Ngân hàng câu hỏi (đáp án) - Môn quản trị học - Đại Học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Bạn nhận được một bức thư điện tử chứa tệp tin đính kèm mà bạn không nhận biết ra, bạn sẽ xử lý như nào trong tình huống này để đảm bảo an toàn. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD|49328626
NGÂN HÀNG CÂU HI
ÔN THI TIN HC
001:
1 byte b ng
A. 2 bit B. 8 bit C. 10 bit D. 16 bit
002:
1 KB b ng
A.
1000 bit
B.
1024 bit
C.
1000 byte
D.
1024 byte
003:
Ý nào dưới đây là đúng: H đi u hành máy tính cá nhân
A.
là ph n m m ph i có đ máy tính cá nhân có th ho t đ ng
B.
là ph n m m cài s n trong m i máy tính cá nhân
C.
là ph n m m không đ ược thay đ i trong máy tính cá nhân.
D.
là ph n m m do công ty Microsoft đ c quy n xây d ng và phát tri n.
004:
tình hu ng nào d ưới đây, máy tính th c thi công vi c t t h n con ng ơ ười
A.
Khi d ch m t cu n sách
B.
Khi ch n đoán b nh
C.
Khi phân tích tâm lý m t con ng ười
D.
Khi th c hi n m t phép toán ph c t p
005:
Đ c các thông s c u hình c a m t máy tính thông thọ ố ấ ủ ộ ường: 2GHz - 20GB - 256MB, b n cho biạ ết con s 256MB ch đi u
ố ỉ ề
A.
Ch t c đ c a b vi x lýỉ ố ộ ủ ộ ử
B.
Ch dung l ượng c a đĩa c ng
C.
Ch dung l ượng c a b nh ch đ c ROM ỉ ọ
D.
Ch dung l ượng c a b nh truy c p ng u nhiên RAM
006:
M c đích ch y u c a chính sách an ninh thông tin c a m t t ch c là gì ủ ế ộ ổ
A.
Qu n lý vi c đ u t c a công ty ư ủ
B.
Theo dõi và ki m soát thông tin, d li u nh y c m ữ ệ
C.
Mô t h at đ ng kinh doanhả ọ
lOMoARcPSD|49328626
A.
D.
Thu nh p thông tin th tr ường
007:
c ng làỔ ứ
A.
Thi t b l u tr trong vì nó bên trong v máyế ị ư
B.
Thi t b l u tr ngoàiế ị ư
C.
Là thi t b nh p/xu t d li uế ữ ệ
D.
Thi t b ch đ c d li uế ỉ ọ ữ ệ
008:
Đâu là m t ví d c a chính sách m t kh u t t ụ ủ
A.
Ch n m t m t kh u có ít h n 6 m u t ơ
B.
M t kh u ph i gi ng lý l ch ng ười s d ng (ví d ngày tháng năm sinh, quê quán)ử ụ
C.
Không bao gi cho ng ười khác bi t m t kh u c a b nế
D.
Ch thay đ i m t kh u sau m t th i gian dài
009:
Đâu là m t ví d v ph n m m máy tí ụ ề nh
A.
Đĩa m m
B.
H đi u hà nh
010:
B n đã cài đ t m t đĩa hoàn toàn m i và b n mu n đ nh d ng nó. M c đích c a công vi c đ nh d ng là gìạ ặ ộ ớ ạ
ố ị ạ ụ ủ ệ ị ạ
A.
Ph c h i d li u b m t trong đĩaụ ồ ữ ệ ị ấ
B.
T o m t đĩa ch đ c ỉ ọ
C.
T o m t đĩa đ đ c và ch p nh n d li u ể ọ ữ ệ
D.
Làm cho nhi u ng ười s d ng có th truy nh p đử ụ ược đĩa
011:
Đ n v đo lơ ượng tin là
A. Hz B. KHz C. GHz D. bit
012:
Đ t màn hình máy tính nh th nào là t t nh t cho m t b n ư ế
A.
không có ánh sáng chi u vàoế
B.
không đ i di n v i c a ra vào, c a s , bóng đèn.
C.
đ i di n v i c a ra vào, c a s , bóng đèn
D.
c hai đi u ki n a và b
013:
B n đã cài đ t m t b x lý m i có t c đ đ ng h cao h n vào máy c a b n. Đi u này có th có k t qu gìạặ ộ ử ộ ồ ơ
ế
lOMoARcPSD|49328626
A.
Máy tính c a b n s ch y nhanh h n ơ
B.
ROM (Read Only Memory) s có dung l ượng l n h n ơ
C.
RAM (Random Access Memory) s có dung lẽ ượng l n h nớ ơ
D.
Đĩa c ng máy tính s l u tr d li u nhi u h n ẽ ư ữ ữ ệ ề ơ
014:
B n nh n đạ ậ ược m t b c th đi n t ch a t p tin đính kèm mà b n không nh n bi t ra, bộ ứ ư ệ ử ứ ệ ạ ậ ế ạn s x lý th nào trong tình hu ng này đ
đ m b oẽ ử ế ố ể ả ả an toàn?
A.
M t p tin này ra đ ki m tra lo i t p tinở ệ ạ ệ
B.
Chuy n th này cho ai đó mà b n nghĩ r ng b n có th nh n bi t đ ư ế ược
C.
Quét t p tin này b ng ch ương trình ch ng virus
D.
L u b n sao t p tin này vào đĩa c ng và m b n sao nàyư ở ả
015:
Câu nào ch a đúng trong s các câu sau?ư
A.
Ph n m m th ương m i commercial software: có đăng ký b n quy n : không cho phép sao chép d ưới b t k
hình th c nào.
B.
Ph n m m chia s - Shareware: có b n quy n, dùng th tr ước khi mua. N u mu n tiế ếp t c s d ng
ch ử ụ ương trình thì được khuy n khích tr ế ti n cho tác gi .
C.
Ph n m m mi n phí - Freeware: cho phép ng ười khác t do s d ng hoàn toàn ho c theo m t s yêu c u b t bu c. Ví d ph i
kèm tên tác ử ụ gi …
D.
Ph n m m ngu n m - Open source software: công b m t ph n mã ngu n đ m i ng
ười tham gia phát tri n
016:
Câu nào dưới đây không đúng
A.
Vi rút máy tính lây nhi m qua dùng chung máy tính
B.
Vi rút máy tính lây nhi m khi sao chép qua đĩa m m, đĩa CD
C.
Vi rút máy tính lây nhi m khi sao chép qua m ng
D.
Vi rút máy tính lây nhi m qua Internet
017:
Ch vi t t t MB th ế ắường g p trong các tài li u v máy tính có nghĩa là gì:
A.
là đ n v đo đ phân gi i màn hìnhơ
B.
là đ n v đo cơ ường đ âm thanh
C.
là đ n v đo t c đ x lýơ ộ ử
D.
là đ n v đo kh năng l u trơ ư
lOMoARcPSD|49328626
A.
018:
Ch n câu thích h p đ phân bi t gi a ph n m m ng d ng và ph n m m h đi u hành
Ph n m m ng d ng c n nhi u không gian trong đĩa c ng h n ph n m m h đi u hành đ ch y ơ
B.
Ph n m m h đi u hành c n ph n m m ng d ng đ ch y
C.
Ph n m m h đi u hành c n nhi u b nh h n ph n m m ng d ng đ ch y ớ ơ
D.
Ph n m m ng d ng c n ph n m m h đi u hành đ ch y
019:
Ch n câu tr l i đúng nh t: Đĩa c ng là ả ờ
A.
Thi t b l u tr trongế ị ư
B.
Thi t b l u tr ngoàiế ị ư
C.
Thi t b l u tr nhanhế ị ư
020:
Lo i máy tính nào thường đ t nh t
D.
Thi t b nh p/xu t d li uế
ữ ệ
A.
Máy tính cá nhân
B.
Máy tính c m tay
C.
Máy ch
D.
Máy tính xách tay
021:
Ch n câu tr l i thích h p nh t: “T i sao ph i đ nh kì s d ng công c ch ng phân m nh đĩa c ng ả ờ ợ ấ ạ ả
ị ử ụ ụ ố ả ứ
A.
đ đĩa c ng máy tính lâu h ngể ổ ứ
B.
đ t c đ truy xu t d li u t đĩa c ng nhanh h n ữ ệ ơ
C.
đ t o ra nhi u không gian tr ng h n trong đĩa c ngể ạ ơ
D.
đ nén d li u trong đĩa c ng t t h n ữ ệ ơ
022:
CPU có nghĩa là
A.
Case Processing Unit
B.
Common Processing Unit
C.
Control Processing Unit
D.
Central Processing Unit
023:
Đ ch n m t hàng (row) trong m t b ng bi u, b n có th th c hi n b ng cách:ể ọ ộ ộ ả
ể ạ ể ự ệ ằ
A.
Nh n chu t vào phía ngoài bên trái c a dòng đóấ ộ
B.
Nh n đúp chu t vào v trí b t kỳ c a b ng đó
lOMoARcPSD|49328626
C.
Nh n chu t 3 l n vào m t v trí b t k trong b ng
D.
C hai cách A và B đ u đ ược
024:
Kh ng đ nh nào d ưới đây là sai:
A.
cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD có b n quy n là không vi ph m lu t b n quy n ơ ừ
B.
cài đ t ph n m m, trò ch i b b khoá là vi ph m lu t b n quy n ơ ị ẻ
C.
cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD sao chép là vi ph m lu t b n quy n ơ ừ
D.
cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD đi m ơ ừ ượn là vi ph m lu t b n quy n
025:
Dòng nào dưới đây li t kê đúng nh t thành ph n c a b máy tính trong hình minh ho
A.
Bàn phím, chu t, màn hình, CPU
B.
Bàn phím, chu t, màn hình, CPU và đôi loa
C.
Bàn phím, chu t, màn hình, h p máy và đôi loa
D.
Bàn phím, chu t, màn hình CPU và webcam
026:
H đi u hành không ph i tr phí b n quy n khi s d ng là h đi u hành ử ụ
A.
MS-WINDOWS 2000
B.
MS DOS
C.
LINUX
D.
C C và B
027:
Thu t ng k thu t trong mua và bán hàng qua m ng Internet là gì
A.
H th ng đi n t (E-system)
B.
M ng đi n t (E-network )
C.
Thương m i đi n t (E-commerce)
D.
Thương m i Internet (I-Commerce )
028:
Kh năng x lý c a máy tính ph thu c vào:
A.
t c đ CPU, dung l ượng b nh RAM, Dung l ượng và t c đ c ng ộ ổ ứ
B.
Y u t đa nhi mế
C.
Hi n t ượng phân m nh đĩa
D.
C 3 ph n trên
029:
Khi m t c quan mua m t chộ ơ ộ ương trình máy tính, Trong nh ng trữ ường h p nào chợ ương trình này có th để ưc cài đ t mi n phí n i trong
cặ ễ ộ ơ quan đó
lOMoARcPSD|49328626
A.
A.
Khi c quan đó có dơ ưới 10 nhân viên
B.
