








Preview text:
lOMoARcP SD| 59062190 HỌC THUYẾT DÁN NHÃN Labelling Theory
Học thuyết dán nhãn là một quan điểm xã hội học và tội phạm học tập trung vào
vai trò của nhãn xã hội, sự kỳ thị và quá trình phản ứng xã hội trong việc hiểu và giải
thích hành vi lệch lạc hoặc tội phạm. Thuyết này xuất hiện vào những năm 1960 và từ
đó đã có ảnh hưởng đáng kể đến việc nghiên cứu tội phạm và sự lệch lạc. Dưới đây là
những khái niệm và nguyên tắc chính của thuyết dán nhãn trong tội phạm học: 1.
Cấu trúc xã hội của sự lệch lạc: Thuyết dán nhãn không đồng ý quan
điểm cho rằng lệch lạc là một phẩm chất cố hữu của một hành động. Thay vào đó, nó
gợi ý rằng những gì được coi là lệch lạc là một cấu trúc xã hội, bị ảnh hưởng bởi các
chuẩn mực, giá trị xã hội và phản ứng của người khác. 2.
Lệch lạc sơ cấp (đầu tiên): Theo thuyết dán nhãn, con người thực hiện
các hành vi lệch lạc sơ cấp, là những hành vi vi phạm quy tắc và không nhất thiết dẫn
đến việc một người bị coi là lệch lạc. Những hành vi này thường nhỏ lẻ và không thường xuyên. 3.
Sai lệch thứ cấp (kế tiếp): Sai lệch thứ cấp xảy ra khi một cá nhân bị coi
là lệch lạc bắt đầu áp dụng danh tính lệch lạc. Điều này có thể dẫn đến một sự kế tiếp
về hành vi, trong đó cá nhân bị dán nhãn tiếp tục có hành vi lệch lạc do sự kỳ thị của
xã hội liên quan đến nhãn hiệu mà họ bị dán. 4.
Phản ứng xã hội: Các nhà học thuyết dán nhãn cho rằng không phải bản
thân hành động lệch lạc gây ra vấn đề mà chính là do phản ứng của xã hội và hệ thống
tư pháp hình sự đối với hành động đó tạo ra. Những phản ứng tiêu cực, chẳng hạn như
kỳ thị, loại trừ và trừng phạt, có thể đẩy các cá nhân đi sâu hơn vào lối sống lệch lạc. 5.
Kỳ thị: Kỳ thị xảy ra khi các cá nhân bị coi là lệch lạc hoặc phạm tội và
nhãn hiệu này trở thành một khía cạnh trung tâm trong danh tính của họ. Những cá
nhân bị kỳ thị có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và rào cản trong nhiều khía
cạnh khác nhau của cuộc sống, gây khó khăn cho việc tái hòa nhập vào xã hội chính thống. 6.
Khuếch đại sự lệch lạc: Thuyết dán nhãn cũng cho thấy rằng những nỗ
lực kiểm soát và ngăn chặn sự lệch lạc đôi khi có thể phản tác dụng và dẫn đến sự
khuếch đại của hành vi lệch lạc. Ví dụ, trong một số trường hợp, những nỗ lực của hệ
thống tư pháp hình sự nhằm kiểm soát và cải tạo người phạm tội có thể dẫn đến tái phạm. 7.
Dán nhãn và Quyền lực: Thuyết dán nhãn nhấn mạnh vai trò của tác
động quyền lực trong quá trình dán nhãn. Các nhà chức trách, chẳng hạn như cảnh sát
và hệ thống tư pháp hình sự, có quyền gán cho các cá nhân - những kẻ lệch lạc - và
quá trình này có thể ảnh hưởng không tương xứng đến các nhóm bị thiệt thòi. 8.
Phê phán Hệ thống Tư pháp Hình sự: Các nhà học thuyết dán nhãn
thường phê phán hệ thống tư pháp hình sự vì vai trò của nó trong việc duy trì sự lệch
lạc và tạo ra một vòng luẩn quẩn hành vi tội phạm, đặc biệt là giữa những cá nhân đã bị giam giữ.
