Làm chủ kiến thức Toán 11 Chân Trời Sáng Tạo (tập 2) – Trần Đình Cư

giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường Trung – Tiểu học Việt Anh 2, tỉnh Bình Dương.

1
TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2
MÔN TOÁN 11
NĂM HỌC. 2023 2024
Họ và tên học sinh. …………………………………………………………. Lớp. ……
MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II - LỚP 11
NĂM HỌC 2023 – 2024
TT
Nội dung
Kiến thức
Đơn vị kiến thức
Mức độ nhận thức
Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
VD
cao
Số câu
Số câu
Số câu
Số câu
Số
câu
TN
TL
TN
TL
1
Quan hệ
vuông góc
Hai đường thẳng
vuông góc
1
1
2
Đường thẳng
vuông góc mặt
phẳng
7
1
8
16
Hai mặt phẳng
vuông góc
2
2
4
1
8
10
2
Hàm số lũy
thừa, hàm số
mũ, hàm số
logarit
Lũy thừa
4
4
8
Hàm số lũy thừa
3
3
6
Lôgarit
4
4
1
8
10
Hàm số mũ,
hàm số lôgarit
4
4
8
Phương trình -
bất phương trình
3
1
4
8
Phương trình -
bất phương trình
lôgarit
2
2
1
4
10
Toán tổng hợp về
mũ và lôgarit
1
1
2
Tổng
28
6
1
0
35
0
70
30
2
BÀI TẬP ÔN
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hai đường thẳng
a,b
lần lượt có vectơ chỉ phương là
u,v
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
u.v
cos(a,b)
u . v
. B. Nếu
u.v
thì
ab
.
C.
u.v
cos(a,b)
u . v
. D. Nếu
ab
thì
u.v 0
.
Câu 2. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi một đường thng thì song song vi nhau
B. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau
C. Hai đường thng phân bit cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau
D. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi một đường thng thì song song vi nhau
Câu 3. Qua điểm
O
cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
cho trước?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Vô số.
Câu 4. Cho hình chóp
S.ABC
, biết
SA,SB,SC
đôi một vuông góc.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB (SAC)
.
B.
SA (SBC)
.
C.
SB (ABC)
.
D.
AC (SAB)
.
Câu 5. Cho mặt phẳng
()
chứa hai đường thẳng phân biệt
a
b
.
Đường thẳng
c
vuông góc với
()
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
c
a
c
b
.
B.
a
,
b
,
c
đồng phẳng.
C.
c
a
cắt nhau.
D.
c
b
chéo nhau.
Câu 6. Cho hình chóp
S.ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông
SA
vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
AC (SBD)
.
B.
BD (SAC)
.
C.
CD (SAD)
.
D.
BC (SAB)
.
Câu 7. Cho hình chóp
S.ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
.
Biết
SA SC,
SB SD
.
Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Cả A, B, C đều sai. B.
SO AC
.
C.
SO BD
. D.
SO (ABCD)
.
3
Câu 8. Cho hình chóp
S.ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
(ABCD)
. Chọn khẳng định đúng?
A. Trung điểm của
AD
là hình chiếu vuông góc của
C
lên
(SAD)
.
B.
O
là hình chiếu vuông góc của
B
lên
(SAC)
.
C.
O
là hình chiếu vuông góc của
S
lên
(ABCD)
.
D.
A
là chiếu vuông góc của
C
lên
(SAB)
.
Câu 9. Cho nh chóp
S.ABCD
đáy
ABCD
nh ch nht tâm
O
SA SC,SB SD
. Đường
thẳng
SO
vuông góc với mt phng nào sau đây?
A.
(ABCD)
. B.
(SAB)
. C.
(SAC)
. D.
(SCD)
.
Câu 10. Cho hình chóp
S.ABC
SA SB SC
.
Gọi
O
là hình chiếu của
S
lên mặt đáy
ABC
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
O
là trọng tâm tam giác
ABC
.
B.
O
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
C.
O
là trực tâm tam giác
ABC
.
D.
O
là tâm đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
.
Câu 11. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Qua một điểm có duy nhất một mặt phẳng vuông góc với một mặt phẳng cho trước.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Qua một đường thẳng có duy nhất có một mp vuông góc với một đường thẳng cho trước.
Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực
x, y
?
A.
y x y
x
2 .2 2
. B.
x
x
y
y
2
2
2
. C.
y
xy
x
22
. D.
x
x
22
33



