













Preview text:
lOMoAR cPSD| 59561309 MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CÔNG TY CỔ PHẦN VRG-BẢO LỘC .................................................. 1
1.1 Quá trình hình thành và phát triển .............................................................................................. 1
1.2 Lĩnh vực hoạt động ..................................................................................................................... 1
1.3 Cơ cấu tổ chức ............................................................................................................................ 2
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG TÁC ĐỘNG TỚI CÔNG TY ......................................... 2
2.1 Phân tích tình hình kinh tế thế giới (2021-2023) ........................................................................ 2
2.1.1. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu và phục hồi sau đại dịch....................................................... 2
2.1.2. Biến động giá năng lượng và ảnh hưởng đến chi phí sản xuất ........................................... 3
2.1.3. Gián đoạn chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến ngành xây dựng .......................................... 3
2.1.4. Thay đổi chính sách tài chính và tác động đến doanh nghiệp ............................................. 4
2.1.5. Những cơ hội và thách thức đối với ngành thủy điện và xây dựng .................................... 4
2.2 Phân tích tình hình kinh tế trong nước (2021-2023) ................................................................... 4
2.2.1. Tăng trưởng GDP và các chỉ số vĩ mô ................................................................................ 4
2.2.2. Tình hình ngành xây dựng và năng lượng trong nước ........................................................ 4
2.2.3. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp ......................................................................................... 5
PHẦN 3: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 3 NĂM
GẦN NHẤT .......................................................................................................................................... 5
3.1 Báo cáo kết quả hoạt đông kinh
doanh........................................................................................6̣ ....................................................... 5
3.2 Báo cáo tài chính doanh nghiệp .................................................................................................. 7
PHẦN 4: ĐỊNH GIÁ THEO PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN THUẦN VỐN CHỦ
SỞ HỮU (FCFE) .................................................................................................................................. 9
PHẦN 5. ĐỌC SƠ ĐỒ KỸ THUẬT VÀ ĐƯA RA QUYẾT ĐỊNH MUA BÁN .............................. 10
5.1 Phân tích biểu đồ ....................................................................................................................... 10
5.1.1. Phân tích biểu đồ nến ............................................................................................................ 10
5.1.2. Chỉ số RSI ............................................................................................................................. 10
5.1.3. Chỉ số MACD ....................................................................................................................... 11
5.2. Kết hợp phân tích và khuyến nghị mua bán ............................................................................. 11
TÀI LIỆU THAM KHẢO................................................................................................................... 12 Page 2 lOMoAR cPSD| 59561309
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CÔNG TY CỔ PHẦN VRG-BẢO LỘC
1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần VRG-Bảo Lộc, thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su
Việt Nam, được thành lập vào năm 2002 với tên gọi ban đầu là Công ty TNHH B.O.T
Thủy điện Bảo Lộc, có vốn điều lệ 3 tỷ đồng và 14 nhân viên. Công ty hoạt động chủ
yếu trong lĩnh vực đầu tư, xây dựng và sản xuất điện từ thủy điện Bảo Lộc tại tỉnh Lâm Đồng.
Năm 2008, công ty chuyển đổi mô hình hoạt động thành công ty cổ phần. Một năm
sau, dự án thủy điện Bảo Lộc với công suất 24,5 MW, tổng vốn đầu tư 650 tỷ đồng,
chính thức đi vào hoạt động, sản xuất 131 triệu KWh điện mỗi năm, ước tính doanh thu đạt 110 tỷ đồng.
Tính đến nay, vốn điều lệ của công ty đã tăng lên hơn 260 tỷ đồng, với đội ngũ hơn
60 cán bộ, công nhân viên. Công ty đóng trụ sở tại Số 263 Hoàng Văn Thụ, Phường 1,
TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng. Mã số đăng ký kinh doanh là 5800345732, được cấp lần đầu
vào ngày 24/01/2008 và thay đổi lần đầu vào ngày 05/07/2010.
Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN VRG- BẢO LỘC
Tên tiếng Anh: VRG BAO LOC JOINTSTOCK COMPANY Điện thoại: 0633 725 537 Fax: 0633 711 246
Trụ sở: Số 263 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, TP. Bảo Lộc, Lâm Đông Vốn điều lệ
Vốn điều lệ theo Giấy đăng ký kinh doanh lần đầu số 5800345732 ngày 24/1/2008
và thay đổi lần 1 ngày 05/07/2010 là 260.213.000.000 đồng.
