HSK6 H61111 reading 96 100 | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

HSK6 H61009 Reading 96-100 là một phần trong chương trình tiếng Trung của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Trong phần này, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng đọc hiểu cấp độ cao, phù hợp với kỳ thi HSK cấp độ 6. Nội dung bao gồm các văn bản phức tạp về nhiều chủ đề khác nhau, từ văn học đến khoa học xã hội và văn hóa. Sinh viên sẽ được khuyến khích phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc, vận dụng kiến thức ngôn ngữ và văn hóa để hiểu và phân tích các văn bản một cách tỉ mỉ và logic.

Môn:

Chinese 8 tài liệu

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

HSK6 H61111 reading 96 100 | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

HSK6 H61009 Reading 96-100 là một phần trong chương trình tiếng Trung của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Trong phần này, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng đọc hiểu cấp độ cao, phù hợp với kỳ thi HSK cấp độ 6. Nội dung bao gồm các văn bản phức tạp về nhiều chủ đề khác nhau, từ văn học đến khoa học xã hội và văn hóa. Sinh viên sẽ được khuyến khích phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc, vận dụng kiến thức ngôn ngữ và văn hóa để hiểu và phân tích các văn bản một cách tỉ mỉ và logic.

82 41 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 39651089
HSK6 H61111 reading 96 100
Chinese (Đại hc Khoa hc Xã hội và Nhân văn, Đại hc Quc gia Thành ph H Chí
Minh)
lOMoARcPSD| 39651089
一天,胡雪岩正在客厅里和几个分号的大掌柜商谈投资的事情。谈到最近的 几笔投资,有的掌
柜经营不善,胡雪岩紧绷着脸,教训起其中几个在投资中失 的掌柜。 雪岩话音刚落,外面
便有人禀告,说有个商人有急事求见。前来拜见的商 人满脸焦急之色。原来,这个商人在一个
生意中栽了跟头,急需一大笔资金周转。 为了救急,他拿出自己全部的产业,想以非常低的价
格转让给胡雪岩。 胡雪岩让商人第二天来听消息,自己连忙吩咐手下人去打 听是不是真有其事
。手下人很快赶回来,证实那个商人没有说 谎。
Mt ngày, Hồồ Tuyếết Nham đang trong phòng khách cùng mấếy đ ưởichng quy phn bi t bàn b c
chuyn đấồu ưt . Nói đếến mấếy kho n đấồuư t gấồn đấy,ưở ch ng quấồy anhkinh
khngdo tồết, Hồồ Tuyếết
Nham căng thng, giáo huấến mấếy ưởch ng quy thấết b i trong đấồuư t uyếết.Hồồ NhamT v a d t l i, bến
ngoài liếồn có ngườ i b m báo, nói có m t thươ ng nhn có vi c gấếp cấồu kiếếnươ.Thng nhấn đếến bái kiếếnv
m t lo lăếng. Thì ra, thươ ng nhn này trong m t cng vi c kinh doanhđã thua lồỹ, rấết cấồn m t kho n tếồn
l n đ xoay vòng. Vì cấếp c u, hăến xuấết ra toàn b s n nghi p c a mình, mulếyn giá phi thườ ng thấếp
chuyn nhượng cho Hồồ Tuyếết Nham. Hồồ Tuyếết Nham b ươoth ng nhấn đếến nghetctngày hm sau,
mình vi vàng phn phó th h đi hi thăm có phi tht s có chuyn hay khng. Người đàn ồng
