theo cách thức hiện hành đã và đang gây ra nhiều vấn đề môi trường, bất ổn xã hội …" Đúng
22. Nền kinh tế/Mô hình tăng trưởng kinh tế với các đặc điểm dưới đây có thể được gọi là gì?
"Closed – Xã hội đóng; One-sided – Xã hội mất cân bằng, phiến diện, chỉ thiên về kinh tế, lợi
nhuận; Exclusive – Xã hội loại trừ, chỉ tập trung mang lợi ích, thịnh vượng cho thiểu số;
Competitive – Xã hội cạnh tranh, hơn thua; Specialized/simplification – Chuyên môn hóa,
chuẩn hóa quy trình, giải quyết những vấn đề đơn giản; Self-interested – Ích kỹ, chỉ quan tâm
những thứ mang lại lợi ích cho bản thân."
a.Nền kinh tế của các quốc gia phát triển.
b.Nền kinh tế của các quốc gia đang phát triển.
c.Mô hình phát triển kinh tế quá khứ và hiện tại của nhiều quốc gia, nền kinh tế tuyến tính
d.Mô hình phát triển kinh tế bền vững, bao trùm và tuần hoàn.
23. Đâu là nhóm các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) về khía cạnh kinh tế?
a.SDG 8 (công việc tốt và tăng trưởng kinh tế), SDG 9 (công nghiệp, sáng tạo và phát triển hạ
tầng), SDG 10 (giảm bất bình đẳng), SDG 12 (tiêu thụ và sản xuất có trách nhiệm)
bSDG 1 (xóa nghèo), SDG 2 (không còn nạn đói), SDG 7 (năng lượng sạch với giá thành hợp lý),
SDG 11 (các thành phố và cộng đồng bền vững).
c.SDGs 6 (nước sạch và vệ sinh), SDG 13 (hành động về khí hậu), SDG 14 (cuộc sống dưới
nước), SDG 15 (cuộc sống trên cạn).
d.SDG 3 (sức khỏe và cuộc sống tốt), SDG 4 (giáo dục có chất lượng), SDG 5 (bình đẳng giới),
SDG 16 (hòa bình, công lý và các thể chế mạnh mẽ).
24. Tạo giá trị chia chung (CSV - Creating shared value) là gì?
a.Tạo ra giá trị chung vượt ra ngoài hoạt động từ thiện hoặc trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
b.Tạo ra giá trị chung là giải quyết các nhu cầu và thách thức xã hội bằng mô hình kinh doanh.
c.Tạo ra giá trị chung sẽ thúc đẩy làn sóng đổi mới và năng suất tiếp theo trong nền kinh tế toàn cầu.
d.Tất cả các câu trả lời đều đúng
25. Chỉ số nào dùng để đo sự bất bình đẳng thu nhập? GINI
26. Tăng trưởng kinh tế bền vững và bao trùm có thể tạo ra tiến bộ và việc làm cho tất cả
mọi người và cải thiện chất lượng cuộc sống. Công việc chiếm một phần lớn trong cuộc
sống của nhiều người. Nó quyết định cuộc sống hàng ngày của chúng ta và đồng thời
cho phép chúng ta sống, ăn và nhiều hơn nữa. Tuy nhiên, có một công việc tự nó
không phải là một sự đảm bảo cho một cuộc sống xứng đáng. Để đảm bảo việc làm
bền vững cho tất cả mọi người trên toàn thế giới, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), hiện
là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc có trụ sở tại Geneva, được thành lập
vào đầu năm 1919. Nó chịu trách nhiệm xây dựng và thực thi các tiêu chuẩn lao động
và xã hội quốc tế và bao gồm đại diện của người lao động, người sử dụng lao động và
chính phủ. Các nguyên tắc cơ bản của nó là tự do lập hội và quyền thương lượng tập
thể, xóa bỏ lao động cưỡng bức và lao động trẻ em, và cấm phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp.
Những nhóm dân cư nào đặc biệt bị ảnh hưởng bởi thách thức tìm kiếm việc làm và tiếp
cận bình đẳng với việc làm bền vững và trả lương bình đẳng cho công việc có giá trị như
nhau? [3 lựa chọn đúng] a.Phụ nữ
b.Nam giới từ 40 – 50 tuổi c.Giới trẻ d.Người khuyết tật
27. Đâu là nhóm các công cụ được chứng nhận và đảm bảo (Certified and assured tools)
mà các công ty nên áp dụng để theo đuổi kinh doanh bền vững?
a.Hệ thống quản lý chất lượng (ISO 9001), Hệ thống quản lý môi trường (ISO 14001), Dấu chân
carbon của sản phẩm (ISO 14067), B-Corp, ...
b.Hệ thống quản lý dữ liệu, Hệ thống quản lý carbon, Sig Sigma, Sản xuất tinh gọn, ..
c.GRI, CDP, IIRC, Tiêu chuẩn báo cáo và kế toán doanh nghiệp, ...
d.SDGs, Global Compact, Nguyên tắc hướng dẫn kinh doanh và nhân quyền, ..
