



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 45619127
Phân tích khái niệm tổ chức học  1. Định nghĩa: 
Tổ chức học là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, tập trung vào việc tìm hiểu cách thức 
hoạt động của các tổ chức, bao gồm cả cấu trúc, văn hóa, quy trình, con người và môi 
trường xung quanh. Nó sử dụng các kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội học, 
tâm lý học, quản trị kinh doanh, khoa học chính trị, v.v. để phân tích và giải thích các hiện  tượng trong tổ chức.  2. Mục tiêu: 
Mục tiêu chính của tổ chức học là giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức các tổ chức hoạt 
động, từ đó đưa ra những lời khuyên và giải pháp giúp các tổ chức hoạt động hiệu quả hơn. 
3. Đối tượng nghiên cứu: 
Tổ chức học nghiên cứu một loạt các chủ đề liên quan đến tổ chức, bao gồm:  • 
Cấu trúc tổ chức: Cách thức các tổ chức được tổ chức, bao gồm các bộ phận, phòng 
ban, vị trí chức danh và các mối quan hệ giữa chúng.  • 
Văn hóa tổ chức: Các giá trị, niềm tin và chuẩn mực hành vi chung của các thành  viên trong tổ chức.  • 
Nghiên cứu các quy luật của tổ chức và yếu tố cấu thành. 
4. Các phương pháp nghiên cứu: 
Tổ chức học sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm:  • 
Nghiên cứu định tính: Thu thập dữ liệu phi số lượng, chẳng hạn như phỏng vấn, 
quan sát và phân tích văn bản.  • 
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu số lượng, chẳng hạn như khảo sát và thí  nghiệm.  • 
Nghiên cứu trường hợp: Nghiên cứu chi tiết về một tổ chức cụ thể.  • 
Nghiên cứu so sánh: So sánh hai hoặc nhiều tổ chức với nhau.  5. Ứng dụng: 
Tổ chức học có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm: 
Quản trị kinh doanh: Giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động 
của tổ chức và đưa ra những quyết định hiệu quả hơn.  1      lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Phát triển tổ chức: Giúp các tổ chức cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng cường năng 
lực cạnh tranh và thích ứng với môi trường thay đổi. 
6. Tầm quan trọng của tổ chức học: 
Tổ chức học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức 
hoạt động của các tổ chức và từ đó đưa ra những giải pháp giúp các tổ chức hoạt động hiệu 
quả hơn. Trong thời đại ngày nay, khi môi trường kinh tế, xã hội và công nghệ thay đổi 
nhanh chóng, tổ chức học càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để giúp các tổ chức 
thích ứng và phát triển bền vững. 
Khái quát nội dung của các cách tiếp cận tổ chức- ưu nhược điểm 
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau để nghiên cứu và hiểu về tổ chức. Mỗi cách tiếp cận đều 
có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, và phù hợp với những mục đích nghiên cứu khác 
nhau. Dưới đây là một số cách tiếp cận tổ chức chính: 
1. Cách tiếp cận chức năng:  • 
Nội dung: Coi tổ chức là một cỗ máy được cấu thành từ các bộ phận chức năng 
khác nhau, mỗi bộ phận có nhiệm vụ riêng biệt.  • 
Ưu điểm: Dễ hiểu, dễ áp dụng, phù hợp cho việc phân công lao động và quản lý  hoạt động.  • 
Nhược điểm: Bỏ qua các yếu tố phi chính thức, không chú trọng đến con người và 
mối quan hệ giữa các bộ phận. 
2. Cách tiếp cận hành vi:  • 
Nội dung: Coi tổ chức là một hệ thống xã hội, tập trung vào hành vi của cá nhân và  nhóm trong tổ chức.  • 
Ưu điểm: Giúp hiểu rõ hơn về động lực, hành vi và mối quan hệ giữa các cá nhân  trong tổ chức.  • 
Nhược điểm: Bỏ qua cấu trúc và quy trình tổ chức, khó áp dụng vào thực tiễn. 
3. Cách tiếp cận hệ thống:  2      lOMoAR cPSD| 45619127  
Nội dung: Coi tổ chức là một hệ thống mở, tương tác với môi trường xung quanh.  • 
Ưu điểm: Giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tổ chức và môi trường, nhấn mạnh 
tầm quan trọng của sự thích ứng.  • 
Nhược điểm: Phức tạp, khó áp dụng, đòi hỏi nhiều dữ liệu. 
4. Cách tiếp cận văn hóa:  • 
Nội dung: Coi văn hóa tổ chức là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi và hiệu 
quả hoạt động của tổ chức.  • 
Ưu điểm: Giúp hiểu rõ hơn về giá trị, niềm tin và chuẩn mực hành vi trong tổ chức.  • 
Nhược điểm: Khó đo lường, khó thay đổi văn hóa tổ chức. 