Tóm lại, thuyết dán nhãn trong tội phạm học cho thấy rằng sự lệch lạc là một
sản phẩm của các quá trình xã hội và hành động gán cho ai đó là kẻ lệch lạc có thể gây lOMoARcP SD| 59062190
ra những hậu quả đáng kể đối với hành vi và sự hòa nhập xã hội trong tương lai của
họ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các phản ứng của xã hội đối với sự
lệch lạc và những tác hại tiềm tàng của việc kỳ thị và gạt ra bên lề xã hội trong việc
giải quyết vấn đề tội phạm và hành vi lệch lạc. HỌC THUYẾT CĂNG THẲNG STRAIN THEORY
Học thuyết căng thẳng (Strain Theory)
Học thuyết căng thẳng (Strain Theory) là một lý thuyết xã hội học nổi bật trong
việc giải thích hành vi lệch chuẩn và tội phạm, đặc biệt liên quan đến các yếu tố kinh
tế - xã hội. Lý thuyết này được phát triển bởi nhà xã hội học người Mỹ Robert K.
Merton vào giữa thế kỷ 20, dựa trên các khái niệm cơ bản từ lý thuyết về cấu trúc xã hội của Émile Durkheim.
1. Nền tảng của học thuyết
Học thuyết căng thẳng cho rằng các cá nhân có thể hành động lệch chuẩn hoặc
phạm pháp khi họ không đạt được các mục tiêu văn hóa được xã hội đặt ra, do thiếu
các phương tiện hợp pháp để thực hiện. Sự căng thẳng nảy sinh từ sự mâu thuẫn giữa:
• Mục tiêu văn hóa: Ví dụ như sự thành công, giàu có, hoặc danh tiếng.
• Phương tiện hợp pháp: Các cơ hội hợp pháp để đạt được mục tiêu đó,
chẳng hạn như giáo dục, công việc ổn định.
2. Các hình thức thích nghi (Adaptations)
Merton phân loại năm cách mà cá nhân thích nghi với sự căng thẳng: 1. Tuân thủ (Conformity):
• Cá nhân chấp nhận cả mục tiêu văn hóa và phương tiện hợp pháp, dù gặp khó khăn. 2. Đổi mới (Innovation):
• Cá nhân chấp nhận mục tiêu nhưng sử dụng các phương tiện không hợp pháp
(ví dụ: tham nhũng, trộm cắp).
3. Nghi thức hóa (Ritualism):
• Từ bỏ mục tiêu văn hóa nhưng vẫn duy trì các phương tiện hợp pháp. 4. Thoái lui (Retreatism):
• Từ bỏ cả mục tiêu và phương tiện (ví dụ: nghiện ngập, vô gia cư). 5. Nổi loạn (Rebellion):
• Từ chối cả mục tiêu và phương tiện hiện tại, đồng thời đề xuất các mục tiêu và phương tiện thay thế.
3. Ứng dụng của lý thuyết •
Phân tích hành vi phạm tội: Lý thuyết giúp giải thích tại sao các nhóm
kinh tế thấp thường có xu hướng phạm tội cao hơn, do họ thiếu các cơ hội hợp pháp để
đạt được mục tiêu văn hóa. lOMoARcP SD| 59062190 •
Giáo dục: Học thuyết chỉ ra tầm quan trọng của việc cung cấp các cơ hội
côngbằng để giảm hành vi lệch chuẩn. •
Chính sách xã hội: Tăng cường phúc lợi xã hội và cơ hội bình đẳng có
thể giảm sự căng thẳng xã hội.
