








Preview text:
    lOMoAR cPSD| 40190299                                        
Nội dung Kiến trúc đình ở Nam Bộ         
Cơ sở văn hóa Việt Nam (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc 
gia Thành phố Hồ Chí Minh)                                                                                                  \          lOMoAR cPSD| 40190299              
2. Đi từ các ngôi đình đến kiến trúc đình ở Nam Bộ   
2. 1. Giai đoạn hình thành vùng văn hóa Nam Bộ   
Giai đoạn trước năm 1698, cùng với sự phát triển của làng mới, việc xây dựng các 
công trình công ích là điều không thể thiếu, và trong đó có hệ thống văn hóa bao gồm 
đình, chùa, miếu, và võ là những yếu tố cơ bản của tâm linh làng truyền thống. Ngôi 
đình đã xuất hiện từ rất sớm ở vùng Nam Bộ, bắt nguồn từ nhu cầu thực tế của cộng 
đồng. Được xây dựng bởi lưu dân Việt, ngôi đình không chỉ đơn thuần là nơi tôn vinh 
các thần thánh mà còn là trung tâm của tín ngưỡng, mang tính chất chính thống. Đáng 
tiếc, sau nhiều thăng trầm lịch sử và những biến cố chiến tranh, nhiều kiến trúc đình 
trong giai đoạn đầu đã không thể trụ vững trước thời gian, chỉ duy nhất Đình Thông 
Tây Hội tại TP. Hồ Chí Minh còn tồn tại. Tuy nhiên, sau nhiều lần tu sửa, vẻ đẹp 
nguyên thủy của ngôi đình Thông Tây Hội đã mất đi, để lại chỉ là những dấu vết của 
thời gian và sự can thiệp của con người.                                                               
Đình Thông Tây Hội. Nguồn:   
https://imgs.vietnamnet.vn/Images/2017/09/14/13/20170914131146-6.jpg   
Giai đoạn từ 1698 đến khởi nghĩa Tây Sơn 1776, trong suốt hơn ba phần tư thế kỷ, 
dân chúng ở Nam Bộ vẫn phải đối mặt với những khó khăn và cảnh cực. Lúc này, chỉ 
có tầng lớp quí tộc và quan lại mới có điều kiện để chiếm đoạt ruộng đất, thu thuế, và 
tham nhũng, tạo nên một tầng lớp giàu có và có quyền lực. Các công trình kiến trúc, 
thường được xây dựng bởi người thuộc tầng lớp này, thường được tạo ra với mục đích 
tôn kính và bảo vệ "công đức" và "cẩu an" cho họ, trong khi dân chúng chỉ tham gia 
dưới tư cách dân phu. Dù vậy, nhờ vào sự tài trợ của tầng lớp quí tộc này, nhiều công                    lOMoAR cPSD| 40190299              
trình có giá trị đã được xây dựng. Đồng thời, với tinh thần "uống nước nhớ nguồn", 
các đình thần đã được thành lập để tôn vinh các vị tiền hiền đã có công mở đất ở vùng 
phương Nam. Có những ngôi đình như Đình Lễ Thành Hầu - Nguyễn Hữu Cảnh (năm 
1700 - tại Biên Hòa), Đình Lễ Thành Hầu (năm 1701 - tại An Giang), Đình Mạc 
Thiên Tứ (cuối thế kỷ XVIII - tại Hà Tiên), Đình Long Thanh (năm 1754 - tại Vĩnh 
Long), và Đình Tân Lân thờ Trần Thượng Xuyên (cuối thế kỷ XVIII - tại Biên Hòa). 
