





Preview text:
lOMoARcPSD| 49598967
Tên: Huỳnh Th Trinh STT: 52ị L p: 46k14ớ
Anh/ch hãy đ c đo n mô t yêu cầầu bên dị ọ ạ ả ưới và th c hi n các công vi c sau: ự ệ ệ
1) Xác đ nh yêu cầầu phi ch c năng c a h thôống (0.5 đi m) ị ứ ủ ệ ể - yêu cầầu phi ch c năng c a h thôốngứ ủ ệ :
Phầnầ c nh báo: màu vàng, có ầm thanh phát ra ả
Fornt ch : màu đ , l nữ ỏ ớ
2) Xầy d ng s đôầ use case c a h thôống (2.5 đi m) ự ơ ủ ệ ể lOMoARcPSD| 49598967
3) V i môỗi use case trong s đôầ c a cầu 2), hãy veỗ s đôầ ho t đ ng đ bi u diêỗn nghi p v chi têốt c a nóớ ơ ủ ơ ạ ộ ể ể ệ ụ ủ (3 đi m) ể lOMoARcPSD| 49598967 lOMoARcPSD| 49598967 lOMoARcPSD| 49598967 lOMoARcPSD| 49598967 4) S d ng phử ụ
ương pháp phần tch ng nghĩa đ xầy d ng s đôầ l p cho h thôống (2.5 đi m) ữ ể ự ơ ớ ệ
ể 5) Căn c vào s đôầ l p c a cầu 4), thiêtố kêố m c c s d li u m c logic cho h thôốngứ ơ ớ ủ ứ ơ ở ữ ệ ứ ệ . (1.5 đi m)ể Bng SinhVien Tên ct Kiu d liu Ràng buc MaSV Int Khóa chính HoVaTen Nvarchar(100) Lop Varchar(50) Khoa Nvarchar(100) SDT Char BienSoXe Varchar(50) B ng MaTheXeả Tên ct Kiu d liu Ràng buc MaTheXe Int Khóa chính BienSoXe Varchar(50) Khóa chính Bng TongHop Tên ct Kiu d liu Ràng buc MaTheXe Int Khóa chính MaSV Int TongLuotGui Int TongTien Float SDT Char