ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM – HỌC PHẦN GIAO TIẾP TRONG KINH DOANH
Câu 1: Giao tiếp là gì?
A. Quá trình truyền đạt ý tưởng và thông tin.
B. Hoạt động thỏa mãn các nhu cầu nhất định của con người.
C. Xác lập và vận hành các mối quan hệ xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 2: Vai trò nào không phải của giao tiếp?
A. Phát triển nhân cách cá nhân.
B. Kết nối các thành viên xã hội.
C. Tạo ra mâu thuẫn giữa các cá nhân.
D. Là tiền đề cho sự phát triển xã hội.
Câu 3: Chức năng của giao tiếp bao gồm:
A. Điều khiển và kích thích.
B. Thông tin và tạo lập mối quan hệ.
C. Phối hợp và phát triển nhân cách.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 4: Phân loại giao tiếp dựa trên yếu tố nào?
A. Tính chất tiếp xúc.
B. Số lượng người tham gia.
C. Hình thức tiếp xúc.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 5: Giao tiếp bằng ngôn ngữ được hiểu là:
A. Sử dụng cử chỉ và biểu cảm.
B. Quá trình sử dụng ngôn từ để giao tiếp và tư duy.
C. Một hình thức giao tiếp gián tiếp.
D. Chỉ được thực hiện qua chữ viết.
Câu 6: Giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Tốc độ và nhịp độ giọng nói.
B. Cử chỉ, ánh mắt và trang phục.
C. Khoảng cách không gian.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 7: Theo thống kê, giao tiếp phi ngôn ngữ chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 7%
B. 38%
C. 55%
D. 45%
Câu 8: Nguyên tắc quan trọng trong giao tiếp là gì?
A. Tôn trọng và giao tiếp.
B. Kiên nhẫn và rõ ràng.
C. Ngắn gọn và minh bạch.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 9: Một ví dụ về lối nói lịch sự là:
A. Thể hiện quan điểm trực tiếp và kiên quyết.
B. Sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, nhã nhặn.
C. Đem hạn chế của người khác ra chế giễu.
D. Nói thẳng mà không cần cân nhắc.
Câu 10: Lợi ích của giao tiếp trong kinh doanh không bao gồm:
A. Thúc đẩy hợp tác.
B. Hoàn thiện nhân cách cá nhân.
C. Tăng mâu thuẫn giữa các phòng ban.
D. Truyền đạt thông tin hiệu quả.
Câu 11: Một ví dụ về giao tiếp bằng cận ngôn là:
A. Sử dụng tốc độ và nhịp độ giọng nói.
B. Viết thư điện tử.
C. Ánh mắt trong giao tiếp.
D. Chọn trang phục phù hợp.
Câu 12: Vai trò của giao tiếp là gì?
A. Điều kiện cần thiết cho sự phát triển của cá nhân và xã hội.
B. Chỉ dành cho mục tiêu kinh doanh.
C. Không gây ảnh hưởng đến hành vi con người.
D. Là công cụ gây áp lực.
Câu 13: Phong cách ngôn ngữ mỉa mai, châm chọc thể hiện:
A. Thái độ thiếu thiện chí.
B. Sự tôn trọng đối phương.
C. Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
D. Sự nhã nhặn và lịch thiệp.
Câu 14: Ngôn ngữ thân thể thuộc loại giao tiếp nào?
A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ.
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Cận ngôn.
D. Cả A và C.
Câu 15: Cách cải thiện kỹ năng giao tiếp không bao gồm:
A. Lắng nghe tích cực.
B. Tự tin thể hiện quan điểm.
C. Phớt lờ ý kiến của người khác.
D. Chủ động tham gia giao tiếp.
Câu 16: Câu nói “Nơi đó ẩn giấu bí mật của thời gian” nói về:
A. Tầm quan trọng của tốc độ giọng nói.
B. Sự bí mật trong giao tiếp.
C. Sự quan trọng của cách bạn nói, không phải điều bạn nói.
D. Tính hiệu quả trong giao tiếp.
Câu 17: Một ví dụ về giao tiếp không chính thức là:
A. Cuộc họp nhân sự.
B. Thảo luận nhóm bạn bè.
C. Hợp đồng thương mại.
D. Báo cáo tài chính.
Câu 18: Khi giao tiếp, yếu tố nào cần phải tránh:
A. Rõ ràng và ngắn gọn.
B. Kiên nhẫn lắng nghe.
C. Thể hiện thái độ mỉa mai.
D. Tôn trọng đối tác.
Câu 19: Câu nói của Alan Pease đề cập đến:
A. Ảnh hưởng của dáng điệu và cử chỉ trong giao tiếp.
B. Ngôn từ là yếu tố quan trọng nhất.
C. Giao tiếp không cần tập trung vào ngữ cảnh.
D. Tầm quan trọng của tốc độ giọng nói.
Câu 20: Điều bạn nói quan trọng hơn hay cách bạn nói quan trọng hơn:
A. Điều bạn nói quan trọng hơn.
B. Cách bạn nói quan trọng hơn.
C. Cả hai đều quan trọng.
D. Không có yếu tố nào quan trọng.
Câu 21: Mục tiêu chính của giao tiếp trong kinh doanh là gì?
A. Chỉ truyền tải thông điệp.
B. Có được sự phản hồi từ đối tượng.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 22: Yếu tố nào không thuộc việc thấu hiểu đối tượng giao tiếp?
A. Tuổi tác, giới tính.
B. Sở thích và thói quen.
C. Thời gian làm việc của đối tượng.
D. Tình trạng hôn nhân và thu nhập.
Câu 23: Theo Tiến sĩ Gerald S. Nirenberg, để đạt được sự nhất trí trong giao tiếp, bạn
cần:
A. Bỏ qua cảm xúc của đối phương.
B. Nói rõ điều bạn muốn truyền đạt.
C. Tôn trọng ý kiến và cảm xúc của người đối thoại.
D. Tập trung hoàn toàn vào mục tiêu của mình.
Câu 24: John Dewey cho rằng, điều quan trọng nhất trong giao tiếp là:
A. Tạo cảm giác quan trọng cho người khác.
B. Thể hiện sự hiểu biết của bản thân.
C. Thuyết phục đối phương làm theo ý mình.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
Câu 25: Nguyên tắc giao tiếp hiệu quả bao gồm:
A. Thấu hiểu đối tượng.
B. Hiểu rõ mục tiêu giao tiếp.
C. Chuẩn bị nội dung phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 26: Trong quy trình giao tiếp, bước đầu tiên là:
A. Thực hiện giao tiếp.
B. Chuẩn bị giao tiếp.
C. Kết thúc giao tiếp.
D. Nhận phản hồi từ đối tượng.
Câu 27: Điều nào cần lưu ý khi giao tiếp trực tiếp?
A. Ăn mặc chỉn chu và lịch sự.
B. Tìm hiểu kỹ đối tượng giao tiếp.
C. Đến sớm hơn giờ hẹn từ 5 đến 10 phút.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 28: Khi giao tiếp qua mạng xã hội, cần chú ý:
A. Chỉ sử dụng tin nhắn tự động.
B. Không tương tác quá thường xuyên.
C. Tương tác thường xuyên bằng cách bình luận hoặc thả reach.
D. Chỉ gửi tin nhắn khi cần thiết.
Câu 29: Phương pháp giao tiếp hiệu quả nhất với khách hàng là:
A. Trình bày chi tiết mọi thông tin về sản phẩm.
B. Đặt câu hỏi để hiểu nhu cầu của họ.
C. Gửi email thay vì gặp trực tiếp.
D. Nói liên tục để gây ấn tượng.
Câu 30: Một ví dụ về giao tiếp gián tiếp là:
A. Thuyết trình trực tiếp trước khách hàng.
B. Gửi email giới thiệu sản phẩm.
C. Trò chuyện tại một quán cà phê.
D. Điện thoại trao đổi thông tin.
Câu 31: Mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ trong giao tiếp là:
A. Đảm bảo sự tin tưởng giữa hai bên.
B. Giải quyết mọi vấn đề tài chính.
C. Tạo áp lực để đối phương hợp tác.
D. Hoàn thành giao dịch nhanh chóng.
Câu 32: Theo Henry Ford, bí quyết thành công nằm ở:
A. Khả năng lắng nghe và hiểu quan điểm của người khác.
B. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ để thuyết phục đối phương.
C. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc cá nhân.
D. Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.
