-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Hướng dẫn ôn tập môn Kinh tế quốc tế | Học viện Chính sách và Phát triển
Hướng dẫn ôn tập môn Kinh tế quốc tế | Học viện Chính sách và Phát triển được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Kinh tế quốc tế (CSPT) 22 tài liệu
Học viện Chính sách và Phát triển 360 tài liệu
Hướng dẫn ôn tập môn Kinh tế quốc tế | Học viện Chính sách và Phát triển
Hướng dẫn ôn tập môn Kinh tế quốc tế | Học viện Chính sách và Phát triển được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Kinh tế quốc tế (CSPT) 22 tài liệu
Trường: Học viện Chính sách và Phát triển 360 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Học viện Chính sách và Phát triển
Preview text:
Hướng dẫn ôn tập môn Kinh tế Quốc tế 1. Cấu trúc đề thi: 90p
- Trắc nghiệm: 15 câu * 0,3 = 4,5 điểm
- Tự luận: 2 câu – 5,5 điểm: 1 câu lý thuyết, 1 câu liên hệ thực tiễn
Lưu ý: Với các câu hỏi liên hệ thực tiễn, cần trình bày khái
quát về vấn đề được đề cập, nêu thực trạng, đánh giá tác động
(hoặc mặt tích cực, tiêu cực), nêu nguyên nhân, đề xuất giải pháp.
2. Nội dung ôn tập câu tự luận
a. Bài 1 – Tổng quan nền kinh tế thế giới
1. Trình bày khái niệm và phân tích các đặc điểm của nền kinh tế thế giới?
KN: Nền kinh tế thế giới là hệ thống kinh tế toàn cầu, bao
gồm tất cả các hoạt động kinh tế của các quốc gia trên thế
giới. Nền kinh tế thế giới được xác định bởi các yếu tố kinh
tế, chính trị, xã hội và văn hóa của các quốc gia.
Các đặc điểm của nền kinh tế thế giới bao gồm:
Tính toàn cầu: Nền kinh tế thế giới là một hệ thống kinh
tế toàn cầu, trong đó các quốc gia và khu vực kinh tế khác
nhau liên kết với nhau thông qua thương mại, đầu tư và
các hoạt động kinh tế khác.
Sự phát triển không đồng đều: Các quốc gia và khu vực
kinh tế khác nhau có mức độ phát triển kinh tế khác nhau,
với một số quốc gia phát triển hơn và một số quốc gia đang phát triển. 1
Sự cạnh tranh: Các quốc gia và khu vực kinh tế khác nhau
cạnh tranh với nhau trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau,
bao gồm cả sản xuất, thương mại và đầu tư.
Sự phụ thuộc vào tài nguyên: Nền kinh tế thế giới phụ
thuộc vào các tài nguyên khác nhau, bao gồm cả tài
nguyên thiên nhiên và con người.
Sự ảnh hưởng của chính trị và xã hội: Các yếu tố chính trị
và xã hội có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới, bao
gồm cả chính sách kinh tế và các vấn đề xã hội như giáo dục và sức khỏe.
2. Trình bày khái niệm và phân tích các yếu tố ảnh hưởng
đến nền kinh tế thế giới?
Các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới là những
yếu tố quan trọng và đa dạng, bao gồm chính sách kinh
tế, công nghệ, tài nguyên, điều kiện kinh tế và xã hội,
chính trị và an ninh. Những yếu tố này có thể tác động đến
sự phát triển kinh tế của các quốc gia và khu vực kinh tế
trên toàn thế giới. Chính sách kinh tế của các quốc gia và
tổ chức kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến thương mại
và đầu tư giữa các quốc gia. Công nghệ đóng vai trò quan
trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia và khu
vực kinh tế. Tài nguyên thiên nhiên và con người là yếu tố
quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
Điều kiện kinh tế và xã hội của các quốc gia có thể ảnh
hưởng đến sự phát triển kinh tế của chúng. Các yếu tố
chính trị và an ninh có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế thế
giới. Các xung đột và chiến tranh có thể gây ra sự bất ổn
kinh tế và đầu tư giữa các quốc gia. 2
Các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới bao gồm:
Chính sách kinh tế: Chính sách kinh tế của các quốc gia
và tổ chức kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến nền kinh
tế thế giới. Ví dụ, các biện pháp bảo vệ thương mại, thuế
quan và các chính sách tài khóa có thể tác động đến
thương mại và đầu tư giữa các quốc gia.
