



















Preview text:
CHƯƠNG I: GIỚI THIỆU DOANH NGHIỆP:
1.1 Tổng quan về công ty TNHH Quốc tế Unilever Việt Nam:
• Tên công ty: Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam
• Địa chỉ: Lô A2-3 KCN Tây Bắc Củ Chi Xã Tân An Hội, Xã Tân An Hội, Huyện
Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
• Điện thoại, Fax: (028) 3892024
• Website: ht ps://www.unilever.com.vn
• Danh mục sản phầm: Danh mục sản phẩm của Unilever Vietnam bao gồm nhiều
loại sản phẩm khác nhau, phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng trong lĩnh vực chăm
sóc cá nhân, gia đình và thực phẩm. Sau đây là một số sản phẩm tiêu biểu của Unilever Việt Nam:
Chăm sóc cá nhân: Clear, Dove, Lifebuoy, Lux, Pond's, Sunsilk,
TRESemmé, Signal, Closeup, Axe, Rexona, Vaseline.
Chăm sóc gia đình: Omo, Surf, Comfort, Sunlight.
Thực phẩm: Knorr, Lipton, Wall's, Magnum, Paddle Pop, Pureit.
Ngoài ra, Unilever Vietnam còn có một số sản phẩm khác như Tigi, Ben & Jerry's,
Đông Thành, Lao, Omo Matic, Omo Sensitive, và Domex. Tất cả các sản phẩm đều có
thương hiệu nổi tiếng và chất lượng cao, phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam.
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển:
Unilever Việt Nam là một công ty con của Tập đoàn Unilever - một tập đoàn đa
quốc gia hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng hàng
đầu thế giới. Dưới đây là lịch sử hình thành của Unilever Việt Nam:
• Năm 1995: Unilever chính thức mở văn phòng đại diện tại Việt Nam.
• Năm 1996: Unilever đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Amata, tỉnh Đồng Nai.
• Năm 1997: Nhà máy sản xuất của Unilever chính thức đi vào hoạt động.
• Năm 2005: Unilever mở rộng nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Long Bình, tỉnh Đồng Nai.
• Năm 2008: Unilever mở rộng hoạt động kinh doanh tại Việt Nam bằng cách mua lại
công ty chiếm 100% vốn của Bestfoods.
• Năm 2016: Unilever Việt Nam chính thức đón nhận giải thưởng “Nhà tuyển dụng
tốt nhất” do Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam trao tặng.
• Năm 2020: Unilever Việt Nam chính thức trở thành công ty đầu tiên ở Việt Nam và
trong khu vực Đông Nam Á đạt được mức đánh giá AA theo tiêu chuẩn Global Food
Safety Initiative (GFSI) về an toàn thực phẩm.
Từ khi thành lập đến nay, Unilever Vietnam đã phát triển mạnh mẽ và trở thành
một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam.
1.3 Lĩnh vực hoạt động:
Unilever Việt Nam là một công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực sản xuất
và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng như chăm sóc cá nhân, gia đình và thực phẩm. Các
lĩnh vực hoạt động của Unilever Vietnam bao gồm:
• Chăm sóc cá nhân: Unilever Vietnam sản xuất và phân phối các sản phẩm chăm
sóc cá nhân như xà phòng, sữa tắm, dầu gội đầu, kem đánh răng, nước hoa và các sản phẩm khác.
• Chăm sóc gia đình: Unilever Vietnam cũng cung cấp các sản phẩm chăm sóc gia
đình như nước giặt, nước xả, bột giặt, chất tẩy rửa và các sản phẩm khác.
• Thực phẩm: Unilever Vietnam cung cấp các sản phẩm thực phẩm như bơ, sữa,
nước giải khát, kem và các sản phẩm ăn vặt khác.
Ngoài ra, Unilever Vietnam cũng có các chương trình và dự án cộng đồng để hỗ trợ cộng
đồng và bảo vệ môi trường.
1.4 Hệ thống các thương hiệu con:
Sức khoẻ và chăm sóc sắc đẹp • Clear • Close Up • Dove • Hazeline • Lifebuoy • Lux • P/S • Pond's • PureIt • Rexona • Sunsilk • TRESemmé • Vaseline
Thực phẩm và giải khát • Cornet o • Knorr • Lipton • Paddle Pop • Unilever Food Solutions • Wal 's Chăm sóc gia đình • Cif • Comfort • OMO • Sunlight • Surf • Unilever Professional • Vim
1.5 Tầm nhìn và sứ mệnh 1.5.1 Tầm nhìn:
Tầm nhìn chiến lược của Unilever Vietnam là trở thành một công ty hàng đầu
trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng, đồng thời tạo ra giá trị lớn
cho xã hội và môi trường bằng cách thực hiện các hoạt động bền vững và đóng góp tích cực vào cộng đồng.
