Quản trị chiến lược: Ngành nuôi tôm - Môn quản trị học - Đại Học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
Nuôi tôm là một ngành nông nghiệp thiết kế để gầy dựng và phát triển các loại tôm cho nhu cầu tiêu thụ của con người. Ngành nuôi tôm có thể được thực hiện trong các hệ thống nuôi tôm công nghiệp hoặc nuôi tôm thủy sản trong các khu vực ven biển và nội địa. Ngoài việc cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, ngành nuôi tôm còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và tạo ra thu nhập cho nhiều hộ gia đình và cộng đồng trên toàn thế giới. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
I.
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ NGÀNH 1. ĐỊNH NGHĨA
Nuôi tôm là một ngành nông nghiệp thiết kế để gầy dựng và phát triển
các loại tôm cho nhu cầu tiêu thụ của con người. Ngành nuôi tôm có thể được
thực hiện trong các hệ thống nuôi tôm công nghiệp hoặc nuôi tôm thủy sản
trong các khu vực ven biển và nội địa. Ngoài việc cung cấp nguồn thực phẩm
giàu dinh dưỡng, ngành nuôi tôm còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát
triển kinh tế và tạo ra thu nhập cho nhiều hộ gia đình và cộng đồng trên toàn thế giới. 2. MÔ TẢ
a. Sản phẩm/dịch vụ cung cấp
Ngành nuôi tôm bao gồm nuôi các loại tôm (tôm hùm, tôm sú, tôm thẻ chân trắng...)
Sản phẩm chính của ngành nuôi tôm là tôm thương phẩm, được sử
dụng trong ngành thực phẩm và chế biến thực phẩm. Tôm cũng được sử
dụng để sản xuất các sản phẩm gia vị và thực phẩm khô, và được bán trên thị
trường thế giới dưới nhiều hình thức, bao gồm tôm sống, tôm tươi, tôm đông
lạnh và tôm chế biến sẵn. Ngoài ra, ngành nuôi tôm cũng cung cấp dịch vụ
liên quan đến sản xuất tôm như cung cấp giống tôm, dịch vụ thăm dò đất,
dịch vụ chăn nuôi tôm và cung cấp thiết bị sản xuất tôm.
b. Nhu cầu và dung lượng của ngành, tốc độ tăng trưởng
Nhu cầu và dung lượng của ngành:
Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc
(FAO), nhu cầu về sản phẩm tôm của thị trường toàn cầu đã tiếp tục tăng
trong những năm gần đây. Đặc biệt, tôm là một trong những nguồn cung cấp
thực phẩm đạt chuẩn cao về giá trị dinh dưỡng, đồng thời là món ăn phổ biến
và được ưa chuộng trên thế giới.
Dung lượng của ngành nuôi tôm toàn cầu đã tăng lên đáng kể trong
những năm qua, đạt hơn 4,2 triệu tấn vào năm 2017 và dự kiến sẽ tiếp tục
tăng trong tương lai. Đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm tôm đòi
hỏi sự phát triển và mở rộng của các doanh nghiệp, công ty nuôi tôm toàn
cầu, cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất nuôi tôm.
Tốc độ tăng trưởng:
Theo báo cáo của Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp Quốc
(FAO) và Tổ chức Nuôi trồng Thủy sản Châu Á-Thái Bình Dương (NACA), tốc
độ tăng trưởng của ngành nuôi tôm trên toàn cầu trong những năm gần đây
đã giảm đáng kể so với giai đoạn tăng trưởng mạnh trong thập niên 1990 và
đầu 2000. Tuy nhiên, ngành nuôi tôm vẫn là một trong những ngành sản xuất
thủy sản có tốc độ tăng trưởng cao nhất trên thế giới, với tốc độ tăng trưởng
trung bình khoảng 5-6% mỗi năm.
