-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Yuedu lession 1 part 3 - vocabulary | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM
Chinese Vocabulary là một khóa học cung cấp cơ sở từ vựng tiếng Trung cơ bản và cần thiết cho sinh viên tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Khóa học này giúp sinh viên xây dựng và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của họ thông qua các phương pháp học hiệu quả và các tài nguyên giáo trình phong phú. Nội dung của khóa học có thể bao gồm các chủ đề như giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch, văn hóa và xã hội, giúp sinh viên phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.
Chinese 8 tài liệu
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 0.9 K tài liệu
Yuedu lession 1 part 3 - vocabulary | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM
Chinese Vocabulary là một khóa học cung cấp cơ sở từ vựng tiếng Trung cơ bản và cần thiết cho sinh viên tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Khóa học này giúp sinh viên xây dựng và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của họ thông qua các phương pháp học hiệu quả và các tài nguyên giáo trình phong phú. Nội dung của khóa học có thể bao gồm các chủ đề như giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch, văn hóa và xã hội, giúp sinh viên phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.
Môn: Chinese 8 tài liệu
Trường: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 0.9 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
lOMoAR cPSD| 39651089
Yuedu lession 1 part 3 - vocabulary
Chinese (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) lOMoAR cPSD| 39651089
丙男孩高中毕业后,考取了一所全国著名的重点大学。一天,三位老邻居碰到一块了。在互相听说对
方孩子的情况后,甲父说:“我是恨铁不成钢。”乙父说:“我只望子成人。"丙父说:“我顺其自然。”同一
天,三位男孩也碰到一起了。回忆分别后的日子,甲男孩说:“小时候,我是父亲意愿指挥下盲目学习的
机器。”乙男孩说:“我是父亲的临时帮工。”丙男孩说:“我先是父亲的同学,后来逐步成了父亲的老师
。”三个父亲三种教子方式,三个男孩三种感受,我们从中便不难理解为何三个孩子出现三种不同的
发展方向了。(約 750 字)
Sau khi tốốt nghiệ p trung họ c, ậc u bé C đã nhậ n đượ c mộ t trườ ng đạ i họ c trọ ngđiểm nổi tếống quốốc
gia. Một ngày nọ, ba người hàng xóm cũ gặp nhau. Sau khi nghe nhau nghe vếề concái của nhau, ống Giáp
nói: "Tối ghét sắốt khống thành thép". Ông B nói: "Tối chỉ mong con trưở ng hành"t. Cha Bính nói: "Tối thuận
theo tự nhiến.". Cùng ngày, ba chàng trai cũng gặp nhau. Nhớ l ại những ngày sau khi chia tay, cậu bé A nói:
"Khi còn nhỏ, tối là một cốỗ máy họ c ật p mù quáng dướ i ựs chỉ huy ủc a hac tối". Cậu bé B nói, "Tối là một
người giúp việc tạm thời cho cha tối." Cậu bé Bính nói: "Đầều tến tốilà bạn cùng lớp của cha tối, sau đó dầền
dầềnởtr thành giáo viếnủ c a cha tối." Ba ngườ i cha ba cáchdạy con, ba cậu bé ba loại cảm giác, từ đó khống
khó để hiểu tại sao ba đứa trẻ xuầốt hiệ n ba hướ ng phát triể n khác nhau. (約約纔) 男孩【nánhái】 boy.
高中【gāozhōng】 senior high school; (year 10 to 12).
毕业【bìyè】 graduate; finish school.
考取【kǎoqǔ】 pass an entrance examination; be admitted to school or college (after an examination).
全国【quánguó】 the whole nation (country); nationwide; countrywide; throughout the country.
著名【zhùmíng】 famous; celebrated; well-known.
重点【zhòngdiǎn】 focal point; stress; emphasis.
大学【dàxué】 university; college; The Great Learning.
一天【yītiān】 a day; one day (in the past); the whole day; all (the) day; from morning till night.
邻居【línjū】 neighbour. 一块【yīkuài】 piece.
互相【hùxiāng】 mutual; each other.
听说【tīngshuō】 be told; hear of.
对方【duìfāng】 the other (or opposite) side; the other party.
孩子【háizǐ】 child; son or daughter; children.
情况【qíngkuàng】 circumstances; situation; condition; state of affairs; military situation.
恨铁不成钢【hèntiěbùchénggāng】 wish iron could turn into steel at once-set a
high demand on somebody in the hope that he will improve.
成人【chéngrén】 grow up; become full-grown; adult; grown-up.
顺其自然【shùnqízìrán】 allow nature to take its course.
一起【yīqǐ】 in the same place; together; in company; altogether; in all.
回忆【huíyì】 call to mind; recall; recollect. lOMoAR cPSD| 39651089
分别【fēnbié】 part; leave each other; distinguish; differentiate; difference; respectively; separately.
日子【rìzi】 day; date; time; life; livelihood.
时候【shíhòu】 (the duration of) time; (a point in) time; moment. 父亲【fùqin】 father.
意愿【yìyuàn】 wish; desire; aspiration.
指挥【zhǐhuī】 command; direct; conduct; commander; director; conductor. 盲目【mángmù】 blind.
学习【xuéxí】 study; learn; emulate.
机器【jīqì】 machine; machinery; apparatus.
临时【línshí】 at the time when something happens; temporary.
帮工【bānggōng】 help with farm work; helper.
同学【tóngxué】 be in the same school; be a schoolmate of sb.; fellow
student; schoolmate; a form of address used in speaking to a student.
后来【hòulái】 afterwards; later.
逐步【zhúbù】 step by step progressively. 老师【lǎoshī】 teacher.
方式【fāngshì】 way; fashion; pattern.
感受【gǎnshòu】 be affected by; experience; feel. 我们【wǒmén】 we.
从中【cóngzhōng】 out of; from among; therefrom.
理解【lǐjiě】 understand; comprehend.
为何【wèihé】 why; for what reason.
出现【chūxiàn】 appear; arise; emerge.
不同【bùtóng】 not alike; different; distinct.
发展【fāzhǎn】 develop; expand; grow; recruit; admit.
方向【fāngxiàng】 direction; orientation.