







Preview text:
lOMoAR cPSD| 57855709
MỤC TỪ DÂN TỘC CHĂM LỄ HỘI KATE
Lễ hội Kate là lễ hội truyền thống quan trọng nhất của người Chăm theo đạo Bà-
lamôn (Hindu giáo) tại Việt Nam. Lễ hội diễn ra vào đầu tháng 7 theo lịch Chăm
(tương ứng với khoảng tháng 10 Dương lịch), là dịp để người Chăm tưởng nhớ các
vị thần linh, tổ tiên và cầu mong cho mùa màng bội thu, cuộc sống an lành.
Nguồn gốc và ý nghĩa
Lễ hội Kate có nguồn gốc từ tín ngưỡng Bà-la-môn giáo của người Chăm, kết hợp
với những yếu tố tín ngưỡng bản địa. Đây là dịp để tôn vinh các vị thần linh và các
vị vua có công lớn với dân tộc, tiêu biểu là Po Klong Garai và Po Rome. Đồng
thời, lễ hội cũng thể hiện sự gắn kết cộng đồng, duy trì bản sắc văn hóa Chăm qua
nhiều thế hệ. Kate không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là sự kiện quan trọng
giúp người Chăm duy trì bản sắc văn hóa, khẳng định truyền thống dân tộc.
Địa điểm tổ chức
Lễ hội Kate được tổ chức tại các đền tháp Chăm quan trọng như: •
Tháp Po Klong Garai (Phan Rang, Ninh Thuận) •
Tháp Po Rome (Ninh Thuận) •
Tháp Po Inư Nagar (Bình Thuận) Ngoài ra, lễ hội còn được tổ chức trong
các gia đình và làng xóm, tạo nên không khí rộn ràng khắp cộng đồng người Chăm.
Các nghi thức chính
Lễ hội Kate diễn ra trong ba ngày với nhiều nghi thức trang trọng:
1. Lễ mở cửa tháp: Trước khi bắt đầu các nghi thức chính, các tháp thờ thần
linh được mở cửa để đón tiếp dân làng và du khách.
2. Lễ rước y trang: Đây là nghi thức quan trọng mở đầu lễ hội. Y phục của các
vị thần được rước từ đền thờ nữ thần Po Nagar về các tháp thờ. Các chức sắc
tôn giáo và cộng đồng thực hiện lễ rước trong không khí linh thiêng, thể hiện
lòng thành kính đối với thần linh.
3. Lễ cúng tế thần linh: Các chức sắc tôn giáo thực hiện nghi thức dâng lễ vật,
cầu nguyện cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu và cuộc sống bình an. lOMoAR cPSD| 57855709
Lễ vật gồm thịt dê, trứng, rượu, trầu cau, nước thánh và các loại bánh truyền thống của người Chăm.
4. Lễ tẩy uế: Người Chăm tin rằng nghi thức này giúp loại bỏ tà khí, thanh lọc
cơ thể và tâm hồn trước khi bước vào lễ hội.
5. Phần hội: Sau các nghi thức tôn giáo, cộng đồng người Chăm bước vào
phần hội với các hoạt động văn hóa, nghệ thuật đặc sắc như:
o Múa Chăm: Các điệu múa truyền thống như múa quạt, múa đội bình
thể hiện vẻ đẹp và sự uyển chuyển của phụ nữ Chăm.
o Hòa tấu nhạc cụ: Trống Ghi-năng, kèn Saranai vang lên trong không
gian lễ hội, tạo nên không khí sôi động.
o Hát đối đáp: Nam nữ người Chăm hát giao duyên, thể hiện tình cảm
qua các bài hát truyền thống.
o Trò chơi dân gian: Đua ghe, thi dệt vải, kéo co và các hoạt động thể
thao khác thu hút sự tham gia đông đảo của cộng đồng.