4. Phát triển thêm từ lý thuyết
Học thuyết căng thẳng của Merton sau này được mở rộng bởi nhiều nhà nghiên cứu, nổi bật là: •
Albert K. Cohen: Tập trung vào các nhóm tội phạm thanh thiếu niên, cho
rằng căng thẳng dẫn đến sự hình thành tiểu văn hóa lệch chuẩn. •
Robert Agnew: Phát triển lý thuyết căng thẳng tổng quát (General Strain
Theory), nhấn mạnh yếu tố tâm lý cá nhân và các loại căng thẳng phi kinh tế như mất
mát cá nhân hoặc bị đối xử bất công.
Học thuyết căng thẳng không chỉ là một khung lý thuyết quan trọng trong xã
hội học tội phạm mà còn cung cấp các giải pháp thực tiễn để giảm thiểu bất công xã
hội và thúc đẩy bình đẳng cơ hội. HỌC THUYẾT XUNG ĐỘT Conflict Theory
Thuyết xung đột là một quan điểm trong tội phạm học tập trung vào vai trò của
quyền lực, sự bất bình đẳng và xung đột xã hội trong việc giải thích và hiểu tội phạm
cũng như hành vi tội phạm. thuyết này nổi lên như một phản ứng đối với các thuyết
đồng thuận và chức năng luận truyền thống hơn, vốn coi xã hội là một hệ thống ổn
định với các giá trị và chuẩn mực được chia sẻ.
Các thành phần chính của thuyết xung đột trong tội phạm học bao gồm: 1.
Bất bình đẳng và mất cân bằng quyền lực: Các nhà sáng lập và phát triển
thuyết xung đột cho rằng xã hội có đặc điểm là sự bất bình đẳng cố hữu, trong đó một
số nhóm và cá nhân có nhiều quyền lực, nguồn lực và đặc quyền hơn những nhóm
khác. Những chênh lệch về quyền lực và nguồn lực này có thể dẫn đến xung đột xã hội
và cạnh tranh để giành lấy những cơ hội hạn chế. Một số cá nhân hoặc nhóm có thể sử
dụng hành vi phạm tội như một phương tiện để giải quyết những bất bình hoặc theo
đuổi lợi ích của mình. 2.
Kiểm soát và đàn áp xã hội: thuyết xung đột cho rằng hệ thống tư pháp
hình sự và thực thi pháp luật có thể là công cụ được giai cấp thống trị hoặc thống trị sử
dụng để kiểm soát và đàn áp các nhóm bị thiệt thòi hoặc bị thiệt thòi. Luật pháp và các
hoạt động thực thi pháp luật được coi là phản ánh lợi ích của những người nắm quyền
và có thể được sử dụng để duy trì trật tự xã hội bằng cách trấn áp những thách thức
hoặc bất đồng chính kiến. 3.
Tội phạm là phản ứng đối với sự bất bình đẳng về cơ cấu: Theo thuyết
xung đột, nhiều hình thức hành vi tội phạm được coi là phản ứng đối với sự bất bình
đẳng về cơ cấu và những bất công hiện có trong xã hội. Quan điểm này nhấn mạnh
rằng một số tội phạm nhất định, chẳng hạn như trộm cắp hoặc tội phạm liên quan đến
biểu tình, có thể được thúc đẩy bởi sự bất bình đẳng về kinh tế, xã hội hoặc chính trị. lOMoARcP SD| 59062190 4.
Phê phán hình sự hóa: Các nhà lý luận xung đột thường phê phán việc
hình sự hóa/tội phạm hoá một số hành vi nhất định và bản thân định nghĩa về tội
phạm, cho rằng các quá trình này có thể nhắm mục tiêu một cách không cân đối vào
các nhóm cụ thể và duy trì các cơ cấu quyền lực hiện có. Họ cho rằng những gì được
coi là tội phạm đều bị ảnh hưởng bởi lợi ích của giai cấp thống trị. 5.
Thay đổi xã hội và cách mạng: thuyết xung đột cũng thừa nhận rằng tội
phạmvà hành vi phạm tội có thể là chất xúc tác cho sự thay đổi xã hội. Các cuộc biểu
tình, bất tuân dân sự và các hành động phản kháng được coi là phương tiện mà các
nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội có thể thách thức hiện trạng và tìm cách thay đổi các hệ thống xã hội áp bức.
