Yuedu hk 5 梅花 3 - Vocabulary | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM
Chinese Vocabulary là một khóa học cung cấp cơ sở từ vựng tiếng Trung cơ bản và cần thiết cho sinh viên tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Khóa học này giúp sinh viên xây dựng và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của họ thông qua các phương pháp học hiệu quả và các tài nguyên giáo trình phong phú. Nội dung của khóa học có thể bao gồm các chủ đề như giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch, văn hóa và xã hội, giúp sinh viên phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.
Môn: Chinese
Trường: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 39651089
Yuedu hk 5 梅花 3 - Vocabulary
Chinese (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) lOMoAR cPSD| 39651089 梅花
梅花的寿命很长。湖北黄梅县有一棵 1600 多年前的梅树,現在每年还开花。这恐怕是世界上最古
老的梅花了。中国人非常喜欢梅花,把梅、兰、竹、菊叫做花木中的“四君子”,又由于梅、松、竹都有不
怕严寒的品格,人们称他们为“岁寒三友”梅花不怕寒冷、勇敢生活的特性,体现了中华民族伟大的精
神,古今文学家、艺术家都很喜欢用梅花来表达自己的思想感情,历代诗人写下了大量歌颂梅花的诗
词。在民间,梅花也是吉祥幸福的象征,过新年或結婚的时候,屋子里常会貼上“喜鹊登梅"的剪纸窗花 ,用来表示喜庆(500)
Hoa mận có tuổi thọ rấất dài. Quậ n Hoàng Mai, ỉt nh Hồồ Bắấc cóộ m t cấy maiơ h1.n600 nắm tuổi, nở hoa
hàng nắm. Đấy có lẽẽ là bồng hoa mai lấu đờ i nhấất trên thêấớ gi i.ườNg
i ngTruQuồấc rấất thích hoa mai,ọg i
mai, lan, trúc, cúc là "tứ quấn tử" trong hoa và cấy, và bởi vì mai, tùng, trẽ có tnh cách khồng sợ l ạnh,
mọi người gọi họ là "nắm lạnh ba bạn bè" hoa mai khồng sợ l ạnh, đặc điểm của cuộc sồấngdũng cảm, thể
hiện tnh thấồn vĩ đạ i ủc a dấn ột c Trung Quồấc, các nhà vắnổ c ạđ i và ệhi nạđ nghi,ệ sĩ rấất thích ửs dụ ng
hoa mai để thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của họ, các nhà thơ qua các thêấ hệ đã iêấtv rấất nhiêồu bàiơth ca
ngợ i hoa mai. Trong dấn gian, hoa mai cũng là biểu tượng của hạnh phúc may mắấn, nắm mớ i hoặ c khi
kêất hồn, trong nhà thườ ng trẽo hoa ửc a ổs cắất giấấy "chim lên mai",ượđ
ửc sụngd để thể hiện niêồm vui (500)
梅花【méihuā】 plum blossom; wintersweet.
寿命【shòumìng】 life-span; life.
湖北【húběi】 Hubei (Province).
黄梅【HuángMéi】 Place Name - Area code: 0713, Postcode: 436500 (湖北省).
多年【duōnián】 many years.
现在【xiànzài】 now; at present; today.
每年【měinián】 every year; each year; yearly.
开花【kāihuā】 blossom; bloom; flower.
恐怕【kǒngpà】 I'm afraid; perhaps; I think. 世界【shìjiè】 world.
古老【gǔlǎo】 ancient; age-old.
中国人【zhōngguórén】 Chinese person; Chinese people.
非常【fēicháng】 extraordinary; unusual; special; very; extremely; highly.
喜欢【xǐhuān】 like; love; be fond of; be keen on; happy; elated; filled with joy.
叫做【jiàozuò】 be called; be known as.
花木【huāmù】 flowers and trees (in parks or gardens).
中的【zhòngdì】 hit the mark; hit the nail on the head.
君子【jūnzǐ】 a man of noble character; gentleman.
由于【yóuyú】 owing to; thanks to; as a result of; due to; in virtue of. 不怕【bùpà】 fearless.
严寒【yánhán】 severe cold; bitter cold.
品格【pǐngé】 one's character and morals; quality and style (of literary or artistic works). lOMoAR cPSD| 39651089
人们【rénmén】 people; men; the public. 他们【tāmen】 they.
寒冷【hánlěng】 cold; frigid.
勇敢【yǒnggǎn】 brave; courageous.
生活【shēnghuó】 life; live; livelihood.
特性【tèxìng】 specific property.
体现【tǐxiàn】 embody; incarnate; reflect; give expression to.
中华民族【ZhōnghuáMínzú】 the Chinese nation.
伟大【wěidà】 great; mighty.
精神【jíngshen】 vigour; vitality; drive; lively; spirited; vigorous.
文学家【wénxuéjiā】 writer; man of letters.
艺术家【yìshùjiā】 artist.
表达【biǎodá】 express; convey; voice.
自己【zìjǐ】 oneself; closely related; own.
思想【sīxiǎng】 though; thinking; idea; ideology.
感情【gǎnqíng】 emotion; feeling; sentiment; affection; attachment; love.
历代【lìdài】 successive dynasties; past dynasties. 诗人【shīrén】 poet.
大量【dàliàng】 a large number; a great quantity; generous; magnanimous.
歌颂【gēsòng】 sing the praises of; extol; eulogize.
民间【mínjiān】 among the people,popular,folk; nongovernmental,people-to-people.
吉祥【jíxiáng】 lucky; auspicious; propitious.
幸福【xìngfú】 happiness; well-bring; happy.
象征【xiàngzhēng】 symbolize; signify; stand for; symbol; emblem; token.
新年【xīnnián】 New Year.
结婚【jiéhūn】 marry; get married.
时候【shíhòu】 (the duration of) time; (a point in) time; moment. 屋子【wūzǐ】 room.
常会【chánghuì】 regular meeting.
剪纸【jiǎnzhǐ】 paper-cut; scissor-cut.
窗花【chuānghuā】 paper-cut for window decoration.
表示【biǎoshì】 show; express; indicate.
喜庆【xǐqìng】 joyous; jubilant; happy event.