1.2 Lĩnh vực hoạt động
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất kinh doanh thủy điện
- Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện
- Sản xuất khai thác vật liệu xây dựng
- Chế tạo lắp đặt cơ khí công trình, kết cấu thép xây dựng, sửa chữa xe máy thicông,
Đào tạo công nhân vận hành nhà máy thủy điện . lOMoAR cPSD| 59561309
1.3 Cơ cấu tổ chức
Đại hội đồng cổ đông: Là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty, Đại hội đồng
cổ đông có quyền quyết định về cơ cấu tổ chức, giải thể hoặc phá sản công ty, cũng như
phê duyệt các kế hoạch đầu tư dài hạn, chiến lược phát triển và cơ cấu vốn.
Hội đồng quản trị: Được bầu bởi Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị chịu
trách nhiệm định hướng chiến lược, giám sát hoạt động và đưa ra các quyết định quan
trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Ban giám đốc: Bao gồm Tổng giám đốc và các Phó Tổng giám đốc, Ban giám đốc
chịu trách nhiệm điều hành hoạt động hàng ngày của công ty theo chiến lược và kế hoạch
đã được Hội đồng quản trị phê duyệt.
Các phòng ban chức năng: Để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và quản lý, công ty
có các phòng ban chuyên môn như Phòng Kế toán - Tài chính, Phòng Kinh doanh, Phòng
Kỹ thuật, Phòng Nhân sự và Phòng Hành chính. Mỗi phòng ban đảm nhận các chức
năng cụ thể, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng trong toàn bộ tổ chức.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG TÁC ĐỘNG TỚI CÔNG TY
2.1 Phân tích tình hình kinh tế thế giới (2021-2023)
2.1.1. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu và phục hồi sau đại dịch
Sau khi các biện pháp hạn chế dịch bệnh được dỡ bỏ, nền kinh tế thế giới bắt đầu
phục hồi mạnh mẽ từ cuối năm 2020 sang năm 2021. Theo báo cáo của Quỹ Tiền tệ
Quốc tế (IMF), trong năm 2021, tăng trưởng GDP toàn cầu đạt 5,9%, và mặc dù tốc độ
tăng trưởng có sự suy giảm vào năm 2022 (3,4%), dự báo GDP toàn cầu trong năm 2023
chỉ đạt 2,9%. Tuy nhiên, tốc độ phục hồi này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc
đẩy sự phục hồi của các ngành công nghiệp, bao gồm ngành năng lượng và xây dựng. lOMoAR cPSD| 59561309
Đối với ngành thủy điện, xu hướng gia tăng nhu cầu về năng lượng tái tạo đã tiếp
tục trong giai đoạn 2021-2023. Các quốc gia như Mỹ, Trung Quốc, và EU đã đẩy mạnh
đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng xanh, trong đó thủy điện là một phần không thể
thiếu. Đây là cơ hội cho các công ty trong ngành năng lượng, bao gồm VRG- Bảo Lộc,
để phát triển các dự án thủy điện.
2.1.2. Biến động giá năng lượng và ảnh hưởng đến chi phí sản xuất
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các doanh nghiệp sản xuất trong
giai đoạn này là giá năng lượng. Cuộc khủng hoảng năng lượng kéo dài từ cuối năm
2021 đến 2022, đặc biệt là khi xung đột giữa Nga và Ukraine làm gián đoạn nguồn cung
năng lượng ở châu Âu, đã khiến giá dầu và khí đốt tăng vọt. Theo số liệu từ Cơ quan
Năng lượng Quốc tế (IEA), giá dầu thô đã tăng từ 73 USD/thùng vào đầu năm 2021 lên
115 USD/thùng vào tháng 6 năm 2022. Điều này khiến chi phí đầu vào của nhiều ngành
sản xuất tăng mạnh, bao gồm cả các dự án thủy điện và xây dựng cơ sở hạ tầng.