5. Cách tiếp cận cấu trúc quyền lực:  • 
Nội dung: Coi tổ chức là một hệ thống phân cấp quyền lực, tập trung vào cách thức 
phân phối và sử dụng quyền lực.  • 
Ưu điểm: Giúp hiểu rõ hơn về sự phân chia quyền lực và ảnh hưởng của nó đến 
hoạt động của tổ chức.  • 
Nhược điểm: Bỏ qua các yếu tố phi chính thức, tập trung vào khía cạnh tiêu cực  của quyền lực. 
6. Cách tiếp cận phê phán:  • 
Nội dung: Phê phán các giả định và giá trị cơ bản của các cách tiếp cận truyền 
thống, tập trung vào các vấn đề bất bình đẳng, áp bức và giải phóng.  • 
Ưu điểm: Giúp nhìn nhận tổ chức từ một góc độ mới, đặt câu hỏi về các vấn đề bất 
công và đề xuất các giải pháp thay thế.  • 
Nhược điểm: Khó áp dụng vào thực tiễn, có thể dẫn đến những kết luận tiêu cực. 
Tại sao nói tổ chức là một thực thể xã hội phức tạp? 
Có nhiều lý do khiến tổ chức được xem là một thực thể xã hội phức tạp: 
1. Gồm nhiều thành phần khác nhau:  3      lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Tổ chức bao gồm nhiều thành phần khác nhau như cá nhân, nhóm, bộ phận, phòng 
ban, v.v., mỗi thành phần có đặc điểm, mục tiêu và lợi ích riêng. 
Mỗi thành phần tương tác với nhau theo những cách khác nhau, tạo ra một mạng 
lưới các mối quan hệ phức tạp. 
2. Môi trường hoạt động đa dạng:  • 
Tổ chức hoạt động trong môi trường đa dạng, bao gồm môi trường kinh tế, xã hội, 
chính trị và công nghệ.  • 
Môi trường thay đổi liên tục, buộc tổ chức phải thích ứng và điều chỉnh hoạt động 
để tồn tại và phát triển. 
3. Hành vi con người khó dự đoán:  • 
Hành vi của con người trong tổ chức 受 nhiều yếu tố ảnh hưởng, bao gồm động lực, 
nhu cầu, cảm xúc, giá trị, v.v.  • 
Hành vi con người có thể khó dự đoán và kiểm soát, dẫn đến những tình huống phức  tạp và khó lường.  4. Mục tiêu đa dạng:  • 
Tổ chức thường có nhiều mục tiêu khác nhau, bao gồm mục tiêu lợi nhuận, mục tiêu 
xã hội, mục tiêu phát triển, v.v.  • 
Các mục tiêu này có thể mâu thuẫn với nhau, dẫn đến những khó khăn trong việc ra 
quyết định và thực hiện chiến lược. 
5. Quá trình hoạt động phức tạp:  • 
Tổ chức thực hiện nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm sản xuất, kinh doanh, dịch 
vụ, nghiên cứu phát triển, v.v.  • 
Các hoạt động này liên quan đến nhau và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo ra một hệ thống  hoạt động phức tạp. 
6. Sự thay đổi liên tục:  • 
Tổ chức phải liên tục thay đổi để thích ứng với môi trường và đáp ứng nhu cầu của  khách hàng.  4      lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Quá trình thay đổi có thể gặp nhiều khó khăn và thách thức, đòi hỏi sự lãnh đạo hiệu 
quả và sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.  7. Sự không chắc chắn: 
Tương lai luôn có nhiều yếu tố không chắc chắn, khiến cho việc lập kế hoạch và ra 
quyết định trong tổ chức trở nên khó khăn hơn.  • 
Tổ chức cần phải có khả năng thích ứng và linh hoạt để đối phó với những thay đổi  bất ngờ. 
8. Sự ảnh hưởng đến xã hội:  • 
Hoạt động của tổ chức có thể ảnh hưởng đến xã hội theo nhiều cách khác nhau, cả  tích cực và tiêu cực.  • 
Tổ chức cần phải có trách nhiệm với xã hội và hoạt động một cách đạo đức. Vì 
những lý do trên, tổ chức được xem là một thực thể xã hội phức tạp. Việc nghiên 
cứu và hiểu về tổ chức là một lĩnh vực đầy thử thách nhưng cũng rất quan trọng để 
giúp các tổ chức hoạt động hiệu quả hơn và đóng góp tích cực cho xã hội. 
