












Preview text:
1. Trình bày nội dung của học thuyết về bàn tay vô hình của A. Smith. Học thuyết này
có vai trò như thế nào trong hệ thống học thuyết kinh tế tư sản hiện đại?
Học thuyết về bàn tay vô hình là một tư tưởng kinh tế do nhà kinh tế học Adam Smith
đưa ra vào năm 1776. Theo học thuyết này, bàn tay vô hình là sự hoạt động của các
quy luật kinh tế khách quan, Nhà nước không nên can thiệp vào nền kinh tế, xã hội
muốn giàu phải phát triển kinh tế theo tinh thần tự do. Trong nền kinh tế thị trường tự
do, mỗi cá nhân theo đuổi một mối quan tâm và xu hướng lợi ích riêng cho cá nhân
mình, và chính các hành động của những cá nhân này lại có xu hướng thúc đẩy nhiều
hơn và củng cố lợi ích cho toàn cộng đồng thông qua một “bàn tay vô hình” 1. Ông
biện luận rằng, mỗi một cá nhân đều muốn thu lợi lớn nhất cho mình sẽ làm tối đa lợi
ích của cả cộng đồng, điều này giống như việc cộng toàn bộ tất cả các lợi ích của
từng cá nhân lại. Học thuyết này đã chế ngự trong suốt thế kỉ XIX và có sự thích hợp
với chủ nghĩa tư bản 1. Tuy nhiên, sau này, khi nền kinh tế các nước ngày càng trở
nên phức tạp, học thuyết Adam Smith đã bộc lộ những điểm lạc hậu và bất hợp lý
Học thuyết về bàn tay vô hình của Adam Smith có vai trò quan trọng trong hệ thống
học thuyết kinh tế tư sản hiện đại. Theo học thuyết này, mỗi cá nhân theo đuổi một
mối quan tâm và xu hướng lợi ích riêng cho cá nhân mình, và chính các hành động
của những cá nhân này lại có xu hướng thúc đẩy nhiều hơn và củng cố lợi ích cho
toàn cộng đồng thông qua một “bàn tay vô hình” 1. Học thuyết này đã chế ngự trong
suốt thế kỉ XIX và có sự thích hợp với chủ nghĩa tư bản 1. Tuy nhiên, sau này, khi
nền kinh tế các nước ngày càng trở nên phức tạp, học thuyết Adam Smith đã bộc lộ
những điểm lạc hậu và bất hợp lý
2. Phân tích lý thuyết lợi thế so sánh của D. Ricardo và ý nghĩa thực tiễn của lý thuyết
này trong lĩnh vực thương mại của Việt Nam hiện nay.
Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo là một trong những lý thuyết kinh tế
quan trọng nhất trong lịch sử. Theo lý thuyết này, mỗi quốc gia nên tập trung sản xuất
những mặt hàng mà nó có lợi thế tương đối so với các quốc gia khác, và nhập khẩu
những mặt hàng mà nó không có lợi thế tương đối. Lợi thế tương đối được xác định
bằng cách so sánh chi phí sản xuất giữa các quốc gia. Nếu một quốc gia có chi phí
sản xuất thấp hơn so với một quốc gia khác trong sản xuất một mặt hàng nào đó, thì
quốc gia đó có lợi thế tương đối trong sản xuất mặt hàng đó.
Lý thuyết lợi thế so sánh của D. Ricardo có ý nghĩa rất lớn trong lĩnh vực thương mại
của Việt Nam hiện nay. Việt Nam có nhiều lợi thế tương đối trong sản xuất nông sản,
đặc biệt là các loại trái cây như xoài, dừa, sầu riêng, v.v. . Nhờ vào lợi thế này, Việt
Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu trái cây hàng đầu thế giới .
Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần phải cải thiện năng suất lao động và chất lượng sản
phẩm để tăng cường lợi thế tương đối của mình trong thương mại quốc tế .
3. Trình bày nội dung “Chính sách kinh tế mới” của V. I. Lênin. Ý nghĩa của việc
nghiên cứu lý thuyết đó đối với nước ta hiện nay?