Câu 33: Khi giao tiếp qua điện thoại, cần chú ý:
A. Sử dụng từ ngữ đơn giản và dễ hiểu.
B. Gọi điện vào mọi thời điểm.
C. Tập trung vào nội dung ngắn gọn.
D. Cả A và C.
Câu 34: Yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp qua email là:
A. Chú ý đến ngữ pháp và chính tả.
B. Độ dài của email càng ngắn càng tốt.
C. Gửi kèm hình ảnh minh họa.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 35: Một chiến lược giao tiếp hiệu quả cần:
A. Lắng nghe đối tượng.
B. Đưa ra các giải pháp hợp lý.
C. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 36: Trong giao tiếp, yếu tố nào tạo ấn tượng tốt nhất?
A. Nụ cười thân thiện và ánh mắt tự tin.
B. Sử dụng từ ngữ phức tạp.
C. Trang phục cầu kỳ.
D. Nói chuyện liên tục để gây chú ý.
Câu 37: Mục tiêu chính của việc truyền tải thông điệp là:
A. Chỉ để đối phương hiểu thông tin.
B. Thuyết phục đối phương thực hiện hành động.
C. Gây ấn tượng ban đầu.
D. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Câu 38: Phản hồi trong giao tiếp là gì?
A. Phần kết thúc cuộc trò chuyện.
B. Đo lường hiệu quả của thông điệp.
C. Phản ứng từ người nhận thông tin.
D. Phần bổ sung thông tin.
Câu 39: Một trong những sai lầm lớn nhất trong giao tiếp là:
A. Không đặt câu hỏi để hiểu đối phương.
B. Tập trung vào nhu cầu của khách hàng.
C. Chuẩn bị kỹ lưỡng tài liệu.
D. Lắng nghe ý kiến của đối phương.
Câu 40: Khi kết thúc giao tiếp, bạn cần:
A. Đưa ra cam kết cụ thể.
B. Gây áp lực để đạt mục tiêu.
C. Tạo sự tin tưởng và kết nối lâu dài.
D. Tóm tắt mọi nội dung đã trao đổi.
Câu 41: Thuyết trình là gì?
A. Quá trình giao tiếp ngẫu nhiên.
B. Truyền đạt thông điệp có hệ thống cho nhóm người nghe.
C. Giao tiếp phi chính thức.
D. Hoạt động chia sẻ ý kiến cá nhân.
Câu 42: Tỷ lệ người sợ nói trước đám đông theo các nhà tâm lý học là:
A. 50%.
B. 75%.
C. 30%.
D. 90%.
Câu 43: Vai trò của thuyết trình bao gồm:
A. Thuyết phục người nghe theo mục đích của mình.
B. Trình bày vấn đề.
C. Cả A và B.
D. Tạo bầu không khí thoải mái.
Câu 44: Giai đoạn nào quan trọng nhất để có một bài thuyết trình thành công?
A. Chuẩn bị thuyết trình.
B. Tiến hành thuyết trình.
C. Kết thúc thuyết trình.
D. Đánh giá phản hồi.
Câu 45: Khi xây dựng nội dung thuyết trình, số đề mục nên là:
A. 1-2.
B. 3-6.
C. 7-10.
D. Không giới hạn.
Câu 46: Quy tắc ABC trong xây dựng bài thuyết trình không bao gồm:
A. Sắp xếp nội dung từ điều đã biết đến cái chưa biết.
B. Từ tổng thể tới cụ thể.
C. Từ cái mâu thuẫn đến điều chấp nhận.
D. Trình bày ngẫu nhiên các nội dung.
Câu 47: Khi thiết kế slide, lỗi cần tránh là:
A. Sử dụng nhiều màu sắc.
B. Chữ quá nhỏ hoặc quá lớn.
C. Màu nền và chữ không nổi bật.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 48: Cỡ chữ tối thiểu trong slide thuyết trình nên là:
A. 12.
B. 14.
C. 18.
D. 24.
Câu 49: Hình ảnh trong slide cần:
A. Có liên quan tới nội dung.
B. Trích dẫn nguồn nếu là biểu đồ số liệu.
C. Không quá nhiều.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 50: Khi sử dụng hiệu ứng trong slide, nên dùng:
A. 1-2 hiệu ứng.
B. 2-3 hiệu ứng.
C. 5-6 hiệu ứng.
D. Không giới hạn.
Câu 51: Phần mở đầu thuyết trình không nên bao gồm:
A. Chào hỏi khán giả.
B. Trình bày vấn đề rõ ràng.
C. Gây ấn tượng bằng câu hỏi.
D. Giới thiệu quá dài dòng.
Câu 52: Một cách để mở đầu bài thuyết trình hấp dẫn là:
A. Dẫn nhập bằng cách kể chuyện.
B. Trích dẫn câu nói nổi tiếng.
C. Đặt câu hỏi.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 53: Trong phần khai triển bài thuyết trình, cần tránh:
A. Tương tác với khán giả.
B. Độc thoại liên tục.
C. Sử dụng hình ảnh minh họa.
D. Giải quyết câu hỏi của khán giả.
Câu 54: Lỗi ngôn ngữ nói trong thuyết trình bao gồm:
A. Nói quá nhanh hoặc quá chậm.
B. Nói ngọng hoặc nói nhịu.
C. Nói không khớp với nội dung slide.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 55: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên:
A. Tóm tắt nội dung chính đã trình bày.
B. Đặt lịch hẹn gặp tiếp theo.
C. Cảm ơn khán giả.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 56: Lỗi phi ngôn ngữ trong thuyết trình là:
A. Lắc lư cơ thể quá nhiều.
B. Không giao tiếp mắt với khán giả.
C. Trang phục không phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 57: Một bài thuyết trình thử giúp:
A. Cải thiện khả năng trình bày.
B. Phát hiện lỗi sai.
C. Tăng sự tự tin.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 58: Trang thiết bị hỗ trợ thuyết trình không bao gồm:
A. Máy chiếu.
B. Đèn trang trí.
C. Micro.
D. Laptop.
Câu 59: Khi khán giả đặt câu hỏi, người thuyết trình nên:
A. Tránh trả lời nếu không chắc chắn.
B. Trả lời ngắn gọn, rõ ràng.
C. Thay đổi chủ đề ngay lập tức.
D. Đáp lại bằng cách đặt câu hỏi ngược.
Câu 60: Cách để tạo ấn tượng tốt trong thuyết trình là:
A. Nụ cười thân thiện và ánh mắt tự tin.
B. Trang phục chỉnh chu.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và mạch lạc.
D. Tất cả các đáp án trên.

Preview text:

ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM – HỌC PHẦN GIAO TIẾP TRONG KINH DOANH
Câu 1: Giao tiếp là gì? A.
Quá trình truyền đạt ý tưởng và thông tin. B.
Hoạt động thỏa mãn các nhu cầu nhất định của con người. C.
Xác lập và vận hành các mối quan hệ xã hội. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 2: Vai trò nào không phải của giao tiếp?
A. Phát triển nhân cách cá nhân. B.
Kết nối các thành viên xã hội. C.
Tạo ra mâu thuẫn giữa các cá nhân. D.
Là tiền đề cho sự phát triển xã hội.
Câu 3: Chức năng của giao tiếp bao gồm:
A. Điều khiển và kích thích. B.
Thông tin và tạo lập mối quan hệ. C.
Phối hợp và phát triển nhân cách. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 4: Phân loại giao tiếp dựa trên yếu tố nào? A. Tính chất tiếp xúc. B.
Số lượng người tham gia. C. Hình thức tiếp xúc. D.
Tất cả các yếu tố trên.
Câu 5: Giao tiếp bằng ngôn ngữ được hiểu là:
A. Sử dụng cử chỉ và biểu cảm. B.
Quá trình sử dụng ngôn từ để giao tiếp và tư duy. C.
Một hình thức giao tiếp gián tiếp. D.
Chỉ được thực hiện qua chữ viết.
Câu 6: Giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Tốc độ và nhịp độ giọng nói. B.
Cử chỉ, ánh mắt và trang phục. C. Khoảng cách không gian. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 7: Theo thống kê, giao tiếp phi ngôn ngữ chiếm bao nhiêu phần trăm? A. 7% B. 38% C. 55% D. 45%
Câu 8: Nguyên tắc quan trọng trong giao tiếp là gì?
A. Tôn trọng và giao tiếp. B. Kiên nhẫn và rõ ràng. C. Ngắn gọn và minh bạch. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 9: Một ví dụ về lối nói lịch sự là: A.
Thể hiện quan điểm trực tiếp và kiên quyết. B.
Sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, nhã nhặn. C.
Đem hạn chế của người khác ra chế giễu. D.
Nói thẳng mà không cần cân nhắc.
Câu 10: Lợi ích của giao tiếp trong kinh doanh không bao gồm: A. Thúc đẩy hợp tác. B.
