HSK6 H61009 reading 96 100 2 | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

HSK6 H61009 Reading 96 100 2 là một phần trong chương trình tiếng Trung của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Trong phần này, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng đọc hiểu cấp độ cao, phù hợp với kỳ thi HSK cấp độ 6. Nội dung bao gồm các văn bản phức tạp về nhiều chủ đề khác nhau, từ văn học đến khoa học xã hội và văn hóa. Sinh viên sẽ được khuyến khích phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc, vận dụng kiến thức ngôn ngữ và văn hóa để hiểu và phân tích các văn bản một cách tỉ mỉ và logic.

Môn:

Chinese 8 tài liệu

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

HSK6 H61009 reading 96 100 2 | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

HSK6 H61009 Reading 96 100 2 là một phần trong chương trình tiếng Trung của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Trong phần này, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng đọc hiểu cấp độ cao, phù hợp với kỳ thi HSK cấp độ 6. Nội dung bao gồm các văn bản phức tạp về nhiều chủ đề khác nhau, từ văn học đến khoa học xã hội và văn hóa. Sinh viên sẽ được khuyến khích phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc, vận dụng kiến thức ngôn ngữ và văn hóa để hiểu và phân tích các văn bản một cách tỉ mỉ và logic.

78 39 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 39651089
HSK6 H61009 reading 96 100 2
Chinese (Đại hc Khoa hc Xã hội và Nhân văn, Đại hc Quc gia Thành ph H Chí
Minh)
lOMoARcPSD| 39651089
相反,一个人若生活在无限广阔的天地里,处于不断变化的环境中, 时刻接触一些新的信息,
摩擦生热 的法则就会发生作用。他可以思路大开,把自己在不同环境中观察到的事物加以比较
,找出规律,并以此预测未来,发现社会的大趋势。一个人长期依偎在父母身边,每说一句话
都要看看周围人的眼色,特别是父母对自己的态度, 这会导致他遇事谨小慎微,
Ngược li, nếếu m t ngườ i sốếng trong m t thếế gi i r ng l n v h n, trong m t miườtr ngaythđi, lun
lun tếếp c v i m t sốế thng đi p m i, "ma sát nóng" quy tắếc sẽẽ làm vi c. cóÔngth m r ng suy nghĩ
ca mình, so sánh nhng ng quan sát thấếy trong các mi trườ ng khác nhau, tm ra các quy tắếc, và d đoán
tương lai, khám phá "xu hướng ln" ca xã hi. Mt ngưi gắến bó v i cha m trong mt thi gian
dài, mốẽi m t cu ph i nhìn vào mắết c a nh ng ngườ i xung quanh,đ c bi t là áithđ ca cha m
đốếi v i chính mình, điếều này sẽẽ dấẽn đếếnựẩs c n th n c a anh ta khi g p ph cốếis.
相反【xiāngfǎn opposite; contrary.
个人【gèrén individual (person); I.
生活【shēnghuó life; live; livelihood.
无限【wúxiàn infinite; limitless; boundless; immeasurable.
广阔【guǎngkuò vast; wide; broad.
天地【tiāndì heaven and earth; world; universe; field of activity; scope of operation.
处于【chǔyú be (in a certain condition).
不断【bùduàn unceasing; uninterrupted; continuous; constant.
变化【biànhuà change; vary.
环境【huánjìng environment; surroundings; circumstances.
时刻【shíkè time; hour; moment; constantly; always.
接触【jiēchù come into contact with; get in touch with; engage; contact.
一些【yīxiē <measure> a number of; certain; some; a few; a little.
信息【xìnxī information; news; message; <math.> information.
摩擦【mócā rub; clash (between two parties); friction.
法则【fǎzé rule; law.
发生【fāshēng happen; occur; take place.
作用【zuòyòng act on; affect; action; function; effect; intention; motive.
可以【kěyǐ can; may; <informal> passable; pretty good; not bad; <informal> awful.
思路【sīlù train of thought; thinking.
自己【zìjǐ oneself; closely related; own.
不同【bùtóng not alike; different; distinct.
观察【guānchá observe; watch; survey.
事物【shìwù thing; object.
加以【jiāyǐ <conj.> in addition; moreover.
比较【bǐjiào compare; contrast; <adv.> fairly; comparatively; relatively; quite; rather.
规律【guīlǜ law; regular; pattern.
预测【yùcè calculate; forecast.
未来【wèilái coming; approaching; next; future; tomorrow.
lOMoARcPSD| 39651089
发现【fāxiàn find; discover.
社会【shèhuì society.
趋势【qūshì trend; tendency.
长期【chángqī over a long period of time; long-term.
依偎【yīwēi nestle.
父母【fùmǔ father and mother; parents.
身边【shēnbiān at (or by) one's side; (have something) on one; with one.
一句话【yījùhuà in a word; in short.
周围【zhōuwéi around; round; about.
眼色【yǎnsè hint given with the eyes; meaningful glance; wink.
特别【tèbié special; particular; out of the ordinary; especially; particularly; going out
of one's way to (do sth.); specially.
态度【tàidu manner; bearing; how one conducts oneself; attitude; approach.
导致【dǎozhì lead to; bring about; result in; cause.
遇事【yùshì when anything crops (or comes) up.
谨小慎微【jǐnxiǎoshènwēi overcautious.
| 1/3

