



















Preview text:
Mục Lục
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CÔNG TY.........................................................5 1.1
Thông tin chung..........................................................................................................5 1.2
Lĩnh vực hoạt động ( lĩnh vực, sản phẩm, mục tiêu)...............................................5 1.3
Cơ cấu tổ chức và tình hình nhân sự:.......................................................................6 1.4
Kết quả hoạt động kinh doanh...................................................................................7
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC QUẢNG BÁ SẢN PHẨM KEM NỀN FIT
ME FRESH TINT C CỦA MAYBELINE...............................................................................9
2.1 Chiến lược STP................................................................................................................9
2.1.1 Định vị........................................................................................................................9
2.1.2 Phân khúc thị trường.............................................................................................11 2.1.3
Khách hàng mục tiêu.........................................................................................14
2.1.4 Phương pháp áp dụng để thấu hiểu khách hàng.................................................16
2.1.5 Đối thủ cạnh tranh..................................................................................................17
2.2 Phân tích SWOT Maybelline........................................................................................18
2.2.1 Điểm mạnh (Strengths)..........................................................................................18
2.2.2 Điểm yếu (Weaknesses)..........................................................................................19
2.2.3 Cơ hội (Opportunities)...........................................................................................19
2.2.4 Thách thức (Threats)..............................................................................................20
2.3 Phân tích Marketing Mix..............................................................................................20
2.3.1 Chiến lược sản phẩm (Product).............................................................................20
2.3.2 Cấp độ sản phẩm....................................................................................................21
2.3.3 Phân loại sản phẩm theo thói quen mua hàng.....................................................21 2.3.4
Các quyết định về sản phẩm và dịch vụ..........................................................21
2.3.5 Đóng gói bao bì........................................................................................................22
2.3.6 Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm........................................................................................26 1
2.4 Chiêu thị (Promotion)....................................................................................................26
2.4.1 Quảng cáo................................................................................................................27
2.4.2 Khuyến mãi.............................................................................................................32
2.4.3 Quan hệ công chúng...............................................................................................34
.4.4 Thực trạng của chiến lược quảng bá sản phẩm..................................................36
CHƯƠNG 3:.............................................................................................................................41
3.1 Ưu điểm của chiến dịch ra mắt sản phẩm kem nền Maybelline Fit Me Fresh Tint C
...............................................................................................................................................41
3.2 Nhược điểm của chiến dịch sản phẩm kem nền Maybelline Fit Me Fresh Tint C:. 41
3.3 Đề xuất kiến nghị để cải thiện chiến lược Marketing Mix của sản phẩm kem nền
Maybelline Fit Me Fresh Tint C.........................................................................................42
3.3.1 Về sản phẩm (Product):.........................................................................................42
KẾT LUẬN...............................................................................................................................47
NGUỒN THAM KHẢO:........................................................................................................48 2 3 LỜI MỞ ĐẦU
Hiện nay, xã hội ngày càng phát triển và cởi mở hơn khi phụ nữ được trao
quyền và có tiếng nói trong xã hội, họ cũng tự tin hơn trong việc thể hiện bản thân, bộc
lộ cá tính. Phụ nữ không chỉ khẳng định bản thân bằng năng lực mà họ còn biết cách
làm đẹp cho chính mình. Nhờ việc nắm rõ xu thế của thời đại mới, ngành công nghiệp
làm đẹp trên toàn thế giới ngày càng phát triển không ngừng đòi hỏi những chuyên gia
nghiên cứu mỹ phẩm nỗ lực phát triển ra nhiều dòng sản phẩm chất lượng cao nhằm
đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.