Hoàn thiện nhân cách cá nhân. C.
Tăng mâu thuẫn giữa các phòng ban. D.
Truyền đạt thông tin hiệu quả.
Câu 11: Một ví dụ về giao tiếp bằng cận ngôn là:
A. Sử dụng tốc độ và nhịp độ giọng nói. B. Viết thư điện tử. C. Ánh mắt trong giao tiếp. D.
Chọn trang phục phù hợp.
Câu 12: Vai trò của giao tiếp là gì? A.
Điều kiện cần thiết cho sự phát triển của cá nhân và xã hội. B.
Chỉ dành cho mục tiêu kinh doanh. C.
Không gây ảnh hưởng đến hành vi con người. D.
Là công cụ gây áp lực.
Câu 13: Phong cách ngôn ngữ mỉa mai, châm chọc thể hiện:
A. Thái độ thiếu thiện chí. B.
Sự tôn trọng đối phương. C.
Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp. D.
Sự nhã nhặn và lịch thiệp.
Câu 14: Ngôn ngữ thân thể thuộc loại giao tiếp nào?
A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ. B. Giao tiếp phi ngôn ngữ. C. Cận ngôn. D. Cả A và C.
Câu 15: Cách cải thiện kỹ năng giao tiếp không bao gồm: A. Lắng nghe tích cực. B.
Tự tin thể hiện quan điểm. C.
Phớt lờ ý kiến của người khác. D.
Chủ động tham gia giao tiếp.
Câu 16: Câu nói “Nơi đó ẩn giấu bí mật của thời gian” nói về:
A. Tầm quan trọng của tốc độ giọng nói. B.
Sự bí mật trong giao tiếp. C.
Sự quan trọng của cách bạn nói, không phải điều bạn nói. D.
Tính hiệu quả trong giao tiếp.
Câu 17: Một ví dụ về giao tiếp không chính thức là: A. Cuộc họp nhân sự. B.
Thảo luận nhóm bạn bè. C. Hợp đồng thương mại. D. Báo cáo tài chính.
Câu 18: Khi giao tiếp, yếu tố nào cần phải tránh:
A. Rõ ràng và ngắn gọn. B. Kiên nhẫn lắng nghe. C.
Thể hiện thái độ mỉa mai. D. Tôn trọng đối tác.
Câu 19: Câu nói của Alan Pease đề cập đến: A.
Ảnh hưởng của dáng điệu và cử chỉ trong giao tiếp. B.
Ngôn từ là yếu tố quan trọng nhất. C.
Giao tiếp không cần tập trung vào ngữ cảnh. D.
Tầm quan trọng của tốc độ giọng nói.
Câu 20: Điều bạn nói quan trọng hơn hay cách bạn nói quan trọng hơn:
A. Điều bạn nói quan trọng hơn. B.
Cách bạn nói quan trọng hơn. C. Cả hai đều quan trọng. D.
Không có yếu tố nào quan trọng.
Câu 21: Mục tiêu chính của giao tiếp trong kinh doanh là gì?
A. Chỉ truyền tải thông điệp. B.
Có được sự phản hồi từ đối tượng. C.
Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 22: Yếu tố nào không thuộc việc thấu hiểu đối tượng giao tiếp? A. Tuổi tác, giới tính. B. Sở thích và thói quen. C.
Thời gian làm việc của đối tượng. D.
Tình trạng hôn nhân và thu nhập.
Câu 23: Theo Tiến sĩ Gerald S. Nirenberg, để đạt được sự nhất trí trong giao tiếp, bạn cần: A.
Bỏ qua cảm xúc của đối phương. B.
Nói rõ điều bạn muốn truyền đạt. C.
Tôn trọng ý kiến và cảm xúc của người đối thoại. D.
Tập trung hoàn toàn vào mục tiêu của mình.
Câu 24: John Dewey cho rằng, điều quan trọng nhất trong giao tiếp là:
A. Tạo cảm giác quan trọng cho người khác. B.
Thể hiện sự hiểu biết của bản thân. C.
Thuyết phục đối phương làm theo ý mình. D.
Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
Câu 25: Nguyên tắc giao tiếp hiệu quả bao gồm:
A. Thấu hiểu đối tượng. B.
Hiểu rõ mục tiêu giao tiếp. C.