Phân tích mối quan hệ các môn học liên quan đến môn tổ chức học 
Môn tổ chức học có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều môn học khác nhau, bao gồm:  1. Quản trị kinh doanh:  • 
Môn tổ chức học là nền tảng cho các môn học quản trị kinh doanh khác như quản 
trị chiến lược, quản trị nguồn nhân lực, quản trị tài chính, quản trị marketing, v.v.  • 
Kiến thức về tổ chức học giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động 
của tổ chức, từ đó đưa ra những quyết định hiệu quả hơn trong các lĩnh vực khác 
nhau của quản trị kinh doanh.  2. Xã hội học:  • 
Môn tổ chức học sử dụng nhiều khái niệm và lý thuyết từ xã hội học để phân tích 
hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức.  5      lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Kiến thức về xã hội học giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hoạt 
động của tổ chức, such as văn hóa tổ chức, cấu trúc xã hội, phân tầng xã hội, v.v.  3. Tâm lý học:  • 
Môn tổ chức học sử dụng nhiều khái niệm và lý thuyết từ tâm lý học để phân tích 
động lực, hành vi và thái độ của cá nhân trong tổ chức. 
Kiến thức về tâm lý học giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hoạt 
động của tổ chức, such as động lực làm việc, lãnh đạo, giao tiếp, v.v.  4. Khoa học chính trị:  • 
Môn tổ chức học sử dụng nhiều khái niệm và lý thuyết từ khoa học chính trị để phân 
tích cách thức phân phối và sử dụng quyền lực trong tổ chức.  • 
Kiến thức về khoa học chính trị giúp hiểu rõ hơn về vai trò của quyền lực trong tổ 
chức và ảnh hưởng của nó đến hoạt động của tổ chức.  5. Kinh tế học:  • 
Môn tổ chức học sử dụng nhiều khái niệm và lý thuyết từ kinh tế học để phân tích 
các quyết định kinh tế của tổ chức.  • 
Kiến thức về kinh tế học giúp hiểu rõ hơn về cách thức tổ chức hoạt động trong môi 
trường kinh tế và đưa ra những quyết định hiệu quả hơn về tài nguyên, sản xuất và  phân phối.  6. Luật pháp:  • 
Môn tổ chức học cần tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến hoạt động  của tổ chức.  • 
Kiến thức về luật pháp giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ 
của tổ chức, cũng như tránh những vi phạm pháp luật.  Kết luận: 
Môn tổ chức học là một môn học liên ngành, có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều môn học 
khác nhau. Việc học tập và nghiên cứu các môn học liên quan giúp sinh viên có được kiến  6      lOMoAR cPSD| 45619127  
thức toàn diện và chuyên sâu hơn về lĩnh vực tổ chức học, từ đó có thể trở thành những 
nhà quản lý hiệu quả và góp phần vào sự phát triển của các tổ chức. 
Phân tích các ưu điểm và hạn chế của lý thuyết tổ chức cơ học  Kết luận: 
Lý thuyết tổ chức cơ học có cả ưu điểm và hạn chế. Nó phù hợp với các tổ chức hoạt động 
trong môi trường ổn định và ít thay đổi, nhưng có thể không hiệu quả trong môi trường 
thay đổi nhanh chóng. Trong thực tế, nhiều tổ chức hiện đại sử dụng kết hợp các  7      lOMoAR cPSD| 45619127
yếu tố của lý thuyết tổ chức cơ học và các lý thuyết tổ chức khác để phù hợp với nhu cầu 
và đặc điểm của riêng mình. 
Một số ví dụ về các tổ chức áp dụng lý thuyết tổ chức cơ học:  • 
Các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt  •  Các cơ quan chính phủ  •  Các tổ chức quân sự 
Một số ví dụ về các tổ chức không áp dụng lý thuyết tổ chức cơ học:  •  Các công ty khởi nghiệp  • 
Các tổ chức phi lợi nhuận  • 
Các tổ chức nghệ thuật 
Phân tích các ưu điểm và hạn chế của lý thuyết tổ chức hữu cơ  Kết luận: 
Lý thuyết tổ chức hữu cơ có cả ưu điểm và hạn chế. Nó phù hợp với các tổ chức hoạt động 
trong môi trường thay đổi nhanh chóng và cần sự sáng tạo, nhưng có thể không hiệu quả 
trong môi trường ổn định và ít thay đổi. Trong thực tế, nhiều tổ chức hiện đại sử dụng kết 
hợp các yếu tố của lý thuyết tổ chức hữu cơ và các lý thuyết tổ chức khác để phù hợp với 
nhu cầu và đặc điểm của riêng mình.. 
