Hướng dẫn lập trình và trình bày báo cáo tài chính | môn thống kê kinh tế và kinh doanh | trường Đại học Huế

1. Tiền .2. Đầu tư tài chính .3. Các khoản phải thu .Trong đó: Phải thu của hoạt động tín dụng nội bộ.4. Hàng tồn kho.5. Giá trị còn lại của tài sản cố định .6. Tài sản khác.7. Dự phòng tổn thất tài sản.I. Nợ phải trả. 1. Phải trả người bán .2. Nguời mua trả tiền truớc.3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước.4. Phải trả người lao động.5. Phải trả nợ vay.6. Phải trả khác.7. Phải trả của hoạt ộng tín dụng nội bộ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Trường:

Đại học Huế 272 tài liệu

Thông tin:
4 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Hướng dẫn lập trình và trình bày báo cáo tài chính | môn thống kê kinh tế và kinh doanh | trường Đại học Huế

1. Tiền .2. Đầu tư tài chính .3. Các khoản phải thu .Trong đó: Phải thu của hoạt động tín dụng nội bộ.4. Hàng tồn kho.5. Giá trị còn lại của tài sản cố định .6. Tài sản khác.7. Dự phòng tổn thất tài sản.I. Nợ phải trả. 1. Phải trả người bán .2. Nguời mua trả tiền truớc.3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước.4. Phải trả người lao động.5. Phải trả nợ vay.6. Phải trả khác.7. Phải trả của hoạt ộng tín dụng nội bộ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