Các nhà học thuyết xung đột nổi tiếng như Karl Marx, Max Weber và George
Simmel đã góp phần phát triển quan điểm này và nó đã được áp dụng theo nhiều cách
khác nhau để phân tích tội phạm và hệ thống tư pháp hình sự. Thuyết xung đột có ảnh
hưởng đặc biệt trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa tầng lớp xã hội, chủng
tộc và tội phạm, đồng thời nó đã góp phần vào sự hiểu biết về các động lực phức tạp
và thường gây tranh cãi trong lĩnh vực tội phạm học. THUYẾT CỬA SỔ VỠ Broken Windows Theory
Thuyết cửa sổ vỡ là một khái niệm trong tội phạm học được James Q. Wilson
và George L. Kelling giới thiệu trong một bài báo xuất bản năm 1982 có tựa đề "Cửa
sổ vỡ: Cảnh sát và An toàn Khu phố". Học thuyết cho thấy rằng các dấu hiệu rối loạn
và bỏ bê có thể nhìn thấy trong môi trường đô thị, chẳng hạn như cửa sổ vỡ, vẽ bậy, xả
rác và các hành vi phạm tội nhỏ khác, có thể tạo ra bầu không khí thúc đẩy tội phạm và
hành vi chống đối xã hội.
Ý tưởng trung tâm đằng sau lý thuyết cửa sổ vỡ là nếu những dấu hiệu rối loạn
này không được giải quyết kịp thời, chúng có thể báo hiệu cho những kẻ phạm tội tiềm
năng rằng khu vực lân cận dễ bị tổn thương và thiếu sự kiểm soát xã hội. Nhận thức về
sự rối loạn này có thể dẫn đến sự gia tăng hoạt động tội phạm và làm giảm chất lượng
cuộc sống của người dân. Lý thuyết này lập luận rằng những vấn đề nhỏ, không được
kiểm soát có thể leo thang và góp phần tạo ra cảm giác vô luật pháp rộng rãi hơn trong cộng đồng.
Lý thuyết cửa sổ vỡ có tác động đáng kể đến các chính sách trị an và phòng
chống tội phạm ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong những năm 1990. Nó đóng một vai trò
trong việc phát triển các chiến lược kiểm soát cộng đồng và áp dụng các phương pháp
kiểm soát chất lượng cuộc sống, trong đó cơ quan thực thi pháp luật tập trung vào giải
quyết các tội phạm nhỏ và duy trì trật tự trong các khu dân cư để ngăn chặn tội phạm nghiêm trọng hơn.
Những người chỉ trích lý thuyết này cho rằng nó đơn giản hóa quá mức các
nguyên nhân gây ra tội phạm và có thể dẫn đến việc kiểm soát chặt chẽ các cộng đồng
thiểu số, góp phần gây ra các vấn đề liên quan đến phân biệt chủng tộc và thực thi
không bình đẳng. Ngoài ra, một số nghiên cứu đã cho thấy những kết quả khác nhau
về tính hiệu quả của các chính sách dựa trên lý thuyết cửa sổ vỡ. lOMoARcP SD| 59062190
Bất chấp những tranh cãi, lý thuyết cửa sổ vỡ vẫn là một khái niệm đáng chú ý
trong lĩnh vực tội phạm học và tiếp tục cung cấp thông tin cho các cuộc thảo luận về
chính sách cộng đồng và vai trò của cơ quan thực thi pháp luật trong việc duy trì trật tự công cộng.
THUYẾT HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NHẬT Routine Activity Theory
Thuyết hoạt động thường nhật (Routine Activity Theory) là một trong những
học thuyết quan trọng trong tội phạm học. Thuyết này tập trung vào cách mà hoạt động
hàng ngày của con người và sự hiện diện của cơ hội tạo điều kiện cho sự xảy ra của tội
phạm. Thuyết hoạt động thường nhật được phát triển bởi Lawrence E. Cohen và
Marcus Felson vào những năm 1970.