Trên toàn cầu, tôm đã được nuôi trong vài thập kỷ và hiện có sản lượng
ở ít nhất 50 quốc gia trên thế giới, mặc dù ngành công nghiệp này tập trung ở
hai khu vực chính là châu Á và châu Mỹ. Tổng sản lượng toàn cầu năm 2016
là 4.055.690 tấn và tăng khoảng 5% lên 4.267.500 tấn vào năm 2017. Các
nước châu Á (chủ yếu là Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Indonesia,
Malaysia, Philippines, Ấn Độ và Bangladesh) chiếm khoảng 3,42 triệu tấn
hoặc khoảng 80,1% sản lượng toàn cầu trong năm 2017. Châu Mỹ (Ecuador,
Mexico, Brazil, Venezuela, Honduras, Nicaragua, Guatemala, Belize,
Panama, Peru và những nước khác) sản xuất khoảng 756.430 tấn hay 17,7%;
và phần còn lại của thế giới chiếm khoảng 85.000 tấn hoặc khoảng 2% tổng số.
c. Các công ty lớn trong ngành
• Minh Phu Seafood Corp: đây là một trong những công ty sản xuất
tôm lớn nhất tại Việt Nam, cung cấp tôm đông lạnh cho các thị
trường toàn cầu, bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Châu Âu và Trung Quốc.
• Charoen Pokphand Foods (CP Foods): đây là một trong những
công ty sản xuất thủy sản lớn nhất tại Thái Lan, với mạng lưới
sản xuất và phân phối trên toàn thế giới.
• Blue Star Foods Corp: đây là một công ty sản xuất tôm lớn tại
Mỹ, với các sản phẩm tôm đông lạnh và tôm chế biến sẵn.
• Avanti Feeds Ltd: đây là một công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi
và giống tôm lớn nhất tại Ấn Độ, và cũng là một trong những nhà
sản xuất tôm hàng đầu tại Ấn Độ.
• Mazzetta Company, LLC: đây là một công ty sản xuất thủy sản tại
Mỹ, cung cấp tôm, cá và các sản phẩm hải sản khác cho các thị
trường trên toàn thế giới.
d. Phân tích tính hấp dẫn
• Tiềm năng thị trường
Tôm là một trong những sản phẩm thủy sản quan trọng trên toàn cầu,
với nhu cầu tiêu thụ tăng đáng kể trong các năm gần đây. Các nước tiêu thụ
lớn bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu,… Nhu cầu tiêu
thụ tôm cũng tăng ở các nước đang phát triển, trong đó có các nước ở châu
Á và châu Phi. Do đó, ngành nuôi tôm có tiềm năng lớn để phát triển và mở rộng thị trường.
• Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter
Đối thủ cạnh tranh hiện tại:
Ngành nuôi tôm đối mặt với sự cạnh tranh từ các loại thủy sản
khác như cá, tôm, và các sản phẩm động vật khác.
Các đối thủ cạnh tranh có thể có lợi thế về công nghệ hoặc sức
mạnh tài chính lớn hơn.
Đối thủ cạnh tranh tiềm năng:
Sự xuất hiện của các đối thủ mới có thể gây ra sự cạnh tranh
trên thị trường và ảnh hưởng đến sức mạnh cạnh tranh của các
nhà sản xuất tôm hiện tại.
Các đối thủ tiềm năng có thể có lợi thế về công nghệ, tài chính
hoặc vị trí địa lý thuận lợi hơn. Nhà cung cấp
Giá thành và chất lượng thức ăn, năng lượng và các vật tư khác
cần thiết cho sản xuất tôm có thể bị ảnh hưởng bởi các nhà cung cấp.
Các nhà cung cấp thức ăn có thể có sức mạnh đàm phán cao khi
mà sản lượng sản xuất tôm tăng lên. Khách hàng
Mặc dù, nhu cầu về sản phẩm tôm của thị trường toàn cầu tiếp
tục tăng mạnh trong những năm gần đây, tuy nhiên các thị
trường nhập khẩu vẫn nâng cao tiêu chuẩn về chất lượng, an
toàn vệ sinh thực phẩm (đặc biệt là truy xuất nguồn gốc và áp
dụng quy trình nuôi sạch), đặc biệt là thị trường EU và Hoa Kỳ.
