



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58707906 1  MỤC LỤC 
MỤC LỤC.................................................................................................................1 
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT VÀ KÝ HIỆU................................................2 
DANH MỤC CÁC BẢNG, BIỂU.............................................................................3 
DANH MỤC CÁC HÌNH.........................................................................................3 
LỜI MỞ ĐẦU...........................................................................................................4 
CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ THIẾT KẾ CƠ CẤU TỔ CHỨC.................5 
1.1. Tổ chức và cơ cấu tổ chức...............................................................................5 
1.1.1. Khái niệm tổ chức.....................................................................................5 
1.1.2. Khái niệm cơ cấu tổ chức..........................................................................5 
1.2. Vai trò của cơ cấu tổ chức...............................................................................5 
1.2.1. Thiết lập một hệ thống phân cấp...............................................................6 
1.2.2. Thành lập ra các phòng ban và đội nhóm..................................................6 
1.2.3. Ra quyết định và trách nhiệm....................................................................6 
1.2.4. Xây dựng tiềm năng tiến bộ cho nhân viên...............................................7 
1.3. Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức..................................................7 
1.3.1. Chiến lược và mục tiêu của tổ chức..........................................................7 
1.3.2. Quy mô và mức độ phức tạp của tổ chức..................................................7 
1.3.3. Kỹ thuật và công nghệ sử dụng.................................................................7 
1.3.4. Môi trường của tổ chức.............................................................................8 
1.3.5. Quan điểm và thái độ của lãnh đạo cấp cao..............................................8 
1.3.6. Địa lý........................................................................................................8 
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CỦA CƠ CẤU TỔ CHỨC.......................................9 
2.1. Giới thiệu về Tập đoàn Vingroup....................................................................9 
2.1.1. Sự thành lập..............................................................................................9 
2.1.2. Trụ sở........................................................................................................9 
2.1.3. Người lãnh đạo.........................................................................................9 
2.1.4. Sự kiện nổi bật (2019-2020)...................................................................10 
2.1.5. Logo........................................................................................................11 
2.1.6. Slogan.....................................................................................................12 
2.1.7. Sản phẩm................................................................................................12 
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức của Vingroup...............................13    lOMoAR cPSD| 58707906 2 
2.2.1. Chiến lược và mục tiêu...........................................................................13 
2.2.2. Quy mô và mức độ phức tạp...................................................................13 
2.2.3. Kỹ thuật và công nghệ............................................................................14 
2.2.4. Môi trường kinh doanh...........................................................................15 
2.2.5. Quan điểm lãnh đạo................................................................................15 
2.2.6. Địa lý......................................................................................................15 
2.3. Chuyên môn hoá công việc...........................................................................16 
CHƯƠNG 3: THỂ CHẾ HOÁ CƠ CẤU TỔ CHỨC..............................................18 
3.1. Phân tích cơ cấu tổ chức hiện tại...................................................................18 
3.2. Ưu điểm và nhược điểm của cơ cấu tổ chức hiện tại.....................................20 
3.2.1. Ưu điểm..................................................................................................20 
3.2.2 Nhược điểm.............................................................................................20 
