













Preview text:
BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING KHOA MARKETING -----��----- BÀI TẬP NHÓM
Lớp học phần: QUẢN TRỊ SỰ KIỆN MARKETING
Mã lớp học phần: 2521702075201
PHÂN TÍCH CÁC CASE STUDY ỨNG DỤNG
TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (AI) TRONG CONTENT MARKETING Ngành: MARKETING
Chuyên ngành: TRUYỀN THÔNG MARKETING
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Nguyễn Thái Hà
Thành phố Hồ Chí Minh, 2025 BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING KHOA MARKETING -----��----- BÀI TẬP NHÓM
PHÂN TÍCH CÁC CASE STUDY ỨNG DỤNG
TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (AI) TRONG CONTENT MARKETING Ngành: MARKETING
Chuyên ngành: TRUYỀN THÔNG MARKETING
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Nguyễn Thái Hà
Sinh viên thực hiện: Trần Thị Bảo Châu 2221001525 Lưu Đức Mạnh 2221001327 Ngô Quang Minh 2221001653 Đặng Trần Bảo Trân 2221001847 Trần Thị Thuý Vân 2221001885
Thành phố Hồ Chí Minh, 2025
BẢNG ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH CÔNG VIỆC CỦA TỪNG
THÀNH VIÊN TRONG NHÓM
Tỷ lệ thành viên đánh giá Tỷ lệ hoàn Họ và tên thành công Châu Mạnh Minh Trân Vân việc Trần Thị Bảo Châu 100% 100% 100% 100% 100% 100% Lưu Đức Mạnh 100% 100% 100% 100% 100% 100% (Nhóm phó) Ngô Quang Minh 100% 100% 100% 100% 100% 100% Đặng Trần Bảo Trân 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Trần Thị Thúy Vân 100% 100% 100% 100% 100% 100% (Nhóm trưởng) ii
Bảng ký xác nhận của từng thành viên về tỷ lệ hoàn thành công việc Họ và tên MSSV Chữ ký xác nhận Trần Thị Bảo Châu 2221001525 Lưu Đức Mạnh 2221001327 Ngô Quang Minh 2221001653 Đặng Trần Bảo Trân 2221001847 Trần Thị Thuý Vân 2221001885 iii LỜI CAM ĐOAN
Nhóm tác giả xin cam đoan rằng bài tập nhóm được trình bày dưới đây là kết quả
của quá trình nghiên cứu độc lập và nghiêm túc của nhóm, hoàn toàn chưa từng được
công bố hay nộp tại bất kỳ cơ quan, tổ chức hay đơn vị đào tạo nào.
Toàn bộ thông tin, dữ liệu và tài liệu sử dụng trong bài tập nhóm đều được thu
thập một cách trung thực, minh bạch từ các nguồn uy tín và đã được trích dẫn rõ ràng,
đầy đủ theo đúng quy định. Nhóm tác giả cam kết không sao chép, sử dụng sai mục đích
hay làm sai lệch thông tin trong quá trình thực hiện đề tài, đồng thời tôn trọng tuyệt đối
quyền sở hữu trí tuệ của các tác giả có liên quan.
Mọi nội dung trình bày trong bài là sản phẩm của sự tìm tòi, phân tích và tổng
hợp từ quá trình học tập và nghiên cứu thực tế của nhóm. Xin chân thành cảm ơn. Sinh viên thực hiện Nhóm 5 iv LỜI CẢM ƠN
Nhóm tác giả xin chân thành gửi lời cảm ơn sâu sắc đến cô ThS. Nguyễn Thái
Hà, giảng viên môn Quản trị sự kiện Marketing, người đã tận tình giảng dạy, định hướng
tư duy và truyền cảm hứng nghiên cứu cho nhóm trong suốt quá trình học tập và thực
hiện đề tài. Những kiến thức chuyên môn quý báu cùng sự hỗ trợ, khích lệ từ cô chính
là nền tảng quan trọng giúp nhóm xây dựng và hoàn thiện bài nghiên cứu này.