Bên cạnh đó, ngày nay trong sự hội nhập hóa toàn cầu, Việt Nam là một đất
nước có thị trường đầy tiềm năng cho việc phát triển ngành công nghiệp mỹ phẩm, làm
đẹp. Một số công ty chuyên về mỹ phẩm làm đẹp nổi tiếng đã mang thương hiệu của
mình đến với khách hàng Việt Nam có thể kể đến như: Maybelline, Shiseido,
Lancome, The Body Shop, Estee Lauder… đều là những thương hiệu mỹ phẩm có độ
nhận diện lớn. Bên cạnh các món mỹ phẩm được chị em phụ nữ Việt Nam ưa dùng như
son môi, mascara, phấn mắt, má hồng,.. thì các sản phẩm kem nền cũng là một trong
những món mỹ phẩm không thể thiếu trong túi đồ của bất cứ tín đồ làm đẹp nào. Nó
đóng vai trò như lớp nền hoàn hảo giúp phái nữ che đi những khuyết điểm trên mặt, tạo
sự đều màu và tươi sáng hơn cho làn da. Theo khảo sát về những loại kem nền được ưa
chuộng nhất tại Việt Nam lúc bấy giờ thì kem nền của nhà Maybelline là top dòng kem
nền đáng sử dụng nhất.Trong năm 2023, Maybeline đã quay trở lại với dòng sản phẩm
kem nền Fit Me Fresh Tint dành riêng cho thị trường Việt Nam và một số nước Đông
Nam Á. Ta có thể nhận thấy Maybeline đã dành nhiều thời gian cho việc nghiên cứu
thị trường, sản phẩm và chọn đúng khách hàng mục tiêu. Vì Tint C đã mang đến một
thông điệp đầy ấn tượng cùng với chiến dịch Marketing sản phẩm đầy thành công nên
nhóm chúng em đã chọn đề tài : “Phân tích chiến lược sản phẩm kem nền Fitme của
Maybeline New York tại Việt Nam”. Đề tài này nhằm tổng hợp những nghiên cứu của
nhóm về tổng quan công ty, sản phẩm,, chiến lược Marketing Mix, phân tích SWOT
về sản phẩm từ đó đưa được nhận xét về chiến lược phát triển sản phầm cũng như đề
xuất những giải pháp giúp chiến lược sản phẩm Fit Me Fresh Tint của công ty
Maybelline đạt hiệu quả tốt hơn tại thị trường Việt Nam. 4 5
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN CÔNG TY 1.1 Thông tin chung
Maybelline là một thương hiệu mỹ phẩm tại Mỹ chuyên về các sản phẩm trang
điểm giá bình dân do ông Thomas Lyle Williams sáng lập năm 1915. Sự hình thành
của cái tên Maybeline do sự kết hơp 2 từ Mabel cùng Vaseline. Từ một sản phẩm
mascara tự chế dành cho em gái.Hiện nay, Maybelline đã trở thành thương hiệu mỹ
phẩm nổi tiếng của thế giới. Năm 1967, Maybeline được bán cho tập đoàn L’Oréal của
Pháp. Sau hơn 100 năm thành lập, Maybelline đã phủ sóng khắp toàn cậu, thương hiệu
đã có mặt ở hơn 129 quốc gia.
Maybelline chính thức có mặt tại Việt Nam vào năm 2007 và tới nay với chiến
lược Marketing đầy thu hút và ấn tượng, Maybeline đã chiếm được sự tin tưởng của
những tín đồ phái đẹp ở Việt Nam. Các sản phẩm của Maybelline hiện đang được bày
bán ở toàn quốc,từ siêu thị, cửa hàng làm đẹp, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng tạp hóa…
Trải qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực làm đẹp, Maybeline để lại ấn tượng
trong lòng khách hàng bởi những câu slogan siêu ẩn tượng, tạo tiếng vang lớn. Năm
1991, Maybeline lựa chọn câu khẩu hiệu “Maybe She's Born With It. Maybe It's
Maybelline"(Có thể cô ấy đẹp tự nhiên. Có thể là nhờ Maybelline), đây được xem là
câu slogan hoàn hảo nhất từ trước tới giờ nhằm truyền tải thông điệp dòng sản phẩm
của hãng giúp phụ nữ tôn lên vẻ đẹp siêu tự nhiên, hoàn hảo với lớp makeup, rạng ngời
trước đám đông. Đến năm 2015, Maybelline đổi mới slogan thành “Make It Happen”
(Dám Nghĩ, Dám Làm) hướng đến khách hàng trẻ trung, năng động, khuyến khích họ
mạnh dạn theo đuổi ước mơ, đam mê. 1.2
Lĩnh vực hoạt động ( lĩnh vực, sản phẩm, mục tiêu)
Maybelline hoạt động trong lĩnh vực mỹ phẩm, cung cấp đa dạng các sản phẩm
trang điểm từ mắt, môi, mặt đến các sản phẩm chăm sóc da chất lượng cao, giá cả hợp
lý với mọi khách hàng, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng. Thương hiệu
luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất về sản phẩm. Với sự
uy tín được cam kết ngay từ những ngày đầu ra mắt kết hợp với việc cập nhật những xu
hướng mới nhất. Maybelline luôn nghiên cứu thêm những sản phẩm đầy sáng tạo, dễ
tiếp cận và dễ sử dụng. Vì thế mà cho đến nay, Maybeline xứng đáng được sự công 6
nhận và nằm trong bảng xếp hạng top những thương hiệu mỹ phẩm đáng tin cậy nhất toàn cầu.
