



















Preview text:
lOMoARcPSD| 49328626 NGÂN HÀNG CÂU HỎI ÔN THI TIN HỌC 001: 1 byte b ngằ A. 2 bit B. 8 bit C. 10 bit D. 16 bit 002: 1 KB b ngằ A. 1000 bit B. 1024 bit C. 1000 byte D. 1024 byte
003: Ý nào dưới đây là đúng: H đi u hành máy tính cá nhânệ ề
A. là ph n m m ph i có đ máy tính cá nhân có th ho t đ ngầ ề ả ể ể ạ ộ
B. là ph n m m cài s n trong m i máy tính cá nhânầ ề ẵ ọ
C. là ph n m m không đầ ề
ược thay đ i trong máy tính cá nhân.ổ
D. là ph n m m do công ty Microsoft đ c quy n xây d ng và phát tri n.ầ ề ộ ề ự ể
004: tình hu ng nào dỞ
ốưới đây, máy tính th c thi công vi c t t h n con ngự ệ ố ơ ười A. B. Khi d ch m t cu n sáchị ộ ố Khi ch n đoán b nhẩ ệ C.
Khi phân tích tâm lý m t con ngộ ười
D. Khi th c hi n m t phép toán ph c t pự ệ ộ ứ ạ
005: Đ c các thông s c u hình c a m t máy tính thông thọ ố ấ ủ ộ ường: 2GHz - 20GB - 256MB, b n cho biạ ết con s 256MB ch đi u
gìố ỉ ề A. Ch t c đ c a b vi x lýỉ ố ộ ủ ộ ử B. Ch dung lỉ ượng c a đĩa c ngủ ứ C. Ch dung lỉ
ượng c a b nh ch đ c ROMủ ộ ớ ỉ ọ D. Ch dung lỉ
ượng c a b nh truy c p ng u nhiên RAMủ ộ ớ ậ ẫ
006: M c đích ch y u c a chính sách an ninh thông tin c a m t t ch c là gìụ ủ ế ủ ủ ộ ổ ứ
A. Qu n lý vi c đ u t c a công tyả ệ ầ ư ủ
B. Theo dõi và ki m soát thông tin, d li u nh y c mể ữ ệ ạ ả
C. Mô t h at đ ng kinh doanhả ọ ộ lOMoARcPSD| 49328626 A.
D. Thu nh p thông tin th trậ ị ường 007: c ng làỔ ứ A. B.
Thi t b l u tr trong vì nó bên trong v máyế ị ư ữ ở ỏ Thi t b l u tr ngoàiế ị ư ữ C. D.
Là thi t b nh p/xu t d li uế ị ậ ấ ữ ệ Thi t b ch đ c d li uế ị ỉ ọ ữ ệ
008: Đâu là m t ví d c a chính sách m t kh u t tộ ụ ủ ậ ẩ ố
A. Ch n m t m t kh u có ít h n 6 m u tọ ộ ậ ẩ ơ ẫ ự
B. M t kh u ph i gi ng lý l ch ngậ ẩ ả ố ị
ười s d ng (ví d ngày tháng năm sinh, quê quán)ử ụ ụ
C. Không bao gi cho ngờ ười khác bi t m t kh u c a b nế ậ ẩ ủ ạ
D. Ch thay đ i m t kh u sau m t th i gian dàiỉ ổ ậ ẩ ộ ờ
009: Đâu là m t ví d v ph n m m máy tíộ ụ ề ầ ề nh A. Đĩa m mề B. H đi u hàệ ề nh
010: B n đã cài đ t m t đĩa hoàn toàn m i và b n mu n đ nh d ng nó. M c đích c a công vi c đ nh d ng là gìạ ặ ộ ớ ạ
ố ị ạ ụ ủ ệ ị ạ A. Ph c h i d li u b m t trong đĩaụ ồ ữ ệ ị ấ
B. T o m t đĩa ch đ cạ ộ ỉ ọ
C. T o m t đĩa đ đ c và ch p nh n d li uạ ộ ể ọ ấ ậ ữ ệ
D. Làm cho nhi u ngề ười s d ng có th truy nh p đử ụ ể ậ ược đĩa 011: Đ n v đo lơ ị ượng tin là A. Hz B. KHz C. GHz D. bit
012: Đ t màn hình máy tính nh th nào là t t nh t cho m t b nặ ư ế ố ấ ắ ạ A. B.
không có ánh sáng chi u vàoế
không đ i di n v i c a ra vào, c a s , bóng đèn.ố ệ ớ ử ử ố C. D.
đ i di n v i c a ra vào, c a s , bóng đènố ệ ớ ử ử ố c hai đi u ki n a và bả ề ệ
013: B n đã cài đ t m t b x lý m i có t c đ đ ng h cao h n vào máy c a b n. Đi u này có th có k t qu gìạặ ộ ộ ử ớ ố ộ ồ ồ ơ ủ ạ ề ể ế ả lOMoARcPSD| 49328626
A. Máy tính c a b n s ch y nhanh h nủ ạ ẽ ạ ơ
B. ROM (Read Only Memory) s có dung lẽ ượng l n h nớ ơ
C. RAM (Random Access Memory) s có dung lẽ ượng l n h nớ ơ D. Đĩa c ng máy tính s l u tr d li u nhi u h nứ ẽ ư ữ ữ ệ ề ơ
014: B n nh n đạ ậ ược m t b c th đi n t ch a t p tin đính kèm mà b n không nh n bi t ra, bộ ứ ư ệ ử ứ ệ ạ ậ ế ạn s x lý th nào trong tình hu ng này đ
đ m b oẽ ử ế ố ể ả ả an toàn?
