Ielts Speaking - Từ vựng chủ đề động vật (Animals)môn Tiếng anh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Livestock (n): Gia súc, gia cầm nói chungFauna (n): hệ động vật
Feral animal (n): động vật hung dữSocial animal (n) : động vật sống theo bầy đàn.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

Môn:

Tiếng Anh (HVNN) 172 tài liệu

Trường:

Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ielts Speaking - Từ vựng chủ đề động vật (Animals)môn Tiếng anh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Livestock (n): Gia súc, gia cầm nói chungFauna (n): hệ động vật
Feral animal (n): động vật hung dữSocial animal (n) : động vật sống theo bầy đàn.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

31 16 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 45476132
IELTS SPEAKING: ANIMALS
1. Từ vựng chủ đề động vật (Animals)
Livestock (n): Gia súc, gia cầm nói chung
Fauna (n): hệ động vật
Feral animal (n): động vật hung dữ
Social animal (n) : động vật sống theo bầy đàn
Amphibian (n): Động vật lưỡng cư
Mammal (n): Lớp thú
Predator (n): Thú săn mồi
Reptile (n): Loài bò sát
Aquatic (n): Chỉ động vật sống gần hoặc dưới nước
Marine (n): Liên quan tới biển (động vật sống dưới biển)
Arboreal (n): Chỉ loài sống trên cây
Herbivorous (n): Chỉ loài ăn cỏ
Captive (n): Chỉ động vật bị nuôi nhốt
Omnivorous (n): Chỉ loài ăn tạp
Animal instinct (n): bản năng động vật
Tame/ train animal (n): động vật đã bị thuần hóa
Terrestrial animals >< marine creatures (n): động vật trên cạn >< động vật dưới nước
Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
Solitary animal (n): động vật sống một mình.
Poacher (n): kẻ săn trộm
An animal lover (n): người yêu động vật
The food chain (n): chuỗi thức ăn
Domestic animal (n): thú nuôi trong nhà
Inhumane (adj): tàn độc
Friendly and emotional (adj): thân thiện và tình cảm
Loyal (adj): trung thành
Cold-blooded (adj): máu lạnh
Docile (adj): dễ bảo, dễ sai khiến
Unique/Distinctive (adj): nổi bật, dễ phân biệt
Poisonous (adj): có độc
lOMoARcPSD| 45476132
Dangerous (adj): nguy hiểm
Agile (adj): nhanh nhẹn
Scaly (adj): có vảy
Smooth (adj): trơn
Barbaric (adj): man rợ
Aggressive (adj): hung dữ
Wild animals (n): động vật hoang dã
Great biodiversity (n): hệ sinh thái rộng lớn
Medical breakthrough (n): bước đột phá về y học…
Endangered animal (n): động vật có nguy cơ tuyệt chủng…
Wildlife conservation (n): bảo tồn động vật hoang dã
Behaviour (n): hành vi
Artificial environment (n): trong môi trường nhân tạo
Natural habitats (n): môi trường sống tự nhiên
Breed (v): Nhân giống hoặc sinh đẻ
Exhibit (v): trưng bày
Entertainment (n): giải trí
Extinction (n): sự tuyệt chủng
Migratory nature (n): bản năng di cư
Preserve (v): Bảo tồn
Pet (v): Vuốt ve
2. Các nhóm động vật phổ biến
2.1. Các loài động vật hoang dã
Fox (f ks): Con cáoɒ
Lion ( la ən): Con sư tửˈ ɪ
Bear (beə): Con gấu
Elephant (ˈɛ ɪl fənt): Con voi
Squirrel ( skw rəl): Con sócˈ ɪ
Porcupine ( pˈ ɔː ʊkj pa n): Con nhímɪ
Hippopotamus ( h pə p təməs): Con hà mãˌ ɪ ˈ ɒ