Nói về độ nhận diện sản phẩm, dễ thấy rằng Mascara nhà Maybelline là sản
phẩm hot nhất của hãng. Nổi bật trong đó là Mascara Dưỡng Mi Lash Sensational Sky
High Mascara. Đầu chải Flex Tower độc quyền đến từ nhà Maybelline giúp đôi mi
được uốn cong theo hình dạng tự nhiên chỉ sau một lần chuốt. Bên cạnh những sản
phẩm mascara, thì không thể không kể đến các sản phẩm về son, kem nền, bút che
khuyết điểm, kem lót, phấn má hồng siêu siêu hot đến từ hãng. Một vài sản phẩm nổi
bật có thể kể đến như: Kem lót che khuyết điểm Maybelline New York Baby Skin
Pore Eraser Primer, Bút cushion che khuyết điểm Instant Age Rewind Eraser Multi-use
Concealer Maybelline New York,Kem nền kiềm dầu chống nắng Fit Me Maybelline
New York Matte Poreless Foundation, Son kem lì Maybelline New York Super Stay
Matte Ink City Edition Lipstick, Phấn má hồng Fit Me Blush… và rất nhiều sản phẩm
khác được nữ giới lẫn nam giới ưa chuộng. Đặc biệt là dòng kem nền Fit Me Fresh Tint
mới ra mắt năm 2023 đang “làm mưa làm gió” tại thị trường Việt Nam thời gian gần đây.
Tất cả những dòng sản phẩm mà Maybelline cho ra mắt đều hướng đến mục tiêu
giúp cho khách hàng thể hiện được sự tự tin, cá tin của bản thân, giúp họ tôn lên vẻ đẹp
tự nhiên và tỏa sáng rạng ngời. Phát triển những dòng sản phẩm phù hợp với từng châu
lục, văn hóa riêng của mỗi nước. Đặt sự an toàn của khách hàng lên đầu nên các sản
phẩm của hãng luôn chú trọng chất lượng, được kiểm định nghiêm ngặt. Bên cạnh đó,
Maybelline còn mong muốn được thương hiệu trở thành hãng mỹ phẩm được yêu thích
và tin dùng nhất trên thế giới. 1.3
Cơ cấu tổ chức và tình hình nhân sự:
Cơ cấu tổ chức theo thị trường của Maybelline được chia thành các khu vực thị trường, bao gồm: · Khu vực Bắc Mỹ · Khu vực Châu Âu
· Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương · Khu vực Mỹ Latinh 7
· Khu vực Châu Phi - Trung Đông
Mỗi khu vực thị trường sẽ có một Giám đốc khu vực chịu trách nhiệm quản
lý hoạt động kinh doanh của Maybelline tại khu vực đó
Sơ đồ tổ chức công ty Maybelline Nguồn: 8 1.4
Kết quả hoạt động kinh doanh
Theo báo cáo tài chính của Công ty L'Oréal, thương hiệu Maybelline đã có
sự tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2012-2014. Doanh thu của thương hiệu này
đã tăng từ 1,5 tỷ USD trong năm 2012 lên 2,1 tỷ USD trong năm 2014. Tăng trưởng
doanh thu chủ yếu đến từ thị trường Châu Á - Thái Bình Dương, trong đó Trung
Quốc là thị trường lớn nhất.