Khi có s đ ng ý b n quy n cho phép đi u này.
C.
Khi chương trình này tr giá d ưới 100 nghìn đ ng
D.
Khi nó được s d ng t i đa cho 3 máy tính m t lúcử ụ
030:
Khi mua thi t b ngo i vi cho máy tính, thế ị ạ ường có các đĩa CD đi kèm ch a ch ương trình đi u khi n thi t b đó. Các chề ể ế ị ương trình đi u
khi nề ể thi t b thu c lo i ph n m m nàoế ị ộ ạ ầ ề
A.
Ph n m m h đi u hành
B.
Ph n m m ng d ng
C.
Ph n m m h th ng
D.
Ph n m m chia s (Shareware)
031:
Khi nói v u đi m c a làm vi c t xa (Tele-working), ý nào sau đây không đúng?ề ư
A.
Gi m th i gian đi l i
B.
T p trung vào công vi c cao h n ơ
C.
Tăng cường s liên h tr c ti p ế
D.
Gi m không gian văn phòng
032:
T i sao máy tính xách tay có th gây r i ro v an ninh c a công ty
A.
B i vì chúng d b h ng h n máy tính đ bàn ễ ị ỏ ơ
B.
B i vì thông tin không th đ ể ược l u gi theo cách th c mã hoá trong máy tính xách tayư
C.
B i vì thông tin trong máy tính xách tay không th đ ể ược b o v b ng các ch ệ ằ ương trình ch ng virus
D.
B i vì nh ng ng ười không được phép có th đ c để ọ ược nh ng thông tin m t n u máy tính b l y c p ế ị ấ
033:
Khi s d ng h s đi n t thay cho h s gi y, ví d nh b ng các tr c tuy n ch ng h ồ ơ ồ ơ ư ả
ế ẳạn, b n th y u đi m nào sau đây n i b t nh t? ấ ư
A.
Đ tin c y gia tăng
B.
Qu n lý an ninh t t h n ơ
C.
Vi c tiêu th gi y gi m
D.
Không bao gi x y ra sai sótờ ả
034:
L i ích c a GUI (Graphic User Interface) là gì
A.
GUI gi m th i gian t i t Internet xu ng ả ừ
B.
GUI làm cho bàn phím tr nên l i th i
lOMoARcPSD|49328626
C.
GUI tăng cường cho s ho t đ ng c a th m ch đ h a (graphic card) ồ ọ
D.
GUI cho phép dùng con chu t đ thao tác v i máy tính
035:
L i th c a mua hàng tr c tuy n so v i mua hàng bình th ế ủ ế ường c a hàng là gì?
A.
Vi c thanh toán đ m b o an ninh h n ơ
B.
Vi c xác đ nh tình tr ng c a hàng hóa d dàng h n ơ
C.
Có th mua hàng trong su t 24h trong m t ngày
D.
Hàng hóa đã mua d tr l i h n ả ạ ơ
036:
L i khuyên khi s d ng m t kh u máy tính là: ử ụ
lOMoARcPSD|49328626
A.
M t kh u ng n, đ n gi n ơ
B.
M t kh u d nh (ví d dùng ngày sinh, quê quán)
C.
N u hay quên thì nên ghi l i.ế
D.
Không bao gi cho ng ười khác bi t m t kh u c a b nế
037:
L i khuyên nào sau đây là đúng
A.
M t kh u ng n d nh t t h n m t kh u ph c t p khó nh ớ ố ơ
B.
M t kh u thay đ i th ường xuyên t t h n m t kh u c đ nh ơ ố ị
C.
M t kh u dùng chung nhi u ng ười ti n h n m i ng ơ ười dùng riêng c a mình
D.
C ba ý trên đ u sai
038:
Con s 3GB trong h th ng máy tính có nghĩa là:
A.
Máy tính có t c đ x lý cao nh t hi n nay. ộ ử
B.
B nh RAM ho c đĩa c ng có dung lộ ớ ặ ổ ứ ượng là 3GB.
C.
Máy tính này là máy tính xách tay.
D.
Đ phân gi i màn hình có th quét đ ược 3GB trong 1 s
039:
Con s 20GB trong h th ng máy tính có nghĩa là
A.
T c đ x lý c a CPU. ộ ử
B.
đĩa c ng có dung l ượng là 20GB.
C.
Máy in có t c đ in 20GB m t giây.
D.
Dung lượng t i đa c a đĩa m m
040:
Virus máy tính
A.
Ch h at đ ng khi ph n m m b sao chép trái phép.ỉ ọ
B.
Là m t ch ương trình máy tính
C.
Là ph n c ng ch phá h ai các ph n khác
D.
Là m t lo i n m m c trên b m t đĩa
041:
M c đích c a công vi c đ nh d ng đĩa là gì
A.
S p x p l i d li u trên đĩa ế ữ ệ
lOMoARcPSD|49328626
B.
Khôi ph c l i d li u trên đĩa ữ ệ
C.
T o m t đĩa tr ng đúng khuôn d ng đ l u tr d li u ể ư ữ ữ
D.
Làm cho nhi u ng ười s d ng có th truy nh p đử ụ ược đĩa
042:
N u m t máy tính b nghi ng là nhi m virus thì cách th c t t nh t đ ki m tra và di t virus là gì?ế
A.
Cài đ t l i h đi u hành, sau đó cài đ t l i t t c
các chặ ạ ặ ạ ấ ương trình ng d ng khác
B.
Cài đ t m t ch ương trình ch ng virus, quét virus các đĩa c a máy tính và cho ch ương trình này lo i b virus
C.
L u tr d phòng các t p tin c a máy tính và h i ph c chúng b ng vi c s d ng nh ng tư ữ ự ử ụ
p tin d phòng này
D.
Kh i đ ng l i máy tính và sau đó xóa t t c nh ng t p tin b nghi ng nhi m virus
043:
N u s p theo th t t kh năng l u tr t cao đ n th p, b n ch n phế ứ ự ừ ư ữ ừ ế
ương án nào trong s các phương án sau:
A.
Đĩa c ng - đĩa DVD - đĩa CD - đĩa m m
B.
Đĩa DVD - đĩa c ng - đĩa CD - đĩa m m
C.
Đĩa c ng - đĩa m m - đĩa CD - đĩa DVD
D.
Đĩa c ng - đĩa m m - đĩa DVD - đĩa CD
044:
Nhìn vào các tham s c u hình c a mố ấ ủột máy vi tính: 1.8GHz, 20GB, 256MB b n có th cho bi t, ế con
s 20GB ch đi u gì
A.
t c đ x lý c a CPU. ộ ử
B.
dung lượng c a đĩa c nủ ổ g
C.
t c đ vòng quay c a c ng ủ ổ ứ
045:
Virus máy tính có kh năng
D.
dung lượng c a đĩa CD mà máy có th đ c đ
ược
A.
Xóa t t c các t p tin đã có trên đĩa CD
B.
T sao chép đ lây nhi m
C.
Lây lan qua màn hình
046:
Máy tính có th giúp con ng ười th c hi n
D.
C 3 m c trên
A.
Chuy n ti n qua m ng máy tính c a ngân hàng
B.
H c t p m i n i, m i lúc. ơ
lOMoARcPSD|49328626
A.
C.
H th ng th tín d ng
D.
T t c các m c trên.
047:
CPU có nghĩa là
A.
M ch đi n t nh bé c a máy tính
B.
Ph n m m quy t đ nh các b ế ước thao tác c a máy tính
C.
Control Processing Unit
D.
Central Processing Unit
048:
Phát bi u nào sau đây không đúng?
A.
Có hai lo i ph n m m, đó là ph n m m h th ng và ph n m m ng d ng
B.
Ph n m m ng d ng bao g m h đi u hành, các ch ương trình đi u khi n thi t b ... ế
C.
Có r t nhi u các ph n m m h đi u hành, tiêu bi u nh MS Windows, Linux, Unix... ư
D.
Đĩa CD ph n m m đi cùng thi t b ch a ph n m m h th ng cho phép thi t b đ ế ế
ị ược nh n di n và làm vi c t t v i h đi u hành.
049:
Trong công vi c nào d ưới đây, con người làm vi c t t h n máy tính ơ
A.
Làm nhi u tính toán ph c t p
B.
S n xu t t đ ng hóa ấ ự ộ
C.
Nh n d ng các s v t ự ậ
D.
Công vi c n i nguy hi mở ơ
050:
Virus máy tính có kh năng
A.
lây lan qua máy quét (Scanner)
B.
t sao chép đ lây nhi m
C.
Lây lan qua màn hình
D.
C 3 m c trên
051:
Phát bi u nào sau đây là đúng
A.
GUI là vi t t t c a Graphic User Interfaceế ắ
B.
GUI là vi t t t c a Graphic User Indexế ắ
C.
GUI là vi t t t c a Guide User Indexế ắ
D.
GUI là vi t t t c a Guide User Indicationế ắ
052:
Trong các thi t b sau, thi t b nào có th i gian truy xu t d li u chế ế ữ ệ m nh t
lOMoARcPSD|49328626
A. Đĩa m m B. DVD C. ROM D. CD-ROM
053:
Ph n m m Windows, Linux và OS2 có đ c đi m gì chung
A.
T t c đ u là ph n m m ng d ng ả ề
B.
T t c đ u là d ch v d i t n r ng (Broadband Service) ả ề ụ ả ầ
C.
T t c đ u là ph n m m đi u khi n thi t b ph n c ng ả ề ế
D.
T t c đ u là h đi u hành ả ề
054:
Thi t b l u tr nào sau đây có th i gian truy c p nhanh nh tế ị ư
A.
đĩa CD
B.
đĩa c ng
C.
Đĩa m m
D.
Băng t
055:
Thu t ng “Th ương m i đi n t ” nghĩa là
Mua và bán các m t hàng đi n tặệ
B.
Dùng các thi t b đi n t trong khi mua hàngế
C.
Mua và bán hàng qua m ng máy tính Internet.
D.
Bán các m t hàng đi n t trên m ng
056:
Sau m t th i gian s d ng máy tính, b n c m th y máy tính ch y ch m h n nhi u, đ c bi t khi m nhi u chộ ờ ử ụ ạ ả ấ ạ ậ ơ ề ặ ệ ở ề ương trình ng d
ng m t lúc.ứ ụ ộ Nguyên nhân nào dưới đây là có kh năng cao nh tả ấ
A.
T c đ đ ng h b vi x lý b ch m l i ộ ồ ồ ộ
B.
c ng quay ch m l iỔ ứ
C.
Không gian tr ng trong đĩa c ng quá ít
D.
Không gian tr ng trong đĩa c ng quá nhi u
057:
Sau m t th i gian s d ng máy tính, b n c m th y máy tính ch y ch m h n nhi u, đ c bi t khi m nhi u chộ ờ ử ụ ạ ả ấ ạ ậ ơ ề ặ ệ ở ề ương trình ng d
ng m t lúc.ứ ụ ộ Nguyên nhân nào dưới đây là có kh năng cao nh tả ấ
A.