Các yếu tố chính của thuyết hoạt động thường nhật bao gồm: 1.
Ba yếu tố chính: Thuyết này cho rằng để xảy ra một tội phạm cần có sự
kết hợp của ba yếu tố chính: người phạm tội, đối tượng (mục tiêu phù hợp) và cơ hội.
Khi tất cả ba yếu tố này trùng khớp trong một không gian và thời gian cụ thể thì tội phạm xảy ra. 2.
Hoạt động hàng ngày: Thuyết hoạt động thường nhật tập trung vào các
hoạt động hàng ngày của con người, bao gồm công việc, giải trí, mua sắm và di
chuyển. Các hoạt động này tạo ra cơ hội cho tội phạm khi họ có thể tìm thấy "đối
tượng" dễ tiếp cận và "cơ hội" để thực hiện tội phạm. 3.
Rơi vào thời gian và không gian: Thuyết này cho rằng tội phạm thường
xảy ra khi người phạm và đối tượng có thể gặp nhau trong không gian và thời gian cụ
thể. Ví dụ, một ngôi nhà trống rỗng có thể trở thành mục tiêu của một tội phạm nếu
không có ai ở nhà và không có hệ thống an ninh. 4.
Sự quản lý cơ hội: Thuyết này cũng tập trung vào việc quản lý cơ hội để
ngăn ngừa tội phạm. Điều này bao gồm việc tăng cường an ninh, giám sát và kiểm
soát không gian và thời gian để giảm bớt cơ hội cho tội phạm.
Thuyết hoạt động thường nhật giúp giải thích tại sao một số khu vực hoặc thời
điểm có tỷ lệ tội phạm cao hơn so với các khu vực khác. Nó cung cấp cơ sở cho việc
phát triển các chiến lược chống tội phạm dựa trên việc kiểm soát cơ hội và quản lý cơ
hội để giảm thiểu khả năng xảy ra tội phạm.
THUYẾT RỐI LOẠN TỔ CHỨC XÃ HỘI Social Disorganization Theory
Thuyết rối loạn tổ chức xã hội trong tội phạm học (Social Disorganization
Theory in Criminology) là một trong những học thuyết quan trọng trong lĩnh vực tội
phạm học. Thuyết này tập trung vào việc nghiên cứu cách các yếu tố xã hội và môi
trường trong một khu vực cụ thể có thể ảnh hưởng đến mức độ tội phạm trong khu vực
đó. Dưới đây là một số điểm quan trọng về thuyết rối loạn tổ chức xã hội trong tội phạm học: 1.
Nguyên tắc chính: Thuyết rối loạn tổ chức xã hội tạo liên kết giữa mức
độ tộiphạm và mức độ rối loạn xã hội trong một khu vực cụ thể. Nó cho rằng khi xã lOMoARcP SD| 59062190
hội hoặc cộng đồng bị rối loạn và mất đi sự kiểm soát xã hội, tội phạm có xu hướng gia tăng. 2.
Chicago School of Sociology: Thuyết này ban đầu phát triển bởi trường
phái xã hội học Chicago (Chicago School of Sociology) vào đầu thế kỷ 20. Các nhà
nghiên cứu như Robert E. Park, Ernest Burgess và Clifford R. Shaw đã đóng góp quan
trọng vào việc phát triển và kiểm chứng thuyết này. 3.
Yếu tố hiệu ứng cộng đồng: Một yếu tố quan trọng trong thuyết rối loạn
tổ chức xã hội là hiệu ứng tập thể (collective efficacy), mà nói về mức độ sự hiệu quả
của cộng đồng trong việc kiểm soát và ngăn chặn tội phạm. Khi hiệu ứng cộng đồng
mạnh, tội phạm có thể bị kiểm soát hiệu quả hơn. 4.