Chính sách kinh tế mới là một trong những di sản lý luận mà lãnh tụ V.I.Lênin để lại
cho chúng ta ngày nay. Chính sách này được đưa ra vào năm 1921, sau khi nội chiến
kết thúc, và được áp dụng để khôi phục và phát triển kinh tế Nga Xô Viết. Chính sách
kinh tế mới bao gồm các biện pháp như thay chế độ trưng thu lương thực thừa bằng
chế độ thu thuế lương thực, sử dụng chủ nghĩa tư bản nhà nước, và cho phép tự do
buôn bán các nông sản thừa sau khi đã nộp thuế.
Chính sách này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với Việt Nam trong thời kỳ đầu đổi
mới, chuyển từ cái cũ sang cái mới với rất nhiều khó khăn, trăn trở. Các nhà nghiên
cứu đánh giá rằng Chính sách kinh tế mới của Lênin là một trong những chỉ dẫn lý
luận cơ bản, định hướng cho công cuộc đổi mới ở Việt Nam. Tuy nhiên, việc áp dụng
chính sách này cần phải được điều chỉnh và cập nhật phù hợp với thực tiễn kinh tế của Việt Nam hiện nay.
4. Trình bày lý thuyết “giá cả thị trường” của A. Marshall. Lý thuyết này thể hiện đặc
điểm phương pháp luận của trường phái Tân cổ điển như thế nào?
Lý thuyết giá cả thị trường của A. Marshall là một trong những lý thuyết kinh tế quan
trọng nhất của trường phái Tân cổ điển. Theo lý thuyết này, giá cả thị trường được hình
thành tự phát do tác động của quan hệ cung – cầu, nó được xác định ở điểm cân bằng
của giá cung, giá cầu. Cầu và giá cầu được ảnh hưởng bởi các nhân tố như thu nhập
dân cư, thị hiếu, giá cả hàng hóa liên quan, số lượng tiêu dùng, các kì vọng. Cung và
giá cung bị ảnh hưởng bởi nhân tố công nghệ sản xuất, giá các yếu tố đầu vào, chính
sách thuế, số lượng người sản xuất, kì vọng. Lượng cung vận động cùng chiều với giá
cả. Trên thị trường, người mua, người bán luôn đấu tranh với nhau, mà giao điểm giá
cung, giá cầu là giá cả cân bằng.
Lý thuyết giá cả thị trường của A. Marshall thể hiện rõ đặc điểm phương pháp luận của
trường phái Tân cổ điển, tập trung nghiên cứu nền kinh tế trong quan hệ trao đổi lưu
thông chứ không quan tâm đến quá trình sản xuất.
5. Nội dung cơ bản học thuyết định lượng tiền tệ của I. Fisher. Ý nghĩa thực tiễn của
học thuyết này?
Học thuyết định lượng tiền tệ của Irving Fisher là một trong những lý thuyết kinh tế
quan trọng nhất của thế kỷ XX. Theo lý thuyết này, tổng số tiền trong nền kinh tế có
mối quan hệ trực tiếp với mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ. Lý thuyết này
được biểu diễn bằng phương trình: MV = PT, trong đó M là số tiền trong nền kinh tế,
V là tốc độ lưu thông tiền tệ, P là mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ, và T là
tổng số hàng hóa và dịch vụ được sản xuất.
Học thuyết này có ý nghĩa rất lớn trong thực tiễn kinh tế, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về
tác động của tiền tệ đến mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ, từ đó đưa ra các
quyết định kinh tế thông minh và hiệu quả hơn. Nó cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về
tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế
6. Phân tích lý thuyết Keynes về vai trò điều chỉnh, can thiệp của Nhà nước vào kinh tế.
Lý thuyết kinh tế của Keynes tập trung vào vai trò của Nhà nước trong việc điều
chỉnh và can thiệp vào kinh tế. Theo Keynes, thị trường không tự điều chỉnh được
một cách nhanh chóng, mà cần có sự can thiệp của Nhà nước để tăng cầu và kích
thích sản xuất trong ngắn hạn. Ông cho rằng, tiền lương và việc làm đáp ứng nhu cầu
của thị trường chậm hơn nên đòi hỏi phải có sự can thiệp của chính phủ để chúng đi
đúng hướng. Keynes đánh giá cao vai trò điều tiết của Nhà nước và xem nhẹ cơ chế
tự điều tiết của thị trường. Các nguyên lý của Keynes vẫn có vai trò tác dụng chặn đà
suy giảm kinh tế, nhất là trong các tình huống “sốc”, ngắn hạn. Tuy nhiên, việc áp
dụng lý thuyết này cần phải được điều chỉnh và cập nhật phù hợp với thực tiễn kinh tế của từng quốc gia.
