Yuedu lession 2 part 2 - vocabulary |Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

Chinese Vocabulary là một khóa học cung cấp cơ sở từ vựng tiếng Trung cơ bản và cần thiết cho sinh viên tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Khóa học này giúp sinh viên xây dựng và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của họ thông qua các phương pháp học hiệu quả và các tài nguyên giáo trình phong phú. Nội dung của khóa học có thể bao gồm các chủ đề như giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch, văn hóa và xã hội, giúp sinh viên phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.

lOMoARcPSD| 39651089
Yuedu lession 2 part 2 - vocabulary
Chinese (Đại hc Khoa hc Xã hội và Nhân văn, Đại hc Quc gia Thành ph H Chí
Minh)
lOMoARcPSD| 39651089
他对 3000 多名中学生每隔 5 年做一次面试,实验进行了 60 年。教授去世后他的学生继续从事这
一研究,得出的结论是:两者之间没有任何直接联系,而且恰恰相反,许多在学校成绩很好的学生在以
后的工作中却没有做出成绩来。一个人要做出成绩,一定要胆子大,要能扛得住困难,不管在多么困
难的环境下都能坚持下来,而不是一定要有好的考试成绩。记者:胆量的确非常重要,科学创新离不
开大胆和敢闻。那,童心和磨难怎么理解?教授:童心就是指生命对外部存在表现出来的自然反
,比如好奇心、想尽情玩耍、愿意做趣味游戏等。现在流行的数理化试题、古文和一窝蜂》的
琴课,很呆板,它们只会固化儿童的头脑,破坏创造性。
Ông đã ph
ng vấấn h
ơ
n 3.000 h
c sinh trung h
c
ơ
c
s
mỗỗi 5 năm và
th nghi
mrongt 60 năm. Sau cái
chếất
c a giáo
ư
s , h
c sinh
c a ng tếấp
t c nghiến
c
u này và kếất
lu
tếấp gi
a hai, và ng
ượ
c
l i, nhiếằu sinh viến có thành tch
h
c
t p tỗất
trong cng vi
c sau này. M
t ng
ườ
i muỗấn làm cho kếất qu
, ph
i có can
đ m, có
th h
cu đ
ượ
c khó khăn,
khng có vấấn đếằ nh
ư
thếấ nào khó khăn có
th kiến trì, khng
ph i
ph i cóếấtk qu
ki
m tra tỗất. PV: Can
đ
m th
c s
rấất quan tr
ng, đ
i m
i khoa h
c khng th
tách
r
i kh
i
s táo b
o và dámnghe. Vì v
y,
làm thếấ nào đ
b
n hi
u đ
ượ
c
s tr
, ho
n n
n? Giáo
ư
s
: Tr
em đếằ
c p đếấn
ph
ng tn
nhiến c
a
cu
c sỗấng đỗấi
v
is
tỗằn
t i bến ngoài,
ch ng
h n
ư
nh
s
tò mò, muỗấn
ơ
ch
i, săỗngchsàn
ơ
i trò ch
ơ
i vui
nhn, v.v.
中学【zhōngxué high school; middle school (year 6 to 12); a late Qing Dynasty
term for Chinese traditional learning; Chinese learning.
每隔【měigé at intervals of; every (so often).
一次【yīcì once.
实验【shíyàn experiment; test.
进行【jìnxíng be in progress; be underway; go on; carry on; carry out; conduct; be
on the march; march; advance.
教授【jiàoshòu professor; instruct; teach.
去世【qùshì (of grown-up) die; pass away.
学生【xuésheng student; pupil; disciple; follower.
继续【jìxù continue; go on.
从事【cóngshì go in for; be engaged in; deal with.
研究【yánjiū study; research; consider; discuss; deliberate.
得出【déchū reach (a conclusion); obtain (a result).
结论【jiélùn <logic> conclusion (of a syllogism); conclusion; verdict.
两者【liǎngzhě both sides or things.
之间【zhījiān between; among; inter-; whiles.
没有【méiyǒu not have; there is not; be without; not so ... as; less than.
任何【rènhé any; whichever; whatever.
直接【zhíjiē direct; immediate.
联系【liánxì contact; connection; relation.
而且【érqiě <conj.> .
恰恰【qiàqià just; exactly; precisely.
相反【xiāngfǎn opposite; contrary.
lOMoARcPSD| 39651089
许多【xǔduō many; much; a great deal of; a lot of.
学校【xuéxiào school; educational institution.
成绩【chéngjì result; achievement; success.
以后【yǐhòu after; later; afterwards; following; later on; in the future.
工作【gōngzuò work; job.
个人【gèrén individual (person); I.
一定【yīdìng fixed; specified; definite; regular; certainly; surely; necessarily;
given; particular; certain; proper; fair; due.
胆子【dǎnzi courage; nerve.
困难【kùnnan difficulty; financial difficulties; straitened circumstances.
不管【bùguǎn no matter (what, how, etc.); regardless of.
多么【duōme <adv.> .
环境【huánjìng environment; surroundings; circumstances.