Tăng trưởng doanh thu của Maybelline được thúc đẩy bởi một số yếu tố, bao gồm:
• Sự phát triển của thị trường mỹ phẩm toàn cầu, đặc biệt là tại các thị trường
mới nổi như Châu Á - Thái Bình Dương.
• Sự đổi mới trong sản phẩm và chiến lược tiếp thị của Maybelline.
• Sự hợp tác với các ngôi sao nổi tiếng như Katy Perry và Gigi Hadid.
Về lợi nhuận, Maybelline cũng có sự tăng trưởng ổn định trong giai đoạn
2012-2014. Lợi nhuận ròng của thương hiệu này đã tăng từ 200 triệu USD trong
năm 2012 lên 250 triệu USD trong năm 2014.
Tăng trưởng lợi nhuận của Maybelline chủ yếu đến từ việc giảm chi phí sản
xuất và marketing. Công ty đã áp dụng các công nghệ sản xuất mới giúp giảm chi
phí sản xuất, đồng thời cũng đã tối ưu hóa chiến lược marketing của mình để giảm chi phí.
Nhìn chung, Maybelline đã có một giai đoạn hoạt động kinh doanh thành
công trong giai đoạn 2012-2014. Thương hiệu này đã đạt được mức tăng trưởng
doanh thu và lợi nhuận ổn 9
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC QUẢNG BÁ SẢN PHẨM KEM
NỀN FIT ME FRESH TINT C CỦA MAYBELINE 2.1 Chiến lược STP 2.1.1 Định vị
a. Mục tiêu định vị sản phẩm
Việc định vị sản phẩm mỹ phẩm Maybelline là việc tạo ra một sản phẩm độc đáo
có những đặc điểm khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh, nhằm tạo ra một hình ảnh
khác biệt đến với khách hàng.
b. Điểm khác biệt của sản phẩm
Maybelline tập trung vào phân khúc thị trường bình dân, hướng đến khách hàng
có thu nhập trung bình và thấp. Giá kem nền Maybelline thấp hơn so với các sản phẩm
cùng loại của các thương hiệu cao cấp như MAC, Dior, Chanel,... Mặc dù giá rẻ, kem
nền Maybelline vẫn đảm bảo chất lượng tốt với khả năng che phủ, kiềm dầu và lâu trôi
tương đối tốt. Các sản phẩm của Maybelline có thể sử dụng cho nhiều phong cách
trang điểm khác nhau, từ nhẹ nhàng, thanh thoát đến cá tính, ấn tượng.
Maybeline mang sự khác biệt nổi trội so với các các hãng khác khi hướng đến
tệp khách hàng (học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng,..).,Gen Z là thế hệ năng
động, luôn bận rộn với học tập, công việc và các hoạt động xã hội. Do đó, suy nghĩ
"không make up vì quá bận rộn" khá phổ biến, Maybelline đã thay đổi suy nghĩ đấy
bằng cách tập trung vào lợi ích thiết thực của việc trang điểm khẳng định rằng trang
điểm có thể giúp Gen Z tự tin thể hiện bản thân, khẳng định cá tính và tỏa sáng trong mọi hoạt động.
Là một thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng số 1 thế giới: Cùng với xu hướng phát
triển của xã hội hiện đại ngày nay, các sản phẩm được Maybelline nghiên cứu và phát
triển luôn hướng tới: Tương tác sâu hơn với khách hàng thông qua việc truyền tải một
thông điệp Maybelline luôn cam kết “làm cho tất cả phụ nữ đẹp hơn”
c. Định vị sản phẩm
Thuộc tính: kem nền mỏng nhẹ, lâu trôi,... 10
Lợi ích: giúp dưỡng da sáng mịn, đều màu và chống oxy hóa, kiềm dầu, bảo vệ da khỏi
tác hại của ánh nắng mặt trời, không gây bít tắc lỗ chân lông, che phủ tốt các khuyết điểm nhẹ trên da,...