7. Nêu đặc điểm phương pháp luận của trường phái Keynes. Trường phái Keynes đã
mâu thuẫn và kế thừa đặc điểm phương pháp luận của trường phái Tân cổ điển
như thế nào?
Đặc điểm phương pháp luận của trường phái Keynes là:
• Sử dụng phương pháp phân tích vĩ mô, tức là phân tích kinh tế xuất phát từ
những tổng lượng lớn để nghiên cứu mối liên hệ và khuynh hướng của chúng
nhằm tìm ra công cụ tác động vào khuynh hướng, làm thay đổi tổng lượng.
• Đưa ra mô hình kinh tế vĩ mô với ba đại lượng: tổng cầu, tổng cung và mức giá.
• Nhấn mạnh vai trò của nguyên lý cầu hữu hiệu, tức là lượng cung hàng hóa là
do lượng cầu quyết định.
• Khẳng định rằng tiền công có tính cứng nhắc, lãi suất không nhất thiết dẫn tới
đầu tư tăng, và có thể đạt được mức cân bằng ngay cả khi có thất nghiệp.
• Ủng hộ sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế, đặc biệt là tăng chi tiêu công
cộng để kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
Trường phái Keynes đã mâu thuẫn và kế thừa đặc điểm phương pháp luận của trường
phái Tân cổ điển như sau:
Mâu thuẫn: Keynes phản đối quan điểm của Tân cổ điển rằng thị trường có thể
tự điều chỉnh và đạt được cân bằng toàn cầu. Keynes cho rằng thị trường không
hoàn hảo và cần có sự can thiệp của nhà nước. Keynes cũng bác bỏ giả thiết của
Tân cổ điển về sự linh hoạt của tiền công và lãi suất, và cho rằng chúng có thể
bị cố định hoặc dao động quá mức.
Kế thừa: Keynes vẫn sử dụng một số công cụ phân tích của Tân cổ điển, như
hàm tiêu thụ, hàm đầu tư, hàm tiền tệ và hàm cung tiền. Keynes cũng công nhận
vai trò của cung và cầu trong xác định giá cả và sản lượng, nhưng cho rằng
chúng không luôn luôn cân bằng. Keynes cũng tin vào một thực tế rằng những
kỳ vọng kinh tế trong tương lai có ảnh hưởng đến nền kinh tế, nhưng cho rằng
chúng có thể bị sai lệch do sự bất định.
8. Trình bày lý thuyết về nền kinh tế thị trường xã hội ở Cộng hòa Liên bang Đức?
Thành tựu và hạn chế của lý thuyết này?
Lý thuyết về nền kinh tế thị trường xã hội ở Cộng hòa Liên bang Đức (CHLB Đức) được phát
triển bởi các nhà kinh tế học như W.Euskeus, W.Ropke, Muller và Armark1. Trong đó, lý thuyết
của Muller-Armack được coi là nổi bật nhất.
Nền kinh tế thị trường xã hội ở Cộng hòa Liên bang Đức là một hệ thống kinh tế kết hợp
giữa nguyên tắc thị trường và các yếu tố xã hội. Dưới đây là một số điểm quan trọng về lý thuyết này:
Nguyên tắc tự do cá nhân: Nền kinh tế thị trường xã hội ở Đức đảm bảo quyền
tự do cá nhân và khuyến khích động lực cá nhân thông qua lợi ích kinh tế.
Công bằng xã hội: Lý thuyết này đặt mục tiêu phân phối thu nhập công bằng, tỷ
lệ với đóng góp của mọi người. Điều này giúp duy trì sự cân bằng và ổn định của nền kinh tế.
Lý thuyết này khuyến khích bảo vệ lợi ích cá nhân, cơ sở của mọi hoạt động kinh tế,
chính trị. Đồng thời, nó cũng hạn chế những tiêu cực của nền kinh tế thị trường như lạm
phát, thất nghiệp, phân hóa.