Một số ví dụ về các tổ chức áp dụng lý thuyết tổ chức hữu cơ:  •  Các công ty khởi nghiệp  • 
Các tổ chức phi lợi nhuận  • 
Các tổ chức nghệ thuật 
Một số ví dụ về các tổ chức không áp dụng lý thuyết tổ chức hữu cơ:  • 
Các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt  •  Các cơ quan chính phủ  •  Các tổ chức quân sự 
Khái quát về trường phái lý thuyết cổ điển của tổ chức  1. Định nghĩa:  8 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127  
Trường phái lý thuyết cổ điển của tổ chức (Classical Management Theory) là một trong 
những trường phái quản trị đầu tiên, ra đời vào đầu thế kỷ 20. Trường phái này tập trung 
vào việc nghiên cứu cách thức tổ chức và quản lý các tổ chức một cách hiệu quả, nhằm đạt 
được mục tiêu lợi nhuận. 
2. Đại diện tiêu biểu:  • 
Frederick Winslow Taylor: Cha đẻ của thuyết quản trị khoa học (Scientific 
Management), nổi tiếng với các nghiên cứu về phân công lao động, thời gian và  chuyển động.  3. Nội dung chính:  • 
Tập trung vào hiệu quả: Trường phái cổ điển coi trọng việc sử dụng các phương 
pháp khoa học để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của tổ chức.  • 
Phân công lao động: Việc phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ và đơn giản 
giúp cho các nhân viên có thể chuyên môn hóa và nâng cao năng suất lao động.  • 
Hệ thống quản trị tập trung: Quyền lực quản lý được tập trung vào cấp cao, và 
các cấp dưới tuân theo mệnh lệnh của cấp trên.  • 
Cấu trúc tổ chức dạng kim tự tháp: Tổ chức được cấu trúc theo dạng kim tự tháp, 
với cấp cao nhất ở đỉnh và các cấp thấp hơn xếp hàng theo thứ tự từ trên xuống dưới.  • 
Lãnh đạo chuyên chế: Các nhà quản lý được coi là những người có thẩm quyền và 
có trách nhiệm ra quyết định cho tổ chức.  4. Ưu điểm:  • 
Hiệu quả: Trường phái cổ điển đã giúp cho các tổ chức nâng cao hiệu quả hoạt động 
và đạt được nhiều thành công trong thời kỳ đầu của Cách mạng Công nghiệp.  • 
Dễ áp dụng: Các nguyên tắc và phương pháp của trường phái cổ điển tương đối dễ 
hiểu và dễ áp dụng vào thực tiễn.  • 
Có hệ thống: Trường phái cổ điển cung cấp một hệ thống quản trị logic và có hệ 
thống, giúp cho các nhà quản lý dễ dàng điều hành tổ chức.  5. Nhược điểm:  9 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127
Thiếu tính nhân văn: Trường phái cổ điển tập trung vào hiệu quả và lợi nhuận, 
nhưng lại bỏ qua các yếu tố phi chính thức và các vấn đề nhân văn trong tổ chức.  • 
Thiếu tính linh hoạt: Các nguyên tắc và phương pháp của trường phái cổ điển có 
thể trở nên thiếu linh hoạt và khó thích ứng với những thay đổi của môi trường.  • 
Có thể dẫn đến độc đoán: Việc tập trung quyền lực quản lý vào cấp cao có thể dẫn 
đến tình trạng độc đoán và thiếu dân chủ trong tổ chức. 
Khái quát về trường phái lý thuyết khoa học hành chính của tổ chức  1. Định nghĩa: 
Trường phái lý thuyết khoa học hành chính (Administrative Management Theory) là một 
trong những trường phái quản trị quan trọng, ra đời vào đầu thế kỷ 20. Trường phái này 
tập trung vào việc nghiên cứu cách thức tổ chức và quản lý các tổ chức hành chính một 
cách hiệu quả, nhằm đạt được mục tiêu phục vụ công chúng. 