Niềm tin và giá trị: mục tiêu của Maybelline là cung cấp cho người dùng những sản
phẩm chất lượng cao, luôn đáp ứng được xu hướng thời trang hiện đại. Với thông điệp
"Tint C mỗi sáng - Teen tươi mỗi ngày" và "Trẻ hóa cùng Young Z", Maybelline đã lan
tỏa tầm ảnh hưởng của Tint C trên nhiều kênh phương tiện thông tin khác nhau. Đây là
cách khẳng định rằng việc sử dụng sản phẩm đã mang lại hiệu quả rõ rệt cho làn da.
d. Định vị thương hiệu
Tên thương hiệu: Maybelline
Hiện nay, Maybelline không còn là thương hiệu mỹ phẩm xa lạ đối với người
Việt Nam, và Maybelline được biết là cái tên được ghép bởi hai từ Mabel và Vaseline
(hãng mỹ phẩm mỹ phẩm nổi tiếng của Mỹ), nhờ đó mà tạo nên cái tên Maybelline độc
đáo, dễ nhớ, và mang một ý nghĩa đặc biệt.
Slogan: “Maybe she’s born with it. Maybe it’s Maybelline.”, “Make it happen.”
Ý nghĩa của slogan “Maybe she’s born with it. Maybe it’s Maybelline” (Có thể
cô ấy đẹp tự nhiên, có thể là nhờ Maybelline), khẳng định về giá trị và hiệu quả mà
dòng sản phẩm của Maybelline, luôn hướng đến vẻ đẹp của người phụ nữ, giúp họ tỏa
sáng và luôn xinh đẹp, tự tin xuất hiện trước đám đông. Và slogan “Make it happen.”
(Hãy biến điều đó thành hiện thực), khẩu hiệu này đã truyền đạt mạnh mẽ rằng sản
phẩm của Maybelline sẽ giúp bạn đạt được vẻ ngoài mà bạn mong muốn và tự tin thể hiện bản thân. 11
Logo thương hiệu Maybelline
(Nguồn: https://www.maybelline.com/)
Tài trợ thương hiệu: Năm 1996, tập đoàn L'Oreal đã mua lại Maybelline. Ngoài
Maybelline, L'Oreal còn sở hữu một loạt các thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng khác như
Garnier, Lancôme, Vichy,... Vào năm 2000, Maybelline đã thay đổi tên thành
Maybelline New York sau khi chuyển nhà máy và văn phòng đến Brooklyn, New
York. Từ đó, Maybelline New York trở thành tên chính thức của công ty mẹ L’Oreal
từ năm 2000 đến hiện tại.
Phát triển thương hiệu: Maybelline New York đã thực hiện chiến lược mở rộng thêm
các dòng sản phẩm. Mặc dù các sản phẩm của Maybelline dường như không có thay
đổi sau nhiều năm nhưng Maybelline lại thay đổi một loại sản phẩm bằng cách cho ra
mắt các dòng sản phẩm khác nhau. Ví dụ điển hình nhất là sản phẩm kem nền của
Maybelline có rất nhiều dòng khác nhau như Maybelline Fit Me Fresh Tint C,
Maybelline Super Stay Active Wear, Maybelline Fit Me Matte + Poreless Liquid,...
2.1.2 Phân khúc thị trường
Phân khúc thị trường là phân chia thị trường thành những phân khúc khách hàng
nhỏ hơn với những nhu cầu, đặc điểm, hoặc hành vi riêng biệt. Việc phân khúc khách
hàng giúp cho doanh nghiệp phân bổ hiệu quả các nguồn lực, tập trung nguồn lực cần
thiết. Từ đó doanh nghiệp có thể đáp ứng cao nhất nhu cầu của khách hàng.
Maybelline là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu với thị trường mục tiêu tập trung
vào phụ nữ từ 18 đến 35 tuổi, bao gồm nhóm phụ nữ có những hoàn cảnh khác nhau.