Cụ thể, để đạt được tầm nhìn này, Unilever Vietnam tập trung vào các mục tiêu chiến lược sau:
• Tăng cường năng lực cạnh tranh: Unilever Vietnam đặt mục tiêu tăng cường
năng lực cạnh tranh bằng cách tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm
mới, cải tiến quy trình sản xuất và giải pháp kinh doanh, đảm bảo chất lượng sản
phẩm, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
• Phát triển bền vững: Unilever Vietnam cam kết thực hiện các hoạt động kinh
doanh bền vững, đóng góp tích cực vào xã hội và môi trường. Các hoạt động bao
gồm giảm thiểu tác động đến môi trường, tăng cường chất lượng cuộc sống của
người dân, đảm bảo an toàn thực phẩm và nâng cao chất lượng giáo dục.
• Phát triển nhân lực: Unilever Vietnam coi trọng việc phát triển nhân lực, đảm bảo
sự phát triển bền vững của công ty. Unilever Vietnam tạo điều kiện cho nhân
viên phát triển kỹ năng, thăng tiến nghề nghiệp và cung cấp môi trường làm việc
tốt nhất để giữ chân và thu hút nhân tài.
• Mở rộng thị trường: Unilever Vietnam đặt mục tiêu mở rộng thị trường, phát
triển các sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời tăng cường hoạt động xuất khẩu,
mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia trong khu vực và toàn cầu.
➢ Tầm nhìn chiến lược của Unilever Vietnam là trở thành một công ty hàng đầu trong lĩnh
vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng, đồng thời đóng góp tích cực vào xã hội
và môi trường bằng cách thực hiện các hoạt động bền vững và phát triển nhân lực. 1.5.2 Sứ mệnh:
Sứ mệnh của Unilever Vietnam là mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm
và dịch vụ chất lượng, an toàn và có giá trị, đồng thời đóng góp tích cực vào sự phát triển
bền vững của xã hội và môi trường.
Cụ thể, để thực hiện sứ mệnh này, Unilever Vietnam cam kết thực hiện các hoạt
động kinh doanh bền vững, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường, nâng cao chất
lượng cuộc sống của người dân và đảm bảo an toàn thực phẩm. Ngoài ra, Unilever Việt
Nam cũng thực hiện các hoạt động đóng góp xã hội, như hỗ trợ giáo dục, phát triển kinh
tế địa phương và tạo việc làm cho cộng đồng.
Unilever Vietnam cũng đặt mục tiêu xây dựng một môi trường làm việc tốt nhất,
tạo điều kiện cho nhân viên phát triển kỹ năng, thăng tiến nghề nghiệp và đóng góp vào
sự phát triển bền vững của công ty.
1.5 Vị tri hoạt động của doang nghiệp trong ngành:
Theo thống kê từ Euromonitor International, vào năm 2020, Unilever Vietnam
đứng thứ hai trong danh sách các doanh nghiệp có thị phần cao nhất trong ngành hàng
bán lẻ sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam, với thị phần khoảng 12,2%. Trong đó, các sản
phẩm chủ lực của Unilever như Omo, Sunlight, Knorr, Lipton, Axe, Clear, Dove, Pond's. .
đều đóng góp đáng kể vào thị phần của công ty trong ngành hàng này.
CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH NGUỒN LỰC DOANH NGHIỆP:
2.1 Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Unilever Việt Nam:
Cơ cấu tổ chức của Unilever đề cập đến cách thức mà con người và công việc
được bố trí trong tổ chức để hỗ trợ các tổ chức trong việc đáp ứng mục tiêu của mình
và thực hiện nhiệm vụ của nó. Cấu trúc tổ chức của Unilever là sự kết hợp giữa
những người lãnh đạo bao gồm giám đốc điều hành, giám đốc phi điều hành, các lãnh
đạo điều hành, các cán bộ cao cấp của công ty và các nhân viên, phòng ban. . để tạo
thành một thể thống nhất mệnh lệnh và hành động.
Mỗi phòng ban đều có nhiệm vụ và quyền hạn riêng, có các mặt hoạt động
chuyên môn độc lập. Tuy nhiên các phòng ban này có mối liên hệ qua lại lẫn nhau.
Từ đó làm tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty. Các phòng ban chức năng:
• Phòng cung ứng vật tư: tìm nơi để cung ứng các nguyên vật liệu giúp quá trình
sản xuất thuận tiện hơn.
