Ngân hàng đề tài học phần Chủ nghĩa xã hội khoa học (17 đề tài) | Trường đại học sư phạm kĩ thuật TP. Hồ Chí Minh

1. sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học, Ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội khoa học đến sự phát triển của lịch sử nhân loại? 2. Khái lược về các giai đoạn phát triển của CNXH khoa  học. Ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội khoa học đến sự phát triển của lịch sử nhân loại, Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

NGÂN HÀNG ĐÞ TÀI HàC PHÀN
CH CĀ I KHOA HNGH)A XÃ HÞ à
MÃ MÔN H C: LLCT120405E (h ti ng Vi t) / LLCT120405E (h ti ng Anh) à  ë   ë
1. S i c a ch i khoa h ng c a ch i khoa h c ra đờ ā ā ngh*a xã hß ác. Ành hưở ā ā ngh*a xã hß á
đë ā ßn s phát trin c a l ch s nhân lo¿i.
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Hoàn cÁnh ra đời ca CNXH khoa hc
- Vai trò c a C. Mác và Ph. -ghen ng
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- ng c a CNXH khoa h n s phát tri n c a nhân lo i. Ành hưở ọc đế ¿
2. Khái l c v các giai n phát tri n c a CNXH khoa h c. ng c a chượ ß đo¿ ā á Ành hưở ā ā ngh*a
xã h i khoa h n s phát tri n c a l ch s nhân lo i. ß ác đë ā ß ¿
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Giai đo¿n Mác - ngghen
- Giai đo¿n Lênin
- Giai n t khi Lênin m t hi n nay đo¿
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- ng c i khoa h n s phát tri n c ch s nhân lo i. Ành hưở a ch nghĩa xã hộ ọc đế a l ¿
3. ng nghiên c u c a CNXH khoa h c. S v n d ng trong th c Đối tượ và phương pháp ā á ÿ
tin Vi t Nam. 
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Khái ni m CNXH khoa h c
- ng nghiên c u Đố i tư
- u Phương pháp nghiên cứ
- vi c nghiên c u CNXH khoa h c Ý nghĩa từ
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Nh ng thay i v lu n c a CNXH khoa h n. Ví d : th n xây đổ c trong th c ti c ti
dng CNXH Liên Xô / ho c Vi t Nam / ho c Trung Qu c v.v .
4. Quan ni m c a Ch Lênin v giai c p công nhân và s m nh l ch s c a  ā ā ngh*a Mác – ß ¿  ß ā
giai c p công nhân. Liên h th c ti n. ¿ 
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Quan nim v giai c p công nhân
- N m s m nh l ch s c a giai c p công nhân ội dung và đặc điể
- u ki n khác quan và nhân t ch nh s m nh l c p công Điề quan quy đị ch s a giai c
nhân.
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h th c ti n (v u ki n, hoàn c nh s ng c a GCCN, vai trò c a giai c p công điề Á
nhân i v i s phát tri n c i). đố a xã h
5. Giai c p công nhân và th c hi n s m nh l ch s c a giai c p công nhân trong th i ¿   ß ā ¿ ời đ¿
ngày nay Liên h th c ti n. . 
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Quan nim v giai c p công nhân trong th i ngày nay ời đ¿
- Th c hi n s m nh l ch s c p công nhân trên th gi i hi n nay a giai c ế
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h th n phát tri n (ho c thay i) c a giai c p công nhân i 1 s qu c ti đổ c gia
(hoc khu v c) trên th gi i. ế
6. S m nh l ch s c a giai c p công nhân Vi t Nam. Liên h th n.  ß ā ¿   c ti
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Đặc điểm c p công nhân Vi t Nam a giai c
- N i dung s m nh l ch s c p công nhân Vi t Nam hi n nay. a giai c
- ng xây d ng giai c p công nhân Vi t Nam hi n nay. Định hướ
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h th n (v vai trò c a GCCN Vi t Nam trong quá kh / hi n t i / t c ti ¿ ương
lai).
7. Cách m ng xã h i và cách m ng xã h i ch . Liên h th c ti n. ¿ ß ¿ ß ā ngh*a
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Cách m ng xã h i. ¿
- Cách m ng xã h i ch ¿ nghĩa.
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h th n (v s ra i / phát tri n / nh h ng c a m t s cu c CMXH ch c ti đờ Á ưở
nghĩa các nước trên th giế i).