T c đ đ ng h b vi x lý b ch m l i ộ ồ ồ ộ
B.
c ng quay ch m l iỔ ứ
C.
RAM quá ít
D.
ROM quá cũ.
058:
T c đ c a CPU không nh h ộ ủ ưởng đ n y u t nào sau đâyế ế
A.
Kh năng l u tr c a máy tính ư ữ ủ
B.
Tu i th c a c ng ọ ủ ổ
C.
Th i gian truy nh p đ m t p tin ở ệ
D.
C hai y u t A và B ế
059:
T i sao hàng năm luôn xu t hi n các phiên b n ph n m m m i? Nguyên nhân do
lOMoARcPSD|49328626
A.
A.
Nhà s n xu t đã bán h t các đĩa ch ế ương trình cũ, c n in thêm phiên b n m i đ m r ng th tr ở ộ
ường
B.
Nhà s n xu t nâng c p s n ph m c a mình.
C.
Người s d ng c n các phiên b n mi n phí đ nâng c p ph n m m cũ.
D.
Người s d ng mu n thay đ i ph n m m đang dùng.ử ụ
060:
T i sao không nên sao chép m t trò ch i CD Rom mà b n không có gi y đăng ký b n quy n ơ
A.
B i vì đó là quá trình ph c t p
B.
B i vì nh ng t p tin trên đĩa CD g c s b h ng
ẽ ị ỏ
C.
B i vì đó là vi ph m b n quy n
D.
B i vì máy tính có th b h h i ể ị ư ạ
061:
T i sao nói khi dùng máy tính xách tay ph i luôn luôn chú ý v n đ an toàn d li u ữ ệ
A.
B i vì chúng d b r i v h h ng h n máy tính đ bàn ễ ị ơ ỡ ư ơ
B.
B i vì chúng d b nhi m vi rút khi s d ng m ng nh ng n i khác ngoài c quan. ễ ị ử ụ
ơ ơ
C.
B i vì d li u s b m t, d li u m t có th b l n u máy tính b l y c p. ữ ệ ẽ ị ữ ệ
ể ị ộ ế ị ấ
D.
Vì c ba lí do trên
062:
Theo b n, các ph n m m sau thu c nhóm ph n m m nào: MS Word, MS Excel, MS Access, MS PowerPoint, MS Internet Explorer
A.
Nhóm ph n m m ng d ng
B.
Nhóm ph n m m h th ng
C.
Nhóm ph n m m CSDL
063:
Theo b n đây là thi t b gì ế
D.
Nhóm ph n m m h đi u
hành
A.
Bo m ch ch
B.
RAM
C.
c ng máy tínhỔ ứ
D.
B vi x lý
064:
Theo b n đây là thi t b gì ế
A.
Màn hình ng tia âm c c thông th ường (CRT Monitor)
lOMoARcPSD|49328626
B.
Màn hình tin th l ng (LCD Monitor)ể ỏ
C.
Máy chi u (Projetor)ế
D.
Máy tính đ bàn (Desktop)
065:
Theo b n, đây là thi t b gì ế
A.
CPU
B.
Printer
C.
Monitor
D.
Case
066:
Theo b n, đây là thi t b gì ế
A.
Màn hình ng tia âm c c thông th ường (CRT
Monitor)
B.
Màn hình tin th l ng (LCD Monitor)ể ỏ
C.
Máy tính xách tay (Laptop)
D.
Máy tính đ bàn (Desktop)
067:
Theo b n, đây là
thi t b gì?ạ ế ị
A.
Bo m ch ch
B.
RAM
C.
đĩa c ng máy tính
D.
B vi x
068:
Đ ch n dãy t p tin trong c a s th m c nh hình minh ho : ư ư
A.
b n s nh n t h p phím Ctrl+A. ố ợ
B.
dùng chu t k t h p v i phím b m Shift. ế
C.
nh p ch n th c đ n Edit->Select All. ơ
D.
có th ch n m t trong ba cách
nêu trên ọộ
069:
Đ kh i đ ng l i máy tính, phát bi u nào d ưới đây là sai
A.
Nh n t h p phím Ctrl - Alt - Del, ch n m c Restart ổ ợ
B.
T c a s màn hình n n nh n nút Start - Shutdown, sau đó ch n m c Restartừ ử
C.
B m nút Power trên h p máy
D.
B m nút Reset trên h p máy
lOMoARcPSD|49328626
A.
070:
Đ m r ng m t c a s chểở ộ ương trình phóng to h t màn hìnhế
A.
Nh p vào bi u t ượng Restore Down
B.
Nh p vào bi u t ượng Maximize
C.
Nh p đúp vào thanh tiêu đ (Title Bar) khi c a s đang thu v a
D.
C hai cách B và C đ u đ ược
071:
Đ nhìn th y các máy tính trong m ng n i b thì nh p ch n bi u t ượng có tên
A.
My Documents
B.
My Computer
C.
My Network Places
D.
My Network
072:
Đ t t máy tính đúng cách ta ch nể ắ
A.
Nh n nút Start góc d ưới bên trái màn hình n n, ch n m c Shutdown
B.
T t ngu n đi n
C.
B m nút Power trên h p máy
D.
B m nút Reset trên h p máy
lOMoARcPSD|49328626
073:
Đ xóa b t p tin trên đĩa m m, ng ỏ ệ ười s d ng:ử ụ
A.
nh p ch n Internet Explorer.
B.
m c a s My Computer.ở ử
C.
m c a s tìm ki m t p tin Searchở ử ế
D.
m c a s Files Manager.ở ử
074:
B n đang c a s My Computer, theo hình minh ho , phát bi u nào d ở ử ưới đây là sai:
A.
nh n nút s 1 đ nhanh chóng tr v màn hình n n Desktop ở ề
B.
nh n nút s 2 đ m ch ương trình duy t Web
C.
nh n nút s 3 đ m My Documents
D.
nh n nút s 4 đ m ch ương trình MS-Word
075:
B n m Notepad và gõ th vào đó m t vài ch , sau đó b n nh n chu t vào bi u tạ ở ử ộ ữ ạ ấ ộ ể ượng (x) góc ph i trên c a c a s . Đi u gì s x y
ra ủ ử ổ ề ẽ ả
A.
C a s trên đử ổ ưc thu nh l i thành m t bi u tỏ ạ ộ ể ượng
B.
M t h p tho i s b t ra ẽ ậ
C.
C a s trên đ ược đóng l i
D.
C a s trên đ ược phóng to ra
076:
Bi u tượng nào dưới đây là bi u t ượng có s n c a h th ng MS-Windows
A.
My Computer
B.
Internet Explorer
C.
My Documents
D.
C ba bi u t ượng nêu trên
077:
Các ch c năng c a menu theo hình minh ho cho phép: (không c n đ ý đ n v trí c a v t sáng) ế
A.
Mu n đ t tên m i thì ch n m c Rename.
B.
Mu n bi t đĩa còn dung l ế ượng tr ng là bao nhiêu thì ch n m c Properties.
C.
Mu n đ nh d ng rãnh t c a đĩa thì ch n m c Format. ừ ủ
D.
Windows h tr th c hi n c 3 m c trên.
078:
Các phát bi u nào sau đây là sai?
lOMoARcPSD|49328626
A.
Có th c u hình cho chu t thay đ i t Left-handed sang Right-handed đ ch c năng c a hai nút chu t đ o cho nhau giúp cho ngể ấ ộ ổ ừ ể ứ ủ ộ
ả ười thu n tay trái làm vi c đệ ược d dàng.
B.
Có th c u hình đ ngể ấ ười dùng ch c n tr chu t vào đ i tỉ ầ ố ượng là đ i tố ượng đó được l a ch n
C.
Có th c u hình đ ngể ấ ể ười dùng ch c n nh n chu t vào bi u tỉ ầ ấ ộ ể ượng c a th m c, t p tin là t p tin đó đủ ư ụ ệ ệ ược m ra ngay (thay vì
ph i nh n ở ả ấ đúp chu t đ m th m c, t p tin đó)ộ ể ở ư ụ ệ
D.
Bi u t ượng c a con tr chu t là hình mũi tên màu tr ng và h đi u hành MS Windows 2000 không cung c p cho ta ch c năng thay đ i
được bi u t ượng này
079:
Các t p tin sau khi đ ược ch n và xoá b ng t h p phím Shift+Delete: ổ ợ
A.
có th để ược h i ph c khi m Recycle Bin.
B.
có th để ược h i ph c khi m My Computer.
C.
không th h i ph c chúng để ồ ược n a.
D.
ch có t p văn b n .DOC là có th h i ph c.
ể ồ
080:
Cách t ch c th m c và t p tin theo h hành Windows không cho phép:ổ ứ ư
ệ ệ
A.
trong m t th m c có c t p tin và thộ ư ụ ả ệ ư m c con .
B.
t o m t t p tin có ch a th m c con. ộ ệ ư
C.
m t đĩa c ng v t lý độ ổ ược phân chia thành nhi u logic.ề ổ
D.
th m c m và th m c con có tên trùng nhau.ư ư
081:
Có th h i ph c (restore) các t p tin b xoá sau khi nh n phím Delete b ng cáchể ồ
A.
m My Documents
B.
m My Computer
C.
m Internet Explorer
D.
m Recycle Bin
082:
Ch n phát bi u đúng:
A.
Theo hình minh ho , đ b t đ u cài đ t máy in thì nh p ch n th c đ n File->Setup. ể ắ ơ
B.
Hình trên cho th t có 1 máy in tên là Add Printer đã đ ược cài đ t
C.
Ch có th cài duy nh t m t máy in trong c a s Printers.
D.
Đ b t đ u cài đ t máy in thì nh p đúp lên bi u tể ắ ượng Add Printer
lOMoARcPSD|49328626
083:
Chương trình ng d ng nào t o ra t p tin có ph n m r ng t đ t là txt: ở ộ ự ặ
A.
MS-Excel
B.
Notepad
C.
MS-Word
D.
Calculator
084:
Chu i tìm ki m nào d ế ưới đây là đúng khi mu n tìm ki m c 3 t p tin: "ngay251205.txt",
"day112cp.doc" và "pay.xls" ế
A. *ay* B. ?ay.* C. *ay.* D. ?ay?
085:
Chu i tìm ki m nào sau đây s tr v đ ế ả ề ược 3 file: "sayit.txt", "day1.doc" và "pay.mon"
A.
?ay.*
B.
?ay?.*
C.
*ay.*
D.
?ay*.*
086:
H đi u hành là ph n m m:
A.
ph i đ ược cài đ t trên máy tính cá nhân n u mu n s d ng máy tính cá nhân đó. ế ử ụ
B.
không c n ph i cài đ t n u ng ế ười s d ng ch dùng máy tính cá nhân đ so n văn b n.ử ụ
C.
do công ty Microsoft đ c quy n xây d ng và phát tri n.
D.
luôn có s n trong m i máy tính cá nhân
087:
H đi u hành Windows đ a ra thông báo l i khi: ư
A.
Tên th m c m i là tên do h đi u hành cài s n (New Folder)ư
B.