Nền kinh tế thị trường xã hội ở CHLB Đức có ý nghĩa cực kỳ quan trọng trong việc nâng
cao mức sống của các nhóm dân cư có thu nhập thấp và bảo vệ tất cả các tầng lớp dân cư
trước những khó khăn và rủi ro trong cuộc sống. Các công cụ để đạt được điều này bao
gồm tăng trưởng kinh tế, phân phối thu nhập công bằng, bảo hiểm xã hội và phúc lợi xã hội.
Thành tựu của lý thuyết nền kinh tế thị trường xã hội ở Đức bao gồm:
Phát triển cao: Đức là một trong những nền kinh tế phát triển cao, có tiềm lực
lớn và sự phát triển toàn diện.
Chỉ tiêu kinh tế – xã hội cao: Đức đạt được nhiều chỉ tiêu kinh tế và xã hội cao
hơn so với một số nước EU khác.
Công nghiệp phát triển: Đức là một trụ cột của khối EU với nền công nghiệp phát triển.
Tuy nhiên, cũng có hạn chế của lý thuyết này:
• Áp lực phân phối: Việc đảm bảo công bằng xã hội có thể tạo áp lực phân phối thu nhập và tài nguyên.
• Thị trường vẫn có những hạn chế tự thân, và việc duy trì sự cân bằng giữa thị
trường và yếu tố xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.
9. Phân tích nội dung cơ bản của lý thuyết “Nền kinh tế hỗn hợp” của P. Samuelson.
Liên hệ thực tế việc vận dụng lý thuyết này ở Việt Nam hiện nay.
Lý thuyết “Nền kinh tế hỗn hợp” của P.A. Samuelson là một lý thuyết kinh tế quan
trọng, trong đó nền kinh tế vận động chịu sự điều tiết của hai yếu tố: Cơ chế thị
trường và Nhà nước. Trong lý thuyết này, cơ chế thị trường và sự điều tiết của Nhà
nước đóng vai trò quan trọng. Cụ thể:
• Cơ chế thị trường: Nền kinh tế hỗn hợp vẫn sử dụng cơ chế thị trường để quản
lý các hoạt động kinh tế. Sự cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế vẫn được duy trì.
• Nhà nước: Nhà nước can thiệp để điều tiết và đảm bảo công bằng, bảo vệ lợi
ích của cộng đồng. Điều này có thể thể hiện qua việc quản lý các nguồn tài
nguyên, hạ tầng, và chính sách kinh tế
Hai yếu tố này giữ vai trò ngang nhau. Cơ chế thị trường không phải là hỗn hợp mà là
một trật tự kinh tế. Sự biến động giá cả làm cho trạng thái cân bằng cung-cầu thường
xuyên biến đổi và ngược lại. Lợi nhuận là động lực chi phối mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
Về việc vận dụng lý thuyết này ở Việt Nam hiện nay, có thể thấy rằng Việt Nam đã áp
dụng mô hình kinh tế hỗn hợp trong quá trình công nghiệp hoá-hiện đại hoá. Trong
đó, cơ chế thị trường để xác định giá cả, sản lượng, còn về phần chính phủ điều tiết
nền kinh tế bằng pháp luật, bằng chi tiêu của ngân sách, bằng thuế thu được từ các
doanh nghiệp, cơ sở sản xuất. Tóm lại, lý thuyết này giúp Việt Nam tạo ra sự cân
bằng giữa hiệu quả kinh tế và phát triển xã hội, đồng thời đảm bảo quyền lợi của cả hai phía.
10. Trình bày nội dung cơ bản của lý thuyết “Giới hạn khả năng sản xuất và sự lựa
chọn” của P. Samuelson. Liên hệ thực tế bản thân anh (chị) để làm rõ nội dung trên.
Lý thuyết “Giới hạn khả năng sản xuất và sự lựa chọn” của P. Samuelson đề cập đến
việc sự khan hiếm các nguồn lực khiến cho chỉ có thể cùng lúc sản xuất một số lượng
nhất định đối với mỗi loại hàng hoá trong điều kiện các nguồn lực cho trước. Điều
này cũng có nghĩa là với một tổng số nguồn lực không đổi, nếu muốn sản xuất một
loại hàng hoá nào đó nhiều hơn thì buộc phải giảm bớt số lượng được sản xuất của
những hàng hoá khác1. Sự ràng buộc này được gọi là giới hạn khả năng sản xuất
(Production Possibility Frontier - PPF) mà mỗi doanh nghiệp riêng lẻ hay cả nền kinh
tế đều phải chấp nhận1.