.
Câu 13. Giá trị
7 1 7 1
:


bằng
A.
2
. B.
4
. C.
1,5
. D.
.
Câu 14. Rút gọn biểu thức.
7 1 2 7
2 2 2 2
a .a
(a )


,
a0
A.
5
a
. B.
a
. C.
4
a
. D.
3
a
.
Câu 15. Cho
x,y
là hai số thực dương và
m,n
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
m n m n
x .y (xy)
. B.
n n n
(xy) x .y
. C.
n m n.m
(x ) x
. D.
m n m n
x .x x
.
Câu 16. Với x là số thực dương bất kỳ, biểu thức
3
Px
bằng
A.
5
6
x
. B.
1
6
x
. C.
3
2
x
. D.
2
3
x
.
4
Câu 17. Biến đổi
47
3
2
33
x .x . x ,(x 0)
thành dng lũy tha vi s mũ hu t ta được:
A.
13
3
x
. B.
13
27
x
. C.
11
9
x
. D.
56
27
x
.
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số
2019
y x 6

.
A.
6;
. B.
\6
. C. . D.
6;
.
Câu 19. Tập xác định của hàm số
8
y 2x 4

A.
D \ 2
. B.
D 2; 
. C.
D \ 0
. D.
D
.
Câu 20. Cho hàm số
yx
. Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau.
A.
1
y .x


. B. Tập xác định của hàm số là
D 0;
.
C. Hàm số nghịch biến khi
0
. D. Đồ thị hàm số là đường thẳng khi
1
.
Câu 21. Cho hàm số
3
yx
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số cắt trục
Ox
.
Câu 22. Cho các số thực dương
a,b
với
a1
a
log b 0
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0 b 1 a
0 a 1 b
B.
0 b 1 a
1 a,b
C.
0 a,b 1
1 a,b
D.
0 b,a 1
0 a 1 b
Câu 23. Nếu
15
13
8
7
aa
bb
log ( 2 5) log (2 3)
thì
A.
0a1
,
b1
. B.
a1
,
0 b 1
. C.
a1
,
b1
. D.
0a1
,
0 b 1
.
Câu 24. Cho
a
là s thực dương bất k khác
1
. Tnh
3
4
a
S log (a . a)
.
A.
S 12
. B.
13
S
4
. C.
3
S
4
. D.
S7
.
Câu 25. Với
a
là số thực khác không tùy ý,
2
2
log a
bằng
A.
2
2log a
. B.
2
1
log a
2
. C.
a
. D.
2
2log a
.
Câu 26. Với
a,b
là các số thực dương bất kỳ,
a
khác
1
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
a
a
1
log b log b
2
B.
a
a
log b 2log b
C.
a
a
log b 2log b
D.
a
a
1
log b log b
2

Câu 27. Cho
a,b,c
là các số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2 2 2
log a log b log ab
. B.
2 2 2
log a log b log a b
.
C.
2 2 2
log a log b log a b
. D.
2 2 2
a
log a log b log
b

.
Câu 28. Tính
4
log 1250
theo
a
biết
2
a log 5
.
A.
4
log 1250 2 1 2a
. B.
4
1
log 1250 2a
2