Mặc dù thủy điện không trực tiếp bị ảnh hưởng bởi giá dầu, nhưng chi phí cho các
dự án liên quan đến phát triển thủy điện vẫn tăng do chi phí xây dựng và bảo trì các công
trình năng lượng tái tạo. Bên cạnh đó, giá vật liệu xây dựng như sắt thép và xi măng
cũng tăng mạnh trong giai đoạn này, tác động trực tiếp đến các dự án hạ tầng của công ty.
2.1.3. Gián đoạn chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến ngành xây dựng
Giai đoạn 2021-2023 cũng chứng kiến tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng toàn
cầu, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19. Các ngành công nghiệp, bao gồm ngành xây
dựng và năng lượng, đối mặt với sự thiếu hụt vật liệu và thiết bị, gây khó khăn trong
việc triển khai các dự án. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank), tình
trạng thiếu hụt các nguyên vật liệu cơ bản như thép và xi măng đã làm chậm lại các dự
án xây dựng và năng lượng trên toàn cầu. Đối với VRG- Bảo Lộc, điều này đồng nghĩa
với việc các dự án thủy điện và xây dựng có thể bị chậm tiến độ và tăng chi phí.
Chính phủ các nước đã phải áp dụng các biện pháp như giảm thuế và hỗ trợ tài
chính cho các doanh nghiệp để đối phó với tình trạng này. Tuy nhiên, việc khôi phục
chuỗi cung ứng toàn cầu mất thời gian và không phải lúc nào cũng đem lại kết quả ngay
lập tức. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải tìm cách tối ưu hóa quy trình sản xuất
và triển khai các dự án. lOMoAR cPSD| 59561309
2.1.4. Thay đổi chính sách tài chính và tác động đến doanh nghiệp
Năm 2022, các ngân hàng trung ương trên toàn cầu, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên
bang Mỹ (Fed), đã bắt đầu tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Điều này gây tác động
lớn đến chi phí vay mượn và các khoản đầu tư của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các
dự án lớn như thủy điện. Theo báo cáo của IMF, trong năm 2022, Fed đã tăng lãi suất
lên 0,75%, mức cao nhất trong hơn 20 năm qua. Điều này làm tăng chi phí vốn cho các
công ty đang thực hiện các dự án lớn.
Lãi suất tăng cao cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn cho các dự án mới,
bao gồm các dự án thủy điện. Việc tìm kiếm nguồn vốn với lãi suất thấp trở nên khó
khăn hơn, điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược tài chính để duy trì hoạt động.
2.1.5. Những cơ hội và thách thức đối với ngành thủy điện và xây dựng
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức từ tình hình kinh tế thế giới, nhưng ngành
thủy điện và xây dựng cũng chứng kiến những cơ hội lớn trong giai đoạn này. Các quốc
gia phát triển như Mỹ, EU và Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo,
trong đó thủy điện là một phần quan trọng của chiến lược này. VRG- Bảo Lộc, với kinh
nghiệm trong ngành năng lượng và xây dựng, có thể tận dụng cơ hội này để mở rộng
các dự án thủy điện và gia tăng lợi nhuận.
2.2 Phân tích tình hình kinh tế trong nước (2021-2023)
2.2.1. Tăng trưởng GDP và các chỉ số vĩ mô
Tăng trưởng GDP của Việt Nam trong giai đoạn 2021-2023 có những biến động
đáng chú ý. Năm 2022, nền kinh tế Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng 8,02%, vượt qua
mức dự báo 6,5% của các chuyên gia. Tốc độ phục hồi mạnh mẽ này phản ánh sự thích
ứng nhanh chóng của nền kinh tế sau các biện pháp giãn cách xã hội và các chính sách
kích thích tiêu dùng. Tuy nhiên, đến năm 2023, nền kinh tế gặp khó khăn trong việc duy
trì đà tăng trưởng. GDP chỉ tăng khoảng 5,8% so với năm 2022, chủ yếu do tác động
tiêu cực từ lạm phát toàn cầu và các vấn đề chuỗi cung ứng, cũng như sự giảm tốc của
các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ và EU. Mặc dù tốc độ tăng trưởng chậm lại, nhưng
việc nền kinh tế vẫn duy trì được sự phục hồi cho thấy các ngành sản xuất, bao gồm xây
dựng và năng lượng, vẫn có cơ hội phát triển.