A. M t p tin này ra đ ki m tra lo i t p tinở ệ ể ể ạ ệ
B. Chuy n th này cho ai đó mà b n nghĩ r ng b n có th nh n bi t để ư ạ ằ ạ ể ậ ế ược
C. Quét t p tin này b ng chậ ằ ương trình ch ng virusố
D. L u b n sao t p tin này vào đĩa c ng và m b n sao nàyư ả ậ ứ ở ả
015: Câu nào ch a đúng trong s các câu sau?ư ố A. Ph n m m thầ ề
ương m i – commercial software: có đăng ký b n quy n : không cho phép sao chép dạ ả ề ưới b t kỳ hình th c nào.ấ ứ
B. Ph n m m chia s - Shareware: có b n quy n, dùng th trầ ề ẻ ả ề ử
ước khi mua. N u mu n tiế ố ếp t c s d ng chụ ử ụ
ương trình thì được khuy n khích tr ế ả ti n cho tác gi .ề ả
C. Ph n m m mi n phí - Freeware: cho phép ngầ ề ễ
ười khác t do s d ng hoàn toàn ho c theo m t s yêu c u b t bu c. Ví d ph i kèm tên tác ự ử ụ ặ ộ ố ầ ắ ộ ụ ả gi …ả
D. Ph n m m ngu n m - Open source software: công b m t ph n mã ngu n đ m i ngầ ề ồ ở ố ộ ầ ồ ể ọ
ười tham gia phát tri nể
016: Câu nào dưới đây không đúng
A. Vi rút máy tính lây nhi m qua dùng chung máy tínhễ
B. Vi rút máy tính lây nhi m khi sao chép qua đĩa m m, đĩa CDễ ề
C. Vi rút máy tính lây nhi m khi sao chép qua m ngễ ạ
D. Vi rút máy tính lây nhi m qua Internetễ
017: Ch vi t t t MB thữ
ế ắường g p trong các tài li u v máy tính có nghĩa là gì:ặ ệ ề A. B.
là đ n v đo đ phân gi i màn hìnhơ ị ộ ả là đ n v đo cơ ị ường đ âm thanhộ C. là đ n v đo t c đ x lýơ ị ố
ộ ửD. là đ n v đo kh năng l u trơ ị ả ư ữ lOMoARcPSD| 49328626 A.
018: Ch n câu thích h p đ phân bi t gi a ph n m m ng d ng và ph n m m h đi u hànhọ ợ ể ệ ữ ầ ề ứ ụ ầ ề ệ ề
Ph n m m ng d ng c n nhi u không gian trong đĩa c ng h n ph n m m h đi u hành đ ch yầ ề ứ ụ ầ ề ứ ơ ầ ề ệ ề ể ạ
B. Ph n m m h đi u hành c n ph n m m ng d ng đ ch yầ ề ệ ề ầ ầ ề ứ ụ ể ạ
C. Ph n m m h đi u hành c n nhi u b nh h n ph n m m ng d ng đ ch yầ ề ệ ề ầ ề ộ ớ ơ ầ ề ứ ụ ể ạ
D. Ph n m m ng d ng c n ph n m m h đi u hành đ ch yầ ề ứ ụ ầ ầ ề ệ ề ể ạ
019: Ch n câu tr l i đúng nh t: Đĩa c ng làọ ả ờ ấ ứ A.
Thi t b l u tr trongế ị ư ữ
B. Thi t b l u tr ngoàiế ị ư ữ C. D.
Thi t b l u tr nhanhế ị ư ữ
Thi t b nh p/xu t d li uế ị ậ ấ
020: Lo i máy tính nào thạường đ t nh tắ ữ ệ ấ A. D. Máy tính cá nhân
B. Máy tính c m tayầ C. Máy chủ Máy tính xách tay
021: Ch n câu tr l i thích h p nh t: “T i sao ph i đ nh kì s d ng công c ch ng phân m nh đĩa c ngọ ả ờ ợ ấ ạ ả
ị ử ụ ụ ố ả ứ A. đ đĩa c ng máy tính lâu h ngể ổ ứ ỏ
B. đ t c đ truy xu t d li u t đĩa c ng nhanh h nể ố ộ ấ ữ ệ ừ ứ ơ
C. đ t o ra nhi u không gian tr ng h n trong đĩa c ngể ạ ề ố ơ ứ
D. đ nén d li u trong đĩa c ng t t h nể ữ ệ ứ ố ơ
022: CPU có nghĩa là A. Case Processing Unit
B. Common Processing Unit C. Control Processing Unit
D. Central Processing Unit
023: Đ ch n m t hàng (row) trong m t b ng bi u, b n có th th c hi n b ng cách:ể ọ ộ ộ ả
ể ạ ể ự ệ ằ A. Nh n chu t vào phía ngoài bên trái c a dòng đóấ ộ ủ
B. Nh n đúp chu t vào v trí b t kỳ c a b ng đóấ ộ ị ấ ủ ả lOMoARcPSD| 49328626
C. Nh n chu t 3 l n vào m t v trí b t kỳ trong b ngấ ộ ầ ộ ị ấ ả
D. C hai cách A và B đ u đả ề ược
024: Kh ng đ nh nào dẳ ị ưới đây là sai:
A. cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD có b n quy n là không vi ph m lu t b n quy nặ ầ ề ơ ừ ả ề ạ ậ ả ề
B. cài đ t ph n m m, trò ch i b b khoá là vi ph m lu t b n quy nặ ầ ề ơ ị ẻ ạ ậ ả ề
C. cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD sao chép là vi ph m lu t b n quy nặ ầ ề ơ ừ ạ ậ ả ề
D. cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD đi mặ ầ ề ơ ừ
ượn là vi ph m lu t b n quy nạ ậ ả ề
025: Dòng nào dưới đây li t kê đúng nh t thành ph n c a b máy tính trong hình minh hoệ ấ ầ ủ ộ ạ A. B.
Bàn phím, chu t, màn hình, CPUộ
Bàn phím, chu t, màn hình, CPU và đôi loaộ C.
Bàn phím, chu t, màn hình, h p máy và đôi loaộ
ộD. Bàn phím, chu t, màn hình CPU và webcamộ
026: H đi u hành không ph i tr phí b n quy n khi s d ng là h đi u hànhệ ề ả ả ả ề ử ụ ệ ề A. MS-WINDOWS 2000 B. MS DOS C. LINUX D. C C và Bả
027: Thu t ng k thu t trong mua và bán hàng qua m ng Internet là gìậ ữ ỹ ậ ạ A. B. H th ng đi n t (E-system)ệ ố ệ ử
M ng đi n t (E-networkạ ệ ử ) C. D.
