







Preview text:
  lOMoAR cPSD| 45148588
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược cơ bản mà bạn cần biết:    Từ vựng tiếng Anh 
Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt  Pharmacy  /ˈfɑːrməsi/  Dược học 
Pharmacology /ˌfɑːrməˈkɑːlədʒi/  Dược lý học  Prescription 
/prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc  Medication  /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ Thuốc  Dosage /ˈdoʊsɪdʒ/  Liều lượng 
Adverse effect /ædˈvɜːrs ɪˈfɛkt/Tác dụng phụ  Drug interaction  /drʌɡ ˌɪntərˈækʃən/  Tương tác thuốc 
Pharmaceutical /ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl/  Dược phẩm 
Compounding /kəmˈpaʊndɪŋ/ Phối hợp thuốc  Pharmacokinetics 
/ˌfɑːrməkoʊkɪˈnɛtɪks/ Dược động học  Biopharmaceutics 
/ˌbaɪoʊˌfɑːrməˈsuːtɪks/ Sinh dược phẩm  Antibiotic 
/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ Kháng sinh 
Antidepressant /ˌæntiˌdiprəˈsænt/  Thuốc chống trầm cảm  Side effect  /saɪd ɪˈfɛkt/  Tác dụng phụ  Over-the-counter  /ˌoʊvər ðə ˈkaʊntər/  Không cần đơn thuốc 
Generic name /dʒəˈnɛrɪk neɪm/  Tên thuốc chung  Brand name 
/brænd neɪm/ Tên thương hiệu  Drug administration 
/drʌɡ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ Quản lý thuốc  Pharmacist  /ˈfɑːrməsɪst/  Dược sĩ      lOMoAR cPSD| 45148588 Prescription drug  /prɪˈskrɪpʃən drʌɡ/  Thuốc kê đơn   
III. Từ vựng tiếng anh ngành dược về các loại bệnh 
Một trong những từ vựng anh văn chuyên ngành dược mà bạn cần biết đó là thuật ngữ khoa học nói về  các loại bệnh:    Từ vựng tiếng Anh 
Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt  Diabetes 
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Tiểu đường 
Hypertension /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/Huyết áp cao  Asthma /ˈæzmə/  Hen suyễn  Cancer /ˈkænsər/  Ung thư  Arthritis  /ɑːrˈθraɪtɪs/  Viêm khớp  Allergy /ˈælərdʒi/  Dị ứng  Influenza  /ˌɪnfluˈɛnzə/  Cúm  Pneumonia  /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi  Migraine  /ˈmaɪɡreɪn/  Đau nửa đầu  Depression  /dɪˈprɛʃən/  Trầm cảm  Alzheimer’s 
/ˈælzhaɪmərz/ Bệnh Alzheimer  Parkinson’s 
/ˈpɑːrkɪnsənz/ Bệnh Parkinson 
Schizophrenia /ˌskɪtsəˈfriːniə/ Tâm thần phân liệt  Epilepsy  /ˈɛpɪˌlɛpsi/  Động kinh  Stroke /stroʊk/  Đột quỵ  Osteoporosis 
/ˌɑːstiːoʊpoʊˈroʊsɪs/  Loãng xương      lOMoAR cPSD| 45148588
Heart disease /hɑːrt dɪˈziːz/ Bệnh tim  Liver disease 
/ˈlɪvər dɪˌziːz/ Bệnh gan 
Kidney disease /ˈkɪdni dɪˌziːz/ Bệnh thận  Respiratory 
/rɪˈspɪrəˌtɔːri/ Hô hấp   
IV. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y dược về các triệu chứng 
Từ vựng về các triệu chứng giúp cho dược sĩ nắm rõ được các biểu hiện của bệnh. Dưới đây là một số từ 
anh văn chuyên ngành dược mà bạn cần biết:    Từ vựng tiếng Anh 
Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt  Fever /ˈfiːvər/Sốt  Headache  /ˈhɛˌdeɪk/  Đau đầu  Nausea /ˈnɔːziə/  Buồn nôn  Dizziness  /ˈdɪzɪnəs/  Chóng mặt 
Fatigue /fəˈtiːɡ/Mệt mỏi  Cough /kɑːf/ Ho  Shortness of breath  /ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/  Khó thở  Chest pain  /tʃɛst peɪn/  Đau ngực 
Abdominal pain/æbˈdɑːmɪnəl peɪn/  Đau bụng  Diarrhea  /ˌdaɪəˈriːə/  Tiêu chảy  Vomiting  /ˈvɑːmɪtɪŋ/  Nôn mửa  Rash  /ræʃ/ Phát ban        lOMoAR cPSD| 45148588 Swelling  /ˈswɛlɪŋ/  Sưng  Sore throat  /sɔr θroʊt/  Đau họng  Joint pain  /dʒɔɪnt peɪn/ Đau khớp 
