Nghiên cứu vị trí pháp lý BOT tại Thái Lan | Tài chính tiền tệ

Nghiên cứu vị trí pháp lý BOT tại Thái Lan | Tài chính tiền tệ với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần. Mời bạn đọc đón xem!

Ngân hàng Thái Lan (Bank of Thailand - BOT) lần đầu tiên được thành lập với tên gọi Cục Ngân
hàng Quốc gia Thái Lan. Đạo luật Ngân hàng Thái Lan được ban hành vào ngày 28 tháng 4 năm 1942
trao cho Ngân hàng Thái Lan trách nhiệm về tất cả các chức năng của ngân hàng trung ương. Ngân
hàng Thái Lan bắt đầu hoạt động vào ngày 10 tháng 12 năm 1942. Sứ mệnh của Ngân hàng Thái Lan
là cung cấp một môi trường tài chính ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững nhằm đạt được sự cải
thiện liên tục về mức sống của người dân Thái Lan.
1. Vị trí pháp lý
Theo Điều 5, Chương 2 Luật NHTW BOT mới quy định: “NHTW Thái Lan gọi là Ngân hàng
Thái Lan (BoT) có tư cách pháp nhân, là cơ quan nhà nước, không phải là cơ quan Chính phủ,
không phải là doanh nghiệp Nhà nước theo luật Ngân sách và các Bộ luật khác”. Cơ sở pháp lý
của Ngân hàng Trung ương Thái Lan được quy định trong "Bank of Thailand Act, B.E. 2485
(1942). Luật này đã được sửa đổi nhiều lần để nhấn mạnh trách nhiệm xã hội của ngân hàng, tạo
ra cơ chế để đề phòng khủng hoảng kinh tế, cũng như thiết lập quy trình ra quyết định để đảm
bảo quản trị tốt và minh bạch trong tổ chức. Từ quy định của pháp luật, vị trí pháp lý của NHTW
Thái Lan được thể hiện ở những khía cạnh sau đây:
Với tư cách là NHTW, các chức năng và nhiệm vụ của BOT là:
+ Duy trì ổn định giá trị nội tệ: BOT có nhiệm vụ duy trì giá trị của đồng baht Thái Lan. BOT thực hiện
điều này bằng cách điều chỉnh lãi suất và chính sách tiền tệ.
+ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: BOT có nhiệm vụ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Thái Lan. BOT thực
hiện điều này bằng cách hỗ trợ các doanh nghiệp và đầu tư.
+ Ổn định tài chính: BOT có nhiệm vụ ổn định hệ thống tài chính của Thái Lan. BOT thực hiện điều này
bằng cách giám sát các ngân hàng và tổ chức tài chính khác.
+ Với tư cách là cơ quan quản lý nhà nước cao nhất về lĩnh vực tiền tệ của vương quốc Thái Lan, BOT sẽ
được trao quyền để giao dịch với các doanh nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu theo Mục 7 Đạo luật
Ngân hàng Thái Lan (Số 4), BE 2551 (2008). Các quyền hạn đó sẽ bao gồm các hoạt động sau:
(1) Phát hành và quản lý giấy bạc chính phủ và tiền giấy
(2) Xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ
(3) Quản lý tài sản của bot
(4) Đóng vai trò là chủ ngân hàng và cơ quan đăng ký chứng khoán cho chính phủ
(5) Đóng vai trò là chủ ngân hàng cho các tổ chức tài chính
(6) Thiết lập hoặc hỗ trợ thiết lập hệ thống thanh toán
(7) Giám sát và kiểm tra các tổ chức tài chính
(8) Quản lý, điều hành tỷ giá hối đoái theo chế độ tỷ giá, bao gồm việc quản lý và điều hành tài sản của
dự trữ tiền tệ theo quy định của pháp luật về tiền tệ
(9) Quản lý ngoại hối
(10) Cam kết theo các luật khác theo quy định của cơ quan có thẩm quyền của bot
(11) Hành động khác liên quan đến hoặc kết hợp với ban quản lý để đạt được các mục tiêu của bot
BOT có thể có quyền sở hữu, quyền chiếm hữu hoặc các quyền thực sự khác và có thể quản lý tài sản
hoặc khiếu nại, hoặc có thể thiết lập các quyền, hoặc có thể thực hiện bất kỳ hành động pháp lý nào trong
hoặc bên ngoài Vương quốc.