Thương m i đi n t (E-commerce)ạ ệ ử
Thương m i Internet (I-Commerceạ )
028: Kh năng x lý c a máy tính ph thu c vào:ả ử ủ ụ ộ
A. t c đ CPU, dung lố ộ
ượng b nh RAM, Dung lộ ớ
ượng và t c đ c ngố ộ ổ ứ B. Y u t đa nhi mế ố ệ
C. Hi n tệ ượng phân m nh đĩaả
D. C 3 ph n trênả ầ
029: Khi m t c quan mua m t chộ ơ ộ ương trình máy tính, Trong nh ng trữ ường h p nào chợ ương trình này có th để ược cài đ t mi n phí n i trong cặ ễ ộ ơ quan đó lOMoARcPSD| 49328626 A.
A. Khi c quan đó có dơ ưới 10 nhân viên
B. Khi có s đ ng ý b n quy n cho phép đi u này.ự ồ ả ề ề
C. Khi chương trình này tr giá dị ưới 100 nghìn đ ngồ
D. Khi nó được s d ng t i đa cho 3 máy tính m t lúcử ụ ố ộ
030: Khi mua thi t b ngo i vi cho máy tính, thế ị ạ ường có các đĩa CD đi kèm ch a chứ ương trình đi u khi n thi t b đó. Các chề ể ế ị ương trình đi u
khi nề ể thi t b thu c lo i ph n m m nàoế ị ộ ạ ầ ề A. B. Ph n m m h đi u hànhầ ề ệ ề Ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ C. D. Ph n m m h th ngầ ề ệ ố
Ph n m m chia s (Shareware)ầ ề ẻ
031: Khi nói v u đi m c a làm vi c t xa (Tele-working), ý nào sau đây không đúng?ề ư ể ủ ệ ừ A. Gi m th i gian đi l iả ờ
ạB. T p trung vào công vi c cao h nậ ệ ơ C. D.
Tăng cường s liên h tr c ti pự ệ ự ế
Gi m không gian văn phòngả
032: T i sao máy tính xách tay có th gây r i ro v an ninh c a công tyạ ể ủ ề ủ
A. B i vì chúng d b h ng h n máy tính đ bànở ễ ị ỏ ơ ể
B. B i vì thông tin không th đở ể ược l u gi theo cách th c mã hoá trong máy tính xách tayư ữ ứ
C. B i vì thông tin trong máy tính xách tay không th đở
ể ược b o v b ng các chả ệ ằ ương trình ch ng virusố D. B i vì nh ng ngở ữ
ười không được phép có th đ c để ọ
ược nh ng thông tin m t n u máy tính b l y c pữ ậ ế ị ấ ắ
033: Khi s d ng h s đi n t thay cho h s gi y, ví d nh b ng các tr c tuy n ch ng hử ụ ồ ơ ệ ử ồ ơ ấ ụ ư ả ự
ế ẳạn, b n th y u đi m nào sau đây n i b t nh t?ạ ấ ư ể ổ ậ ấ A. Đ tin c y gia tăngộ
ậB. Qu n lý an ninh t t h nả ố ơ C. D. Vi c tiêu th gi y gi mệ ụ ấ ả
Không bao gi x y ra sai sótờ ả
034: L i ích c a GUI (Graphic User Interface) là gìợ ủ
A. GUI gi m th i gian t i t Internet xu ngả ờ ả ừ ố
B. GUI làm cho bàn phím tr nên l i th iở ỗ ờ lOMoARcPSD| 49328626
C. GUI tăng cường cho s ho t đ ng c a th m ch đ h a (graphic card)ự ạ ộ ủ ẻ ạ ồ ọ
D. GUI cho phép dùng con chu t đ thao tác v i máy tínhộ ể ớ
035: L i th c a mua hàng tr c tuy n so v i mua hàng bình thợ ế ủ ự ế ớ
ường c a hàng là gì?ở ử
A. Vi c thanh toán đ m b o an ninh h nệ ả ả ơ
B. Vi c xác đ nh tình tr ng c a hàng hóa d dàng h nệ ị ạ ủ ễ ơ
C. Có th mua hàng trong su t 24h trong m t ngàyể ố ộ
D. Hàng hóa đã mua d tr l i h nễ ả ạ ơ
036: L i khuyên khi s d ng m t kh u máy tính là:ờ ử ụ ậ ẩ lOMoARcPSD| 49328626 A. M t kh u ng n, đ n gi nậ ẩ ắ ơ ả
B. M t kh u d nh (ví d dùng ngày sinh, quê quán)ậ ẩ ễ ớ ụ
C. N u hay quên thì nên ghi l i.ế ạ
D. Không bao gi cho ngờ
ười khác bi t m t kh u c a b nế ậ ẩ ủ ạ
037: L i khuyên nào sau đây là đúngờ
A. M t kh u ng n d nh t t h n m t kh u ph c t p khó nhậ ẩ ắ ễ ớ ố ơ ậ ẩ ứ ạ ớ
B. M t kh u thay đ i thậ ẩ ổ
ường xuyên t t h n m t kh u c đ nhố ơ ậ ẩ ố ị
C. M t kh u dùng chung nhi u ngậ ẩ ề ười ti n h n m i ngệ ơ ỗ
ười dùng riêng c a mìnhủ
D. C ba ý trên đ u saiả ề
038: Con s 3GB trong h th ng máy tính có nghĩa là:ố ệ ố
A. Máy tính có t c đ x lý cao nh t hi n nay.ố ộ ử ấ ệ
B. B nh RAM ho c đĩa c ng có dung lộ ớ ặ ổ ứ ượng là 3GB. C. Máy tính này là máy tính xách tay. D.
Đ phân gi i màn hình có th quét độ ả ể ược 3GB trong 1 s
039: Con s 20GB trong h th ng máy tính có nghĩa làố ệ ố A. B. T c đ x lý c a CPU.ố ộ ử ủ Ổ đĩa c ng có dung lứ ượng là 20GB. C.