.
C.
4
log 1250 2 1 4a
. D.
4
1
log 1250 a
2

.
5
Câu 29. Với
log 2 a
, giá trị của
3
8
log
5
bằng
A.
4a 1
3
. B.
4a 1
. C.
2a 1
3
. D.
4a 1
.
Câu 30. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm s
x
y 2 3

và đường thẳng
y 11
A.
3;11
. B.
4;11
. C.
4;11
. D.
3;11
.
Câu 31. Hàm s nào sau đây là hàm số mũ?
A.
3
y sinx
. B.
x
y3
. C.
3
yx
. D.
3
yx
.
Câu 32. Cho hàm số
x
y 12
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung.
B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành là tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số luôn nằm pha trên trục hoành.
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 33. Tập xác định ca hàm s
2021
y log x
A.
D 2021; 
. B.
D 0;
.
C.
D 0; 
. D.
0; \ 1
.
Câu 34. Đồ thị cho bởi hình bên là của hàm số nào?
A.
3
y log x 1
.
B.
3
y log x
.
C.
2
y log x 1
.
D.
2
y log x 1
.
Câu 35. Đường cong ở hình n là đồ thị của hàm số nào ới đây?
A.
x
1
y
2




.
B.
x
y2
.
C.
x
y2
.
D.
x
1
y
2



.
Câu 36. Mai gửi tiết kiệm ngân hàng MBbank với số tiền là 50 triệu với lãi suất 0,79% một tháng,
theo phương thức lãi kép. Tnh số tiền cả vốn lẫn lãi Mai nhận được sau 2 năm? (làm tròn
đến hàng nghìn).
A.
59480000
. B.
60393000
. C.
50793000
. D.
50790000
.
Câu 37. Cho đồ thị của ba hàm số
x
ya
,
x
yb
x
yc
như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
c a b
B.
c b a
C.
b a c
D.
a c b
6
Câu 38. Phương trình
x
84
có nghiệm là
A.
1
x.
2
B.
2
x.
3
C.
1
x.
2
D.
x 2.
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
x
2
0
3



A. . B.
(1; )
. C.
(0;1)
. D.
( ; 0)
.
Câu 40. Nghim ca bất phương trình
2x 1 3 x
33

A.
3
x
2
B.
2
x
3
C.
2
x
3
D.
2
x
3

Câu 41. Nghiệm của phương trình
2
x 3x 4
39

A.
x 1;x 2
. B.
x 1;x 3
. C.
x 1; x 2
. D.
x 1;x 3
.
Câu 42. Phương trình.
x x x
64.9 84.12 27.16 0
có nghim là
A.
x 1;x 2
B.
x 1;x 2
C. Vô nghim D.
93
x ; x
16 4

Câu 43. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
1
x
x
2
4 5.2 2 0
.
A.
S 1;1
. B.
S1
. C.
S1
. D.
S 1;1
.
Câu 44. Nghiệm của phương trình
2 x 2
(a 2) b 1
A.
2
2
a1
log (b 2)
. B.
2
2
a2
log (b 1)
. C.
2
2
b2
log (a 1)
. D.
2
2
b1
log (a 2)
.
Câu 45. Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
2
x 1 x 1
52

. Tính
12
P (x 1)(x 1)
.
A.
2
2log 5 2
. B.
2
2log 5 1
. C.
2
log 25
. D.
0
.
Câu 46. Tch tất cả các nghiệm của phương trình
2
x 2 x 1
35

A.
3
log 45
. B.
3
ln 5
. C.
3
2 log 5
. D.
1
.
Câu 47. Phương trình
2
log x 2x 7 1 log x
có tập nghiệm là
A.
1
. B.
1;7
. C.
7
. D.
1;7
.
Câu 48. Số nghiệm của phương trình
2
4
1
log 3x x
2

A.
2
. B.
5
. C.
0
. D.
1
.
Câu 49. Nghiệm của phương trình
5
log 1 x 2
A.
x 24
. B.
26
x
25
. C.
24
x
25
. D.
x 33
.
Câu 50. Tập nghiệm của phương trình
2019 2019
log x 1 log 2x 3
A.
4
. B.
. C.
2
4;
3