Raccoon (rə ku n): Con gấu mèoˈ ː
Giraffe (ʤɪˈ ɑːr f): Con hươu cao cổ
lOMoARcPSD| 45476132
Rhinoceros (ra n sərəs): Con tê giácɪˈ ɒ
Jaguar (ˈʤægj ə): Con báo đốmʊ
Chimpanzee (ˌʧɪmpən zi ): Con hắc tinh tinhˈ ː
Donkey ( d ŋki): Con lừaˈ ɒ
Zebra ( zi brə): Con ngựa vằnˈ ː
Panda ( pændə): Con gấu trúcˈ
Squirrel ( skw rəl): Con sócˈ ɪ
Kangaroo ( kæŋgə ru): Con chuột túiˌ ˈ
Hedgehog ( hˈ ɛʤ ɒh g): Con nhím
Wolf (w lf): Con chó sóiʊ
Alligator ( æl ge tə): Con cá sấuˈ ɪ ɪ
Bat (bæt): Con dơi
Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
Mink /m ŋk/: Con chồnɪ
Puma – /pjumə/: Con báo
Hare – /h r/: Thỏ rừngɜ
Coyote – /’k iout/: Chó sóiɔ
Chipmunk /ˈʧɪpm ŋk/: Sóc chuộtʌ
2.2. Các loài sống dưới nước
Carp /k rp/: Cá chépɑ
Cod /k d/: Cá tuyếtɑ
Crab /kræb/: Cua
Eel /il/: Lươn
Perch /p r /: Cá rôɜ ʧ
Plaice /ple s/: Cá bơnɪ
Ray /re /: Cá đuốiɪ
Salmon /sæmən/: Cá hồi
Sawfish /s f /: Cá cưaɑ ɪʃ
Scallop /sk ləp/: Sò điệpɑ
Shark /ʃɑrk/: Cá mập
Trout /tra t/: Cá hươngʊ
Herring /’heri /: Cá tríchɳ
lOMoARcPSD| 45476132
Minnow /’minou/: Cá tuế
Sardine /s :’din/: Cá mòiɑ
Whale /hwe l/: Cá voiɪ
Clam /klæm/: Con trai
Squid /skwid/: Mực ống
Slug /sl g/: Sênʌ
Orca /’ :kə/: Cá kìnhɔ
Seagull / si g l/: Mòng biểnˈ ː ʌ
Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
Lobster / l bstə/: Tôm hùmˈ ɒ
Shellfish /ˈʃɛ ɪʃlf /: Ốc
Jellyfish /ˈʤɛ ɪ ɪʃl f /: Con sứa
Killer whale / k lə we l/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắngˈ ɪ ɪ
Squid /skw d/: Mực ốngɪ
Fish fin /f f n/: Vảy cáɪʃ ɪ
Seal /si l/: Chó biểnː
Coral / k rəl/: San hôˈ ɒ
2.3. Các loài chim
Pigeon: Bồ câu
Owl /a l/: Cú mèoʊ
Eagle / i gl/: Chim đại bàngˈ ː
Woodpecker / w d p kə/: Chim gõ kiếnˈ ʊ ˌ ɛ
Peacock / pi k k/: Con công (trống)ˈ ː ɒ
Sparrow / spærə /: Chim sẻˈ ʊ
Heron / h rən/: Diệcˈ ɛ
Swan /sw n/: Thiên ngaɒ
Falcon / fˈ ɔːlkən/: Chim ưng
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
Nest /n st/: Cái tổɛ
Feather / f ðə/: Lông vũˈ ɛ
Talon / tælən/: Móng vuốtˈ
lOMoARcPSD| 45476132
2.4. Các loài côn trùng
Tarantula: loài nhện lớn
Butterfly: bướm
Bee: ong
Praying mantis: bọ ngựa
Ladybug : bọ rùa
Mosquito: muỗi
Fly: ruồi
Dragonfly: chuồn chuồn
Grasshopper : châu chấu
Cockroach: gián
Ant: kiến
Cicada: ve sầu
Cricket: dế
2.5. Các loài động vật lưỡng cư
Turtle: rùa
Crocodile: cá sấu
Alligator: cá sấu Mỹ
Frog: ếch
Lizard : thằn lằn
Chameleon : tắc kè hoa
3. Other phrases and collocations
Animal testing – experimentation on animals: thử nghiệm trên động vật
Do medical tests on: làm xét nghiệm y tế về
Have no moral right: không có quyền…
Play an important role: đóng vai trò quan trọng
Play an indispensable role: đóng vai trò không thể thay thế
Be banned: bị cấm
Superior to: hơn hẳn…
Genetically modified animals (n) động vật bị biến đổi gen
Bring in lot of peace and care: mang lại sự bình yên và chăm sóc
Guarding the house: giữ nhà
lOMoARcPSD| 45476132
Give the feeling of a family: đem lại cho tôi một tình cảm gia đình
Remove your stress: rũ bỏ những căng thẳng.
The endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã
Pose a threat to: là mối đe dọa S + pose a threat to …
To be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
To be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng on the verge of extinction
To test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
Play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…
Medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử nghiệm
động vật
Suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí
là cái chết
A complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…
Promote animal rights: bảo vệ quyền động vật
Save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
To be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng
Support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống
Sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững
Raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
A stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
The mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
Illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
Illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp (poaching)
The destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng
Cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
Loss of balance: mất cân bằng (hệ sinh thái)
Cornerstone species: những loài quan trọng
Be put under threat: bị đe dọa
Getting wiped out = be driven into extinction
Be removed from the ecosystem: biến mất khỏi hệ sinh thái
To be in danger of extinction = be on the verge of extinction = trên bờ vực tuyệt chủng
To violate animal rights: xâm phạm quyền động vật
lOMoARcPSD| 45476132
Astable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
For any monetary reasons: không phải vì lý do tiền bạc, vật chất
Wag their tails: vẫy đuôi
Life-saving cure and treatment: hành động cứu chữa và điều trị bệnh
| 1/7

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45476132
IELTS SPEAKING: ANIMALS
1. Từ vựng chủ đề động vật (Animals)
Livestock (n): Gia súc, gia cầm nói chung Fauna (n): hệ động vật
Feral animal (n): động vật hung dữ
Social animal (n) : động vật sống theo bầy đàn
Amphibian (n): Động vật lưỡng cư Mammal (n): Lớp thú Predator (n): Thú săn mồi Reptile (n): Loài bò sát
Aquatic (n): Chỉ động vật sống gần hoặc dưới nước
Marine (n): Liên quan tới biển (động vật sống dưới biển)
Arboreal (n): Chỉ loài sống trên cây
Herbivorous (n): Chỉ loài ăn cỏ
Captive (n): Chỉ động vật bị nuôi nhốt
Omnivorous (n): Chỉ loài ăn tạp
Animal instinct (n): bản năng động vật
Tame/ train animal (n): động vật đã bị thuần hóa
Terrestrial animals >< marine creatures (n): động vật trên cạn >< động vật dưới nước
Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
Solitary animal (n): động vật sống một mình. Poacher (n): kẻ săn trộm
An animal lover (n): người yêu động vật
The food chain (n): chuỗi thức ăn
Domestic animal (n): thú nuôi trong nhà Inhumane (adj): tàn độc
Friendly and emotional (adj): thân thiện và tình cảm Loyal (adj): trung thành
Cold-blooded (adj): máu lạnh
Docile (adj): dễ bảo, dễ sai khiến
Unique/Distinctive (adj): nổi bật, dễ phân biệt Poisonous (adj): có độc lOMoAR cPSD| 45476132 Dangerous (adj): nguy hiểm Agile (adj): nhanh nhẹn Scaly (adj): có vảy Smooth (adj): trơn Barbaric (adj): man rợ Aggressive (adj): hung dữ
Wild animals (n): động vật hoang dã
Great biodiversity (n): hệ sinh thái rộng lớn
Medical breakthrough (n): bước đột phá về y học…
Endangered animal (n): động vật có nguy cơ tuyệt chủng…
Wildlife conservation (n): bảo tồn động vật hoang dã Behaviour (n): hành vi…
Artificial environment (n): trong môi trường nhân tạo
Natural habitats (n): môi trường sống tự nhiên
Breed (v): Nhân giống hoặc sinh đẻ Exhibit (v): trưng bày
Entertainment (n): giải trí
Extinction (n): sự tuyệt chủng
Migratory nature (n): bản năng di cư Preserve (v): Bảo tồn Pet (v): Vuốt ve
2. Các nhóm động vật phổ biến
2.1. Các loài động vật hoang dã
Fox (f ks): Con cáoɒ
Lion ( la ən): Con sư tửˈ ɪ Bear (beə): Con gấu
Elephant (ˈɛ ɪl fənt): Con voi
Squirrel ( skw rəl): Con sócˈ ɪ
Porcupine ( pˈ ɔː ʊkj pa n): Con nhímɪ
Hippopotamus ( h pə p təməs): Con hà mãˌ ɪ ˈ ɒ
Raccoon (rə ku n): Con gấu mèoˈ ː
Giraffe (ʤɪˈ ɑːr f): Con hươu cao cổ lOMoAR cPSD| 45476132
Rhinoceros (ra n sərəs): Con tê giácɪˈ ɒ
Jaguar (ˈʤægj ə): Con báo đốmʊ
Chimpanzee (ˌʧɪmpən zi ): Con hắc tinh tinhˈ ː
Donkey ( d ŋki): Con lừaˈ ɒ
Zebra ( zi brə): Con ngựa vằnˈ ː
Panda ( pændə): Con gấu trúcˈ
Squirrel ( skw rəl): Con sócˈ ɪ
