Kiểm tra Giải tích 12 bài 4 năm 2017 – 2018 trường Trần Bình Trọng – Khánh Hòa
Đề kiểm tra Giải tích 12 bài 4 năm 2017 – 2018 trường Trần Bình Trọng – Khánh Hòa là đề kiểm tra một tiết Giải tích 12 chương 3, các nội dung cần kiểm tra bao gồm: nguyên hàm và các phương pháp tìm nguyên hàm, tích phân và các phương pháp tính tính tích phân, ứng dụng của tích phân.
Preview text:
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT TỔ TOÁN
MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4 Năm học: 2017-2018
Họ tên học sinh:................................................................Lớp: 12A……....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối
với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
Phiếu trả lời đề: 12134 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~
Nội dung đề: 12134 1 3
01. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn
f ( x)dx f ( x)dx ? 1 3
A. f ( x) sin x . B. ( ) x f x e .
C. f ( x) x 1.
D. f ( x) cos x .
02. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ? 2 1 2
A. cos xdx sin x . B.
dx ln x 4 . x 2 4 2 3 3 3 5 x 5 C. 2 x 1 dx x x x .
D. e dx e 1 . 3 1 1 1 1 26 10 03. Kết quả của dx là 2 1 x e 0 2 1 e 2 1 2e A. 26 10 ln . B. 26 10 ln . 2 2 e 1 2 2 e 1 1 2 1 2e C. 26 10 ln e . D. 25 10 ln . 2 2 2 e 1 1 2 2x 3x 6 04. Cho biết
dx a bln 3
. Khi đó a b bằng 2x 1 0 4 21 21 A. . B. . C. . D. 2 . 21 4 4 cos x a 05. Biết dx
ln 5sin x 9 C
giá trị 2a b bằng 5sin x 9 b A. 3 . B. 10 . C. 4 . . D. 7 . 9 x 06. Cho dx
thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ? 2 6 (1 x ) 9 2 (t 1) 4 1 (t 1) 4 1 (t 1) 3 3 (t 1) A. dt . B. dt dt dt 6 . C. . D. . 3 t 5 2 t 6 2 t 4 2 t
07. Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên đoạn [a; b
] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ? b a b b A.
f (x)dx f ( x)dx .
B. kf (x)dx k f ( x)dx . a b a a b b b b b
C. f (x) g(x)dx
f ( x)dx g(x)dx
. D. xf (x)dx x f (x)dx . a a a a a x 1
08. Gọi S là diện tích phần hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục x
Ox và đường thẳng x a
= (a 1) .Với giá trị nào của a thì S 2 ?
A. a 5 . B. a 4 . C. a 3. D. a 2 . b
09. Cho hàm số f x liên tục trên và hai số thực a b . Nếu f (x)dx M thì tích a b 5 phân f (5x)dx có giá trị bằng a 5 M A. . B. M . C. 5M . D. 3M . 5
10. Cho F x là một nguyên hàm của 2
f ( x) 3x 2x 1. Biết F
1 5. Tìm F x A. 3 2
F( x) x x x 6 . B. 3 2
F( x) x x x 4 . C. 3 2
F( x) 6x x x 1. D. 3 2
F( x) x x x 6 .
11. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ? 2 2 2 3 3 1 A. x ae dx . B. 3 3 x ae dx . C. 2 x ae dx . D. 2 a(e 1)dx . 0 0 0 0
12. Cho hàm số f(x) liên tục trên và 4
f ( x) f ( x) cos x với mọi x . Giá trị của 4 tích phân I f ( x)dx bằng 4 3 3 3 3 1 A. ln . B. . C. . D. . 8 8 4 32 4
13. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2
f ( x) 2x x 1, trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x
2 . Diện tích của hình phẳng (H) là 16 5 16 6 A. . B. . C. . D. . 3 7 3 7 a dx b 14. Biết rằng A
, 2dx B (với a, b>0). Tính giá trị của biểu thức 2 2 x a 0 0 B 4aA 2b A. 2 . B. 3 . C. . D. 4 . 6 4
15. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 7]. Nếu f (x)dx 3
và f ( x)dx 5 thì 1 1 6 f (x)dx có giá trị bằng 4 A. 5 . B. 2 . C. 2 . D. 8 .
16. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y x(3 - x
), y 0 quay quanh trục Ox. 9 81 10 27 A. . B. . C. . D. . 2 10 81 8
17. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong . x y
x e và hai đường thẳng y x và x 1là 3 1 4e 3 A. e . B. 1. C. . D. . 2 2 2 x e
18. Tìm nguyên hàm của hàm số y = x e 2 A. 2ln( x e 2) C . B. ln( x e 2) C . C. 2x e C . D. x e ln( x
e 2) C . 2 sin x
19. Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng (2;) 2 x 5 2 sin x . Tính dx 2 x 3
A. F (5) F (3) . B. F (5) . C. F (3) .
D. F (3) F (5) . sin x 4 4 1 20. Cho biết dx . m . Tìm m 3 0 cos x 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1 . 2 4 4 m
21. Cho số thực m thỏa mãn x 1 4 2 e
dx e e . Tìm m 1 A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 . 5 22. Nếu 2 k 3
5 x dx 5 49
thì giá trị của k bằng 2 A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 2 .
23. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y ln x, y 0, x e
quay xung quanh trục Ox.
A. V e 1 . B. V e .
C. V e 2 .
D. V e 2 .
24. Cho hai hàm số liên tục u x và v x có nguyên hàm lần lượt là U x và V x
trên đoạn [i; j
]. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ? j j j
A. u( x) V( x)dx U(x) V(x) U(x) v(x)dx . i i i j j j
B. u( x) V( x)dx u(x) v(x) U(x) v(x)dx . i i i j j j
C. u( x) V( x)dx U(x) v(x) U(x) V(x)dx . i i i j j j
D. u( x) V( x)dx U(x) V(x) u(x) v(x)dx . i i i
25. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y 2cos x, y 0, x 0, x
quay quanh trục Ox là 2 A. . B. 2 2 . C. 2 . D. . 2
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TỔ TOÁN MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4 Năm học: 2017-2018
Họ tên học sinh:........................................................................Lớp: 12A…....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối
với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
Phiếu trả lời đề: 12234 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~
Nội dung đề: 12234 2 sin x
01. Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng (2;) 2 x 5 2 sin x . Khi đó dx có giá trị bằng 2 x 3 A. F (5) .
B. F (3) F (5) .
C. F (5) F (3) . D. F (3) .
02. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ? 2 5 1 2 5 A.
dx ln x x x e dx e 4 . B. 1 . x 4 1 3 3 3 x
C. cos xdx sin x . D. 2 x 1 dx x . 3 2 1 1 2
03. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y 2cos x, y 0, x 0, x quay quanh trục Ox. 2 A. 2 2 . B. 2 . C. . D. . 2 9 x 04. Cho dx
thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ? 2 6 (1 x ) 4 1 (t 1) 4 1 (t 1) 3 3 (t 1) 9 2 (t 1) A. dt . B. dt dt dt 5 . C. . D. . 2 t 6 2 t 4 2 t 6 3 t
05. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường : y x(3 x), y 0 quay quanh trục Ox. 81 10 9 27 A. . B. . C. . D. . 10 81 2 8
06. Cho F x là một nguyên hàm của 2
f ( x) 3x 2x 1. Biết F
1 5. Tìm F x A. 3 2
F( x) 6x x x 1. B. 3 2
F( x) x x x 6 . C. 3 2
F( x) x x x 4 . D. 3 2
F( x) x x x 6 .
07. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong . x y
x e và hai đường thẳng y x và x 1là 1 3 4e 3 A. 1 . B. . C. e . D. . 2 2 2
08. Cho hàm số f(x) liên tục trên và 4
f ( x) f ( x) cos x với mọi x . Tính tích 4 phân I f ( x)dx 4 3 1 3 3 3 A. . B. . C. ln . D. . 32 4 8 8 4
09. Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên đoạn [a; b
] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ? b b b a
A. xf (x)dx x f (x)dx . B.
f (x)dx f ( x)dx . a a a b b b b b b
C. f (x) g(x)dx
f ( x)dx g(x)dx
. D. kf (x)dx k f ( x)dx . a a a a a m
10. Cho số thực m thỏa mãn x 1 4 2 e
dx e e . Tìm m 1 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3.
11. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y ln x, y 0, x e
quay xung quanh trục Ox.
A. V e 2 .
B. V e 1 .
C. V e 2 . D. V e . a dx b 12. Biết rằng A
, 2dx B (với a, b 0 ). Tính giá trị của biểu thức 2 2 x a 0 0 B 4aA 2b A. 4 . B. . C. 3 . D. 2 . 5 13. Nếu 2 k 3
5 x dx 5 49
thì giá trị của k bằng 2 A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 2 . x e
14. Tìm nguyên hàm của hàm số y x e 2 A. ln( x e 2) C . B. x e ln( x e 2) C . C. 2ln( x e 2) C . D. 2x e C . 1 26 10 15. Tính dx 2 1 x e 0 2 1 2e 2 1 2e A. 26 10 ln . B. 25 10 ln . 2 2 e 1 2 2 e 1 2 1 e 1 C. 26 10 ln . D. 26 10 ln e . 2 2 e 1 2 b
16. Cho hàm số f x liên tục trên và hai số thực a b . Nếu f (x)dx M thì tích a b 5 phân f (5x)dx có giá trị bằng a 5 M A. . B. 3M . C. 5M . D. M . 5 cos x a 17. Biết dx
ln 5sin x 9 C
. Tính 2a b 5sin x 9 b A. 10 . B. 3 . C. 7 . D. 4 . 1 3
18. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn
f ( x)dx f ( x)dx ? 1 3
A. f ( x) x 1. B. ( ) x f x e .
C. f ( x) sin x .
D. f ( x) cos x .
19. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong 2
f ( x) 2x x 1, trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x 2 . Tính diện tích của hình phẳng (H) 16 6 16 5 A. . B. . C. . D. . 3 7 3 7 1 2 2x 3x 6 20. Cho biết
dx a bln 3
. Tính a b 2x 1 0 4 21 21 A. . B. . C. . D. 2 . 21 4 4 sin x 4 4 1 21. Cho biết dx . m . Tìm m 3 0 cos x 2 1 1 1 A. . B. . C. 1 . D. . 2 4 4 6 4
22. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 7]. Nếu f (x)dx 3
và f ( x)dx 5 thì 1 1 6 f (x)dx có giá trị bằng 4 A. 2 . B. 8 . C. 5 . D. 2 .
23. Cho hai hàm số liên tục u x và v x có nguyên hàm lần lượt là U x và V x
trên đoạn [i; j
]. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ? j j j
A. u( x) V( x)dx u(x) v(x) U(x) v(x)dx . i i i j j j
B. u( x) V( x)dx U(x) V(x) u(x) v(x)dx . i i i j j j
C. u( x) V( x)dx U(x) v(x) U(x) V(x)dx . i i i j j j
D. u( x) V( x)dx U(x) V(x) U(x) v(x)dx . i i i
24. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ? 2 2 3 2 3 1 A. 3 3 x ae dx . B. x ae dx . C. 2 x ae dx . D. 2 a(e 1)dx . 0 0 0 0 x 1
25. Gọi S là diện tích phần hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục x
Ox và đường thẳng x a
= (a 1) .Với giá trị nào của a thì S 2 ? A. a 5 . B. a 2 . C. a 3. D. a 4 .
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT TỔ TOÁN
MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4 Năm học: 2017-2018
Họ tên học sinh:.............................................................................Lớp: 12A…....Nam (nữ): .….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối
với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
Phiếu trả lời đề: 12334 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~ Nội dung đề: 12334 1 3
01. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn
f ( x)dx f ( x)dx ? 1 3
A. f ( x) cos x .
B. f ( x) sin x . C. ( ) x f x e .
D. f ( x) x 1.
02. Cho F x là một nguyên hàm của 2
f ( x) 3x 2x 1. Biết F
1 5. Tìm F x A. 3 2
F( x) x x x 4 . B. 3 2
F( x) 6x x x 1. C. 3 2
F( x) x x x 6 . D. 3 2
F( x) x x x 6 . 9 x 03. Cho dx
thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ? 2 6 (1 x ) 4 1 (t 1) 9 2 (t 1) 4 1 (t 1) 3 3 (t 1) A. dt . B. dt dt dt 6 . C. . D. . 2 t 6 3 t 5 2 t 4 2 t x 1
04. Gọi S là diện tích phần hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục x
Ox và đường thẳng x a
= (a 1) .Với giá trị nào của a thì S 2 ? A. a 3. B. a 5 . C. a 2 . D. a 4 . 1 26 10 05. Kết quả của dx là 2 1 x e 0 2 1 2e 2 1 2e A. 26 10 ln . B. 25 10 ln . 2 2 e 1 2 2 e 1 2 1 e 1 C. 26 10 ln . D. 26 10 ln e . 2 2 e 1 2 b
06. Cho hàm số f x liên tục trên và hai số thực a b . Nếu f (x)dx M thì tích a b 5 phân f (5x)dx có giá trị bằng a 5 M A. 5M . B. 3M . C. M . D. . 5
07. Cho hai hàm số liên tục u x và v x có nguyên hàm lần lượt là U x và V x
trên đoạn [i; j
]. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ? j j j
A. u( x) V( x)dx U(x) V(x) u(x) v(x)dx . i i i j j j
B. u( x) V( x)dx U(x) V(x) U(x) v(x)dx . i i i j j j
C. u( x) V( x)dx U(x) v(x) U(x) V(x)dx . i i i j j j
D. u( x) V( x)dx u(x) v(x) U(x) v(x)dx . i i i
08. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong 2
f ( x) 2x x 1, trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x 2 . Tính diện tích của hình phẳng (H) 16 5 16 6 A. . B. . C. . D. . 3 7 3 7
09. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y x(3 x ), y
0 quay quanh trục Ox. 10 81 9 27 A. . B. . C. . D. . 81 10 2 8 m
10. Cho số thực m thỏa mãn x 1 4 2 e
dx e e . Tìm m 1 A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1. cos x a 11. Biết dx
ln 5sin x 9 C
. Tính 2a b 5sin x 9 b A. 10 . B. 7 . C. 4 . D. 3 .
12. Cho hàm số f(x) liên tục trên và 4
f ( x) f ( x) cos x với mọi x . Tính tích 4 phân I f ( x)dx 4 3 3 1 3 3 A. . B. . C. . D. ln . 4 32 4 8 8
13. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong . x y
x e và hai đường thẳng y x và x = 1 là 4e 3 3 1 A. 1. B. . C. e . D. . 2 2 2 6 4
14. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 7]. Nếu f (x)dx 3
và f ( x)dx 5 thì 1 1 6 f (x)dx có giá trị bằng 4 A. 2 . B. 8 . C. 2 . D. 5 . 5 15. Nếu 2 k 3
5 x dx 5 49
thì giá trị của k bằng 2 A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 2 . x e
16. Tìm nguyên hàm của hàm số y = x e 2 A. ln( x e 2) C . B. x e ln( x e 2) + C. C. 2ln( x e 2) C . D. 2x e + C.
17. Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên đoạn [a; b
] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ? b b b b b
A. f (x) g(x)dx
f ( x)dx g(x)dx
. B. kf (x)dx k f ( x)dx . a a a a a b b b a
C. xf (x)dx x f (x)dx . D.
f (x)dx f ( x)dx . a a a b
18. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y 2cos x, y 0, x 0, x quay quanh trục Ox. 2 A. . B. 2 . C. 2 2 . D. . 2 2 sin x
19. Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng (2;) 2 x 5 2 sin x . Tính dx 2 x 3 A. F (3) .
B. F (3) F (5) . C. F (5) .
D. F (5) F (3) .
20. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ? 2 1 2 A.
dx ln x 4 .
B. cos xdx sin x . x 4 2 2 5 3 5 3 3 x C. x x e dx e 2 1 . D. x 1 dx x . 3 1 1 1 a dx b 21. Biết rằng A
, 2dx B (với a, b 0 ). Tính giá trị của biểu thức 2 2 x a 0 0 B 4aA 2b A. . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
22. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y ln x, y 0, x e
quay xung quanh trục Ox. A. V e .