2.2.2. Tình hình ngành xây dựng và năng lượng trong nước
Ngành xây dựng Việt Nam trong giai đoạn 2021-2023 ghi nhận sự phục hồi mạnh
mẽ nhờ vào các dự án cơ sở hạ tầng lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông và năng lOMoAR cPSD| 59561309
lượng. Chính phủ đã đẩy mạnh đầu tư vào các dự án hạ tầng trọng điểm như đường cao
tốc Bắc Nam, các khu công nghiệp và các dự án thủy điện. Trong đó, ngành năng lượng
tái tạo, đặc biệt là thủy điện, nhận được sự quan tâm đặc biệt, mở ra cơ hội lớn cho các
doanh nghiệp trong ngành như VRG- Bảo Lộc. Tuy nhiên, ngành xây dựng cũng đối
mặt với thách thức lớn là tình trạng thiếu hụt vật liệu xây dựng. Sự gián đoạn chuỗi cung
ứng toàn cầu và tình trạng tăng giá nguyên liệu đã tác động mạnh đến chi phí xây dựng.
Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, giá thép xây dựng tăng từ 15% đến 20% trong năm
2022, trong khi giá xi măng cũng có sự điều chỉnh mạnh. Điều này làm gia tăng chi phí
của các dự án xây dựng, tạo ra khó khăn cho các doanh nghiệp như VRG- Bảo Lộc trong
việc duy trì tiến độ và đảm bảo chi phí hợp lý cho các dự án.
2.2.3. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp
Trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch, Chính phủ Việt Nam đã triển khai
nhiều chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, đặc biệt là các chính sách tín dụng và thuế.
Các gói hỗ trợ tín dụng ưu đãi giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn vay với lãi suất
thấp để duy trì sản xuất. Ngoài ra, Chính phủ cũng thực hiện các biện pháp giảm thuế,
gia hạn nộp thuế, và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong giai đoạn
dịch bệnh. Đặc biệt, các chính sách hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo và xây dựng cơ
sở hạ tầng giao thông, thủy điện cũng là những yếu tố giúp các doanh nghiệp trong ngành
năng lượng và xây dựng như VRG- Bảo Lộc có cơ hội phát triển. Các chính sách này
không chỉ giúp giảm chi phí đầu tư mà còn tạo ra động lực để các doanh nghiệp triển
khai các dự án lớn, góp phần thúc đẩy sự phục hồi kinh tế bền vững.
PHẦN 3: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH
NGHIỆP 3 NĂM GẦN NHẤT
3.1 Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh ̣
Bảng 3. 1 Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh ̣ Chỉ tiêu Mã số Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Doanh thu thuần bán
hàng và cung cấp dịch 01 162.645.354.526 171.236.258.922 157.216.506.734 vụ Các khoản giảm trừ 02 - - - doanh thu Doanh thu thuần bán 162.645.354.5 26
171.236.258.9 22 157.216.506.73 4
hàng và cung cấp dịch 10 vụ (10 =01-02) Giá vốn hàng bán 11 75.634.420.710 75.951.917.383 69.235.942.517 lOMoAR cPSD| 59561309
Lợi nhuận gộp về bán
hàng và cung cấp dịch 20 87.010.933.816 95.284.341.539 87.980.564.217 vụ (20=10-11) Doanh thu hoạt động tài 21 10.967.368.204 15.333.668.347 32.454.500.181 chính Chi phí tài chính 22 - - - Chi phí bán hàng 25 - - - Chi phí quản lý doanh 26 12.765.191.594 15.724.879.422 15.553.839.668 nghiệp
Lợi nhuận thuần từ 104.881.224.73 0
hoạt động kinh doanh 30 85.213.110.426 94.893.130.464 (30-20+21-22-24-25) Thu nhập khác 31 1.000.000 2.628.548.892 - Chi phí khác 32 - 496.905.233 - Lợi nhuận khác 40 1.000.000 2.131.643.659 - ( 40=31=32)
Tổng lợi nhuận kế 104.881.224.73 0 toán trước thuế 50 85.214.110.426 97.024.774.123 (50=30+40) Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 60 80.938.255.799 92.156.683.429 94.337.150.821 nghiệp (
Doanh thu thuần là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất và
kinh doanh của công ty. Năm 2021, công ty đạt doanh thu thuần từ bán hàng và cung
cấp dịch vụ là 162.645.354.526 đồng. Sang năm 2022, doanh thu này tăng lên
171.236.258.922 đồng, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch COVID-19. Tuy
nhiên, trong năm 2023, doanh thu thuần giảm còn 157.216.506.734 đồng, giảm khoảng
8,2% so với năm 2022. Nguyên nhân có thể đến từ sự suy giảm trong nhu cầu xây dựng
và năng lượng, kết hợp với ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế toàn cầu và nội địa, đặc biệt
là tình trạng giá vật liệu xây dựng và chi phí sản xuất tăng cao.