3.3. Đề xuất thiết kế lại cơ cấu tổ chức................................................................21  KẾT 
LUẬN.............................................................................................................22 
TÀI LIỆU THAM KHẢO.......................................................................................23 
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT VÀ KÝ HIỆU  Từ viết  Giải thích  tắt  AI 
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)  BĐS  Bất động sản  BKS  Ban Kiểm soát  BMTW  Bộ máy Trung ương  CRM 
Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship  Management)  ĐHĐCĐ 
Đại hội đồng Cổ đông  ERP 
Hệ thống quản lý doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning)  HĐQT  Hội đồng Quản trị    lOMoAR cPSD| 58707906 3  P&L 
Trung tâm lợi nhuận độc lập (Profit and Loss Center)  R&D 
Nghiên cứu và Phát triển (Research and Development)  TTTM  Trung tâm thương mại  VinAI 
Viện Nghiên cứu Trí tuệ Nhân tạo Vingroup  VinBrain 
Công ty Công nghệ AI Y tế Vingroup  VinFast 
Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast  Vinmec  Hệ thống Y tế Vinmec  Vinpearl  Công ty Cổ phần Vinpearl 
Vingrou p Tập đoàn Vingroup – Công ty Cổ phần  Vinhom  Công ty Cổ phần Vinhomes  es 
Vinscho ol Hệ thống Giáo dục Vinschool  VinUni  Đại học VinUni 
DANH MỤC CÁC BẢNG, BIỂU  Số hiệu  bảng  Tên bảng  Trang  2.1 
Số lượng nhân sự theo đơn vị kinh doanh (ước tính 2024)  14  DANH MỤC CÁC HÌNH  Số hiệu  hình  Tên hình  Trang  1.1 
Vai trò của cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp  06  2.1 
Chủ tịch Hội đồng quản trị Vingroup, ông Phạm Nhật  10  Vượng  2.2 
Cột mốc chiến lược của Vingroup từ 2019-2020  11  2.3  Logo Tập đoàn Vingroup  11    lOMoAR cPSD| 58707906 4  2.4 
Tập đoàn Vingroup với hệ thống các lĩnh vực  12  3.1 
Sơ đồ tổ chức Tập đoàn Vingroup  19        LỜI MỞ ĐẦU 
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập và phát triển, các doanh nghiệp 
lớn như Tập đoàn Vingroup đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công nghiệp 
hóa, hiện đại hóa và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Là một trong 
những tập đoàn kinh tế tư nhân hàng đầu Việt Nam, Vingroup đã xây dựng một hệ 
sinh thái đa ngành, từ bất động sản, công nghệ, y tế, đến giáo dục và du lịch, với cơ 
cấu tổ chức phức tạp nhưng linh hoạt, đáp ứng yêu cầu quản trị hiện đại. Việc phân 
tích cơ cấu tổ chức của Vingroup không chỉ giúp hiểu rõ cách tập đoàn vận hành mà 
còn cung cấp bài học quý giá về thiết kế và hoàn thiện bộ máy quản trị trong môi 
trường kinh doanh cạnh tranh. 
Bài tập lớn này được thực hiện nhằm mục tiêu nghiên cứu lý luận về cơ cấu tổ 
chức, phân tích thực trạng cơ cấu tổ chức của Vingroup, và đề xuất các giải pháp cải 
tiến nhằm nâng cao hiệu quả quản trị. Nội dung bài viết bao gồm ba chương: 
• Chương 1: Cung cấp cơ sở lý luận về thiết kế cơ cấu tổ chức, bao gồm khái 
niệm, vai trò, và các yếu tố ảnh hưởng. 
• Chương 2: Phân tích thực trạng cơ cấu tổ chức của Vingroup, từ giới thiệu 
tổng quan, các yếu tố ảnh hưởng, đến mức độ chuyên môn hóa công việc. 
• Chương 3: Đề xuất các giải pháp thể chế hóa và cải tiến cơ cấu tổ chức, hướng 
tới tăng cường hiệu quả phối hợp và tối ưu hóa nguồn lực.        lOMoAR cPSD| 58707906 5 
CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ THIẾT KẾ CƠ CẤU TỔ CHỨC 
1.1. Tổ chức và cơ cấu tổ chức 
1.1.1. Khái niệm tổ chức 
Tổ chức là một tập hợp các cá nhân hoặc nhóm phối hợp hoạt động nhằm đạt 
được các mục tiêu chung. Trong bối cảnh doanh nghiệp, tổ chức được hiểu là hệ 
thống các mối quan hệ giữa các cá nhân, bộ phận, và nguồn lực để thực hiện các 
chiến lược kinh doanh. Theo Robbins và Coulter (2012), tổ chức không chỉ bao gồm 
con người mà còn liên quan đến quy trình, công nghệ, và văn hóa doanh nghiệp, tạo 
nên một hệ thống vận hành hiệu quả. 
1.1.2. Khái niệm cơ cấu tổ chức 
Cơ cấu tổ chức được định nghĩa là một sơ đồ trực quan của một công ty được 
dùng để xác định vai trò, quyền hạn và trách nhiệm được phân công, sắp xếp theo 
từng cấp khác nhau và phối hợp hiệu quả để thực hiện mục tiêu chung của doanh  nghiệp. 
Một cơ cấu tổ chức sẽ tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược của tổ chức đó. 
Trong một cơ cấu tập trung quyền hành, tầng lớp quản lý cấp cao có hầu hết quyền 
lực về việc ra quyết định và kiểm soát chặt chẽ các phòng ban và bộ phận. Còn trong 
một cơ cấu phân quyền, quyền quyết định được phân bổ cho từng bộ phận theo 
từng mức độ khác nhau. 
Cơ cấu tổ chức đề cập đến hệ thống phân cấp của không chỉ doanh nghiệp mà 
còn của bất kỳ tổ chức nào như tổ chức từ thiện, cơ quan chính phủ, cơ quan hoặc 
cơ sở giáo dục, được phát triển để thiết lập cách một tổ chức hoạt động và giúp tổ 
chức đạt được các mục tiêu và các mục tiêu. 