. D.
2
.
7
II. TỰ LUẬN
GIẢI TÍCH
Bài 1. Tnh giá trị biểu thức
1)
3
a
D log a
0 a 1
; 2)
3
5
a
P log (a a a)
;
3)
2 2 2 2
B 2log 12 3log 5 log 15 log 150
; 4)
2 2 2 2
P 22log 12 3log 5 log 15 log 150
5)
2
22
aa
A lna log e ln a log e
,
0 a 1
; 6)
2
2
a
a
b
2
P log b
log a

,
0 a,b 1
;
7)
2
a
4log 5
Ea
,
0 a 1
; 8)
a
log 4
Aa
,
0 a 1
;
9)
8 16
3log 3 2log 5
4
; 10)
3 4 5 16
A log 2.log 3.log 4...log 15
.
Bài 2. Giải phương trình
1)
2
x 3x 1
1
3
3




; 2)
x 1 x 1 x
1x
1
2 .4 . 16
8

;
3)
x 1 x 2
2 2 36


; 4)
x
2x 3
2
0.125.4
8




;
5)
2x 1
7x
x1
8 0,25 2
; 6)
x 2 x 2 3x 3x
2 .5 2 .5

;
7)
x 3 x 1
x 1 x 3
10 3 10 3


; 8)
2
x 2x
3
2
2
;
9)
2
x 4 x 2
2 .5 1

.
Bài 3. Gii bất phương trình
1)
3x
0,5 1
; 2)
2x 1
39
;
3)
2
x 2x
28
; 4)
x
1
32
2