Nhóm cũng xin cảm ơn Khoa Marketing thuộc Trường Đại học Tài chính –
Marketing đã tạo điều kiện thuận lợi về học thuật, tài liệu và môi trường nghiên cứu,
giúp nhóm tác giả có cơ hội tiếp cận các xu hướng mới trong lĩnh vực quản trị sự kiện marketing.
Dù đã nỗ lực với tinh thần nghiêm túc và trách nhiệm cao nhất, bài tập nhóm
không tránh khỏi những hạn chế nhất định. Nhóm rất mong nhận được những ý kiến
đóng góp quý báu từ quý thầy cô và bạn đọc để hoàn thiện hơn trong tương lai.
Nhóm xin chân thành cảm ơn! v MỤC LỤC
BẢNG ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH CÔNG VIỆC CỦA TỪNG THÀNH
VIÊN TRONG NHÓM ....................................................................................... ii
LỜI CAM ĐOAN .............................................................................................. iv
LỜI CẢM ƠN .................................................................................................... v
MỤC LỤC......................................................................................................... vi
1. TÓM TẮT ĐỀ BÀI ......................................................................................... 1
2. TRẢ LỜI CÂU HỎI ........................................................................................ 1
2.1. CÂU 1: Những sai sót nào trong rà soát kịch bản sự kiện đã ảnh hưởng đến
hiệu quả của Pop-up Store L’Oréal? Làm thế nào để khắc phục? ..................... 1
2.2. CÂU 2: Trong thực thi sự kiện, các lỗi gặp phải đã gây ra vấn đề gì? Đề xuất
phương án dự phòng để tránh các sự cố này .................................................... 2
2.3. CÂU 3: Làm thế nào để cải thiện quản lý chương trình để đảm bảo tuân thủ
timeline và tăng tương tác livestream?............................................................. 3
2.3.1. Phân tích timeline và những điểm chưa tuân thủ ...................................... 3
2.3.2. Phân tích trách nhiệm theo mô hình RACI .............................................. 4
2.3.3. Phân tích nguyên nhân cốt lõi: ............................................................... 4
2.3.4. Giải pháp cải thiện ................................................................................ 4
2.3.5. Đề xuất về phần Livestream .................................................................. 5
2.3.6. Chu trình phản hồi và rút kinh nghiệm .................................................... 5
2.4. CÂU 4: Trong kết thúc sự kiện, việc thu thập phản hồi và phân tích truyền
thông có hiệu quả không? Đề xuất cách cải thiện............................................. 5
2.4.1. Đánh giá kết thúc sự kiện: ..................................................................... 5
2.4.2. Đề xuất cách cải thiện: .......................................................................... 6
2.5. CÂU 5: Với xu hướng ứng dụng AI trong tổ chức sự kiện (40% nhà tổ chức
tăng đầu tư AI, Skift 2025), L’Oréal có thể tích hợp AI như thế nào để nâng cao
hiệu quả của Pop-up Store này? Đề xuất 1 vài AI phù hợp. .............................. 7 vi
1. TÓM TẮT ĐỀ BÀI
Tên sự kiện: Pop-up Store của L’Oréal Paris tại Hà Nội 2023
Đơn vị tổ chức: L’Oréal Paris
Thời gian tổ chức: Từ ngày 20/10/2023 đến 22/10/2023
Địa điểm tổ chức: Trung tâm Thương mại Vincom Bà Triệu, Hà Nội
Đối tượng hướng đến: Gen Z và Millennials (từ 18–35 tuổi)
Nhân sự: 5 quản lý, 10 nhân viên hậu cần, 3 kỹ thuật viên, và 2 MC
Mục tiêu sự kiện:
Giới thiệu dòng son mới L’Oréal Paris Rouge Signature
Thu hút 2.000 khách tham dự
Đạt 100.000 lượt tương tác trên mạng xã hội (Instagram, TikTok) với hashtag #LOréalPopUp
Tăng 30% doanh số bán son so với tuần trước đó
2. TRẢ LỜI CÂU HỎI
2.1. CÂU 1: Những sai sót nào trong rà soát kịch bản sự kiện đã ảnh hưởng
đến hiệu quả của Pop-up Store L’Oréal? Làm thế nào để khắc phục?