Vai trò của lễ hội trong đời sống văn hóa Chăm
Lễ hội Kate không chỉ có ý nghĩa tâm linh mà còn đóng vai trò quan trọng trong
việc bảo tồn văn hóa người Chăm. Đây là dịp để cộng đồng thể hiện lòng biết ơn
với tổ tiên, gắn kết các thế hệ và truyền dạy những giá trị truyền thống. Ngoài ra, lễ
hội còn góp phần thu hút khách du lịch, giúp quảng bá bản sắc văn hóa độc đáo của
dân tộc Chăm đến với công chúng trong nước và quốc tế.
Lễ hội Kate ngày nay vẫn được duy trì với sự tham gia của không chỉ người Chăm
mà còn của du khách từ khắp nơi, tạo nên không khí rộn ràng, đầy sắc màu văn hóa.
THÁNH MẪU THIÊN Y A NA Giới thiệu chung
Thánh mẫu Thiên Y A Na là một trong những vị thần được tôn kính trong tín
ngưỡng dân gian Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực Nam Trung Bộ. Bà được xem là
nữ thần sáng tạo, bảo hộ người dân, ban phước lành cho mùa màng tươi tốt và cuộc
sống ấm no. Tín ngưỡng thờ Thiên Y A Na có nguồn gốc từ sự giao thoa giữa văn
hóa Chăm và Việt, phản ánh sự dung hợp giữa Bà-la-môn giáo, Phật giáo và tín ngưỡng bản địa. lOMoAR cPSD| 57855709
Truyền thuyết về Thiên Y A Na
Theo truyền thuyết, Thiên Y A Na là một vị thần giáng thế để giúp đỡ nhân dân.
Một số dị bản phổ biến kể rằng bà sinh ra từ một khúc gỗ trôi dạt trên biển, sau đó
được thần linh nuôi dưỡng và ban cho phép thuật. Khi trưởng thành, bà dạy dân
trồng trọt, dệt vải, xây dựng làng mạc và giúp nhân dân vượt qua thiên tai, mất mùa.
Một truyền thuyết khác kể rằng bà là con của Ngọc Hoàng, do cảm thương trước
cảnh nhân dân đói khổ, bà đã xuống trần để dạy họ cách canh tác, chăn nuôi và
phát triển cuộc sống. Khi hoàn thành sứ mệnh, bà hóa thân về trời, để lại nhiều di
sản văn hóa và tinh thần cho người dân.
Tín ngưỡng thờ Thiên Y A Na
Thiên Y A Na được thờ phụng ở nhiều nơi, nhưng nổi tiếng nhất là tại Tháp Bà
Ponagar ở Nha Trang, nơi diễn ra lễ hội lớn hằng năm. Người Việt đồng hóa bà với
các vị thần Mẫu trong tín ngưỡng dân gian, đặc biệt là với Mẫu Thượng Ngàn và Mẫu Liễu Hạnh.
Lễ hội Tháp Bà Ponagar diễn ra vào ngày 20 – 23 tháng 3 âm lịch hằng năm, thu
hút hàng ngàn tín đồ và du khách đến dâng hương, cầu nguyện cho gia đình bình
an, mùa màng bội thu và công việc thuận lợi. Ý nghĩa văn hóa
1. Giao thoa văn hóa Việt - Chăm: Tín ngưỡng thờ Thiên Y A Na là minh
chứng cho sự giao thoa giữa văn hóa Chăm và Việt, thể hiện sự tiếp biến văn hóa qua các thời kỳ.
2. Tinh thần mẫu hệ: Bà được xem là biểu tượng của người mẹ hiền hậu, che
chở và bảo vệ con dân, phản ánh sâu sắc tinh thần mẫu hệ trong xã hội Chăm cổ.
3. Ảnh hưởng đến tín ngưỡng Mẫu: Hệ thống thờ Mẫu của người Việt chịu
ảnh hưởng từ tín ngưỡng Thiên Y A Na, đặc biệt là các tục thờ Mẫu Thoải
(nữ thần nước) và Mẫu Thượng Ngàn (nữ thần núi rừng). Kết luận
Thánh mẫu Thiên Y A Na không chỉ là một vị thần trong tín ngưỡng dân gian mà
còn là biểu tượng của sự hòa hợp văn hóa, tín ngưỡng và tinh thần tôn vinh người
phụ nữ. Việc thờ phụng bà không chỉ phản ánh niềm tin tâm linh mà còn thể hiện lOMoAR cPSD| 57855709
lòng biết ơn đối với những giá trị mà bà mang lại cho cuộc sống con người. Ngày
nay, lễ hội Tháp Bà Ponagar vẫn được duy trì, trở thành một trong những sự kiện
quan trọng của văn hóa Việt Nam.
