Phân tích hóa cơ bản | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Phân tích hóa cơ bản là một lĩnh vực thiết yếu trong hóa học, cung cấp các phương pháp và kỹ thuật cần thiết để hiểu và kiểm soát thành phần hóa học trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu biết về phân tích hóa học giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe con người, và bảo vệ môi trường.
Môn: Hóa học 1 (KTKTCN)
Trường: Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
* Cation Cr3+
Bước 1: Nhỏ từng giọt dung dịch NaOH 2N dư vào dung dịch phân tích
Khi mới cho NaOH vào, xuất hiện kết tủa xanh nhạt Cr(OH)3 Cr3+ + 3OH →Cr(OH)3↓
Khi tiếp tục cho NaOh dư: Cr(OH) - 3 + NaOH→ CrO2
Lưu ý: Cần thêm dư để đảm bảo phản ứng hoàn toàn với các ion có mặt
Lý do: Đảm bảo kết tủa Cr(OH)3 tan hết
Bước 2: Nhỏ dung dịch Br2 vào trong dung dịch vừa thu được Cr(OH)3
Dung dịch chuyển sang màu da cam 2Cr(OH)4- + 3Br 2- 2 + 8OH-→2CrO4 + 6Br- + 5H2O
Lưu ý: Khi cho Br2vào, cần nhỏ từ từ để kiểm soát lượng Br2
Lý do: Tránh tạo kết tủa nâu đỏ PbO2 Có thể thay Br 2-
2 bằng H2SO4 đặc để oxy hóa Cr3+ thành Cr2O7
- Lưu ý: Nên sử dụng dung dịch muối Cr3+ có nồng độ phù hợp để dễ
dàng quan sát kết tủa và màu sắc dung dịch.
Cần thực hiện thí nghiệm trong môi trường axit để tránh sự thủy phân của Cr3+.
Cần sử dụng các hóa chất có độ tinh khiết cao để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác. * Cation Sn2+
Nhỏ từng giọt NaOH 2N dư vào dung dịch phân tích
Ban đầu sẽ xuất hiện kết tủa màu trắng. SnCl2 + 2NaOH → Sn(OH)2↓ + 2NaCl
Khi tiếp tục nhỏ dung dịch NaOH 2M, kết tủa Sn(OH)2 sẽ tan dần trong
môi trường kiềm dư, tạo thành dung dịch Na2SnO2:
Sn(OH)2 + 2NaOH → Na2SnO2 + 2H2O lOMoAR cPSD| 46884348
Lưu ý: Nhỏ từng giọt và lắc nhẹ ống nghiệm để dung dịch trộn đều
Lý do: Tạo kết tủa phân biệt các ion * Cation As3+
Bước 1:Nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào ion As3+ tạo ra H3AsO3
As3+ + 3H2O + 6NaOH → 3Na3AsO3 + 3H2
Lưu ý: Khi nhỏ NaOH 2N dư vào dung dịch As3+ cần thực hiện nhỏ từng
giọt, khuấy đều và đun nóng dung dịch
Bước 2: Nhỏ tiếp dung dịch NaOh vào dung dịch vừa thu được H3AsO3 tạo thành Na3AsO3
H3AsO3+ 3NaOH → Na3AsO3 + 3H2O
Lưu ý:Quá trình phản ứng phát sinh khí H2 nên cần thận trọng và thực
hiện trong môi trường thông thoáng.
Phương trình tổng thể: As3+ + 12NaOH → 3 Na3AsO4 + 3H2
Có thể xảy ra hiện tượng kết tủa trắng do sự tạo thành As(OH)3, nhưng kết
tủa này sẽ tan lại khi NaOH dư. Màu của dung dịch sẽ chuyển từ vàng sang
không màu sau khi phản ứng hoàn toàn
Lý do: Để đảm bảo kết quả phân tích sau mỗi giọt để quan sát sự thay đổi của dung dịch. *Cation As5+
Nhỏ từng giọt dung dịch NaOH vào dung dịch phân tích
Khi nhỏ NaOH vào dung dịch As5+, xảy ra phản ứng tạo kết tủa As(OH)3: As5++ 3OH- →As(OH)3↓
Khi tiếp tục nhỏ NaOH, kết tủa As(OH)3 tan trong NaOH dư tạo thành ion AsO32-: As(OH) 2- 3 + 2OH- -> AsO3 + 3H2O
Dung dịch có màu vàng do sự hiện diện của ion AsO 2- 3 lOMoAR cPSD| 46884348
Lưu ý: Khi không kết tủa Dung dịch As5+ phải có độ axit thấp (pH < 2).
Dung dịch NaOH phải được thêm từ từ, đồng thời khuấy đều.
Nếu không có kết tủa xuất hiện, có thể do: Dung dịch As5+ không đủ
nồng độ. Dung dịch NaOH không đủ dư. Dung dịch As5+ bị lẫn tạp chất.