Máy in có t c đ in 20GB m t giây.ố ộ
ộD. Dung lượng t i đa c a đĩa m mố ủ ề 040: Virus máy tính
A. Ch h at đ ng khi ph n m m b sao chép trái phép.ỉ ọ ộ ầ ề ị B. Là m t chộ ương trình máy tính
C. Là ph n c ng ch phá h ai các ph n khácầ ứ ỉ ọ ầ
D. Là m t lo i n m m c trên b m t đĩaộ ạ ấ ố ề ặ
041: M c đích c a công vi c đ nh d ng đĩa là gìụ ủ ệ ị ạ
A. S p x p l i d li u trên đĩaắ ế ạ ữ ệ lOMoARcPSD| 49328626
B. Khôi ph c l i d li u trên đĩaụ ạ ữ ệ
C. T o m t đĩa tr ng đúng khuôn d ng đ l u tr d li uạ ộ ắ ạ ể ư ữ ữ ệ
D. Làm cho nhi u ngề ười s d ng có th truy nh p đử ụ ể ậ ược đĩa
042: N u m t máy tính b nghi ng là nhi m virus thì cách th c t t nh t đ ki m tra và di t virus là gì?ế ộ ị ờ ễ ứ ố ấ ể ể
ệ A. Cài đ t l i h đi u hành, sau đó cài đ t l i t t c các chặ ạ ệ ề ặ ạ ấ ả
ương trình ng d ng khácứ ụ
B. Cài đ t m t chặ ộ
ương trình ch ng virus, quét virus các đĩa c a máy tính và cho chố ổ ủ
ương trình này lo i b virusạ ỏ
C. L u tr d phòng các t p tin c a máy tính và h i ph c chúng b ng vi c s d ng nh ng tư ữ ự ệ ủ ồ ụ ằ ệ ử ụ ữ ập tin d phòng nàyự
D. Kh i đ ng l i máy tính và sau đó xóa t t c nh ng t p tin b nghi ng nhi m virusở ộ ạ ấ ả ữ ậ ị ờ ễ
043: N u s p theo th t t kh năng l u tr t cao đ n th p, b n ch n phế ắ ứ ự ừ ả ư ữ ừ ế ấ ạ
ọương án nào trong s các phốương án sau: A.
Đĩa c ng - đĩa DVD - đĩa CD - đĩa m mứ
ềB. Đĩa DVD - đĩa c ng - đĩa CD - đĩa m mứ ề C. D.
Đĩa c ng - đĩa m m - đĩa CD - đĩa DVDứ ề
Đĩa c ng - đĩa m m - đĩa DVD - đĩa CDứ ề
044: Nhìn vào các tham s c u hình c a mố ấ
ủột máy vi tính: 1.8GHz, 20GB, 256MB b n có th cho bi t, ạ ể ế con s 20GB ch đi u gìố ỉ ề A. B. t c đ x lý c a CPU.ố ộ ử ủ
dung lượng c a đĩa c nủ ổ ứ g C. D.
t c đ vòng quay c a c ngố ộ ủ ổ ứ
dung lượng c a đĩa CD mà máy có th đ c đủ ể
045: Virus máy tính có kh năngả ọ ược A. B.
Xóa t t c các t p tin đã có trên đĩa CDấ ả
T sao chép đ lây nhi mự ể ễ ệ
C. Lây lan qua màn hình D. C 3 m c trênả ụ
046: Máy tính có th giúp con ngể ười th c hi nự ệ A. B.
Chuy n ti n qua m ng máy tính c a ngân hàngể
H c t p m i n i, m i lúc.ọ ậ ọ ơ ọ ề ạ ủ lOMoARcPSD| 49328626 A. C. H th ng th tín d ngệ ố ẻ ụ
D. T t c các m c trên.ấ ả ụ
047: CPU có nghĩa là
A. M ch đi n t nh bé c a máy tínhạ ệ ử ỏ ủ
B. Ph n m m quy t đ nh các bầ ề ế ị
ước thao tác c a máy tínhủ
C. Control Processing Unit
D. Central Processing Unit
048: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. Có hai lo i ph n m m, đó là ph n m m h th ng và ph n m m ng d ngạ ầ ề ầ ề ệ ố ầ ề ứ ụ
B. Ph n m m ng d ng bao g m h đi u hành, các chầ ề ứ ụ ồ ệ ề
ương trình đi u khi n thi t b ...ề ể ế ị
C. Có r t nhi u các ph n m m h đi u hành, tiêu bi u nh MS Windows, Linux, Unix...ấ ề ầ ề ệ ề ề ư
D. Đĩa CD ph n m m đi cùng thi t b ch a ph n m m h th ng cho phép thi t b đầ ề ế ị ứ ầ ề ệ ố ế
ị ược nh n diậ ện và làm vi c t t v i h đi u hành.ệ ố ớ ệ ề
049: Trong công vi c nào dệ ưới đây, con người làm vi c t t h n máy tínhệ ố ơ A. B.
Làm nhi u tính toán ph c t pề ứ ạ S n xu t t đ ng hóaả ấ ự ộ C. D. Nh n d ng các s v tậ ạ ự ậ
Công vi c n i nguy hi mệ ở ơ ể
050: Virus máy tính có kh năngả A.
lây lan qua máy quét (Scanner)
B. t sao chép đ lây nhi mự ể ễ C. Lây lan qua màn hình
D. C 3 m c trênả ụ
051: Phát bi u nào sau đây là đúngể A. B.
GUI là vi t t t c a Graphic User Interfaceế ắ ủ
GUI là vi t t t c a Graphic User Indexế ắ ủ C. D.