nhanh chóng tr l i và xác nhn răồng doanh nhấn đã khồng nói dồếi.
一天【yītiān a day; one day (in the past); <dialect> the whole day; all (the) day;
from morning till night.
正在【zhèngzài (to indicate an action in progress) in process of; in course of.
客厅【kètīng drawing room; parlour; living room; sitting room.
几个【jīgè several.
分号【fēnhào semicolon (;); branch (of a firm, etc.).
掌柜【zhǎngguì shopkeeper; manager (of a shop).
商谈【shāngtán exchange views; confer; discuss; negotiate.
投资【tóuzī invest; money invested; investment.
事情【shìqing affair; matter; thing; business.
谈到【tándào speak of; talk about; refer to.
最近【zuìjìn recently; lately; of late; in the near future; soon.
有的【yǒudé some.
经营【jīngyíng manage; run; engage in.
不善【bùshàn bad; ill; not good at; <dialect> not to be pooh-poohed;
quite impressive.
教训【jiàoxun lesson; moral; chide; teach sb. a lesson; give sb. a talking-to;
lecture sb. (for wrongdoing, etc.).
其中【qízhōng among (which, them, etc.); in (which, it, etc.).
失利【shīlì suffer a setback (or defeat).
话音【huàyīn one's voice in speech.
外面【wàimian outside; out.
禀告【bǐnggào report (to one's superior).
商人【shāngrén businessman; merchant; trader.
求见【qiújiàn ask to see; request an interview; beg for an audience.
拜见【bàijiàn pay a formal visit; call to pay respects; meet one's senior or superior.
焦急【jiāojí anxious; worried.
lOMoARcPSD| 39651089
原来【yuánlái original; former.
这个【zhègè this one; this.
生意【shēngyi business; trade.
跟头【gēntou fail; somersault.
急需【jíxū be badly in need of; urgent need.
大笔【dàbǐ pen; <polite> your writing; <polite> your handwriting.
资金【zījīn fund.
周转【zhōuzhuǎn <finance> turnover; have enough to meet the need.
为了【wèile for; for the sake of; in order to.
救急【jiùjí help somebody to cope with an emergency; help meet an urgent need.
出自【chūzì come from.
全部【quánbù whole; complete; total; all.
产业【chǎnyè estate; property; industrial.
非常【fēicháng extraordinary; unusual; special; very; extremely; highly.
价格【jiàgé price.
转让【zhuǎnràng transfer the possession of; make over.
第二【dì'èr second; No. 2; secondly.
消息【xiāoxi news; information.
自己【zìjǐ oneself; closely related; own.
连忙【liánmáng promptly; at once.
吩咐【fēnfu tell; instruct.
手下【shǒuxià under the leadership (or guidance, direction) of; under; at hand; at
the hands of sb.; one's financial condition at the moment.
是不是【shìbùshì whether or not; is or isn't; yes or no.
回来【huílái return; come back; be back.
证实【zhèngshí confirm; verify.
那个【nàge that.
没有【méiyǒu not have; there is not; be without; not so ... as; less than.
| 1/3