Công nghệ: Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự
phát triển kinh tế của các quốc gia và khu vực kinh tế. Các
quốc gia có năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ
cao có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.
Tài nguyên: Tài nguyên thiên nhiên và con người là yếu tố
quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
Các quốc gia có tài nguyên phong phú và nguồn nhân lực
có trình độ cao có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.
Điều kiện kinh tế và xã hội: Điều kiện kinh tế và xã hội
của các quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh
tế của chúng. Ví dụ, các quốc gia có hạ tầng kinh tế và xã
hội phát triển có thể thu hút đầu tư và phát triển kinh tế nhanh chóng hơn. 3
Chính trị và an ninh: Các yếu tố chính trị và an ninh có thể
ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới. Các xung đột và chiến
tranh có thể gây ra sự bất ổn kinh tế và đầu tư giữa các quốc gia.
3. Có ý kiến cho rằng, ngày nay thế giới đang phải đối mặt
với nhiều vấn đề toàn cầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự
phát triển kinh tế thế giới. Anh/chị có đồng ý với ý kiến
trên không? Hãy chọn một vấn đề toàn cầu để phân tích
và đưa ra giải pháp cho vấn đề đó: miêu tả, giới thiệu sự
kiện/vấn đề -> nguyên nhân -> ảnh hưởng như thế nào tới
nền kinh tế thế giới -> giải pháp.
Tôi đồng ý với ý kiến rằng thế giới đang phải đối mặt với nhiều vấn đề
toàn cầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế thế giới. Một
trong những vấn đề đó là biến đổi khí hậu.
Miêu tả vấn đề: Biến đổi khí hậu là một hiện tượng toàn cầu có ảnh
hưởng lớn đến môi trường sống và con người trên khắp thế giới. Nó bao
gồm các thay đổi về nhiệt độ, mưa, băng tan, mực nước biển, và khói bụi.
Nguyên nhân của biến đổi khí hậu là do sự gia tăng của khí nhà kính
(Greenhouse gases) như CO2, methane, nitrous oxide... được sinh ra bởi
hoạt động của con người như sản xuất năng lượng từ đốt than, dầu mỏ,
xăng, diesel và khai thác động vật, nông nghiệp, chăn nuôi...
Ảnh hưởng tới nền kinh tế thế giới: Biến đổi khí hậu đã gây ra tác động
nghiêm trọng đến các quốc gia trên toàn cầu, đặc biệt là những quốc gia
đang phát triển. Sự biến đổi của khí hậu có thể gây ra các thảm họa thiên
nhiên như lũ lụt, hạn hán, và cơn bão, làm tăng chi phí sản xuất và vận
chuyển hàng hoá, và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người. Những vấn
đề này dẫn đến sự mất cân bằng kinh tế và tài chính toàn cầu.
Giải pháp: Để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chúng ta cần phải thay
đổi cách tiêu thụ và sản xuất năng lượng. Chúng ta có thể tăng cường sử
dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, thủy điện,
hay năng lượng từ đất, và tìm cách giảm thiểu số lượng khí thải được sinh
ra trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ tiên tiến và
sử dụng năng lượng hiệu quả hơn cũng là một giải pháp tốt. Chúng ta cần
đưa ra các chính sách quốc gia và quốc tế để hỗ trợ cho các hoạt động này, 4
bao gồm cả việc tăng cường những nỗ lực phát triển công nghiệp xanh và
quản lý môi trường. Cuối cùng, sự tham gia của toàn xã hội trong những
hoạt động này là rất quan trọng để đưa ra các giải pháp có hiệu quả và
mang lại sự ổn định cho kinh tế toàn cầu.