Preview text:

lOMoAR cPSD| 39651089 HSK6 H61009 reading 96 100 2
Chinese (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) lOMoAR cPSD| 39651089
相反,一个人若生活在无限广阔的天地里,处于不断变化的环境中, 时刻接触一些新的信息, “
摩擦生热” 的法则就会发生作用。他可以思路大开,把自己在不同环境中观察到的事物加以比较
,找出规律,并以此预测未来,发现社会的“大趋势”。一个人长期依偎在父母身边,每说一句话
都要看看周围人的眼色,特别是父母对自己的态度, 这会导致他遇事谨小慎微,
Ngược lại, nếếu mộ t ngườ i sốếng trong ộm t thếếớ giộ i r ớng l n vốạ h n, trongộ m t mốiườtr ngaythđổi, luốn
luốn tếếp xúc ớv i mộ t sốế thống ệđi p ớm i, "ma sát nóng" quy tắếc sẽẽ làmệ vi c. cóÔngthể mở r ộng suy nghĩ
của mình, so sánh những gì ống quan sát thấếy trong các mối trườ ng khác nhau, tm ra các quy tắếc, và dự đoán
tương lai, khám phá "xu hướng lớn" của xã hội. Một người gắến bó ớv i cha mẹ trong một thời gian
dài, mốẽi mộ t cấu phả i nhìn vào mắếtủ c a nhữ ng ngườ i xung quanh,ặđ c ệbi t là áithđộ của cha mẹ
đốếi vớ i chính mình, điếều này sẽẽ dấẽn đếếnựẩs c ận thủ n c a anh ta ặkhi g ảp phự cốếis.
相反【xiāngfǎn】 opposite; contrary.
个人【gèrén】 individual (person); I.
生活【shēnghuó】 life; live; livelihood.
无限【wúxiàn】 infinite; limitless; boundless; immeasurable.
广阔【guǎngkuò】 vast; wide; broad.
天地【tiāndì】 heaven and earth; world; universe; field of activity; scope of operation.
处于【chǔyú】 be (in a certain condition).
不断【bùduàn】 unceasing; uninterrupted; continuous; constant.
变化【biànhuà】 change; vary.
环境【huánjìng】 environment; surroundings; circumstances.
时刻【shíkè】 time; hour; moment; constantly; always.
接触【jiēchù】 come into contact with; get in touch with; engage; contact.
一些【yīxiē】 a number of; certain; some; a few; a little.
信息【xìnxī】 information; news; message; information.
摩擦【mócā】 rub; clash (between two parties); friction. 法则【fǎzé】 rule; law.
发生【fāshēng】 happen; occur; take place.
作用【zuòyòng】 act on; affect; action; function; effect; intention; motive.
可以【kěyǐ】 can; may; passable; pretty good; not bad; awful.
思路【sīlù】 train of thought; thinking.
自己【zìjǐ】 oneself; closely related; own.
不同【bùtóng】 not alike; different; distinct.
观察【guānchá】 observe; watch; survey.
事物【shìwù】 thing; object.
加以【jiāyǐ】 in addition; moreover.
比较【bǐjiào】 compare; contrast; fairly; comparatively; relatively; quite; rather.
规律【guīlǜ】 law; regular; pattern.
预测【yùcè】 calculate; forecast.
未来【wèilái】 coming; approaching; next; future; tomorrow. lOMoAR cPSD| 39651089
发现【fāxiàn】 find; discover. 社会【shèhuì】 society.
趋势【qūshì】 trend; tendency.
长期【chángqī】 over a long period of time; long-term. 依偎【yīwēi】 nestle.
父母【fùmǔ】 father and mother; parents.
身边【shēnbiān】 at (or by) one's side; (have something) on one; with one.
一句话【yījùhuà】 in a word; in short.
周围【zhōuwéi】 around; round; about.
眼色【yǎnsè】 hint given with the eyes; meaningful glance; wink.
特别【tèbié】 special; particular; out of the ordinary; especially; particularly; going out
of one's way to (do sth.); specially.
态度【tàidu】 manner; bearing; how one conducts oneself; attitude; approach.
导致【dǎozhì】 lead to; bring about; result in; cause.
遇事【yùshì】 when anything crops (or comes) up.
谨小慎微【jǐnxiǎoshènwēi】 overcautious.