Yếu tố môi trường: Thuyết này cũng tập trung vào các yếu tố môi trường
nhưsự dịch chuyển cư trú, đa dạng về chủng tộc và giai cấp, sự suy thoái kinh tế trong
việc nhận thức về sự rối loạn xã hội và tội phạm. 5.
Ứng dụng: Thuyết rối loạn tổ chức xã hội đã được sử dụng để giải thích
sự phát triển và cách thức kiểm soát tội phạm trong các khu vực đô thị. Nó đã giúp
định hình các chính sách xã hội học và an ninh công cộng.
Tóm lại, thuyết rối loạn tổ chức xã hội trong tội phạm học nhấn mạnh vai trò
của môi trường xã hội và cộng đồng trong việc hiểu tội phạm. Nó cho rằng mức độ rối
loạn xã hội và sự hiệu quả của cộng đồng trong kiểm soát tội phạm là các yếu tố quan
trọng trong việc xác định mức độ tội phạm trong một khu vực cụ thể.
THUYẾT KIỂM SOÁT XÃ HỘI (Social Control Theory)
Thuyết kiểm soát xã hội (Social Control Theory) là một trong các học thuyết rất
quan trọng trong lĩnh vực tội phạm học (criminology) tập trung vào việc nghiên cứu sự
kiểm soát xã hội và cách mà nó ảnh hưởng đến hành vi tội phạm của cá nhân. Thuyết
này nêu rõ rằng các yếu tố kiểm soát xã hội có thể ngăn chặn hoặc khuyến khích hành
vi tội phạm. Dưới đây là những khía cạnh quan trọng của thuyết kiểm soát xã hội: 1.
Kết nối xã hội: Thuyết này lập luận rằng việc thiết lập và duy trì mối kết
nối xã hội tích cực và lành mạnh với gia đình, bạn bè, và cộng đồng có thể ngăn chặn
hành vi tội phạm. Khi cá nhân có nhiều kết nối xã hội, họ cảm thấy có trách nhiệm và
cam kết với xã hội, và do đó, họ có ít khả năng tham gia vào hành vi tội phạm. 2.
Cam kết xã hội: Thuyết này cũng đề cập đến việc cá nhân cam kết với
giá trị và quy tắc xã hội, chẳng hạn như tuân theo luật pháp và đạo đức, có thể ngăn
chặn hành vi tội phạm. Khi người ta cam kết tuân theo các giá trị và quy tắc xã hội, họ
có ít khả năng vi phạm pháp luật. 3.
Cam kết tự thân: Thuyết kiểm soát xã hội cũng nhấn mạnh tầm quan
trọng của cam kết tự thân, tức là khả năng tự kiểm soát và tự điều khiển trong việc đưa
ra quyết định đúng đắn và tránh hành vi tội phạm. 4.
Cơ hội phạm tội: Thuyết này cũng xem xét cơ hội thực hiện hành vi tội
phạm. Khi người ta có ít cơ hội thực hiện tội phạm, ví dụ như hạn chế trong việc tiếp
cận các địa điểm hay thời gian tội phạm hoặc cơ hội phạm tội, họ có ít khả năng tham
gia vào hành vi tội phạm. lOMoARcP SD| 59062190 5.
Kỷ luật xã hội: Hệ thống kỷ luật xã hội, bao gồm hình phạt và quản lý
hình phạt, có thể đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tội phạm bằng cách tạo ra sự
đe dọa của hậu quả cho hành vi tội phạm.
Thuyết kiểm soát xã hội nhấn mạnh rằng hành vi tội phạm phụ thuộc vào cả các
yếu tố kiểm soát và khả năng kiểm soát này. Các nguyên tắc này được áp dụng để hiểu
tại sao một số người tham gia vào tội phạm trong khi những người khác không.