Trên màn hình n n, t o th m c con m i trùng v i tên c a m t th m c con đã có. ư ư
C.
Tên th m c m i có ch a d u ch m (ví d : DETHI.190130 ).ư
D.
Tên th m c có kho ng tr ng.ư
088:
Máy tính c a b n có 1 đĩa c ng chia làm 2 phân vùng. Tên đĩa logic mà h đi u hành qu
n lý đ i v i 2 phân vùng này là:
A.
A: và B:
B.
C: và D:
C.
A: và C:
D.
C1: và C2:
089:
M c a s My Computer khi c n thao tácở ử
A.
đ nh d ng đĩa m m
B.
t o thêm th m c m i trong đĩa C ư
C.
m c a s Control Panelở ử
D.
m t trong ba công vi c nêu trên
090:
Mu n chia s m t th m c trên máy đ máy khác có th k t n i và s d ng thì:ốẻ ư ể ế ử ụ
lOMoARcPSD|49328626
A.
Ch n m c Explore
B.
Ch n m c Search...
C.
Ch n m c Sharing...
D.
Ch n m c Properties
091:
Người s d ng có th hi n th các t p tin và th m c ch a trên đĩa m m b ng cách:ử ụ ư
A.
M c a s My Computer.ở ử
B.
M c a s My Document.ở ử
C.
M c a s
Monitor.ở ử
D.
M c a s Directory Manager.ở ử
092:
Phát bi u nào dưới đây là sai:
A.
MS-Windows là ph n m m th ương m i. Ng ười dùng mu n s d ng ph i có gi y phép s d ng. ử ụ
ử ụ
B.
Linux là ph n m m mã ngu n m và mi n phí. Ng ười dùng không c n ph i mua gi y phép s d ng Linux.
ử ụ
C.
MS Word là ph n m m ng d ng tích h p trong h đi u hành MS Windows.
D.
Ph n m m Calculator h tr ch c năng tính toánầ ề ỗ ợ ứ
093:
Phát bi u nào dể ưới đây là sai:
A.
Winzip là ph n m m đ nén và gi i nén t p tin và th m c. ư
B.
MS-Windows là ph n c ng.
C.
H đi u hành ph i đ ược cài đ t tr ước khi cài đ t ph n m m ng d ng.
D.
NotePad là ph n m m so n th o văn b n.ầ ề ạ ả
094:
Phát bi u nào dể ưới đây là sai:
A.
Th m c có th ch a th m c con và các t p tinư ư
B.
Có th t o bi u tể ạ ượng l i t t cho th m c.ố ắ ư
C.
Có th xóa m t th m c trên đĩa CD-R b ng cách ch n th m c và nh n nút Delete. ư ư
D.
Có th bi t đ ế ược m t t p tin trên đĩa CD bao nhiêu byte.ộ ệ
095:
Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v các phím ch c năng trên bàn phím
A.
Khi b t phím Caps lock thì đèn Caps lock (thường v trí trên cùng, bên ph i bàn phím) cùng sáng, báo hi u ch đ nh p văn b n ch hoa ở ị ả
ệ ế ộ ậ ả ữ đã s n sàng.
B.
Nh n phím Enter khi mu n th c hi n l nh hay k t thúc m t đo n văn b n và xu ng dòng m i. ế
lOMoARcPSD|49328626
C.
Phím Shift ch a mũi tên đi lên cho phép ng ười dùng trong quá trình so n th o văn b n chuy n lên ph n văn b n phía trên nhanh
chóng h nơ
D.
Phím Ctrl thường dùng kèm m t phím khác đ xác đ nh m t m nh l nh đi u khi n (ví d : Ctrl + C = Copy).
096:
Phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i ph n m m nén/gi i nén t p tin Winzip
A.
Winzip có kh năng nén nhi u t p tin, th m c thành 1 t p tin. T p tin sau khi nén th ư ường có
đuôi .zip và có kích thước nh h n t ng kích ỏ ơ thước c a các t p tin ban đ u
B.
Winzip có kh năng nén nhi u th m c, t p tin vào m t th m c duy nh t có tên là Zip ư ư
C.
Các t p tin sau khi đ ược gi i nén s có kích th ước nh h n kích thỏ ơ ước ban đ u do m t mát thông tin trong quá trình nén
tr ước đó
D.
Winzip có c ba ch c năng nêu trên.
097:
Phát bi u nào sau đây là đúng nh t:
A.
H đi u hành ch qu n lý th m c, không qu n lý t p tin. ư
B.
T p tin có th ch a th m c. ư
C.
Th m c có th ch a th m c con và t p tin.ư ư
D.
H đi u hành ch qu n lý th m c g c C:, D:,.. không qu n lý các th m c con c a C:, D:,...ệ ề ỉ ả ư ụ ố ả ư ụ ủ
098:
Ph i gi phím nào khi thao
tác ch n nả ữ ọ hi u t p tin r i r c trong c a s th m cề ệ ờ ạ ử ổ ư ụ :
A. Shift B. Alt C. Ctrl D. Tab
099:
S d ng ch c năng tìm ki m (Search - For files or folders) c a MS-Windows ngử ụ ế ười s d ng có th :ử ụ
A.
Tìm th y nh ng t p đã b xoá.
B.
Tìm th y t t c t p và th m c đã b xoá. ả ệ ư
C.
Tìm trong c ng c a máy tính xem có t p tin nào có ph n m r ng là .doc và chổ ứ ở ộ a c m t "công văn đ n"
hay không ế
D.
Gõ câu l nh đ xoá t t c các t p ch a trên đĩa c ng.
lOMoARcPSD|49328626
100:
Thành ph n nào d ưới đây không thu c c a s th m c: ư
A.
thanh tiêu đ
B.
thanh tr ng thái
C.
thanh cu n ngang, d c
D.
con tr chu t
101:
Thanh Tab nào trong m c Windows Help hi n th t ểị ương t nh ph n gi i thi u n i dung s l ư
ơ ược c a m t cu n sách ộố
A.
Display
B.
Index
C.
Contents
D.
Search
102:
Thao tác nào ph i dùng đ n th c đ n l nh Edit trong c a s qu n lý th m c, t p tin ế ơ ư
A.
L a ch n toàn b th m c và t p tin ư
B.
Đ i tên t p tin.
C.
Sao chép t p tin.
D.
C ph ương án A và phương án C
103:
Thao tác nào ph i dùng đ n th c đ n l nh File: ế ơ
A.
T o th m c m i. ư
B.
Xem các t p tin theo th t tăng d n v kích th ước
C.
Xem phiên b n c a h đi u hành
D.
Khi c n s d ng m t trong 3 thao tác trên. ử ụ
104:
Theo hình minh h a dưới đây, Shortcut to Game.txt là
A.
Bi u t ượng c a th m c Game ư
B.
Bi u t ượng l i t t cho th m c Gameố ắ ư
C.
Bi u tượng c a t p tin Game.txt
D.
Bi u tượng l i t t cho t p tin Game.txtố ắ
105:
Theo hình minh h a, nh n nút Folders trên thanh công c là đ :ọ ấ
ụ ể
A.
t o m t th m c m i.ạ ộ ư ụ ớ
B.
di chuy n th m c. ư
C.
m c a s cây th m c đở ử ư ược h đi u hành MS-Windows qu n lý.
D.
m c a s My Computerở ử
| 1/73

Preview text:

lOMoARcPSD| 49328626 NGÂN HÀNG CÂU HỎI ÔN THI TIN HỌC 001: 1 byte b ngằ A. 2 bit B. 8 bit C. 10 bit D. 16 bit 002: 1 KB b ngằ A. 1000 bit B. 1024 bit C. 1000 byte D. 1024 byte
003: Ý nào dưới đây là đúng: H đi u hành máy tính cá nhânệ ề
A. là ph n m m ph i có đ máy tính cá nhân có th ho t đ ngầ ề ả ể ể ạ ộ
B. là ph n m m cài s n trong m i máy tính cá nhânầ ề ẵ ọ
C. là ph n m m không đầ ề
ược thay đ i trong máy tính cá nhân.ổ
D. là ph n m m do công ty Microsoft đ c quy n xây d ng và phát tri n.ầ ề ộ ề ự ể
004: tình hu ng nào dỞ
ốưới đây, máy tính th c thi công vi c t t h n con ngự ệ ố ơ ười A. B. Khi d ch m t cu n sáchị ộ ố Khi ch n đoán b nhẩ ệ C.
Khi phân tích tâm lý m t con ngộ ười
D. Khi th c hi n m t phép toán ph c t pự ệ ộ ứ ạ
005: Đ c các thông s c u hình c a m t máy tính thông thọ ố ấ ủ ộ ường: 2GHz - 20GB - 256MB, b n cho biạ ết con s 256MB ch đi u
gìố ỉ ề A. Ch t c đ c a b vi x lýỉ ố ộ ủ ộ ử B. Ch dung lỉ ượng c a đĩa c ngủ ứ C. Ch dung lỉ
ượng c a b nh ch đ c ROMủ ộ ớ ỉ ọ D. Ch dung lỉ
ượng c a b nh truy c p ng u nhiên RAMủ ộ ớ ậ ẫ
006: M c đích ch y u c a chính sách an ninh thông tin c a m t t ch c là gìụ ủ ế ủ ủ ộ ổ ứ
A. Qu n lý vi c đ u t c a công tyả ệ ầ ư ủ
B. Theo dõi và ki m soát thông tin, d li u nh y c mể ữ ệ ạ ả
C. Mô t h at đ ng kinh doanhả ọ ộ lOMoARcPSD| 49328626 A.
D. Thu nh p thông tin th trậ ị ường 007: c ng làỔ ứ A. B.
Thi t b l u tr trong vì nó bên trong v máyế ị ư ữ ở ỏ Thi t b l u tr ngoàiế ị ư ữ C. D.
Là thi t b nh p/xu t d li uế ị ậ ấ ữ ệ Thi t b ch đ c d li uế ị ỉ ọ ữ ệ
008: Đâu là m t ví d c a chính sách m t kh u t tộ ụ ủ ậ ẩ ố
A. Ch n m t m t kh u có ít h n 6 m u tọ ộ ậ ẩ ơ ẫ ự
B. M t kh u ph i gi ng lý l ch ngậ ẩ ả ố ị
ười s d ng (ví d ngày tháng năm sinh, quê quán)ử ụ ụ
C. Không bao gi cho ngờ ười khác bi t m t kh u c a b nế ậ ẩ ủ ạ
D. Ch thay đ i m t kh u sau m t th i gian dàiỉ ổ ậ ẩ ộ ờ
009: Đâu là m t ví d v ph n m m máy tíộ ụ ề ầ ề nh A. Đĩa m mề B. H đi u hàệ ề nh
010: B n đã cài đ t m t đĩa hoàn toàn m i và b n mu n đ nh d ng nó. M c đích c a công vi c đ nh d ng là gìạ ặ ộ ớ ạ
ố ị ạ ụ ủ ệ ị ạ A. Ph c h i d li u b m t trong đĩaụ ồ ữ ệ ị ấ
B. T o m t đĩa ch đ cạ ộ ỉ ọ
C. T o m t đĩa đ đ c và ch p nh n d li uạ ộ ể ọ ấ ậ ữ ệ
D. Làm cho nhi u ngề ười s d ng có th truy nh p đử ụ ể ậ ược đĩa 011: Đ n v đo lơ ị ượng tin là A. Hz B. KHz C. GHz D. bit
012: Đ t màn hình máy tính nh th nào là t t nh t cho m t b nặ ư ế ố ấ ắ ạ A. B.
không có ánh sáng chi u vàoế
không đ i di n v i c a ra vào, c a s , bóng đèn.ố ệ ớ ử ử ố C. D.