• Phòng kế toán: Có nhiệm vụ quản lý toàn bộ vốn, tài sản của công ty, tổ chức
kiểm tra thực hiện chính sách kinh tế, tài chính, thống kế kịp thời, chính xác
tình hình tài sản và nguồn vốn giúp giám đốc kiểm tra thường xuyên toàn bộ
hoạt động kinh doanh của công ty.
• Phòng kế hoạch: lên các kế hoạch cho công ty giúp cho quá trình thực hiện
được diễn ra thuận tiện hơn tránh gặp phải những sai sót trong quá trình thực hiện
• Phòng nhân sự: giúp quản trị nhân sự trong doanh nghiệp như tuyển thêm nhân
sự hay lên những kế hoạch chuyên người sang các bộ phận khác.
• Phòng marketing: thực hiện nhiệm vụ giới thiệu sản phẩm mới đến các khách
hàng, thực hiện các chiến dịch quảng cáo, tuyên truyền cho sản phẩm của công ty
Với cơ chế hoạt động như trên vừa phát huy tính độc lập sáng tạo của các
phòng ban chuyên môn, các bộ phận chức năng và đảm bảo tính thống nhất, tập trung
của toàn bộ hệ thống tổ chức giúp cho tổ chức hoạt động hiệu quả. Unilever là một
tập đoàn Anh - Hà Lan, đã chia ra thành hai bộ phận hoạt động độc lập nhưng đặt
dưới sự lãnh đạo chung của những nhà quản lý cấp cao, hai bộ phận này hoạt động về
mặt hàng thực phẩm và mặt hàng các sản phẩm chăm sóc gia đình và cá nhân.
Unilever sử dụng cấu trúc theo vùng địa lý trên toàn cầu. Ở mảng thực phẩm,
giám đốc khu vực chuyên trách sẽ chịu trách nhiệm ở khu vực mà họ đảm nhiệm bao
gồm châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ, châu Phi, Trung Đông và Thổ Nhĩ Kỳ cùng với Mỹ
Latin. Điều này sẽ giúp họ hiểu sâu hơn về quốc gia mà họ hoạt động và những chính
sách đáp ứng khách hàng. Một sự bất lợi là chiến lược này sẽ khiến Unilever khó tạo
ra được một hiệu ứng toàn cầu. Khi nhấn mạnh sự gia tăng của các sản phẩm chi phí
thấp trên thị trường thế giới, việc theo đuổi quy mô kinh tế cũng gia tăng 2.2 Tài chính
2.2.1 Hiệu quả hoạt động kinh doanh:
Để phân tích hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của tập đoàn Unilever Vietnam,
ta có thể xem xét các chỉ số tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty:
• Doanh thu và lợi nhuận: Theo báo cáo tài chính của Unilever Vietnam, doanh thu
của công ty trong năm 2020 là khoảng 47.8 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 8.6% so
với năm trước đó. Trong khi đó, lợi nhuận sau thuế của công ty đạt khoảng 6
nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 25.8% so với năm trước đó. Đây là những con số cho
thấy Unilever Vietnam đang có sự tăng trưởng về doanh thu và lợi nhuận.
• Thị phần: Theo Euromonitor International, Unilever Vietnam đứng thứ hai trong
danh sách các doanh nghiệp có thị phần cao nhất trong ngành hàng bán lẻ sản
phẩm tiêu dùng tại Việt Nam, với thị phần khoảng 12,2%. Đây là một thị phần
khá lớn và cho thấy Unilever Vietnam đang giữ vững được vị trí trong ngành hàng này.
• Tăng trưởng sản phẩm: Unilever Vietnam luôn chú trọng đầu tư và phát triển sản
phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Trong năm 2020, công ty đã
ra mắt hàng loạt sản phẩm mới như mỹ phẩm Dove Derma, kem đánh răng P/S
Active Mouthwash, dầu gội đầu Sunsilk Refresh & Dandruff Control. . Những
sản phẩm mới này đóng góp vào việc tăng trưởng sản phẩm và giúp Unilever
Vietnam nâng cao thị phần.
• Chiến lược marketing: Unilever Vietnam đầu tư khá nhiều vào chiến lược
marketing, đặc biệt là quảng cáo và các chiến dịch truyền thông. Những chiến
dịch này giúp Unilever Vietnam tăng cường nhận diện thương hiệu, giới thiệu
sản phẩm mới và thu hút khách hàng mới.
Unilever Việt Nam đang có những đóng góp đáng kể trong ngành hàng bán lẻ sản
phẩm tiêu dùng tại Việt Nam. Công ty đang giữ vững vị trí của mình với thị phần tốt,
đồng thời đang đầu tư vào phát triển sản phẩm mới và chiến lược marketing để tăng
trưởng doanh thu và lợi nhuận.