1.2. Vai trò của cơ cấu tổ chức 
Doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả nếu nhân viên hiểu đúng được quy trình 
làm việc của công ty cũng như công việc của họ. Việc thiết lập một cơ cấu tổ chức sẽ 
giúp nhân viên hiểu được vai trò của họ trong công ty và ai sẽ là người họ cần báo    lOMoAR cPSD| 58707906 6 
cáo để được đưa ra các quyết định. Với một cấu trúc mạnh mẽ kèm theo kế hoạch 
rõ ràng để vượt qua những trở ngại sẽ giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn. 
Hình 1.1: Vai trò của cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp   
1.2.1. Thiết lập một hệ thống phân cấp 
Chức năng cơ bản của một cơ cấu tổ chức là cung cấp một chuỗi lệnh rõ ràng 
về việc nhân viên nào sẽ phải báo cáo kết quả lên quản lý nào. Nhiều công ty sẽ có 
nhiều cấp quản lý, trong đó một nhân viên sẽ báo cáo cho quản lý rồi sau đó quản lý 
báo cáo lại cho giám đốc và các giám đốc sẽ báo cáo trực tiếp cho các chủ sở hữu. 
1.2.2. Thành lập ra các phòng ban và đội nhóm 
Việc tạo nên cơ cấu tổ chức sẽ giúp xác định ra các nhóm làm việc chặt chẽ với 
nhau. Các nhóm này có thể được phân theo phòng ban, vị trí địa lý hoặc một nhóm 
nhỏ làm việc với nhau trong các dự án cụ thể. 
Các nhóm này thường sẽ báo cáo cho cùng một người quản lý hoặc giám đốc. Điều 
này giúp đảm bảo rằng tất cả các nhân viên trong nhóm đều xác định rõ công việc 
và nhiệm vụ làm việc hướng tới cùng một mục tiêu, và họ có thể tìm hiểu nhau để 
giúp cân bằng điểm mạnh và điểm yếu của nhau. 
1.2.3. Ra quyết định và trách nhiệm 
Một cơ cấu giúp xác định chính xác ai là người đưa ra quyết định đúng cho mỗi 
nhân viên, mặc dù có một vài doanh nghiệp cho phép nhiều nhân viên có quyền 
quyết định nhiều hơn những người còn lại. 
Trong một bộ phận marketing, nhân viên có thể đặt các tài sản thế chấp lên 
ngân sách của dự án mà không cần sự chấp thuận của ban quản lý. Tuy nhiên, cơ cấu    lOMoAR cPSD| 58707906 7 
tổ chức giúp xác định rõ ràng những quyết định nào cần quản lý phê duyệt và ai sẽ 
là người thông qua những quyết định đó. 
1.2.4. Xây dựng tiềm năng tiến bộ cho nhân viên 
Nhân viên nào cũng muốn được thăng chức để có trách nhiệm hơn và có được 
mức lương cao hơn. Một cơ cấu sẽ giúp họ biết được lộ trình thăng cấp cụ thể và 
hiểu rõ trách nhiệm và nhiệm vụ ở từng vị trí cụ thể. 
Mong rằng bài viết “Cơ cấu tổ chức là gì? Tổng quan về cơ cấu tổ chức của công 
ty” Sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và viết luận văn. 
Chúc bạn luôn học tập tốt! 
1.3. Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức 
1.3.1. Chiến lược và mục tiêu của tổ chức 
Chiến lược và mục tiêu là yếu tố cốt lõi định hình cơ cấu tổ chức, vì cơ cấu được 
thiết kế để hỗ trợ thực hiện các kế hoạch kinh doanh. Khi doanh nghiệp thay đổi chiến 
lược, chẳng hạn như mở rộng lĩnh vực hoạt động hoặc tập trung vào đổi mới, cơ cấu 
tổ chức cần được điều chỉnh để phù hợp. 
1.3.2. Quy mô và mức độ phức tạp của tổ chức 
Quy mô của doanh nghiệp, bao gồm số lượng nhân sự, công ty con, và phạm vi 
hoạt động, ảnh hưởng trực tiếp đến độ phức tạp của cơ cấu tổ chức. Doanh nghiệp 
lớn thường có nhiều mối quan hệ nội bộ và mức độ chuyên môn hóa cao, đòi hỏi cơ 
cấu tổ chức phức tạp với nhiều cấp quản lý và bộ phận. 