Trọng tâm có đặc biệt chuyển hướng sang nhóm tuổi các bạn gái bắt đầu sử dụng các
sản phẩm trang điểm, khiến họ trở thành đối tượng nhân khẩu học chính. Mục tiêu của
Maybelline là những khách hàng quan tâm đến giá cả và thường ngần ngại khi mua đồ
trang điểm do hạn chế về ngân sách. Đồng thời, nhãn hàng phục vụ đối tượng khách
hàng trẻ hơn, những cá nhân hiểu biết sâu sắc về chăm sóc da, luôn cập nhật xu hướng 12
thị trường, thể hiện sự tự tin và tích cực tham gia trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Maybelline muốn nâng cao mức độ nhận biết về thương hiệu và tiếp cận thành phần
nhân khẩu học trẻ hơn khi giới thiệu sản phẩm mới là kem nền KEM NỀN TƯƠI
MƯỚT CHỐNG NẮNG MAYBELLINE FIT ME FRESH TINT C và bối cảnh ra đời
của chiến dịch “TINT C mỗi sáng TEEN TƯƠI mỗi ngày”
(Nguồn: https://advertisingvietnam.com/maybelline-lan-dau-lam-ban-voi-young-
z-cung-dinh-ly-tuoi-teen-nghe-la-dinh-l22626)
Bảng 1. Bảng Segmentation
Từ thành thị đến nông thôn Khu vực địa lý
Khách hàng tiềm năng tập trung tại các thành phố lớn như Hà
Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh…- nơi thị trường mỹ phẩm phát triển 13 Nhân khẩu học Người trẻ tuổi Người trưởng thành Độ tuổi 16-18 tuổi 18-35 tuổi. Nữ Giới tính Một số ít là nam
Độc thân, hẹn hò, đã kết hôn, đã Tình trạng hôn nhân Độc thân, hẹn hò. có con cái.
Sinh viên, người đang đi làm, Công việc Học sinh, sinh viên. nội trợ. Trung bình Thu nhập
Phụ thuộc tài chính hoặc có khả năng độc lập tài chính Tâm lý Tầng lớp xã hội
Tầng lớp thấp đến trung lưu Phong cách sống
Đã hình thành tâm lý quan
Họ bận rộn với học tập, công
tâm đến hình ảnh bản thân. việc văn phòng, gia đình, không
Dễ lo lắng, khó chịu về
có nhiều thời gian dành cho việc
khuyết điểm của ngoại hình trang điểm kỹ càng.
và so sánh mình với bạn bè
đồng trang lứa. Dành nhiều
thời gian để chăm chút cho
bản thân trở nên xinh đẹp, hấp dẫn hơn. 14
Cá tính, thích những sản
phẩm bắt mắt, sản phẩm
Độc lập, năng động cẩn thận hơn
khi lựa chọn sản phẩm và dành Tính cách
hợp thời trang và chạy theo xu hướng.
sự ưu tiên cho chất lượng sản phẩm.
Xem xét kỹ lưỡng và phân bổ
Sẵn sàng trả tiền nếu sản
cho các chi tiêu khác. Có mức độ
phẩm mang lại giá trị cho
nhạy cảm về giá từ trung bình
Mức độ sẵn lòng chi trả
họ và trong khả năng tài đến cao chính. Hành động
Các dịp sale-off cuối tháng, Sử dụng thường ngày, các dịp Thói quen mua sắm cuối năm, flash sale. sale-off
Có khả năng mua để sử dụng
Tình trạmg của người sử
Hầu như lần đầu trải
Khách hàng trải nghiệm lần đầu dung nghiệm sử dụng
Khách hàng sử dụng thường xuyên mỗi ngày Trung bình đến cao Tần suất sử dụng Trung bình
Thường sẽ gỉảm so với các độ tuổi nhỏ hơn
Mức độ trung thành với sản Từ trung bình đến cao Từ thấp đến trung bình 15 phẩm Sản phẩm giúp da mịn
Sản phẩm tiện lợi, lâu trôi, giúp màng, rạng rỡ và khỏe
da khỏe mạnh và tươi sáng. Tiết
mạnh. Ngoài ra, sản phẩm
kiệm thời gian cho những ai
giúp tiết kiệm tiền cho tuổi không có thời gian trang điểm
teen và kết hợp với kem Lợi ích tìm kiếm nhiều bước chống nắng