GUI là vi t t t c a Guide User Indexế ắ ủ
GUI là vi t t t c a Guide User Indicationế ắ ủ
052: Trong các thi t b sau, thi t b nào có th i gian truy xu t d li u chế ị ế ị ờ ấ ữ ệ ậm nh tấ lOMoARcPSD| 49328626 A. Đĩa m mề B. DVD C. ROM D. CD-ROM
053: Ph n m m Windows, Linux và OS2 có đ c đi m gì chungầ ề ặ ể
A. T t c đ u là ph n m m ng d ngấ ả ề ầ ề ứ ụ
B. T t c đ u là d ch v d i t n r ng (Broadband Service)ấ ả ề ị ụ ả ầ ộ
C. T t c đ u là ph n m m đi u khi n thi t b ph n c ngấ ả ề ầ ề ề ể ế ị ầ ứ
D. T t c đ u là h đi u hànhấ ả ề ệ ề
054: Thi t b l u tr nào sau đây có th i gian truy c p nhanh nh tế ị ư ữ ờ ậ ấ A. C. D. đĩa CD B. đĩa c ngứ Đĩa m mề Băng từ 055: Thu t ng “Thậ
ữương m i đi n t ” nghĩa làạ ệ ử
Mua và bán các m t hàng đi n tặệ
ửB. Dùng các thi t b đi n t trong khi mua hàngế ị ệ ử C. D.
Mua và bán hàng qua m ng máy tính Internet.ạ
Bán các m t hàng đi n t trên m ngặ ệ ử ạ
056: Sau m t th i gian s d ng máy tính, b n c m th y máy tính ch y ch m h n nhi u, đ c bi t khi m nhi u chộ ờ ử ụ ạ ả ấ ạ ậ ơ ề ặ ệ ở ề ương trình ng d
ng m t lúc.ứ ụ ộ Nguyên nhân nào dưới đây là có kh năng cao nh tả ấ A. B.
T c đ đ ng h b vi x lý b ch m l iố ộ ồ ồ ộ ử ị ậ ạ
c ng quay ch m l iỔ ứ ậ ạ C.
Không gian tr ng trong đĩa c ng quá ítố
ứD. Không gian tr ng trong đĩa c ng quá nhi uố ứ ề
057: Sau m t th i gian s d ng máy tính, b n c m th y máy tính ch y ch m h n nhi u, đ c bi t khi m nhi u chộ ờ ử ụ ạ ả ấ ạ ậ ơ ề ặ ệ ở ề ương trình ng d
ng m t lúc.ứ ụ ộ Nguyên nhân nào dưới đây là có kh năng cao nh tả ấ A. B.
T c đ đ ng h b vi x lý b ch m l iố ộ ồ ồ ộ ử ị ậ ạ
c ng quay ch m l iỔ ứ ậ ạ C. RAM quá ít D. ROM quá cũ.
058: T c đ c a CPU không nh hố ộ ủ ả
ưởng đ n y u t nào sau đâyế ế ố A. B.
Kh năng l u tr c a máy tínhả ư ữ ủ
Tu i th c a c ngổ ọ ủ ổ ứ C. D.
Th i gian truy nh p đ m t p tinờ ậ ể ở ệ C hai y u t A và Bả ế ố
059: T i sao hàng năm luôn xu t hi n các phiên b n ph n m m m i? Nguyên nhân doạ ấ ệ ả ầ ề ớ lOMoARcPSD| 49328626 A.
A. Nhà s n xu t đã bán h t các đĩa chả ấ ế
ương trình cũ, c n in thêm phiên b n m i đ m r ng th trầ ả ớ ể ở ộ ị ường
B. Nhà s n xu t nâng c p s n ph m c a mình.ả ấ ấ ả ẩ ủ
C. Người s d ng c n các phiên b n mi n phí đ nâng c p ph n m m cũ.ử ụ ầ ả ễ ể ấ ầ ề
D. Người s d ng mu n thay đ i ph n m m đang dùng.ử ụ ố ổ ầ ề
060: T i sao không nên sao chép m t trò ch i CD Rom mà b n không có gi y đăng ký b n quy nạ ộ ơ ạ ấ ả ề A.
B i vì đó là quá trình ph c t pở ứ
ạB. B i vì nh ng t p tin trên đĩa CD g c s b h ngở ữ ệ ố ẽ ị ỏ C. D.
B i vì đó là vi ph m b n quy nở ạ ả ề
B i vì máy tính có th b h h iở ể ị ư ạ
061: T i sao nói khi dùng máy tính xách tay ph i luôn luôn chú ý v n đ an toàn d li uạ ả ấ ề ữ ệ
A. B i vì chúng d b r i v h h ng h n máy tính đ bànở ễ ị ơ ỡ ư ỏ ơ ể
B. B i vì chúng d b nhi m vi rút khi s d ng m ng nh ng n i khác ngoài c quan.ở ễ ị ễ ử ụ ạ ở ữ ơ
ơ C. B i vì d li u s b m t, d li u m t có th b l n u máy tính b l y c p.ở ữ ệ ẽ ị ấ ữ ệ ậ ể ị ộ ế ị ấ ắ
D. Vì c ba lí do trênả
062: Theo b n, các ph n m m sau thu c nhóm ph n m m nào: MS Word, MS Excel, MS Access, MS PowerPoint, MS Internet Explorerạ ầ ề ộ ầ ề A. B.
Nhóm ph n m m ng d ngầ ề ứ Nhóm ph n m m h th ngầ ề ụ ệ ố C. D. Nhóm ph n m m CSDLầ ề Nhóm ph n m m h đi u
063: Theo b n đây là thi t b gìạ ế ị hànhầ ề ệ ề A. B. D. Bo m ch chạ ủ RAM
C. c ng máy tínhỔ ứ B vi x lýộ ử
064: Theo b n đây là thi t b gìạ ế ị
A. Màn hình ng tia âm c c thông thố ự ường (CRT Monitor) lOMoARcPSD| 49328626
B. Màn hình tin th l ng (LCD Monitor)ể ỏ
C. Máy chi u (Projetor)ế
D. Máy tính đ bàn (Desktop)ể
065: Theo b n, đây là thi t b gìạ ế ị A. CPU B. Printer C. Monitor D. Case
066: Theo b n, đây là thi t b gìạ ế ị
A. Màn hình ng tia âm c c thông thố ự ường (CRT
Monitor) B. Màn hình tin th l ng (LCD Monitor)ể ỏ
C. Máy tính xách tay (Laptop)
D. Máy tính đ bàn (Desktop)ể 067: Theo b n, đây là thi t b gì?ạ ế ị A. B. D. Bo m ch chạ ủ RAM
C. đĩa c ng máy tínhỔ B vi x ứ lýộ ử
068: Đ ch n dãy t p tin trong c a s th m c nh hình minh ho :ể ọ ệ ử ổ ư ụ ư ạ A. B.