1.3.3. Kỹ thuật và công nghệ sử dụng 
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất tác động đến cách doanh nghiệp phân chia công 
việc và phối hợp giữa các bộ phận. Doanh nghiệp sử dụng công nghệ hiện đại, như 
AI, tự động hóa, hoặc hệ thống quản lý tích hợp, thường có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ 
hơn do giảm được lao động thủ công và tối ưu hóa quy trình. Ngược lại, các doanh 
nghiệp phụ thuộc vào công nghệ truyền thống cần nhiều nhân sự và bộ phận hơn.    lOMoAR cPSD| 58707906 8 
1.3.4. Môi trường của tổ chức 
Môi trường kinh doanh, bao gồm cạnh tranh, quy định pháp luật, và đặc thù 
ngành, ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp thiết kế cơ cấu tổ chức. Các ngành có tính 
cạnh tranh cao hoặc thay đổi nhanh, như công nghệ và ô tô, yêu cầu cơ cấu linh hoạt 
để thích ứng. Ngược lại, các ngành ổn định, như sản xuất vật liệu xây dựng, có thể 
sử dụng cơ cấu cố định với nhiều cấp quản lý. 
1.3.5. Quan điểm và thái độ của lãnh đạo cấp cao 
Quan điểm và phong cách quản trị của lãnh đạo cấp cao có thể định hình cách 
doanh nghiệp tổ chức. Lãnh đạo ưa kiểm soát tập trung thường xây dựng cơ cấu với 
nhiều cấp quản lý và quyền quyết định tập trung. Ngược lại, lãnh đạo ủng hộ phân 
quyền sẽ ưu tiên cơ cấu linh hoạt, trao quyền tự chủ cho các bộ phận. 
1.3.6. Địa lý 
Phạm vi địa lý của hoạt động kinh doanh ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp bố 
trí lao động và thiết kế cơ cấu tổ chức. Khi doanh nghiệp mở rộng ra nhiều khu vực 
hoặc quốc gia, cơ cấu tổ chức cần được điều chỉnh để quản lý các địa bàn khác nhau, 
thường thông qua việc thành lập các đơn vị khu vực hoặc văn phòng đại diện.      lOMoAR cPSD| 58707906 9 
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CỦA CƠ CẤU TỔ CHỨC 
2.1. Giới thiệu về Tập đoàn Vingroup 
2.1.1. Sự thành lập 
Tập đoàn Vingroup, tiền thân là Công ty Technocom, được thành lập vào năm 
1993 bởi một nhóm doanh nhân trẻ người Việt tại Ukraine. Ban đầu, Technocom tập 
trung vào lĩnh vực thực phẩm và nhanh chóng đạt được thành công với thương hiệu 
Mivina, lọt vào danh sách 100 doanh nghiệp hàng đầu Ukraine trong những năm đầu 
thế kỷ 21. Năm 2000, công ty chuyển hướng đầu tư về Việt Nam, bắt đầu hành trình 
xây dựng thương hiệu trong lĩnh vực bất động sản và du lịch. Đến năm 2011, sự kiện 
sáp nhập giữa Vincom và Vinpearl đã đánh dấu bước ngoặt lớn, hình thành nên Tập 
đoàn Vingroup – một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân hàng đầu Việt Nam. 
2.1.2. Trụ sở 
Trụ sở chính của Vingroup hiện đặt tại số 7 đường Bằng Lăng 1, khu đô thị sinh 
thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên, Hà Nội. Trước đó, 
công ty hoạt động tại địa chỉ 191 phố Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Việc 
chuyển đổi trụ sở sang khu vực hiện đại hơn phản ánh chiến lược phát triển cơ sở hạ 
tầng và gắn kết với các dự án bất động sản chiến lược của tập đoàn. 
2.1.3. Người lãnh đạo 
Chủ tịch Hội đồng quản trị của Vingroup là ông Phạm Nhật Vượng, người đồng 
thời là cổ đông lớn nhất và đóng vai trò định hướng chiến lược phát triển của tập 
đoàn. Với tầm nhìn dài hạn và tư duy đổi mới, ông Vượng đã dẫn dắt Vingroup từ 
một doanh nghiệp thực phẩm nhỏ trở thành tập đoàn đa ngành với tầm ảnh hưởng  quốc tế. 
Hình 2.1: Chủ tịch Hội đồng quản trị Vingroup, ông Phạm Nhật Vượng    lOMoAR cPSD| 58707906 10   
2.1.4. Sự kiện nổi bật (2019-2020) 
Trong giai đoạn 2019-2020, Vingroup ghi dấu ấn với nhiều cột mốc quan trọng: 
• Tháng 6/2019: VinFast khánh thành nhà máy sản xuất ô tô tại Hải Phòng 
chỉ sau 21 tháng xây dựng, trở thành một trong những cơ sở sản xuất hiện  đại nhất khu vực. 
• Tháng 11/2019: VinSmart khai trương nhà máy sản xuất thiết bị điện tử 
tại Hòa Lạc, bắt đầu sản xuất TV thông minh. 
• Tháng 7/2019: Vinhomes triển khai bán các dự án lớn tại Hà Nội và 
TP.HCM, củng cố vị thế trong lĩnh vực bất động sản. 