MÚA ĐẠP LỬA Giới thiệu chung
Múa đạp lửa là một nghi lễ đặc sắc của người Chăm theo đạo Bà-la-môn, thường
được tổ chức vào các dịp lễ hội quan trọng như lễ hội Kate. Đây là một nghi thức
tâm linh mang tính huyền bí, thể hiện lòng tôn kính thần linh, cầu mong sức khỏe,
may mắn và sự bảo hộ của các vị thần đối với cộng đồng.
Nguồn gốc và ý nghĩa
Múa đạp lửa có nguồn gốc từ tín ngưỡng Bà-la-môn giáo của người Chăm, kết hợp
với những yếu tố tín ngưỡng bản địa. Người Chăm tin rằng ngọn lửa có sức mạnh
thanh tẩy, xua đuổi tà khí và mang lại sự bình an. Nghi lễ này thể hiện niềm tin vào
sự che chở của thần linh, đồng thời cũng là một thử thách về lòng can đảm, sự kiên
trì và tinh thần tập trung cao độ của những người tham gia.
Nghi thức thực hiện
Múa đạp lửa thường được tổ chức vào ban đêm, khi lễ hội đạt đến cao trào. Nghi
thức diễn ra theo trình tự như sau:
1. Chuẩn bị than hồng: Một đống than rực đỏ được đốt lên để tạo thành một bề mặt nóng rực.
2. Lễ cầu nguyện: Trước khi bắt đầu nghi thức, các thầy tu Bà-la-môn thực
hiện các nghi lễ cúng tế, cầu xin thần linh phù hộ để người thực hiện không bị tổn thương.
3. Trạng thái nhập thần: Những người tham gia, thường là đàn ông, phải trải
qua một quá trình rèn luyện tinh thần và thể chất trước khi thực hiện. Họ tin
rằng, khi đạt đến trạng thái nhập thần, thần linh sẽ bảo vệ họ khỏi bị bỏng.
4. Bước đi trên than hồng: Người tham gia sẽ cởi giày, chân trần đi trên đống
than hồng một cách chậm rãi, thậm chí có thể múa và nhảy mà không bị bỏng. lOMoAR cPSD| 57855709
5. Lễ tẩy uế và kết thúc: Sau khi hoàn thành nghi thức, người tham gia rửa
chân bằng nước thiêng để thanh tẩy và đánh dấu sự hoàn thành nghi lễ. Giá
trị văn hóa và tinh thần •
Tín ngưỡng và tâm linh: Nghi lễ múa đạp lửa là một biểu hiện của niềm tin
mãnh liệt vào thần linh và sức mạnh bảo hộ siêu nhiên. •
Thử thách bản thân: Những người tham gia không chỉ thể hiện lòng dũng
cảm mà còn kiểm soát tâm lý, thể hiện sự tập trung và sức mạnh tinh thần vượt trội. •
Bảo tồn văn hóa truyền thống: Đây là một trong những nghi lễ quan trọng
giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa độc đáo của người Chăm. •
Thu hút du lịch: Múa đạp lửa không chỉ là nghi lễ tôn giáo mà còn trở
thành một nét văn hóa thu hút du khách tìm hiểu về phong tục truyền thống của người Chăm. Kết luận
Múa đạp lửa không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn mang ý nghĩa văn hóa và
tâm linh sâu sắc. Nghi thức này thể hiện tinh thần mạnh mẽ, niềm tin và sự kết nối
giữa con người với thế giới thần linh. Ngày nay, múa đạp lửa vẫn được duy trì như
một phần quan trọng trong các lễ hội truyền thống, góp phần giữ gìn và phát huy
giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc Chăm.