đ i di n v i c a ra vào, c a s , bóng đènố ệ ớ ử ử ố c hai đi u ki n a và bả ề ệ
013: B n đã cài đ t m t b x lý m i có t c đ đ ng h cao h n vào máy c a b n. Đi u này có th có k t qu gìạặ ộ ộ ử ớ ố ộ ồ ồ ơ ủ ạ ề ể ế ả lOMoARcPSD| 49328626
A. Máy tính c a b n s ch y nhanh h nủ ạ ẽ ạ ơ
B. ROM (Read Only Memory) s có dung lẽ ượng l n h nớ ơ
C. RAM (Random Access Memory) s có dung lẽ ượng l n h nớ ơ D. Đĩa c ng máy tính s l u tr d li u nhi u h nứ ẽ ư ữ ữ ệ ề ơ
014: B n nh n đạ ậ ược m t b c th đi n t ch a t p tin đính kèm mà b n không nh n bi t ra, bộ ứ ư ệ ử ứ ệ ạ ậ ế ạn s x lý th nào trong tình hu ng này đ
đ m b oẽ ử ế ố ể ả ả an toàn?
A. M t p tin này ra đ ki m tra lo i t p tinở ệ ể ể ạ ệ
B. Chuy n th này cho ai đó mà b n nghĩ r ng b n có th nh n bi t để ư ạ ằ ạ ể ậ ế ược
C. Quét t p tin này b ng chậ ằ ương trình ch ng virusố
D. L u b n sao t p tin này vào đĩa c ng và m b n sao nàyư ả ậ ứ ở ả
015: Câu nào ch a đúng trong s các câu sau?ư ố A. Ph n m m thầ ề
ương m i – commercial software: có đăng ký b n quy n : không cho phép sao chép dạ ả ề ưới b t kỳ hình th c nào.ấ ứ
B. Ph n m m chia s - Shareware: có b n quy n, dùng th trầ ề ẻ ả ề ử
ước khi mua. N u mu n tiế ố ếp t c s d ng chụ ử ụ
ương trình thì được khuy n khích tr ế ả ti n cho tác gi .ề ả
C. Ph n m m mi n phí - Freeware: cho phép ngầ ề ễ
ười khác t do s d ng hoàn toàn ho c theo m t s yêu c u b t bu c. Ví d ph i kèm tên tác ự ử ụ ặ ộ ố ầ ắ ộ ụ ả gi …ả
D. Ph n m m ngu n m - Open source software: công b m t ph n mã ngu n đ m i ngầ ề ồ ở ố ộ ầ ồ ể ọ
ười tham gia phát tri nể
016: Câu nào dưới đây không đúng
A. Vi rút máy tính lây nhi m qua dùng chung máy tínhễ
B. Vi rút máy tính lây nhi m khi sao chép qua đĩa m m, đĩa CDễ ề
C. Vi rút máy tính lây nhi m khi sao chép qua m ngễ ạ
D. Vi rút máy tính lây nhi m qua Internetễ
017: Ch vi t t t MB thữ
ế ắường g p trong các tài li u v máy tính có nghĩa là gì:ặ ệ ề A. B.
là đ n v đo đ phân gi i màn hìnhơ ị ộ ả là đ n v đo cơ ị ường đ âm thanhộ C. là đ n v đo t c đ x lýơ ị ố
ộ ửD. là đ n v đo kh năng l u trơ ị ả ư ữ lOMoARcPSD| 49328626 A.
018: Ch n câu thích h p đ phân bi t gi a ph n m m ng d ng và ph n m m h đi u hànhọ ợ ể ệ ữ ầ ề ứ ụ ầ ề ệ ề
Ph n m m ng d ng c n nhi u không gian trong đĩa c ng h n ph n m m h đi u hành đ ch yầ ề ứ ụ ầ ề ứ ơ ầ ề ệ ề ể ạ
B. Ph n m m h đi u hành c n ph n m m ng d ng đ ch yầ ề ệ ề ầ ầ ề ứ ụ ể ạ
C. Ph n m m h đi u hành c n nhi u b nh h n ph n m m ng d ng đ ch yầ ề ệ ề ầ ề ộ ớ ơ ầ ề ứ ụ ể ạ
D. Ph n m m ng d ng c n ph n m m h đi u hành đ ch yầ ề ứ ụ ầ ầ ề ệ ề ể ạ
019: Ch n câu tr l i đúng nh t: Đĩa c ng làọ ả ờ ấ ứ A.
Thi t b l u tr trongế ị ư ữ
B. Thi t b l u tr ngoàiế ị ư ữ C. D.
Thi t b l u tr nhanhế ị ư ữ
Thi t b nh p/xu t d li uế ị ậ ấ
020: Lo i máy tính nào thạường đ t nh tắ ữ ệ ấ A. D. Máy tính cá nhân
B. Máy tính c m tayầ C. Máy chủ Máy tính xách tay
021: Ch n câu tr l i thích h p nh t: “T i sao ph i đ nh kì s d ng công c ch ng phân m nh đĩa c ngọ ả ờ ợ ấ ạ ả
ị ử ụ ụ ố ả ứ A. đ đĩa c ng máy tính lâu h ngể ổ ứ ỏ
B. đ t c đ truy xu t d li u t đĩa c ng nhanh h nể ố ộ ấ ữ ệ ừ ứ ơ
C. đ t o ra nhi u không gian tr ng h n trong đĩa c ngể ạ ề ố ơ ứ
D. đ nén d li u trong đĩa c ng t t h nể ữ ệ ứ ố ơ
022: CPU có nghĩa là A. Case Processing Unit
B. Common Processing Unit C. Control Processing Unit
D. Central Processing Unit
023: Đ ch n m t hàng (row) trong m t b ng bi u, b n có th th c hi n b ng cách:ể ọ ộ ộ ả
ể ạ ể ự ệ ằ A. Nh n chu t vào phía ngoài bên trái c a dòng đóấ ộ ủ
B. Nh n đúp chu t vào v trí b t kỳ c a b ng đóấ ộ ị ấ ủ ả lOMoARcPSD| 49328626
C. Nh n chu t 3 l n vào m t v trí b t kỳ trong b ngấ ộ ầ ộ ị ấ ả
D. C hai cách A và B đ u đả ề ược
024: Kh ng đ nh nào dẳ ị ưới đây là sai:
A. cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD có b n quy n là không vi ph m lu t b n quy nặ ầ ề ơ ừ ả ề ạ ậ ả ề
B. cài đ t ph n m m, trò ch i b b khoá là vi ph m lu t b n quy nặ ầ ề ơ ị ẻ ạ ậ ả ề
C. cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD sao chép là vi ph m lu t b n quy nặ ầ ề ơ ừ ạ ậ ả ề
D. cài đ t ph n m m, trò ch i t đĩa CD đi mặ ầ ề ơ ừ
ượn là vi ph m lu t b n quy nạ ậ ả ề
025: Dòng nào dưới đây li t kê đúng nh t thành ph n c a b máy tính trong hình minh hoệ ấ ầ ủ ộ ạ A. B.
Bàn phím, chu t, màn hình, CPUộ
Bàn phím, chu t, màn hình, CPU và đôi loaộ C.
Bàn phím, chu t, màn hình, h p máy và đôi loaộ
D. Bàn phím, chu t, màn hình CPU và webcamộ
026: H đi u hành không ph i tr phí b n quy n khi s d ng là h đi u hànhệ ề ả ả ả ề ử ụ ệ ề A. MS-WINDOWS 2000 B. MS DOS C. LINUX D. C C và Bả
027: Thu t ng k thu t trong mua và bán hàng qua m ng Internet là gìậ ữ ỹ ậ ạ A. B. H th ng đi n t (E-system)ệ ố ệ ử
M ng đi n t (E-networkạ ệ ử ) C. D.
Thương m i đi n t (E-commerce)ạ ệ ử
Thương m i Internet (I-Commerceạ )
028: Kh năng x lý c a máy tính ph thu c vào:ả ử ủ ụ ộ
A. t c đ CPU, dung lố ộ
ượng b nh RAM, Dung lộ ớ
ượng và t c đ c ngố ộ ổ ứ B. Y u t đa nhi mế ố ệ
C. Hi n tệ ượng phân m nh đĩaả
D. C 3 ph n trênả ầ
029: Khi m t c quan mua m t chộ ơ ộ ương trình máy tính, Trong nh ng trữ ường h p nào chợ ương trình này có th để ược cài đ t mi n phí n i trong cặ ễ ộ ơ quan đó lOMoARcPSD| 49328626 A.
A. Khi c quan đó có dơ ưới 10 nhân viên
B. Khi có s đ ng ý b n quy n cho phép đi u này.ự ồ ả ề ề
C. Khi chương trình này tr giá dị ưới 100 nghìn đ ngồ
D. Khi nó được s d ng t i đa cho 3 máy tính m t lúcử ụ ố ộ
030: Khi mua thi t b ngo i vi cho máy tính, thế ị ạ ường có các đĩa CD đi kèm ch a chứ ương trình đi u khi n thi t b đó. Các chề ể ế ị ương trình đi u
khi nề ể thi t b thu c lo i ph n m m nàoế ị ộ ạ ầ ề A. B. Ph n m m h đi u hànhầ ề ệ ề Ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ C. D. Ph n m m h th ngầ ề ệ ố
Ph n m m chia s (Shareware)ầ ề ẻ
031: Khi nói v u đi m c a làm vi c t xa (Tele-working), ý nào sau đây không đúng?ề ư ể ủ ệ ừ A. Gi m th i gian đi l iả ờ