Thị trường trong nước hầu như chỉ tiêu dùng sản phẩm tôm tươi
và cũng có nhiều lựa chọn với nhiều loại tôm. Sản phẩm thay thế
Việc tiêu thụ sản phẩm tôm trên thị trường có thể bị cạnh tranh
bởi giá cả của các loại thực phẩm khác trên thị trường có xu
hướng sụt giảm (gà, vịt, heo và các loại sản phẩm thủy hải sản khác).
e. Các sản phẩm bổ sung và hiệu ứng mạng
Các sản phẩm bổ sung của ngành nuôi tôm bao gồm: thức ăn cho tôm,
y tế thủy sản, thiết bị nuôi tôm, vật liệu xây dựng vùng nuôi tôm, phân bón
hữu cơ từ chất thải thủy sản và các sản phẩm phụ trợ khác.
Hiệu ứng mạng là sự tương tác giữa các doanh nghiệp, nhà cung cấp
và khách hàng trong ngành. Việc phát triển một doanh nghiệp trong ngành
nuôi tôm có thể ảnh hưởng đến các doanh nghiệp khác trong chuỗi cung ứng,
ví dụ như các nhà cung cấp thức ăn cho tôm, các công ty sản xuất thiết bị
nuôi tôm hay các công ty vận chuyển sản phẩm thủy sản. Sự phát triển của
ngành nuôi tôm cũng đóng góp vào sự phát triển kinh tế của nhiều địa
phương và quốc gia, cũng như mang lại lợi ích cho người tiêu dùng thông qua
việc cung cấp sản phẩm tôm đa dạng và chất lượng.
f. Phân tích nhóm ngành
Nhóm ngành nuôi tôm bao gồm các hoạt động liên quan đến việc nuôi
tôm nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ tôm của thị trường. Các hoạt động trong ngành nuôi tôm bao gồm:
Sản xuất tôm giống: là hoạt động sản xuất các loại giống tôm để
cung cấp cho các trang trại nuôi tôm.
Nuôi tôm: là hoạt động chính trong ngành nuôi tôm. Việc nuôi tôm
có thể thực hiện ở nhiều hình thức như nuôi tôm trên đất liền,
nuôi tôm trên nước ngọt, nuôi tôm trong hồ ao, nuôi tôm trên biển
và nuôi tôm trong hệ thống thủy canh.
Sản xuất thức ăn cho tôm: là hoạt động sản xuất các loại thức ăn
để cung cấp cho các trang trại nuôi tôm.
Chế biến và xuất khẩu tôm: là hoạt động chuyển đổi tôm nuôi
thành sản phẩm chế biến như tôm sống, tôm đông lạnh, tôm viên
nang và các sản phẩm chế biến khác để xuất khẩu đến các thị trường trên thế giới.
Cung cấp thiết bị và dịch vụ cho ngành nuôi tôm: bao gồm các
hoạt động cung cấp máy móc, thiết bị nuôi tôm, thuốc thú y, chất
tẩy khử trùng và các dịch vụ tư vấn cho các trang trại nuôi tôm.
g. Phân tích chu kỳ ngành • Phát sinh
Nuôi tôm ở hình thức sớm nhất đã xuất hiện ở châu Á từ nhiều thế kỷ
trước, nơi tôm di cư vào các bãi triều để tìm thức ăn và sinh sản, tạo ra các
vụ tôm ngẫu nhiên đạt 100-200kg/ha mỗi năm mà không cần làm gì nhiều
ngoài việc đặt bẫy/thu hoạch.