b. Bài 2 – Phân công lao động quốc tế
1. Trình bày khái niệm và phân tích các yếu tố ảnh hưởng
đến phân công lao động quốc tế? * Khái niệm :
Phân công lao động quốc tế là quá trình phân chia và phân
bổ các nhiệm vụ và công việc giữa các nhân viên và đội ngũ
lao động trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp có hoạt động
trên quốc tế. Quá trình này bao gồm việc xác định các kỹ
năng và năng lực của từng nhân viên, đánh giá các yêu cầu
công việc và tìm kiếm nhân viên phù hợp để đảm bảo hiệu
quả và hiệu suất làm việc của tổ chức.
* Các yếu tố ảnh hưởng đến phân công LĐQT
● Các yếu tố quốc gia:
•Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và địa lý: khí hậu, tài
nguyên thiên nhiên, lãnh thổ, địa lý,…
•Sự chênh lệch về điều kiện kinh tế - xã hội: mức độ phát
triển KH-KT, cơ chế tổ chức sản xuất, loại hình quản lý kinh
tế, cơ chế tổ chức các mối quan hệ kinh tế đối ngoại…
●Các yếu tố quốc tế:
•Mức độ tiến bộ KH-KT-CN làm thay đổi mô hình sản xuất và quản lý
•Mức cầu của thị trường thế giới
•Sự hình thành và phát triển của TMQT
c. Bài 3 – Thương mại quốc tế 5
1. Trình bày khái niệm và phân tích các đặc điểm của TMQT?
* Khái niệm : TMQT là toàn bộ những hoạt động trao đổi, mua bán hàng hóa,
dịch vụ giữa một QG và các nền KT còn lại trên thế giới, trên nguyên tắc ngang
giá, lấy tiền tệ làm đơn vị thanh toán, mang lại lợi ích cho các bên.
* Các đặc điểm của TMQT:
Sự liên kết giữa các quốc gia: Thương mại quốc tế có thể tạo ra sự liên kết
giữa các quốc gia thông qua việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và năng lực sản
xuất. Sự liên kết này được thể hiện qua các thỏa thuận thương mại tự do, hiệp
định thương mại, hoặc tổ chức thương mại toàn cầu như WTO.
Tính đa dạng của các loại hình thương mại: Thương mại quốc tế bao gồm các
loại hình khác nhau như xuất khẩu, nhập khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài,
dịch vụ, du lịch...Với sự phát triển của công nghệ, các loại hình thương mại
này ngày càng đa dạng và phức tạp hơn.
Sự cạnh tranh giữa các quốc gia và doanh nghiệp: TMQT tạo ra sự cạnh tranh
giữa các quốc gia và doanh nghiệp. Các doanh nghiệp và quốc gia cần phải
tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và đưa ra các chiến
lược tiếp thị để cạnh tranh trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia: Thương mại quốc tế có
thể góp phần thúc đẩy hoặc ngăn chặn sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
Với việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, các quốc gia có thể tận dụng lợi thế
của mình để phát triển nền kinh tế. Tuy nhiên, TMQT cũng có thể gây ra các
tác động tiêu cực như tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia khác, hay
khai thác tài nguyên môi trường một cách phi đáng.
Sự ảnh hưởng của các chính sách và quyết định chính trị: TMQT rất phụ
thuộc vào các quyết định chính trị và chính sách của các quốc gia. Các quyết
định này có thể ảnh hưởng đến luồng thương mại, tình hình đầu tư và tình
hình kinh tế toàn cầu. Các quyết định có thể được đưa ra thông qua các hiệp
định thương mại tự do hoặc các tổ chức quốc tế như WTO.
d. Bài 4 – Di chuyển quốc tế về vốn và lao động
1. Trình bày khái quát tình hình vốn FDI vào Việt Nam thời
gian qua (vốn đăng ký, vốn thực hiện, số lượng dự án, cơ
cấu chủ đầu tư, cơ cấu ngành lĩnh vực nhận đầu tư…).
Phân tích những tác động tích cực và tiêu cực của vốn FDI 6
tới Việt Nam. Đề xuất giải pháp để thu hút và sử dụng hiệu
quả vốn FDI trong thời gian tới.