PPF là một khái niệm mô tả mối quan hệ tương ứng quy định lẫn nhau giữa số lượng
của một loại hàng hoá này với số lượng các hàng hoá khác cùng được sản xuất từ một nguồn lực cho trước.
Để minh hoạ cho lý thuyết này, chúng ta có thể xem xét một ví dụ về việc bạn phải
quyết định giữa việc học và làm việc. Giả sử bạn có 24 giờ trong một ngày. Bạn có
thể dành toàn bộ thời gian đó để học, hoặc làm việc, hoặc một sự kết hợp nào đó giữa
hai hoạt động này. Tuy nhiên, thời gian bạn dành cho việc học càng nhiều thì thời
gian bạn có để làm việc lại càng ít, và ngược lại. Đây chính là một ví dụ về PPF trong cuộc sống hàng ngày. Kết luận:
• Lý thuyết này giúp hiểu rõ về việc quản lý tài nguyên và lựa chọn sản xuất
trong điều kiện hạn chế.
• Cơ chế thị trường cần có sự điều tiết của Nhà nước để đảm bảo tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
Nói chung, lý thuyết “Giới hạn khả năng sản xuất và sự lựa chọn” của Samuelson
giúp chúng ta hiểu về cách xã hội quản lý tài nguyên và đưa ra quyết định về sản xuất hàng hoá.
11. Tại sao trong nền kinh tế vận động theo cơ chế thị trường, nhà nước lại phải can
thiệp vào kinh tế?
Trong nền kinh tế thị trường, nhà nước và thị trường đều có vai trò và chức năng riêng.
Thị trường vận hành theo các quy luật khách quan và là cơ chế hiệu quả trong việc phân
bổ và khai thác các nguồn lực. Tuy nhiên, thị trường tự do có xu hướng đẩy nền kinh
tế vào tình trạng không ổn định và khủng hoảng. Thị trường có những khiếm khuyết
cố hữu, đòi hỏi sự can thiệp của nhà nước để khắc phục
Nhà nước can thiệp vào nền kinh tế vì nhiều lý do:
• Quốc phòng và sản xuất, tiêu dùng các hàng hóa công cộng: Nhà nước đóng
vai trò chủ thể hoạt động sản xuất (nhất là các hàng hóa và dịch vụ công), là
người mua và bán các hàng hóa, dịch vụ trên thị trường.
• Điều chỉnh thu nhập và phúc lợi: Nhà nước có thể sử dụng các công cụ chính
sách như thuế và phúc lợi xã hội để giảm bất bình đẳng thu nhập.
• Điều tiết tài chính và tiền tệ: Nhà nước có thể sử dụng các công cụ như chính
sách tiền tệ và tài khóa để ổn định nền kinh tế.
• Bảo vệ môi trường: Thị trường thường không tính đến chi phí môi trường, do
đó nhà nước cần can thiệp để bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, nhà nước cũng có hạn chế và cũng thất bại khi can thiệp quá mức1. Để
phát triển, cần có sự tương tác, hỗ trợ giữa nhà nước và thị trường, khắc phục các khiếm khuyết
12. Phân biệt tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế. Phân tích mối quan hệ giữa tăng
trưởng, phát triển kinh tế với tiến bộ xã hội.
Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực
kinh tế học, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng:
• Tăng trưởng kinh tế thể hiện sự gia tăng sản lượng của một quốc gia hoặc
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Nó đề cập đến sự gia tăng sản xuất và tiêu
thụ hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian.
• Phát triển kinh tế liên quan đến việc cải thiện chất lượng mức sống và phúc
lợi. Phát triển kinh tế bao hàm sự thay đổi toàn diện hơn bao gồm thay đổi cơ
cấu, cải thiện mức sống và tiến bộ công nghệ.