Quá trình rà soát và chạy thử ngày 19/10 đã phát hiện và khắc phục được lỗi âm thanh,
tuy nhiên, đã bỏ qua một số sai sót quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sự kiện.
Đội ngũ thiếu sự kiểm tra kỹ lưỡng đối với hệ thống Wifi dự phòng: Sự cố Wifi
yếu dẫn đến việc gián đoạn việc livestream, kịch bản dự phòng chỉ tập trung vào
sự cố ở việc KOL đến trễ và sự cố mất điện, bỏ quá về rủi ro về vấn đề về việc
mất mạng, ngoài ra không chuẩn bị sim dự phòng cho 4G cũng cho thấy sự chuẩn bị chưa toàn diện.
Thiết kế lối đi chưa được tối ưu: Lối đi ban đầu ban tổ chức đưa ra khá hẹp 1m
thay vì 1,5m đã gây tới vấn đề quá tải tại góc chụp ảnh, khiến cho 10% khách
hàng phải phàn nàn. Điều này có thể thấy rằng việc rà soát không gian và lối di
chuyển của khách tham quan chưa được tính toán một cách kỹ lưỡng.
Thiếu kịch bản cho việc những vấn đề phát sinh làm trễ timeline sự kiện: Việc
workshop kéo dài 10 phút do KOL tương tác quá lâu với khách hàng cho thấy
kịch bản chưa đủ linh hoạt để xử lý các tình huống ngoài dự kiến, đặc biệt là khi
làm việc với người nổi tiếng. Phương án khắc phục:
Đối với hạ tầng mạng:
Cần tiến hành kiểm tra toàn diện cả kết nối mạng chính và dự phòng. Buổi kiểm tra phải
bao gồm việc mô phỏng lượng truy cập cao (stress test) cho livestream để đảm bảo sự 1
ổn định. Ngoài ra, cần chuẩn bị sẵn các giải pháp thay thế tức thì như SIM 4G/5G đã
được cấu hình sẵn cho thiết bị livestream.
Đối với bố cục không gian:
Nên sử dụng sơ đồ hoặc mô phỏng 3D để đánh giá luồng di chuyển của khách mời trong
giai đoạn lập kế hoạch. Một buổi đi thực địa và diễn tập có người tham gia (walkthrough)
có thể giúp xác định các điểm có nguy cơ ùn tắc, đặc biệt là tại các khu vực tương tác
cao như gian hàng thử sản phẩm và góc chụp ảnh.
Đối với sự cố trễ timeline:
Bổ sung các khoảng thời gian đệm (buffer time) từ 5-10 phút giữa các hoạt động chính,
đặc biệt là những phần có sự tham gia của KOL hoặc cần sự tương tác với khán giả.
2.2. CÂU 2: Trong thực thi sự kiện, các lỗi gặp phải đã gây ra vấn đề gì? Đề
xuất phương án dự phòng để tránh các sự cố này.
Thực thi sự kiện là lúc mọi kịch bản được chuyển hóa thành trải nghiệm thực tế. Ở giai
đoạn này, các lỗi nhỏ có thể gây ra hiệu ứng domino khiến toàn bộ không khí sự kiện bị
xáo trộn. Trong Pop-up Store của L’Oréal, các lỗi thực thi không chỉ làm gián đoạn dòng
sự kiện mà còn vô hình ảnh hưởng đến các chỉ số ROI và thương hiệu.