; 5)
x x 1
3 .2 72
;
6)
x
2x
x1
1
3
9



; 7)
x1
x1
x1
5 2 5 2
;
8)
2x 1 3 x
33

; 9)
x2
x3
22
.
HÌNH HỌC
Bài 1. Cho tứ diện
ABCD
ABC
DBC
các tam giác đều cạnh
a
,
a6
AD
2
. Gọi
I
trung
điểm
BC
. Chứng minh rằng
AI BCD
.
Bài 2. Cho hình chóp
S.ABCD
đáy
ABCD
nh bình hành tâm
O
,
SA SC; SB SD
. Chứng
minh rằng
SO ABCD
. Cho hình chóp
S.ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
SA SC
. Chứng minh
AC SBD
.
Bài 3. Cho hình chóp tứ giác đều
S.ABCD
. Gọi
E
điểm đối xứng của điểm
D
qua trung điểm
P
của
SA
. Gọi
M
,
N
,
Q
lần lượt là trung điểm của
AE
,
BC
,
AB
. Chứng minh
BD MNQ
.
------------------------------------ HẾT ------------------------------------
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN 11
NĂM HỌC. 2023 – 2024
Họ và tên học sinh. …………………………………………………………. Lớp. ……
MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II - LỚP 11
NĂM HỌC 2023 – 2024
Mức độ nhận thức Tổng % tổng Nhận Thông Vận VD Nội dung Số câu điểm TT
Đơn vị kiến thức biết hiểu dụng cao Kiến thức Số Số câu Số câu Số câu TN TL TN TL câu Hai đường thẳng 1 1 2 vuông góc Đường thẳng Quan hệ 1 vuông góc mặt 7 1 8 16 vuông góc phẳng Hai mặt phẳng 2 2 4 1 8 10 vuông góc Lũy thừa 4 4 8 Hàm số lũy thừa 3 3 6 Lôgarit 4 4 1 8 10 Hàm số mũ, 4 4 8 hàm số lôgarit Hàm số lũy Phương trình - thừa, hàm số 2 bất phương trình 3 1 4 8 mũ, hàm số mũ logarit Phương trình - bất phương trình 2 2 1 4 10 lôgarit Toán tổng hợp về 1 1 2 mũ và lôgarit Tổng 28 6 1 0 35 0 70 30 1 BÀI TẬP ÔN I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hai đường thẳng a, b lần lượt có vectơ chỉ phương là u, v . Mệnh đề nào sau đây sai? u.v A. cos(a, b)  .
B. Nếu u.v thì a  b . u . v u.v C. cos(a, b)  .
D. Nếu a  b thì u.v  0 . u . v
Câu 2. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
Câu 3. Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng  cho trước? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô số.
Câu 4. Cho hình chóp S.ABC , biết SA,SB,SC đôi một vuông góc.
Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB  (SAC) . B. SA  (SBC) .
C. SB  (ABC) . D. AC  (SAB) .
Câu 5. Cho mặt phẳng () chứa hai đường thẳng phân biệt a và b .
Đường thẳng c vuông góc với () .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. c  a và c  b .
B. a , b , c đồng phẳng.
C. c và a cắt nhau. D. c và b chéo nhau.
Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông
và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? A. AC  (SBD) . B. BD  (SAC) . C. CD  (SAD) . D. BC  (SAB) .
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA  SC, SB  SD .
Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Cả A, B, C đều sai. B. SO  AC . C. SO  BD .
D. SO  (ABCD) . 2
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O ,
SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) . Chọn khẳng định đúng?
A. Trung điểm của AD là hình chiếu vuông góc của C lên (SAD) .
B. O là hình chiếu vuông góc của B lên (SAC) .
C. O là hình chiếu vuông góc của S lên (ABCD) .
D. A là chiếu vuông góc của C lên (SAB) .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O và có SA  SC,SB  SD . Đường
thẳng SO vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (ABCD) . B. (SAB) . C. (SAC) . D. (SCD) .
Câu 10. Cho hình chóp S.ABC có SA  SB  SC .
Gọi O là hình chiếu của S lên mặt đáy ABC .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. O là trọng tâm tam giác ABC .
B. O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
C. O là trực tâm tam giác ABC .
D. O là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC .
Câu 11. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Qua một điểm có duy nhất một mặt phẳng vuông góc với một mặt phẳng cho trước.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Qua một đường thẳng có duy nhất có một mp vuông góc với một đường thẳng cho trước.
Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực x, y ? x x x 2 x  2  2 A. x y x y 2 .2 2   . B. y  2 . C.  x 2 y x y 2   . D.    . y 2  3  3 Câu 13. Giá trị 7 1 7 1 :    bằng A. 2  . B. 4  . C. 1,5  . D.  . 7 1 2 7 a .a
Câu 14. Rút gọn biểu thức. , a  0 2 2 2 2 (a ) A. 5 a . B. a . C. 4 a . D. 3 a .
Câu 15. Cho x, y là hai số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. m n m n x .y (xy)   . B. n n n (xy)  x .y . C. n m n.m (x )  x . D. m n m n x .x x   .
Câu 16. Với x là số thực dương bất kỳ, biểu thức 3 P  x bằng 5 1 3 2 A. 6 x . B. 6 x . C. 2 x . D. 3 x . 3 4 7 Câu 17. Biến đổi 3 2 3 3
x .x . x ,(x  0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được: 13 13 11 56 A. 3 x . B. 27 x . C. 9 x . D. 27 x .
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số     2019 y x 6 . A. 6;    . B.  \  6 . C. . D. 6;  . 
Câu 19. Tập xác định của hàm số     8 y 2x 4 A. D   \  2 .
B. D  2;  . C. D   \  0 . D. D  .
Câu 20. Cho hàm số y x 
 . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau. A. 1 y .x    .
B. Tập xác định của hàm số là D  0;  .
C. Hàm số nghịch biến khi   0 .
D. Đồ thị hàm số là đường thẳng khi   1. Câu 21. Cho hàm số 3 y x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số cắt trục Ox .
Câu 22. Cho các số thực dương a, b với a  1 và log b  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? a 0  b  1  a 0  b  1  a 0  a,b  1 0  b,a  1 A. B. C. D.  0  a  1   b 1   a, b 1   a, b 0  a  1   b 13 15 Câu 23. Nếu 7 8
a  a và log ( 2  5)  log (2  3) thì b b
A. 0  a  1, b  1 .
B. a  1 , 0  b  1.
C. a  1 , b  1 .
D. 0  a  1, 0  b  1.
Câu 24. Cho a là số thực dương bất kỳ khác 1 . Tính 3 4 S  log (a . a ) . a 13 3 A. S  12 . B. S  . C. S  . D. S  7 . 4 4
Câu 25. Với a là số thực khác không tùy ý, 2 log a bằng 2 1 A. 2 log a . B. log a . C. a . D. 2 log a . 2 2 2 2
Câu 26. Với a, b là các số thực dương bất kỳ, a khác 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. log b  log b
B. log b  2 log b C. log b  2  log b D. log b   log b a a 2 a a a a a a 2
Câu 27. Cho a, b,c là các số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. log a  log b  log ab .
B. log a  log b  log a  b . 2 2 2   2 2 2   a
C. log a  log b  log a  b .
D. log a  log b  log . 2 2 2   2 2 2 b
Câu 28. Tính log 1250 theo a biết a  log 5 . 4 2 1
A. log 1250  2 1 2a . B. log 1250   2a . 4   4 2 1
C. log 1250  2 1 4a . D. log 1250   a . 4   4 2 4 8
Câu 29. Với log 2  a , giá trị của 3 log bằng 5 4a  1 2a  1 A. . B. 4a  1. C. . D. 4a  1 . 3 3
Câu 30. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số x
y  2  3 và đường thẳng y  11 là A.  3  ;1  1 . B.  4  ;1  1 . C. 4;11 . D. 3;11 .
Câu 31. Hàm số nào sau đây là hàm số mũ? A.   3 y sin x . B. x y  3 . C. 3 y  x . D. 3 y  x . Câu 32. Cho hàm số x
y  12 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung.
B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành là tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số luôn nằm phía trên trục hoành.
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 33. Tập xác định của hàm số y  log x là 2021
A. D  2021;  .
B. D  0;  . C. D  0;   . D. 0;   \  1 .
Câu 34. Đồ thị cho bởi hình bên là của hàm số nào? A. y  log x  1 . 3   B. y  log x . 3 C. y  log x  1 . 2   D. y  log x  1 . 2
Câu 35. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x  1  A. y     .  2  B. x y  2  . C. x y  2 . x  1 