b n s nh n t h p phím Ctrl+A.ạ ẽ ấ ố ợ
dùng chu t k t h p v i phím b m Shift.ộ ế ợ ớ ấ C. D.
nh p ch n th c đ n Edit->Select All.ắ ọ ự ơ
có th ch n m t trong ba cách nêu trênể ọộ
069: Đ kh i đ ng l i máy tính, phát bi u nào dể ở ộ ạ ể ưới đây là sai
A. Nh n t h p phím Ctrl - Alt - Del, ch n m c Restartấ ổ ợ ọ ụ
B. T c a s màn hình n n nh n nút Start - Shutdown, sau đó ch n m c Restartừ ử ổ ề ấ ọ ụ
C. B m nút Power trên h p máyấ ộ
D. B m nút Reset trên h p máyấ ộ lOMoARcPSD| 49328626 A.
070: Đ m r ng m t c a s chểở ộ ộ ử ổ
ương trình phóng to h t màn hìnhế A. Nh p vào bi u tắ ể ượng Restore Down B. Nh p vào bi u tắ ể ượng Maximize
C. Nh p đúp vào thanh tiêu đ (Title Bar) khi c a s đang thu v aắ ề ử ổ ừ
D. C hai cách B và C đ u đả ề ược
071: Đ nhìn th y các máy tính trong m ng n i b thì nh p ch n bi u tể ấ ạ ộ ộ ắ ọ ể ượng có tên A. My Documents B. My Computer
C. My Network Places D. My Network
072: Đ t t máy tính đúng cách ta ch nể ắ ọ
A. Nh n nút Start góc dấ ở
ưới bên trái màn hình n n, ch n m c Shutdownề ọ ụ
B. T t ngu n đi nắ ồ ệ
C. B m nút Power trên h p máyấ ộ
D. B m nút Reset trên h p máyấ ộ lOMoARcPSD| 49328626
073: Đ xóa b t p tin trên đĩa m m, ngể ỏ ệ ề ười s d ng:ử ụ A. B.
nh p ch n Internet Explorer.ắ ọ m c a s My Computer.ở ử ổ C. D.
m c a s tìm ki m t p tin Searchở ử ổ ế ệ
m c a s Files Manager.ở ử ổ
074: B n đang c a s My Computer, theo hình minh ho , phát bi u nào dạ ở ử ổ ạ ể ưới đây là sai:
A. nh n nút s 1 đ nhanh chóng tr v màn hình n n Desktopấ ố ể ở ề ề
B. nh n nút s 2 đ m chấ ố ể ở ương trình duy t Webệ
C. nh n nút s 3 đ m My Documentsấ ố ể ở
D. nh n nút s 4 đ m chấ ố ể ở ương trình MS-Word
075: B n m Notepad và gõ th vào đó m t vài ch , sau đó b n nh n chu t vào bi u tạ ở ử ộ ữ ạ ấ ộ ể ượng (x) ở góc ph i trên c a c a s . Đi u gì s x y
raả ủ ử ổ ề ẽ ả A. C a s trên đử ổ ược thu nh l i thành m t bi u tỏ ạ ộ ể ượng
B. M t h p tho i s b t raộ ộ ạ ẽ ậ
C. C a s trên đử ổ ược đóng l iạ
D. C a s trên đử ổ ược phóng to ra
076: Bi u tểượng nào dưới đây là bi u tể ượng có s n c a h th ng MS-Windowsẵ ủ ệ ố A. My Computer B. Internet Explorer C. My Documents D. C ba bi u tả ể ượng nêu trên
077: Các ch c năng c a menu theo hình minh ho cho phép: (không c n đ ý đ n v trí c a v t sáng)ứ ủ ạ ầ ể ế ị ủ ệ
A. Mu n đ t tên m i thì ch n m c Rename.ố ặ ớ ọ ụ
B. Mu n bi t đĩa còn dung lố ế
ượng tr ng là bao nhiêu thì ch n m c Properties.ố ọ ụ
C. Mu n đ nh d ng rãnh t c a đĩa thì ch n m c Format.ố ị ạ ừ ủ ọ ụ
D. Windows h tr th c hi n c 3 m c trên.ỗ ợ ự ệ ả ụ
078: Các phát bi u nào sau đây là sai?ể lOMoARcPSD| 49328626
A. Có th c u hình cho chu t thay đ i t Left-handed sang Right-handed đ ch c năng c a hai nút chu t đ o cho nhau giúp cho ngể ấ ộ ổ ừ ể ứ ủ ộ
ả ười thu n ậ tay trái làm vi c đệ ược d dàng.ễ
B. Có th c u hình đ ngể ấ ể
ười dùng ch c n tr chu t vào đ i tỉ ầ ỏ ộ
ố ượng là đ i tố ượng đó được l a ch nự ọ
C. Có th c u hình đ ngể ấ ể ười dùng ch c n nh n chu t vào bi u tỉ ầ ấ ộ ể ượng c a th m c, t p tin là t p tin đó đủ ư ụ ệ ệ ược m ra ngay (thay vì
ph i nh n ở ả ấ đúp chu t đ m th m c, t p tin đó)ộ ể ở ư ụ ệ
D. Bi u tể ượng c a con tr chu t là hình mũi tên màu tr ng và h đi u hành MS Windows 2000 không cung c p cho ta ch c năng thay đ i ủ ỏ ộ ắ ệ ề ấ ứ
ổ được bi u tể ượng này
079: Các t p tin sau khi đệ ược ch n và xoá b ng t h p phím Shift+Delete:ọ ằ ổ ợ A. B.
có th để ược h i ph c khi m Recycle Bin.ồ ụ ở
có th để ược h i ph c khi m My Computer.ồ ụ ở C.
không th h i ph c chúng để ồ ụ
ược n a.ữD. ch có t p văn b n .DOC là có th h i ph c.ỉ ệ ả ể ồ ụ
080: Cách t ch c th m c và t p tin theo h hành Windows không cho phép:ổ ứ ư ụ
ệ ệ A. trong m t th m c có c t p tin và thộ ư ụ ả ệ ư m c conụ .