2.3 Nguồn nhân lực: 2.2.1 Quản lí:
Đội ngũ quản lý của Unilever Vietnam được đánh giá rất cao trong ngành hàng
bán lẻ sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam với tỉ lệ cân bằng giới tính là 50/50 và lên đến
93% lãnh đạo là người bản địa. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong đội ngũ quản lý của công ty:
• Sự đa dạng và tính chuyên môn: Đội ngũ quản lý của Unilever Vietnam có sự đa
dạng về chuyên môn và kinh nghiệm. Họ đến từ các lĩnh vực khác nhau như tài
chính, marketing, kinh doanh, v.v. Điều này giúp cho công ty có sự hiểu biết sâu
rộng về nhiều lĩnh vực và có thể đưa ra quyết định đúng đắn.
• Kinh nghiệm quốc tế: Nhiều thành viên trong đội ngũ quản lý của Unilever
Vietnam có kinh nghiệm quốc tế. Họ đã làm việc tại các chi nhánh của Unilever
tại các quốc gia khác nhau, giúp họ hiểu rõ các văn hóa và thị trường khác nhau, từ
đó đưa ra các chiến lược phù hợp cho Unilever Vietnam.
• Khả năng lãnh đạo: Đội ngũ quản lý của Unilever Vietnam có khả năng lãnh đạo
tốt và thể hiện được sự quyết đoán trong đưa ra các quyết định. Họ luôn tập trung
vào mục tiêu của công ty và có khả năng thích nghi với môi trường kinh doanh thay đổi.
• Tầm nhìn chiến lược: Đội ngũ quản lý của Unilever Vietnam luôn có tầm nhìn
chiến lược rõ ràng và đưa ra các chiến lược phù hợp với thị trường Việt Nam. Họ
đưa ra các chiến lược dựa trên nghiên cứu thị trường và hiểu rõ nhu cầu của khách
hàng, từ đó giúp cho Unilever Vietnam tăng trưởng và giữ vững vị trí trong thị trường cạnh tranh.
Đội ngũ quản lý của Unilever Vietnam được đánh giá rất cao về đa dạng và tính
chuyên môn, kinh nghiệm quốc tế, khả năng lãnh đạo và tầm nhìn chiến lược. Các nhà
quản lý này giúp cho Unilever Vietnam có thể tăng trưởng và giữ vững vị trí trong thị
trường bán lẻ sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam. 2.2.2 Nhân viên:
Đội ngũ nhân viên của Unilever Vietnam là một trong những yếu tố quan trọng
giúp cho công ty đạt được thành công trong ngành hàng bán lẻ sản phẩm tiêu dùng tại
Việt Nam. Công ty hiện có đội ngũ nhân viên gồm 3.000 lao động trực tiếp và gián tiếp,
và gián tiếp tạo việc làm cho khoảng 6.000 người thông qua các nhà cung cấp và các đại
lý. Công ty hiện tại có hệ thống phân phối bán hàng trên toàn quốc thông qua hơn 350
nhà phân phối lớn và hơn 150.000 cửa hàng bán lẻ.
• Đội ngũ nhân viên đa dạng về chuyên môn và kinh nghiệm: Unilever Vietnam
tập trung vào việc tuyển dụng các nhân viên có đa dạng chuyên môn và kinh
nghiệm. Điều này giúp cho công ty có nhân viên có nhiều kỹ năng và kiến thức
đa dạng, từ đó giúp cho công ty có khả năng đáp ứng các thách thức kinh doanh
và đưa ra các giải pháp tốt nhất.
• Chăm sóc nhân viên: Unilever Vietnam tập trung vào việc tạo môi trường làm
việc tốt nhất cho nhân viên của mình. Công ty có chính sách hỗ trợ nhân viên về
mặt sức khỏe, giáo dục và đào tạo. Họ cũng có chính sách thưởng và đánh giá
hiệu suất công bằng, giúp cho nhân viên có động lực làm việc và đóng góp cho công ty.
• Khả năng làm việc đội nhóm: Đội ngũ nhân viên của Unilever Vietnam có khả
năng làm việc đội nhóm tốt. Họ làm việc với nhau để đạt được mục tiêu chung và
có khả năng giải quyết các vấn đề kinh doanh một cách hiệu quả.
• Năng lực sáng tạo: Unilever Vietnam khuyến khích sự sáng tạo và sáng tạo của
nhân viên. Họ cung cấp cho nhân viên môi trường làm việc và công cụ để phát
triển ý tưởng mới, giúp cho công ty có thể đưa ra các sản phẩm và dịch vụ mới,
tăng cường độ cạnh tranh trên thị trường.