Tuy nhiên, để thực sự trở thành một ngành chăn nuôi hiện đại thì phải
đến những năm 1930, con tôm mới được Motosaku Fujinaga, một nhà khoa
học tại Nhật Bản, bắt đầu nghiên cứu và chăn nuôi thử nghiệm. Rồi phải mất
thêm 4 thập niên nữa, khi phương pháp của Fujinaga được truyền bá qua
Hoa Kỳ và Đài Loan, nơi có khí hậu thuận lợi hơn và giống phù hợp hơn, con
tôm mới được nuôi thương phẩm và dần được thị trường chấp nhận. • Phát triển
Ngành nuôi tôm toàn cầu bắt đầu tăng trưởng mạnh vào những năm
1980 và nhanh chóng phát triển như vũ bão nhờ áp dụng những tiến bộ từ
các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là công nghệ di truyền và công nghệ vi sinh.
Tại thời điểm 2017, nuôi tôm đã là một ngành công nghiệp toàn cầu đạt sản
lượng 4,2 triệu tấn với tổng giá trị sản xuất khoảng 23,5 tỷ USD; trong đó,
Trung Quốc, Thái Lan và Việt Nam lần lượt là 3 nước dẫn đầu về diện tích
nuôi tôm và sản lượng. • Tái tổ chức
Giai đoạn tái tổ chức của ngành nuôi tôm toàn cầu diễn ra vào khoảng
cuối thập niên 1990 và đầu thập niên 2000, khi ngành nuôi tôm đã đạt đỉnh
phát triển và bắt đầu gặp phải nhiều thách thức và vấn đề.
Các thách thức bao gồm sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp
nuôi tôm, tình trạng quá tải môi trường, đột biến gen, dịch bệnh, chất lượng
thức ăn, chất lượng nước nuôi, và khó khăn trong việc giám sát và quản lý.
Các vấn đề này đã làm giảm năng suất và lợi nhuận của ngành nuôi tôm.
Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp nuôi tôm đã bắt đầu áp dụng
các giải pháp để giải quyết các thách thức và vấn đề này. Các giải pháp bao
gồm tăng cường quản lý môi trường, nâng cao chất lượng thức ăn và chất
lượng nước nuôi, sử dụng các loại tôm giống chất lượng cao và giảm sự phụ
thuộc vào thuốc thú y và hóa chất.
Bên cạnh đó, ngành nuôi tôm cũng chuyển đổi từ mô hình nuôi tôm
truyền thống sang mô hình nuôi tôm bền vững, hướng đến việc tăng cường
sự đa dạng sinh học, tăng sức chống đỡ với các thay đổi khí hậu và cải thiện tình trạng môi trường. • Bão hòa
Giai đoạn bão hòa của ngành nuôi tôm toàn cầu bắt đầu khi sản lượng
tôm toàn cầu đã đạt mức cao kỷ lục, gây ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các
nước sản xuất tôm lớn trên thế giới. Tại thời điểm này, các thị trường tiêu thụ
cũng đã trở nên bão hòa và đòi hỏi sự đổi mới về sản phẩm, chất lượng và an toàn thực phẩm.
Để đáp ứng được các yêu cầu của thị trường, các doanh nghiệp nuôi
tôm đã phải đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ
mới, đồng thời cải tiến các quy trình sản xuất, tăng cường kiểm soát chất
lượng sản phẩm và đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng phải tìm kiếm các thị trường tiêu thụ mới và
đa dạng hóa sản phẩm để giảm thiểu tác động của sự cạnh tranh trên thị trường. • Suy thoái
Ngành nuôi tôm toàn cầu đang phải đối mặt với nhiều thách thức và vấn
đề mới. Một số vấn đề chính bao gồm:
Dịch bệnh: các dịch bệnh trong nuôi tôm như bệnh đốm trắng,
bệnh thối gan, bệnh đỏ thân trở nên phổ biến và gây tổn thất lớn cho ngành.
Thay đổi khí hậu: thời tiết không ổn định và nhiệt độ biển tăng
cao có thể gây ra sự cố trong nuôi tôm.