• Năm 2019: Vincom Retail mở thêm 13 trung tâm thương mại, Vinpearl 
khai trương 3 khách sạn đô thị và công bố chiến lược phát triển mới. 
• Tháng 7/2019: Vinmec công bố nghiên cứu về bộ gen người Việt, đánh 
dấu bước tiến trong lĩnh vực y tế. 
• Tháng 5/2019: Vingroup ký hợp tác chiến lược với tập đoàn SK (Hàn 
Quốc), nhận khoản đầu tư 1 tỷ USD. 
• Tháng 12/2019: Đại học VinUni được phê duyệt thành lập và khánh 
thành, bắt đầu tuyển sinh khóa đầu tiên vào năm 2020.    lOMoAR cPSD| 58707906 11 
• Năm 2019-2020: Vingroup rút khỏi các lĩnh vực bán lẻ, nông nghiệp, 
và hàng không, tập trung nguồn lực vào công nghệ, công nghiệp, và bất 
động sản. Vinpearl Land đổi tên thành VinWonders, đồng thời mở các 
văn phòng đại diện quốc tế để thúc đẩy du lịch. 
Hình 2.2: Cột mốc chiến lược của Vingroup từ 2019-2020    2.1.5. Logo 
Logo của Vingroup lấy cảm hứng từ hình ảnh cánh chim sải cánh hướng về mặt 
trời, biểu tượng cho khát vọng vươn cao và đạt được những thành công lớn. Chữ “V” 
trong logo đại diện cho Việt Nam, niềm tự hào dân tộc, và chiến thắng (Victory). Năm 
ngôi sao trên logo thể hiện tiêu chí “đẳng cấp 5 sao” của tập đoàn, trong khi hai màu 
đỏ-vàng nhấn mạnh bản sắc Việt Nam, lấy cảm hứng từ quốc kỳ. 
Hình 2.3: Logo Tập đoàn Vingroup      lOMoAR cPSD| 58707906 12  2.1.6. Slogan 
Slogan của Vingroup là “Nơi tinh hoa hội tụ cùng phát triển”, thể hiện cam 
kết xây dựng một hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ đẳng cấp, quy tụ nhân tài và thúc 
đẩy sự phát triển bền vững. 
2.1.7. Sản phẩm 
Vingroup phát triển đa dạng các lĩnh vực với các thương hiệu chiến lược: 
• Vincom: Bất động sản thương mại, bao gồm các trung tâm thương mại, 
văn phòng, và căn hộ cao cấp. 
• Vinpearl: Du lịch và giải trí, với các khu nghỉ dưỡng, khách sạn 5 sao, 
công viên giải trí, và sân golf. 
• Vinmec: Dịch vụ y tế chất lượng cao, với hệ thống bệnh viện đa khoa  quốc tế. 
• Vinschool và VinUni: Giáo dục từ mầm non đến đại học, hợp tác với các  tổ chức quốc tế. 
• Vincharm: Chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các spa và trung tâm chăm  sóc sức khỏe. 
• VinFast, VinAI, VinBrain: Công nghệ và công nghiệp, tập trung vào ô tô 
điện, trí tuệ nhân tạo, và nghiên cứu công nghệ. 
Hình 2.4: Tập đoàn Vingroup với hệ thống các lĩnh vực      lOMoAR cPSD| 58707906 13 
2.1.8. Tầm nhìn 
Vingroup hướng tới trở thành tập đoàn công nghệ - công nghiệp - dịch vụ hàng 
đầu khu vực, với chiến lược phát triển bền vững và tiên phong trong đổi mới sáng 
tạo. Tập đoàn cam kết kiến tạo hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ đẳng cấp, nâng cao 
chất lượng cuộc sống cho người Việt và khẳng định vị thế thương hiệu Việt trên thị  trường quốc tế. 
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức của Vingroup 
2.2.1. Chiến lược và mục tiêu 
Vingroup theo đuổi chiến lược đa dạng hóa, với mục tiêu dẫn đầu trong các 
lĩnh vực bất động sản, ô tô, y tế, giáo dục, và công nghệ. Chiến lược này dẫn đến cơ 
cấu tổ chức theo đơn vị kinh doanh (divisional structure), trong đó mỗi công ty con 
như Vinhomes, VinFast, hoặc Vinmec có ban lãnh đạo riêng, chịu trách nhiệm thực 
hiện các mục tiêu cụ thể. Ví dụ, VinFast tập trung phát triển ô tô điện và thâm nhập 
thị trường quốc tế, với các bộ phận nghiên cứu mẫu xe mới (như VF e34) và tiếp thị 
tại Mỹ, châu Âu. Trong khi đó, Vinhomes tập trung vào các dự án đô thị lớn như 
Vinhomes Ocean Park, với các bộ phận quy hoạch và bán hàng tối ưu hóa thị trường  nội địa. 