Preview text:

lOMoAR cPSD| 39651089 HSK6 H61111 reading 96 100
Chinese (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) lOMoAR cPSD| 39651089
一天,胡雪岩正在客厅里和几个分号的大掌柜商谈投资的事情。谈到最近的 几笔投资,有的掌
柜经营不善,胡雪岩紧绷着脸,教训起其中几个在投资中失利 的掌柜。 胡雪岩话音刚落,外面
便有人禀告,说有个商人有急事求见。前来拜见的商 人满脸焦急之色。原来,这个商人在一个
生意中栽了跟头,急需一大笔资金周转。 为了救急,他拿出自己全部的产业,想以非常低的价
格转让给胡雪岩。 胡雪岩让商人第二天来听消息,自己连忙吩咐手下人去打 听是不是真有其事
。手下人很快赶回来,证实那个商人没有说 谎。
Một ngày, Hồồ Tuyếết Nham đangở trong phòng khách cùng mấếyạ đ ưởichng quyỹ phấn biệ t bàn bạ c
chuyện đấồu ưt . Nói đếến mấếy khoả n đấồuư t gấồn đấy,ưởcó ch ng quấồy anhkinh
khồngdo tồết, Hồồ Tuyếết
Nham căng thẳng, giáo huấến mấếy ưởch ng quyỹ thấếtạ b i trong đấồuư t uyếết.Hồồ NhamT vừ a dứ t ờl i, bến
ngoài liếồn có ngườ i bẩ m báo, nói có mộ t thươ ng nhấn có việ c gấếp cấồu kiếếnươ.Thng nhấn đếến bái kiếếnẻv
mặ t lo lăếng. Thì ra, thươ ng nhấn này trong mộ t cồng việ c kinh doanhđã thua lồỹ, rấết cấồnộ m t khoả n tếồn
lớ n để xoay vòng. Vì cấếp ức u, hăến xuấết ra toànộ bả s n nghiệ ủp c a mình, muồlấếyn giá phi thườ ng thấếp
chuyển nhượng cho Hồồ Tuyếết Nham. Hồồ Tuyếết Nhamả b ươoth ng nhấn đếến nghetứctngày hồm sau,
mình vội vàng phấn phó thủ hạ đi hỏi thăm có phải thật sự có chuyện hay khồng. Người đàn ồng
nhanh chóng trở l ại và xác nhận răồng doanh nhấn đã khồng nói dồếi.
一天【yītiān】 a day; one day (in the past); the whole day; all (the) day; from morning till night.
正在【zhèngzài】 (to indicate an action in progress) in process of; in course of.
客厅【kètīng】 drawing room; parlour; living room; sitting room. 几个【jīgè】 several.
分号【fēnhào】 semicolon (;); branch (of a firm, etc.).
掌柜【zhǎngguì】 shopkeeper; manager (of a shop).
商谈【shāngtán】 exchange views; confer; discuss; negotiate.
投资【tóuzī】 invest; money invested; investment.
事情【shìqing】 affair; matter; thing; business.
谈到【tándào】 speak of; talk about; refer to.
最近【zuìjìn】 recently; lately; of late; in the near future; soon. 有的【yǒudé】 some.
经营【jīngyíng】 manage; run; engage in.
不善【bùshàn】 bad; ill; not good at; not to be pooh-poohed; quite impressive.
教训【jiàoxun】 lesson; moral; chide; teach sb. a lesson; give sb. a talking-to;
lecture sb. (for wrongdoing, etc.).
其中【qízhōng】 among (which, them, etc.); in (which, it, etc.).
失利【shīlì】 suffer a setback (or defeat).
话音【huàyīn】 one's voice in speech.
外面【wàimian】 outside; out.
禀告【bǐnggào】 report (to one's superior).
商人【shāngrén】 businessman; merchant; trader.
求见【qiújiàn】 ask to see; request an interview; beg for an audience.
拜见【bàijiàn】 pay a formal visit; call to pay respects; meet one's senior or superior.
焦急【jiāojí】 anxious; worried. lOMoAR cPSD| 39651089
原来【yuánlái】 original; former.
这个【zhègè】 this one; this.
生意【shēngyi】 business; trade.
跟头【gēntou】 fail; somersault.
急需【jíxū】 be badly in need of; urgent need.
大笔【dàbǐ】 pen; your writing; your handwriting. 资金【zījīn】 fund.
周转【zhōuzhuǎn】 turnover; have enough to meet the need.
为了【wèile】 for; for the sake of; in order to.
救急【jiùjí】 help somebody to cope with an emergency; help meet an urgent need.
出自【chūzì】 come from.
全部【quánbù】 whole; complete; total; all.
产业【chǎnyè】 estate; property; industrial.
非常【fēicháng】 extraordinary; unusual; special; very; extremely; highly. 价格【jiàgé】 price.
转让【zhuǎnràng】 transfer the possession of; make over.
第二【dì'èr】 second; No. 2; secondly.
消息【xiāoxi】 news; information.
自己【zìjǐ】 oneself; closely related; own.
连忙【liánmáng】 promptly; at once.
吩咐【fēnfu】 tell; instruct.
手下【shǒuxià】 under the leadership (or guidance, direction) of; under; at hand; at
the hands of sb.; one's financial condition at the moment.
是不是【shìbùshì】 whether or not; is or isn't; yes or no.
回来【huílái】 return; come back; be back.
证实【zhèngshí】 confirm; verify. 那个【nàge】 that.
没有【méiyǒu】 not have; there is not; be without; not so ... as; less than.