Đội ngũ nhân viên của Unilever Vietnam được đánh giá cao về đa dạng chuyên
môn và kinh nghiệm, khả năng làm việc đội nhóm, khả năng sáng tạo và chính sách chăm
sóc nhân viên. Các nhân viên này đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển và thành công của
Unilever Vietnam trong thị trường bán lẻ sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam.
2.3 Cơ sở vật chất:
Unilever Việt Nam thực chất là tập hợp của ba công ty riêng biệt: Liên doanh
Lever Việt Nam có trụ sở tại Hà Nội, Elida P/S tại Thành phố Hồ chí Minh và Công ty
Best Food cũng đặt tại thành phố Hồ Chí Minh. Unilever Việt Nam hiện nay có 5 nhà máy
tại Hà Nội, Củ Chi, Thủ Đức và khu công nghiệp Biên Hoà.
Nguồn lực cơ sở vật chất của Unilever Vietnam là một trong những yếu tố quan
trọng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty. Dưới đây là một số
điểm nổi bật trong nguồn lực cơ sở vật chất của Unilever Vietnam:
• Nhà máy sản xuất hiện đại: Unilever Vietnam sở hữu nhà máy sản xuất hiện đại
tại các vị trí khắp cả nước, từ Bắc vào Nam. Nhà máy được trang bị công nghệ
sản xuất tiên tiến, hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp cho công ty đáp
ứng nhu cầu sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.
• Hệ thống kho bãi: Unilever Vietnam có hệ thống kho bãi rộng lớn, giúp cho công
ty có khả năng quản lý và phân phối sản phẩm một cách hiệu quả. Hệ thống này
được quản lý bởi các chuyên gia về kho bãi của công ty, đảm bảo các sản phẩm
được quản lý, lưu trữ và phân phối một cách an toàn và hiệu quả.
• Văn phòng và trung tâm nghiên cứu: Unilever Vietnam có trụ sở và các văn
phòng tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Công ty cũng có trung tâm nghiên cứu tại
Việt Nam, tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, đáp ứng
nhu cầu thị trường và tiếp tục duy trì đà tăng trưởng.
• Nguồn lực tài chính: Unilever Vietnam có nguồn lực tài chính ổn định, giúp cho
công ty có khả năng đầu tư vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh mới. Công
ty cũng có các chính sách tài chính hỗ trợ cho các đối tác của mình để đảm bảo
mối quan hệ kinh doanh bền vững.
Nguồn lực cơ sở vật chất của Unilever Vietnam đáp ứng được nhu cầu sản xuất và kinh
doanh của công ty, từ đó giúp cho công ty có khả năng đáp ứng các thách thức kinh doanh và
tiếp tục phát triển trên thị trường bán lẻ sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam.
2.4 Công nghệ thông tin 2.4.1 Phần mềm:
Phần mềm công nghệ thông tin đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh của
Unilever Vietnam. Dưới đây là một số phân tích về phần mềm công nghệ thông tin trong doanh nghiệp này:
• Quản lý chuỗi cung ứng: Unilever Vietnam sử dụng các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
như SAP, Oracle để quản lý toàn bộ quá trình cung ứng sản phẩm từ đầu tới cuối. Điều này
giúp công ty quản lý hiệu quả sản lượng, giảm thiểu các rủi ro về hàng hóa, giảm thiểu chi
phí lưu trữ và vận chuyển.
• Quản lý dữ liệu khách hàng: Unilever Vietnam sử dụng các phần mềm quản lý khách hàng
như Salesforce, Zoho để quản lý dữ liệu khách hàng và tiếp cận khách hàng một cách hiệu
quả. Điều này giúp công ty định hình được các chiến lược tiếp thị, tối ưu hóa các chiến
dịch quảng cáo và tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.
• Quản lý sản xuất: Unilever Vietnam sử dụng các phần mềm quản lý sản xuất như SAP để
quản lý quá trình sản xuất, từ việc lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguyên liệu, sản xuất,
kiểm tra chất lượng cho đến vận chuyển sản phẩm. Điều này giúp công ty đạt được hiệu
suất sản xuất cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
• Quản lý nhân sự: Unilever Vietnam sử dụng các phần mềm quản lý nhân sự như SAP,
SuccessFactors để quản lý toàn bộ quá trình quản lý nhân sự từ tuyển dụng, đào tạo, phát
triển và đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên. Điều này giúp công ty quản lý nhân sự
một cách hiệu quả, tăng cường sự đồng bộ giữa các bộ phận và tối ưu hóa hiệu quả làm việc của nhân viên.