B. T p trung vào công vi c cao h nậ ệ ơ C. D.
Tăng cường s liên h tr c ti pự ệ ự ế
Gi m không gian văn phòngả
032: T i sao máy tính xách tay có th gây r i ro v an ninh c a công tyạ ể ủ ề ủ
A. B i vì chúng d b h ng h n máy tính đ bànở ễ ị ỏ ơ ể
B. B i vì thông tin không th đở ể ược l u gi theo cách th c mã hoá trong máy tính xách tayư ữ ứ
C. B i vì thông tin trong máy tính xách tay không th đở
ể ược b o v b ng các chả ệ ằ ương trình ch ng virusố D. B i vì nh ng ngở ữ
ười không được phép có th đ c để ọ
ược nh ng thông tin m t n u máy tính b l y c pữ ậ ế ị ấ ắ
033: Khi s d ng h s đi n t thay cho h s gi y, ví d nh b ng các tr c tuy n ch ng hử ụ ồ ơ ệ ử ồ ơ ấ ụ ư ả ự
ế ẳạn, b n th y u đi m nào sau đây n i b t nh t?ạ ấ ư ể ổ ậ ấ A. Đ tin c y gia tăngộ
B. Qu n lý an ninh t t h nả ố ơ C. D. Vi c tiêu th gi y gi mệ ụ ấ ả
Không bao gi x y ra sai sótờ ả
034: L i ích c a GUI (Graphic User Interface) là gìợ ủ
A. GUI gi m th i gian t i t Internet xu ngả ờ ả ừ ố
B. GUI làm cho bàn phím tr nên l i th iở ỗ ờ lOMoARcPSD| 49328626
C. GUI tăng cường cho s ho t đ ng c a th m ch đ h a (graphic card)ự ạ ộ ủ ẻ ạ ồ ọ
D. GUI cho phép dùng con chu t đ thao tác v i máy tínhộ ể ớ
035: L i th c a mua hàng tr c tuy n so v i mua hàng bình thợ ế ủ ự ế ớ
ường c a hàng là gì?ở ử
A. Vi c thanh toán đ m b o an ninh h nệ ả ả ơ
B. Vi c xác đ nh tình tr ng c a hàng hóa d dàng h nệ ị ạ ủ ễ ơ
C. Có th mua hàng trong su t 24h trong m t ngàyể ố ộ
D. Hàng hóa đã mua d tr l i h nễ ả ạ ơ
036: L i khuyên khi s d ng m t kh u máy tính là:ờ ử ụ ậ ẩ lOMoARcPSD| 49328626 A. M t kh u ng n, đ n gi nậ ẩ ắ ơ ả
B. M t kh u d nh (ví d dùng ngày sinh, quê quán)ậ ẩ ễ ớ ụ
C. N u hay quên thì nên ghi l i.ế ạ
D. Không bao gi cho ngờ
ười khác bi t m t kh u c a b nế ậ ẩ ủ ạ
037: L i khuyên nào sau đây là đúngờ
A. M t kh u ng n d nh t t h n m t kh u ph c t p khó nhậ ẩ ắ ễ ớ ố ơ ậ ẩ ứ ạ ớ
B. M t kh u thay đ i thậ ẩ ổ
ường xuyên t t h n m t kh u c đ nhố ơ ậ ẩ ố ị
C. M t kh u dùng chung nhi u ngậ ẩ ề ười ti n h n m i ngệ ơ ỗ
ười dùng riêng c a mìnhủ
D. C ba ý trên đ u saiả ề
038: Con s 3GB trong h th ng máy tính có nghĩa là:ố ệ ố
A. Máy tính có t c đ x lý cao nh t hi n nay.ố ộ ử ấ ệ
B. B nh RAM ho c đĩa c ng có dung lộ ớ ặ ổ ứ ượng là 3GB. C. Máy tính này là máy tính xách tay. D.
Đ phân gi i màn hình có th quét độ ả ể ược 3GB trong 1 s
039: Con s 20GB trong h th ng máy tính có nghĩa làố ệ ố A. B. T c đ x lý c a CPU.ố ộ ử ủ Ổ đĩa c ng có dung lứ ượng là 20GB. C.
Máy in có t c đ in 20GB m t giây.ố ộ
D. Dung lượng t i đa c a đĩa m mố ủ ề 040: Virus máy tính
A. Ch h at đ ng khi ph n m m b sao chép trái phép.ỉ ọ ộ ầ ề ị B. Là m t chộ ương trình máy tính
C. Là ph n c ng ch phá h ai các ph n khácầ ứ ỉ ọ ầ
D. Là m t lo i n m m c trên b m t đĩaộ ạ ấ ố ề ặ
041: M c đích c a công vi c đ nh d ng đĩa là gìụ ủ ệ ị ạ
A. S p x p l i d li u trên đĩaắ ế ạ ữ ệ lOMoARcPSD| 49328626
B. Khôi ph c l i d li u trên đĩaụ ạ ữ ệ
C. T o m t đĩa tr ng đúng khuôn d ng đ l u tr d li uạ ộ ắ ạ ể ư ữ ữ ệ
D. Làm cho nhi u ngề ười s d ng có th truy nh p đử ụ ể ậ ược đĩa
042: N u m t máy tính b nghi ng là nhi m virus thì cách th c t t nh t đ ki m tra và di t virus là gì?ế ộ ị ờ ễ ứ ố ấ ể ể
A. Cài đ t l i h đi u hành, sau đó cài đ t l i t t c các chặ ạ ệ ề ặ ạ ấ ả
ương trình ng d ng khácứ ụ
B. Cài đ t m t chặ ộ
ương trình ch ng virus, quét virus các đĩa c a máy tính và cho chố ổ ủ
ương trình này lo i b virusạ ỏ
C. L u tr d phòng các t p tin c a máy tính và h i ph c chúng b ng vi c s d ng nh ng tư ữ ự ệ ủ ồ ụ ằ ệ ử ụ ữ ập tin d phòng nàyự
D. Kh i đ ng l i máy tính và sau đó xóa t t c nh ng t p tin b nghi ng nhi m virusở ộ ạ ấ ả ữ ậ ị ờ ễ
043: N u s p theo th t t kh năng l u tr t cao đ n th p, b n ch n phế ắ ứ ự ừ ả ư ữ ừ ế ấ ạ
ọương án nào trong s các phốương án sau: A.
Đĩa c ng - đĩa DVD - đĩa CD - đĩa m mứ
B. Đĩa DVD - đĩa c ng - đĩa CD - đĩa m mứ ề C. D.
Đĩa c ng - đĩa m m - đĩa CD - đĩa DVDứ ề
Đĩa c ng - đĩa m m - đĩa DVD - đĩa CDứ ề
044: Nhìn vào các tham s c u hình c a mố ấ
ủột máy vi tính: 1.8GHz, 20GB, 256MB b n có th cho bi t, ạ ể ế con s 20GB ch đi u gìố ỉ ề A. B. t c đ x lý c a CPU.ố ộ ử ủ
dung lượng c a đĩa c nủ ổ ứ g C. D.
t c đ vòng quay c a c ngố ộ ủ ổ ứ
dung lượng c a đĩa CD mà máy có th đ c đủ ể
045: Virus máy tính có kh năngả ọ ược A. B.
Xóa t t c các t p tin đã có trên đĩa CDấ ả
T sao chép đ lây nhi mự ể ễ ệ
C. Lây lan qua màn hình D. C 3 m c trênả ụ
046: Máy tính có th giúp con ngể ười th c hi nự ệ A. B.
Chuy n ti n qua m ng máy tính c a ngân hàngể
H c t p m i n i, m i lúc.ọ ậ ọ ơ ọ ề ạ ủ lOMoARcPSD| 49328626 A. C. H th ng th tín d ngệ ố ẻ ụ
D. T t c các m c trên.ấ ả ụ
047: CPU có nghĩa là
A. M ch đi n t nh bé c a máy tínhạ ệ ử ỏ ủ
B. Ph n m m quy t đ nh các bầ ề ế ị
ước thao tác c a máy tínhủ
C. Control Processing Unit
D. Central Processing Unit
048: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. Có hai lo i ph n m m, đó là ph n m m h th ng và ph n m m ng d ngạ ầ ề ầ ề ệ ố ầ ề ứ ụ
B. Ph n m m ng d ng bao g m h đi u hành, các chầ ề ứ ụ ồ ệ ề
ương trình đi u khi n thi t b ...ề ể ế ị
C. Có r t nhi u các ph n m m h đi u hành, tiêu bi u nh MS Windows, Linux, Unix...ấ ề ầ ề ệ ề ề ư
D. Đĩa CD ph n m m đi cùng thi t b ch a ph n m m h th ng cho phép thi t b đầ ề ế ị ứ ầ ề ệ ố ế
ị ược nh n diậ ện và làm vi c t t v i h đi u hành.ệ ố ớ ệ ề
049: Trong công vi c nào dệ ưới đây, con người làm vi c t t h n máy tínhệ ố ơ A. B.
Làm nhi u tính toán ph c t pề ứ ạ S n xu t t đ ng hóaả ấ ự ộ C. D. Nh n d ng các s v tậ ạ ự ậ
Công vi c n i nguy hi mệ ở ơ ể
050: Virus máy tính có kh năngả A.
lây lan qua máy quét (Scanner)
B. t sao chép đ lây nhi mự ể ễ C. Lây lan qua màn hình
D. C 3 m c trênả ụ
051: Phát bi u nào sau đây là đúngể A. B.
GUI là vi t t t c a Graphic User Interfaceế ắ ủ
GUI là vi t t t c a Graphic User Indexế ắ ủ C. D.
GUI là vi t t t c a Guide User Indexế ắ ủ
GUI là vi t t t c a Guide User Indicationế ắ ủ
052: Trong các thi t b sau, thi t b nào có th i gian truy xu t d li u chế ị ế ị ờ ấ ữ ệ ậm nh tấ lOMoARcPSD| 49328626 A. Đĩa m mề B. DVD C. ROM D. CD-ROM
053: Ph n m m Windows, Linux và OS2 có đ c đi m gì chungầ ề ặ ể
A. T t c đ u là ph n m m ng d ngấ ả ề ầ ề ứ ụ
B. T t c đ u là d ch v d i t n r ng (Broadband Service)ấ ả ề ị ụ ả ầ ộ
C. T t c đ u là ph n m m đi u khi n thi t b ph n c ngấ ả ề ầ ề ề ể ế ị ầ ứ
D. T t c đ u là h đi u hànhấ ả ề ệ ề
054: Thi t b l u tr nào sau đây có th i gian truy c p nhanh nh tế ị ư ữ ờ ậ ấ A. C. D. đĩa CD B. đĩa c ngứ Đĩa m mề Băng từ 055: Thu t ng “Thậ
ữương m i đi n t ” nghĩa làạ ệ ử
Mua và bán các m t hàng đi n tặệ
B. Dùng các thi t b đi n t trong khi mua hàngế ị ệ ử C. D.
Mua và bán hàng qua m ng máy tính Internet.ạ
Bán các m t hàng đi n t trên m ngặ ệ ử ạ
056: Sau m t th i gian s d ng máy tính, b n c m th y máy tính ch y ch m h n nhi u, đ c bi t khi m nhi u chộ ờ ử ụ ạ ả ấ ạ ậ ơ ề ặ ệ ở ề ương trình ng d
ng m t lúc.ứ ụ ộ Nguyên nhân nào dưới đây là có kh năng cao nh tả ấ A. B.
T c đ đ ng h b vi x lý b ch m l iố ộ ồ ồ ộ ử ị ậ ạ
c ng quay ch m l iỔ ứ ậ ạ C.