HỌC THUYẾT NHÓM KHÁC BIỆT (Subcultural Theory)
(Thuyết văn hoá lệch lạc)
Thuyết nhóm khác biệt (Subcultural Theory) là một trong các thuyết trong lĩnh
vực tội phạm học (criminology) và xã hội học (sociology). Thuyết này tập trung vào
việc nghiên cứu và giải thích cách mà các tầng lớp xã hội, tôn giáo, và vùng địa lý
khác biệt có thể dẫn đến hình thành các nhóm con (subcultures) có giá trị, quan điểm
và hành vi tội phạm riêng.
Các đặc điểm chính của Thuyết Nhóm Khác Biệt (hay còn gọi là Nhóm Văn hoá lệch lạc) bao gồm: 1.
Văn hoá nhóm: Thuyết này nhấn mạnh sự tồn tại của các nhóm con
trong xã hội, tồn tại bên cạnh hoặc bên trong văn hóa xã hội chính. Những nhóm con
này có giá trị, quy tắc và hành vi đặc trưng mà khác biệt so với xã hội chung. 2.
Giá trị và Quy tắc: Thuyết nhóm khác biệt cho rằng các nhóm con này
có thể có các giá trị và quy tắc riêng, thường xuyên không trùng khớp hoặc thậm chí
xung đột với giá trị và quy tắc của xã hội rộng lớn. Những giá trị và quy tắc này có thể
thúc đẩy hành vi tội phạm hoặc không tuân thủ pháp luật. 3.
Hành vi phạm tội: Thuyết nhóm khác biệt lập luận rằng thành viên trong
các nhóm con này có thể được thúc đẩy tham gia vào hành vi phạm tội do áp lực xã
hội và quy tắc của nhóm con, cũng như mục tiêu và cơ hội xã hội hóa. 4.
Ví dụ: Một ví dụ thường được đưa ra trong Thuyết Nhóm Khác Biệt là
các nhóm băng đảng trong xã hội đô thị. Các băng đảng này có thể có giá trị và quy tắc
riêng, thúc đẩy các thành viên tham gia vào các hoạt động phạm tội như buôn bán ma
túy, cướp, và bạo lực.
Thuyết Nhóm Khác Biệt giúp giải thích tại sao một số cá nhân có thể tham gia
vào hành vi phạm tội do tác động của các nhóm con với các giá trị và quy tắc riêng và
nó giúp hiểu rõ hơn về quy trình hình thành các nhóm tội phạm trong xã hội.
THUYẾT LIÊN KẾT KHÁC BIỆT (Differential Association Theory) và
THUYẾT HỌC HỎI THEO XÃ HỘI (Social Learning Theory)
Trong tội phạm học (criminology), có nhiều học thuyết giải thích về nguyên
nhân của tội phạm. Hai trong số những thuyết phổ biến và quan trọng là "Thuyết liên
kết khác biệt" và "Thuyết học hỏi theo xã hội". Tổng quan về mỗi học thuyết:
Học thuyết liên kết khác biệt: lOMoARcP SD| 59062190 -
Thuyết này được phát triển bởi Edwin Sutherland vào những năm 1930.
Nó cho thấy rằng hành vi tội phạm được học thông qua tương tác xã hội với những người khác. -
Theo thuyết này, các cá nhân học các giá trị, kiến thức, động lực và kỹ
năng liên quan đến hoạt động tội phạm thông qua các tương tác của họ với những
người trong môi trường xã hội của họ. -
Thuyết này cho rằng các cá nhân có thể trở thành người phạm tội nếu họ
học các giá trị và niềm tin ủng hộ hành vi phạm tội từ môi trường xung quanh xã hội
của họ, đặc biệt là từ những cá nhân có thái độ ủng hộ tội phạm – những người thấy tội
phạm có lợi ích (ngược với những người thấy thực hiện tội phạm sẽ phải trả giá cho việc này). -
Hàm ý của thuyết này là mọi người hướng tới tội phạm khi họ đã học
được các giá trị, quan điểm và kỹ năng có lợi cho hành vi tội phạm từ môi trường xã hội của họ.