Gần đây, Vingroup đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ AI qua 
VinAI và VinBrain, nhằm ứng dụng AI trong y tế và giao thông. Điều này dẫn đến việc 
thành lập các đội ngũ R&D chuyên sâu, làm tăng tính chuyên môn hóa trong cơ cấu 
tổ chức. Tuy nhiên, chiến lược đa ngành cũng đặt ra thách thức trong việc cân bằng 
nguồn lực, đặc biệt khi VinFast chịu lỗ lớn (77,354.9 tỷ VND năm 2024), gây áp lực 
tài chính lên các đơn vị khác như Vinhomes. 
2.2.2. Quy mô và mức độ phức tạp 
Với quy mô lớn (hàng chục công ty con, khoảng 35,000 nhân viên), Vingroup có 
cơ cấu tổ chức phức tạp, với nhiều cấp quản lý và mối quan hệ nội bộ. Mỗi công ty 
con có các phòng ban chuyên môn hóa, ví dụ: Vinhomes có bộ phận quy hoạch đô 
thị, bán hàng, và vận hành; VinFast có bộ phận sản xuất, kỹ thuật, và logistics. BOD    lOMoAR cPSD| 58707906 14 
đóng vai trò giám sát, đảm bảo phối hợp giữa các đơn vị, nhưng quy mô lớn làm tăng 
chi phí quản lý và khó khăn trong đồng bộ hóa chiến lược. 
Ví dụ, Vinhomes quản lý các dự án lớn như Vinhomes Grand Park (TP.HCM), yêu 
cầu các đội ngũ khu vực tại từng địa phương, làm tăng số lượng phòng ban. Tương 
tự, VinFast với nhà máy tại Hải Phòng và Bắc Carolina (Mỹ) cần các bộ phận quản lý 
sản xuất và logistics quốc tế, làm phức tạp thêm cơ cấu tổ chức. Quy mô lớn cũng 
đòi hỏi Vingroup sử dụng hệ thống quản lý tích hợp (ERP) để kết nối các công ty con, 
nhưng việc triển khai hệ thống này tốn kém và cần thời gian. 
Bảng 2.1: Số lượng nhân sự theo đơn vị kinh doanh (ước tính 2024)  Đơn vị kinh doanh 
Số lượng nhân sự (người)  Tỷ trọng (%)  Vinhomes  15,000  42.9  VinFast  10,000  28.6  Vinmec  3,000  8.6  Vinschool, VinUni  2,000  5.7  VinAI, VinBrain  500  1.4  Vinpearl và khác  4,500  12.8 
(Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo và thông tin chính thức của  Vingroup) 
2.2.3. Kỹ thuật và công nghệ 
Công nghệ là yếu tố then chốt định hình cơ cấu tổ chức của Vingroup, đặc biệt 
trong các lĩnh vực ô tô điện và AI. VinFast sử dụng dây chuyền sản xuất tự động hóa 
tại nhà máy Hải Phòng, giảm lao động thủ công nhưng yêu cầu các bộ phận kỹ thuật, 
kiểm soát chất lượng, và R&D chuyên sâu. Ví dụ, bộ phận R&D của VinFast phát triển 
công nghệ pin và hệ thống lái tự động, đòi hỏi đội ngũ kỹ sư công nghệ cao. Tương 
tự, VinAI và VinBrain tập trung vào nghiên cứu AI, với các nhóm nhỏ nhưng chuyên 
môn hóa cao, như nhóm phát triển thuật toán chẩn đoán hình ảnh y tế (VinBrain) 
hoặc công nghệ nhận diện giao thông (VinAI). 
Vingroup cũng triển khai hệ thống ERP để kết nối các công ty con, giúp giảm 
cấp trung gian trong truyền tải thông tin và ra quyết định. Tuy nhiên, việc áp dụng    lOMoAR cPSD| 58707906 15 
công nghệ hiện đại đòi hỏi đầu tư lớn và đào tạo nhân sự liên tục. Ví dụ, VinFast phải 
xây dựng các trung tâm đào tạo kỹ thuật tại Mỹ để hỗ trợ nhà máy Bắc Carolina, làm 
tăng số lượng bộ phận quản lý nhân sự quốc tế. 