28. Bạn có biết 1% dân số giàu nhất thế giới hiện có (chiếm) bao nhiêu tài sản? a.15% b.30% c.50 d.80
29. Vấn đề với nền kinh tế tuyến tính là gì?
a.Nền kinh tế lấy, tạo và xử lý làm cho các nguồn lực đắt hơn do thiếu tài nguyên nhưng
thường có hiệu quả tài nguyên cao hơn.
bNền kinh tế lấy, sản xuất và xử lý để lại rất nhiều chất thải, làm cho tài nguyên đắt hơn do
thiếu tài nguyên và thường chạy bằng năng lượng không tái tạo.
c.Nền kinh tế lấy, sản xuất và xử lý để lại rất nhiều chất thải, thường không chạy bằng năng
lượng tái tạo và có điều kiện làm việc tồi tệ cho người lao động trong chuỗi giá trị.
30. Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (GDP per capita) là thước đo phúc lợi
tốt hơn so với Tổng thu nhập quốc gia bình quân đầu người (GNI per capita). Hãy chọn một: Đúng Sai
31. Trong 17 mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc, các SDGs được đề cập trong
trụ cột kinh tế bao gồm: a.SDGs: 8, 9,10, 12
32. Nội dung nào sau đây KHÔNG là mục tiêu phụ của SDG 8: “Thúc đẩy tăng trưởng kinh
tế bền vững, bao trùm và bền vững, việc làm đầy đủ và năng suất và việc làm tốt cho
tất cả mọi người”.
a.Tăng trưởng kinh tế bền vững (Sustainable economic growth)
b.Tăng viện trợ để thúc đẩy/hỗ trợ thương mại (Increase aid for trade support)
c.Cải thiện hiệu quả nguồn lực trong sản xuất và tiêu dùng (Improve resource efÏciency in consumption and production)
d.Tăng khả năng tiếp cận các dịch vụ và thị trường tài chính (Increase access to financial services and markets)
33. Vận dụng quy tắc 70, nếu thu nhập của bạn tăng trung bình 10% một năm, thì thu nhập
của bạn sẽ tăng gấp đôi sau khoảng bao nhiêu năm? a.7 năm b.10 năm c.12 năm d.14 năm
34. Chỉ số thường được dùng để đo lường thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia là:
a.Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
bTổng thu nhập quốc nội bình quân đầu người (GDP per capita c.Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
d.Chỉ số phát triển con người (HDI
35. Kinh tế tuần hoàn ________________:
a.xem chất thải là trung tâm và chất thải là tài nguyên.
b.chỉ có một cách tiếp cận duy nhất là tiếp cận từ thiết kế.
c.tập trung vào việc đốt chất thải.
36. Mệnh đề nào sau đây phát biểu đúng nhất về "tăng trưởng toàn diện (inclusive growth)"?
a.Tăng trưởng kinh tế mà trong đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực triển vọng
b.Tăng trưởng kinh tế mà trong đó các chủ đầu tư ngày càng giàu hơn từ các ngành công nghiệp chủ lực
c.Tăng trưởng kinh tế giúp xóa đói giảm nghèo
d.Tăng trưởng kinh tế mà trong đó mang lại lợi ích ròng cho tất cả các bên trong xã hội
37. Ở khía cạnh kinh tế của phát triển bền vững, chủ thể nào nắm vai trò quyết định? a.Chính phủ b.Doanh nghiệp c.Xã hội dân sự
d.Cần có sự hợp tác giữa các bên
38. Khi giá trị GINI càng lớn (tiến về 1) có nghĩa là?
a.Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập càng thấp.
bMức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập càng cao. c.Mức độ hạnh phúc
nói chung trong xã hội càng cao.
dMức độ hạnh phúc nói chung trong xã hội càng thấp.
39. Mô hình kinh tế kết hợp cả ba trụ cột chính (kinh tế, xã hội, và môi trường) của phát
triển bền vững là _____? a.Mô hình kinh tế xanh
b.Mô hình kinh tế tuần hoàn
c.Mô hình tăng trưởng bao trùm
d.Mô hình tăng trưởng xanh bao trùm
40. Để đánh giá mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập, hệ số nào sau đây được sử dụng? a.GINI b.HDI c.MPI d.GNI
Khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững
1 Mô tả sau đây là thích hợp với SDG nào?
"SDG này có một số mục tiêu phụ đến năm 2030 mà mọi công ty đều có thể đóng góp. Những
mục tiêu phụ này nhằm chấm dứt mọi hình thức phân biệt đối xử và bạo lực đối với phụ nữ và
trẻ em gái ở khắp mọi nơi; công nhận và đánh giá cao việc chăm sóc và giúp việc gia đình
không được trả lương, và thúc đẩy trách nhiệm chung trong nhà và gia đình; và đảm bảo sự
tham gia đầy đủ và hiệu quả của phụ nữ và cơ hội bình đẳng để lãnh đạo ở tất cả các cấp ra
quyết định." SDG 5 2.