Theo Đạo luật Ngân hàng Thái Lan năm 1942, BOT là một cơ quan có sự độc lập nhất
định với Chính phủ Thái Lan. BOT có tính độc lập ở một số khía cạnh sau:
+ Cơ cấu tổ chức: BOT được quản lý bởi một Hội đồng Quản trị gồm 9 thành viên, trong
đó có 6 thành viên được bổ nhiệm bởi Chính phủ và 3 thành viên được bầu bởi các tổ
chức tài chính.
+ Chức năng và nhiệm vụ: BOT có chức năng và nhiệm vụ được quy định rõ ràng trong
Đạo luật Ngân hàng Thái Lan năm 1942. BOT có quyền tự chủ trong việc thực hiện các
chức năng và nhiệm vụ của mình.
+ Nguồn tài chính: BOT có nguồn tài chính độc lập từ phí và lãi suất. BOT không phụ
thuộc vào ngân sách của Chính phủ
+ Trách nhiệm giải trình: BOT chịu trách nhiệm báo cáo định kỳ về hoạt động của mình trước Quốc hội
Thái Lan. BOT cũng chịu trách nhiệm giải trình trước các cơ quan quản lý khác, chẳng hạn như Ủy ban
Giám sát Tài chính Thái Lan.
Nhìn chung, BOT là một ngân hàng trung ương độc lập ở một mức độ nhất định. BOT có quyền tự chủ
trong việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của mình. Tuy nhiên, BOT cũng có một số hạn chế về
tính độc lập. Hạn chế đầu tiên là BOT chịu sự giám sát của Chính phủ Thái Lan. Chính phủ Thái Lan có
thể yêu cầu BOT cung cấp thông tin và hỗ trợ cho các chính sách kinh tế của Chính phủ. Một hạn chế
khác là BOT chịu sự ảnh hưởng của các yếu tố chính trị. Nếu Chính phủ Thái Lan thay đổi, thì các chính
sách của BOT cũng có thể bị thay đổi.
Đánh giá tích cực: BOT được coi là một trong những ngân hàng trung ương độc lập nhất
ở Đông Nam Á. BOT có quyền tự chủ trong việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ
của mình.
Đánh giá tiêu cực: BOT vẫn chịu một số hạn chế về tính độc lập. BOT chịu sự giám sát
của Chính phủ Thái Lan và chịu sự ảnh hưởng của các yếu tố chính trị.
| 1/2

Preview text:

Ngân hàng Thái Lan (Bank of Thailand - BOT) lần đầu tiên được thành lập với tên gọi Cục Ngân
hàng Quốc gia Thái Lan. Đạo luật Ngân hàng Thái Lan được ban hành vào ngày 28 tháng 4 năm 1942
trao cho Ngân hàng Thái Lan trách nhiệm về tất cả các chức năng của ngân hàng trung ương. Ngân
hàng Thái Lan bắt đầu hoạt động vào ngày 10 tháng 12 năm 1942. Sứ mệnh của Ngân hàng Thái Lan
là cung cấp một môi trường tài chính ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững nhằm đạt được sự cải
thiện liên tục về mức sống của người dân Thái Lan. 1. Vị trí pháp lý
Theo Điều 5, Chương 2 Luật NHTW BOT mới quy định: “NHTW Thái Lan gọi là Ngân hàng
Thái Lan (BoT) có tư cách pháp nhân, là cơ quan nhà nước, không phải là cơ quan Chính phủ,
không phải là doanh nghiệp Nhà nước theo luật Ngân sách và các Bộ luật khác”. Cơ sở pháp lý
của Ngân hàng Trung ương Thái Lan được quy định trong "Bank of Thailand Act, B.E. 2485
(1942). Luật này đã được sửa đổi nhiều lần để nhấn mạnh trách nhiệm xã hội của ngân hàng, tạo
ra cơ chế để đề phòng khủng hoảng kinh tế, cũng như thiết lập quy trình ra quyết định để đảm
bảo quản trị tốt và minh bạch trong tổ chức. Từ quy định của pháp luật, vị trí pháp lý của NHTW
Thái Lan được thể hiện ở những khía cạnh sau đây: 
Với tư cách là NHTW, các chức năng và nhiệm vụ của BOT là:
+ Duy trì ổn định giá trị nội tệ: BOT có nhiệm vụ duy trì giá trị của đồng baht Thái Lan. BOT thực hiện
điều này bằng cách điều chỉnh lãi suất và chính sách tiền tệ.
+ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: BOT có nhiệm vụ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Thái Lan. BOT thực
hiện điều này bằng cách hỗ trợ các doanh nghiệp và đầu tư.
+ Ổn định tài chính: BOT có nhiệm vụ ổn định hệ thống tài chính của Thái Lan. BOT thực hiện điều này
bằng cách giám sát các ngân hàng và tổ chức tài chính khác.
+ Với tư cách là cơ quan quản lý nhà nước cao nhất về lĩnh vực tiền tệ của vương quốc Thái Lan, BOT sẽ
được trao quyền để giao dịch với các doanh nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu theo Mục 7 Đạo luật
Ngân hàng Thái Lan (Số 4), BE 2551 (2008). Các quyền hạn đó sẽ bao gồm các hoạt động sau:
(1) Phát hành và quản lý giấy bạc chính phủ và tiền giấy
(2) Xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ
(3) Quản lý tài sản của bot
(4) Đóng vai trò là chủ ngân hàng và cơ quan đăng ký chứng khoán cho chính phủ
(5) Đóng vai trò là chủ ngân hàng cho các tổ chức tài chính
(6) Thiết lập hoặc hỗ trợ thiết lập hệ thống thanh toán
(7) Giám sát và kiểm tra các tổ chức tài chính
(8) Quản lý, điều hành tỷ giá hối đoái theo chế độ tỷ giá, bao gồm việc quản lý và điều hành tài sản của
dự trữ tiền tệ theo quy định của pháp luật về tiền tệ (9) Quản lý ngoại hối
(10) Cam kết theo các luật khác theo quy định của cơ quan có thẩm quyền của bot
(11) Hành động khác liên quan đến hoặc kết hợp với ban quản lý để đạt được các mục tiêu của bot
BOT có thể có quyền sở hữu, quyền chiếm hữu hoặc các quyền thực sự khác và có thể quản lý tài sản
hoặc khiếu nại, hoặc có thể thiết lập các quyền, hoặc có thể thực hiện bất kỳ hành động pháp lý nào trong
hoặc bên ngoài Vương quốc. 
Theo Đạo luật Ngân hàng Thái Lan năm 1942, BOT là một cơ quan có sự độc lập nhất
định với Chính phủ Thái Lan. BOT có tính độc lập ở một số khía cạnh sau:
+ Cơ cấu tổ chức: BOT được quản lý bởi một Hội đồng Quản trị gồm 9 thành viên, trong
đó có 6 thành viên được bổ nhiệm bởi Chính phủ và 3 thành viên được bầu bởi các tổ chức tài chính.
+ Chức năng và nhiệm vụ: BOT có chức năng và nhiệm vụ được quy định rõ ràng trong
Đạo luật Ngân hàng Thái Lan năm 1942. BOT có quyền tự chủ trong việc thực hiện các
chức năng và nhiệm vụ của mình.
+ Nguồn tài chính: BOT có nguồn tài chính độc lập từ phí và lãi suất. BOT không phụ
thuộc vào ngân sách của Chính phủ
+ Trách nhiệm giải trình: BOT chịu trách nhiệm báo cáo định kỳ về hoạt động của mình trước Quốc hội
Thái Lan. BOT cũng chịu trách nhiệm giải trình trước các cơ quan quản lý khác, chẳng hạn như Ủy ban
Giám sát Tài chính Thái Lan.
Nhìn chung, BOT là một ngân hàng trung ương độc lập ở một mức độ nhất định. BOT có quyền tự chủ
trong việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của mình. Tuy nhiên, BOT cũng có một số hạn chế về
tính độc lập. Hạn chế đầu tiên là BOT chịu sự giám sát của Chính phủ Thái Lan. Chính phủ Thái Lan có
thể yêu cầu BOT cung cấp thông tin và hỗ trợ cho các chính sách kinh tế của Chính phủ. Một hạn chế
khác là BOT chịu sự ảnh hưởng của các yếu tố chính trị. Nếu Chính phủ Thái Lan thay đổi, thì các chính
sách của BOT cũng có thể bị thay đổi.
 Đánh giá tích cực: BOT được coi là một trong những ngân hàng trung ương độc lập nhất
ở Đông Nam Á. BOT có quyền tự chủ trong việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của mình.
 Đánh giá tiêu cực: BOT vẫn chịu một số hạn chế về tính độc lập. BOT chịu sự giám sát
của Chính phủ Thái Lan và chịu sự ảnh hưởng của các yếu tố chính trị.