2.2.4. Môi trường kinh doanh 
Vingroup hoạt động trong các ngành có môi trường cạnh tranh khác nhau, ảnh 
hưởng đến cơ cấu tổ chức. VinFast đối mặt với cạnh tranh quốc tế từ Tesla, BYD, và 
các hãng xe điện khác, yêu cầu cơ cấu linh hoạt với các bộ phận quản lý thị trường 
nước ngoài, nghiên cứu khách hàng, và tuân thủ quy định. Ví dụ, VinFast có đội ngũ 
tại Mỹ để xử lý tiêu chuẩn khí thải và an toàn của EPA, làm tăng số lượng bộ phận 
quốc tế hóa. Trong khi đó, Vinhomes hoạt động trong môi trường bất động sản nội 
địa ổn định hơn, với các bộ phận tập trung vào bán hàng, quản lý dự án, và dịch vụ  hậu mãi. 
Quy định pháp luật cũng ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức. Ví dụ, VinFast phải 
tuân thủ các quy định về thuế và lao động tại Mỹ, dẫn đến việc thành lập các bộ phận 
pháp lý riêng. Ngược lại, Vinmec chịu ảnh hưởng từ các tiêu chuẩn y tế trong nước, 
với các bộ phận kiểm định chất lượng và chứng nhận quốc tế (như JCI). 
2.2.5. Quan điểm lãnh đạo 
Phong cách quản trị của lãnh đạo Vingroup nhấn mạnh đổi mới, tốc độ, và phân 
quyền. Mỗi công ty con được trao quyền tự chủ lớn để đạt mục tiêu riêng. Ví dụ, 
VinFast tự chủ trong chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, với các quyết định 
nhanh chóng về giá bán và mẫu xe. Vinmec tự chủ trong việc phát triển dịch vụ y tế 
cao cấp, như hợp tác với các bệnh viện quốc tế. Tuy nhiên, BOD vẫn giữ vai trò giám 
sát, đảm bảo chiến lược tổng thể của tập đoàn, đặc biệt khi VinFast chịu lỗ lớn, yêu 
cầu điều phối nguồn lực từ các đơn vị khác như Vinhomes. 
2.2.6. Địa lý 
Phạm vi địa lý của Vingroup mở rộng từ Việt Nam ra quốc tế, đặc biệt qua 
VinFast. VinFast thiết lập các văn phòng tại Mỹ, châu Âu, và châu Á, với các bộ phận 
quản lý logistics, tiếp thị, và tuân thủ quy định địa phương. Ví dụ, nhà máy VinFast    lOMoAR cPSD| 58707906 16 
tại Bắc Carolina có đội ngũ quản lý sản xuất riêng, phối hợp với trụ sở tại Hải Phòng. 
Trong khi đó, Vinhomes tập trung tại các thành phố lớn ở Việt Nam (Hà Nội, TP.HCM), 
với các đội ngũ khu vực tại từng dự án như Vinhomes Grand Park. Sự mở rộng địa lý 
đòi hỏi Vingroup điều chỉnh cơ cấu tổ chức để quản lý hiệu quả các khu vực khác  nhau. 
2.3. Chuyên môn hoá công việc 
Chuyên môn hóa công việc là đặc điểm nổi bật trong cơ cấu tổ chức của Vingroup, 
thể hiện qua sự phân chia công việc theo đơn vị kinh doanh và phòng ban. Mỗi 
công ty con có các bộ phận chuyên biệt, tối ưu hóa hiệu quả trong lĩnh vực của 
mình, nhưng cũng đặt ra thách thức trong phối hợp. 
Vinhomes: Bao gồm các bộ phận quy hoạch đô thị, phát triển dự án, bán hàng, 
quản lý vận hành, và dịch vụ khách hàng. Ví dụ, tại Vinhomes Ocean Park, có đội 
ngũ riêng quản lý tiện ích như trường học Vinschool, bệnh viện Vinmec, và trung tâm 
thương mại. Bộ phận bán hàng sử dụng các công cụ CRM (Customer Relationship 
Management) để tối ưu hóa doanh số, trong khi bộ phận vận hành đảm bảo chất lượng  dịch vụ cho cư dân. 
VinFast: Có các bộ phận sản xuất, kỹ thuật, kiểm soát chất lượng, R&D, tiếp 
thị, và logistics. Bộ phận R&D phát triển các mẫu xe điện mới (như VF 3, VF 5), 
phối hợp với các đối tác quốc tế như Pininfarina. Bộ phận logistics quản lý chuỗi 
cung ứng linh kiện từ châu Âu, châu Á, đảm bảo sản xuất không gián đoạn. Tuy 
nhiên, quy mô lớn của VinFast (10,000 nhân viên) làm tăng chi phí vận hành. 
Vinmec: Bao gồm các bộ phận y tế (bác sĩ, điều dưỡng), quản lý bệnh viện, 
nghiên cứu y học, và dịch vụ khách hàng. Ví dụ, Vinmec Times City có đội ngũ 
chuyên gia quốc tế, thiết bị y tế hiện đại, và bộ phận nghiên cứu hợp tác với VinBrain 
để ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh. Bộ phận dịch vụ khách hàng đảm bảo trải 
nghiệm cao cấp cho bệnh nhân. 