Tình hình vốn FDI vào Việt Nam thời gian qua:
Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2020, Việt Nam đã
đón nhận khoảng 28,53 tỷ USD vốn đăng ký đầu tư mới và vốn điều chỉnh
tăng thêm. Trong đó, vốn đăng ký đầu tư mới đạt khoảng 14,6 tỷ USD,
giảm 8,2% so với năm 2019. Các dự án đầu tư chủ yếu tập trung vào lĩnh
vực sản xuất công nghiệp, xây dựng và bất động sản.
Cơ cấu chủ đầu tư của vốn FDI vào Việt Nam có sự thay đổi, với sự gia
tăng đáng kể của các nước ASEAN. Những quốc gia này đang hiện diện
mạnh mẽ trong các ngành như dệt may, giày dép, điện tử, phụ kiện ô tô...
Các quốc gia đầu tàu đầu tư vào Việt Nam như Hàn Quốc, Nhật Bản,
Singapore và Đài Loan đều tiếp tục duy trì sự tăng trưởng vốn đầu tư.
Những tác động tích cực và tiêu cực của vốn FDI tới Việt Nam: Tác động tích cực:
Tạo việc làm và thu nhập cho người lao động trong các khu công nghiệp,
giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập cho người dân.
Chuyển giao công nghệ hiện đại và quản lý sản xuất tiên tiến, giúp phát
triển ngành công nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.
Đóng góp vào thu ngân sách nhà nước thông qua các loại thuế và phí.
Giúp mở rộng thị trường tiêu thụ cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Tác động tiêu cực:
Sự phụ thuộc vào vốn FDI có thể khiến Việt Nam trở thành nơi sản xuất
nội địa với nền kinh tế thiếu sức mạnh cạnh tranh và nền kinh tế mở không bền vững.
Thị trường lao động có thể bị áp lực về tăng lương thấp và điều kiện lao động không an toàn.
Tiêu thụ tài nguyên môi trường và ảnh hưởng đến môi trường sống. 7
Giải pháp để thu hút và sử dụng hiệu quả vốn FDI trong thời gian tới:
Nâng cao chất lượng đào tạo nguồn lao động và tăng cường đầu tư vào nền
giáo dục, để có được lực lượng lao động có kỹ năng và chuyên môn cao.
Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao, để
có được sản phẩm và dịch vụ tốt hơn trong nước và xuất khẩu.
Đẩy mạnh cải cách hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh, đem lại
sự an toàn và ổn định cho các nhà đầu tư.
Tìm kiếm và thu hút các doanh nghiệp mới trong các lĩnh vực tiềm năng khác,
e. Bài 5 – Chuyển giao công nghệ quốc tế
1. Có ý kiến cho rằng chuyển giao công nghệ thông qua các dự án FDI tại
Việt Nam thời gian qua đã không đạt được hiệu quả như kỳ vọng. Anh/chị
có đồng ý với ý kiến trên không? Giải thích: đồng ý không, trình bày tình
hình chuyển giao công nghệ qua FDI, nguyên nhân, giải pháp.
ĐÁP: Không đồng ý với ý kiến cho rằng chuyển giao công nghệ thông qua
các dự án FDI tại Việt Nam thời gian qua đã không đạt được hiệu quả như kỳ vọng.
Tình hình chuyển giao công nghệ qua FDI tại Việt Nam:
Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2020, tổng số vốn
đăng ký đầu tư mới (FDI) vào Việt Nam đạt 28.53 tỷ USD, tăng 7% so với năm trước.
Trong số đó, một số ngành hàng nhận được nhiều vốn đầu tư FDI, như: sản
xuất điện tử, viễn thông, điện tử, phần mềm, dược phẩm, y tế,…
Nhiều doanh nghiệp FDI cũng đã chuyển giao công nghệ thành công cho
các đối tác Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và công nghệ. Nguyên nhân:
Thiếu chiến lược: Chính sách của Việt Nam đối với việc chuyển giao công
nghệ từ các nhà đầu tư FDI vẫn chưa thống nhất, thiếu chiến lược và kế
hoạch cụ thể để thu hút và chuyển giao công nghệ. 8
Cạnh tranh từ các quốc gia khác: Trong thời gian qua, nhiều quốc gia đã
trở thành đối thủ của Việt Nam trong việc thu hút vốn đầu tư, cũng như
chuyển giao công nghệ từ các doanh nghiệp nước ngoài.
Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao: Việc thiếu nguồn nhân lực có trình
độ cao là một trong những khó khăn khi chuyển giao công nghệ từ các nhà
đầu tư FDI cho các đối tác Việt Nam. Giải pháp:
Phát triển chính sách và chiến lược rõ ràng: Để tăng cường hiệu quả của
việc chuyển giao công nghệ, Việt Nam cần phát triển chính sách và chiến
lược rõ ràng để thu hút vốn đầu tư và chuyển giao công nghệ, đặc biệt là
đối với các lĩnh vực sản xuất và công nghệ cao.
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Việt Nam cần tăng
cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có trình độ cao, đặc biệt là
trong các lĩnh vực sản xuất và công nghệ.
Tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp FDI và đối tác Việt Nam: Cần
tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI và đối tác Việt Nam để
họ có thể trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ với nhau.
Nâng cao năng lực quản lý của Việt Nam: Việc nâng cao năng lực quản lý
của Việt Nam trong việc quản lý các dự án FDI cũng là một yếu tố quan
trọng để tăng cường hiệu quả khi chuyển giao công nghệ.
g. Bài 7 – Thị trường ngoại hối
1. Trình bày khái niệm và phân tích các đặc điểm của thị trường ngoại hối?
ĐÁP: KN: Thị trường ngoại hối là nơi diễn ra hoạt động mua bán ngoại hối
Ngoại hối: phương tiện tiền tệ được sử dụng trong thanh toán quốc tế Gồm: Ngoại tệ, 9
Công cụ thanh toán được ghi bằng ngoại tệ như: séc,
hối phiếu, thẻ tín dụng,
Các loại giấy tờ có giá bằng đồng tiền ngoại tệ như
trái phiếu chính phủ, cổ phiếu,
vàng tiêu chuẩn quốc tế. đồng tiền bản tệ
Các đặc điểm của thị trường ngoại hối
Là thị trường tài chính có quy mô lớn nhất
•Thị trường toàn cầu hoạt động 24/7
•Trung tâm là thị trường liên ngân hang
•Tỷ giá được thống nhất tại các thị trường khác nhau hoặc
có chênh lệch nhưng không đáng kể
• Đồng tiền được giao dịch nhiều nhất là USD
• Thị trường nhạy cảm với các thay đổi từ chính trị, kinh tế, xã hội….
• Chi phí giao dịch thấp, hoạt động hiệu quả
h. Bài 8 – Liên kết và hội nhập kinh tế quốc tế
1. Có ý kiến cho rằng, tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế
mang lại nhiều cơ hội và không ít thách thức cho kinh tế
Việt Nam. Anh/ chị có đồng ý với ý kiến trên không? Giải
thích: đồng ý không, khái quát tình hình hội nhập KTQT
của VN, giải thích cơ hội gì, thách thức gì, (nguyên nhân)
và giải pháp tận dụng cơ hội hạn chế thách thức
ĐÁP: đồng ý với ý kiến rằng tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế mang lại
nhiều cơ hội và thách thức cho kinh tế Việt Nam.
Khái quát tình hình hội nhập KTQT của VN: Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp
định thương mại tự do với các quốc gia trên thế giới, từ đó mở rộng và tăng
cường việc xuất khẩu các sản phẩm. Ngoài ra, Việt Nam cũng đang phát triển
các khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường hợp tác
với các quốc gia trong khu vực. 10
Cơ hội và thách thức của việc hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam: Cơ hội
Tăng cường xuất khẩu: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận các
thị trường mới và mở rộng quy mô sản xuất, tăng cường khả năng xuất khẩu.