Mặc dù kiến trúc của các ngôi đình này không còn nguyên vẹn như trước, hầu hết đã 
được xây dựng lại vào cuối thế kỷ XIX hoặc đầu thế kỷ XX, nhưng vẫn giữ được nét 
truyền thống từ các thế kỷ trước.                                                       
Đình Tân Lân - Đồng Nai. Nguồn:   
https://kientrucsuvietnam.vn/wp-content/uploads/2016/03/dinh-tan-lan-01.jpg   
2.2. Giai đoạn văn hóa Đại Nam (Tây Sơn & Nguyễn)   
Vào triều đại Tây Sơn (1776-1802), kiến trúc đình không có sự phát triển, thậm chí là 
các công trình kiến trúc từ các thời kỳ trước đã dần bị hư hại do tác động của thời gian 
và chiến tranh, đặc biệt là do thiếu người chăm sóc. Nhiều công trình đã trở nên mai 
một hầu hết và mất đi sự nguyên vẹn của mình. Hiện nay, chỉ còn hai ngôi đình được 
ghi nhận xuất hiện trong giai đoạn này, đó là: Đình Minh Hương Gia Thạnh (năm 
1789 - tại TP.HCM) và Đình Hiển Trung (năm 1795 - tại TP.HCM). Tuy nhiên, kiến 
trúc của các ngôi đình này cũng không còn giữ lại nguyên gốc mà thường mang dáng 
vẻ kiến trúc của thế kỷ XX, do đã trải qua nhiều lần tu sửa và cải tạo.                                lOMoAR cPSD| 40190299                                                                          
Đình Minh Hương Gia Thạnh.. Nguồn: https://photo-cms-
baophapluat.epicdn.me/w1000/Uploaded/2024/edcqrujwq/  2021_06_22/anh-3-9345.jpg   
Trong giai đoạn triều Nguyễn độc lập (1802 - 1858), nghệ thuật đã sa sút so với thời 
kỳ trước, nhưng nghệ thuật kiến trúc lại có chiều hướng phát triển mạnh mẽ. Nhiều 
công trình kiến trúc lớn đã được xây dựng hoặc di dời, như Khu Hoàng thành ở Huế, 
một số lăng tẩm của vua Nguyễn, và các thành lũy theo kiểu Vauban. Cùng với đó, 
kiến trúc của đình cũng đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực kiến trúc 
đình, là cơ sở vật chất quan trọng cho sự phát triển của tín ngưỡng thờ Thành Hoàng. 
Trong khu vực Nam Bộ, nhiều công trình kiến trúc đình đã được để lại, như Đình 
Bình Hòa (1818 - TP.HCM), đình Thắng Tam (1820 - Vũng Tàu), đình Mỹ Phước 
(1832 - An Giang), và nhiều công trình khác. Mặc dù đã trải qua nhiều lần trùng tu, 
nhưng một số kiến trúc đình trong giai đoạn này vẫn giữ lại được dáng vẻ của kiến 
trúc nguyên gốc từ khi mới hình thành.   
2.3. Giai đoạn giao lưu văn hóa phương Tây   
Trong giai đoạn đầu khi Pháp bắt đầu chiếm đóng Việt Nam vào nửa sau của thế kỷ 
XIX, nhiều công trình kiến trúc đình của người Việt ở Nam Bộ đã bị tàn phá trong các 
cuộc chiến tranh hoặc bị bỏ hoang, hoang tàn. Chỉ có một số đình gốc Hoa đã được 
sửa sang hoặc trùng tu, như Minh Hương Gia Thạnh (TP.HCM - sửa 1873), Nghĩa 
Thuận (TP.HCM - sửa 1879)... và một số ít đình nổi tiếng đã được trùng tu như Thông 
Tây Hội (TP.HCM - sửa 1896), Bình Hòa (TP.HCM - sửa 1877), Mỹ Phước (An                    lOMoAR cPSD| 40190299              
Giang - sửa 1889), Đức Nghĩa (Bình Thuận - sửa 1864). Trong thời kỳ này, chỉ có vài 
ngôi đình mới được xây dựng như Đình Phong Phú (cuối thế kỷ XIX - TP.HCM), 
đình Chí Hoa (cuối thế kỷ XIX - TP.HCM), đình Hiệp Ninh (cuối thế kỷ XIX - Tây 
Ninh), đình Vĩnh Phong (cuối thế kỷ XIX - Long An). Tuy nhiên, kiến trúc của các 
đình được sửa chữa hoặc xây dựng mới trong thời kỳ này đã bị ảnh hưởng bởi các mô-
típ nghệ thuật và kiểu thức phương Tây.                                                           
Đình Hiệp Ninh - Tây Ninh. Nguồn: blogspot.com                                                                            lOMoAR cPSD| 40190299                                                                                
Đình Phong Phú. Nguồn: danviet.vn   
Vào đầu thế kỷ XX, kiến trúc đình đã được khôi phục, vừa để phục vụ việc thờ tự 
Thành Hoàng theo truyền thống, vừa để đáp ứng nhu cầu làm trụ sở của các ban hội tề 
làng, theo chính sách "dùng người Việt trị người Việt" của thời Pháp thuộc. Trong 
thời kỳ này, nhiều đình mới được xây dựng như: Đình Phước Hòa (cuối thế kỷ XIX - 
Bà Rịa), đình Mỹ Lộc (cuối thế kỷ XIX - Long An), đình Tân Hưng (1907 - Cà Mau), 
đình Lương Khế (1911 - Kon Tum)... Cũng có nhiều công trình đình đã được trùng tu, 
bao gồm Đình Long Thạnh (Vĩnh Long - sửa 1913), đình Minh Hương Gia Thạnh 
(TP.HCM - sửa 1901), đình Mỹ Phước (An Giang - sửa 1903), đình Nghĩa Thuận 
(TP.HCM - sửa 1906), đình Bình Thủy (Cần Thơ - sửa 1909)... Nhiều công trình trong 
số này đã được xây dựng bằng gạch nung và xi măng, phản ánh sự tiến bộ trong kỹ 
thuật xây dựng của thời đại.   