B. t o m t t p tin có ch a th m c con.ạ ộ ệ ứ ư ụ
C. m t đĩa c ng v t lý độ ổ ứ ậ
ược phân chia thành nhi u logic.ề ổ
D. th m c m và th m c con có tên trùng nhau.ư ụ ẹ ư ụ
081: Có th h i ph c (restore) các t p tin b xoá sau khi nh n phím Delete b ng cáchể ồ ụ ệ ị ấ ằ A. B. C. D. m My Documentsở m My Computerở m Internet Explorerở m Recycle Binở
082: Ch n phát bi u đúng:ọ ể
A. Theo hình minh ho , đ b t đ u cài đ t máy in thì nh p ch n th c đ n File->Setup.ạ ể ắ ầ ặ ắ ọ ự ơ
B. Hình trên cho th t có 1 máy in tên là Add Printer đã đấ ược cài đ tặ
C. Ch có th cài duy nh t m t máy in trong c a s Printers.ỉ ể ấ ộ ử ổ
D. Đ b t đ u cài đ t máy in thì nh p đúp lên bi u tể ắ ầ ặ ắ ể ượng Add Printer lOMoARcPSD| 49328626
083: Chương trình ng d ng nào t o ra t p tin có ph n m r ng t đ t là txt:ứ ụ ạ ệ ầ ở ộ ự ặ A. MS-Excel B. Notepad C. MS-Word D. Calculator
084: Chu i tìm ki m nào dỗ
ế ưới đây là đúng khi mu n tìm ki m c 3 t p tin: "ngay251205.txt",
"day112cp.doc" và "pay.xls"ố ế ả ệ A. *ay* B. ?ay.* C. *ay.* D. ?ay?
085: Chu i tìm ki m nào sau đây s tr v đỗ ế ẽ
ả ề ược 3 file: "sayit.txt", "day1.doc" và "pay.mon" A. ?ay.* B. ?ay?.* C. *ay.* D. ?ay*.*
086: H đi u hành là ph n m m:ệ ề ầ ề
A. ph i đả ược cài đ t trên máy tính cá nhân n u mu n s d ng máy tính cá nhân đó.ặ ế ố ử ụ
B. không c n ph i cài đ t n u ngầ ả ặ ế
ười s d ng ch dùng máy tính cá nhân đ so n văn b n.ử ụ ỉ ể ạ ả
C. do công ty Microsoft đ c quy n xây d ng và phát tri n.ộ ề ự ể
D. luôn có s n trong m i máy tính cá nhânẵ ọ
087: H đi u hành Windows đ a ra thông báo l i khi:ệ ề ư ỗ
A. Tên th m c m i là tên do h đi u hành cài s n (New Folder)ư ụ ớ ệ ề ẵ
B. Trên màn hình n n, t o th m c con m i trùng v i tên c a m t th m c con đã có.ề ạ ư ụ ớ ớ ủ ộ ư ụ
C. Tên th m c m i có ch a d u ch m (ví d : DETHI.190130 ).ư ụ ớ ứ ấ ấ ụ
D. Tên th m c có kho ng tr ng.ư ụ ả ố
088: Máy tính c a b n có 1 đĩa c ng chia làm 2 phân vùng. Tên đĩa logic mà h điủ ạ ổ ứ ổ ệ ều hành qu
n lý đ i v i 2 phân vùng này là:ả ố ớ A. A: và B: B. C: và D: C. A: và C: D. C1: và C2:
089: M c a s My Computer khi c n thao tácở ử ổ ầ A. đ nh d ng đĩa m mị ạ
ềB. t o thêm th m c m i trong đĩa Cạ ư ụ ớ ổ C. m c a s Control Panelở ử
ổD. m t trong ba công vi c nêu trênộ ệ
090: Mu n chia s m t th m c trên máy đ máy khác có th k t n i và s d ng thì:ốẻ ộ ư ụ ể ể ế ố ử ụ lOMoARcPSD| 49328626 A. B. Ch n m c Exploreọ ụ Ch n m c Search...ọ ụ C. Ch n m c Sharing...ọ
ụD. Ch n m c Propertiesọ ụ
091: Người s d ng có th hi n th các t p tin và th m c ch a trên đĩa m m b ng cách:ử ụ ể ệ ị ệ ư ụ ứ ề ằ
A. M c a s My Computer.ở ử B. ổ M c a s My Document.ở ử ổ C. M c a s Monitor.ở ử D. ổ
M c a s Directory Manager.ở ử ổ
092: Phát bi u nào dểưới đây là sai: A. MS-Windows là ph n m m thầ ề ương m i. Ngạ
ười dùng mu n s d ng ph i có gi y phép s d ng.ố ử ụ ả ấ ử ụ B.
Linux là ph n m m mã ngu n m và mi n phí. Ngầ ề ồ ở ễ
ười dùng không c n ph i mua gi y phép s d ng Linux.ầ ả ấ ử ụ C.
MS Word là ph n m m ng d ng tích h p trong h đi u hành MS Windows.ầ ề ứ ụ ợ ệ ề D.
Ph n m m Calculator h tr ch c năng tính toánầ ề ỗ ợ ứ 093: Phát bi u nào dể ưới đây là sai: A.
Winzip là ph n m m đ nén và gi i nén t p tin và th m c.ầ ề ể ả ệ ư ụ B.
MS-Windows là ph n c ng.ầ ứ C. H đi u hành ph i đệ ề ả ược cài đ t trặ
ước khi cài đ t ph n m m ng d ng.ặ ầ ề ứ ụ D.
