-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giới thiệu về vận tải đường sông - Vận hành dịch vụ Logistics | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Vận tải đường sông là một hình thức vận chuyển hàng hóa và người bằng phương tiệnthủy nội địa trên các con sông, kênh, hồ, đầm, vịnh và biển gần bờ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Vận hành dịch vụ Logistics 54 tài liệu
Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Giới thiệu về vận tải đường sông - Vận hành dịch vụ Logistics | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Vận tải đường sông là một hình thức vận chuyển hàng hóa và người bằng phương tiệnthủy nội địa trên các con sông, kênh, hồ, đầm, vịnh và biển gần bờ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Vận hành dịch vụ Logistics 54 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
GIỚI THIỆU VỀ VẬN TẢI ĐƯỜNG SÔNG
Vận tải đường sông là gì?
Vận tải đường sông là một hình thức vận chuyển hàng hóa và người bằng phương tiện
thủy nội địa trên các con sông, kênh, hồ, đầm, vịnh và biển gần bờ. Đây là một
phương pháp quan trọng trong hệ thống vận tải đa phương thức, đóng vai trò quan
trọng trong việc kết nối các khu vực nông thôn và đô thị, cung cấp dịch vụ vận chuyển
hiệu quả và giảm tải lưu thông trên đường bộ.
Các loại hình vận tải đường sông
1. Vận tải đường sông quốc tế: Đây là loại hình vận chuyển hàng hóa và người giữa
các quốc gia có liên quan đến các con sông, kênh hoặc hồ chung. Ví dụ, vận tải đường
sông Mê Công giữa Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar và Trung Quốc;
vận tải đường sông Rhine giữa các nước châu Âu như Đức, Pháp, Hà Lan, và Bỉ. Vận
tải đường sông quốc tế đóng góp vào việc thúc đẩy thương mại và hợp tác quốc tế giữa các quốc gia.
2. Vận tải đường sông nội địa: Đây là loại hình vận chuyển hàng hóa và người trong
phạm vi một quốc gia hoặc một lãnh thổ. Ví dụ, vận tải đường sông Đồng Nai, Sài
Gòn, Tiền, Hậu ở Việt Nam; vận tải đường sông Mississippi, Missouri, Ohio ở Hoa
Kỳ. Vận tải đường sông nội địa đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực
nội địa và đô thị, góp phần giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường.
3. Vận tải đường sông liên tỉnh: Loại hình này liên quan đến vận chuyển hàng hóa và
người giữa các tỉnh thành có liên quan đến các con sông hoặc kênh. Ví dụ, vận tải
đường sông từ Quảng Ninh – Hải Phòng – Việt Trì qua sông Đuống; vận tải đường
sông từ Quảng Ninh – Ninh Bình qua sông Đào Hải Phòng, sông Luộc. Vận tải đường
sông liên tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực và thúc đẩy phát
triển kinh tế trong khu vực đó.
4. Vận tải đường sông nội tỉnh: Đây là loại hình vận chuyển hàng hóa và người trong
phạm vi một tỉnh thành có liên quan đến các con sông hoặc kênh. Ví dụ, vận tải đường
sông từ cảng Hà Nội đến cửa Lạch Giang qua sông Hồng; vận tải đường sông từ cảng
Cần Thơ đến cửa Đại Ngãi qua sông Hậu. Vận tải đường sông nội tỉnh đóng vai trò
quan trọng trong việc kết nối các khu vực nội địa và giao thương trong một tỉnh thành.
5. Vận tải đường sông pha biển: Đây là loại hình vận chuyển hàng hóa và người bằng
các phương tiện thủy có khả năng hoạt động trên cả mặt nước ngọt và mặt nước mặn.
Ví dụ, vận tải đường sông pha biển từ cửa Lục (Hải Phòng) ra biển Đông; vận tải
đường sông pha biển từ cửa Đáy (Nam Định) ra biển Đông. Vận tải đường sông pha
biển cho phép vận chuyển hàng hóa và người dễ dàng di chuyển từ vùng nội địa ra
biển và ngược lại, tạo ra sự kết nối giữa các khu vực và cung cấp lợi thế vận tải đa phương thức.
