Phân tích Đảng Cộng Sản - Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Đại học Tôn Đức Thắng
Quá trình chuyển hướng chiến lược của Đảng trong giai đoạn 1939-1945 là một sự kiện trọng đại trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Sự chuyển hướng này đã giúp Đảng ta kịp thời nắm bắt thời cơ, lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi trong Cách mạng tháng Tám năm 1945. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐT121)
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Hoàng Hải !
Quá trình chuyển hướng chiến lược của Đảng trong giai đoạn
1939-1945 là một sự kiện trọng đại trong lịch sử cách mạng Việt
Nam. Sự chuyển hướng này đã giúp Đảng ta kịp thời nắm bắt thời
cơ, lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Quá trình chuyển hướng chiến lược của Đảng diễn ra qua hai giai đoạn:
Giai đoạn 1 (1939-1941)
Trong giai đoạn này, Đảng ta đã tiến hành hội nghị lần thứ sáu
(11-1939) và hội nghị lần thứ tám (5-1941). Tại hai hội nghị này,
Đảng ta đã có những quyết định quan trọng về chuyển hướng
chiến lược, cụ thể như sau:
Bỏ khẩu hiệu "Đánh đổ đế quốc Pháp, phong kiến", thay vào
đó là khẩu hiệu "Đánh đổ đế quốc Nhật, tay sai và bọn phản quốc".
Chuyển hướng đấu tranh từ khởi nghĩa từng phần sang khởi
nghĩa vũ trang toàn quốc.
Lãnh đạo nhân dân tiến hành cuộc kháng chiến chống phát
xít Nhật xâm lược và tay sai.
Giai đoạn 2 (1941-1945)
Trong giai đoạn này, Đảng ta đã lãnh đạo nhân dân thực hiện
thắng lợi cuộc kháng chiến chống phát xít Nhật xâm lược và tay sai.
Về quân sự:\Đảng ta đã lãnh đạo nhân dân tiến hành nhiều
cuộc khởi nghĩa vũ trang ở nhiều địa phương, tiêu biểu là
khởi nghĩa Bắc Sơn (7-1940), khởi nghĩa Nam Kỳ (11-1940),
khởi nghĩa Thái Nguyên (12-1940),...
Về chính trị:\Đảng ta đã lãnh đạo nhân dân thành lập Mặt
trận Việt Minh (19-5-1941), một mặt trận dân tộc thống nhất
đoàn kết toàn dân tộc
Về ngoại giao:\Đảng ta đã mở rộng quan hệ với các nước
Đồng minh, tranh thủ sự ủng hộ của họ cho cuộc kháng chiến của nhân dân ta.
Với những quyết định đúng đắn của Đảng, cuộc kháng chiến
chống phát xít Nhật xâm lược và tay sai của nhân dân ta đã giành
thắng lợi, mở ra một thời kỳ mới cho cách mạng Việt Nam.
Ý nghĩa của quá trình chuyển hướng chiến lược của Đảng
Quá trình chuyển hướng chiến lược của Đảng trong giai đoạn
1939-1945 có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với cách mạng Việt
Nam. Sự chuyển hướng này đã giúp Đảng ta kịp thời nắm bắt thời
cơ, lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi trong Cách mạng tháng
Tám năm 1945, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.
Cụ thể, quá trình chuyển hướng chiến lược của Đảng có những ý nghĩa sau:
Giúp Đảng ta kịp thời nắm bắt thời cơ lịch sử
Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ đã tạo ra thời cơ thuận lợi
cho cách mạng Việt Nam. Trong bối cảnh đó, Đảng ta đã kịp thời
chuyển hướng chiến lược, từ khởi nghĩa từng phần sang khởi
nghĩa vũ trang toàn quốc. Đây là một quyết định sáng suốt, giúp
Đảng ta nắm bắt thời cơ, lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi trong
Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi trong Cách mạng tháng Tám năm 1945
Nhờ sự chuyển hướng chiến lược, Đảng ta đã lãnh đạo nhân dân
tiến hành cuộc kháng chiến chống phát xít Nhật xâm lược và tay
sai. Cuộc kháng chiến này đã giành thắng lợi, mở ra một thời kỳ
mới cho dân tộc Việt Nam.
Làm thất bại âm mưu của kẻ thù
Kẻ thù đã từng hy vọng sẽ sử dụng Việt Nam làm bàn đạp để xâm
lược các nước Đông Nam Á. Tuy nhiên, với sự chuyển hướng chiến
lược của Đảng, kẻ thù đã thất bại trong âm mưu này. Kết luận
Quá trình chuyển hướng chiến lược của Đảng trong giai đoạn
1939-1945 là một sự kiện trọng đại trong lịch sử cách mạng Việt
Nam. Sự chuyển hướng này đã giúp Đảng ta kịp thời nắm bắt thời
cơ, lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi trong Cách mạng tháng
Tám năm 1945, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam. Võ Hoàng Đông !