8. L lu n c a ch M c Lênin v ch i. Liên h th n. Ā ā ā ngh*a á ß ā ngh*a xã hß  c ti
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Ch i u cnghĩa xã hộ giai đo¿n đầ a hình thái kinh t - xã h i c ng s n ch ế Á nghĩa
- Điều ki i ch i ện ra đờ nghĩa xã hộ
- Nh n c i ững đặc trưng cơ bÁ a ch nghĩa xã h
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h th n (v các xu h ng, bi u hi n c a CNXH m t s qu c ti ướ c gia / khu
vc / Vi t Nam).
9. L lu n c a ch M c Lênin v th i k lên ch i. Liên h Ā ā ā ngh*a á ß quá đß ā ngh*a xã hß 
thc ti n.
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Tính tt y u khách quan c i k lên ch i ế a th quá độ nghĩa xã hộ
- m th i k lên ch i Đặc điể quá độ nghĩa xã hộ
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h v i qu tr nh xây d ng ch i trong th i k (Liên Xô / Vi t á nghĩa xã hộ quá độ
Nam / Trung Qu c v.v )
10. lên ch i Vi t Nam. Liên h th n. Quá đß ā ngh*a xã hß   c ti
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- lên ch i b qua ch n ch Quá độ nghĩa xã hộ ế đ tư bÁ nghĩa
- Nh c a ch ng xây d ng ch i ững đặ trưng củ nghĩa xã hội và phương hướ nghĩa xã hộ
Vit Nam hin nay.
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h v i m t s v c th Vi t Nam hi n nay. Ví d : l nh v , chính ấn đề ĩ c kinh tế
tr, t ng, xã h i, v.v . ư tưở
11. L lu n c a ch Lênin v dân ch xã h i ch . Liên h th c ti n. Ā ā ā ngh*a Mác – ß ā ß ā ngh*a 
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Dân ch và s i, phát tri n c ra đờ a dân ch.
- Dân ch xã h i ch nghĩa.
b. Ki n th c v n d ng: Ā ư 
- Liên h v i quá trình xây d ng n n dân ch xã h i ch (trên th gi i / Vi t nghĩa ế
Nam).
12. L lu n c a ch Lênin v c xã h i ch thĀ ā ā ngh*a Mác – ß nhà nướ ß ā ngh*a. Liên h c tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- S i c c xã h i ch ra đờ ủa nhà nướ nghĩa
- B n ch t c c xã h i ch . Á ủa nhà nướ nghĩa
- Ch c xã h i ch ức nng của nhà nư nghĩa.
b. Ki n th c v n dĀ ư  ng:
- Liên h th n xây d c xã h i ch (trên th gi i / Vi t Nam). c ti ựng nhà nướ nghĩa ế
13. u xã h i - giai c p trong th i k lên ch i. Liên h th n. Cơ c¿ ß ¿ quá đß ā ngh*a xã hß  c ti
Gi ý n i dung:
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Khái niệm cơ cấ ội và cơ cấu xã h u xã hi giai cp
- V trí c u xã h i giai c u xã h i. ủa cơ cấ ấp trong cơ cấ
- S bi i có tính quy lu t c u xã h i giai c p trong th i k n ch ến đổ ủa cơ cấ quá độ
nghĩa xã hội.
b. Ki n th c v n dĀ ư  ng:
- Liên h th n c u XH-Giai c p Vi t Nam. Ví d : th ng, nh h ng, xu c ti ơ cấ c tr¿ Á ưở
hướng,.
14. V dân t c trong th i k lên ch i. Liên h th n. ¿n đß ß quá đß ā ngh*a xã hß  c ti
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Khái niệm, đặc trưng cơ bÁn ca dân tc.
- ng phát tri n khách quan c phát tri n quan h dân t c. Hai xu hướ a s
- c c - Lênin Cương lĩnh dân tộ a ch nghĩa Mác
b. Ki n th c v n dĀ ư  ng:
- Liên h th c ti n v các v n dân t Vi t Nam / trên th gi i). đề c ( ế
15. V tôn giáo trong th i k lên ch i. Liên h th c ti n. ¿n đß quá đß ā ngh*a xã hß 
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- B n ch t, ngu n g c và tính ch t c a tôn giáo. Á
- Nguyên t c gi i quy t v tôn giáo trong th i k lên ch i. Á ế ấn đề quá độ nghĩa xã hộ
b. Ki n th c v n dĀ ư  ng:
- Liên h th n các v n tôn giáo (trên th gi i / Vi t Nam). c ti đề ế
16. m c a ch Lênin v v trí và ch . Liên h Quan điể ā ā ngh*a Mác – ß ß ức năng cāa gia đình 
thc ti n.