Tăng giá nguyên liệu: chi phí thức ăn và thuốc thú y tăng, ảnh
hưởng đến lợi nhuận của các nhà sản xuất.
Cạnh tranh gay gắt: ngành nuôi tôm đang đối mặt với sự cạnh
tranh từ các nhà sản xuất khác trên toàn cầu, đặc biệt là các nhà
sản xuất tại Ấn Độ, Indonesia và Ecuador.
Vấn đề môi trường: việc xả thải và ô nhiễm môi trường đang trở
thành một vấn đề nghiêm trọng trong ngành nuôi tôm.
Vì những thách thức này, nhiều nhà sản xuất đang tìm cách tìm ra các
giải pháp mới để giải quyết vấn đề và đảm bảo sự phát triển bền vững của
ngành nuôi tôm toàn cầu. Các giải pháp bao gồm sử dụng các công nghệ tiên
tiến hơn để cải thiện hiệu suất, phát triển các sản phẩm tôm có chất lượng
cao hơn và tăng cường quản lý môi trường để giảm thiểu tác động của ngành đến môi trường.
h. Các nhân tố then chốt thành công trong ngành
Tỉ lệ nuôi tôm thành công phụ thuộc vào hai yếu tố quan trọng đó là:
Chất lượng tôm giống và Chất lượng nước nuôi. • Tôm giống
Tôm giống đóng vai trò quan trọng trong ngành nuôi tôm toàn cầu. Việc
sử dụng tôm giống có chất lượng cao, đồng đều và khỏe mạnh là yếu tố cơ
bản để đạt được năng suất và chất lượng tốt trong sản xuất tôm. Tôm giống
còn ảnh hưởng đến khả năng chống chịu với các bệnh tật và khả năng thích
nghi với môi trường nuôi. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngành
nuôi tôm đang gặp nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu và các dịch bệnh. • Nước nuôi
Đây là một yếu tố rất quan trọng đối với ngành nuôi tôm toàn cầu. Tôm
cần môi trường nước để phát triển và sinh sản, vì vậy chất lượng nước ảnh
hưởng đến sức khỏe và tốc độ phát triển của tôm. Nếu chất lượng nước
không đảm bảo, nồng độ oxy hòa tan thấp hoặc cao, độ pH khác nhau, nồng
độ muối cao, nồng độ ammoniac và nitrit cao sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của
tôm, dẫn đến suy giảm sức khỏe và sinh sản của tôm. Bên cạnh đó, các chất
độc hại và vi khuẩn cũng có thể phát triển trong môi trường nước kém chất
lượng, gây ra bệnh tôm và ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng tôm. Vì
vậy, việc đảm bảo chất lượng nước nuôi tôm là rất quan trọng để đạt được
sản lượng tối đa và chất lượng tôm cao.
i. Các lực lượng dẫn dắt ngành • Khách hàng
Lực lượng này là động lực chính đưa ngành nuôi tôm phát triển, bởi vì
nhu cầu tiêu thụ tôm ngày càng tăng trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước
đang phát triển. Khách hàng cũng có vai trò quan trọng trong việc đưa ra các
yêu cầu về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm và phát triển bền vững của ngành.
• Nhà sản xuất tôm
Những công ty và cá nhân trong ngành nuôi tôm đóng vai trò quan
trọng trong việc phát triển và nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất
và hiệu quả sản xuất, cải tiến công nghệ và thúc đẩy sự bền vững của ngành.
• Nhà cung cấp đầu vào
Đây là các nhà cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ cho ngành
nuôi tôm, bao gồm thức ăn, thuốc trừ sâu, hệ thống xử lý nước, và các thiết bị
nuôi tôm. Các nhà cung cấp đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra
các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đồng thời hỗ trợ các nhà sản xuất
tôm tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro.
j. Những khuynh hướng lớn cho sự phát triển của ngành, các cơ hội,
nguy cơ từ môi trường của ngành.