1. Bối Cảnh Lịch Sử:
Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai: Giai đoạn này chứng kiến sự bùng
nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai, với sự xâm lược của Nhật Bản vào Đông Dương.
Đối Mặt với Thách Thức: Đảng đối mặt với thách thức của việc bảo
vệ độc lập quốc gia và giữ vững chủ nghĩa cộng sản trong bối
cảnh quốc tế hỗn loạn.
2. Nối Kết với Quốc Gia Đồng Minh:
Tình Hình Quốc Tế Khó Khăn: Với sự xâm lược của Nhật Bản, Đảng
quyết định nối kết với các lực lượng quốc gia đồng minh như Hoa Kỳ và Pháp.
Hợp Tác Chống Xâm Lược: Mục tiêu chính là hợp tác để chống lại
thế lực xâm lược, tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự và chính trị từ cộng đồng quốc tế.
3. Tham Gia Chống Phát Xít:
Tích Cực Tham Gia Phong Trào Chống Phát Xít: Đảng không chỉ
xem xét xâm lược Nhật Bản mà còn tích cực tham gia vào phong
trào chống phát xít toàn cầu.
Xây Dựng Liên Minh Quốc Tế: Hợp nhất lực lượng cộng sản và
những người chống phát xít trên thế giới để tạo ra một mặt trận đồng lòng.
4. Hình Thành Quân Đội Dân Chủ Nhân Dân Việt Nam (NVA):
Đối Mặt với Nguy Cơ Chiến Tranh: Với nguy cơ chiến tranh gia
tăng, Đảng quyết định hình thành Quân đội Dân chủ Nhân dân Việt Nam (NVA).
Đóng Vai Trò Chủ Đạo trong Chiến Lược Quốc Tế: NVA trở thành
lực lượng quân sự chủ đạo, đóng vai trò quan trọng trong chiến
lược quốc tế của Đảng.
5. Tăng Cường Hoạt Động Đối Ngoại:
Mối Quan Hệ Với Các Quốc Gia Cộng Sản: Đảng tăng cường hoạt
động đối ngoại, xây dựng mối quan hệ với các nước cộng sản như
Trung Quốc, Liên Xô.
Đảm Bảo Hỗ Trợ Quân Sự và Chính Trị: Mối quan hệ này không chỉ
nhằm mục đích chính trị mà còn để đảm bảo hỗ trợ quân sự và kinh tế.
6. Chiến Lược "Ba Chấm":
Xây Dựng Nền Tảng Lý Thuyết: Đảng đề xuất Chiến lược "Ba
chấm" với ba điều cần thiết: Độc lập dân tộc, Dân chủ xã hội, Xây
dựng kinh tế độc lập.
Định Hình Hướng Phát Triển: Chiến lược này không chỉ là chiến
lược chiến tranh mà còn là nền tảng lý thuyết định hình hướng
phát triển sau chiến tranh.
7. Tổng Kết và Tầm Quan Trọng:
Sự Linh Hoạt và Chiến Lược: Quá trình chuyển hướng chiến lược
của Đảng trong giai đoạn này phản ánh sự linh hoạt và chiến lược
trong đối mặt với tình hình biến động lớn.
Định Hình Lịch Sử Việt Nam: Những quyết định và chiến lược này
đã định hình lịch sử Việt Nam, tạo ra cơ sở cho những phát triển
lớn trong tương lai.
8. Tầm Quan Trọng Đối Với Đảng:
Kiểm Soát và Bảo Vệ Lợi Ích Quốc Gia: Quá trình này là bước quan
trọng giúp Đảng kiểm soát và bảo vệ lợi ích quốc gia, tạo ra sự
đoàn kết trong cộng đồng quốc tế.
Cơ Sở Lý Thuyết cho Phát Triển Sau Chiến Tranhd: Chiến lược "Ba
chấm" trở thành cơ sở lý thuyết quan trọng định hình hậu chiến tranh Việt Nam. 9. Kết Luận:
Trong giai đoạn 1939 - 1945, quá trình chuyển hướng chiến lược
của Đảng là một hành trình đầy thách thức, nhưng cũng là giai
đoạn đánh dấu sự đoàn kết và chiến đấu của nhân dân Việt Nam
trong cuộc chiến tranh toàn cầu, đồng thời đặt nền móng cho sự
phát triển vững mạnh sau chiến tranh.