Thuyết học hỏi theo xã hội: -
Thuyết học hỏi theo xã hội, thường liên quan đến công trình của Albert
Bandura, tập trung vào vai trò của việc học cách định hình hành vi tội phạm. Thuyết
này lập luận rằng hành vi phạm tội được học thông qua tương tác xã hội, chủ yếu bằng
cách quan sát và bắt chước hành động của người khác. -
Thuyết này nhấn mạnh rằng việc học không giới hạn ở việc chỉ quan sát
người khác mà còn bao gồm sự củng cố và trừng phạt cho hành vi của một người. Nếu
một cá nhân quan sát rằng việc tham gia vào hành vi tội phạm dẫn đến phần thưởng
hoặc không bị trừng phạt thì họ có nhiều khả năng tham gia vào hành vi đó. -
Thuyết học hỏi theo xã hội nêu bật ảnh hưởng đáng kể của môi trường
xã hội trong việc định hình hành vi phạm tội của một cá nhân.
Tóm lại, cả thuyết liên kết khác biệt và thuyết học hỏi theo xã hội đều nhấn
mạnh tầm quan trọng của môi trường xã hội và quá trình học tập trong việc định hình
hành vi phạm tội. Thuyết liên kết khác biệt tập trung vào việc học tập các giá trị và
niềm tin dẫn đến các hành động tội phạm, trong khi thuyết học hỏi theo xã hội nhấn
mạnh khái niệm học tập rộng hơn thông qua các tương tác xã hội, bao gồm quan sát,
bắt chước và hậu quả của hành vi.
CHƯƠNG TRÌNH PHÒNG NGỪA TP
Trong tội phạm học, các chương trình phòng ngừa tội phạm tiêu biểu thường tập
trung vào các yếu tố môi trường, xã hội, và hành vi nhằm giảm thiểu nguyên nhân và
cơ hội dẫn đến hành vi phạm tội. Dưới đây là khái quát về bốn chương trình tiêu biểu:
1. Phòng ngừa tội phạm dựa trên thiết kế môi trường vật chất (Crime Prevention
Through Environmental Design - CPTED): •
Tập trung vào việc thiết kế và sắp xếp không gian vật chất sao cho làm
giảm cơ hội phạm tội và tăng cường cảm giác an toàn cho cộng đồng. •
Các biện pháp bao gồm cải thiện ánh sáng, loại bỏ các khu vực khuất
tầm nhìn, tạo ra các không gian công cộng dễ giám sát, và xây dựng kiến trúc thân
thiện để khuyến khích sự tương tác xã hội. lOMoARcP SD| 59062190
2. Phòng ngừa tội phạm dựa trên cộng đồng (Community-Based Crime Prevention): •
Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc ngăn chặn tội phạm thông
qua sựtham gia tích cực và xây dựng quan hệ giữa các thành viên. •
Các chương trình như nhóm tuần tra cộng đồng, giáo dục người dân về
an ninh, và tổ chức các hoạt động văn hóa, xã hội nhằm giảm bớt căng thẳng và tạo môi trường hỗ trợ.
3. Phòng ngừa tình huống phạm tội (Situational Crime Prevention): •
Tập trung vào việc thay đổi các tình huống cụ thể để làm giảm cơ hội và
nguy cơ xảy ra hành vi phạm tội. •
Biện pháp gồm lắp đặt camera giám sát, sử dụng hệ thống khóa an ninh,
hạn chế tiếp cận vào những khu vực dễ bị tổn thương, và tăng cường sự hiện diện của nhân viên an ninh.
4. Phòng ngừa tội phạm dựa trên sự phát triển xã hội (Crime Prevention
Through Social Development - CPTSD): •
Hướng đến việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tội phạm thông
qua việc đầu tư vào giáo dục, y tế, và các chương trình hỗ trợ kinh tế - xã hội. •
Tập trung vào việc cung cấp cơ hội cho những người dễ bị tổn thương,
tăng cường kỹ năng sống, và xây dựng nền tảng xã hội vững mạnh để giảm thiểu nguy
cơ dẫn đến hành vi phạm pháp.