B. V e 2 .
C. V e 2 .
D. V e 1 .
23. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ? 2 2 3 2 1 3 A. 2 x ae dx . B. x ae dx . C. 2 a(e 1)dx . D. 3 3 x ae dx . 0 0 0 0 sin x 4 4 1 24. Cho biết dx . m . Tìm m 3 0 cos x 2 1 1 1 A. 1. B. . C. . D. . 2 4 4 1 2 2x 3x 6 25. Cho biết
dx a bln 3
. Tính a b 2x 1 0 21 4 21 A. . B. . C. . D. 2 . 4 21 4
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT TỔ TOÁN
MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4 Năm học: 2017-2018
Họ tên học sinh:........................................................................Lớp: 12A…....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối
với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
Phiếu trả lời đề: 12434 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~ Nội dung đề: 12434 1 3
01. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn
f ( x)dx f ( x)dx ? 1 3
A. f ( x) cos x . B. ( ) x f x e .
C. f ( x) sin x .
D. f ( x) x 1.
02. Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên đoạn [a; b
] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ? b a b b A.
f (x)dx f ( x)dx
. B. kf (x)dx k f ( x)dx . a b a a b b b b b
C. xf (x)dx x f (x)dx
. D. f (x) g(x)dx
f ( x)dx g(x)dx . a a a a a
03. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y 2cos x, y 0, x 0, x quay quanh trục Ox. 2 A. 2 2 . B. . C. . D. 2 . 2 x e
04. Tìm nguyên hàm của hàm số y = x e 2 A. 2x e + C. B. x e ln( x e 2) + C. C. ln( x e 2) C . D. 2ln( x e 2) C . b
05. Cho hàm số f x liên tục trên và hai số thực a b . Nếu f (x)dx M thì tích a b 5 phân f (5x)dx có giá trị bằng a 5 M A. . B. M . C. 3M . D. 5M . 5
06. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y x(3 x ), y
0 quay quanh trục Ox. 81 10 9 27 A. . B. . C. . D. . 10 81 2 8
07. Cho hai hàm số liên tục u x và v x có nguyên hàm lần lượt là U x và V x
trên đoạn [i; j
]. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ? j j j
A. u( x) V( x)dx U(x) V(x) U(x) v(x)dx . i i i j j j
B. u( x) V( x)dx u(x) v(x) U(x) v(x)dx . i i i j j j
C. u( x) V( x)dx U(x) V(x) u(x) v(x)dx . i i i j j j
D. u( x) V( x)dx U(x) v(x) U(x) V(x)dx . i i i
08. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ? 2 2 2 1 3 3 A. x ae dx . B. 2 a(e 1)dx . C. 3 3 x ae dx . D. 2 x ae dx . 0 0 0 0 5 09. Nếu 2 k 3
5 x dx 5 49
thì giá trị của k bằng 2 A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 2 . 9 x 10. Cho dx
thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ? 2 6 (1 x ) 9 2 (t 1) 4 1 (t 1) 3 3 (t 1) 4 1 (t 1) A. dt . B. dt dt dt 6 . C. . D. . 3 t 6 2 t 4 2 t 5 2 t 2 sin x
11. Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng (2;) 2 x 5 2 sin x . Tính dx 2 x 3 A. F (3) .
B. F (5) F (3) .
C. F (3) F (5) . D. F (5) .
12. Cho hàm số f(x) liên tục trên và 4
f ( x) f ( x) cos x với mọi x . Giá trị của 4 tích phân I f ( x)dx bằng 4 3 1 3 3 3 A. . B. ln . C. . D. . 32 4 8 4 8
13. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ? 2 1 2 A.
dx ln x 4 .