坚持【jiānchí persist in; persevere in; uphold; insist on; stick to; adhere to.
下来【xiàlai come down.
不是【bùshi fault; blame.
考试【kǎoshì examination; test.
记者【jìzhě reporter; correspondent; newsman; journalist.
胆量【dǎnliàng courage; guts; pluck; spunk.
的确【díquè indeed; really.
非常【fēicháng extraordinary; unusual; special; very; extremely; highly.
重要【zhòngyào important; significant; major.
科学【kēxué science; scientific knowledge.
创新【chuàngxīn bring forth new ideas; blaze new trails.
大胆【dàdǎn bold; daring; audacious.
那么【nàme like that; in that way; about; or so; <conj.> then; in that case; such
being the case.
童心【tóngxīn (of an old man) childlike innocence; (of a young man) childishness;
playfulness.
磨难【mónàn tribulation; hardship; suffering.
怎么【zěnme (interrogative pronoun); how (can it be that).
理解【lǐjiě understand; comprehend.
就是【jiùshì quite right; exactly; precisely; <conj.> even if; even.
生命【shēngmìng life.
对外【duìwài external; foreign.
存在【cúnzài exist; be.
表现【biǎoxiàn expression; manifestation; show; display; manifest; show off.
出来【chūlai come out ; emerge.
自然【zìran at ease; natural; free from affectation.
反应【fǎnyìng reaction; response; repercussion; reaction.
lOMoARcPSD| 39651089
比如【bǐrú for example; for instance; such as.
好奇心【hàoqíxīn curiosity.
尽情【jìnqíng to one's heart's content; as much as one likes.
玩耍【wánshuǎ play; have fun; amuse oneself.
愿意【yuànyì be willing; be ready; wish; like; want.
趣味【qùwèi interest; delight; taste; liking; preference.
游戏【yóuxì recreation; game; play.
现在【xiànzài now; at present; today.
流行【liúxíng prevalent; popular; fashionable; in vogue.
试题【shìtí examination questions; test questions.
古文【gǔwén prose written in classic literary style; ancient Chinese prose;
Chinese script before the Qing Dynasty.
一窝蜂【yīwōfēng like a swarm of bees.
钢琴【gāngqín piano.
呆板【dáibǎn (old) ai2ban3; stiff; rigid; inflexible; stereotyped.
它们【tāmen they.
固化【gùhuà <chem.> solidify.
儿童【értóng children.
头脑【tóunǎo brains; mind; main threads.
破坏【pòhuài destroy; wreck; do great damage to; change (a social system, custom,
etc.) completely or violently; violate (an agreement, regulation, etc.); break;
decompose; destroy (the composition of a substance).
创造性【chuàngzàoxìng creativeness; creativity.
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 39651089
Yuedu lession 2 part 2 - vocabulary
Chinese (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) lOMoAR cPSD| 39651089
他对 3000 多名中学生每隔 5 年做一次面试,实验进行了 60 年。教授去世后他的学生继续从事这
一研究,得出的结论是:两者之间没有任何直接联系,而且恰恰相反,许多在学校成绩很好的学生在以
后的工作中却没有做出成绩来。一个人要做出成绩,一定要胆子大,要能扛得住困难,不管在多么困
难的环境下都能坚持下来,而不是一定要有好的考试成绩。记者:胆量的确非常重要,科学创新离不
开大胆和敢闻。那么,童心和磨难怎么理解呢?教授:童心就是指生命对外部存在表现出来的自然反
应,比如好奇心、想尽情玩耍、愿意做趣味游戏等。现在流行的数理化试题、古文和一窝蜂》的钢
琴课,很呆板,它们只会固化儿童的头脑,破坏创造性。
Ông đã phỏng vấấn hơ n 3.000 họ c sinh trung họ c ơc ởs mỗỗi 5 năm và ửth nghiệ mrongt 60 năm. Sau cái
chếất ủc a giáo ưs , họ c sinh ủc a ỗng tếấpụ t c nghiếnức u này và kếấtậ lu n răằngkhỗng có mỗấi liến hệ trự c
tếấp giữ a hai, và ngượ cạl i, nhiếằu sinh viến có thành tchọh cậ t p tỗấtở ườtr g đãn khỗng đạt được kếất quả
trong cỗng việc sau này. Một người muỗấn làm cho kếất quả , phả i có canảđ m, có ểth h ịcu được khó khăn,
khỗng có vấấn đếằ như thếấ nào khó khăn cóể th kiến trì, khỗngảph iảph i cóếấtk quả kiể m tra tỗất. PV: Can
đảm thực sự rấất quan trọ ng, đổ i mớ i khoa họ c khỗng thể tách ờr i khỏ i ựs táo bạ o và dámnghe. Vì vậy,
làm thếấ nào để bạ n hiể u đượ c ựs trẻ , hoạ n nạ n? Giáo ưs : Trẻ em đếằậ c p đếấnảphứ ng tnự nhiến của
cuộc sỗấng đỗấiớv ựis tỗằnạ t i bến ngoài,ẳ ch ngạ h nưnhự s tò mò, muỗấnơ ch i, săỗngchsànơi trò chơi vui nhộn, v.v.