Phần mềm công nghệ thông tin đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh của
Unilever Vietnam, giúp công ty quản lý toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh một cách
hiệu quả, tối ưu hóa hiệu quả làm việc
2.4.2 Hệ thống quản lí:
Hệ thống quản lí thông tin của tập đoàn Unilever Việt Nam được đánh giá là hiệu
quả và đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
• Về khâu quản lí sản phẩm, tập đoàn sử dụng các phần mềm quản lí tài nguyên doanh
nghiệp (ERP) để quản lí toàn bộ quy trình sản xuất và kinh doanh:
Một số tính năng của ERP của Unilever Việt Nam bao gồm:
- Quản lý đơn hàng và quản lý kho hàng: Hệ thống ERP của Unilever Việt Nam giúp tập
đoàn quản lý đơn hàng từ khách hàng và quản lý kho hàng một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Quản lý tài chính: Hệ thống ERP của Unilever Việt Nam giúp quản lý tài chính một cách
chặt chẽ và đáng tin cậy, từ việc quản lý ngân sách đến quản lý chi phí sản xuất.
- Quản lý sản xuất: Hệ thống ERP của Unilever Việt Nam giúp quản lý toàn bộ quy trình
sản xuất, từ việc lập kế hoạch sản xuất đến quản lý chất lượng sản phẩm.
Một số lợi ích của hệ thống ERP của Unilever Việt Nam bao gồm:
- Tăng hiệu quả vận hành: Hệ thống ERP giúp tập đoàn tăng hiệu quả vận hành bằng cách
giảm thiểu thời gian xử lý thông tin, tối ưu hóa các quy trình và giảm thiểu lỗi trong quá
trình sản xuất và kinh doanh.
- Tăng khả năng quản lý: Hệ thống ERP giúp tập đoàn quản lý các quy trình sản xuất và
kinh doanh một cách chặt chẽ hơn, giúp tập đoàn đưa ra các quyết định chiến lược và tài chính đúng đắn.
- Tăng tính khả dụng: Hệ thống ERP giúp tập đoàn giữ được tính khả dụng cao vì nó được
thiết kế để hoạt động 24/7 và có khả năng tự động hóa quy trình sản xuất và kinh doanh.
• Ngoài ra, tập đoàn Unilever Việt Nam cũng áp dụng nhiều phần mềm hỗ trợ khác như
phần mềm quản lí chiến dịch marketing, phần mềm quản lí tài chính, phần mềm quản lí
nhân sự và các hệ thống cơ sở dữ liệu khác.
Tuy nhiên, như mọi hệ thống công nghệ thông tin khác, hệ thống quản lí thông tin
của Unilever Việt Nam vẫn cần được nâng cấp và cải tiến liên tục để đáp ứng được nhu
cầu kinh doanh ngày càng cao của doanh nghiệp và đảm bảo an toàn thông tin. Ngoài ra,
tập đoàn cũng cần đảm bảo việc đào tạo nhân viên sử dụng các phần mềm này để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
2.5 Ưu và nhược điểm của doanh nghiệp theo từng nhóm nguồn lực
CHƯƠNG III:"MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ - PHÂN TÍCH PEST HOẶC PESTLE
VÀ CƠ HỘI/THÁCH THỨC CHO DOANH NGHIỆP TỪ MỖI NHÂN TỐ":
3.1 Giới thiệu về phân tích môi trường vĩ mô 3.1.1 Môi trường vĩ mô
Là khái niệm chỉ đến tổng thể môi trường kinh tế lớn hơn, bao gồm các
yếu tố ảnh hưởng đến toàn bộ kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực kinh tế.
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố như tình hình tài chính, chính sách tiền
tệ, chính sách thuế, tình hình thương mại quốc tế, tình hình việc làm, tình hình sản xuất và phân phối.
3.1.2 Ý nghĩa của môi trường vĩ mô
Rất quan trọng đối với các doanh nghiệp và tổ chức trong môi trường kinh
doanh, bởi vì nó ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ. Các yếu tố trong môi
trường vĩ mô có thể tạo ra các cơ hội hoặc đe dọa đối với hoạt động kinh doanh của
các doanh nghiệp và tổ chức.
Nếu môi trường vĩ mô tích cực, các doanh nghiệp và tổ chức có thể tận dụng
các cơ hội kinh doanh để tăng doanh thu và lợi nhuận. Ngược lại, nếu môi trường vĩ
mô tiêu cực, các doanh nghiệp và tổ chức có thể phải đối mặt với các rủi ro và thách
thức để tìm cách đảm bảo hoạt động kinh doanh của mình.