Không gian tr ng trong đĩa c ng quá ítố
D. Không gian tr ng trong đĩa c ng quá nhi uố ứ ề
057: Sau m t th i gian s d ng máy tính, b n c m th y máy tính ch y ch m h n nhi u, đ c bi t khi m nhi u chộ ờ ử ụ ạ ả ấ ạ ậ ơ ề ặ ệ ở ề ương trình ng d
ng m t lúc.ứ ụ ộ Nguyên nhân nào dưới đây là có kh năng cao nh tả ấ A. B.
T c đ đ ng h b vi x lý b ch m l iố ộ ồ ồ ộ ử ị ậ ạ
c ng quay ch m l iỔ ứ ậ ạ C. RAM quá ít D. ROM quá cũ.
058: T c đ c a CPU không nh hố ộ ủ ả
ưởng đ n y u t nào sau đâyế ế ố A. B.
Kh năng l u tr c a máy tínhả ư ữ ủ
Tu i th c a c ngổ ọ ủ ổ ứ C. D.
Th i gian truy nh p đ m t p tinờ ậ ể ở ệ C hai y u t A và Bả ế ố
059: T i sao hàng năm luôn xu t hi n các phiên b n ph n m m m i? Nguyên nhân doạ ấ ệ ả ầ ề ớ lOMoARcPSD| 49328626 A.
A. Nhà s n xu t đã bán h t các đĩa chả ấ ế
ương trình cũ, c n in thêm phiên b n m i đ m r ng th trầ ả ớ ể ở ộ ị ường
B. Nhà s n xu t nâng c p s n ph m c a mình.ả ấ ấ ả ẩ ủ
C. Người s d ng c n các phiên b n mi n phí đ nâng c p ph n m m cũ.ử ụ ầ ả ễ ể ấ ầ ề
D. Người s d ng mu n thay đ i ph n m m đang dùng.ử ụ ố ổ ầ ề
060: T i sao không nên sao chép m t trò ch i CD Rom mà b n không có gi y đăng ký b n quy nạ ộ ơ ạ ấ ả ề A.
B i vì đó là quá trình ph c t pở ứ
B. B i vì nh ng t p tin trên đĩa CD g c s b h ngở ữ ệ ố ẽ ị ỏ C. D.
B i vì đó là vi ph m b n quy nở ạ ả ề
B i vì máy tính có th b h h iở ể ị ư ạ
061: T i sao nói khi dùng máy tính xách tay ph i luôn luôn chú ý v n đ an toàn d li uạ ả ấ ề ữ ệ
A. B i vì chúng d b r i v h h ng h n máy tính đ bànở ễ ị ơ ỡ ư ỏ ơ ể
B. B i vì chúng d b nhi m vi rút khi s d ng m ng nh ng n i khác ngoài c quan.ở ễ ị ễ ử ụ ạ ở ữ ơ
ơ C. B i vì d li u s b m t, d li u m t có th b l n u máy tính b l y c p.ở ữ ệ ẽ ị ấ ữ ệ ậ ể ị ộ ế ị ấ ắ
D. Vì c ba lí do trênả
062: Theo b n, các ph n m m sau thu c nhóm ph n m m nào: MS Word, MS Excel, MS Access, MS PowerPoint, MS Internet Explorerạ ầ ề ộ ầ ề A. B.
Nhóm ph n m m ng d ngầ ề ứ Nhóm ph n m m h th ngầ ề ụ ệ ố C. D. Nhóm ph n m m CSDLầ ề Nhóm ph n m m h đi u
063: Theo b n đây là thi t b gìạ ế ị hànhầ ề ệ ề A. B. D. Bo m ch chạ ủ RAM
C. c ng máy tínhỔ ứ B vi x lýộ ử
064: Theo b n đây là thi t b gìạ ế ị
A. Màn hình ng tia âm c c thông thố ự ường (CRT Monitor) lOMoARcPSD| 49328626
B. Màn hình tin th l ng (LCD Monitor)ể ỏ
C. Máy chi u (Projetor)ế
D. Máy tính đ bàn (Desktop)ể
065: Theo b n, đây là thi t b gìạ ế ị A. CPU B. Printer C. Monitor D. Case
066: Theo b n, đây là thi t b gìạ ế ị
A. Màn hình ng tia âm c c thông thố ự ường (CRT
Monitor) B. Màn hình tin th l ng (LCD Monitor)ể ỏ
C. Máy tính xách tay (Laptop)
D. Máy tính đ bàn (Desktop)ể 067: Theo b n, đây là thi t b gì?ạ ế ị A. B. D. Bo m ch chạ ủ RAM
C. đĩa c ng máy tínhỔ B vi x ứ lýộ ử
068: Đ ch n dãy t p tin trong c a s th m c nh hình minh ho :ể ọ ệ ử ổ ư ụ ư ạ A. B.
b n s nh n t h p phím Ctrl+A.ạ ẽ ấ ố ợ
dùng chu t k t h p v i phím b m Shift.ộ ế ợ ớ ấ C. D.
nh p ch n th c đ n Edit->Select All.ắ ọ ự ơ
có th ch n m t trong ba cách nêu trênể ọộ
069: Đ kh i đ ng l i máy tính, phát bi u nào dể ở ộ ạ ể ưới đây là sai
A. Nh n t h p phím Ctrl - Alt - Del, ch n m c Restartấ ổ ợ ọ ụ
B. T c a s màn hình n n nh n nút Start - Shutdown, sau đó ch n m c Restartừ ử ổ ề ấ ọ ụ
C. B m nút Power trên h p máyấ ộ
D. B m nút Reset trên h p máyấ ộ lOMoARcPSD| 49328626 A.
070: Đ m r ng m t c a s chểở ộ ộ ử ổ
ương trình phóng to h t màn hìnhế A. Nh p vào bi u tắ ể ượng Restore Down B. Nh p vào bi u tắ ể ượng Maximize
C. Nh p đúp vào thanh tiêu đ (Title Bar) khi c a s đang thu v aắ ề ử ổ ừ
D. C hai cách B và C đ u đả ề ược
071: Đ nhìn th y các máy tính trong m ng n i b thì nh p ch n bi u tể ấ ạ ộ ộ ắ ọ ể ượng có tên A. My Documents B. My Computer
C. My Network Places D. My Network
072: Đ t t máy tính đúng cách ta ch nể ắ ọ
A. Nh n nút Start góc dấ ở
ưới bên trái màn hình n n, ch n m c Shutdownề ọ ụ
B. T t ngu n đi nắ ồ ệ
C. B m nút Power trên h p máyấ ộ
D. B m nút Reset trên h p máyấ ộ lOMoARcPSD| 49328626
073: Đ xóa b t p tin trên đĩa m m, ngể ỏ ệ ề ười s d ng:ử ụ A. B.
nh p ch n Internet Explorer.ắ ọ m c a s My Computer.ở ử ổ C. D.
m c a s tìm ki m t p tin Searchở ử ổ ế ệ
m c a s Files Manager.ở ử ổ
074: B n đang c a s My Computer, theo hình minh ho , phát bi u nào dạ ở ử ổ ạ ể ưới đây là sai:
A. nh n nút s 1 đ nhanh chóng tr v màn hình n n Desktopấ ố ể ở ề ề
B. nh n nút s 2 đ m chấ ố ể ở ương trình duy t Webệ
C. nh n nút s 3 đ m My Documentsấ ố ể ở
D. nh n nút s 4 đ m chấ ố ể ở ương trình MS-Word
075: B n m Notepad và gõ th vào đó m t vài ch , sau đó b n nh n chu t vào bi u tạ ở ử ộ ữ ạ ấ ộ ể ượng (x) ở góc ph i trên c a c a s . Đi u gì s x y
raả ủ ử ổ ề ẽ ả A. C a s trên đử ổ ược thu nh l i thành m t bi u tỏ ạ ộ ể ượng
B. M t h p tho i s b t raộ ộ ạ ẽ ậ
C. C a s trên đử ổ ược đóng l iạ
D. C a s trên đử ổ ược phóng to ra
076: Bi u tểượng nào dưới đây là bi u tể ượng có s n c a h th ng MS-Windowsẵ ủ ệ ố A. My Computer B. Internet Explorer C. My Documents D. C ba bi u tả ể ượng nêu trên
077: Các ch c năng c a menu theo hình minh ho cho phép: (không c n đ ý đ n v trí c a v t sáng)ứ ủ ạ ầ ể ế ị ủ ệ
A. Mu n đ t tên m i thì ch n m c Rename.ố ặ ớ ọ ụ
B. Mu n bi t đĩa còn dung lố ế
ượng tr ng là bao nhiêu thì ch n m c Properties.ố ọ ụ
C. Mu n đ nh d ng rãnh t c a đĩa thì ch n m c Format.ố ị ạ ừ ủ ọ ụ
D. Windows h tr th c hi n c 3 m c trên.ỗ ợ ự ệ ả ụ
078: Các phát bi u nào sau đây là sai?ể lOMoARcPSD| 49328626
A. Có th c u hình cho chu t thay đ i t Left-handed sang Right-handed đ ch c năng c a hai nút chu t đ o cho nhau giúp cho ngể ấ ộ ổ ừ ể ứ ủ ộ
ả ười thu n ậ tay trái làm vi c đệ ược d dàng.ễ
B. Có th c u hình đ ngể ấ ể
ười dùng ch c n tr chu t vào đ i tỉ ầ ỏ ộ
ố ượng là đ i tố ượng đó được l a ch nự ọ
C. Có th c u hình đ ngể ấ ể ười dùng ch c n nh n chu t vào bi u tỉ ầ ấ ộ ể ượng c a th m c, t p tin là t p tin đó đủ ư ụ ệ ệ ược m ra ngay (thay vì
ph i nh n ở ả ấ đúp chu t đ m th m c, t p tin đó)ộ ể ở ư ụ ệ
D. Bi u tể ượng c a con tr chu t là hình mũi tên màu tr ng và h đi u hành MS Windows 2000 không cung c p cho ta ch c năng thay đ i ủ ỏ ộ ắ ệ ề ấ ứ
ổ được bi u tể ượng này
079: Các t p tin sau khi đệ ược ch n và xoá b ng t h p phím Shift+Delete:ọ ằ ổ ợ A. B.
có th để ược h i ph c khi m Recycle Bin.ồ ụ ở
có th để ược h i ph c khi m My Computer.ồ ụ ở C.
không th h i ph c chúng để ồ ụ
ược n a.ữD. ch có t p văn b n .DOC là có th h i ph c.ỉ ệ ả ể ồ ụ
080: Cách t ch c th m c và t p tin theo h hành Windows không cho phép:ổ ứ ư ụ
ệ ệ A. trong m t th m c có c t p tin và thộ ư ụ ả ệ ư m c conụ .