D. y    .  2 
Câu 36. Bà Mai gửi tiết kiệm ngân hàng MBbank với số tiền là 50 triệu với lãi suất 0,79% một tháng,
theo phương thức lãi kép. Tính số tiền cả vốn lẫn lãi bà Mai nhận được sau 2 năm? (làm tròn đến hàng nghìn). A. 59480000 . B. 60393000 . C. 50793000 . D. 50790000 .
Câu 37. Cho đồ thị của ba hàm số x y  a , x y  b và x y  c như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng? A. c  a  b B. c  b  a C. b  a  c D. a  c  b 5
Câu 38. Phương trình x 8  4 có nghiệm là 1 2 1  A. x  . B. x  . C. x  . D. x  2.  2 3 2 x  2 
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình    0 là  3  A. .
B. (1;  ) . C. (0;1) .
D. (; 0) .
Câu 40. Nghiệm của bất phương trình 2x1 3x 3  3 là 3 2 2 2 A. x  B. x  C. x  D. x   2 3 3 3 2
Câu 41. Nghiệm của phương trình x 3x4 3  9 là
A. x  1; x  2 . B. x  1  ; x  3 . C. x  1; x  2  .
D. x  1; x  3 .
Câu 42. Phương trình. x x x
64.9  84.12  27.16  0 có nghiệm là 9 3 A. x  1  ;x  2 
B. x  1; x  2 C. Vô nghiệm D. x  ; x  16 4 1 x
Câu 43. Tìm tập nghiệm S của phương trình x 2 4  5.2  2  0 . A. S   1  ;  1 . B. S    1 . C. S    1 . D. S   1  ;  1 .
Câu 44. Nghiệm của phương trình 2 x 2
(a  2)  b  1 là A. 2 log (b  2) . B. 2 log (b  1) . C. 2 log (a  1) . D. 2 log (a  2) . 2 a 1 2 a 2 2 b 2 2 b 1 2
Câu 45. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình x 1  x 1 5 2  
. Tính P  (x  1)(x  1) . 1 2 1 2
A. 2 log 5  2 .
B. 2 log 5 1 . C. log 25 . D. 0 . 2 2 2 2
Câu 46. Tích tất cả các nghiệm của phương trình x 2 x1 3  5 là A.  log 45 . B. ln 5 .
C. 2  log 5 . D. 1 . 3 3 3
Câu 47. Phương trình  2
log x  2x  7  1 log x có tập nghiệm là A.   1 . B. 1;7. C. 7. D.  1  ;  7 . 1
Câu 48. Số nghiệm của phương trình log  2 3x  x  là 4  2 A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 1 .
Câu 49. Nghiệm của phương trình log 1 x  2  là 5   26 24 A. x  2  4 . B. x  . C. x  . D. x  33 . 25 25
Câu 50. Tập nghiệm của phương trình log x  1  log 2x  3 là 2019   2019    2  A.   4  . B.  . C.  4;   . D.   2 .  3  6 II. TỰ LUẬN GIẢI TÍCH
Bài 1. Tính giá trị biểu thức
1) D  log a 0  a   1 ; 2) 3 5 P  log (a a a ) ; 3 a a
3) B  2 log 12  3log 5  log 15  log 150 ;
4) P  22 log 12  3log 5  log 15  log 150 2 2 2 2 2 2 2 2 2 5) A  ln a  log e2 2 2
 ln a  log e , 0  a  1 ; 6) 2 P  log b  , 0  a, b  1; a a a log a a 2 b 4log 5 log 4 7) 2 a E  a , 0  a  1 ; 8) a A  a , 0  a  1 ; 9) 3log 3 2log 5 8 16 4  ;
10) A  log 2.log 3.log 4...log 15 . 3 4 5 16
Bài 2. Giải phương trình 2 x 3x1  1    1 1)    3 ; 2) x 1 x 1 x 2 .4 .  16 ;  3  1x 8 x   3) x1 x2 2  2  36 ; 4) 2x3 2 0.125.4     ; 8    2x1 7 x 5) x1 8  0,25 2 ; 6) x2 x2 3x 3x 2 .5  2 .5 ; x3 x1 2 7)   x1    x3 10 3 10 3 ; 8) x 2x 3 2  ; 2 2 9) x 4 x2 2 .5  1.
Bài 3. Giải bất phương trình  1)  3 x 0, 5  1 ; 2) 2x1 3  9 ; x   2 1 3) x 2x 2  8 ; 4)    32 ; 5) x x1 3 .2  72 ;  2  x 2x   1   6) x1    3 ; 7)       x 1 x 1 x1 5 2 5 2 ;  9   8) 2x1 3x 3  3 ; 9)  x 2 x3 2  2 . HÌNH HỌC a 6
Bài 1. Cho tứ diện ABCD có ABC và DBC là các tam giác đều cạnh a , AD  . Gọi I là trung 2
điểm BC . Chứng minh rằng AI  BCD .
Bài 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O , SA  SC; SB  SD . Chứng
minh rằng SO  ABCD. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O và
SA  SC . Chứng minh AC  SBD .
Bài 3. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Gọi E là điểm đối xứng của điểm D qua trung điểm P
của SA . Gọi M , N , Q lần lượt là trung điểm của AE , BC , AB . Chứng minh BD  MNQ .
------------------------------------ HẾT ------------------------------------ 7