Kangaroo ( kæŋgə ru): Con chuột túiˌ ˈ
Hedgehog ( hˈ ɛʤ ɒh g): Con nhím Wolf (w lf): Con chó sóiʊ
Alligator ( æl ge tə): Con cá sấuˈ ɪ ɪ Bat (bæt): Con dơi
Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút Mink /m ŋk/: Con chồnɪ Puma – /pjumə/: Con báo
Hare – /h r/: Thỏ rừngɜ
Coyote – /’k iout/: Chó sóiɔ
Chipmunk /ˈʧɪpm ŋk/: Sóc chuộtʌ
2.2. Các loài sống dưới nước Carp /k rp/: Cá chépɑ Cod /k d/: Cá tuyếtɑ Crab /kræb/: Cua Eel /il/: Lươn Perch /p r /: Cá rôɜ ʧ Plaice /ple s/: Cá bơnɪ Ray /re /: Cá đuốiɪ Salmon /sæmən/: Cá hồi
Sawfish /s f /: Cá cưaɑ ɪʃ
Scallop /sk ləp/: Sò điệpɑ Shark /ʃɑrk/: Cá mập Trout /tra t/: Cá hươngʊ
Herring /’heri /: Cá tríchɳ lOMoAR cPSD| 45476132 Minnow /’minou/: Cá tuế
Sardine /s :’din/: Cá mòiɑ Whale /hwe l/: Cá voiɪ Clam /klæm/: Con trai Squid /skwid/: Mực ống Slug /sl g/: Sênʌ Orca /’ :kə/: Cá kìnhɔ
Seagull / si g l/: Mòng biểnˈ ː ʌ
Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
Lobster / l bstə/: Tôm hùmˈ ɒ
Shellfish /ˈʃɛ ɪʃlf /: Ốc
Jellyfish /ˈʤɛ ɪ ɪʃl f /: Con sứa
Killer whale / k lə we l/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắngˈ ɪ ɪ Squid /skw d/: Mực ốngɪ
Fish fin /f f n/: Vảy cáɪʃ ɪ Seal /si l/: Chó biểnː Coral / k rəl/: San hôˈ ɒ 2.3. Các loài chim Pigeon: Bồ câu Owl /a l/: Cú mèoʊ
Eagle / i gl/: Chim đại bàngˈ ː
Woodpecker / w d p kə/: Chim gõ kiếnˈ ʊ ˌ ɛ
Peacock / pi k k/: Con công (trống)ˈ ː ɒ
Sparrow / spærə /: Chim sẻˈ ʊ Heron / h rən/: Diệcˈ ɛ Swan /sw n/: Thiên ngaɒ
Falcon / fˈ ɔːlkən/: Chim ưng
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu Nest /n st/: Cái tổɛ
Feather / f ðə/: Lông vũˈ ɛ
Talon / tælən/: Móng vuốtˈ lOMoAR cPSD| 45476132
2.4. Các loài côn trùng
Tarantula: loài nhện lớn Butterfly: bướm Bee: ong Praying mantis: bọ ngựa Ladybug : bọ rùa Mosquito: muỗi Fly: ruồi Dragonfly: chuồn chuồn Grasshopper : châu chấu Cockroach: gián Ant: kiến Cicada: ve sầu Cricket: dế
2.5. Các loài động vật lưỡng cư Turtle: rùa Crocodile: cá sấu Alligator: cá sấu Mỹ Frog: ếch Lizard : thằn lằn Chameleon : tắc kè hoa
3. Other phrases and collocations
Animal testing – experimentation on animals: thử nghiệm trên động vật
Do medical tests on: làm xét nghiệm y tế về
Have no moral right: không có quyền…
Play an important role: đóng vai trò quan trọng
Play an indispensable role: đóng vai trò không thể thay thế Be banned: bị cấm Superior to: hơn hẳn…
Genetically modified animals (n) động vật bị biến đổi gen
Bring in lot of peace and care: mang lại sự bình yên và chăm sóc
Guarding the house: giữ nhà lOMoAR cPSD| 45476132
Give the feeling of a family: đem lại cho tôi một tình cảm gia đình
Remove your stress: rũ bỏ những căng thẳng.
The endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã
Pose a threat to: là mối đe dọa S + pose a threat to …
To be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
To be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng on the verge of extinction
To test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
Play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…
Medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật
Suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết
A complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…
Promote animal rights: bảo vệ quyền động vật
Save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
To be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng
Support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống
Sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững
Raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
A stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
The mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
Illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
Illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp (poaching)
The destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng
Cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
Loss of balance: mất cân bằng (hệ sinh thái)
Cornerstone species: những loài quan trọng
Be put under threat: bị đe dọa
Getting wiped out = be driven into extinction
Be removed from the ecosystem: biến mất khỏi hệ sinh thái
To be in danger of extinction = be on the verge of extinction = trên bờ vực tuyệt chủng
To violate animal rights: xâm phạm quyền động vật lOMoAR cPSD| 45476132
Astable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
For any monetary reasons: không phải vì lý do tiền bạc, vật chất Wag their tails: vẫy đuôi
Life-saving cure and treatment: hành động cứu chữa và điều trị bệnh