Do đó, phân tích và đánh giá môi trường vĩ mô là rất quan trọng đối với các
doanh nghiệp và tổ chức. Nó giúp các doanh nghiệp và tổ chức có thể đưa ra quyết
định kinh doanh phù hợp và lên kế hoạch dài hạn để tận dụng cơ hội và đối phó với
các thách thức trong môi trường kinh doanh.
3.2 Phân tích PESTEL hoặc PEST
Phân tích PEST hoặc PESTLE là một công cụ phân tích môi trường vĩ mô
trong hoạt động kinh doanh. PESTLE là viết tắt của 6 yếu tố cần phân tích: Political
(chính trị), Economic (kinh tế), Social (xã hội), Technological (công nghệ), Legal
(pháp lý) và Environmental (môi trường).
3.2.1 Mục đích của phân tích PEST hoặc PESTLE
Là để đánh giá tác động của các yếu tố vĩ mô đến hoạt động kinh doanh
của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Bằng cách phân tích PEST hoặc PESTLE,
doanh nghiệp hoặc tổ chức có thể hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh của
mình và đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
3.2.2 Lợi ích của phân tích PEST hoặc PESTLE là:
• Hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh: Phân tích PEST hoặc PESTLE giúp
doanh nghiệp hoặc tổ chức có cái nhìn tổng thể hơn về môi trường kinh doanh,
từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
• Xác định các cơ hội và đối thủ cạnh tranh: Phân tích PEST hoặc PESTLE giúp
doanh nghiệp hoặc tổ chức tìm ra các cơ hội kinh doanh mới và đối thủ cạnh
tranh để đưa ra các chiến lược phù hợp.
• Đánh giá rủi ro và thách thức: Phân tích PEST hoặc PESTLE giúp doanh
nghiệp hoặc tổ chức đánh giá rủi ro và thách thức trong môi trường kinh doanh
và đưa ra các phương án đối phó phù hợp.
• Hỗ trợ việc lên kế hoạch dài hạn: Phân tích PEST hoặc PESTLE giúp doanh
nghiệp hoặc tổ chức lên kế hoạch dài hạn với các quyết định kinh doanh phù
hợp để tận dụng các cơ hội và đối phó với các thách thức trong môi trường kinh doanh.
Tóm lại, phân tích PEST hoặc PESTLE là một công cụ quan trọng giúp doanh
nghiệp hoặc tổ chức đánh giá môi trường kinh doanh của mình, tìm ra các cơ hội kinh
doanh mới và đối phó với các rủi ro và thách thức.
3.2.3 Phân tích PESTEL hoặc PEST của công ty UNILEVER
3.2.3.1 Nhân tố chính trị (Political)
• Cơ hội: Chính phủ Việt Nam đang triển khai chính sách đẩy mạnh phát triển
kinh tế, đặc biệt là các lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và y tế. Điều này tạo
ra cơ hội cho Unilever Việt Nam mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm và
nâng cao vị thế của công ty trên thị trường Việt Nam.
• Thách thức: Điều kiện kinh doanh tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, ví dụ
như thủ tục hành chính phức tạp, hệ thống pháp luật còn chưa hoàn thiện và
các vấn đề liên quan đến thể chế hành chính. Ngoài ra, cạnh tranh từ các đối
thủ trong và ngoài nước cũng là thách thức lớn đối với Unilever Việt Nam.
3.2.3.2 Economic (Kinh tế)
• Cơ hội: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đang ổn định và dự kiến sẽ
tiếp tục tăng trong thời gian tới. Điều này tạo ra cơ hội cho Unilever Việt Nam
mở rộng sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của mình trên thị trường trong nước,
đồng thời tăng cường xuất khẩu sang các thị trường khác.
• Thách thức: Giá thành sản xuất tại Việt Nam đang tăng lên, do đó Unilever
Việt Nam cần phải tìm kiếm giải pháp giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình sản
xuất để cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, sự biến động của tỉ giá ngoại tệ và
giá nguyên liệu cũng là một thách thức đối với Unilever Việt Nam.
3.2.3.3 Nhân tố xã hội
• Cơ hội: Công ty Unilever Việt Nam có thể tận dụng cơ hội từ xu hướng tăng
cường quan tâm đến sức khỏe và môi trường của người tiêu dùng. Công ty có
thể phát triển các sản phẩm mới và tiên tiến hơn về chất lượng, an toàn và thân
thiện với môi trường, đáp ứng các nhu cầu mới của người tiêu dùng.