Tạo cơ hội việc làm: Việc thu hút vốn đầu tư và phát triển các ngành công
nghiệp mới giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động Việt Nam.
Phát triển ngành du lịch: Việc mở cửa thị trường cũng giúp phát triển ngành
du lịch, thu hút nhiều khách du lịch từ các quốc gia trên thế giới đến Việt Nam. Thách thức
Cạnh tranh gay gắt: Việc mở cửa thị trường cũng đồng nghĩa với việc phải
cạnh tranh với các sản phẩm và dịch vụ của các quốc gia khác.
Rủi ro từ các thay đổi địa phương và toàn cầu: Thị trường kinh tế thế giới
luôn biến động, do đó, việc hội nhập có thể khiến cho nền kinh tế Việt Nam
chịu ảnh hưởng bởi những thay đổi trong khu vực và trên toàn cầu.
Yêu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm: Việc tham gia vào thị trường quốc tế
đòi hỏi các sản phẩm của Việt Nam phải đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng cao.
Giải pháp để tận dụng cơ hội và hạn chế thách thức:
Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam thông qua việc
đầu tư vào công nghệ và tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế.
Phát triển ngành kinh tế dịch vụ và du lịch để tăng cường thu hút khách du lịch quốc tế.
Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, giúp nâng cao chất lượng
sản phẩm và dịch vụ của Việt Nam.
Phát triển các khu kinh tế đặc biệt và cơ sở hạ tầng để thu hút đầu tư nước ngoài.
2. Trong những năm qua, Việt Nam đã và đang tích cực tham
gia liên kết và hội nhập kinh tế quốc tế. Phân tích những 11
tác động tích cực và tiêu cực của quá trình hội nhập kinh
tế quốc tế tới sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
Đề xuất giải pháp để phát huy những điểm tích cực và hạn
chế những tác động tiêu cực nêu trên.
Tác động tích cực của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế tới sự
phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam:
Tăng trưởng kinh tế: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã giúp Việt Nam
đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao trong những năm gần đây.
Tạo ra việc làm: Mở rộng sản xuất và thu hút vốn đầu tư nước ngoài giúp
tạo ra nhiều việc làm cho người dân Việt Nam.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Kinh tế Việt Nam phát triển, các tiêu
chuẩn sống được cải thiện, đời sống con người nâng cao.
Tăng cường phát triển hạ tầng: Để thu hút đầu tư của các nhà đầu tư nước
ngoài, Việt Nam đã đầu tư vào phát triển hạ tầng giao thông, điện lực,
nước sạch và thoát nước.
Tác động tiêu cực của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế tới sự
phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam:
Cạnh tranh gay gắt: Hội nhập kinh tế quốc tế đưa ra thách thức cho các
doanh nghiệp trong nước khi phải cạnh tranh với các sản phẩm và dịch vụ của các quốc gia khác.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt
Nam phải chuyển dịch từ kinh tế truyền thống sang kinh tế hiện đại, điều
này đôi khi không phù hợp với năng lực và tài nguyên của Việt Nam.
Không đồng đều giữa các vùng: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đang
tác động mạnh đến các vùng kinh tế phát triển, nhưng lại có thể bỏ lại các vùng kinh tế phía sau.
Giải pháp để phát huy những điểm tích cực và hạn chế những tác động tiêu cực:
Nâng cao chất lượng đào tạo: Để cải thiện năng lực của người lao động,
chúng ta cần phải nâng cao chất lượng đào tạo và đào tạo lại công nhân lao
động, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao. 12
Đẩy mạnh chuyển đổi số: Chuyển đổi số được xem là một trong những giải
pháp hiệu quả để cải thiện năng lực cạnh tranh của Việt Nam, tăng cường
quản lý sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đầu tư vào phát triển hạ tầng: Việc đầu tư vào phát triển hạ tầng giao
thông, điện lực, nước sạch và thoát nước là một trong những giải pháp để
thu hút đầu tư và tạo điều kiện kinh doanh tốt hơn cho các công ty.
Phát triển ngành dịch vụ: Ngành du lịch và dịch vụ được xem là một trong những danh mục có tiềm 13