2. Đại diện tiêu biểu:  • 
Henry Fayol: Cha đẻ của lý thuyết quản trị hành chính, nổi tiếng với 14 nguyên tắc  quản trị).  3. Nội dung chính:  • 
Tập trung vào hiệu quả hành chính: Trường phái khoa học hành chính coi trọng 
việc sử dụng các phương pháp khoa học để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các  tổ chức hành chính.  • 
Nguyên tắc quản trị: Trường phái này đề xuất 14 nguyên tắc quản trị nhằm giúp 
các nhà quản lý điều hành tổ chức một cách hiệu quả.  • 
Cấu trúc tổ chức hợp lý: Trường phái khoa học hành chính đề cao tầm quan trọng 
của việc xây dựng một cấu trúc tổ chức hợp lý, giúp cho việc phân công lao động 
và phối hợp hoạt động được hiệu quả.  • 
Quy trình quản trị rõ ràng: Trường phái này đề cao tầm quan trọng của việc xây 
dựng các quy trình quản trị rõ ràng, giúp cho việc thực hiện các công việc được 
thống nhất và hiệu quả.  10 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Chuyên môn hóa: Việc chuyên môn hóa cao giúp cho các nhân viên có thể nâng 
cao năng suất lao động và hiệu quả công việc.  4. Ưu điểm:  • 
Hiệu quả: Trường phái khoa học hành chính đã giúp cho các tổ chức hành chính 
nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ công chúng một cách tốt hơn.  • 
Hệ thống: Trường phái này cung cấp một hệ thống quản trị logic và có hệ thống, 
giúp cho các nhà quản lý dễ dàng điều hành tổ chức.  • 
Dễ áp dụng: Các nguyên tắc và phương pháp của trường phái khoa học hành chính 
tương đối dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tiễn.  5. Nhược điểm:  • 
Thiếu tính linh hoạt: Các nguyên tắc và phương pháp của trường phái khoa học 
hành chính có thể trở nên thiếu linh hoạt và khó thích ứng với những thay đổi của  môi trường.  • 
Có thể dẫn đến cứng nhắc: Việc tập trung vào các quy trình và thủ tục có thể dẫn 
đến tình trạng cứng nhắc và thiếu sáng tạo trong tổ chức.  • 
Bỏ qua yếu tố con người: Trường phái khoa học hành chính thường tập trung vào 
cấu trúc và quy trình, nhưng lại bỏ qua các yếu tố phi chính thức và các vấn đề nhân  văn trong tổ chức.  6. Ảnh hưởng: 
Trường phái lý thuyết khoa học hành chính của tổ chức đã có ảnh hưởng to lớn đến sự phát 
triển của ngành quản trị công. Các nguyên tắc và phương pháp của trường phái này vẫn 
được áp dụng rộng rãi trong nhiều tổ chức hành chính cho đến ngày nay. Tuy nhiên, cần 
lưu ý rằng trường phái khoa học hành chính chỉ là một trong nhiều trường phái quản trị 
khác nhau, và cần phải kết hợp với các trường phái khác để có một hệ thống quản trị hiệu  quả và nhân văn.  7. Một số lưu ý:  11 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127 • 
Trường phái lý thuyết khoa học hành chính của tổ chức ra đời trong bối cảnh lịch 
sử cụ thể, với những đặc điểm kinh tế, xã hội và chính trị khác biệt so với hiện nay.  • 
Việc áp dụng các nguyên tắc và phương pháp của trường phái khoa học hành chính 
cần phải phù hợp với điều kiện cụ thể của từng tổ chức. 
Cần kết hợp các nguyên tắc và phương pháp của trường phái khoa học hành chính 
với các trường phái quản trị khác để có một hệ thống quản trị hiệu quả và nhân  văn. 
Khái quát về trường chức phái lý thuyết quản lý hệ thống của tổ chức  1. Định nghĩa: 
Trường phái lý thuyết quản lý hệ thống (Systems Management Theory) là một trong những 
trường phái quản trị quan trọng, ra đời vào giữa thế kỷ 20. Trường phái này xem tổ chức 
như một hệ thống mở, tương tác với môi trường xung quanh và hoạt động theo các quy 
luật chung của hệ thống. 
2. Đại diện tiêu biểu:  • 
Ludwig von Bertalanffy: Cha đẻ của lý thuyết hệ thống, người đầu tiên áp dụng lý 
thuyết hệ thống vào lĩnh vực quản trị.  • 
Herbert Simon: Nhà kinh tế học và khoa học máy tính người Mỹ, đóng góp vào 
việc phát triển mô hình ra quyết định dựa trên lý thuyết hệ thống.  • 
Chester Barnard: Nhà quản trị người Mỹ, đóng góp vào việc phát triển lý thuyết 
về chức năng của nhà quản lý trong hệ thống tổ chức.  3. Nội dung chính:  • 
Xem tổ chức như một hệ thống: Trường phái quản lý hệ thống xem tổ chức như 
một hệ thống mở, bao gồm nhiều thành phần tương tác với nhau và với môi trường  xung quanh.  • 
Tập trung vào sự tương tác: Trường phái này đề cao tầm quan trọng của việc 
nghiên cứu sự tương tác giữa các thành phần trong hệ thống tổ chức, cũng như sự 