NotePad là ph n m m so n th o văn b n.ầ ề ạ ả ả 094: Phát bi u nào dể ưới đây là sai:
A. Th m c có th ch a th m c con và các t p tinư ụ ể ứ ư ụ ệ
B. Có th t o bi u tể ạ ể
ượng l i t t cho th m c.ố ắ ư ụ
C. Có th xóa m t th m c trên đĩa CD-R b ng cách ch n th m c và nh n nút Delete.ể ộ ư ụ ằ ọ ư ụ ấ
D. Có th bi t để ế
ược m t t p tin trên đĩa CD bao nhiêu byte.ộ ệ
095: Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v các phím ch c năng trên bàn phímể ề ứ
A. Khi b t phím Caps lock thì đèn Caps lock (thậ ường v trí trên cùng, bên ph i bàn phím) cùng sáng, báo hi u ch đ nh p văn b n ch hoa ở ị ả
ệ ế ộ ậ ả ữ đã s n sàng.ẵ
B. Nh n phím Enter khi mu n th c hi n l nh hay k t thúc m t đo n văn b n và xu ng dòng m i.ấ ố ự ệ ệ ế ộ ạ ả ố ớ lOMoARcPSD| 49328626
C. Phím Shift ch a mũi tên đi lên cho phép ngứ
ười dùng trong quá trình so n th o văn b n chuy n lên ph n văn b n phía trên nhanh chóng ạ ả ả ể ầ ả h nơ
D. Phím Ctrl thường dùng kèm m t phím khác đ xác đ nh m t m nh l nh đi u khi n (ví d : Ctrl + C = Copy).ộ ể ị ộ ệ ệ ề ể ụ
096: Phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i ph n m m nén/gi i nén t p tin Winzipể ố ớ ầ ề ả ệ
A. Winzip có kh năng nén nhi u t p tin, th m c thành 1 t p tin. T p tin sau khi nén thả ề ệ ư ụ ệ ệ ường có
đuôi .zip và có kích thước nh h n t ng kích ỏ ơ
ổ thước c a các t p tin ban đ uủ ệ ầ
B. Winzip có kh năng nén nhi u th m c, t p tin vào m t th m c duy nh t có tên là Zipả ề ư ụ ệ ộ ư ụ ấ
C. Các t p tin sau khi đệ ược gi i nén s có kích thả ẽ ước nh h n kích thỏ ơ
ước ban đ u do m t mát thông tin trong quá trình nén trầ ấ
ước đó D. Winzip có c ba ch c năng nêu trên.ả ứ
097: Phát bi u nào sau đây là đúng nh t:ể ấ A.
H đi u hành ch qu n lý th m c, không qu n lý t p tin.ệ ề ỉ ả ư ụ ả ệ B.
T p tin có th ch a th m c.ệ ể ứ ư ụ C.
Th m c có th ch a th m c con và t p tin.ư ụ ể ứ ư ụ ệ D.
H đi u hành ch qu n lý th m c g c C:, D:,.. không qu n lý các th m c con c a C:, D:,...ệ ề ỉ ả ư ụ ố ả ư ụ ủ 098: Ph i gi phím nào khi thao
tác ch n nả ữ ọ hi u t p tin r i r c trong c a s th m cề ệ ờ ạ ử ổ ư ụ : A. Shift B. Alt C. Ctrl D. Tab
099: S d ng ch c năng tìm ki m (Search - For files or folders) c a MS-Windows ngử ụ ứ ế ủ
ười s d ng có th :ử ụ ể
A. Tìm th y nh ng t p đã b xoá.ấ ữ ệ ị
B. Tìm th y t t c t p và th m c đã b xoá.ấ ấ ả ệ ư ụ ị
C. Tìm trong c ng c a máy tính xem có t p tin nào có ph n m r ng là .doc và chổ ứ ủ ệ ầ ở ộ ứa c m t "công văn đ n" hay khôngụ ừ ế
D. Gõ câu l nh đ xoá t t c các t p ch a trên đĩa c ng.ệ ể ấ ả ệ ứ ổ ứ lOMoARcPSD| 49328626
100: Thành ph n nào dầ ưới đây không thu c c a s th m c:ộ ử ổ ư ụ A. B. thanh tiêu đề thanh tr ng tháiạ C. thanh cu n ngang, d cộ
ọD. con tr chu tỏ ộ
101: Thanh Tab nào trong m c Windows Help hi n th tụ
ểị ương t nh ph n gi i thi u n i dung s lự ư ầ ớ ệ ộ
ơ ược c a m t cu n sáchủ ộố A. Display B. Index C. Contents D. Search
102: Thao tác nào ph i dùng đ n th c đ n l nh Edit trong c a s qu n lý th m c, t p tinả ế ự ơ ệ ử ổ ả ư ụ ệ A. B.
L a ch n toàn b th m c và t p tinự ọ ộ ư ụ ệ Đ i tên t p tin.ổ ệ C. D. Sao chép t p tin.ệ
C phả ương án A và phương án C
103: Thao tác nào ph i dùng đ n th c đ n l nh File:ả ế ự ơ ệ A. T o th m c m i.ạ ư ụ ớ
B. Xem các t p tin theo th t tăng d n v kích thệ ứ ự ầ ề ước
C. Xem phiên b n c a h đi u hànhả ủ ệ ề
D. Khi c n s d ng m t trong 3 thao tác trên.ầ ử ụ ộ
104: Theo hình minh h a dọưới đây, Shortcut to Game.txt là A.
Bi u tể ượng c a th m c Gameủ ư ụB. Bi u tể
ượng l i t t cho th m c Gameố ắ ư ụ C. D.
Bi u tểượng c a t p tin Game.txtủ ệ
Bi u tểượng l i t t cho t p tin Game.txtố ắ ệ
105: Theo hình minh h a, nh n nút Folders trên thanh công c là đ :ọ ấ
ụ ể A. t o m t th m c m i.ạ ộ ư ụ ớ
B. di chuy n th m c.ể ư ụ
C. m c a s cây th m c đở ử ổ ư ụ
ược h đi u hành MS-Windows qu n lý.ệ ề ả
D. m c a s My Computerở ử ổ