Giá vốn hàng bán phản ánh chi phí liên quan trực tiếp đến sản xuất và cung cấp
dịch vụ. Trong giai đoạn 2021-2023, giá vốn hàng bán tăng nhẹ qua các năm. Cụ thể,
năm 2021, giá vốn là 75.634.420.710 đồng, và năm 2022, con số này tăng lên
75.951.917.383 đồng. Tuy nhiên, trong năm 2023, giá vốn giảm còn 69.235.942.517
đồng, giảm khoảng 8,9% so với năm 2022. Sự giảm sút này có thể là kết quả của việc
công ty tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện quản lý chi phí nguyên vật liệu và nâng
cao hiệu quả hoạt động.
Chi phí quản lý doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả cuối
cùng của công ty. Trong ba năm qua, chi phí này có sự tăng nhẹ. Năm 2021, chi phí quản
lý là 12.765.191.594 đồng, tăng lên 15.724.879.422 đồng vào năm 2022 và duy trì ổn lOMoAR cPSD| 59561309
định ở mức 15.553.839.668 đồng trong năm 2023. Việc tăng chi phí quản lý chủ yếu
phản ánh sự mở rộng quy mô hoạt động và đầu tư vào các hoạt động quản lý, đào tạo
nhân sự và các khoản chi cho nghiên cứu phát triển, góp phần vào việc nâng cao năng
lực quản trị và cải thiện quy trình vận hành của công ty.
Lợi nhuận sau thuế là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả cuối cùng của công ty sau khi đã
trừ thuế thu nhập doanh nghiệp. Năm 2021, công ty đạt lợi nhuận sau thuế
80.938.255.799 đồng, tăng lên 92.156.683.429 đồng trong năm 2022 và đạt
94.337.150.821 đồng trong năm 2023. Mặc dù có sự suy giảm về doanh thu thuần trong
năm 2023, nhưng nhờ vào việc gia tăng doanh thu tài chính và kiểm soát chi phí hiệu
quả, lợi nhuận sau thuế vẫn duy trì sự ổn định và tăng trưởng nhẹ.
3.2 Báo cáo tài chính doanh nghiệp
Bảng 3. 2 Báo cáo tài chính doanh nghiệp Cân đối kế Tăng trưởng 2021 2022 2023 toán 2022/2021 2023/2021 Tài sản ngắn 405.216 517.651 608.862 hạn 27,75% 17,62% Tổng tài sản 764.155 847.947 943.602 10,97% 11,28% Nợ phải trả 19.678 22.303 25.511 13,34% 14,38% Nợ ngắn hạn 19.678 22.303 25.511 13,34% 14,38% Vốn chủ sở 744.476 825.644 918.091 hữu 10,90% 11,20%
Nguồn: báo cáo tài chính
Tài sản ngắn hạn là các tài sản có tính thanh khoản cao, thường được sử dụng để
đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn của công ty. Trong giai đoạn 2021-2023, tài sản
ngắn hạn của công ty có sự tăng trưởng đều qua các năm. Cụ thể, tài sản ngắn hạn năm
2021 là 405.216 triệu đồng, tăng lên 517.651 triệu đồng vào năm 2022, và tiếp tục đạt
608.862 triệu đồng trong năm 2023. Tốc độ tăng trưởng của tài sản ngắn hạn trong năm
2022 so với 2021 đạt 27,75% và trong năm 2023 so với 2021 là 17,62%.