Muscle aches /ˈmʌsəl eɪks/  Đau cơ  Numbness  /ˈnʌmnəs/  Tê cóng  Insomnia  /ɪnˈsɑːmniə/  Mất ngủ  Anxiety /æŋˈzaɪəti/  Lo lắng  Depression  /dɪˈprɛʃən/  Trầm cảm   
V. Từ vựng tiếng anh ngành dược về các chức vụ của dược sĩ 
Bên cạnh những từ vựng miêu tả về các loại bệnh và triệu chứng. Các từ vựng chỉ chức vụ tiếng anh 
chuyên ngành y dược cũng rất quan trọng. Dưới đây là bảng danh sách các tên gọi tiếng anh trong ngành  y tế:    Từ vựng tiếng Anh 
Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt  Pharmacist  /ˈfɑːrməsɪst/  Dược sĩ  Pharmacy manager 
/ˈfɑːrməsi ˈmænɪdʒər/ Trưởng quầy thuốc  Clinical pharmacist 
/ˈklɪnɪkəl ˈfɑːrməsɪst/ Dược sĩ lâm sàng  Hospital pharmacist 
/ˈhɑːspɪtl ˈfɑːrməsɪst/ Dược sĩ bệnh viện 
Community pharmacist /kəˈmjuːnəti ˈfɑːrməsɪst/  Dược sĩ cộng đồng  Industrial pharmacist 
/ɪnˈdʌstriəl ˈfɑːrməsɪst/ Dược sĩ công nghiệp  Research pharmacist 
/rɪˈsɜːrtʃ ˈfɑːrməsɪst/  Dược sĩ nghiên cứu 
Consultant pharmacist /kənˈsʌltənt ˈfɑːrməsɪst/  Dược sĩ tư vấn      lOMoAR cPSD| 45148588
Pharmaceutical representative /ˌfɑːrməsjuːˈtɪkəl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/  Đại diện dược phẩm   
VI. Từ vựng anh văn chuyên ngành dược về dụng cụ y tế 
Tu-vung-tieng-Anh-chuyen-nganh-duoc 
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược về dụng cụ y tế mà các dược sĩ cần biết:    Từ vựng tiếng Anh 
Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt  Syringe /ˈsɪrɪndʒ/  Ống tiêm  Needle /ˈniːdəl/  Kim tiêm  IV (intravenous) drip  /ˌɪntrəˈvinəs drɪp/  Dây truyền tĩnh mạch  Catheter  /ˈkæθɪtər/  Ống thông tiểu  Stethoscope 
/ˈstɛθəˌskoʊp/ Ống nghe  Sphygmomanometer 
/ˌsfɪɡmoʊməˈnɑːmɪtər/ Máy đo huyết áp  Scalpel /ˈskælpəl/  Dao mổ  Forceps/ˈfɔːrˌsɛps/  Kìm 
Surgical mask /ˈsɜːrdʒɪkəl mæsk/  Mặt nạ phẫu thuật  Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay  Bandage  /ˈbændɪdʒ/  Băng bó 
Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế  Otoscope  /ˈoʊtəˌskoʊp/ Bút tai  Ophthalmoscope  /ˌɑːfθælməˈskoʊp/  Bút kính  Suture /ˈsuːtʃər/  Mũi khâu      lOMoAR cPSD| 45148588
X-ray machine /ˈɛksˌreɪ məˌʃin/Máy X-quang  Ultrasound machine  /ˈʌltrəˌsaʊnd məˌʃin/  Máy siêu âm  EKG (electrocardiogram)  /iːkeɪˈdʒiː/  Máy điện tim  Inhaler /ɪnˈheɪlər/  Ống hít  Defibrillator 
/dɪˈfɪbrɪˌleɪtər/ Máy phục hồi tim   
V. Nguồn tài liệu từ vựng Anh Văn chuyên ngành dược 
Sách giáo trình chuyên về từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực dược học ví dụ như 
VI. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y dược 
1. Điền từ còn thiếu vào câu sau để hoàn thành: 
“The ___________ is responsible for dispensing medications and providing medication counseling to  patients.”  A) Pharmacist  B) Nurse  C) Doctor  D) Technician 
2. Dùng từ vựng chính xác để hoàn thành câu sau:   
“The ___________ is used to measure a person’s blood pressure.”        lOMoAR cPSD| 45148588
3. Liệt kê 5 loại dụng cụ y tế phổ biến được sử dụng trong ngành dược. 
1……………………….. 
2……………………….. 
3……………………….. 
4……………………….. 
5……………………….. 
4. Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ A-Z:  Prescription  Side effects  Dosage  Interaction  Allergy 
5. Dịch các cụm từ sau sang tiếng Anh:  a) Thuốc kê đơn      lOMoAR cPSD| 45148588 b) Tác dụng phụ  c) Liều lượng  d) Tương tác thuốc  e) Dị ứng