2.1.3 Khách hàng mục tiêu
a. Mô tả khách hàng mục tiêu
Fit Me Fresh Tint mới toanh và hướng đến một tệp đối tượng mới hơn, trẻ
hơn chính là young Z (từ 16 - 22 tuổi). Tuy cùng là thế hệ Z nhưng young Z vẫn có
những nét riêng khác biệt hẳn với gen Z đời đầu. Maybelline cũng đã nhận định và
hướng đến nhóm khách hàng mục tiêu như sau: -
Người không ngại thử nghiệm những điều mới: Khác với gen Z đời đầu, young
Z vẫn còn loay hoay trên hành trình tìm kiếm bản thân, bắt đầu chú ý đến việc
định hình phong cách cá nhân. Chưa biết mình hợp với điều gì và muốn trở
thành ai nên young Z luôn sẵn sàng thử nghiệm những điều mới, điển hình như
việc makeup. Vì vậy, các teens sẽ ưu tiên những sản phẩm thích hợp với lứa tuổi
của mình, tuy không thể hiện cá tính "quá lố" hay phá cách vượt khuôn khổ mà
dễ dàng sử dụng ngay cả với những “newbies”. Ngoài ra đây còn là đối tượng
tiếp cận tốt các thông tin và chiến dịch trên Internet và các nền tảng mạng xã hội. -
Người có sở thích làm đẹp và niềm yêu thích xu hướng “makeup-no-makeup”:
Vì thời gian của young Z hầu hết đang dành cho những hoạt động trường lớp và
khái niệm makeup đối với các đối tượng này vẫn còn còn chưa phổ biến vì chưa 16
định hình được phong cách cố định mà họ muốn theo đuổi. Chính vì vậy, phần
lớn các teens có xu hướng “ưu ái” những cách makeup dễ thực hiện, nhanh
chóng nhưng vẫn đảm bảo độ tươi tắn hoàn hảo. Cũng chính nhờ sự tự nhiên
chẳng cầu kỳ ấy mà xu hướng như “makeup-no-makeup”, makeup Korean,
makeup clean girl đã tạo nên “cơn sốt” không chỉ trong cộng đồng young Z mà
còn với toàn bộ tín đồ makeup trong năm vừa qua. -
Người yêu thích chạy theo xu hướng nhưng cần đúng “tần số”: Young Z được
biết đến là thế hệ cực "nhạy" với xu hướng và vô cùng linh hoạt khi luôn cập
nhật và tạo ra các xu hướng mới ở mọi lĩnh vực, ngay cả với makeup. Nhưng
khi so sánh với các độ tuổi khác, các teens dành sự quan tâm đến makeup trên
các nền tảng mạng xã hội thấp hơn khá nhiều, đặc biệt khi đặt lên bàn cân với
những mối quan tâm hàng đầu như trường lớp, học tập, hay bạn bè. So với các
nước tại khu vực châu Á, mức độ quan tâm dành cho makeup trên nền tảng
mạng xã hội ở young Z Việt Nam cũng đang thấp hơn. Chính vì thế Maybelline
đã quyết tâm "chinh phục" tệp đối tượng mới toanh đầy tiềm năng này để mở
rộng thị trường và biến makeup "từ lạ thành quen" với young Z. -
Người tiêu dùng giá trị: Sản phẩm của Maybelline còn hướng đến nhóm khách
hàng có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sử dụng mỹ phẩm chất lượng.
Thương hiệu này cung cấp sản phẩm phổ biến với mức giá phải chăng, đảm bảo
rằng người tiêu dùng có thể trải nghiệm mỹ phẩm chất lượng mà không cần chi trả quá nhiều.
2.1.4 Phương pháp áp dụng để thấu hiểu khách hàng
Phân tích dữ liệu khách hàng: Maybelline thu thập và phân tích dữ liệu từ các
kênh tương tác khách hàng như trang web, mạng xã hội, email và hệ thống bán hàng,
các chuỗi của hàng. Thông qua việc phân tích dữ liệu này, họ có thể nhận ra các xu
hướng tiêu dùng, ưu tiên và phản hồi của khách hàng.