32 16 lượt tải Tải xuống
lO MoARcPSD| 47110589
1
lO MoARcPSD| 47110589
NG DN LP TRÌNH BÀY BÁO CÁO TÀI CHÍNH THEO TT24/2017
1.o cáo tình hình tài chính (Mu s B01 - HTX)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CNH
CH TIÊU
MS
NGUN S LIU
TÀI SN
1. Tin
110
Tng s N ca các TK 111, 112.
2. Đầu tư tài chính
120
S dư Nợ ca TK 121.
3. Các khon phi thu
130
Tng s N chi tiết theo tng ối tượng công n
ca các TK 131, 132, 138, 141, 334, 338 và s
N chi tiết ca TK 331.
Trong đó: Phi thu ca hot động tín
dng ni b
137
Tng s N ca TK 132.
4. Hàng tn kho
140
S dư Nợ ca các TK 152, 154, 156, 157.
5. Giá tr còn li ca tài sn c định
150
Tng s N ca TK 211 sau khi ã tr i giá tr
hao mòn lũy kế ca các loại TSCĐ (s TK
214).
6. Tài sn khác
160
S dư Nợ c TK 133, 242, 333, ...
lO MoARcPSD| 47110589
2
7. D phòng tn tht tài sn
170
S dư Có của TK 229 (ược ghi bng s âm dưới
nh thc ghi trong ngoặc ơn.)
TNG CNG TÀI SN
200
(200=110+120+130 + 140 +150+160 + 170)
NGUN VN
I. N phi tr
300
(300 = 310 + 320 + 330 + 340 + 350 + 360 + 370
+ 380 + 390)
1. Phi tr người bán
310
Tng s chi tiết ca TK 331.
2. Ngui mua tr tin truc
320
S dư Có chi tiết ca TK 131
3. Thuế các khon phi np Nhà
c
330
Tng s chi tiết ca TK 333.
4. Phi tr người lao động
340
S dư Có của TK 334.
5. Phi tr n vay
350
S dư Có của TK 341.
6. Phi tr khác
360
S dư Có chi tiết các TK 138, 335, 338, 353
7. Phi tr ca hot ng n dng ni
b
370
S dư Có của TK 332.
8. Khon tr cp, h tr của Nhà nước
phi hoàn li
380
S dư Có của TK 342
9. Qu d phòng ri ro n dng
390
S dư Có của TK 359.
II. Vn ch s hu
400
(400 = 410 + 420 + 430 + 440)
lO MoARcPSD| 47110589
3
1. Vn ầu của ch s hu
410
S dư Có của TK 411.
2. Li nhun sau thuế chưa phân
phi
420
S dư Có của TK 421.
Trường hp TK 421 s N thì s liu ch
tiêu này ược ghi bng s âm dướinh thc ghi
trong ngoặc ơn.
3. Các qu thuc vn ch s hu
430
S dư Có TK 418.
4. Ngun vn nhn tr cp, h tr
không hoàn li của Nnước
440
S dư Có TK 442.
TNG CNG NGUN VN
500
(500=300+400)
2.o cáo kết qu hot ng kinh doanh (Mu s B02 - HTX)
BÁO CÁO KT QU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CH TIÊU
MS
NGUN S LIU
1. Doanh thu hot ng sn xut kinh
doanh
01
Lũy kế s phát sinh bên Có ca TK 511 trong k
báo o.
2. Các khon gim tr doanh thu
02
Lũy kế s phát sinh bên N TK 511 i ng vi n
TK 521, TK 333 trong k báo cáo.
3. Doanh thu thun hot ng sn xut
kinh doanh
10
(10 = 01 02)
4. Giá vn hàng bán
11
Lu kế s phát sinh n ca TK 632 i ng n
N ca TK 911.
5. Chi phí qun lý kinh doanh
12
Tng s phát sinh bên Có ca TK 642 i ng vi
n N ca TK 911 trong k báo cáo.
6. Kết qu hot ng sn xut kinh doanh
20
(20=10-11 - 12)
lO MoARcPSD| 47110589
4
7. Thu nhp khác
31
Tng s phát sinh bên N TK 558 i ng vi n
TK 911.
8. Chi phí khác
32
Tng s phát sinh bên Có ca TK 658 i ng vi
n N TK 911 trong k báo cáo.
9. Li nhun khác
40
(40 = 31 32)
10. Doanh thu hot ng n dng ni b
41
Tng s phát sinh bên N TK 546 i ng vi n
TK 911trong k báo cáo.
11. Chi phí hot ng n dng ni b
42
Tng s phát sinh bên Có ca TK 646 i ng vi
n N TK 911 trong k báo cáo.
12. Li nhun t hot ng n dng ni
b
45
(45 = 41 42)
13. Li nhun kế toán trước thuế
50
(50 = 20 + 40 + 45)
14. Chi phí thuế TNDN
51
Tng s phát sinh bên Có TK 659 i ng vin
N TK 911.
15. Li nhun sau thuế thu nhp doanh
nghip
60
(60 = 50 51)
| 1/4

Preview text:

lO M oARcPSD| 47110589 lO M oARcPSD| 47110589
HƯỚNG DẪN LẬP VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO TÀI CHÍNH THEO TT24/2017
1. Báo cáo tình hình tài chính (Mẫu số B01 - HTX)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CHỈ TIÊU MS NGUỒN SỐ LIỆU TÀI SẢN 1. Tiền 110
Tổng số dư Nợ của các TK 111, 112. 2. Đầu tư tài chính 120 Số dư Nợ của TK 121. 3. Các khoản phải thu 130
Tổng số dư Nợ chi tiết theo từng ối tượng công nợ
của các TK 131, 132, 138, 141, 334, 338 và số dư Nợ chi tiết của TK 331. 137
Tổng số dư Nợ của TK 132.
Trong đó: Phải thu của hoạt động tín dụng nội bộ 4. Hàng tồn kho 140
Số dư Nợ của các TK 152, 154, 156, 157.
5. Giá trị còn lại của tài sản cố định 150
Tổng số dư Nợ của TK 211 sau khi ã trừ i giá trị
hao mòn lũy kế của các loại TSCĐ (số dư Có TK 214). 6. Tài sản khác 160
Số dư Nợ các TK 133, 242, 333, ... 1 lO M oARcPSD| 47110589
7. Dự phòng tổn thất tài sản 170
Số dư Có của TK 229 (và ược ghi bằng số âm dưới
hình thức ghi trong ngoặc ơn.) TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200
(200=110+120+130 + 140 +150+160 + 170) NGUỒN VỐN 300 I. Nợ phải trả
(300 = 310 + 320 + 330 + 340 + 350 + 360 + 370 + 380 + 390) 1. Phải trả người bán 310
Tổng số dư Có chi tiết của TK 331.
2. Nguời mua trả tiền truớc 320
Số dư Có chi tiết của TK 131 330
Tổng số dư Có chi tiết của TK 333.
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động 340 Số dư Có của TK 334. 5. Phải trả nợ vay 350 Số dư Có của TK 341. 6. Phải trả khác 360
Số dư Có chi tiết các TK 138, 335, 338, 353 370 Số dư Có của TK 332.
7. Phải trả của hoạt ộng tín dụng nội bộ 380 Số dư Có của TK 342
8. Khoản trợ cấp, hỗ trợ của Nhà nước phải hoàn lại
9. Quỹ dự phòng rủi ro tín dụng 390 Số dư Có của TK 359. II. Vốn chủ sở hữu 400 (400 = 410 + 420 + 430 + 440) 2 lO M oARcPSD| 47110589
1. Vốn ầu tư của chủ sở hữu 410 Số dư Có của TK 411.
2. Lợi nhuận sau thuế chưa phân 420 Số dư Có của TK 421. phối
Trường hợp TK 421 có số dư Nợ thì số liệu chỉ
tiêu này ược ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc ơn.
3. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 430 Số dư Có TK 418. 440 Số dư Có TK 442.
4. Nguồn vốn nhận trợ cấp, hỗ trợ
không hoàn lại của Nhà nước TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500 (500=300+400)
2. Báo cáo kết quả hoạt ộng kinh doanh (Mẫu số B02 - HTX)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỈ TIÊU MS NGUỒN SỐ LIỆU 01
1. Doanh thu hoạt ộng sản xuất kinh
Lũy kế số phát sinh bên Có của TK 511 trong kỳ doanh báo cáo.
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02 Lũy kế số phát sinh bên Nợ TK 511 ối ứng với bên
Có TK 521, TK 333 trong kỳ báo cáo. 10 (10 = 01 – 02)
3. Doanh thu thuần hoạt ộng sản xuất kinh doanh 4. Giá vốn hàng bán
11 Luỹ kế số phát sinh bên Có của TK 632 ối ứng bên Nợ của TK 911.
5. Chi phí quản lý kinh doanh
12 Tổng số phát sinh bên Có của TK 642 ối ứng với
bên Nợ của TK 911 trong kỳ báo cáo.
6. Kết quả hoạt ộng sản xuất kinh doanh 20 (20=10-11 - 12) 3 lO M oARcPSD| 47110589 7. Thu nhập khác
31 Tổng số phát sinh bên Nợ TK 558 ối ứng với bên Có TK 911. 8. Chi phí khác
32 Tổng số phát sinh bên Có của TK 658 ối ứng với
bên Nợ TK 911 trong kỳ báo cáo. 9. Lợi nhuận khác 40 (40 = 31 – 32)
10. Doanh thu hoạt ộng tín dụng nội bộ
41 Tổng số phát sinh bên Nợ TK 546 ối ứng với bên
Có TK 911trong kỳ báo cáo.
11. Chi phí hoạt ộng tín dụng nội bộ
42 Tổng số phát sinh bên Có của TK 646 ối ứng với
bên Nợ TK 911 trong kỳ báo cáo.
12. Lợi nhuận từ hoạt ộng tín dụng nội 45 (45 = 41 – 42) bộ
13. Lợi nhuận kế toán trước thuế 50 (50 = 20 + 40 + 45) 14. Chi phí thuế TNDN
51 Tổng số phát sinh bên Có TK 659 ối ứng với bên Nợ TK 911. 60 (60 = 50 – 51)
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4