Các lỗi đã xảy ra bao gồm:
Kỹ thuật viên đến trễ khiến việc kiểm tra âm thanh, ánh sáng, màn hình LED
bị chậm trễ, làm ảnh hưởng đến phần chạy thử và phối hợp MC.
KOL Chi Pu làm trễ timeline 10 phút do tương tác quá lâu với khách
Wifi yếu làm livestream bị gián đoạn 15 phút, mất 10 phút cấu hình lại 4G vì
thiếu SIM dự phòng. Việc này đã làm ảnh hưởng chỉ tiêu tương tác.
KOL Quỳnh Anh Shyn đến trễ 30 phút → MC phải kéo dài phần dẫn, ảnh
hưởng nhịp của chương trình và trải nghiệm người xem.
Bục sân khấu thấp (1m thay vì 1,5m) → gây ùn tắc tại khu chụp ảnh, 10%
khách phản ánh không hài lòng.
Thiếu kiểm soát dòng người tại các điểm nóng như check-in, quà tặng, gây khó khăn cho hậu cần.
Phương án dự phòng:
Về kỹ thuật - Chủ động ứng phó mọi sự cố thiết bị
Chuẩn bị SIM 4G/5G dự phòng, modem phát wifi riêng biệt và thiết bị livestream phụ (backup phone/camera).
Dự phòng 2 micro không dây, pin dự phòng, hệ thống âm thanh mini cầm tay và
nguồn điện thay thế (máy phát 10kW). 2
Thử nghiệm toàn bộ hệ thống livestream, ánh sáng và âm thanh ít nhất 2 giờ trước
sự kiện với tình huống giả lập (stress test).
Về điều phối - Kiểm soát dòng người và không gian
Thiết kế mô hình mặt bằng 3D tương tác (interactive floor plan) để dễ dàng
điều chỉnh luồng di chuyển theo thời điểm thực tế.
Phân công floor manager tại các khu vực dễ ùn tắc (check-in, chụp ảnh, khu thử
son) để xử lý ngay lập tức khi có vấn đề.
Chuẩn bị vật dụng linh hoạt (standee di động, dây phân luồng, biển hướng dẫn)
nhằm mở rộng lối đi hoặc tái cấu trúc khu vực khi cần.
Về dữ liệu - Điều hành thông minh theo thời gian thực
Thiết lập real-time dashboard hiển thị: thời gian biểu chương trình, vị trí di
chuyển của KOL, lưu lượng khách, chỉ số mạng.
Dùng ứng dụng theo dõi KOL (Live Tracking) để cập nhật thời gian đến – từ
đó chủ động điều chỉnh thứ tự hoạt động và thời lượng MC dẫn dắt.
Phân tích tương tác mạng xã hội tức thì để chủ động tăng cường hoạt động
livestream, minigame khi thấy chỉ số thấp.
2.3. CÂU 3: Làm thế nào để cải thiện quản lý chương trình để đảm bảo tuân
thủ timeline và tăng tương tác livestream?
2.3.1. Phân tích timeline và những điểm chưa tuân thủ Hoạt động Thời gian Thực tế Độ lệch Hậu quả Dự kiến Kiểm tra 20/10/2023, 20/10/2023,
+15 phút Kéo dài kiểm tra màn
thiết bị trước 08:00–10:00 08:15–10:00 hình LED, tạo áp lực ngày D chạy gấp cho setup ban đầu . Workshop 21/10/2023, 21/10/2023,
+10 phút Đẩy lùi timeline buổi trang điểm 14:00–16:00 14:00–16:10 sau do KOL Chi Pu tương tác quá lâu với khách . Livestream 20
– Gián đoạn +25 phút View drop ~15%; chỉ TikTok 22/10/2023,
15 phút, sau đó tổng cộng đạt 5.000 lượt xem so
12:00 – 13:00 mất 10 phút với mục tiêu 10.000 . thiết lập 4G 3
Lễ khai mạc 20/10/2023, 20/10/2023, +30 phút KOL Quỳnh Anh Shyn 19:00–20:00 19:30–20:00 đến muộn, MC phải kéo
dài phần giới thiệu, làm chậm các slot sau .