THÁP PO KLONG GARAI Giới thiệu chung
Tháp Po Klong Garai là một trong những cụm tháp Chăm cổ quan trọng nhất còn
tồn tại ở Việt Nam, nằm trên đồi Trầu thuộc thành phố Phan Rang – Tháp Chàm,
tỉnh Ninh Thuận. Đây là một quần thể kiến trúc tôn giáo tiêu biểu của vương quốc
Chăm Pa, được xây dựng vào cuối thế kỷ XIII – đầu thế kỷ XIV để thờ vua Po
Klong Garai, người có công lớn trong việc trị quốc và phát triển nền văn minh Chăm Pa.
Nguồn gốc và lịch sử
Po Klong Garai là một vị vua Chăm cai trị vào khoảng cuối thế kỷ XIII. Theo
truyền thuyết, ông là vị vua anh minh, có công lớn trong việc xây dựng hệ thống
thủy lợi, giúp nhân dân canh tác nông nghiệp thuận lợi. Sau khi qua đời, ông được lOMoAR cPSD| 57855709
người Chăm phong thần và lập đền thờ để tôn vinh công lao của mình. Quần thể
tháp Po Klong Garai được xây dựng dưới thời vua Chế Mân (Jaya Simhavarman
III), thuộc phong cách kiến trúc Bình Định – phong cách cuối cùng của nghệ thuật tháp Chăm.
Kiến trúc và bố cục
Quần thể tháp Po Klong Garai gồm ba công trình chính:
1. Tháp Chính (Kalan): Là tháp thờ trung tâm, có chiều cao khoảng 20,5m,
mang dáng vẻ uy nghi, bề thế. Tháp có cấu trúc nhiều tầng, càng lên cao
càng thu nhỏ lại, đỉnh tháp có tượng Linga bằng đá tượng trưng cho thần
Shiva. Trên thân tháp có nhiều hoa văn, phù điêu chạm khắc hình ảnh các vị
thần, linh vật theo phong cách Chăm.
2. Tháp Cổng (Gopura): Cao khoảng 8m, nằm ở hướng Đông, là lối vào
chính dẫn đến tháp thờ. Tháp cổng có kiến trúc mái vòm đặc trưng, tượng
trưng cho sự kết nối giữa cõi trần và cõi thần linh.
3. Tháp Lửa (Kosagrha): Là nơi diễn ra các nghi thức tôn giáo, đồng thời
cũng được xem là nơi bảo quản các vật dụng thờ cúng. Kiến trúc tháp có mái
cong như ngôi nhà sàn, tượng trưng cho bếp lửa thiêng trong đời sống tâm linh của người Chăm.
Ngoài ra, khu vực xung quanh còn có hệ thống bậc thang, tường bao và sân tế, góp
phần tạo nên tổng thể kiến trúc hài hòa.
Giá trị văn hóa và tâm linh
Tháp Po Klong Garai không chỉ là một công trình kiến trúc đặc sắc mà còn là trung
tâm tôn giáo quan trọng của người Chăm. Hằng năm, nơi đây diễn ra nhiều lễ hội lớn như: •
Lễ hội Kate: Lễ hội lớn nhất của người Chăm theo đạo Bà-la-môn, diễn ra
vào tháng 7 Chăm lịch (tương đương tháng 10 Dương lịch). Đây là dịp để
người Chăm tỏ lòng biết ơn thần linh, tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành. lOMoAR cPSD| 57855709 •
Các nghi lễ tín ngưỡng truyền thống: Cộng đồng Chăm thường xuyên đến
đây dâng hương, làm lễ cầu nguyện cho mùa màng bội thu, gia đình bình an.