Từ năm 1920 trở đi, cùng với sự phát triển của tư bản dân tộc tại vùng Nam Bộ, kiến 
trúc đình mới được xây dựng trong giai đoạn này đã trải qua sự cách tân với kết cấu 
và mỹ thuật hiện đại theo xu hướng đương thời. Phong cách kiến trúc trở nên phóng 
khoáng hơn, đặc biệt chú trọng vào hình thức mặt đứng. Có thể kể đến như: Đình Lạc 
Giao (năm 1928 - tại Buôn Mê Thuột), đình Phú Lâm (đầu thế kỷ XX - TP.HCM), và 
đình Bình Chánh (đầu thế kỷ XX - TP.HCM).   
Trong giai đoạn Việt Nam bị chia cắt hai miền, miền Nam trở thành trận chiến của 
văn minh phương Tây đang thống trị, và vị thế của các ngôi đình gần như hoàn toàn                    lOMoAR cPSD| 40190299              
mất đi. Các hoạt động tại đình, nếu còn, thường giữ theo những quy định truyền 
thống, chủ yếu là các lễ hội hàng năm như lễ Kỳ Yên hoặc giỗ Thành Hoàng. Kiến 
trúc của các ngôi đình đã bị phá bỏ rất nhiều, chỉ còn vài ngôi đình được giữ lại với 
giá trị lịch sử và nổi tiếng. Không có nhiều công trình mới được xây dựng, chỉ có vài 
công trình đình được sửa chữa hoặc tái xây như: Đình Minh Hương Gia Thạnh 
(TP.HCM - sửa 1962), đình Bình Hòa (TP.HCM - sửa 1972), đình Thắng Tam (Vũng 
Tàu - xây lại 1965), đình Mỹ Phước (An Giang - sửa 1960), đình Phong Phú 
(TP.HCM - xây lại 1969), đình Lạc Giao (Buôn Mê Thuột - sửa 1975), đình Trần 
Hưng Đạo (TP.HCM - sửa 1958)... Trong các lần sửa chữa này, kiến trúc kết hợp giữa 
phong cách Đông và phương Tây trở nên phổ biến.   
Sau khi đất nước thống nhất, quản lý các công trình văn hóa lịch sử vẫn còn thiếu sót 
nghiêm trọng, kết hợp với những hiểu biết sai lầm về giá trị của các công trình kiến 
trúc và văn hóa từ một số lãnh đạo địa phương thiếu hiểu biết. Do đó, nhiều công trình 
kiến trúc đình, chùa đã bị phá hủy hoặc sử dụng cho mục đích khác, làm mất đi mục 
đích sử dụng ban đầu và làm sai lệch giá trị văn hóa của chúng. Ví dụ, Đình Tân Lân   
ở Biên Hòa, được xây dựng vào cuối thế kỷ XVIII với kiến trúc còn nguyên vẹn, đã bị 
sử dụng một phần làm trường mẫu giáo (cho đến năm 1999). Nhà Minh Phụng ở 
TP.HCM, được xây dựng vào giữa thế kỷ XIX, bị sử dụng một phần làm rạp hát, sau 
đó làm kho bột mì. Đình Vĩnh Bình ở Gò Công Tây, Tiền Giang, xây dựng vào giữa 
thế kỷ XIX với kiến trúc còn nguyên vẹn, đã bị phá hủy hoàn toàn để xây dựng khách 
sạn. Điều này làm mất đi một phần quan trọng của di sản văn hóa và lịch sử của địa 
phương. Do đó, có thể khẳng định rằng kiến trúc đình trong giai đoạn này chỉ còn là 
những chứng tích văn hóa - lịch sử, không được xây mới cũng như sửa chữa, thậm chí 
bị phá hủy, gây ra sự mai một hầu hết. 