中学【zhōngxué】 high school; middle school (year 6 to 12); a late Qing Dynasty
term for Chinese traditional learning; Chinese learning.
每隔【měigé】 at intervals of; every (so often). 一次【yīcì】 once.
实验【shíyàn】 experiment; test.
进行【jìnxíng】 be in progress; be underway; go on; carry on; carry out; conduct; be on the march; march; advance.
教授【jiàoshòu】 professor; instruct; teach.
去世【qùshì】 (of grown-up) die; pass away.
学生【xuésheng】 student; pupil; disciple; follower.
继续【jìxù】 continue; go on.
从事【cóngshì】 go in for; be engaged in; deal with.
研究【yánjiū】 study; research; consider; discuss; deliberate.
得出【déchū】 reach (a conclusion); obtain (a result).
结论【jiélùn】 conclusion (of a syllogism); conclusion; verdict.
两者【liǎngzhě】 both sides or things.
之间【zhījiān】 between; among; inter-; whiles.
没有【méiyǒu】 not have; there is not; be without; not so ... as; less than.
任何【rènhé】 any; whichever; whatever.
直接【zhíjiē】 direct; immediate.
联系【liánxì】 contact; connection; relation. 而且【érqiě】 .
恰恰【qiàqià】 just; exactly; precisely.
相反【xiāngfǎn】 opposite; contrary. lOMoAR cPSD| 39651089
许多【xǔduō】 many; much; a great deal of; a lot of.
学校【xuéxiào】 school; educational institution.
成绩【chéngjì】 result; achievement; success.
以后【yǐhòu】 after; later; afterwards; following; later on; in the future.
工作【gōngzuò】 work; job.
个人【gèrén】 individual (person); I.
一定【yīdìng】 fixed; specified; definite; regular; certainly; surely; necessarily;
given; particular; certain; proper; fair; due.
胆子【dǎnzi】 courage; nerve.
困难【kùnnan】 difficulty; financial difficulties; straitened circumstances.
不管【bùguǎn】 no matter (what, how, etc.); regardless of. 多么【duōme】 .
环境【huánjìng】 environment; surroundings; circumstances.
坚持【jiānchí】 persist in; persevere in; uphold; insist on; stick to; adhere to.
下来【xiàlai】 come down.
不是【bùshi】 fault; blame.
考试【kǎoshì】 examination; test.
记者【jìzhě】 reporter; correspondent; newsman; journalist.
胆量【dǎnliàng】 courage; guts; pluck; spunk.
的确【díquè】 indeed; really.
非常【fēicháng】 extraordinary; unusual; special; very; extremely; highly.
重要【zhòngyào】 important; significant; major.
科学【kēxué】 science; scientific knowledge.
创新【chuàngxīn】 bring forth new ideas; blaze new trails.
大胆【dàdǎn】 bold; daring; audacious.
那么【nàme】 like that; in that way; about; or so; then; in that case; such being the case.
童心【tóngxīn】 (of an old man) childlike innocence; (of a young man) childishness; playfulness.
磨难【mónàn】 tribulation; hardship; suffering.
怎么【zěnme】 (interrogative pronoun); how (can it be that).
理解【lǐjiě】 understand; comprehend.
就是【jiùshì】 quite right; exactly; precisely; even if; even. 生命【shēngmìng】 life.
对外【duìwài】 external; foreign.
存在【cúnzài】 exist; be.
表现【biǎoxiàn】 expression; manifestation; show; display; manifest; show off.
出来【chūlai】 come out ; emerge.
自然【zìran】 at ease; natural; free from affectation.
反应【fǎnyìng】 reaction; response; repercussion; reaction. lOMoAR cPSD| 39651089
比如【bǐrú】 for example; for instance; such as.
好奇心【hàoqíxīn】 curiosity.
尽情【jìnqíng】 to one's heart's content; as much as one likes.
玩耍【wánshuǎ】 play; have fun; amuse oneself.
愿意【yuànyì】 be willing; be ready; wish; like; want.
趣味【qùwèi】 interest; delight; taste; liking; preference.
游戏【yóuxì】 recreation; game; play.
现在【xiànzài】 now; at present; today.
流行【liúxíng】 prevalent; popular; fashionable; in vogue.
试题【shìtí】 examination questions; test questions.
古文【gǔwén】 prose written in classic literary style; ancient Chinese prose;
Chinese script before the Qing Dynasty.
一窝蜂【yīwōfēng】 like a swarm of bees. 钢琴【gāngqín】 piano.
呆板【dáibǎn】 (old) ai2ban3; stiff; rigid; inflexible; stereotyped. 它们【tāmen】 they. 固化【gùhuà】 solidify.
儿童【értóng】 children.
头脑【tóunǎo】 brains; mind; main threads.
破坏【pòhuài】 destroy; wreck; do great damage to; change (a social system, custom,
etc.) completely or violently; violate (an agreement, regulation, etc.); break;
decompose; destroy (the composition of a substance).
创造性【chuàngzàoxìng】 creativeness; creativity.