2.3.2. Phân tích trách nhiệm theo mô hình RACI Hoạt động
Responsible Accountable Consulted Informed
Kiểm tra thiết bị Kỹ thuật viên Trưởng dự án Nhà cung cấp kỹ Marketing (08:00–10:00) thuật Workshop trang MC &
Kỹ Trưởng dự án KOL (Chi Pu) Khách VIP điểm (14:00– thuật viên 16:00) Livestream IT Support
Trưởng dự án Kỹ thuật viên Bộ phận (12:00–13:00) Digital Lễ Khai mạc MC Trưởng dự án KOL Khách mời, (19:00–20:00) (Quỳnh Anh Shyn) PR
2.3.3. Phân tích nguyên nhân cốt lõi:
Thiếu checklist test đầy đủ: Không có bước kiểm tra mạng dự phòng → wifi yếu
gây gián đoạn 15 phút rồi mất thêm 10 phút cấu hình 4G.
Kịch bản backup chưa chi tiết: Plan B chỉ đề cập “MC kéo dài giới thiệu” chứ
không dự phòng SIM 4G hay thiết bị thay thế ngay.
Quy trình phê duyệt và cập nhật chậm: KOL thay đổi giờ tới, thông tin đến
MC/milestone-check trễ → khai mạc muộn 30 phút.
Thiếu phân công “on-call” chuyên biệt: Không có nhân sự chuyên trách xử lý trễ
workshop, dẫn đến đẩy timeline buổi sau.
2.3.4. Giải pháp cải thiện
Liên quan về kỹ thuật và tiện ích:
Checklist toàn diện (D–2 giờ): Bao gồm âm thanh, ánh sáng, màn hình, wifi chính + wifi dự phòng, SIM 4G.
Backup đa kênh: Máy phát điện, bộ phát 4G đa sim, micro phụ – sẵn sàng thay thế ngay.
Công cụ giám sát real-time: Dashboard (Asana/Trello) với cảnh báo tự động khi trễ >5 phút. 4
Liên quan về quy trình và nhân sự
Daily Stand-up 15′ (D–3 → D-1): Rà soát tiến độ, đặc biệt test thiết bị mạng.
Milestone check 2 giờ trước mỗi slot: Có biên bản ngắn, ký nhận R/A.
On-call team: Chuyên viên kỹ thuật, MC backup, host tương tác – sẵn sàng can thiệp ngay.
Approval workflow: Mọi thay đổi giờ giấc slot phải qua trưởng dự án & cập nhật lên hệ thống công cụ.
2.3.5. Đề xuất về phần Livestream Kỹ thuật
Kiểm tra băng thông & ping test 5 phút/lần trong 2 giờ D-day.
Thiết lập dual-network bonding (wifi + 4G) tự động chuyển khi mất gói chính.
Nội dung và tương tác
CTA đan xen: mini-game comment, hashtag #LOréalPopUp, coupon ngay trên live.
Phân khung nội dung rõ ràng: 5′ intro, 30′ demo, 10′ Q&A, 15′ minigame. Nhân sự vận hành
Host chính: Dẫn kịch bản.
Host comment: Tương tác, kéo view, báo ngay sự cố.
IT on-call: Cách ly 1 kênh riêng, can thiệp khi có báo động.
2.3.6. Chu trình phản hồi và rút kinh nghiệm
Post-mortem meeting (D+7): Mời toàn bộ core team và key partners, dùng format “Start/Stop/Continue”.
Lessons learned document: Ghi thành SOP mới, bổ sung checklist mạng & on-call team.