Nghiên cứu thị trường định kỳ: Maybelline tiến hành các cuộc khảo sát và
nghiên cứu để thu thập thông tin về nhu cầu, sở thích và xu hướng của nhiều đối tượng
khách hàng. Qua đó, họ có cái nhìn tổng quan về đối tượng khách hàng mục tiêu và sử
dụng thông tin này để định hình chiến lược mới trong kinh doanh và phát triển sản phẩm hiệu quả. 17
Theo dõi xu hướng và thị trường: Với sự phát triển của các nền tảng mạng xã
hội hiện nay Maybelline đã tận dụng thị trường lớn với đông đảo người trẻ và theo dõi
cẩn thận các xu hướng thời trang và làm đẹp, cũng như phân tích thị trường để nắm bắt
được những thay đổi và những cơ hội mới đang đến. Điều này giúp Maybelline đưa ra
các sản phẩm và chiến lược phù hợp với khách hàng mục tiêu của mình.
Đối tác với người nổi tiếng và chuyên gia làm đẹp: Maybelline còn hợp tác với
người nổi tiếng và chuyên gia làm đẹp, KOL, để xây dựng niềm tin và tạo sự tương tác
với khách hàng. Việc đưa ra đề xuất, hướng dẫn và chia sẻ kinh nghiệm từ các chuyên
gia có tác động tích cực đến việc thấu hiểu và tạo dựng quan hệ với khách hàng.
(Nguồn: https://vimeo.com/850034726) 18 2.1.4 Đ ối thủ cạnh tranh 19
Tại thị trường Việt Nam hiện nay, các xu hướng sử dụng mỹ phẩm và trang
điểm khá đang dạng và có sự thay đổi liên tục, thương hiệu MAYBELLINE phải đối
mặt với khá nhiều các đối thủ cạnh tranh lớn như Revlon và Innisfree, AHC... Trong
đó, hãng nội địa như M.O.I Cosmetics được xem là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với
Maybelline trên thị trường.
Revlon: Nhãn hàng này đã chiếm được thị trường tốt trên trường quốc tế thông
qua các dịch vụ chất lượng và linh hoạt phục vụ cho nhiều phân khúc thị trường khác
nhau trên toàn cầu. Ưu điểm sản phẩm của hãng hãng có nguồn nguyên liệu an toàn,
giá bán tương đối rẻ. Hiện sản phẩm được bán trên 175 quốc gia với thị phần lớn nhất
là Mỹ và được tin dùng như một thương hiệu toàn cầu dành cho cái đẹp.
Innisfree: Hãng mỹ phẩm nổi tiếng đến từ Hàn Quốc, với đa dạng các sản phẩm
từ chăm sóc da tới trang điểm. Ưu điểm là thành phần chiết xuất từ thiên nhiên, nhiều
sản phẩm để lựa chọn, giá thành trung bình, sản phẩm lành tính. Nhược điểm là tính
năng và công dụng cũng rất bình thường.
AHC: Ưu điểm là sản phẩm này phù hợp với mọi làn da, thương hiệu Hàn Quốc
và được người tiêu dùng vô cùng yêu thích. Phần lớn người tiêu dùng chuộng hàng
ngoại, nhược điểm là giá sản phẩm quá cao, người tiêu dùng dễ mua phải hàng giả.
M.O.I Cosmetics: là thương hiệu có đa dạng sản phẩm ở thị trường mỹ phẩm
phổ thông, giá cả phải chăng. Có nhiều phân khúc sản phẩm phù hợp cho các nhóm
khách hàng từ học sinh, sinh viên hay nhóm có thu nhập trung bình đến cao. Nhược
điểm M.O.I Cosmetics hiện nay có độ nhận diện thương hiệu chưa mạnh, có thể gặp
khó khăn trong việc xây dựng một nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và nổi bật trong thị trường cạnh tranh
2.2 Phân tích SWOT Maybelline
2.2.1 Điểm mạnh (Strengths)
Thương hiệu nổi tiếng: Xuất thân từ công ty hàng đầu thế giới trong ngành mỹ phẩm,
MAYBELLINE NY được xem như là một thương hiệu có hình ảnh tin cậy và uy tín,
thu hút sự tin tưởng của khách hàng. Maybelline là công ty con của L’Oréal, một trong
những công ty hàng đầu thế giới trong ngành mỹ phẩm. 20