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Khái niệm gia đnh.
- V trí c i. ủa gia đnh trong xã hộ
- Ch n c . ức nng cơ bÁ ủa gia đnh
b. Ki n th c v n dĀ ư  ng:
- Liên h th n v i các v n v gia ình trong xã h i hi n nay. c ti đề đ
17. xây d i k lên ch i. Liên h th n Cơ sở ựng gia đình trong thờ quá đß ā ngh*a xã hß  c ti
xây d t Nam trong th i k lên ch i. ựng gia đình Vi quá đß ā ngh*a xã hß
Gi ý n i dung: 
a. Ki n th n: Ā ưc cơ b
- Nh xây d i k : ững cơ sở ựng gia đnh trong thờ quá độ
+ Cơ sở kinh tế - xã hi.
+ Cơ sở chính tr - xã hi.
+ Cơ sở vn hóa.
+ Ch hôn nhân ti n b . ế độ ế
b. Ki n th c v n dĀ ư  ng:
- Liên h th n v i các v n v gia ình trong xã h i hi n nay. c ti đề đ
Tp.HCM, ngày 20 tháng 03 22 năm 20
GV TR N NG C CHUNG À à
| 1/6

Preview text:

NGÂN HÀNG ĐÞ TÀI HàC PHÀN
CHĀ NGH)A XÃ HÞI KHOA HàC
MÃ MÔN HàC: LLCT120405E (h tiëng Vi t) / LLCT120405E (h tiëng Anh)
1. S ra đời cāa chā ngh*a xã hßi khoa hác. Ành hưởng cāa chā ngh*a xã hßi khoa hác
đën s phát trin cāa lßch s nhân lo¿i.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Hoàn cÁnh ra đời của CNXH khoa học
- Vai trò của C. Mác và Ph. ng-ghen
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Ành hưởng của CNXH khoa học đến sự phát triển của nhân lo¿i.
2. Khái lược vß các giai đo¿n phát trin cāa CNXH khoa hác. Ành hưởng cāa chā ngh*a
xã hßi khoa hác đën s phát trin cāa lßch s nhân lo¿i.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Giai đo¿n Mác - ngghen - Giai đo¿n Lênin
- Giai đo¿n từ khi Lênin mất – hiện nay
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Ành hưởng của chủ nghĩa xã hội khoa học đến sự phát triển của lịch sử nhân lo¿i.
3. Đối tượng và phương pháp nghiên cu cāa CNXH khoa hác. S vn dÿng trong thc
ti
n Vi t Nam.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Khái niệm CNXH khoa học
- Đối tượng nghiên cứu
- Phương pháp nghiên cứu
- Ý nghĩa từ việc nghiên cứu CNXH khoa học
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Những thay đổi về lý luận của CNXH khoa học trong thực tiễn. Ví dụ: thực tiễn xây
dụng CNXH ở Liên Xô / hoặc ở Việt Nam / hoặc ở Trung Quốc v.v….
4. Quan ni m cāa Chā ngh*a Mác – Lênin vß giai c¿p công nhân và s m nh lßch s cāa
giai c¿p công nhân. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Quan niệm về giai cấp công nhân
- Nội dung và đặc điểm sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân
- Điều kiện khác quan và nhân tố chủ quan quy định sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn (về điều kiện, hoàn cÁnh sống của GCCN, vai trò của giai cấp công
nhân đối với sự phát triển của xã hội).
5. Giai c¿p công nhân và thc hi n s m nh lßch s cāa giai c¿p công nhân trong thời đ¿i
ngày nay
. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Quan niệm về giai cấp công nhân trong thời đ¿i ngày nay
- Thực hiện sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân trên thế giới hiện nay
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn phát triển (hoặc thay đổi) của giai cấp công nhân ởi 1 số quốc gia
(hoặc khu vực) trên thế giới.
6. S m nh lßch s cāa giai c¿p công nhân Vi t Nam. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Đặc điểm của giai cấp công nhân Việt Nam
- Nội dung sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân Việt Nam hiện nay.
- Định hướng xây dựng giai cấp công nhân Việt Nam hiện nay.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn (về vai trò của GCCN Việt Nam trong quá khứ / hiện t¿i / tương lai).
7. Cách m¿ng xã hßi và cách m¿ng xã hßi chā ngh* .
a Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Cách m¿ng xã hội.