tương tác giữa tổ chức với môi trường xung quanh.  12 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Lý thuyết hệ thống: Trường phái quản lý hệ thống sử dụng các nguyên tắc và khái 
niệm của lý thuyết hệ thống để phân tích và giải quyết các vấn đề quản lý.  • 
Cách tiếp cận toàn diện: Trường phái này đề cao tầm quan trọng của việc tiếp cận 
các vấn đề quản lý một cách toàn diện, xem xét tất cả các yếu tố liên quan trong hệ  thống.  13 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127 4. Ưu điểm:  • 
Hiểu biết sâu sắc về tổ chức: Trường phái quản lý hệ thống giúp cho chúng ta có 
một hiểu biết sâu sắc hơn về cách thức hoạt động của tổ chức, từ đó có thể đưa ra 
những quyết định quản lý hiệu quả hơn.  • 
Khả năng thích ứng: Trường phái này giúp cho các tổ chức có khả năng thích ứng 
tốt hơn với những thay đổi của môi trường.  • 
Cách tiếp cận toàn diện: Trường phái quản lý hệ thống giúp cho chúng ta có thể 
tiếp cận các vấn đề quản lý một cách toàn diện, xem xét tất cả các yếu tố liên quan.  5. Nhược điểm:  • 
Phức tạp: Trường phái quản lý hệ thống có thể khá phức tạp và khó hiểu đối với 
những người không có kiến thức về lý thuyết hệ thống.  • 
Khó áp dụng: Việc áp dụng các nguyên tắc và khái niệm của lý thuyết hệ thống vào 
thực tiễn quản lý có thể gặp nhiều khó khăn.  • 
Thiếu tính cụ thể: Trường phái quản lý hệ thống có thể cung cấp một khuôn khổ 
chung để phân tích và giải quyết các vấn đề quản lý, nhưng lại thiếu đi những hướng 
dẫn cụ thể cho từng tình huống cụ thể.  6. Ảnh hưởng: 
Trường phái lý thuyết quản lý hệ thống của tổ chức đã có ảnh hưởng to lớn đến sự phát 
triển của ngành quản trị kinh doanh. Các nguyên tắc và khái niệm của trường phái này vẫn 
được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quản trị khác nhau cho đến ngày nay. Tuy nhiên, 
cần lưu ý rằng trường phái quản lý hệ thống chỉ là một trong nhiều trường phái quản trị 
khác nhau, và cần phải kết hợp với các trường phái khác để có một hệ thống quản trị hiệu  quả và nhân văn.  7. Một số lưu ý:  • 
Trường phái lý thuyết quản lý hệ thống của tổ chức ra đời trong bối cảnh lịch sử cụ 
thể, với những đặc điểm kinh tế, xã hội và công nghệ khác biệt so với hiện nay. Việc    14 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127  
áp dụng các nguyên tắc và khái niệm của trường phái quản lý hệ thống cần phải phù 
hợp với điều kiện cụ thể của từng tổ chức. 
Cần kết hợp các nguyên tắc và khái niệm của trường phái quản lý hệ thống với các 
trường phái quản trị khác để có một hệ thống quản trị hiệu quả và nhân văn. 
Tự điều chỉnh là gì? Có những cản trở nào trong quá trình tự điều chỉnh của tổ  chức? 
Tự điều chỉnh là khả năng của một tổ chức trong việc tự thay đổi để thích ứng với những 
thay đổi của môi trường xung quanh. Nó bao gồm các hoạt động như:  • 
Nhận biết: Phát hiện những thay đổi trong môi trường.  • 
Hiểu: Phân tích và đánh giá tác động của những thay đổi đó.  • 
Lập kế hoạch: Xác định các hành động cần thiết để thích ứng với những thay đổi.   
Thực hiện: Thực hiện các hành động đã được lập kế hoạch.  • 
Đánh giá: Đánh giá hiệu quả của các hành động đã thực hiện và điều chỉnh nếu cần  thiết. 
Tự điều chỉnh là một quá trình liên tục và diễn ra thường xuyên trong các tổ chức. Nó giúp 
cho các tổ chức có thể duy trì sự tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh và biến  đổi không ngừng. 
Có những cản trở nào trong quá trình tự điều chỉnh của tổ chức? 
Có nhiều cản trở có thể khiến cho quá trình tự điều chỉnh của tổ chức trở nên khó khăn,  bao gồm:  • 
Thiếu thông tin: Các nhà quản lý và nhân viên trong tổ chức có thể không có đủ 
thông tin về những thay đổi của môi trường xung quanh, hoặc không hiểu rõ tác 
động của những thay đổi đó.    15 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Thiếu động lực: Các nhà quản lý và nhân viên trong tổ chức có thể thiếu động lực 
để thay đổi, hoặc có thể lo sợ những rủi ro tiềm ẩn associated with change.  • 
Thiếu nguồn lực: Tổ chức có thể thiếu các nguồn lực cần thiết để thực hiện các 
thay đổi, such as financial resources, human resources, or technological resources. 
Cấu trúc tổ chức: Cấu trúc tổ chức có thể quá cứng nhắc và cản trở sự linh hoạt 
cần thiết để thích ứng với những thay đổi. 
Văn hóa tổ chức: Văn hóa tổ chức có thể không khuyến khích sự đổi mới và chấp  nhận rủi ro. 