Về thị trường tôm toàn cầu, có thể mở rộng chúng bằng cách cung cấp
nguồn cung và chất lượng phù hợp, cũng như nhiều hơn nữa, các sản phẩm
mới có giá trị gia tăng, “tiện lợi”. Việc giành thị phần trong lĩnh vực thức ăn
nhanh đang tăng trưởng là chìa khóa để mở rộng nhu cầu và tiêu thụ tôm; và
cũng như vậy, tôm có thể và cần tăng cường sự hiện diện của mình trên thị
trường nội địa của nhiều quốc gia. Các công nghệ mới như những công nghệ
có thể kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm tươi (ví dụ như bao bì khí
quyển đã được sửa đổi) có tiềm năng thay đổi cách chúng tôi đóng gói, vận
chuyển, lưu trữ và tiếp thị sản phẩm của mình.
Có nhiều cơ hội để cải tiến công nghệ nuôi thương phẩm bằng cách
tăng cường tái sử dụng nước và với các chiến lược sản xuất nhiều giai đoạn
sử dụng hệ thống vườn ươm. Ngành công nghiệp có thể mở rộng bằng cách
phát triển gần các trung tâm tiêu thụ lớn và thông qua thâm canh, giống như
những người nuôi tôm Guatemala đang làm.
Ngành công nghiệp nuôi tôm trên toàn cầu phải đối mặt với nhiều thách
thức, quan trọng nhất là các bệnh do vi rút, vi khuẩn và nấm; Ngoài ra, nhu
cầu về các thành phần bổ sung, mới lạ sẽ cần thiết để sản xuất và hỗ trợ nhu
cầu ngày càng tăng đối với thức ăn thủy sản; và tác động môi trường, thị
trường và các vấn đề đầu tư. II.
MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ - KINH TẾ
Theo giá trị kinh tế, tôm là mặt hàng quan trọng nhất trong thương mại
thủy sản quốc tế. Ngành công nghiệp tôm đã phát triển theo cấp số nhân trong
những thập kỷ qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới.
Tình hình kinh tế toàn cầu: Điều này ảnh hưởng đến ngành nuôi tôm
thông qua việc giá cả và nhu cầu tiêu thụ của các thị trường xuất khẩu. Nếu
các nền kinh tế lớn trên thế giới phục hồi nhanh chóng và tăng trưởng, nhu
cầu tiêu thụ sản phẩm tôm cũng sẽ tăng lên.
Chính sách kinh tế: Chính sách kinh tế của các chính phủ có thể có tác
động trực tiếp đến ngành nuôi tôm. Ví dụ: Chính sách thuế nhập khẩu, chính
sách hỗ trợ đối với ngành nông nghiệp, chính sách phát triển thương mại.
Các yếu tố chi phí: Các yếu tố chi phí, bao gồm chi phí sản xuất, chi phí
vận chuyển và chi phí năng lượng có thể ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm
tôm. Nếu chi phí tăng cao, giá thành sản phẩm tôm sẽ tăng và doanh nghiệp
sẽ gặp khó khăn trong cạnh tranh trên thị trường.
Các yếu tố về chính sách an toàn thực phẩm: Các quy định về an toàn
thực phẩm, đặc biệt là đối với xuất khẩu, có thể ảnh hưởng đến sản lượng và
giá thành của ngành nuôi tôm. Nếu các quy định an toàn thực phẩm được
nâng cao, các doanh nghiệp sẽ phải đầu tư nhiều hơn để đáp ứng các yêu cầu này.
Các yếu tố về môi trường: Ngành nuôi tôm có mối liên hệ mật thiết với
môi trường nước và khí quyển. Sự thay đổi khí hậu và các vấn đề về ô nhiễm
môi trường có thể ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng sản phẩm tôm.
Các yếu tố về thị trường: Giá thành, cung cầu và khả năng cạnh tranh
của sản phẩm tôm trên thị trường có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như
thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng, sự