Review định kỳ: Họp follow-up sau 1 tháng và 3 tháng, đo lường hiệu quả giải pháp đã triển khai.
2.4. CÂU 4: Trong kết thúc sự kiện, việc thu thập phản hồi và phân tích
truyền thông có hiệu quả không? Đề xuất cách cải thiện.
2.4.1. Đánh giá kết thúc sự kiện:
Sau khi sự kiện Pop-up Store của L’Oréal Paris tại Hà Nội kết thúc, đội ngũ tổ
chức đã tiến hành hai hoạt động đánh giá hậu kỳ: (1) thu thập phản hồi từ khách hàng,
và (2) phân tích hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội. Tuy đạt được một số kết quả
tích cực, song quá trình này vẫn còn hạn chế, đặc biệt ở khâu thu thập dữ liệu và tối ưu
hóa dữ liệu truyền thông để phục vụ tái hoạch định chiến lược. 5
Về việc thu thập phản hồi khách hàng, ban tổ chức sử dụng biểu mẫu Google
Forms và thu được 500 phản hồi trên tổng số 2.000 khách tham dự, tương đương 25%
tỷ lệ phản hồi. Trong đó, 85% khách bày tỏ sự hài lòng, trong khi 10% phàn nàn về tình
trạng ùn tắc tại khu vực chụp ảnh. Đây là tỷ lệ hài lòng tương đối cao, cho thấy khách
hàng đánh giá tốt trải nghiệm tổng thể. Tuy nhiên, với tỷ lệ phản hồi dưới 30%, mức độ
đại diện của khảo sát vẫn còn thấp, dễ dẫn đến sai số thống kê và thiếu chiều sâu trong phân tích hành vi khách.
Về phân tích truyền thông, sự kiện đạt 80.000 lượt tương tác trên TikTok và
Instagram, tức 80% mục tiêu đặt ra (100.000 lượt). Nguyên nhân chính của việc không
đạt chỉ tiêu là do gián đoạn livestream TikTok vì lỗi wifi trong ngày đầu tiên. Tuy vậy,
ban tổ chức vẫn chưa phân tích sâu chất lượng tương tác như: loại nội dung nào tạo
nhiều lượt xem nhất, thời điểm "vàng" để đăng tải, hay insight từ người dùng tương tác
(độ tuổi, giới tính, cảm xúc thể hiện qua bình luận).
Nhìn chung, cả hai hoạt động đánh giá hậu kỳ đều đã được triển khai, nhưng mức
độ chuyên sâu còn hạn chế. Việc phân tích dừng lại ở số lượng, thiếu các chỉ số định
tính như chất lượng phản hồi, sentiment analysis, customer journey mapping, hay tỷ lệ
chuyển đổi từ khách tham quan sang người mua.
2.4.2. Đề xuất cách cải thiện:
Để nâng cao hiệu quả thu thập phản hồi và phân tích truyền thông trong các sự
kiện tương lai, có thể triển khai các đề xuất sau:
Cải thiện thu thập phản hồi khách hàng:
Tăng tỷ lệ phản hồi bằng cách gửi khảo sát ngay tại sự kiện, kết hợp với quà tặng
nhỏ (voucher, mẫu thử son).
Tạo QR code phản hồi đặt tại các khu vực thử son, giúp khách tiện truy cập ngay
lập tức thay vì chờ sau sự kiện.
Sử dụng thiết bị điện tử (tablet, điện thoại) và nhân sự hỗ trợ tại chỗ để hướng
dẫn khách điền khảo sát trong 2–3 phút khi chờ check-out quà.
Đa dạng hóa công cụ đánh giá:
Thay vì chỉ dùng Google Forms, có thể dùng SurveyMonkey, Typeform hoặc tích
hợp chatbot khảo sát tự động trên Zalo OA, Facebook Messenger để mở rộng điểm chạm.