Đặc điểm và ưu điểm của vận tải đường sông
Đặc điểm kỹ thuật của vận tải đường sông
Phương tiện vận tải
Phương tiện vận tải đường sông bao gồm các loại tàu thủy có kích thước và
công suất phù hợp với điều kiện địa hình, độ sâu và chiều rộng của các con sông.
Có hai loại phương tiện vận tải đường sông chính: tàu kéo và tàu chở hàng.
Tàu kéo là loại tàu có động cơ mạnh, có thể kéo theo nhiều phương tiện khác
như sà lan, bè, thuyền nhỏ.
Tàu chở hàng là loại tàu có khoang chứa hàng hóa, có thể tự chuyển động
hoặc được kéo bởi tàu kéo.
Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng của vận tải đường sông là các công trình xây dựng trên đường
sông nhằm hỗ trợ cho hoạt động vận tải, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Các cơ sở hạ tầng bao gồm: cảng, bến, đê, kênh, cầu, đập, cống, neo đậu,
báo hiệu hàng hải và các thiết bị giám sát giao thông.
Những cơ sở hạ tầng này đảm bảo việc tàu thủy có thể tiếp cận và hoạt động
trên đường sông một cách thuận lợi và an toàn.
Quy trình vận tải
Quy trình vận tải đường sông là các quy định và quy chuẩn về cách thức tổ
chức, điều hành và kiểm soát hoạt động vận tải trên đường sông.
Quy trình này bao gồm các bước như: lập kế hoạch vận tải, lựa chọn phương
tiện vận tải, xếp dỡ hàng hóa, làm thủ tục hải quan, thanh toán chi phí, giải
quyết tranh chấp và xử lý sự cố.
Quy trình vận tải được quản lý và tuân thủ để đảm bảo hoạt động vận tải
diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.
Ưu điểm của vận tải đường sông 1. An toàn:
Vận tải đường sông ít xảy ra tai nạn và thiệt hại hàng hóa do có diện tích mặt nước
rộng, ít gặp chướng ngại vật và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố giao thông đường
bộ hay đường sắt. Điều này giúp giảm nguy cơ xảy ra va chạm và tai nạn, đảm bảo an
toàn cho hàng hóa và người tham gia vận tải. 2. Tiết kiệm chi phí:
Vận tải đường sông có chi phí vận chuyển thấp do không cần xây dựng và bảo trì cơ
sở hạ tầng phức tạp như đường bộ hay đường sắt. Phương tiện thủy nội địa có khả
năng chở được nhiều hàng hóa cùng một lượt, giảm thiểu chi phí nhiên liệu và nhân
công. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể cho
các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
3. Thân thiện với môi trường:
Vận tải đường sông gây ra ít khí thải và tiếng ồn so với các hình thức vận tải khác.
Điều này giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn cho các khu dân cư lân cận. Loại
hình vận tải này cũng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển các hệ sinh
thái ven sông, góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái. Sự thân thiện với môi trường
của loại hình vận tải này là một lợi thế lớn, đặc biệt trong bối cảnh tăng cường nhận
thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Những tuyến vận tải đường sông chính ở Việt Nam
Việt Nam hiện có khoảng 45 tuyến giao thông đường thủy chính, với 17 tuyến ở khu
vực phía Bắc, 10 tuyến ở miền Trung và 18 tuyến ở phía Nam. Các tuyến đường thủy
này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực kinh tế, du lịch và quốc
phòng của đất nước. Dưới đây là một số tuyến vận tải đường sông chính ở Việt Nam:
1. Tuyến Quảng Ninh – Hải Phòng – Việt Trì:
Tuyến này là một trong những tuyến vận tải đường sông lớn nhất ở phía Bắc, có chiều
dài 154,5 km và quy hoạch cấp II. Nó kết nối các cảng biển như Cái Lân, Hòn Gai,
Hải Phòng với các cảng sông như Việt Trì, Phú Thọ. Tuyến này chủ yếu phục vụ cho
việc vận chuyển hàng hóa từ các tỉnh Đông Bắc sang các tỉnh Tây Bắc và ngược lại,
cũng như từ các tỉnh ven biển sang các tỉnh miền núi.