Tổng tài sản của công ty cũng đã tăng trưởng đáng kể trong ba năm qua. Năm
2021, tổng tài sản của công ty là 764.155 triệu đồng, đến năm 2022 con số này đạt
847.947 triệu đồng, tăng trưởng 10,97% so với năm 2021. Đến năm 2023, tổng tài sản
tiếp tục tăng lên 943.602 triệu đồng, đạt tỷ lệ tăng trưởng 11,28% so với năm 2022. Sự
tăng trưởng này chủ yếu đến từ việc công ty mở rộng hoạt động sản xuất, tăng cường
đầu tư vào tài sản cố định và các tài sản dài hạn. Tổng tài sản tăng cho thấy công ty có
khả năng tích lũy tài sản, phục vụ cho các dự án đầu tư trong tương lai. Mặc dù tỷ lệ lOMoAR cPSD| 59561309
tăng trưởng tài sản của công ty khá ổn định, nhưng việc duy trì tỷ lệ tăng trưởng cao sẽ
giúp công ty tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong các năm tới. Nợ phải trả
Nợ phải trả là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ sử dụng nợ của công ty
trong quá trình vận hành. Trong ba năm qua, nợ phải trả của công ty có sự tăng trưởng
đều, từ 19.678 triệu đồng vào năm 2021 lên 22.303 triệu đồng trong năm 2022, và đạt
25.511 triệu đồng vào năm 2023. Tỷ lệ tăng trưởng của nợ phải trả trong năm 2022 so
với 2021 là 13,34% và trong năm 2023 so với 2021 là 14,38%. Mặc dù nợ phải trả tăng,
nhưng tỷ lệ tăng không quá cao so với tổng tài sản của công ty, điều này cho thấy công
ty vẫn giữ được sự ổn định trong việc quản lý nợ. Công ty có thể sử dụng nợ để tài trợ
cho các hoạt động đầu tư mà không làm ảnh hưởng quá nhiều đến tình hình tài chính. Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng tài chính và sự ổn
định của công ty. Vốn chủ sở hữu của công ty từ 744.476 triệu đồng năm 2021 tăng lên
825.644 triệu đồng vào năm 2022, và đạt 918.091 triệu đồng trong năm 2023. Tỷ lệ tăng
trưởng vốn chủ sở hữu trong năm 2022 so với 2021 là 10,90% và trong năm 2023 so với 2021 là 11,20%.
Sự gia tăng vốn chủ sở hữu cho thấy công ty đang tích lũy lợi nhuận từ hoạt động
kinh doanh và tái đầu tư vào các dự án mới. Điều này giúp công ty củng cố khả năng tài
chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay, tạo nền tảng vững chắc cho các kế
hoạch mở rộng và phát triển trong tương lai.
PHẦN 4: ĐỊNH GIÁ THEO PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN THUẦN VỐN CHỦ SỞ HỮU (FCFE)
Kết luận: Giá cổ phiếu tính theo phương FCFE là 32.933 đồng/cổ phiếu. lOMoAR cPSD| 59561309
PHẦN 5. ĐỌC SƠ ĐỒ KỸ THUẬT VÀ ĐƯA RA QUYẾT ĐỊNH MUA BÁN
5.1 Phân tích biểu đồ
5.1.1. Phân tích biểu đồ nến
Xu hướng chung: Từ đầu năm 2023, giá cổ phiếu VRG đã tăng mạnh từ vùng
giá ~18.000 đồng lên mức đỉnh gần 35.000 đồng vào khoảng giữa năm 2024. Tuy
nhiên, sau giai đoạn tăng mạnh, cổ phiếu rơi vào chu kỳ điều chỉnh và giảm giá, hiện
tại ổn định quanh mức 23.800 đồng.
Cây nến quan trọng: Các cây nến giảm liên tiếp xuất hiện từ tháng 6/2024 đến
tháng 10/2024 cho thấy áp lực bán lớn từ nhà đầu tư. Đặc biệt, các nến đỏ dài với
khối lượng giao dịch cao thể hiện giai đoạn điều chỉnh mạnh mẽ.
Hỗ trợ và kháng cự: Hiện tại, vùng hỗ trợ quan trọng nằm tại 23.000-23.500
đồng. Nếu giá giữ được vùng hỗ trợ này, khả năng cổ phiếu sẽ dao động tích lũy hoặc
phục hồi. Ngược lại, vùng kháng cự mạnh tiếp theo là 28.000 đồng, nếu vượt qua, giá
có thể quay lại xu hướng tăng trung hạn.