Thêm câu hỏi mở và câu hỏi hành vi để đo trải nghiệm chi tiết hơn như: “Bạn
biết đến sự kiện qua đâu?”, “Bạn có giới thiệu bạn bè đến không?”, “Ấn tượng nhất là gì?”, v.v.
Tối ưu phân tích truyền thông:
Sử dụng AI phân tích cảm xúc (sentiment analysis) để đánh giá phản hồi trong
comment, caption, story có gắn hashtag #LOréalPopUp. 6
Kết hợp công cụ Social Listening như: Brandwatch hoặc Buzzmetrics để phân
tích lượng reach, impression, click-through-rate, nội dung viral và nhân khẩu học người tương tác.
Lập báo cáo theo mô hình PESO (Paid – Earned – Shared – Owned) để đo hiệu
quả từng kênh truyền thông (báo chí, KOLs, người dùng tự tạo nội dung).
Gắn kết phản hồi với chiến lược dài hạn:
Xây dựng dashboard tổng hợp phản hồi và truyền thông để phục vụ so sánh đa
kỳ giữa các sự kiện trong năm.
Phân loại khách theo mức độ hài lòng để chuyển đổi họ thành khách hàng thân
thiết, mời tham gia các chương trình dùng thử hoặc cộng đồng người yêu mỹ phẩm L’Oréal.
2.5. CÂU 5: Với xu hướng ứng dụng AI trong tổ chức sự kiện (40% nhà tổ
chức tăng đầu tư AI, Skift 2025), L’Oréal có thể tích hợp AI như thế nào để
nâng cao hiệu quả của Pop-up Store này? Đề xuất 1 vài AI phù hợp.
Dựa trên xu hướng 40% nhà tổ chức sự kiện tăng đầu tư vào AI, L'Oréal có thể
tích hợp công nghệ này để nâng cao hiệu quả Pop-up Store.
Đầu tiên là ứng dụng trong việc cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng. Chẳng hạn
như AI gợi ý sản phẩm từ việc tổng hợp những thông tin mà khách hàng cung cấp (sở
thích, tuổi). Qua đó AI có thể gửi email/tin nhắn Zalo gợi ý trước những màu son L'Oréal
Paris Rouge Signature phù hợp nhất với họ. Virtual Try-on cũng là một xu hướng mới
hiện nay. Thay vì chỉ có 10 gian hàng thử son vật lý, có thể trang bị thêm các ki-ốt với
gương thông minh ứng dụng AI. Khách hàng có thể thử hàng chục màu son ảo một cách
nhanh chóng mà không cần tẩy trang, giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng trải nghiệm.
Với sự kiện đông người tham gia, AI Computer Vision là các camera tích hợp AI
sẽ hỗ trợ phân tích luồng di chuyển của khách trong thời gian thực. Hệ thống này có thể
tự động phát hiện các điểm bắt đầu có dấu hiệu ùn tắc (như đã xảy ra tại góc chụp ảnh )
và gửi cảnh báo cho đội ngũ quản lý để điều phối kịp thời, trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.
Ngoài ra cũng cần tối ưu hóa hoạt động truyền thông và livestream cho sự kiện.
Ứng dụng AI Social Listening là sử dụng AI để phân tích real-time các bình luận và thảo
luận trên mạng xã hội trong lúc livestream. AI có thể tự động phân loại các câu hỏi, nhận
diện cảm xúc của khán giả, và tổng hợp các chủ đề được quan tâm nhất, giúp MC và đội
ngũ tương tác hiệu quả hơn.
Sau sự kiện, luôn có bước thu thập ý kiến, feedback của người tham gia sự kiện.
Do đó ta có thể ứng dụng AI phân tích phản hồi. AI có thể tự động nhóm các phản hồi
theo chủ đề (ví dụ: không gian, sản phẩm, nhân viên), xác định các điểm được khen và
chê nhiều nhất một cách nhanh chóng và khách quan hơn phân tích thủ công. 7