2. Tuyến Quảng Ninh – Ninh Bình:
Tuyến này có chiều dài 264 km và quy hoạch cấp II (đoạn từ cửa Văn Úc đến cầu
Khuể được quy hoạch cấp đặc biệt). Tuyến này kết nối các cảng biển ở Quảng Ninh
với các cảng sông ở Ninh Bình, Nam Định. Nó phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa
từ các tỉnh ven biển sang các tỉnh miền Trung và ngược lại, cũng như từ các tỉnh Đồng
bằng sông Hồng sang các tỉnh miền Trung.
3. Tuyến từ cảng Hà Nội đến cửa Lạch Giang:
Tuyến này có chiều dài 196km và quy hoạch cấp I, với đoạn từ cửa Lạch Giang đến
kênh nối Đáy – Ninh Cơ được quy hoạch cấp đặc biệt. Tuyến này kết nối cảng Hà Nội
với các cảng biển Thái Bình Dương thông qua sông Hồng và sông Ninh Cơ. Nó phục
vụ cho việc vận chuyển hàng hóa từ thủ đô Hà Nội ra biển và ngược lại, cũng như từ
các tỉnh Đồng bằng sông Hồng sang các tỉnh ven biển.
4. Tuyến Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Quy Nhơn:
Tuyến này có chiều dài 250 km và quy hoạch cấp II. Nó kết nối các cảng biển Đà
Nẵng, Quảng Ngãi và Quy Nhơn với các cảng sông trên sông Thu Bồn, sông Trà
Khúc và sông Côn. Tuyến này phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa từ các tỉnh miền
Trung sang các tỉnh Tây Nguyên và ngược lại, cũng như từ các tỉnh miền Trung sang
các tỉnh phía Nam và ngược lại.
5. Tuyến Đồng Nai – Sài Gòn – Vũng Tàu:
Tuyến này có chiều dài 120 km và quy hoạch cấp đặc biệt. Nó kết nối các cảng biển
lớn nhất của Việt Nam như Cát Lái, Hiệện Đức và Cái Mép – Thị Vải với sông Đồng
Nai. Tuyến này phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa từ TP.HCM và các tỉnh miền
Đông ra biển, cũng như từ các cảng biển về đất liền.
Vai trò và đóng góp của vận tải đường sông trong phát triển kinh tế – xã hội
Thúc đẩy thương mại
Vận tải đường sông cung cấp một kênh giao thông hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho
việc vận chuyển hàng hóa giữa các vùng trong nước và kết nối với các thị trường quốc
tế. Đường sông có thể vận chuyển lượng hàng hóa lớn, đặc biệt là hàng hóa nặng, lớn,
và khó vận chuyển bằng đường bộ. Nó giúp giảm tắc nghẽn giao thông trên đường bộ
và tăng cường hiệu quả logistics của quốc gia.
Phát triển ngành du lịch
Vận tải đường sông không chỉ là một phương tiện vận chuyển mà còn là một ngành du
lịch hấp dẫn. Du khách có thể trải nghiệm khám phá và thưởng thức vẻ đẹp của các
cảnh quan ven sông trong và ngoài nước. Du lịch đường sông mang lại cơ hội cho du
khách khám phá văn hóa, lịch sử và đặc trưng văn hóa của các khu vực ven sông.
Điều này đóng góp vào việc tăng cường nguồn thu du lịch và phát triển ngành du lịch nói chung.
Tạo việc làm và thu nhập
Vận tải đường sông tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực liên quan như xây
dựng, bảo trì, quản lý, điều hành, lái tàu, bốc xếp hàng hóa, dịch vụ du lịch và nhiều
ngành nghề khác. Việc phát triển ngành vận tải đường sông giúp tạo ra thu nhập và cải
thiện đời sống cho người dân ven sông, đặc biệt là những khu vực nông thôn và miền núi.
Phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ
Vận tải đường sông đòi hỏi đầu tư xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông
thủy nội địa như cảng, bến, đê, kè, công trình điều tiết dòng chảy và hệ thống đường
sông. Quá trình này giúp nâng cao năng lực và hiệu suất vận chuyển hàng hóa và du
khách trên đường sông. Đồng thời, vận tải đường sông cũng khuyến khích việc áp
dụng các công nghệ mới và tiên tiến trong quản lý, vận hành, an ninh và an toàn giao
thông, góp phần nâng cao hiệu quả và tiện ích của ngành vận tải đường sông.