 Sau thời kỳ đổi mới, hoạt động sinh hoạt lễ hội đình và kiến trúc đình đã được phục 
hồi. Một số ít ngôi đình đã được sửa chữa lớn nhằm đáp ứng nhu cầu hướng về văn 
hóa nguồn cội của nhân dân trong nước và Việt kiều trong thời đại mới. Tuy nhiên, đa 
số chỉ dừng lại ở mức độ hình thức mà không đi sâu vào cải thiện chất lượng. Một số 
phần kiến trúc nguyên gốc được giữ lại ở một số đình nổi tiếng, nhưng hầu hết sau 
những lần sửa chữa, kiến trúc đình thường được thay đổi theo kỹ thuật xây dựng hiện 
đại, sử dụng bê tông khá phổ biến.   
4. Khẳng định vai trò, giá trị của ngôi đình trong đời sống   
4.1. Ngôi đình là chỗ dựa tinh thần cho nhân dân   
Đình đóng vai trò rất quan trọng đối với cộng đồng dân cư, là nơi mà họ gửi gắm niềm 
tin và mong ước về mọi điều trong cuộc sống, đặc biệt là về mặt tôn giáo. Đình ở 
miền Nam Bộ thường dành sự tôn kính đặc biệt cho các thần thành hoàng bổn cảnh, 
những vị được coi là bảo hộ cho làng và được thờ phụng cùng các tiền hiền, hậu hiền - 
những người có công trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng. Ngoài ra, các thần 
thánh ở đình cũng rất gần gũi với người dân, từ thần tài, Ngũ hành nương nương, Cửu                    lOMoAR cPSD| 40190299              
thiên huyền nữ đến Quan Công, cùng với thành hoàng bổn cảnh. Mỗi vị thần đều đại 
diện cho các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống và đảm bảo sự an lành và may mắn 
cho dân làng qua mọi khó khăn, đồng thời mang lại sự hòa thuận và thành công trong 
công việc và cuộc sống hàng ngày. Mọi người đến đình để đặt niềm tin và cầu khẩn 
những điều tốt lành từ các vị thần, mong muốn được bình an trong tinh thần và trong  cuộc sống.   
4.2. Ngôi đình là trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng   
Ngôi đình không chỉ là biểu hiện của sự gắn bó tình cảm mà còn là biểu tượng của sự 
đoàn kết và sự đồng lòng của cộng đồng, là nơi tập trung mọi sinh hoạt văn hóa trong 
làng. Đây là nơi mà các dân làng tụ họp để bàn bạc về công việc chung, cũng như là 
trung tâm của các sinh hoạt văn hóa, tổ chức lễ hội và hát xướng. Hàng năm, các lễ 
hội dân gian diễn ra trong ngôi đình với sự sôi động và hoành tráng, trong đó lễ hội 
Kỳ Yên là một ví dụ điển hình. Lễ hội Kỳ Yên được coi là lễ hội chung của cả làng, 
thu hút sự tham gia của mọi người dân trong làng, bất kể họ đang ở đâu. Sự hối hả và 
náo nhiệt của lễ hội làng luôn là điểm nhấn với nhiều tiết mục biểu diễn nghệ thuật 
truyền thống như diễn xướng dân gian, hát bội, hay hát chầu... Trong những buổi biểu 
diễn văn nghệ, toàn bộ cộng đồng dân làng tụ tập tại ngôi đình, tạo nên một không 
gian sôi động và hòa mình vào không khí vui tươi và hân hoan. Mọi người cùng nhau 
tham gia vào múa hát và thực hiện các nghi lễ truyền thống, tạo nên những khoảnh 
khắc đáng nhớ và đậm chất văn hóa.     
Ngoài việc là nơi diễn ra các hoạt động văn nghệ, ngôi đình còn đóng vai trò quan 
trọng là nơi họp mặt của cộng đồng. Tại đây, mọi người có cơ hội thảo luận và đưa ra 
quyết định về những vấn đề quan trọng như việc tu sửa đình, tổ chức ngày hội, tang lễ, 
hợp thân, và cả việc tổ chức các lớp học và trao đổi kinh nghiệm trong lĩnh vực sản 
xuất. Tất cả những hoạt động này không chỉ là dịp để cùng nhau vui vẻ mà còn là biểu 
hiện rõ nét của sự đoàn kết và sâu sắc trong cộng đồng làng.     