Về mối quan hệ giữa tăng trưởng, phát triển kinh tế với tiến bộ xã hội, tăng trưởng
kinh tế là cơ sở đảm bảo cho sự phát triển kinh tế - xã hội, trong khi tiến bộ và công
bằng xã hội luôn là mục tiêu hướng tới, có mối quan hệ chặt chẽ với tăng trưởng và
phát triển kinh tế. Tuy nhiên, mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế với phát triển xã hội
còn biểu hiện gay gắt. Để giải quyết tốt mối quan hệ này, cần phải có những giải pháp thiết thực hơn nữa.
13. Phân tích nội dung lý thuyết cất cánh của W. Rostow, thông qua đó hãy xác định
trình độ nền kinh tế nước ta đang ở giai đoạn nào?
Lý thuyết cất cánh của W. Rostow cho rằng sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia
phải trải qua 5 giai đoạn:
o Xã hội truyền thống: Đặc trưng là nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo, áp dụng
khoa học công nghệ còn hạn chế.
o Giai đoạn chuẩn bị cất cánh (pre-takeoff): Xã hội xuất hiện tầng lớp chủ xí
nghiệp có khả năng đổi mới, giáo dục được mở rộng và phát triển.
o Cất cánh: Giai đoạn này có đặc điểm là tăng trưởng ổn định, không phải là bùng nổ ngắn hạn.
o Tiến tới trưởng thành: Đây là giai đoạn giữa cất cánh và trưởng thành mà cơ
bản là một gia đoạn tiến bộ liên tục lâu dài với mức đầu tư tăng cao.
o Giai đoạn tiêu dùng hàng loạt ở mức cao: Giai đoạn này là dài nhất, dân cư
giàu có và sản xuất hàng loạt hàng tiêu dùng và dịch vụ phức tạp.
Về nền kinh tế Việt Nam, theo các báo cáo gần đây, GDP của Việt Nam tăng trưởng
2,58% trong năm 2021 và dự kiến tăng trưởng trên 5% vào năm 20233. Nền kinh tế Việt
Nam đã phục hồi mạnh mẽ trong nửa đầu năm 2022, sau đợt giãn cách xã hội do dịch
COVID hồi quý III/20213. Lĩnh vực dịch vụ đang dẫn đầu đà phục hồi kinh tế nhờ
các chính sách kích thích tiêu dùng trong nước phát huy hiệu quả.
Dựa trên các thông tin trên, có thể xác định rằng nền kinh tế Việt Nam hiện nay đang
ở giai đoạn “Cất cánh” hoặc “Tiến tới trưởng thành” theo lý thuyết cất cánh của W.
Rostow. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc xác định giai đoạn phát triển cụ thể của một
nền kinh tế dựa trên lý thuyết này có thể phức tạp và đòi hỏi một nghiên cứu kỹ lưỡng hơn.
14. Phân tích lý thuyết về “Vòng luẩn quẩn” và “Cú huých từ bên ngoài” đối với sự
tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển. Việt Nam đã vận dụng lý thuyết này
như thế nào?
Lý thuyết “Vòng luẩn quẩn” và “Cú huých từ bên ngoài” của nhà kinh tế học Paul
Samuelson thuộc nhóm các lý thuyết tăng trưởng và phát triển kinh tế. Theo lý thuyết
này, có bốn nhân tố ảnh hưởng tới tăng trưởng và phát triển kinh tế là: nhân lực, tài
nguyên thiên nhiên, cấu thành tư bản và kỹ thuật công nghệ.
Vòng luẩn quẩn: Một quốc gia muốn tăng trưởng kinh tế cần bốn yếu tố. Tuy
nhiên, ở những nước đang phát triển và kém phát triển, những yếu tố này thường gặp nhiều hạn chế.
Cú huých từ bên ngoài: Samuelson cho rằng, để phát triển kinh tế phải có cú
huých từ bên ngoài nhằm phá vỡ cái “vòng luẩn quẩn”. Đó là phải có sự đầu tư
của nước ngoài vào các nước đang phát triển.
Việt Nam đã vận dụng lý thuyết này vào quá trình phát triển nền kinh tế. Cụ thể, yếu
tố vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò là cú huých mang tính đột phá
quan trọng trong yếu tố tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Bối cảnh đại dịch Covid-
19 cũng là thời gian để Việt Nam vận dụng lý thuyết này. Tuy nhiên, việc vận dụng lý
thuyết này còn gặp nhiều khó khăn và hạn chế.