Bảo tồn và phát huy giá trị
Trải qua nhiều thế kỷ, tháp Po Klong Garai vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên sơ dù chịu
ảnh hưởng của thời gian và thiên nhiên khắc nghiệt. Hiện nay, di tích này đã được
công nhận là Di tích Quốc gia đặc biệt của Việt Nam và trở thành điểm đến thu hút
du khách trong và ngoài nước. Công tác bảo tồn đang được triển khai nhằm gìn giữ
những giá trị lịch sử, kiến trúc và văn hóa của quần thể tháp. Kết luận
Tháp Po Klong Garai là biểu tượng của nền văn hóa Chăm rực rỡ, minh chứng cho
trình độ xây dựng và nghệ thuật điêu khắc điêu luyện của người Chăm cổ. Không
chỉ là một di tích kiến trúc, nơi đây còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, đóng vai trò
quan trọng trong đời sống văn hóa của cộng đồng Chăm ngày nay.
ÁO LAKAY Giới thiệu chung
Áo lakay là trang phục truyền thống của phụ nữ Chăm, thường được mặc trong các
dịp lễ hội, nghi lễ tôn giáo và các sự kiện quan trọng của cộng đồng. Đây không
chỉ là một loại y phục mà còn mang giá trị văn hóa, thể hiện bản sắc dân tộc, tín
ngưỡng và vai trò của người phụ nữ Chăm trong xã hội.
Đặc điểm thiết kế
Áo lakay có thiết kế dài tay, ôm dáng, tạo nên sự kín đáo nhưng vẫn tôn lên vẻ đẹp
dịu dàng và thanh lịch của người phụ nữ. Thông thường, áo được kết hợp với váy
dài chấm đất, tạo nên tổng thể trang phục thanh thoát, duyên dáng. •
Kiểu dáng: Áo có phần cổ tròn hoặc cổ đứng, không có cúc mà thường được may liền. •
Chất liệu: Được dệt từ vải thổ cẩm truyền thống, mềm mại và thoáng mát,
phù hợp với khí hậu khô nóng của vùng Nam Trung Bộ, nơi người Chăm sinh sống. •
Hoa văn và màu sắc: Hoa văn trên áo thường được dệt thủ công với các họa
tiết truyền thống mang ý nghĩa tâm linh, như hình ảnh cách điệu của thiên lOMoAR cPSD| 57855709
nhiên, sông nước và biểu tượng tín ngưỡng Chăm. Màu sắc áo thường trầm
ấm, với các gam màu như nâu, đỏ, vàng, xanh lam. Ý nghĩa văn hóa
1. Biểu tượng của bản sắc Chăm: Áo lakay là biểu tượng của người phụ nữ
Chăm, thể hiện sự duyên dáng và nét đẹp truyền thống.
2. Thể hiện đẳng cấp xã hội: Trong quá khứ, màu sắc và hoa văn trên áo
lakay còn phản ánh địa vị xã hội của người mặc. Những phụ nữ thuộc dòng
dõi quý tộc thường có áo với hoa văn cầu kỳ hơn.
3. Liên kết với tín ngưỡng: Áo lakay không chỉ là trang phục mà còn mang
yếu tố tín ngưỡng. Trong các dịp lễ hội như lễ Kate, phụ nữ Chăm mặc áo
này khi thực hiện các nghi lễ cúng tế thần linh.
4. Gìn giữ nghề dệt truyền thống: Việc sản xuất áo lakay giúp bảo tồn nghề
dệt thổ cẩm truyền thống của người Chăm, vốn là một trong những di sản văn hóa quan trọng.
Ứng dụng trong đời sống hiện đại
Ngày nay, áo lakay không chỉ giới hạn trong các dịp lễ hội mà còn được cách tân
để phù hợp với cuộc sống hiện đại. Một số nhà thiết kế đã đưa áo lakay vào các bộ
sưu tập thời trang nhằm quảng bá rộng rãi nét đẹp văn hóa Chăm. Dù có sự thay
đổi về kiểu dáng, chất liệu, nhưng áo lakay vẫn giữ được tinh thần và ý nghĩa truyền thống. Kết luận
Áo lakay không chỉ là một loại trang phục mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền
với đời sống và tín ngưỡng của người Chăm. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của
áo lakay góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Chăm trong dòng chảy hội nhập
và phát triển của xã hội hiện đại.