Một số giải pháp để khắc phục những cản trở trong quá trình tự điều chỉnh của tổ  chức:  • 
Tăng cường giao tiếp và chia sẻ thông tin: Tổ chức cần tạo ra một môi trường cởi 
mở và khuyến khích giao tiếp, để các nhà quản lý và nhân viên có thể chia sẻ thông 
tin với nhau một cách dễ dàng.  • 
Tạo động lực cho sự thay đổi: Tổ chức cần tạo ra động lực cho các nhà quản lý và 
nhân viên để họ tham gia vào quá trình tự điều chỉnh, such as by providing incentives 
or rewards for successful change initiatives. 
Khái quát lý thuyết quản lý tổ chức của Frederick Winslow Taylor 
Frederick Winslow Taylor (1856-1915) là một kỹ sư người Mỹ, được coi là cha đẻ của 
quản trị khoa học (Scientific Management). Ông nổi tiếng với những nghiên cứu về phân 
công lao động, thời gian và chuyển động, nhằm mục đích nâng cao hiệu quả sản xuất trong  các nhà máy. 
Nội dung chính của lý thuyết quản lý tổ chức của Taylor:  • 
Tập trung vào hiệu quả: Taylor cho rằng mục tiêu chính của quản lý là nâng cao 
hiệu quả hoạt động của tổ chức, đặc biệt là trong các hoạt động sản xuất.    16 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127   • 
Phân công lao động: Taylor đề cao việc phân chia công việc thành các nhiệm vụ 
nhỏ và đơn giản, giúp cho các nhân viên có thể chuyên môn hóa và nâng cao năng  suất lao động.  • 
Thời gian và chuyển động: Taylor sử dụng các phương pháp khoa học để nghiên 
cứu thời gian cần thiết cho từng nhiệm vụ và chuyển động cơ thể của nhân viên khi 
thực hiện nhiệm vụ. Mục đích là để tìm ra cách thức thực hiện công việc hiệu quả 
nhất, giúp cho nhân viên tiết kiệm thời gian và sức lực. 
Hệ thống trả lương theo sản phẩm: Taylor đề xuất hệ thống trả lương theo sản 
phẩm, thay vì trả lương theo thời gian. Hệ thống này khuyến khích nhân viên làm 
việc nhanh hơn và hiệu quả hơn để kiếm được nhiều tiền hơn.    17 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127  
Lựa chọn và đào tạo nhân viên: Taylor cho rằng cần phải lựa chọn và đào tạo nhân 
viên một cách khoa học để đảm bảo họ có đủ năng lực và kỹ năng để thực hiện công 
việc một cách hiệu quả.  • 
Kỷ luật và giám sát: Taylor đề cao tầm quan trọng của kỷ luật và giám sát trong tổ 
chức. Cần phải có hệ thống kỷ luật chặt chẽ để đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy 
định và hoàn thành công việc đúng hạn. 
Ưu điểm của lý thuyết quản lý tổ chức của Taylor:  • 
Nâng cao hiệu quả sản xuất: Lý thuyết của Taylor đã giúp cho các nhà máy nâng 
cao hiệu quả sản xuất một cách đáng kể.  • 
Giảm chi phí sản xuất: Việc phân công lao động hợp lý và hệ thống trả lương theo 
sản phẩm giúp cho các nhà máy giảm chi phí sản xuất.  • 
Nâng cao năng suất lao động: Các nhân viên được đào tạo bài bản và có động lực 
làm việc cao sẽ giúp nâng cao năng suất lao động. 
Nhược điểm của lý thuyết quản lý tổ chức của Taylor:  • 
Bỏ qua yếu tố con người: Taylor tập trung quá nhiều vào hiệu quả và năng suất lao 
động, nhưng lại bỏ qua yếu tố con người. Điều này có thể dẫn đến tình trạng bóc lột 
sức lao động của nhân viên và khiến cho họ cảm thấy không được tôn trọng.  • 
Thiếu tính linh hoạt: Hệ thống quản lý của Taylor khá cứng nhắc và thiếu tính linh 
hoạt. Điều này có thể khiến cho tổ chức khó thích ứng với những thay đổi của môi  trường.  • 
Gây mâu thuẫn: Hệ thống trả lương theo sản phẩm có thể dẫn đến mâu thuẫn giữa 
các nhân viên, vì họ sẽ cạnh tranh với nhau để kiếm được nhiều tiền hơn. Lý thuyết 
quản lý tổ chức của Taylor đã có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển của ngành 
quản trị kinh doanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lý thuyết này chỉ là một trong nhiều 
trường phái quản trị khác nhau, và cần phải kết hợp với các trường phái khác để có 
một hệ thống quản trị hiệu quả và nhân văn.  18 
Downloaded by Mai Linh Tr?nh Th? (trinhthimailinh5623@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 45619127
Khái quát lý thuyết quản trị hành chính của Henri Fayol 
Henri Fayol (1841-1925) là một kỹ sư và nhà quản lý người Pháp, được coi là cha đẻ của 
quản trị hành chính (Administrative Management). Ông nổi tiếng với 14 nguyên tắc quản 
trị mà ông đã đề xuất trong cuốn sách "Administration Industrielle et Générale" (Quản trị 
công nghiệp và tổng quát) xuất bản năm 1916. 