4.3. Ngôi đình là trung tâm lưu giữ các giá trị lịch sử, văn hóa   
Ngôi đình là biểu tượng của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc đặc trưng của cộng 
đồng người Việt Nam Bộ. Từ cổng đình đến kiến trúc chính điện, mỗi chi tiết và công 
trình đều phản ánh sự tinh tế và sáng tạo từ bàn tay điêu luyện của các nghệ nhân. 
Ngôi đình không chỉ là nơi thờ tự mà còn là bảo tàng của những giá trị văn hóa đặc  trưng của dân tộc.                    lOMoAR cPSD| 40190299              
Nghệ thuật điêu khắc trong đình Nam Bộ thường rất cầu kỳ và được trang trí bằng sơn 
vàng lộng lẫy. Các nghệ nhân thường sử dụng tay điêu luyện để tạo ra những tác 
phẩm điêu khắc phong phú, tái hiện cuộc sống, lao động, và cảnh quan thiên nhiên của 
đất nước. Phù điêu thường được sử dụng để trang trí các thành phần kiến trúc như cửa 
võng, cột đình, hoành phi câu đối, và các khung tam giác. Chủ đề phổ biến của các tác 
phẩm điêu khắc trong đình là về linh thú và động vật, thể hiện sự sâu sắc và phong 
phú của tín ngưỡng văn hóa dân gian. Rồng thường là hình tượng trung tâm, được sử 
dụng để trang trí ở nhiều vị trí khác nhau trong đình. Ngoài ra, các cây cỏ như sen 
cũng chiếm vị trí quan trọng trong nghệ thuật điêu khắc trang trí của đình, thường 
được kết hợp với các mô típ như tùng, cúc, trúc, mai để tạo ra những tác phẩm tuyệt  vời.   
Ngoài nghệ thuật điêu khắc, diễn xướng là một phần không thể thiếu trong các ngày lễ 
hội ở miền Nam. Hát bội là một loại hình diễn xướng phổ biến, thường được tổ chức 
ngay trong đình và mang tính cảnh sát, linh thiêng. Hát bội không chỉ là hình thức giải 
trí mà còn là cách thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối   
với thần linh. Tất cả những điều này thể hiện sự phong phú và đa dạng của văn hóa 
dân gian miền Nam, cần được bảo tồn và phát triển.      TÀI LIỆU THAM KHẢO   
1. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC. Ngôi đình trong đời sống văn hóa của người việt tây 
nam bộ https://vhnt.org.vn/ngoi-dinh-trong-doi-song-van-hoa-cua-nguoi-viet-tay- nam-bo/   
2. TS.KST. Phạm Anh Dũng (2013), Kiến trúc Đình Chùa Nam Bộ. Nxb Xây Dựng        CÂU HỎI   
1. Trong giai đoạn nào, kiến trúc đình ở Nam Bộ đã phát triển mạnh mẽ 
nhất? a) Giai đoạn trước năm 1698   
b) Giai đoạn từ 1698 đến khởi nghĩa Tây Sơn (1776) 
c) Giai đoạn văn hóa Đại Nam (Tây Sơn & Nguyễn) 
d) Giai đoạn giao lưu văn hóa phương Tây   
2. Những hoạt động nào thường được tổ chức tại ngôi đình trong cộng đồng dân 
cư? a) Hội thảo triển khai chính sách mới   
b) Lễ hội hàng năm như lễ Kỳ Yên   
c) Hội nghị thường kỳ của chính quyền địa 
phương d) Các cuộc biểu tình và protest                    lOMoAR cPSD| 40190299                
3. Vì sao ngôi đình được coi là trung tâm lưu giữ các giá trị lịch sử, văn 
hóa? a) Do ngôi đình là nơi tập trung các quan chức và nhà lãnh đạo   
b) Vì kiến trúc của ngôi đình thường được xây dựng bằng đá quý và 
vàng c) Vì ngôi đình là nơi thờ phụng các vị thần và tiền hiền có công 
đất nước d) Vì ngôi đình thường tổ chức các cuộc triển lãm nghệ thuật                                                                                                                                        