5.1.2. Chỉ số RSI
Chỉ số RSI là công cụ để đo lường động lượng và xác định trạng thái mua quá mức hoặc bán quá mức:
Mức hiện tại: RSI hiện dao động quanh vùng 35,8, nằm dưới ngưỡng trung lập
50, cho thấy cổ phiếu đang trong trạng thái yếu và có thể bị bán quá mức. Trong 10 lOMoAR cPSD| 59561309
lịch sử, các mức RSI dưới 30 thường báo hiệu điểm đảo chiều tiềm năng, vì vậy cần
quan sát thêm sự cải thiện của động lượng.
Xu hướng động lượng: RSI giảm từ vùng quá mua (trên 70) vào giữa năm 2024
xuống mức hiện tại, cho thấy sự yếu đi của động lượng tăng giá. Nếu RSI vượt lại
ngưỡng 50, đây sẽ là dấu hiệu tích cực để xác nhận xu hướng hồi phục.
5.1.3. Chỉ số MACD
MACD là chỉ số quan trọng để xác định xu hướng giá và tín hiệu giao dịch:
Dạng giao cắt: Đường MACD đã cắt xuống dưới đường tín hiệu vào khoảng
tháng 7/2024, xác nhận xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, khoảng cách giữa hai đường
đang thu hẹp dần, cho thấy áp lực giảm giá đang suy yếu.
Cột Histogram: Các cột histogram chuyển từ vùng âm sâu sang gần ngưỡng 0,
thể hiện khả năng đảo chiều hoặc tích lũy của cổ phiếu trong ngắn hạn.
Kỳ vọng: Nếu đường MACD cắt lên đường tín hiệu và cả hai đường tiến về
vùng dương, đây sẽ là tín hiệu mua đáng tin cậy.
5.2. Kết hợp phân tích và khuyến nghị mua bán
Nhận định hiện tại:
Cổ phiếu VRG đang trong xu hướng giảm trung hạn sau giai đoạn tăng mạnh.
Tuy nhiên, các chỉ báo kỹ thuật (RSI, MACD) đang cho thấy động lượng giảm giá
yếu dần, với khả năng cao là cổ phiếu sẽ tích lũy hoặc phục hồi từ vùng giá hiện tại.
Tín hiệu mua: Chỉ nên xem xét mua khi giá duy trì trên vùng hỗ trợ
23.00023.500 đồng và xuất hiện tín hiệu tích cực từ RSI vượt ngưỡng 50 hoặc MACD
cắt lên đường tín hiệu.
Tín hiệu bán: Nếu giá phá vỡ vùng hỗ trợ 23.000 đồng, đây sẽ là tín hiệu mạnh
để thoát vị thế, vì xu hướng giảm trung hạn vẫn tiếp diễn. Trong trường hợp RSI giảm
sâu dưới 30 mà không có tín hiệu phục hồi, nên cân nhắc giảm thiểu rủi ro bằng cách cắt lỗ.
Chiến lược giao dịch:
Mua tích lũy: Xem xét mua tích lũy quanh vùng 23.000-23.500 đồng nếu các
chỉ báo RSI, MACD, và nến cho tín hiệu tích cực. Bán khi đạt kháng cự: Đặt mục
tiêu chốt lời ở vùng kháng cự 28.000-30.000 đồng, nơi có áp lực bán mạnh. Cắt lỗ kỷ
luật: Cắt lỗ ngay nếu giá giảm xuống dưới 22.500 đồng để bảo toàn vốn. lOMoAR cPSD| 59561309
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Báo cáo tài chính Công ty cổ phần VRG- Bảo Lộc các năm 2021, 2022,2023.
2. Bộ Xây dựng Việt Nam. (2023). Báo cáo ngành xây dựng và xu hướngphát triển.
3. Tổng cục Thống kê Việt Nam. (2023). Tình hình kinh tế vĩ mô ViệtNam giai đoạn 2021-2023.
4. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). (2023). Báo cáo kinh tế toàn cầu.
5. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA). (2023). Biến động giá năng lượng và
tác động đến nền kinh tế. 12