- Cách m¿ng xã hội chủ nghĩa.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn (về sự ra đời / phát triển / Ánh hưởng của một số cuộc CMXH chủ
nghĩa ở các nước trên thế giới).
8. L礃Ā lun cāa chā ngh*a Mác Lênin vß chā ngh*a xã hßi. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Chủ nghĩa xã hội – giai đo¿n đầu của hình thái kinh tế - xã hội cộng sÁn chủ nghĩa
- Điều kiện ra đời chủ nghĩa xã hội
- Những đặc trưng cơ bÁn của chủ nghĩa xã hội
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn (về các xu hướng, biểu hiện của CNXH ở một số quốc gia / khu vực / Việt Nam).
9. L礃Ā lun cāa chā ngh*a Mác Lênin vß thi k quá đß lên chā ngh*a xã hßi. Liên h
th
c tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Tính tất yếu khách quan của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
- Đặc điểm thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ với quá trnh xây dựng chủ nghĩa xã hội trong thời kỳ quá độ (Liên Xô / Việt Nam / Trung Quốc v.v…)
10. Quá đß lên chā ngh*a xã hßi Vi t Nam. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Quá độ lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ tư bÁn chủ nghĩa
- Những đặc trưng của chủ nghĩa xã hội và phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ với một số vấn đề cụ thể ở Việt Nam hiện nay. Ví dụ: lĩnh vực kinh tế, chính
trị, tư tưởng, xã hội, v.v….
11. L礃Ā lun cāa chā ngh*a Mác – Lênin vß dân chā xã hßi chā ngh*a. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Dân chủ và sự ra đời, phát triển của dân chủ.
- Dân chủ xã hội chủ nghĩa.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ với quá trình xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa (trên thế giới / Việt Nam).
12. L礃Ā lun cāa chā ngh*a Mác – Lênin vß nhà nước xã hßi chā ngh*a. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa
- BÁn chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa.
- Chức nng của nhà nước xã hội chủ nghĩa.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn xây dựng nhà nước xã hội chủ nghĩa (trên thế giới / Việt Nam).
13. Cơ c¿u xã hßi - giai c¿p trong thi k quá đß lên chā ngh*a xã hßi. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Khái niệm cơ cấu xã hội và cơ cấu xã hội – giai cấp
- Vị trí của cơ cấu xã hội – giai cấp trong cơ cấu xã hội.
- Sự biến đổi có tính quy luật của cơ cấu xã hội – giai cấp trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn cơ cấu XH-Giai cấp ở Việt Nam. Ví dụ: thực tr¿ng, Ánh hưởng, xu hướng,….
14. V¿n đß dân tßc trong thi k quá đß lên chā ngh*a xã hßi. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Khái niệm, đặc trưng cơ bÁn của dân tộc.
- Hai xu hướng phát triển khách quan của sự phát triển quan hệ dân tộc.
- Cương lĩnh dân tộc của chủ nghĩa Mác - Lênin
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn về các vấn đề dân tộc (ở Việt Nam / trên thế giới).
15. V¿n đß tôn giáo trong thi k quá đß lên chā ngh*a xã hßi. Liên h thc tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- BÁn chất, nguồn gốc và tính chất của tôn giáo.
- Nguyên tắc giÁi quyết vấn đề tôn giáo trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn các vấn đề tôn giáo (trên thế giới / ở Việt Nam).
16. Quan điểm cāa chā ngh*a Mác – Lênin vß vß trí và chức năng cāa gia đình. Liên h
th
c tin.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn: - Khái niệm gia đnh.
- Vị trí của gia đnh trong xã hội.
- Chức nng cơ bÁn của gia đnh.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn với các vấn đề về gia đình trong xã hội hiện nay.
17. Cơ sở xây dựng gia đình trong thời k quá đß lên chā ngh*a xã hßi. Liên h thc tin
xây d
ựng gia đình Vi t Nam trong thi k quá đß lên chā ngh*a xã hßi.
Gi ý n i dung:
a. Ki Ān thư뀁c cơ bn:
- Những cơ sở xây dựng gia đnh trong thời kỳ quá độ:
+ Cơ sở kinh tế - xã hội.
+ Cơ sở chính trị - xã hội. + Cơ sở vn hóa.
+ Chế độ hôn nhân tiến bộ.
b. Ki Ān thư뀁c v n d甃⌀ng:
- Liên hệ thực tiễn với các vấn đề về gia đình trong xã hội hiện nay.
Tp.HCM, ngày 20 tháng 03 năm 2022
GV TRÀN NGàC CHUNG