B. t o m t t p tin có ch a th m c con.ạ ộ ệ ứ ư ụ
C. m t đĩa c ng v t lý độ ổ ứ ậ
ược phân chia thành nhi u logic.ề ổ
D. th m c m và th m c con có tên trùng nhau.ư ụ ẹ ư ụ
081: Có th h i ph c (restore) các t p tin b xoá sau khi nh n phím Delete b ng cáchể ồ ụ ệ ị ấ ằ A. B. C. D. m My Documentsở m My Computerở m Internet Explorerở m Recycle Binở
082: Ch n phát bi u đúng:ọ ể
A. Theo hình minh ho , đ b t đ u cài đ t máy in thì nh p ch n th c đ n File->Setup.ạ ể ắ ầ ặ ắ ọ ự ơ
B. Hình trên cho th t có 1 máy in tên là Add Printer đã đấ ược cài đ tặ
C. Ch có th cài duy nh t m t máy in trong c a s Printers.ỉ ể ấ ộ ử ổ
D. Đ b t đ u cài đ t máy in thì nh p đúp lên bi u tể ắ ầ ặ ắ ể ượng Add Printer lOMoARcPSD| 49328626
083: Chương trình ng d ng nào t o ra t p tin có ph n m r ng t đ t là txt:ứ ụ ạ ệ ầ ở ộ ự ặ A. MS-Excel B. Notepad C. MS-Word D. Calculator
084: Chu i tìm ki m nào dỗ
ế ưới đây là đúng khi mu n tìm ki m c 3 t p tin: "ngay251205.txt",
"day112cp.doc" và "pay.xls"ố ế ả ệ A. *ay* B. ?ay.* C. *ay.* D. ?ay?
085: Chu i tìm ki m nào sau đây s tr v đỗ ế ẽ
ả ề ược 3 file: "sayit.txt", "day1.doc" và "pay.mon" A. ?ay.* B. ?ay?.* C. *ay.* D. ?ay*.*
086: H đi u hành là ph n m m:ệ ề ầ ề
A. ph i đả ược cài đ t trên máy tính cá nhân n u mu n s d ng máy tính cá nhân đó.ặ ế ố ử ụ
B. không c n ph i cài đ t n u ngầ ả ặ ế
ười s d ng ch dùng máy tính cá nhân đ so n văn b n.ử ụ ỉ ể ạ ả
C. do công ty Microsoft đ c quy n xây d ng và phát tri n.ộ ề ự ể
D. luôn có s n trong m i máy tính cá nhânẵ ọ
087: H đi u hành Windows đ a ra thông báo l i khi:ệ ề ư ỗ
A. Tên th m c m i là tên do h đi u hành cài s n (New Folder)ư ụ ớ ệ ề ẵ
B. Trên màn hình n n, t o th m c con m i trùng v i tên c a m t th m c con đã có.ề ạ ư ụ ớ ớ ủ ộ ư ụ
C. Tên th m c m i có ch a d u ch m (ví d : DETHI.190130 ).ư ụ ớ ứ ấ ấ ụ
D. Tên th m c có kho ng tr ng.ư ụ ả ố
088: Máy tính c a b n có 1 đĩa c ng chia làm 2 phân vùng. Tên đĩa logic mà h điủ ạ ổ ứ ổ ệ ều hành qu
n lý đ i v i 2 phân vùng này là:ả ố ớ A. A: và B: B. C: và D: C. A: và C: D. C1: và C2:
089: M c a s My Computer khi c n thao tácở ử ổ ầ A. đ nh d ng đĩa m mị ạ
B. t o thêm th m c m i trong đĩa Cạ ư ụ ớ ổ C. m c a s Control Panelở ử
D. m t trong ba công vi c nêu trênộ ệ
090: Mu n chia s m t th m c trên máy đ máy khác có th k t n i và s d ng thì:ốẻ ộ ư ụ ể ể ế ố ử ụ lOMoARcPSD| 49328626 A. B. Ch n m c Exploreọ ụ Ch n m c Search...ọ ụ C. Ch n m c Sharing...ọ
D. Ch n m c Propertiesọ ụ
091: Người s d ng có th hi n th các t p tin và th m c ch a trên đĩa m m b ng cách:ử ụ ể ệ ị ệ ư ụ ứ ề ằ
A. M c a s My Computer.ở ử B. ổ M c a s My Document.ở ử ổ C. M c a s Monitor.ở ử D.
M c a s Directory Manager.ở ử ổ
092: Phát bi u nào dểưới đây là sai: A. MS-Windows là ph n m m thầ ề ương m i. Ngạ
ười dùng mu n s d ng ph i có gi y phép s d ng.ố ử ụ ả ấ ử ụ B.
Linux là ph n m m mã ngu n m và mi n phí. Ngầ ề ồ ở ễ
ười dùng không c n ph i mua gi y phép s d ng Linux.ầ ả ấ ử ụ C.
MS Word là ph n m m ng d ng tích h p trong h đi u hành MS Windows.ầ ề ứ ụ ợ ệ ề D.
Ph n m m Calculator h tr ch c năng tính toánầ ề ỗ ợ ứ 093: Phát bi u nào dể ưới đây là sai: A.
Winzip là ph n m m đ nén và gi i nén t p tin và th m c.ầ ề ể ả ệ ư ụ B.
MS-Windows là ph n c ng.ầ ứ C. H đi u hành ph i đệ ề ả ược cài đ t trặ
ước khi cài đ t ph n m m ng d ng.ặ ầ ề ứ ụ D.
NotePad là ph n m m so n th o văn b n.ầ ề ạ ả ả 094: Phát bi u nào dể ưới đây là sai:
A. Th m c có th ch a th m c con và các t p tinư ụ ể ứ ư ụ ệ
B. Có th t o bi u tể ạ ể
ượng l i t t cho th m c.ố ắ ư ụ
C. Có th xóa m t th m c trên đĩa CD-R b ng cách ch n th m c và nh n nút Delete.ể ộ ư ụ ằ ọ ư ụ ấ
D. Có th bi t để ế
ược m t t p tin trên đĩa CD bao nhiêu byte.ộ ệ
095: Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v các phím ch c năng trên bàn phímể ề ứ
A. Khi b t phím Caps lock thì đèn Caps lock (thậ ường v trí trên cùng, bên ph i bàn phím) cùng sáng, báo hi u ch đ nh p văn b n ch hoa ở ị ả
ệ ế ộ ậ ả ữ đã s n sàng.ẵ
B. Nh n phím Enter khi mu n th c hi n l nh hay k t thúc m t đo n văn b n và xu ng dòng m i.ấ ố ự ệ ệ ế ộ ạ ả ố ớ lOMoARcPSD| 49328626
C. Phím Shift ch a mũi tên đi lên cho phép ngứ
ười dùng trong quá trình so n th o văn b n chuy n lên ph n văn b n phía trên nhanh chóng ạ ả ả ể ầ ả h nơ
D. Phím Ctrl thường dùng kèm m t phím khác đ xác đ nh m t m nh l nh đi u khi n (ví d : Ctrl + C = Copy).ộ ể ị ộ ệ ệ ề ể ụ
096: Phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i ph n m m nén/gi i nén t p tin Winzipể ố ớ ầ ề ả ệ
A. Winzip có kh năng nén nhi u t p tin, th m c thành 1 t p tin. T p tin sau khi nén thả ề ệ ư ụ ệ ệ ường có
đuôi .zip và có kích thước nh h n t ng kích ỏ ơ
ổ thước c a các t p tin ban đ uủ ệ ầ
B. Winzip có kh năng nén nhi u th m c, t p tin vào m t th m c duy nh t có tên là Zipả ề ư ụ ệ ộ ư ụ ấ
C. Các t p tin sau khi đệ ược gi i nén s có kích thả ẽ ước nh h n kích thỏ ơ
ước ban đ u do m t mát thông tin trong quá trình nén trầ ấ
ước đó D. Winzip có c ba ch c năng nêu trên.ả ứ
097: Phát bi u nào sau đây là đúng nh t:ể ấ A.
H đi u hành ch qu n lý th m c, không qu n lý t p tin.ệ ề ỉ ả ư ụ ả ệ B.
T p tin có th ch a th m c.ệ ể ứ ư ụ C.
Th m c có th ch a th m c con và t p tin.ư ụ ể ứ ư ụ ệ D.
H đi u hành ch qu n lý th m c g c C:, D:,.. không qu n lý các th m c con c a C:, D:,...ệ ề ỉ ả ư ụ ố ả ư ụ ủ 098: Ph i gi phím nào khi thao
tác ch n nả ữ ọ hi u t p tin r i r c trong c a s th m cề ệ ờ ạ ử ổ ư ụ : A. Shift B. Alt C. Ctrl D. Tab
099: S d ng ch c năng tìm ki m (Search - For files or folders) c a MS-Windows ngử ụ ứ ế ủ
ười s d ng có th :ử ụ ể
A. Tìm th y nh ng t p đã b xoá.ấ ữ ệ ị
B. Tìm th y t t c t p và th m c đã b xoá.ấ ấ ả ệ ư ụ ị
C. Tìm trong c ng c a máy tính xem có t p tin nào có ph n m r ng là .doc và chổ ứ ủ ệ ầ ở ộ ứa c m t "công văn đ n" hay khôngụ ừ ế
D. Gõ câu l nh đ xoá t t c các t p ch a trên đĩa c ng.ệ ể ấ ả ệ ứ ổ ứ lOMoARcPSD| 49328626
100: Thành ph n nào dầ ưới đây không thu c c a s th m c:ộ ử ổ ư ụ A. B. thanh tiêu đề thanh tr ng tháiạ C. thanh cu n ngang, d cộ
D. con tr chu tỏ ộ
101: Thanh Tab nào trong m c Windows Help hi n th tụ
ểị ương t nh ph n gi i thi u n i dung s lự ư ầ ớ ệ ộ
ơ ược c a m t cu n sáchủ ộố A. Display B. Index C. Contents D. Search
102: Thao tác nào ph i dùng đ n th c đ n l nh Edit trong c a s qu n lý th m c, t p tinả ế ự ơ ệ ử ổ ả ư ụ ệ A. B.
L a ch n toàn b th m c và t p tinự ọ ộ ư ụ ệ Đ i tên t p tin.ổ ệ C. D. Sao chép t p tin.ệ
C phả ương án A và phương án C
103: Thao tác nào ph i dùng đ n th c đ n l nh File:ả ế ự ơ ệ A. T o th m c m i.ạ ư ụ ớ
B. Xem các t p tin theo th t tăng d n v kích thệ ứ ự ầ ề ước
C. Xem phiên b n c a h đi u hànhả ủ ệ ề
D. Khi c n s d ng m t trong 3 thao tác trên.ầ ử ụ ộ
104: Theo hình minh h a dọưới đây, Shortcut to Game.txt là A.
Bi u tể ượng c a th m c Gameủ ư ụB. Bi u tể
ượng l i t t cho th m c Gameố ắ ư ụ C. D.
Bi u tểượng c a t p tin Game.txtủ ệ
Bi u tểượng l i t t cho t p tin Game.txtố ắ ệ
105: Theo hình minh h a, nh n nút Folders trên thanh công c là đ :ọ ấ
ụ ể A. t o m t th m c m i.ạ ộ ư ụ ớ
B. di chuy n th m c.ể ư ụ
C. m c a s cây th m c đở ử ổ ư ụ
ược h đi u hành MS-Windows qu n lý.ệ ề ả
D. m c a s My Computerở ử ổ