15. Từ nội dung lý thuyết về mô hình kinh tế nhị nguyên của Athur Lewis, hãy liên hệ
thực tiễn đối với những trở ngại về lao động, việc làm ở nước ta và đưa ra giải pháp khắc phục?
Lý thuyết nhị nguyên của Arthur Lewis cho rằng ở các nền kinh tế có hai khu vực
kinh tế song song tồn tại:
Khu vực truyền thống, chủ yếu là sản xuất nông nghiệp, có đặc trưng là rất trì
trệ, năng suất lao động rất thấp và lao động dư thừa.
Khu vực công nghiệp hiện đại có đặc trưng năng suất lao động cao và có khả năng tự tích lũy.
Ở Việt Nam, thực tế cho thấy có một số trở ngại về lao động và việc làm:
• Tình hình thất nghiệp và thiếu việc làm đang diễn ra trên toàn quốc do hệ lụy
của đại dịch Covid-193.
• Có gần 40% lao động hiện đang không có việc làm ổn định.
• Thị trường lao động Việt Nam đang rất thiếu lao động có trình độ tay nghề,
công nhân kỹ thuật bậc cao và chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam cũng thấp
hơn nhiều so với các nước khác.
Để khắc phục những trở ngại này, có một số giải pháp được đề xuất:
Đẩy mạnh các chính sách giáo dục - đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, nâng cao trình độ.
Phát triển các trường dạy nghề để đào tạo nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.
Hỗ trợ học phí cho các học viên về các ngành nghề mà các doanh nghiệp cần
nhưng ít người được học.
Xây dựng chế độ tiền lương, chính sách chăm sóc sức khỏe cho nhân viên một cách hợp lý.
Chú trọng đưa lao động đi làm việc tại các thị trường có thu nhập cao, ổn định,
môi trường làm việc tiên tiến.
Tiếp tục chỉ đạo các Trung tâm Dịch vụ việc làm tăng cường tư vấn, giới thiệu
việc làm cho người lao động.
16.Các nước đang phát triển có những đặc trưng cơ bản gì? Những đặc trưng đó ảnh
hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển kinh tế ở các nước này như thế nào? Liên
hệ với Việt Nam
Các nước đang phát triển thường có những đặc trưng cơ bản sau:
Thu nhập bình quân đầu người thấp: Thu nhập bình quân đầu người của
các nước này thường thấp so với các nước phát triển.
Dân số quá đông: Dân số của các nước đang phát triển thường rất đông, điều
này tạo ra áp lực lớn đối với việc cung cấp dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế và việc làm.
Phụ thuộc quá nhiều vào nông nghiệp: Nền kinh tế của các nước đang phát
triển thường phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, trong khi ngành công nghiệp
và dịch vụ chưa được phát triển mạnh.
Nguồn nhân lực trình độ thấp: Trình độ học vấn và kỹ năng của nguồn nhân
lực ở các nước đang phát triển thường thấp hơn so với các nước phát triển.
Mức vốn con người thấp: Đầu tư vào giáo dục, y tế và các dịch vụ xã hội
khác thường thấp, dẫn đến mức vốn con người thấp.
Những đặc trưng này ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển như sau:
Thu nhập bình quân đầu người thấp và dân số quá đông có thể dẫn
đến tỷ lệ nghèo cao và khả năng tiêu dùng thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Phụ thuộc quá nhiều vào nông nghiệp có thể làm giảm khả năng cạnh
tranh của nền kinh tế và khả năng chịu đựng trước các biến động thị trường quốc tế.
Nguồn nhân lực trình độ thấp và mức vốn con người thấp có thể hạn
chế khả năng sáng tạo và năng suất lao động, từ đó ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Đối với Việt Nam, một nước đang phát triển, các đặc trưng trên cũng có ảnh hưởng đến
sự tăng trưởng và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể
trong những năm gần đây. GDP đầu người của Việt Nam đã tăng 3,6 lần từ năm 2002 đến
2020, đạt gần 3.700 USD. Tỉ lệ nghèo (theo chuẩn 3,65 USD/ngày, theo PPP năm 2017)
giảm từ hơn 14% năm 2010 xuống còn 3,8% năm 20207. Năm 2021, GDP của Việt Nam
tăng trưởng 2,58%. Các ngành như nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ đều đóng góp
vào sự tăng trưởng này.