Nội dung chính của lý thuyết quản trị hành chính của Fayol:  • 
Quản trị là một hoạt động riêng biệt: Fayol cho rằng quản trị là một hoạt động 
riêng biệt và khác biệt với các hoạt động khác trong tổ chức, such as production,  marketing, or finance.  • 
14 nguyên tắc quản trị: Fayol đề xuất 14 nguyên tắc quản trị mà ông cho rằng cần 
thiết cho việc quản lý hiệu quả một tổ chức. 14 nguyên tắc này bao gồm: 
o Phân công lao động: Việc phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ và 
đơn giản giúp cho các nhân viên có thể chuyên môn hóa và nâng cao năng  suất lao động. 
o Quyền hạn tương xứng với trách nhiệm: Mức độ quyền hạn của một nhà 
quản lý phải tương xứng với mức độ trách nhiệm của họ. 
o Kỷ luật: Cần phải có hệ thống kỷ luật chặt chẽ để đảm bảo nhân viên tuân 
thủ các quy định và hoàn thành công việc đúng hạn. 
o Thống nhất chỉ huy: Mỗi nhân viên chỉ nên chịu trách nhiệm trước một 
người quản lý duy nhất. 
o Thống nhất chỉ đạo: Các mệnh lệnh và hướng dẫn phải được đưa ra một 
cách thống nhất để tránh sự nhầm lẫn và mâu thuẫn. 
o Lợi ích cá nhân phục tùng lợi ích tập thể: Lợi ích của tổ chức luôn phải 
được đặt lên hàng đầu. 
o Trả công cho công nhân viên: Cần phải trả lương cho nhân viên một cách 
công bằng và xứng đáng với công sức lao động của họ. 
o Tập trung: Các nhà quản lý cần tập trung vào những mục tiêu chính của tổ 
chức và tránh những công việc không quan trọng.  19      lOMoAR cPSD| 45619127
o Hệ thống cấp bậc: Cần phải có một hệ thống cấp bậc rõ ràng trong tổ chức 
để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp quản lý. 
o Trật tự: Mọi thứ trong tổ chức cần phải được sắp xếp một cách gọn gàng và  ngăn nắp. 
o Công bằng: Các nhà quản lý cần phải đối xử công bằng với tất cả nhân viên. 
o Ổn định trong bố trí, sắp xếp nhân lực: Cần phải tránh việc thay đổi nhân 
viên thường xuyên, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc. 
o Tinh thần sáng tạo: Cần phải khuyến khích nhân viên sáng tạo và đề xuất  những ý tưởng mới. 
o Tinh thần đồng đội: Cần phải tạo dựng tinh thần đồng đội trong tổ chức để 
khuyến khích các nhân viên hợp tác với nhau hiệu quả. 
Ưu điểm của lý thuyết quản trị hành chính của Fayol:  • 
Cung cấp một khuôn khổ quản trị tổng thể: 14 nguyên tắc quản trị của Fayol 
cung cấp một khuôn khổ tổng thể để giúp các nhà quản lý điều hành tổ chức một  cách hiệu quả.  • 
Dễ áp dụng: Các nguyên tắc của Fayol tương đối dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực  tiễn.  • 
Có tính phổ biến: Các nguyên tắc của Fayol có thể áp dụng cho nhiều loại tổ chức 
khác nhau, từ doanh nghiệp tư nhân đến tổ chức phi lợi nhuận. 
Nhược điểm của lý thuyết quản trị hành chính của Fayol:  • 
Thiếu tính linh hoạt: Các nguyên tắc của Fayol có thể trở nên thiếu linh hoạt và 
khó thích ứng với những thay đổi của môi trường.  • 
Có thể dẫn đến cứng nhắc: Việc tập trung vào các quy trình và thủ tục có thể dẫn 
đến tình trạng cứng nhắc và thiếu sáng tạo trong tổ chức.  • 
Bỏ qua yếu tố con người: Fayol tập trung vào cấu trúc và quy trình, nhưng lại bỏ 
qua các yếu tố phi chính thức và các vấn đề nhân văn trong tổ chức. 
Lý thuyết quản trị hành chính của Fayol đã có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển 
của ngành quản trị kinh doanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lý thuyết này chỉ là một trong  20