• Thách thức: Tuy nhiên, các thay đổi trong xu hướng tiêu dùng cũng đồng
nghĩa với sự tăng cường cạnh tranh trên thị trường. Unilever Việt Nam phải
cạnh tranh với các đối thủ trong và ngoài nước, cũng như tìm kiếm giải pháp
để giữ vững lòng tin và sự tín nhiệm của khách hàng đối với thương hiệu của
mình. Thêm vào đó, một thách thức khác đối với Unilever Việt Nam đó là phải
đáp ứng các yêu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Điều này yêu cầu công ty
phải có khả năng phát triển sản phẩm và dịch vụ đa dạng, cung cấp cho khách
hàng một trải nghiệm tiêu dùng tốt hơn và đáp ứng được nhu cầu của từng khách hàng cụ thể.
3.2.3.4 Nhân tố kỹ thuật(Technological)
• Cơ hội: Công nghệ đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong các hoạt
động sản xuất và tiêu thụ. Công ty Unilever Việt Nam có thể tận dụng cơ
hội này để cải thiện quy trình sản xuất và vận hành, giảm chi phí và nâng
cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, công ty cũng có thể phát triển các sản
phẩm mới và tiên tiến hơn bằng cách áp dụng các công nghệ mới nhất.
• Thách thức: Sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ đồng nghĩa với sự thay
đổi nhanh chóng và không ngừng của thị trường. Unilever Việt Nam phải
luôn cập nhật và sử dụng các công nghệ mới nhất để giữ vững vị trí của
mình trong thị trường cạnh tranh. Điều này đòi hỏi công ty phải đầu tư
nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, phát triển các giải pháp mới và
sáng tạo để giữ vững và mở rộng thị trường.
3.2.3.5 Nhân tố môi trường tự nhiên
• Cơ hội: Các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng được khách
hàng quan tâm đến. Unilever Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để
phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường và giúp giảm thiểu ảnh
hưởng tiêu cực đến môi trường. Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ
thân thiện với môi trường cũng sẽ giúp công ty giành được lòng tin của
khách hàng và tăng cường tình yêu mến với thương hiệu của mình. Nhu
cầu của khách hàng đối với các sản phẩm hữu cơ và thực phẩm tươi sống
ngày càng tăng, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Công ty Unilever Việt
Nam có thể tận dụng cơ hội này để phát triển các sản phẩm hữu cơ và sản
phẩm thực phẩm tươi sống nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và
cũng như tăng doanh số bán hàng.
• Thách thức: Tuy nhiên, để phát triển các sản phẩm thân thiện với môi
trường, Unilever Việt Nam phải đảm bảo rằng quy trình sản xuất và vận
hành của mình cũng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. Điều này đòi hỏi
công ty phải đầu tư vào các giải pháp xử lý chất thải, tiết kiệm năng
lượng và tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Để
sản xuất các sản phẩm hữu cơ và thực phẩm tươi sống đòi hỏi các yếu tố
khác nhau, từ các nhu cầu tài nguyên đến các tiêu chuẩn môi trường
nghiêm ngặt hơn. Điều này đòi hỏi công ty phải tìm kiếm các nguồn cung
cấp hữu cơ đáng tin cậy và phải đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực
phẩm và môi trường. Ngoài ra, việc vận chuyển các sản phẩm thực phẩm
tươi sống cũng đòi hỏi sự đầu tư vào hệ thống vận chuyển và bảo quản để
đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
3.2.3.6 Nhân tố pháp luật
• Cơ hội: Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam với
các quốc gia khác đã tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp, bao gồm
cả Unilever Việt Nam, để truy cập vào các thị trường mới và mở rộng
quy mô kinh doanh. Các hiệp định như CPTPP và EVFTA đã tạo điều
kiện cho các doanh nghiệp tận dụng các lợi thế và cơ hội cạnh tranh để
tăng cường sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trên thị trường quốc tế.
• Thách thức: Tuy nhiên, việc tuân thủ các quy định pháp lý đối với các
hoạt động kinh doanh là một thách thức đối với Unilever Việt Nam. Các
quy định pháp lý thường được thay đổi và điều chỉnh liên tục, do đó công
ty phải đảm bảo rằng các hoạt động của mình tuân thủ đầy đủ các quy
định mới nhất để tránh các khoản phạt hoặc trách nhiệm pháp lý. Các vấn
đề pháp lý liên quan đến bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, vấn đề lao động và
tiêu chuẩn sản xuất cũng đòi hỏi Unilever Việt Nam phải tuân thủ đầy đủ
để tránh các vấn đề pháp lý và tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty.
3.3 Môi trường vi mô
3.3.1 Giới thiệu về phân tích môi trường vi mô (môi trường ngành)
Định nghĩa: Phân tích môi trường vi mô là quá trình đánh giá các nhân tố tác
động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong ngành, bao gồm