Vào thời điểm đưa ra các SDGs (năm 2015) thì định nghĩa về nghèo cùng cực (extreme
poverty) là khi mọi người kiếm được ít hơn:
a.$1/người/ngày b$1.25/người/ngày c.$1.9/người/ngày d.$3/người/ngày 3.
Các khía cạnh chính của chỉ số nghèo đa chiều (MPI) là gì?
a.Giáo dục - Công bằng - Mức sống
b.Giáo dục - Sức khỏe - Mức sống
c.Giáo dục - Công ghệ - Mức sống 4.
Giáo dục là chìa khóa cho tự do, quyền tự quyết, sự tham gia và, cuối cùng nhưng
không kém phần quan trọng, cho một viễn cảnh và tương lai bền vững, cho cả cá nhân
và xã hội. Bước đầu tiên phải đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được tiếp cận với
giáo dục. Chính thức, điều kiện tiên quyết này chắc chắn đã được thực hiện phần lớn
ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, khi có quan điểm rộng hơn về tiếp cận bình đẳng và chất
lượng giáo dục, những cải tiến thường là cần thiết và có thể.
Điểm nào có thể được tính là đặc điểm của chất lượng giáo dục? (Nhiều lựa chọn).
a.Môi trường học tập lành mạnh, an toàn, bảo vệ và nhạy cảm giới.
bHọc tập tự quyết, trong mọi trường hợp, đồng xác định của người học về mục tiêu, nội dung,
hình thức và cách học, thời gian và địa điểm học tập. cPhương pháp đánh giá phù hợp để tạo điều kiện học tập.
d.Các chuyên gia giáo dục có trình độ tốt. 5.
Doanh nghiệp tham gia sản xuất thực phẩm bền vững (Sustainable food production) là
một hành động nhằm vào mục tiêu chính nào sau đây? SDG 2 6.
Đặc điểm nổi bật của một quốc gia kém phát triển (underdevelopment) là gì?
a.Tốc độ đô thị hóa cao (High rate of urbanization)
b.Tăng trưởng các ngành công nghiệp (Growth of industries)
c.Vòng lẩn quẩn của sự nghèo đói (Vicious circle of poverty)
d.Bất bình đẳng thu nhập (Income inequality) e.Tham nhũng (Corruption) 7.
Phát biểu này đúng hay sai?
"Nghèo đói không chỉ là thiếu thu nhập. Đó là về việc đảm bảo mọi người đều có các nguồn
lực và khả năng phục hồi cần thiết để đảm bảo sinh kế bền vững." Đúng 8.
Các SDGs nào sau đây thuộc khía cạnh xã hội của phát triển bềnvững? [Nhiều lựa chọn]
a.SDG 4. Đảm bảo giáo dục hòa nhập và chất lượng cho tất cả mọi người và thúc đẩy việc học tập suốt đời.
b.SDG 3. Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và cải thiện phúc lợi cho tất cả mọi người ở mọi lứa tuổi.
c.SDG 14. Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và tài nguyên biển.
d.SDG 10. Giảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia. 9.
Nhà kinh tế học Muhammad Yunus từ Bangladesh đã nhận được giải Nobel Hòa bình
năm 2006 cho hoạt động nào? a.Phổ biến tín dụng vi mô.
b.Thành công trong việc giảm một nửa nghèo đói cùng cực ở Bangladesh.
c.Thuyết phục đồng bào giàu có của mình chia sẻ của cải của họ với người nghèo.
10. Mục tiêu SDG 4: Giáo dục chất lượng hỗ trợ việc làm (Mục tiêu SDG 8) như thế nào?
a.Giáo dục làm giảm sự không phù hợp giữa kỹ năng của một người và vị trí tuyển dụng
b.Giáo dục là một quyền cơ bản của con người
c.Giáo dục làm giảm bất bình đẳng và dẫn đến sức khỏe và dinh dưỡng tốt hơn
d.Tất cả các câu trả lời đều đúng
11. Chỉ số phát triển con người (HDI) có bao nhiêu khía cạnh (dimensions)? 3
12. Doanh nghiệp tìm nguồn cung ứng bền vững thân thiện với môi trường
(Environmentally sustainable sourcing) là một hành động nhằm vào mục tiêu chính nào sau đây? SDG 12
13. Các SDGs nào sau đây thuộc khía cạnh xã hội của phát triển bền vững? [Nhiều lựa chọn]
a.SDG 1. Chấm dứt nghèo đói dưới mọi hình thức ở mọi nơi.
bSDG 5. Đạt được bình đẳng giới và trao quyền cho tất cả phụ nữ và em gái.