VinAI, VinBrain: Tập trung vào R&D, với các nhóm nhỏ nhưng chuyên môn 
cao. VinBrain phát triển công nghệ AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh (như X-quang, MRI), 
trong khi VinAI nghiên cứu công nghệ lái tự động cho VinFast. Sự chuyên môn hóa    lOMoAR cPSD| 58707906 17 
cao giúp các đơn vị này đạt hiệu quả trong đổi mới, nhưng yêu cầu phối hợp chặt chẽ 
với các công ty con khác. 
Vinschool, VinUni: Có các bộ phận giáo dục (giảng viên, chương trình học), 
quản lý cơ sở vật chất, và tuyển sinh. Ví dụ, VinUni hợp tác với các trường đại học 
quốc tế (Cornell, Penn), đòi hỏi bộ phận hợp tác quốc tế riêng. 
Chuyên môn hóa giúp Vingroup tối ưu hóa hiệu quả từng lĩnh vực, nhưng cũng 
gây khó khăn trong phối hợp. Ví dụ, VinFast chịu lỗ lớn (77,354.9 tỷ VND năm 2024) 
do đầu tư mạnh vào R&D và thị trường quốc tế, trong khi Vinhomes tạo doanh thu 
ổn định (110,000 tỷ VND). Điều này yêu cầu BOD điều phối nguồn lực, tránh tình 
trạng mất cân đối tài chính.          lOMoAR cPSD| 58707906 18 
CHƯƠNG 3: THỂ CHẾ HOÁ CƠ CẤU TỔ CHỨC 
3.1. Phân tích cơ cấu tổ chức hiện tại 
Tập đoàn Vingroup áp dụng cơ cấu tổ chức hỗn hợp, kết hợp giữa mô hình theo 
chức năng và theo sản phẩm, phù hợp với đặc thù hoạt động đa ngành trong các lĩnh 
vực bất động sản (Vinhomes, Vincom), công nghệ (VinFast, VinAI, VinBrain), y tế 
(Vinmec), giáo dục (Vinschool, VinUni), và du lịch (Vinpearl). Cơ cấu này được thiết 
kế để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý các công ty con, đồng thời 
duy trì sự giám sát chiến lược từ công ty mẹ. 
Đại hội đồng Cổ đông (ĐHĐCĐ): Là cơ quan quyền lực cao nhất, chịu trách 
nhiệm quyết định các vấn đề lớn như định hướng phát triển, giải thể tập đoàn, và 
bổ nhiệm/miễn nhiệm thành viên Hội đồng Quản trị (HĐQT) và Ban Kiểm soát (BKS). 
Hội đồng Quản trị (HĐQT): Gồm 9 thành viên, trong đó có 3 thành viên độc 
lập, đảm bảo tính minh bạch theo quy định pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế. 
HĐQT thay mặt ĐHĐCĐ ra quyết định về chiến lược, đầu tư, thoái vốn, và phát hành 
cổ phiếu/trái phiếu. Thay vì lập các tiểu ban, HĐQT tích hợp chức năng kiểm soát và 
quản trị rủi ro vào các phòng ban thuộc Bộ máy Trung ương (BMTW). 
Ban Kiểm soát (BKS): Hoạt động độc lập, giám sát tính minh bạch và tuân thủ 
quy định trong hoạt động của HĐQT và Ban Giám đốc. 
Ban Giám đốc: Bao gồm Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc, do HĐQT 
bổ nhiệm. Tổng Giám đốc là người đại diện pháp luật, điều hành hoạt động kinh 
doanh hàng ngày theo chiến lược của HĐQT. 
Bộ máy Trung ương (BMTW): Là bộ phận tham mưu, hỗ trợ 
HĐQT và Ban Giám đốc trong việc đề xuất chiến lược, quản lý nhân sự, pháp lý, công 
nghệ thông tin, truyền thông, và huy động vốn. BMTW giám sát hiệu quả hoạt động 
của các công ty con thông qua kiểm tra và phê duyệt kế hoạch kinh doanh. 
Các công ty con: Mỗi công ty con (Vinhomes, VinFast, Vinmec,…) hoạt động 
như một trung tâm lợi nhuận độc lập (P&L), có CEO riêng và các phòng ban chuyên 
môn hóa (ví dụ: R&D của VinFast, quy hoạch của Vinhomes).      lOMoAR cPSD| 58707906 24 
Hình 3.1: Sơ đồ tổ chức Tập đoàn Vingroup       
Nguồn: Vingroup Corporate Profile (VN).pdf