Chuẩn bị nội dung phù hợp. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 26: Trong quy trình giao tiếp, bước đầu tiên là: A. Thực hiện giao tiếp. B. Chuẩn bị giao tiếp. C. Kết thúc giao tiếp. D.
Nhận phản hồi từ đối tượng.
Câu 27: Điều nào cần lưu ý khi giao tiếp trực tiếp?
A. Ăn mặc chỉn chu và lịch sự. B.
Tìm hiểu kỹ đối tượng giao tiếp. C.
Đến sớm hơn giờ hẹn từ 5 đến 10 phút. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 28: Khi giao tiếp qua mạng xã hội, cần chú ý:
A. Chỉ sử dụng tin nhắn tự động. B.
Không tương tác quá thường xuyên. C.
Tương tác thường xuyên bằng cách bình luận hoặc thả reach. D.
Chỉ gửi tin nhắn khi cần thiết.
Câu 29: Phương pháp giao tiếp hiệu quả nhất với khách hàng là:
A. Trình bày chi tiết mọi thông tin về sản phẩm. B.
Đặt câu hỏi để hiểu nhu cầu của họ. C.
Gửi email thay vì gặp trực tiếp. D.
Nói liên tục để gây ấn tượng.
Câu 30: Một ví dụ về giao tiếp gián tiếp là:
A. Thuyết trình trực tiếp trước khách hàng. B.
Gửi email giới thiệu sản phẩm. C.
Trò chuyện tại một quán cà phê. D.
Điện thoại trao đổi thông tin.
Câu 31: Mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ trong giao tiếp là:
A. Đảm bảo sự tin tưởng giữa hai bên. B.
Giải quyết mọi vấn đề tài chính. C.
Tạo áp lực để đối phương hợp tác. D.
Hoàn thành giao dịch nhanh chóng.
Câu 32: Theo Henry Ford, bí quyết thành công nằm ở: A.
Khả năng lắng nghe và hiểu quan điểm của người khác. B.
Sử dụng từ ngữ hoa mỹ để thuyết phục đối phương. C.
Kỹ năng kiểm soát cảm xúc cá nhân. D.
Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.
Câu 33: Khi giao tiếp qua điện thoại, cần chú ý: A.
Sử dụng từ ngữ đơn giản và dễ hiểu. B.
Gọi điện vào mọi thời điểm. C.
Tập trung vào nội dung ngắn gọn. D. Cả A và C.
Câu 34: Yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp qua email là:
A. Chú ý đến ngữ pháp và chính tả. B.
Độ dài của email càng ngắn càng tốt. C.
Gửi kèm hình ảnh minh họa. D.
Tất cả các yếu tố trên.
Câu 35: Một chiến lược giao tiếp hiệu quả cần:
A. Lắng nghe đối tượng. B.
Đưa ra các giải pháp hợp lý. C.
Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 36: Trong giao tiếp, yếu tố nào tạo ấn tượng tốt nhất?
A. Nụ cười thân thiện và ánh mắt tự tin. B.
Sử dụng từ ngữ phức tạp. C. Trang phục cầu kỳ. D.
Nói chuyện liên tục để gây chú ý.
Câu 37: Mục tiêu chính của việc truyền tải thông điệp là:
A. Chỉ để đối phương hiểu thông tin. B.
Thuyết phục đối phương thực hiện hành động. C.
Gây ấn tượng ban đầu. D.
Duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Câu 38: Phản hồi trong giao tiếp là gì?
A. Phần kết thúc cuộc trò chuyện. B.
Đo lường hiệu quả của thông điệp. C.
Phản ứng từ người nhận thông tin. D. Phần bổ sung thông tin.
Câu 39: Một trong những sai lầm lớn nhất trong giao tiếp là:
A. Không đặt câu hỏi để hiểu đối phương.
B. Tập trung vào nhu cầu của khách hàng. C.
Chuẩn bị kỹ lưỡng tài liệu. D.
Lắng nghe ý kiến của đối phương.
Câu 40: Khi kết thúc giao tiếp, bạn cần: A.
Đưa ra cam kết cụ thể. B.
Gây áp lực để đạt mục tiêu. C.
Tạo sự tin tưởng và kết nối lâu dài. D.
Tóm tắt mọi nội dung đã trao đổi.
Câu 41: Thuyết trình là gì? A.
Quá trình giao tiếp ngẫu nhiên. B.
Truyền đạt thông điệp có hệ thống cho nhóm người nghe. C.