B. cos xdx sin x . x 4 2 2 5 3 5 3 3 x C. x x e dx e 2 1 . D. x 1 dx x . 3 1 1 1 a dx b 14. Biết rằng A
, 2dx B (với a, b 0 ). Tính giá trị của biểu thức 2 2 x a 0 0 B 4aA 2b A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. . 6 4
15. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 7]. Nếu f (x)dx 3
và f ( x)dx 5 thì 1 1 6 f (x)dx có giá trị bằng 4 A. 2 . B. 8 . C. 5 . D. 2 . 1 2 2x 3x 6 16. Cho biết
dx a bln 3
. Tính giá trị a b 2x 1 0 4 21 21 A. 2 . B. . C. . D. . 21 4 4 cos x a 17. Biết dx
ln 5sin x 9 C
. Tính giá trị 2a b 5sin x 9 b A. 7 . B. 4 . C. 3 . D. 10 . m
18. Cho số thực m thỏa mãn x 1 4 2 e
dx e e . Tìm m 1 A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1.
19. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong 2
f ( x) 2x x 1, trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x 2 . Tính diện tích của hình phẳng (H). 16 5 6 16 A. . B. . C. . D. . 3 7 7 3 x 1
20. Gọi S là diện tích phần hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục x
Ox và đường thẳng x a
= (a 1) .Với giá trị nào của a thì S 2 ? A. a 3. B. a 5 . C. a 4 . D. a 2 .
21. Cho F x là một nguyên hàm của 2
f ( x) 3x 2x 1. Biết F
1 5. Tìm F x A. 3 2
F( x) x x x 6 . B. 3 2
F( x) 6x x x 1. C. 3 2
F( x) x x x 6 . D. 3 2
F( x) x x x 4 .
22. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong . x y
x e và hai đường thẳng y x và x = 1. 1 3 4e 3 A. . B. 1. C. e . D. . 2 2 2
23. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y ln x, y 0, x e
quay xung quanh trục Ox.
A. V e 1 .
B. V e 2 .
C. V e 2 . D. V e . sin x 4 4 1 24. Cho biết dx . m . Tìm m 3 0 cos x 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1 . 2 4 4 1 26 10 25. Tính dx 2 1 x e 0 2 1 e 2 1 2e A. 26 10 ln . B. 26 10 ln . 2 2 e 1 2 2 e 1 2 1 2e 1 C. 25 10 ln . D. 26 10 ln e . 2 2 e 1 2
TN100 tổng hợp đáp án 4 đề 1. Đáp án đề: 12134 01. { - - - 08. { - - - 15. - - } - 22. - - } - 02. - | - - 09. { - - - 16. - | - - 23. - - - ~ 03. - | - - 10. - - - ~ 17. - - } - 24. { - - - 04. - - - ~ 11. - - } - 18. - | - - 25. - | - - 05. { - - - 12. - - - ~ 19. { - - - 06. - - } - 13. { - - - 20. { - - - 07. - - - ~ 14. { - - - 21. { - - - 2. Đáp án đề: 12234 01. - - } - 08. { - - - 15. { - - - 22. - - - ~ 02. { - - - 09. { - - - 16. { - - - 23. - - - ~ 03. { - - - 10. - - - ~ 17. - | - - 24. - - } - 04. - | - - 11. - - } - 18. - - } - 25. { - - - 05. { - - - 12. - - - ~ 19. - - } - 06. - | - - 13. { - - - 20. - - - ~ 07. - | - - 14. { - - - 21. { - - - 3. Đáp án đề: 12334 01. - | - - 08. { - - - 15. - - - ~ 22. - | - - 02. - - - ~ 09. - | - - 16. { - - - 23. { - - - 03. { - - - 10. { - - - 17. - - } - 24. - | - - 04. - | - - 11. - - - ~ 18. - - } - 25. - - - ~ 05. { - - - 12. - | - - 19. - - - ~ 06. - - - ~ 13. - - - ~ 20. { - - - 07. - | - - 14. { - - - 21. - - } - 4. Đáp án đề: 12434 01. - - } - 08. - - - ~ 15. { - - - 22. { - - - 02. - - } - 09. - - - ~ 16. { - - - 23. - - } - 03. { - - - 10. - | - - 17. - - } - 24. { - - - 04. - - } - 11. - | - - 18. - - } - 25. - | - - 05. { - - - 12. { - - - 19. { - - - 06. { - - - 13. { - - - 20. - | - - 07. { - - - 14. - | - - 21. - - } -