Giao tiếp phi chính thức. D.
Hoạt động chia sẻ ý kiến cá nhân.
Câu 42: Tỷ lệ người sợ nói trước đám đông theo các nhà tâm lý học là: A. 50%. B. 75%. C. 30%. D. 90%.
Câu 43: Vai trò của thuyết trình bao gồm: A.
Thuyết phục người nghe theo mục đích của mình. B. Trình bày vấn đề. C. Cả A và B. D.
Tạo bầu không khí thoải mái.
Câu 44: Giai đoạn nào quan trọng nhất để có một bài thuyết trình thành công?
A. Chuẩn bị thuyết trình. B. Tiến hành thuyết trình. C. Kết thúc thuyết trình. D. Đánh giá phản hồi.
Câu 45: Khi xây dựng nội dung thuyết trình, số đề mục nên là: A. 1-2. B. 3-6. C. 7-10. D. Không giới hạn.
Câu 46: Quy tắc ABC trong xây dựng bài thuyết trình không bao gồm:
A. Sắp xếp nội dung từ điều đã biết đến cái chưa biết. B.
Từ tổng thể tới cụ thể. C.
Từ cái mâu thuẫn đến điều chấp nhận. D.
Trình bày ngẫu nhiên các nội dung.
Câu 47: Khi thiết kế slide, lỗi cần tránh là: A.
Sử dụng nhiều màu sắc. B.
Chữ quá nhỏ hoặc quá lớn. C.
Màu nền và chữ không nổi bật. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 48: Cỡ chữ tối thiểu trong slide thuyết trình nên là: A. 12. B. 14. C. 18. D. 24.
Câu 49: Hình ảnh trong slide cần:
A. Có liên quan tới nội dung. B.
Trích dẫn nguồn nếu là biểu đồ số liệu. C. Không quá nhiều. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 50: Khi sử dụng hiệu ứng trong slide, nên dùng: A. 1-2 hiệu ứng. B. 2-3 hiệu ứng. C. 5-6 hiệu ứng. D. Không giới hạn.
Câu 51: Phần mở đầu thuyết trình không nên bao gồm: A. Chào hỏi khán giả. B.
Trình bày vấn đề rõ ràng. C.
Gây ấn tượng bằng câu hỏi. D.
Giới thiệu quá dài dòng.
Câu 52: Một cách để mở đầu bài thuyết trình hấp dẫn là:
A. Dẫn nhập bằng cách kể chuyện. B.
Trích dẫn câu nói nổi tiếng. C. Đặt câu hỏi. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 53: Trong phần khai triển bài thuyết trình, cần tránh:
A. Tương tác với khán giả. B. Độc thoại liên tục. C.
Sử dụng hình ảnh minh họa. D.
Giải quyết câu hỏi của khán giả.
Câu 54: Lỗi ngôn ngữ nói trong thuyết trình bao gồm: A.
Nói quá nhanh hoặc quá chậm. B.
Nói ngọng hoặc nói nhịu. C.
Nói không khớp với nội dung slide. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 55: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên:
A. Tóm tắt nội dung chính đã trình bày. B.
Đặt lịch hẹn gặp tiếp theo. C. Cảm ơn khán giả. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 56: Lỗi phi ngôn ngữ trong thuyết trình là:
A. Lắc lư cơ thể quá nhiều. B.
Không giao tiếp mắt với khán giả. C.
Trang phục không phù hợp. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 57: Một bài thuyết trình thử giúp:
A. Cải thiện khả năng trình bày. B. Phát hiện lỗi sai. C. Tăng sự tự tin. D.
Tất cả các đáp án trên.
Câu 58: Trang thiết bị hỗ trợ thuyết trình không bao gồm: A. Máy chiếu. B. Đèn trang trí. C. Micro. D. Laptop.
Câu 59: Khi khán giả đặt câu hỏi, người thuyết trình nên:
A. Tránh trả lời nếu không chắc chắn. B.
Trả lời ngắn gọn, rõ ràng. C.
Thay đổi chủ đề ngay lập tức. D.
Đáp lại bằng cách đặt câu hỏi ngược.
Câu 60: Cách để tạo ấn tượng tốt trong thuyết trình là:
A. Nụ cười thân thiện và ánh mắt tự tin. B. Trang phục chỉnh chu. C.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và mạch lạc. D.
Tất cả các đáp án trên.